GIÁ VẬT TƯ

11:25, 01/12/2017

TÊN Y DỤNG CỤ ĐƠN VỊ ĐƠN GIÁ Đơn giá BHYT
Coagulation Control - level 1 (10x1ml) hộp 3.500.000,00 3.500.000,00
Ammonia/Ethanol control 1 (6x2ml) hộp 3.850.000,00 3.850.000,00
Calcium Liq 200ml hộp 735.158,00 735.158,00
RF Reagent Kit 2x50 ml  hộp 9.212.000,00 9.212.000,00
NOC LYSE  RUBY 3.8L  thùng 16.422.000,00 16.422.000,00
Diluent/ Sheath 20L RUBY  thùng 3.670.800,00 3.670.800,00
WBC lyse RUBY 3.8L  thùng 11.592.000,00 11.592.000,00
Ammonia/Ethanol control  2 (6x2ml) hộp 3.850.000,00 3.850.000,00
Enzymatic cleaner 2x50ml  hộp 828.373,00 828.373,00
CD 29 CTL Full pack (3 level x 4 sets)  hộp 3.571.785,00 3.571.785,00
LH 700 Series Diluent (20L) can 3.073.374,00 3.073.374,00
Lyse S III diff hộp 4.302.724,00 4.302.724,00
LH 700 Series Pak bộ  6.249.195,00 6.249.195,00
COULTER LH Series Cleaner 5L can 3.761.549,00 3.761.549,00
HEMOSTAT aPTT 2x6x4 ml hộp 2.470.430,00 2.470.430,00
Ammonia/Ethanol control 3 (6x2ml) hộp 3.850.000,00 3.850.000,00
Clean Solution 500ml  hộp 854.260,00 854.260,00
Tecno Leia D Dimer Latex Kit (50test) hộp 8.599.206,00 8.599.206,00
Tecno Leia D Dimer CTR HIGH (5x1ml) hộp 5.457.259,00 5.457.259,00
Tecno Leia D Dimer CTR LOW (5x1ml) hộp 5.457.259,00 5.457.259,00
STA Fibrinogen 5 (12x5ml)  hộp 21.725.025,00 21.725.025,00
CK Prest 5 (6x5ml)  hộp 4.490.850,00 4.490.850,00
STA Neoplastin CI 5 (6x5ml)  hộp 1.530.900,00 1.530.900,00
CD Diff Control -Low lọ/3ml 1.350.000,00 1.350.000,00
STA CaCl2 (24x15ml)  hộp 1.949.115,00 1.949.115,00
STA - Owren Koller (24x15ml) hộp 2.382.135,00 2.382.135,00
STA Coag Control N+P  (24x1ml) hộp 9.007.635,00 9.007.635,00
CD Diff Control -Normal lọ/3ml 1.350.000,00 1.350.000,00
Precicontrol HbsAg (16x1.3ml) hộp 1.631.700,00 1.631.700,00
FT4 RP Elecsys kit (200tests) hộp 5.128.200,00 5.128.200,00
FT4 CS Elecsys kit (4x1ml) hộp 1.165.500,00 1.165.500,00
TSH RP Elecsys kit (200tests) hộp 5.128.200,00 5.128.200,00
ELEC TSH Calset (4x1ml) hộp 1.165.500,00 1.165.500,00
Preci control Thyroab (4x2ml) hộp 7.342.650,00 7.342.650,00
ANTI HBc (100tests) hộp 4.195.800,00 4.195.800,00
PRECICTRL ANTI HBC (16x 1.3ml) hộp 1.631.700,00 1.631.700,00
CD Diff Control -High lọ/3ml 1.350.000,00 1.350.000,00
ANTI HBc IgM  (100tests) hộp 5.827.500,00 5.827.500,00
PRECICTRL ANTI HBC IgM ( 16x 1ml) hộp 2.715.615,00 2.715.615,00
HBeAg ELECSYS KIT hộp 4.895.100,00 4.895.100,00
PRECICTRL HBeAg  (16x 1.3ml) hộp 1.165.500,00 1.165.500,00
ANTI HBe (100tests) hộp 4.895.100,00 4.895.100,00
PRECICTRL ANTI HBe (16x 1.3ml) hộp 1.165.500,00 1.165.500,00
Precicontrol HIV (6x2ml) hộp 3.554.775,00 3.554.775,00
Anti HCV G2  hộp/100 test  hộp 7.226.100,00 7.226.100,00
Precicontrol Anti HCV CE hộp 2.214.450,00 2.214.450,00
Elecsys Precicontrol universal 4x3ml hộp 1.398.600,00 1.398.600,00
Elecsys Precicontrol Anti CCP 2x2ml hộp 4.662.000,00 4.662.000,00
Anti AB, 10ml/lọ lọ 114.450,00 114.450,00
Oxidase (lọ/50 đĩa) lọ 35.700,00 35.700,00
Đĩa kháng sinh các loại Việt Nam (lọ/50 đĩa) lọ 53.550,00 53.550,00
STUTAPREP LJ bộ  462.000,00 462.000,00
STUTAPREP - OGW bộ  800.000,00 800.000,00
Coagulation Control - level 2 (10x1ml) hộp 3.500.000,00 3.500.000,00
Anti HCV (test nhanh ) test 23.730,00 23.730,00
SLE/ANTI-n-DNA QUICK TEST  (50 test/hộp)  hộp 2.288.748,00 2.288.748,00
SYPHILIS  RPR (giang mai), 100 test/hộp hộp 847.539,00 847.539,00
TSK gel LGX hộp 27.551.700,00 27.551.700,00
GX Assay kit hộp 22.205.925,00 22.205.925,00
HbA1c Control  set hộp 4.177.950,00 4.177.950,00
( MONOCRYL )Chỉ tan đơn sợi 3/0 (poliglecaprone 25), dài 45cm, kim tam giác ngược 19mm, 3/8c (monocryl 3/0) tép 145.740,00 145.740,00
(Vicryl rapide 4/0) Chỉ đa sợi tổng hợp tan nhanh 4/0, dài 75cm, kim tam giác 16mm, 3/8c tép 72.870,00 72.870,00
(Vicryl rapide 3/0) Chỉ đa sợi tổng hợp tan nhanh 3/0, dài 45cm, kim tam giác 22mm, 1/2c tép 79.380,00 79.380,00
(  VICRYL PLUS ) Chỉ tan sinh tổng hợp đa sợi có kháng khuẩn 0 tép 95.445,00 95.445,00
HbA1c Calibration set hộp 5.699.400,00 5.699.400,00
Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi polypropylen 7/0 tép 209.265,00 209.265,00
Keo dán da 2 - Octyl Cyanoacrylate tuýp 161.910,00 161.910,00
Magnesium  hộp 2.315.000,00 2.315.000,00
Tay hút dịch phẩu thuật (đầu hút) cái 14.679,00 14.679,00
Coagulation Control - level 3 (10x1ml) hộp 3.500.000,00 3.500.000,00
Ammoniac (10x5ml+1x1ml) hộp 4.950.000,00 4.950.000,00
Giấy in nhiệt 50*30 cuộn 16.940,00 16.940,00
Triglyceride hộp 12.158.685,00 12.158.685,00
Lọ mẫu có nắp chưa tiệt trùng (nắp vàng) cái 1.543,50 1.543,50
Albumin  hộp 3.135.836,00 3.135.836,00
ALT  hộp 10.329.891,00 10.329.891,00
AST  hộp 10.329.891,00 10.329.891,00
Sta-Cuvette (theo máy Sta-Compact) cuộn 5.414.200,00 5.414.200,00
Direct Bilirubin hộp 6.229.080,00 6.229.080,00
Total Bilirubin hộp 12.538.020,00 12.538.020,00
Cholesterol  hộp 13.444.431,00 13.444.431,00
Áo phẫu thuật L bộ 47.250,00 47.250,00
Áo phẫu thuật M bộ 43.050,00 43.050,00
Bộ khăn chỉnh hình tổng quát bộ 504.500,00 504.500,00
GGT (IFCC) hộp 6.962.461,00 6.962.461,00
Glucose  hộp 9.184.432,40 9.184.432,40
Chemistry Premium Plus Control level 3 (20x5ml)  hộp 6.000.000,00 6.000.000,00
Total Protein  hộp 8.370.659,00 8.370.659,00
Creatinin  hộp 7.906.140,00 7.906.140,00
Urea  hộp 17.303.000,00 17.303.000,00
Calcium (Arsenazo)  hộp 26.620.000,00 26.620.000,00
LDL- Cholesterol hộp 36.336.300,00 36.336.300,00
Uric Acid  hộp 7.803.653,00 7.803.653,00
HDL - Cholesterol hộp 18.504.893,00 18.504.893,00
RF  hộp 22.627.000,00 22.627.000,00
ASO  hộp 35.138.400,00 35.138.400,00
CRP  hộp 19.166.400,00 19.166.400,00
Chemistry Premium Plus Control level 2 (20x5ml)  hộp 6.000.000,00 6.000.000,00
CK-MB hộp 11.939.070,00 11.939.070,00
Ethanol, Enzymatic - UV  hộp 3.493.875,00 3.493.875,00
System Calibrator  lọ 502.452,50 502.452,50
HDL - Cholesterol Calibrator  hộp 1.936.305,00 1.936.305,00
LDL - Cholesterol Calibrator  hộp 2.361.160,00 2.361.160,00
HDL/LDL - Cholesterol Control  hộp 684.799,00 684.799,00
HbA1C  hộp 27.225.000,00 27.225.000,00
Hemoglobin Denaturant  hộp 1.452.000,00 1.452.000,00
HbA1C Calibrator  hộp 5.268.064,73 5.268.064,73
Liquid Specific Protein Control level 1 (3x1ml) hộp 2.700.000,00 2.700.000,00
CK (NAC) hộp 6.655.000,00 6.655.000,00
CK-MB Calibrator  hộp 735.111,00 735.111,00
Serum Protein Multi-Calibrator  hộp 11.284.218,00 11.284.218,00
RF Calibrator  hộp 8.368.369,68 8.368.369,68
Ethanol Calibrator  hộp 873.468,00 873.468,00
ISE Buffer  hộp 6.655.000,00 6.655.000,00
ISE MID STD  hộp 5.124.350,00 5.124.350,00
ISE Reference Solution  hộp 11.712.800,00 11.712.800,00
Cleaning Solution  hộp 3.327.500,00 3.327.500,00
ISE STD High  hộp 1.597.200,00 1.597.200,00
Liquid Specific Protein Control level 2 (3x1ml) hộp 2.700.000,00 2.700.000,00
ISE STD Low  hộp 1.597.200,00 1.597.200,00
Wash  Solution  hộp 4.259.200,00 4.259.200,00
ITA Control level 1  lọ 2.475.000,00 2.475.000,00
ITA Control level 2  lọ 2.475.000,00 2.475.000,00
SC BASIC 300/60, BG/Hct bộ  26.670.000,00 26.670.000,00
SC BASIC 300/30, BG/Hct bộ  21.017.850,00 21.017.850,00
ABL80 BASIC, Solution pack  bộ  7.902.930,00 7.902.930,00
Hitergent 1L bình 8.567.768,00 8.567.768,00
Magnesium liquicolor  (2x100ml) hộp 1.136.058,00 1.136.058,00
ISE  KCl  (Internal Elektrode Solution) bình 2.962.806,00 2.962.806,00
Liquid Specific Protein Control level 3 (3x1ml) hộp 2.700.000,00 2.700.000,00
ISE Diluent 2000ml bình 3.905.517,00 3.905.517,00
ISE-Ref-Sol (Internal reference solution) 2000ml bình 4.040.190,00 4.040.190,00
Standard high (10x3ml) hộp 2.262.000,00 2.262.000,00
Standard low (10x3ml) hộp 2.262.000,00 2.262.000,00
Compensator (10x1ml) hộp 7.676.361,00 7.676.361,00
HbA1C control level 1, level 2  hộp 5.450.000,00 5.450.000,00
Algoplaque film 10cm*10cm Miếng 38.000,00 38.000,00
Aniospray 29 1L Chai/1 lít 220.500,00 220.500,00
Airway họng hầu cỡ 40 mm cái 3.990,00 3.990,00
Airway họng hầu cỡ 50 mm cái 3.990,00 3.990,00
Airway họng hầu cỡ 60 mm cái 3.990,00 3.990,00
Airway họng hầu cỡ 70 mm cái 3.990,00 3.990,00
Airway họng hầu cỡ 80 mm cái 3.990,00 3.990,00
Airway họng hầu cỡ 90 mm cái 3.990,00 3.990,00
Băng keo có gạc VT 9*20cm  Miếng  7.100,00 7.100,00
Băng dính lụa Silkplast  Cuộn 11.445,00 11.445,00
Băng keo cuộn co giãn Pharmafix Cuộn 64.575,00 64.575,00
Băng thun 10cm*4m, không vô trùng Cuộn 13.545,00 13.545,00
Băng thun 7,5cm*4m, không vô trùng Cuộn 10.374,00 10.374,00
Băng cuộn 7cm*2,5m, không vô trùng Cuộn 1.134,00 1.134,00
Băng keo cá nhân vải (CureAid) 19*64mm Cuộn 252,00 252,00
Băng keo có gạc VT Pharmapore 5*7cm Miếng 1.470,00 1.470,00
Băng bột 4x3Y Cuộn 10.500,00 10.500,00
Băng bột 6x3Y Cuộn 14.700,00 14.700,00
Băng bột 3x3Y Cuộn 7.350,00 7.350,00
Băng thun 3 móc-Quang mậu(F) cuộn 0,00 0,00
Băng thun 2 móc-Quang mậu(F) Cuộn 0,00 0,00
Keo sinh học vá mạch máuvà màng não (BioGlue) Tube 7.218.750,00 6.875.000,00
BỘ DÂY TRUYỀN DỊCH MPV Sợi 3.596,00 3.596,00
Bơm tiêm 10cc MPV Cái 893,00 893,00
Bơm tiêm 5cc MPV Cái 584,00 584,00
BƠM TIÊM MPV 1ML KIM 26G X 1/2 INC Cái  557,00 557,00
BƠM TIÊM VÔ TRÙNG SỬ DỤNG MỘT LẦN VIKIMCO 20CC 23GX1" Cái 1.599,00 1.599,00
Bông gòn-BA Kg  135.450,00 135.450,00
Bông ép sọ não 1*8cm*4lớp Miếng 735,00 735,00
Bông mỡ - BA Kg 98.700,00 98.700,00
Bông viên 2cm Kg 150.150,00 150.150,00
Bột Tall kg 2.950,00 2.950,00
Bộ catheter tĩnh mạch trung tâm Seldinger 3 nòng 7F, G16/18/18, 20cm, kim dẫn chữ V(CERTOFIX TRIO V720) cái 540.000,00 540.000,00
Bộ catheter tĩnh mạch trung tâm Seldinger 2 nòng 7F G14/18, 15cm, kim dẫn chữ V(CERTOFIX DUO HF V715) Cái 469.999,00 469.999,00
Cidex OPA 5L Bình/5L 989.730,00 989.730,00
CleanWel Chai 67.200,00 67.200,00
Gạc hút 0,8m mét 3.990,00 3.990,00
Compress loại B mét  7.499,10 7.499,10
Cồn 70 độ Lít 19.000,00 19.000,00
Cồn 70 - HC Lít  17.820,00 17.820,00
Dây hút dịch PT 2m (khóa nối 2 đầu) Sợi 8.099,70 8.100,00
Dây nối bơm tiêm tự động 75cm (Dây nối dịch truyền) Cái  3.612,00 3.612,00
DÂY TRUYỀN MÁU Sợi 7.150,00 7.150,00
Dermanios Scrub Chlorhexidin Chai/500ml 100.800,00 10.000,00
Đinh xương chày  10 x 28 cái 943.200,00 943.200,00
Đinh xương chày  10 x 29 cái 943.200,00 943.200,00
Đinh xương chày  10 x 30 cái 943.200,00 943.200,00
Đinh xương chày  10 x 31 cái 943.200,00 943.200,00
Đinh xương chày  10 x 32 cái 943.200,00 943.200,00
Đinh xương chày  10 x 33 cái 943.200,00 943.200,00
Đinh xương chày  10 x 34 cái 943.200,00 943.200,00
Đinh xương chày  11 x 28 cái 990.100,00 990.100,00
Đinh xương chày  11 x 29 cái 990.100,00 990.100,00
Đinh xương chày  11 x 30 cái 990.100,00 990.100,00
Đinh xương chày  11 x 31 cái 990.100,00 990.100,00
Đinh xương chày  11 x 32 cái 990.100,00 990.100,00
Đinh xương chày  11 x 33 cái 990.100,00 990.100,00
Đinh xương chày  11 x 34 cái 990.100,00 990.100,00
Đinh xương chày  12 x 28 cái 900.000,00 900.000,00
Đinh xương chày  12 x 29 cái 900.000,00 900.000,00
Đinh xương chày  12 x 30 cái 900.000,00 900.000,00
Đinh xương chày  12 x 31 cái 900.000,00 900.000,00
Đinh xương chày  12 x 32 cái 900.000,00 900.000,00
Đinh xương chày  12 x 33 cái 900.000,00 900.000,00
Đinh xương chày  12 x 34 cái 900.000,00 900.000,00
Đinh xương chày 8 x 28 cái 853.200,00 853.200,00
Đinh xương chày 8 x 29 cái 853.200,00 853.200,00
Đinh xương chày 8 x 30 cái 853.200,00 853.200,00
Đinh xương chày 8 x 31 cái 853.200,00 853.200,00
Đinh xương chày 8 x 32 cái 853.200,00 853.200,00
Đinh xương chày 8 x 33 cái 853.200,00 853.200,00
Đinh xương chày  9 x 28 cái 900.300,00 900.300,00
Đinh xương chày  9 x 29 cái 900.300,00 900.300,00
Đinh xương chày  9 x 30 cái 900.300,00 900.300,00
Đinh xương chày  9 x 31 cái 900.300,00 900.300,00
Đinh xương chày  9 x 33 cái 900.300,00 900.300,00
Đinh xương đùi 11x50 cái 865.100,00 865.100,00
Đinh xương đùi  10 x 36 cái 830.200,00 830.200,00
Đinh xương đùi  10 x 38 cái 830.200,00 830.200,00
Đinh xương đùi  11 x 36 cái 750.000,00 750.000,00
Đinh xương đùi  9 x 36 cái 762.500,00 762.500,00
Đinh xương đùi  9 x 40 cái 662.000,00 662.000,00
Đinh xương đùi  9 x 42 cái 662.000,00 662.000,00
Espocan W. Spinocan 27Gx5 Bộ 319.504,00 319.504,00
Formaldehyd 1 lít Ch/1lít 38.500,00 38.500,00
Gạc ép sọ não 1x8x4L Miếng 600,00 630,00
Gạc phẩu thuật 10*10cm*8 lớp, vô trùng Miếng 609,00 609,00
Germisep 2,5g Viên 3.780,00 3.780,00
Handpro 2-100ml Chai 21.000,00 21.000,00
Handpro 4-500ml Chai 100.800,00 100.800,00
Hexanios G+R Gói/25ml 13.650,00 13.650,00
Hexanios 1 lít  chai  343.980,00 343.980,00
Infusion set with reulator (F) Cái 0,00 0,00
KIM BƯỚM 23G Cái 899,00 899,00
Spinocan 25Gx3 1/2" cái 15.900,00 206.939,00
KIM LUỒN CÓ ĐẦU BẢO VỆ AN TOÀN BẰNG NHỰA, CÓ CẢN QUANG NGẦM, CỠ G20 Cây 12.075,00 12.075,00
KIM LUỒN CÓ ĐẦU BẢO VỆ AN TOÀN BẰNG NHỰA, CÓ CẢN QUANG NGẦM, CỠ G22 Cây 12.075,00 12.075,00
Kim tiêm 18G - MPV Cái 292,99 292,99
Kim tiêm 23G - MPV Cái 308,00 308,00
Kim tiêm VT 23G-VKC Cái 286,99 286,99
Opsite 30cm*28cm miếng 110.000,00 110.000,00
Natri clorid 0,9% 500ml Chai 7.140,00 7.140,00
Natri clorid 0,9% 1000ml Chai 10.080,00 10.080,00
Nước cất 500ml-HC Chai 7.277,00 7.277,00
Nước cất 500ml - FKB Chai 7.770,00 7.770,00
Optiskin 73*82 Miếng 5.199,60 5.199,60
Oxy già 10% Lít 10.000,00 10.000,00
Oxy già đậm đặc Kg 22.000,00 22.000,00
Oxy già TT Lít 10.000,00 10.000,00
Pharma Jellynet 10*10cm Miếng 9.450,00 9.450,00
Pharma Jellynet 15*20cm Miếng 23.100,00 23.100,00
POLYVOL BURRER SET 150ML Sợi 30.450,00 30.450,00
POLYSAFETY G24 Cây 11.550,00 11.550,00
Presept 2,5g Hộp/100v 489.993,00 489.993,00
Presept Disinfectant 2,5g Viên  4.830,00 4.830,00
Prontosan solution round 350ml Chai 236.670,00 236.670,00
Q Bac 4 Bình/5L 936.000,00 936.000,00
Sanyren 20ml-UR Chai/20ml 112.400,00 112.400,00
Sodium Chloride 1kg  kg 38.500,00 38.500,00
Spray Pump Disposable 1000ml (F) Cái  0,00 0,00
Surfanios (1L) Chai/1L 247.800,00 10.000,00
Surgicel  gauze 10*20cm W1912 miếng 425.775,00 0,00
Tấm dán PT Opsite Incise drape 28*15cm Miếng 75.000,00 75.000,00
Bóng đèn mổ 24v -150w cái 100.000,00 100.000,00
Urgo Steril 150mm*90mm Miếng 4.630,00 4.630,00
Urgo Steril 200mm*90mm Miếng 5.290,00 5.290,00
Urgotul SSD Miếng 32.499,60 32.499,60
Urgosorb dạng gạc Miếng 42.000,00 42.000,00
Urgosorb Silver 10cm*10cm Miếng  110.000,00 110.000,00
Urgotul Lite Boder 10cm*12cm Miếng  33.000,00 33.000,00
Urgotul Absorb 10cm*12cm Miếng 88.200,00 88.200,00
Urgo Clean 10cm*10cm Miếng 70.000,00 70.000,00
Vật liệu cầm máu tự tiêu gelatin (8x5x1)cm Miếng 52.500,00 52.500,00
Gel điện tim (bình/100ml)  bình 19.740,00 19.740,00
Gel siêu âm (bình/5kg) bình 189.000,00 189.000,00
Bao camera nội soi tiệt trùng 150x2.5 cái 6.510,00 7.480,00
Bộ lọc vi khuẩn và làm ẩm cỡ A cái 33.600,00 33.600,00
Bộ lọc vi khuẩn và làm ẩm cỡ E cái 36.750,00 36.750,00
Bộ lọc cho hệ thống hút trung tâm (10 cái/tuýp) tuýp 638.033,00 638.033,00
Bộ khăn trải mổ 2 lớp tiệt trùng dùng 1 lần (gồm : 1 khăn 1,6x2,4m + 1 khăn 1,2x0,8 + 1 khăn 0,6x1,5m) bộ 86.000,00 86.000,00
Bộ khăn nội soi khớp gối (gồm : khăn trải bàn dụng cụ L 140x190, khăn nội soi khớp gối có túi 240x250, bao chi dưới 23x80, 2 băng keo 9x50, 2 khăn thấm 35x40) bộ 273.000,00 273.000,00
Bộ khăn nội soi khớp vai (gồm : khăn trải bàn dụng cụ L 140x190, khăn U plastic 160x230, khăn nội soi khớp vai có túi 160x230, 2 khăn thấm 35x40) bộ 252.000,00 252.000,00
Bình dẫn lưu phổi đơn cái 109.000,00 109.000,00
Khẩu trang giấy 3 lớp (dây cột)  cái 861,00 861,00
Khẩu trang giấy 3 lớp (thun đeo tai)  cái 483,00 483,00
Nón giấy nam cái 840,00 840,00
Nón giấy nữ cái 630,00 630,00
Cuvette rack (2320 test)  thùng 19.751.193,00 19.751.193,00
Assay cup elec 60x60 cups (theo máy Elecsys) hộp 1.599.510,00 1.599.510,00
Assay tip elec 30x120 tips (theo máy Elecsys) hộp 1.599.510,00 1.599.510,00
Combur 10 hộp 431.550,00 431.550,00
Bình dẫn lưu vết thương 400->500ml cái 65.100,00 65.100,00
Cassette U2400 400T hộp 2.100.000,00 2.100.000,00
Urisys 2400 Calibratio hộp 673.050,00 673.050,00
Selfstick (sử dụng theo máy Multi-Scan 720) (hộp/100 que) hộp 386.400,00 386.400,00
Humased Tube 20 (thùng/600 ống) thùng 6.091.745,00 6.091.745,00
Humased Non-vacuum Tube  (16041) (thùng/600 ống) thùng 6.091.745,00 6.091.745,00
Băng dựng hóa chất Sterrad 100S Cassettes (hộp/5 băng) hộp 1.852.305,00 1.852.305,00
Băng keo có chỉ thị hóa học hấp Plasma (hộp/6 cuộn) hộp 2.608.410,00 2.608.410,00
Bộ bảo dưỡng PM Kit 1 cho máy Sterrad 100S bộ 7.439.520,00 7.439.520,00
Bộ bảo dưỡng PM Kit 2 cho máy Sterrad 100S bộ 28.573.820,00 28.573.820,00
Bộ hút và pha nước chống đông 208 cái 396.900,00 396.900,00
Contiplex tuohy set 18x2,1.3x50mm (theo máy Stimuplex Dig) cái 556.185,00 556.185,00
Contiplex tuohy set 18x2,1.3x100mm (theo máy Stimuplex Dig) cái 568.470,00 568.470,00
Bộ bóng giúp thở (Ampu) cái 229.950,00 229.950,00
Chỉ thị sinh học cho máy hấp Plasma (hộp/60 ống) hộp 6.529.425,00 6.529.425,00
Giấy gói Polypropylen 90cm x 90cm (hộp/300 tờ) hộp 9.139.790,00 9.139.790,00
Giấy gói Polypropylen 120cm x 120cm (hộp/100 tờ) hộp 5.195.190,00 5.195.190,00
Giấy cuộn tiệt khuẩn máy hấp Plasma 75mm x 70m (thùng/6 cuộn) thùng 6.791.290,00 6.791.290,00
Giấy cuộn tiệt khuẩn máy hấp Plasma 100mm x 70m (thùng/6 cuộn) thùng 9.199.410,00 9.199.410,00
Giấy cuộn tiệt khuẩn máy hấp Plasma 150mm x 70m (thùng/4 cuộn) thùng 9.344.720,00 9.344.720,00
Giấy cuộn tiệt khuẩn máy hấp Plasma 200mm x 70m (thùng/4 cuộn) thùng 11.187.770,00 11.187.770,00
Giấy cuộn tiệt khuẩn máy hấp Plasma 250mm x 70m (thùng/4 cuộn) thùng 12.135.750,00 12.135.750,00
Giấy cuộn tiệt khuẩn máy hấp Plasma 350mm x 70m (thùng/2 cuộn) thùng 2.425.500,00 2.425.500,00
Giấy cuộn tiệt khuẩn máy hấp Plasma 420mm x 70m (thùng/2 cuộn) thùng 19.190.050,00 19.190.050,00
Giấy cuộn tiệt khuẩn máy hấp Plasma 500mm x 70m (thùng/2 cuộn) thùng 21.409.960,00 21.409.960,00
Giấy in 2 lớp dùng cho máy Plasma cuộn 311.630,00 311.630,00
Khay đựng dụng cụ nôi soi 600 x 200 x 50mm (2 khay/thùng) thùng 11.921.360,00 11.921.360,00
Khay đựng dụng cụ nôi soi 300 x 200 x 50mm (2 khay/thùng) thùng 8.405.540,00 8.405.540,00
Minivolum Ext Tub 140cm  (theo máy bơm tiêm tự động Perfusor)  sợi 12.600,00 12.600,00
Mực in dùng cho máy Plasma hộp 316.580,00 316.580,00
Perfusor syringe 20ml  (theo máy bơm tiêm tự động Perfusor) cái 12.968,00 12.968,00
Perfusor syringe 50ml  (theo máy bơm tiêm tự động Perfusor) cái 11.550,00 11.550,00
Stimuplex A100, G21x4" (theo máy Stimuplex Dig) cái 118.440,00 118.440,00
Stimuplex A50, G22x2" (theo máy Stimuplex Dig) cái 134.820,00 134.820,00
Vôi Sôda kg 99.000,00 99.000,00
Chromic catgut 0, dài 75cm, kim tròn 26mm, 1/2c tép 18.690,00 18.690,00
Chromic catgut 1, dài 75cm, kim tròn 26mm, 1/2c tép 23.415,00 23.415,00
Chromic catgut 2/0, dài 75cm,, kim tròn 26mm, 1/2c tép 18.450,00 18.450,00
Chromic catgut 3/0, dài 75cm, kim tam giác 26mm, 3/8c tép 21.105,00 21.105,00
Chromic catgut 4/0, dài 75cm, kim tròn 26mm, 1/2c tép 21.000,00 21.000,00
Silk 1, dài 75cm, kim tam giác 36mm, 1/2c tép 22.050,00 22.050,00
Silk 2/0, dài 75cm, kim tam giác 24mm, 3/8c tép 17.450,00 17.450,00
Silk 3/0, dài 75cm, kim tam giác 26mm, 3/8c tép 14.700,00 14.700,00
Silk 4/0, dài 75cm, kim tam giác 26mm, 3/8c tép 17.850,00 17.850,00
Silk 5/0, dài 75cm, kim tam giác 16mm, 3/8c tép 22.050,00 22.050,00
Nylon đơn sợi  1, dài 75cm, kim Δ, 40mm, 3/8c tép 16.800,00 16.800,00
Bộ hút lấy mẫu đàm bộ 15.750,00 15.750,00
Nylon đơn sợi  2/0, dài 75cm, kim Δ, 30mm, 3/8c tép 12.600,00 12.600,00
Nylon đơn sợi 3/0, dài 75cm, kim Δ, 24mm, 3/8c tép 13.230,00 13.230,00
Nylon đơn sợi 4/0, dài 75cm, kim Δ 19mm, 3/8c tép 15.750,00 15.750,00
Nylon đơn sợi 5/0, dài 75cm, kim Δ 16mm, 3/8c tép 16.800,00 16.800,00
Nylon đơn sợi 6/0, dài 75cm, kim Δ 13mm, 3/8c tép 33.600,00 33.600,00
Nylon đơn sợi 7/0, dài 75cm, kim Δ 13mm, 3/8c tép 42.000,00 42.000,00
Nylon đơn sợi 8/0, dài 13cm, 2 kim tròn đầu cắt 6,5mm, 3/8c tép 176.610,00 176.610,00
Nylon đơn sợi 9/0, dài 13cm, 2 kim tròn đầu cắt 5mm, 3/8c tép 548.835,00 548.835,00
Nylon đa sợi 3/0 (polyamide), dài 35cm, kim tròn, 1/2c (tép/ 6sợi) tép 258.951,00 258.951,00
Chỉ không tan 5/0 (polypropylene), 75cm, 2 kim tròn 10mm, 3/8c tép 152.670,00 152.670,00
Chỉ không tan 7/0 (polypropylene), 75cm, 2 kim tròn 10mm, 3/8c tép 96.978,00 96.978,00
(PDS) Chỉ tan đơn sợi 0 (polydioxanone), dài 70cm, kim tròn 40mm, 1/2c tép 125.580,00 125.580,00
(PDS) Chỉ tan đơn sợi 7/0 (polydioxanone), dài 45cm, 2 kim tròn 13mm, 3/8c tép 234.360,00 234.360,00
Chỉ tan đơn sợi 3/0 (poliglecaprone 25), dài 45cm, kim tam giác ngược 19mm, 3/8c tép 171.104,00 171.104,00
Chỉ tan đa sợi 0 (polyglactin 910), dài 90cm, kim tròn 40mm, 1/2c, vỏ chỉ bao tinh chất Trichosan tép 74.970,00 74.970,00
Chỉ tan đa sợi 1 (polyglactin 910), dài 90cm, kim tròn 40mm, 1/2c, vỏ chỉ bao tinh chất Trichosan tép 74.970,00 74.970,00
Chỉ tan đa sợi 2/0 (polyglactin 910), dài 70cm, kim tròn 26mm, 1/2c, vỏ chỉ bao tinh chất Trichosan tép 71.400,00 71.400,00
Bộ ống nẫng máy gây mê dùng cho trẻ em bộ 82.950,00 82.950,00
Chỉ tan đa sợi 3/0 (polyglactin 910), dài 70cm, kim tròn 26mm, 1/2c, vỏ chỉ bao tinh chất Trichosan tép 64.600,00 64.600,00
Chỉ tan đa sợi 0 (polyglactin 910), dài 90cm, kim tròn 40mm, 1/2c  tép 69.573,00 69.573,00
Chỉ tan đa sợi 1 (polyglactin 910), dài 90cm, kim tròn 40mm, 1/2c tép 69.573,00 69.573,00
Chỉ tan đa sợi 2/0 (polyglactin 910), dài 75cm, kim tròn 26mm, 1/2c  tép 57.183,00 57.183,00
Chỉ tan đa sợi 3/0 (polyglactin 910), dài 75cm, kim tròn 26mm, 1/2c tép 55.734,00 55.734,00
Chỉ tan đa sợi 4/0 (polyglactin 910), dài 75cm, kim tam giác 16mm, 3/8c  tép 54.320,00 54.320,00
Chỉ tan đa sợi số 0 (polyglycolide), 90cm, kim tròn 40mm, 1/2c tép 52.710,00 52.710,00
Pattela tép 182.973,00 182.973,00
Chỉ thép 5, dài 45cm, kim tròn 48mm, 1/2c (tép/4 sợi) tép 389.970,00 389.970,00
Phim Laser khô DI-HL 26x36cm (hộp/150 phim) hộp 4.200.000,00 4.200.000,00
Phim Laser khô DI-HL 35x43cm (hộp/100 phim) hộp 4.200.000,00 4.200.000,00
Dây garo tay sợi 1.890,00 1.890,00
Chỉ Ecosorb 0 tép 52.710,00 52.710,00
Dây thở oxy 2 nhánh  sợi 3.948,00 3.948,00
Keo sinh học Floseal 5 ML bộ 6.980.000,00 6.980.000,00
Keo sinh học Floseal 10 ML bộ 12.980.000,00 12.980.000,00
Keo sinh học Tisseel Kit 2 ML bộ 6.800.000,00 6.800.000,00
Keo sinh học Coseal 2 ML bộ 6.950.000,00 6.950.000,00
Lyphocheck Coagulation Control - level 1 (12x1ml) hộp 3.541.650,00 3.541.650,00
Khoá 3 ngã không dây cái 8.085,00 8.085,00
Lyphocheck Coagulation Control - level 2 (12x1ml) hộp 3.441.900,00 3.441.900,00
Lyphocheck Coagulation Control - level 3 (12x1ml) hộp 3.791.550,00 3.791.550,00
Urinalysis control bilevel (2x12ml)  hộp  1.421.700,00 1.421.700,00
Hematology Trilevel minipack 3x3ml (865X) hộp 4.415.250,00 4.415.250,00
Assaychemistry level 1, 12x5ml  hộp  4.165.350,00 4.165.350,00
Assaychemistry level 2, 12x5ml  hộp  4.165.350,00 4.165.350,00
Immunology control sample 3x1ml (590X) hộp  3.118.500,00 3.118.500,00
Monthly Coagulation Program  RQ 9135a bộ  8.987.000,00 8.987.000,00
Monthly Hematology Programme  RQ 9140  bộ 10.300.000,00 10.300.000,00
Eqas Clinical Chemistry Program, 12x5ml hộp  13.246.800,00 13.246.800,00
Specific Proteins Programme hộp  8.750.000,00 8.750.000,00
Anti A, B, 10ml/lọ lọ 96.600,00 96.600,00
Anti A, 10ml/lọ lọ 105.000,00 105.000,00
Anti D fast M, 10ml/lọ lọ 168.000,00 168.000,00
Dd LISS lọ 380.000,00 380.000,00
Anti HCV test 25.200,00 25.200,00
Anti DNA (Latex) (50 test/hộp)  hộp  2.288.748,00 2.288.748,00
Thử nghiệm Lao (huyết thanh)  test 33.600,00 33.600,00
Determine HIV (hộp/100 test) hộp  3.543.750,00 3.543.750,00
Determine HBsAg (hộp/100 test) hộp  3.018.750,00 3.018.750,00
Băng keo thử nhiệt ướt 1/2", 121oC (test ướt 121oC) cuộn 89.250,00 89.250,00
RPR (giang mai), 100 test/hộp hộp  847.539,00 847.539,00
ASO (Latex), 100 test/hộp  hộp  525.000,00 525.000,00
CRP (Latex), 100 test/hộp hộp  525.000,00 525.000,00
RF (Latex), 100 test/hộp hộp  525.000,00 525.000,00
D-DI Test hộp 11.519.508,00 11.519.508,00
Troponin I  (test nhanh, 20 test/ hộp) test 63.000,00 63.000,00
DoubleCheckGold  HIV 1/2 (100 cassette test/ hộp)  hộp 3.150.000,00 3.150.000,00
Test nhanh HBsAg  (Cassette test)  test 14.700,00 14.700,00
Clearview FOB (hộp/25 test) hộp  625.013,00 625.013,00
DOA test (heroin nước tiểu) test 14.700,00 14.700,00
Mặt nạ thanh quản các cỡ cái 212.200,00 212.200,00
Tuberculine (ống 1ml/10 liều) ống 160.000,00 160.000,00
Triglyceride OSR61118 hộp  11.053.350,00 11.053.350,00
Albumin OSR6102 hộp  2.850.760,00 2.850.760,00
ALT OSR6107 hộp  9.390.810,00 9.390.810,00
AST OSR6109 hộp  9.390.810,00 9.390.810,00
Direct Bilirubin OSR6211 (hộp/4 bộ) hộp 5.662.800,00 5.662.800,00
Total Bilirubin OSR6212 (hộp/4 bộ) hộp 11.398.200,00 11.398.200,00
Cholesterol OSR6216 hộp  12.222.210,00 12.222.210,00
GGT (IFCC) OSR6120 (hộp/4 bộ) hộp 6.329.510,00 6.329.510,00
Glucose OSR6221 hộp  8.349.484,00 8.349.484,00
Total Protein OSR6232 hộp  7.609.690,00 7.609.690,00
Creatinin OSR6178 hộp  7.187.400,00 7.187.400,00
Urea OSR6234 hộp  15.730.000,00 15.730.000,00
Calcium (Arsenazo) OSR61117 hộp  24.200.000,00 24.200.000,00
LDL- Cholesterol OSR6283 (hộp/4 bộ) hộp  33.033.000,00 33.033.000,00
Uric Acid OSR6298 hộp  7.094.230,00 7.094.230,00
HDL - Cholesterol OSR6287 (hộp/4 bộ) hộp  16.822.630,00 16.822.630,00
RF OSR61105 hộp  20.570.000,00 20.570.000,00
ASO OSR6194 hộp  31.944.000,00 31.944.000,00
CRP OSR6147 hộp  17.424.000,00 17.424.000,00
CK-MB OSR61155 (hộp/2 bộ) hộp  10.853.700,00 10.853.700,00
Ethanol, Enzymatic - UV D07850 hộp  3.176.250,00 3.176.250,00
System Calibrator OE66300 lọ 456.775,00 456.775,00
HDL - Cholesterol Calibrator ODC0011 hộp  3.352.910,00 3.352.910,00
LDL - Cholesterol Calibrator ODR30012 hộp  4.088.590,00 4.088.590,00
HDL/LDL - Cholesterol Control ODC0005 hộp  3.557.400,00 3.557.400,00
HbA1C OSR6192 hộp  24.750.000,00 24.750.000,00
Hemoglobin Denaturant (ORS0004) hộp  1.320.000,00 1.320.000,00
HbA1C Calibrator ODR3032 hộp  4.789.149,75 4.789.149,75
Protein/ Urine-CSF hộp  6.987.750,00 6.987.750,00
CK (NAC) (hộp/4 bộ) hộp  6.050.000,00 6.050.000,00
CK-MB Calibrator ODR30034 hộp  3.818.760,00 3.818.760,00
Serum Protein Multicalibrator ODR3021 hộp  10.258.380,00 10.258.380,00
RF Calibrator ODC0028 hộp  7.607.608,80 7.607.608,80
Ethanol Calibrator Z05880 hộp  3.025.000,00 3.025.000,00
ISE Buffer OE66320 bình  6.050.000,00 6.050.000,00
ISE MID STD OE66319 bình  4.658.500,00 4.658.500,00
ISE Reference Solution OE66318 bình  10.648.000,00 10.648.000,00
Cleaning Solution OE66039 bình  3.025.000,00 3.025.000,00
ISE STD High OE66316 bình  1.452.000,00 1.452.000,00
Nắp đậy kim luồn có cửa tiêm cái 2.730,00 2.730,00
ISE STD Low OE66317 bình  1.452.000,00 1.452.000,00
Wash  Solution ODR2000 bình  3.872.000,00 3.872.000,00
ITA Control level 1 ODC0014 lọ 2.250.000,00 2.250.000,00
ITA Control level 2 ODC0015 lọ 2.250.000,00 2.250.000,00
Reference Solution (KCL) hộp  2.962.806,00 2.962.806,00
Diluent  hộp  3.905.517,00 3.905.517,00
Internal reference solution  hộp  4.040.190,00 4.040.190,00
Standard high (10x2ml) hộp  2.262.000,00 2.262.000,00
Standard low (10x2ml) hộp  2.262.000,00 2.262.000,00
Compensator hộp  7.676.361,00 7.676.361,00
Nắp nhôm chai 500ml cái 462,00 462,00
Total Protein Liquicolor (4x100ml) hộp  502.194,00 502.194,00
Albumin Liquicolor (4x100ml) hộp  495.149,00 495.149,00
Triglyceride Liquicolor Mono (4x100ml) hộp  3.770.844,00 3.770.844,00
Cholesterol Liquicolor (4x100ml)  hộp  1.750.749,00 1.750.749,00
LDL Cholesterol  Liquicolor (80ml) hộp  5.063.751,00 5.063.751,00
HDL Cholesterol Liquicolor (80ml) hộp  3.284.705,00 3.284.705,00
Auto-BILIRUBIN -D Liquicolor 375 ml hộp  1.212.057,00 1.212.057,00
Auto-BILIRUBIN -T Liquicolor 375 ml hộp  1.292.907,00 1.292.907,00
Auto-CREATININE Liquicolor 250 ml hộp  1.137.444,00 1.137.444,00
GAMMA GT Liquicolor 10x10ml  hộp  1.185.146,00 1.185.146,00
Nhiệt kế độ C cái 13.200,00 13.200,00
GOT (ASAT ) IFCC mod. Liqui UV 8x50ml hộp  1.944.443,00 1.944.443,00
GPT (ALAT ) IFCC mod. Liqui UV 8x50ml hộp  1.944.443,00 1.944.443,00
Glucose Liquicolor (GOD-PAP) 4x100ml  hộp  814.275,00 814.275,00
URIC ACID Liquicolor 4x100ml  hộp  2.154.768,00 2.154.768,00
UREA LiquiUV 8x50ml hộp  2.753.405,00 2.753.405,00
Calcium Liq 2x100ml  hộp  735.158,00 735.158,00
 981843 U/CSF PROTEIN 8x20ml hộp  1.494.339,00 1.494.339,00
981831 Scal 10x3ml  hộp  2.862.090,00 2.862.090,00
CRP Reagent Kit (2x100ml,  1x10ml) hộp  2.612.610,00 2.612.610,00
CRP Calibration Set 5x1ml hộp  4.464.999,00 4.464.999,00
Nối hình thoi đường kính 6-8mm cái 10.000,00 10.000,00
RF Reagent Kit 2x50 ml (11261PA) hộp  9.212.000,00 9.212.000,00
RF Standard 2x 3ml  hộp  2.673.000,00 2.673.000,00
ASO Reagent Kit  2 x 50 ml  hộp  12.068.018,00 12.068.018,00
ASO Standard 2x1ml hộp  2.546.660,00 2.546.660,00
Autocal Calibrator (4x5ml) hộp  2.913.026,00 2.913.026,00
NOC LYSE  RUBY 3.8L (MS : 03 H 80-02) thùng  16.422.000,00 16.422.000,00
Diluent/ Sheath 20L RUBY (MS : 1H 73-01) thùng  3.670.800,00 3.670.800,00
WBC lyse RUBY 3.8L (MS : 8H 52-01) thùng  11.592.000,00 11.592.000,00
Enzymatic cleaner 2x50ml (MS: 99644- 01) hộp 828.373,00 828.373,00
Nút cao su chai 500ml cái 1.155,00 1.155,00
CD 29 CTL Full pack (3 level x 4 sets) (MS : 08 H 58-01) hộp 3.571.785,00 3.571.785,00
CellDyn Hemcal plus (MS : 08 H 57-01) hộp 3.139.500,00 3.139.500,00
Diluents 8547194, Can/20L can 2.364.135,00 2.364.135,00
Lytic Agents 1L hộp 3.309.789,00 3.309.789,00
5Part Diff Reagents bộ 4.807.074,00 4.807.074,00
Cleaning Agents 5L can 2.893.844,00 2.893.844,00
5C Tripack (3x3.3ml) hộp 4.504.500,00 4.504.500,00
LATRON control (5x16ml) hộp 3.889.809,00 3.889.809,00
LATRON primer (5x16ml) hộp 6.650.721,00 6.650.721,00
HEMOSTAT aPTT 6x4ml Hộp 2.470.430,00 2.470.430,00
Băng keo thử nhiệt ướt 1/2", 132oC (test ướt 132oC) cuộn 81.400,00 81.400,00
HEMOSTAT Thromboplastin-S1 6x2ml  Hộp 957.264,00 957.264,00
HEMOSTAT  Fibrinogen 5x2ml  Hộp 2.177.753,00 2.177.753,00
Kaolin Suspension 100ml  Hộp 453.915,00 453.915,00
Clean Solution 500 ml  Chai 854.260,00 854.260,00
HEMOSTAT Control Plasma 6x1ml  Hộp 1.724.069,00 1.724.069,00
HEMOSTAT Control Plasma Abnor 6x1ml  Hộp 1.724.069,00 1.724.069,00
Fibri Prest 2 (12x2ml) (MS: 608) hộp 2.086.821,00 2.086.821,00
CK Prest 5 (6x5ml) (MS: 00598) hộp 3.905.000,00 3.905.000,00
Neoplastin CI 5 (6x5ml) (MS: 00323) hộp 1.331.187,00 1.331.187,00
STA CaCl2 (24x15ml) (MS: 00367) hộp 1.694.880,00 1.694.880,00
STA – DESORB U 24x15ml hộp 5.265.015,00 5.265.015,00
STA – CLEANER SOLUTION 6x2500ml thùng  19.931.730,00 19.931.730,00
STA - Owren Koller hộp 2.268.668,00 2.268.668,00
STA Liatest control N+P hộp 8.330.784,00 8.330.784,00
STA Liatest D-DI hộp 26.522.496,00 26.522.496,00
Scangel ABO/ Rh Group Card,  hộp/288 card hộp 17.712.450,00 17.712.450,00
Scangel Monoclonal ABD card,  hộp/288 card hộp 18.361.350,00 18.361.350,00
Scangel Coomb Anti IgG –C3d Card, hộp/48 card hộp 5.412.750,00 5.412.750,00
Scansol 500ml bình 2.145.150,00 2.145.150,00
Scanliss 500ml  bình 2.469.600,00 2.469.600,00
ABD confirmation Card  card 40.950,00 40.950,00
Liss/Coombs Card   card 67.935,00 67.935,00
ABO/D+ Reverse Grouping Card  card 37.800,00 37.800,00
Crossmatch Card card 49.875,00 49.875,00
Diluent 2 (250ml/ chai) chai 829.500,00 829.500,00
Elecsys beta crosslaps, hộp/100 test hộp 5.244.750,00 5.244.750,00
Elecsys beta crosslaps calset (4x1ml) hộp 2.261.070,00 2.261.070,00
N MID Osteocalcin Elec hộp/100 test hộp 5.244.750,00 5.244.750,00
N MID Osteocalcin CS Elec (4x1ml) hộp 1.282.050,00 1.282.050,00
Total P1NP hộp/100 test hộp 34.300.665,00 34.300.665,00
Ống mở khí quản cho săn sóc đặc biệt  cái 90.200,00 90.200,00
Total P1NP Calset (4x1ml) hộp 5.081.580,00 5.081.580,00
Vitamin D3 (25-0H) hộp/100 test hộp 17.167.500,00 17.167.500,00
Vitamin D3 (25-OH) Calset (4x1ml) hộp 4.200.000,00 4.200.000,00
Elecsys HbsAg II hộp/100 test hộp 2.564.100,00 2.564.100,00
Precicontrol HbsAg (2x8x1.3ml)  hộp 1.631.700,00 1.631.700,00
Elecsys HIV combi hộp/100 test hộp 3.772.724,00 3.772.724,00
Precicontrol HIV combi (15x1.3ml) hộp 3.554.775,00 3.554.775,00
Elecsys cortisol hộp/100 test hộp 3.776.220,00 3.776.220,00
Elecsys cortisol calset (4x1ml) hộp 1.398.600,00 1.398.600,00
Precicontrol bone marker hộp 2.797.200,00 2.797.200,00
Ống thông máu đông (Fogarty) cỡ 3, 4, 5, 6  sợi 829.500,00 829.500,00
Anti CCP hộp/100 test  hộp 13.986.000,00 13.986.000,00
Anti HCV hộp/100 test  hộp 7.226.100,00 7.226.100,00
Precicontrol Anti HCV  hộp 2.214.450,00 2.214.450,00
Anti HBs hộp/100 test  hộp 2.564.100,00 2.564.100,00
Precicontrol Anti Hbs  hộp 1.631.700,00 1.631.700,00
Elecsys BRAHMS  PCT  hộp 18.648.000,00 18.648.000,00
Clean cell 6x380ml hộp 1.708.179,00 1.708.179,00
Procel 6x380ml hộp 1.708.179,00 1.708.179,00
Sys wash 500ml hộp 1.366.299,00 1.366.299,00
Elecsys Precicontrol universal 2x3ml  hộp 1.398.600,00 1.398.600,00
Ống thông phổi nhựa cỡ 16, 20, 24, 28, 32 sợi 35.800,00 35.800,00
Elecsys Precicontrol Anti CCP  2x3ml  hộp 4.662.000,00 4.662.000,00
PSA RP Gen 2.1  hộp 5.827.500,00 5.827.500,00
PSA CS Gen 2.1  hộp 1.165.500,00 1.165.500,00
Elecsys Precicontrol Tumor marker 2x3ml  hộp 2.564.100,00 2.564.100,00
PTH Elecsys hộp 5.244.750,00 5.244.750,00
PTH Calset  hộp 1.165.500,00 1.165.500,00
ISE Cleaning Solution /Sysclean (5x100ml) hộp 1.708.179,00 1.708.179,00
 Elec Vit D total hộp 17.167.500,00 17.167.500,00
 Elec Vit D total Calset hộp 2.100.000,00 2.100.000,00
 HIV combi PT hộp 4.200.000,00 4.200.000,00
Ống tiêm nuôi ăn 50ml cái 6.300,00 6.300,00
 Elecsys hs TnT STAT hộp 4.725.000,00 4.725.000,00
 Elecsys hs TnT Calset STAT hộp 1.050.000,00 1.050.000,00
 Elec PreciControl Troponin  hộp 840.000,00 840.000,00
Diabetic control Bilevel hộp  3.791.550,00 3.791.550,00
D10 A1C Reorder pack  hộp  31.284.750,00 31.284.750,00
Snappak 9180/9181, 350ml bình 2.782.500,00 2.782.500,00
Sodium Electrode conditioner 125ml hộp 1.067.000,00 1.067.000,00
Cleaning solution 125ml hộp 1.362.900,00 1.362.900,00
Monolisa HbsAg Ultra (hộp/480ml) hộp 11.001.900,00 11.001.900,00
Gencseen HIV AgAb (hộp/480ml) hộp 18.410.700,00 18.410.700,00
Ống thông tiểu 2 nhánh bóng 5-15ml cỡ 12, 14, 16, 18, 20 sợi 9.450,00 9.450,00
Thuốc nhuộm Wright, chai/500ml chai 682.000,00 682.000,00
Thuốc nhuộm Giemsa, chai/500ml chai 709.500,00 709.500,00
Thuốc nhuộm Crystal violet, chai/100ml chai 109.200,00 109.200,00
Thuốc nhuộm  Safranin, chai/100ml chai 75.600,00 75.600,00
Thuốc nhuộm Carbon Frucsin, chai/100ml  chai 105.000,00 105.000,00
API 20E KIT bộ 4.400.000,00 4.400.000,00
TDA Reagent hộp 920.000,00 920.000,00
VP1 VP2 Reagents hộp 2.200.000,00 2.200.000,00
James 2AMP  hộp 670.000,00 670.000,00
Thạch nâu có Bacitracin (CAHI), hộp/10 đĩa hộp 378.000,00 378.000,00
Ống thông tiểu 2 nhánh bóng 5-15ml cỡ 8, 10 sợi 48.300,00 48.300,00
BHI 2 phase  chai 36.750,00 36.750,00
BHI Broth, chai/500 gram  chai 1.925.000,00 1.925.000,00
Blood Agar Base chai/500gram chai 2.365.000,00 2.365.000,00
KIA, chai/500 gram chai 1.694.000,00 1.694.000,00
Mac Conkey, chai/500 gram chai 1.628.000,00 1.628.000,00
Muller Hilton, chai/500 gram chai 1.980.000,00 1.980.000,00
Sabouraud + Chloramphenicol, chai/500 gram chai 2.613.600,00 2.613.600,00
Simmon Citrate, chai/500 gram chai 2.354.000,00 2.354.000,00
Uriselect, chai/500 gram chai 6.403.100,00 6.403.100,00
MR-VP, chai/500 gram chai 1.716.000,00 1.716.000,00
Ống thông tiểu 2 nhánh bóng 5-15ml cỡ 6 sợi 48.300,00 48.300,00
Urea Indol, hộp/50 test hộp 2.045.400,00 2.045.400,00
Kovac (lọ/100ml) lọ 630.000,00 630.000,00
Oxidase (lọ/20 đĩa) lọ 42.000,00 42.000,00
Huyết tương thỏ đông khô  lọ 31.500,00 31.500,00
Thuốc thử Methyl Red ống  16.800,00 16.800,00
Thuốc thử Alpha Napthol ống  16.800,00 16.800,00
Thuốc thử KOH ống  16.800,00 16.800,00
Môi trường MIU ống  5.250,00 5.250,00
Đĩa kháng sinh các loại ngoại nhập, lọ/200 cái lọ 548.100,00 548.100,00
Đĩa kháng sinh các loại Việt Nam lọ 55.650,00 55.650,00
Bowie dick test sheet cỡ A4 tờ 21.600,00 21.600,00
Ống thông hậu môn các cỡ sợi 3.675,00 3.675,00
Anti B, 10ml/lọ lọ 105.000,00 105.000,00
Ống thông dạ dày (stomach tube) các cỡ  cái 3.990,00 3.990,00
Túi dẫn lưu nước tiểu 2000ml cái 4.620,00 4.620,00
Túi nuôi ăn qua ống thông dạ dày cái 22.000,00 22.000,00
Túi ép dẹp 15cm*200m (đựng dụng cụ tiệt trùng) cuộn 580.000,00 580.000,00
Túi ép dẹp 20cm*200m (đựng dụng cụ tiệt trùng) cuộn 680.000,00 680.000,00
Túi ép dẹp 25cm*200m (đựng dụng cụ tiệt trùng) cuộn 780.000,00 780.000,00
Túi ép dẹp 30cm*200m (đựng dụng cụ tiệt trùng) cuộn 850.000,00 850.000,00
Túi ép dẹp 5cm*200m (đựng dụng cụ tiệt trùng) cuộn 295.000,00 295.000,00
Túi ép phồng 15cm*100m (đựng dụng cụ tiệt trùng) cuộn 575.000,00 575.000,00
Túi ép phồng 20cm*100m (đựng dụng cụ tiệt trùng) cuộn 685.000,00 685.000,00
Túi ép phồng 25cm*100m (đựng dụng cụ tiệt trùng) cuộn 785.000,00 785.000,00
Lancet (hộp/200 cái) hộp 67.200,00 67.200,00
Đầu côn vàng cái 84,00 84,00
Đầu côn xanh  cái 105,00 105,00
Hộp petri 90cm   cái 2.100,00 2.100,00
Khuyên cấy thường cái 23.100,00 23.100,00
Khuyên cấy định lượng cái 39.900,00 39.900,00
Lame  (Hộp/72) hộp 16.590,00 16.590,00
Lamell  (Hộp/100 miếng) hộp 46.200,00 46.200,00
Lọ mẫu có nắp chưa tiệt trùng cái 1.680,00 1.680,00
Balloon 1 lít cái 42.000,00 42.000,00
Lọ mẫu có nắp tiệt trùng cái 1.890,00 1.890,00
Ống nhỏ giọt nhựa 1ml (gói/500 cái) gói 315.000,00 315.000,00
Ống sinh hóa 2 ml (Tube Chimie) cái 945,00 945,00
Ống citrate 1ml cái 945,00 945,00
Ống đựng huyết thanh (serumplast) cái 882,00 882,00
Ống đựng máu làm huyết đồ nút cao su (tube EDTA) 1 ml cái 1.470,00 1.470,00
Ống nhựa không nắp  cái 252,00 252,00
Ống eppendorf 1.5ml cái 252,00 252,00
Balloon 2 lít cái 42.000,00 42.000,00
Que lấy bệnh phẩm chứa trong ống nghiệm tiệt trùng cái 1.890,00 1.890,00
Que lấy bệnh phẩm tiệt trùng (gói/100) gói 22.000,00 22.000,00
Găng khám dài 25cm   đôi 945,00 945,00
Găng phẫu thuật tiệt trùng các số (6,5-7-7,5-8) đôi 3.150,00 3.150,00
Điện cực tim dùng một lần cái 1.470,00 1.470,00
Balloon 0,5 lít cái 42.000,00 42.000,00
Găng tay sạch có bột talc các cở đôi 1.254,00 1.254,00
Mặt nạ khí dung người lớn cái 14.700,00 14.700,00
Mặt nạ khí dung trẻ em cái 14.700,00 14.700,00
Tay hút dịch (đầu hút ) cái 11.000,00 11.000,00
Đinh Kuntcher xương đùi  8 x 36 cây 720.000,00 720.000,00
Đinh Kuntcher xương đùi  8 x 38 cây 720.000,00 720.000,00
Đinh Kuntcher xương đùi  9 x 38 cây 762.500,00 762.500,00
Đinh Kuntcher xương đùi  9 x 46 cây 762.500,00 762.500,00
Đinh Kuntcher xương đùi  10 x 40 cây 830.200,00 830.200,00
Đinh Kuntcher xương đùi  10 x 42 cây 830.200,00 830.200,00
Đinh Kuntcher xương đùi  10 x 44 cây 830.200,00 830.200,00
Đinh Kuntcher xương đùi  11 x 38 cây 865.100,00 865.100,00
Đinh Kuntcher xương đùi  11 x 42 cây 865.100,00 865.100,00
Đinh Kuntcher xương đùi  12 x 36 cây 900.600,00 900.600,00
Đinh Kuntcher xương đùi  12 x 38 cây 900.600,00 900.600,00
Đinh Kuntcher xương đùi  12 x 40 cây 900.600,00 900.600,00
Đinh Kuntcher xương đùi  13 x 36 cây 967.750,00 967.750,00
Đinh Kuntcher xương đùi  13 x 38 cây 967.750,00 967.750,00
Đinh Kuntcher xương đùi  13 x 42 cây 967.750,00 967.750,00
Đinh Kuntcher xương chày  10 x 31 cây 943.200,00 943.200,00
Đinh Kuntcher xương chày  10 x 34 cây 943.200,00 943.200,00
Đinh Kuntcher xương chày  11 x 30 cây 990.100,00 990.100,00
Đinh Kuntcher xương chày  11 x 31 cây 990.100,00 990.100,00
Đinh Kuntcher xương chày  11 x 32 cây 990.100,00 990.100,00
Đinh Kuntcher xương chày  11 x 33 cây 990.100,00 990.100,00
Đinh Kuntcher xương chày  11 x 34 cây 990.100,00 990.100,00
Đinh rush 4.8 cây 218.000,00 218.000,00
Đinh chữ U  cái 54.000,00 54.000,00
Nẹp T 4 lỗ cái 281.000,00 281.000,00
Nẹp T 5 lỗ  cái 281.000,00 281.000,00
Nẹp T 6 lỗ cái 281.000,00 281.000,00
Nẹp T 8 lỗ cái 383.000,00 383.000,00
Nẹp xương đùi 14 lỗ cái 952.000,00 952.000,00
Khớp háng toàn phần không xi măng, COC Bencox Delta bộ 65.000.000,00 40.000.000,00
Vít xốp 6.5 x 25, toàn ren cái 82.000,00 82.000,00
Giấy điện tim Suzuken Kenz Cardico 302; Kích thước : 112 mm x 90 mm. xấp 54.000,00 54.000,00
Giấy monitor Nihon Kohden LifeScope P xấp 38.000,00 38.000,00
Giấy doppler Hedaco Smartdop 45 cuộn 24.000,00 24.000,00
Giấy điện tim Nihon Kohden ECG-920L cuộn 24.000,00 24.000,00
Giấy monitor Draeger Vista XL cuộn 20.000,00 20.000,00
Giấy điện tim Contec ECG-300G cuộn 20.900,00 20.900,00
Đầu chụp mũi mài cái 10.080.000,00 10.080.000,00
Đầu Moor  cái 2.700.000,00 2.700.000,00
Chỉ VCICRY Plus 1 sợi 96.495,00 96.495,00
Chỉ VCICRY plus 2/0 sợi 80.325,00 80.325,00
Chỉ VCICRY plus 3/0 sợi 76.020,00 76.020,00
Mặt nạ thở oxy có túi dự trữ có túi cái 13.440,00 13.440,00
sfdsfd 444 47.443,00 47.443,00
Chỉ tan đa sợi Polyglycolic số 1, dài 90cm, kim tròn 40mm phủ silicon, 1/2C tép 48.300,00 48.300,00
Chỉ tan đa sợi Polyglycolic số 2/0, dài 70cm, kim tròn 26mm phủ silicon, 1/2C tép 46.200,00 46.200,00
Bàn khám bệnh VN (có nệm) cái 1.550.000,00 1.550.000,00
Chỉ tan đa sợi polyglactin 910 số 3/0, dài 75cm, kim tròn 26, 1/2c tép 60.900,00 60.900,00
ACTIVATOR ml 32.461,00 32.461,00
Troponin I Test 58.800,00 58.800,00
ALT Hộp 10.836.672,00 10.836.672,00
AST Hộp 10.836.672,00 10.836.672,00
Direct Bilirubin Hộp 5.722.080,00 5.722.080,00
Total Bilirubin Hộp 11.052.058,00 11.052.058,00
Cholesterol  Hộp 13.845.702,00 13.845.702,00
GGT (IFCC) Hộp 6.533.800,00 6.533.800,00
Glucose  Hộp 7.674.470,00 7.674.470,00
Total Protein  Hộp 5.869.440,00 5.869.440,00
Creatinin  Hộp 5.761.451,00 5.761.451,00
Urea  Hộp 16.244.800,00 16.244.800,00
Calcium (Arsenazo)  Hộp 11.440.000,00 11.440.000,00
LDL- Cholesterol Hộp 30.420.600,00 30.420.600,00
Uric Acid  Hộp 7.619.400,00 7.619.400,00
HDL - Cholesterol Hộp 18.965.800,00 18.965.800,00
HbA1C  Hộp 24.750.320,00 24.750.320,00
Hemoglobin Denaturant  Hộp 2.111.301,00 2.111.301,00
RF  Hộp 20.920.000,00 20.920.000,00
ASO Hộp 31.944.000,00 31.944.000,00
CRP Latex Hộp 31.795.980,00 31.795.980,00
CK-MB Hộp 10.374.445,00 10.374.445,00
Alcohol (Ethanol)- Biolabo Hộp 5.175.000,00 5.175.000,00
System Calibrator  Lọ 488.571,00 488.571,00
HDL - Cholesterol Calibrator  Lọ 1.568.397,00 1.568.397,00
LDL - Cholesterol Calibrator  Lọ 1.875.328,00 1.875.328,00
HDL/LDL - Cholesterol Control  Lọ 533.374,00 533.374,00
Protein/ Urine-CSF Hộp 5.102.000,00 5.102.000,00
CK (NAC) Hộp 5.623.040,00 5.623.040,00
HbA1C Calibrator  Hộp 4.541.271,00 4.541.271,00
CK-MB Control Serum Level 1 Lọ 460.000,00 460.000,00
CK-MB Control Serum Level 2 Lọ 460.000,00 460.000,00
CK-MB Calibrator  Lọ 490.464,00 490.464,00
Serum Protein Multi-Calibrator  Hộp 7.027.432,00 7.027.432,00
RF Calibrator  Hộp 7.227.228,00 7.227.228,00
Ethanol Calibr./Control 4ml Hộp 3.608.839,00 3.608.839,00
ISE Buffer  Bình 5.247.557,00 5.247.557,00
ISE MID STD  Bình 5.247.557,00 5.247.557,00
ISE Reference Solution  Bình 4.246.021,00 4.246.021,00
ISE STD High  Bình 1.042.650,00 1.042.650,00
Acid wash Solution Lít 876.067,00 876.067,00
Triglyceride Hộp 11.550.000,00 11.550.000,00
Albumin Hộp 2.597.835,00 2.597.835,00
ISE STD Low  Bình 1.042.650,00 1.042.650,00
Wash  Solution  Bình 3.803.140,00 3.803.140,00
Cóng đo tương thích máy sinh hóa tự động AU 680 Cái 320,00 320,00
LH 700 Series Diluent (20L) can 4.554.649,00 4.554.649,00
LH 700 Series Pak hộp 8.004.209,00 8.004.209,00
Lyse S III diff hộp 6.709.332,00 6.709.332,00
Coulter Clenz can 4.960.508,00 4.960.508,00
5C Cell Control Hộp 9.446.220,00 9.446.220,00
NOC LYSE  RUBY  Thùng 16.422.000,00 16.422.000,00
Diluent/ Sheath 20L RUBY Thùng 3.670.800,00 3.670.800,00
WBC lyse RUBY  Thùng 11.592.000,00 11.592.000,00
Enzymatic cleaner  Hộp 828.373,00 828.373,00
CD 29 CTL Full pack  Hộp 3.571.785,00 3.571.785,00
STA LIQUID FIB hoặc tương đương Hộp 17.999.100,00 17.999.100,00
STA CK Prest 5 hoặc tương đương Hộp 1.796.332,00 1.796.332,00
STA Neoplastin CI 5 hoặc tương đương Hộp 1.147.500,00 1.147.500,00
STA CaCl2 0.0025M hoặc tương đương Hộp 1.039.528,00 1.039.528,00
STA – DESORB U hoặc tương đương Hộp 2.632.507,00 2.632.507,00
STA – CLEANER SOLUTION hoặc tương đương  Thùng 3.900.045,00 3.900.045,00
STA - Owren Koller hoặc tương đương Hộp 1.191.067,00 1.191.067,00
STA Coag Control N+P hoặc tương đương Hộp 5.499.900,00 5.499.900,00
STA Liatest D-DI hoặc tương đương Hộp 5.525.520,00 5.525.520,00
STA Liatest control N+P hoặc tương đương Hộp 639.870,00 639.870,00
CONTROL COOMBS (Dung dịch kiểm chuẩn ) ml 320.000,00 320.000,00
DG CELL MEIDA Dung dịch bảo quản hồng cầu ml 3.600,00 3.600,00
DG GEL CONFIRM P (Định nhóm máu ABO, Rh, Control, Test 4 giếng A B Rh Ctl) Card 60.400,00 60.400,00
Thuốc nhuộm Wright, chai/500ml Chai 792.000,00 792.000,00
Thuốc nhuộm Giemsa, chai/500ml Chai 814.000,00 814.000,00
Bộ nhuộm gram  Bộ 231.000,00 231.000,00
Thuốc nhuộm Carbonfrucsin chai 105.000,00 105.000,00
Thuốc thử Kovac  chai 715.000,00 715.000,00
Blood Agar Base chai/500gram Chai 2.640.000,00 2.640.000,00
Mac Conkey, chai/500 gram Chai 1.859.000,00 1.859.000,00
Muller Hilton, chai/500 gram Chai 2.178.000,00 2.178.000,00
KIA, chai/ 500 gram Chai 2.530.000,00 2.530.000,00
BHI Broth, chai/ 500 gram Chai 2.090.000,00 2.090.000,00
MR-VP Broth, chai/ 500gram Chai 1.925.000,00 1.925.000,00
Oxidase (lọ/50 đĩa) Lọ 35.700,00 35.700,00
Huyết tương thỏ đông khô Lọ 32.550,00 32.550,00
Môi trường MIU Ống 5.355,00 5.355,00
Đĩa kháng sinh các loại Việt Nam (lọ/50 đĩa) Lọ 52.500,00 52.500,00
STUTAPREP LJ Bộ 483.000,00 483.000,00
STUTAPREP - OGW Bộ 840.000,00 840.000,00
Elecsys HbsAg II hộp/100 test Hộp 2.564.100,00 2.564.100,00
Precicontrol HbsAg (16x1.3ml) Hộp 1.631.700,00 1.631.700,00
FT4 G2 Elecsys cobas e 200 Hộp 5.128.200,00 5.128.200,00
FT4 G2 CS Elecsys Hộp 1.165.500,00 1.165.500,00
TSH RP Elecsys kit (200tests) Hộp 5.128.200,00 5.128.200,00
ELEC TSH Calset (4x1.3ml) Hộp 1.165.500,00 1.165.500,00
ANTI HBc (100tests) Hộp 4.195.800,00 4.195.800,00
PRECICTRL ANTI HBC (16x 1.3ml) Hộp 1.631.700,00 1.631.700,00
ANTI HBc IgM  (100tests) Hộp 5.827.500,00 5.827.500,00
PRECICTRL ANTI HBC IgM (16x1ml) Hộp 2.715.615,00 2.715.615,00
HBeAg ELECSYS KIT Hộp 4.895.100,00 4.895.100,00
PRECICTRL HBeAg  (16x1.3ml) Hộp 1.165.500,00 1.165.500,00
ANTI HBe (100 tests) Hộp 4.895.100,00 4.895.100,00
PRECICTRL ANTI HBe (16x1.3ml) Hộp 1.165.500,00 1.165.500,00
Anti HBs hộp/100 test  Hộp 2.564.100,00 2.564.100,00
Precicontrol Anti Hbs  Hộp 1.631.700,00 1.631.700,00
Elecsys BRAHMS  PCT  Hộp 18.648.000,00 18.648.000,00
Precicontrol HIV (6x2ml) Hộp 3.554.775,00 3.554.775,00
Elecsys cortisol hộp/100 test Hộp 3.776.220,00 3.776.220,00
Anti CCP hộp/100 test  Hộp 13.986.000,00 13.986.000,00
Anti HCV G2  hộp/100 test  Hộp 7.226.100,00 7.226.100,00
Precicontrol Anti HCV  Hộp 2.214.450,00 2.214.450,00
Clean cell 6x380ml Hộp 1.708.179,00 1.708.179,00
Procel 6x380ml Hộp 1.708.179,00 1.708.179,00
Sys wash 500ml Hộp 1.366.299,00 1.366.299,00
Elecsys Precicontrol universal 4x3ml hộp 1.398.600,00 1.398.600,00
Elecsys Precicontrol Anti CCP 2x2ml hộp 4.662.000,00 4.662.000,00
HIV combi PT hộp 4.200.000,00 4.200.000,00
Universal Diluent  hộp 1.631.700,00 1.631.700,00
ACTIVATOR ml 32.461,00 32.461,00
ALB BCG GEN.2 Test 906,00 906,00
ALB-T Test 27.948,00 27.948,00
ALTL Test 2.713,00 2.713,00
ASLO Test 25.407,00 25.407,00
ASTL Test 2.713,00 2.713,00
BIL-D Test 1.631,00 1.631,00
BIL-T3 Test 1.631,00 1.631,00
BIL-TS Test 1.631,00 1.631,00
CA Test 2.109,00 2.109,00
CFAS ml 42.346,00 42.346,00
CFAS LIPIDS ml 387.334,00 387.334,00
CFAS PAC ml 847.707,00 847.707,00
CFAS PROTEINS ml 261.072,00 261.072,00
CHO Test 1.748,00 1.748,00
CREA Test 1.748,00 1.748,00
CREA G2 Test 1.748,00 1.748,00
CRP LX Test 13.974,00 13.974,00
ECOTERGENT C311 ml 7.081,00 7.081,00
GGT G2 test 2.261,00 2.261,00
GLUC HK G3 test 1.748,00 1.748,00
HDL-C G3 test 10.162,00 10.162,00
ISE cleaning solution/ Sys Clean ml 3.416,00 3.416,00
ISE DILUENT G2 ml 2.867,00 2.867,00
ISE INT.STAND G2 ml 1.689,00 1.689,00
ISE REFERELECTROLYTE ml 2.074,00 2.074,00
ISE STANDARD HIGH ml 10.878,00 10.878,00
ISE STANDARD LOW ml 10.878,00 10.878,00
LDL-C GEN.2 Test 17.482,00 17.482,00
MG Test 2.324,00 2.324,00
NACl 9% Dil ml 4.568,00 4.568,00
NaOH-D ml 3.219,00 3.219,00
NaOH-D/Basic Wash Lít 484.669,00 484.669,00
PreciControl ClinChem Multi 1 ml 101.587,00 101.587,00
PreciControl ClinChem Multi 2 ml 101.587,00 101.587,00
PRECINORM L ml 101.204,00 101.204,00
PRECINORM PROTEIN ml 362.470,00 362.470,00
PRECIPATH HDL/LDL ml 168.900,00 168.900,00
PRECIPATH L ml 138.791,00 138.791,00
PRECIPATH PROTEIN ml 462.315,00 462.315,00
RF CAL ml 799.533,00 799.533,00
RF CONTROL ml 699.008,00 699.008,00
RFII Test 15.244,00 15.244,00
Sample Cleaner 1, cobas c ml 1.541,00 1.541,00
SMS ml 4.249,00 4.249,00
SMS Solution for HIT 917 ml 1.084,00 1.084,00
TP test 1.748,00 1.748,00
TP G2 test 1.748,00 1.748,00
TRIGL test 2.895,00 2.895,00
UA G2 test 2.033,00 2.033,00
UREAL test 3.048,00 3.048,00
Cell Set cobas C311 Cái 1.017.500,00 1.017.500,00
Cobas sample cup Cái 319,00 319,00
HALOGEN LAMP Cái 7.326.000,00 7.326.000,00
Điệc cực Cl Cái 7.335.768,00 7.335.768,00
Điệc cực K Cái 7.415.133,00 7.415.133,00
Điệc cực Na Cái 7.753.350,00 7.753.350,00
REFERENCE ELECTRODE Cái 10.693.518,00 10.693.518,00
Coagulation Control - level 1  hộp 3.500.000,00 3.500.000,00
Coagulation Control - level 2  hộp 3.500.000,00 3.500.000,00
Liquid Specific Protein Control level 2 hộp 2.830.000,00 2.830.000,00
Liquid Specific Protein Control level 3 hộp 2.830.000,00 2.830.000,00
HbA1C control level 1, level 2  hộp 5.710.000,00 5.710.000,00
Specific Protein program  hộp 10.800.000,00 10.800.000,00
DG GEL CONTROL (Dung dịch kiểm chuẩn ) ml 234.990,00 234.990,00
DG GEL COOMBS (Xét nghiệm Crossmatch Test / 1 giếng) Card 112.000,00 112.000,00
DIANA FLUID A (Dung dịch rửa) ml 3.150,00 3.150,00
DIANA FLUID B (Dung dịch rửa) ml 3.150,00 3.150,00
Hồng cầu mẫu A1/B dùng cho phản ứng thuận nghịch: SERIGRUP DIANA A1/B ml 70.000,00 70.000,00
B421240 Innovin  hộp 4.771.807,00 4.771.807,00
96406119 CA clean II hộp 1.805.804,00 1.805.804,00
ORHO37 Ca Chloride hộp 3.177.831,00 3.177.831,00
B42191 Actin FSL hộp 4.306.265,00 4.306.265,00
B423325 Dade Thrombin hộp 3.724.337,00 3.724.337,00
kềm kẹp chỉ thép 17cm cái 1.688.000,00 1.688.000,00
Anti A lọ 96.600,00 96.600,00
Anti B lọ 96.600,00 96.600,00
Anti AB,(10ml/ lọ) lọ 114.450,00 114.450,00
Anti D fast M, 10ml/lọ lọ 164.850,00 164.850,00
Anti HCV (test nhanh) lọ 23.730,00 23.730,00
 Matrix AHG (Coombs) Test Card (Card xét nghiệm Crossmatch test/1 giếng, sàng lọc và định danh kháng thể bất thường) card 67.935,00 67.935,00
Matrix Diluent-2 LISS   chai 829.500,00 829.500,00
96406313 CA Clean I hộp 980.723,00 980.723,00
CS2000i Standard Human Plasma hộp 5.278.171,00 5.278.171,00
Citrol 1E  hộp 1.688.855,00 1.688.855,00
Citrol 2E  hộp 1.688.855,00 1.688.855,00
OUPZ17 Control Plasma P hộp 9.647.349,00 9.647.349,00
06414810 Cuvette ( SUC - 400A) hộp 11.405.542,00 11.405.542,00
Túi ép dẹp 10cm x 200m cuộn 380.000,00 1.989,00
Anti DNA ( latex ) hộp 2.397.736,00 2.397.736,00
RPR ( test nhanh ) hộp 887.898,00 887.898,00
SC BASIC 300/60, BG/Hct bộ 26.670.000,00 26.670.000,00
ABL80 BASIC, Solution pack  bộ 7.902.930,00 7.902.930,00
SC BASIC 300/60, BG/Hct bộ 26.670.000,00 26.670.000,00
DG GEL CONTROL (Dung dịch kiểm chuẩn ) ml 234.990,00 234.990,00
DG GEL COOMBS (Xét nghiệm Crossmatch Test / 1 giếng) card 112.000,00 112.000,00
đế gắn bóng đèn ML 701(Martin) cái 666.300,00 666.300,00
Điêù áp hút 0-600mbar+ bình chống tràn  bộ 5.246.800,00 5.246.800,00
bàn chải phẩu thuật cái 28.599,99 28.599,99
kẹp kelly cong 16cm cái 35.000,00 35.000,00
kẹp kelly thẳng 16cm cái 35.000,00 35.000,00
kéo cắt chỉ 12cm cái 25.000,00 25.000,00
Anti HCV (test nhanh) test 23.730,00 23.730,00
Thẻ định nhóm máu ABO thẻ 26.800,00 26.800,00
Đinh Kirschner có ren 1.0, dài 150 mm cây 200.000,00 200.000,00
Đinh Kirschner có ren 1.25, dài 150 mm cây 200.000,00 200.000,00
Vít khóa 2.4, SYN cái 700.000,00 700.000,00
Vít vỏ 2.4, SYN, L 12-30 mm, dùng cho nẹp khóa cái 350.000,00 350.000,00
Mũi khoan xương AO 2.5mm cái 700.000,00 700.000,00
Mũi khoan xương AO 3.2mm cái 700.000,00 700.000,00
Mũi khoan xương AO 3.5mm cái 700.000,00 700.000,00
Mũi khoan xương AO 4.5mm cái 700.000,00 700.000,00
BĐN A.O bộ 1.100.000,00 0,00
BĐN VTT  bộ 1.400.000,00 0,00
BĐN Muller  bộ 1.500.000,00 0,00
BĐN vạt bẹn  bộ 1.000.000,00 0,00
BĐN khung chậu  bộ 1.200.000,00 0,00
BĐN qua gối  bộ 1.700.000,00 0,00
BĐN liên mấu chuyển  bộ 1.900.000,00 0,00
BĐN Ilizarov đùi không cản quang bộ 2.600.000,00 0,00
BĐN đầu dưới xương quay  bộ 1.200.000,00 0,00
Đinh steinmann cây 90.000,00 90.000,00
Nẹp đầu trên xương đùi (Cobra Head Femoral Plate) cái 2.400.000,00 2.400.000,00
Nẹp lồi cầu trong xương cánh tay (Distal Medial Humeral Plate) cái 1.100.000,00 1.100.000,00
Khớp háng lưỡng cực không xi măng, Liner PE Bencox bộ 46.400.000,00 30.000.000,00
Vít cột sống cổ Caspar cái 645.000,00 645.000,00
Khung lồng xương đệm cột sống cổ CeSpace (CeSpace Anterior Cervical Interbody Fusion System) cái 6.950.000,00 6.950.000,00
Lưỡi dao mổ số 10  cái 2.310,00 2.310,00
Lưỡi dao mổ số 11 cái 2.310,00 2.310,00
Lưỡi dao mổ số 15 cái 2.310,00 2.310,00
Lưỡi dao mổ số 20 cái 2.310,00 2.310,00
Lưỡi dao bào da tay cái 105.000,00 105.000,00
Dây cưa xương  gigli sợi 239.400,00 239.400,00
Nẹp cánh tay 5 lỗ cái 950.000,00 950.000,00
Nẹp cánh tay 9 lỗ cái 950.000,00 950.000,00
Nẹp cánh tay 10 lỗ cái 950.000,00 950.000,00
Nẹp cánh tay 12 lỗ cái 950.000,00 950.000,00
Nẹp khóa móc xương đòn, trái, phải, các cỡ, titan thuần 99,6% cái 7.900.000,00 7.900.000,00
Que thử đường huyết (Precichek) que 5.796,00 0,00
Chỉ Prolene 5/0 sợi 152.670,00 0,00
Plus Sed Auto (thùng/ 600 ống) ống   8.000,00 0,00
Chỉ không tan 5/0 (polypropylene), 75cm, 2 kim tròn 12mm, 3/8c (Premilene 5/0) tép 84.588,00 84.588,00
Dafilon Blue 3/0, 75cm, DS24   tép 19.005,00 19.005,00
Dafilon Blue 4/0, 75cm, DS24   tép 18.984,00 18.984,00
Nẹp đầu dưới xương quay chữ T nhỏ các cỡ, thẳng/xiên, dày 1,2 mm/ 1.5 mm, rộng 11/10 mm dùng vít 3.5, tiêu chuẩn AO  cái 650.000,00 650.000,00
Đinh Kuntcher xương đùi  8 x 36 cái 1.300.000,00 1.300.000,00
Đinh Kuntcher xương đùi  8 x 40 cái 1.300.000,00 1.300.000,00
Đinh Kuntcher xương đùi  9 x 36 cái 1.300.000,00 1.300.000,00
Đinh Kuntcher xương đùi  9 x 38 cái 1.300.000,00 1.300.000,00
Đinh Kuntcher xương đùi  9 x 40 cái 762.500,00 762.500,00
Đinh Kuntcher xương đùi  9 x 42 cái 762.500,00 762.500,00
Đinh Kuntcher xương đùi  9 x 44 cái 762.500,00 762.500,00
Đinh Kuntcher xương đùi  10 x 36 cái 1.300.000,00 1.300.000,00
Đinh Kuntcher xương đùi  10 x 38 cái 1.300.000,00 1.300.000,00
Đinh Kuntcher xương đùi  10 x 40 cái 1.300.000,00 1.300.000,00
Bao kính hiển vi tương thích với kính hiển vi vi phẫu Opmi Vario bộ 493.500,00 493.500,00
Đinh Kuntcher xương đùi  10 x 42 cái 1.300.000,00 1.300.000,00
Đinh Kuntcher xương đùi  10 x 44 cái 1.300.000,00 1.300.000,00
Đinh Kuntcher xương đùi  10 x 50 cái 1.300.000,00 1.300.000,00
Đinh Kuntcher xương đùi  11 x 36 cái 1.300.000,00 1.300.000,00
Đinh Kuntcher xương đùi  11 x 38 cái 1.300.000,00 1.300.000,00
Đinh Kuntcher xương đùi  11 x 40 cái 1.300.000,00 1.300.000,00
Đinh Kuntcher xương đùi  11 x 42 cái 1.300.000,00 1.300.000,00
Đinh Kuntcher xương đùi  11 x 50 cái 1.300.000,00 1.300.000,00
Đinh Kuntcher xương đùi  12 x 36 cái 1.300.000,00 1.300.000,00
Đinh Kuntcher xương đùi  12 x 38 cái 1.300.000,00 1.300.000,00
Đinh Kuntcher xương đùi  12 x 40 cái 1.300.000,00 1.300.000,00
Đinh Kuntcher xương đùi  12 x 42 cái 1.300.000,00 1.300.000,00
Đinh Kuntcher xương chày 9 x 32 cái 1.300.000,00 1.300.000,00
Đinh Kuntcher xương chày 9 x 34 cái 1.300.000,00 1.300.000,00
Đinh Kuntcher xương chày 10 x 28 cái 1.300.000,00 1.300.000,00
Đinh Kuntcher xương chày 10 x 29 cái 1.300.000,00 1.300.000,00
Đinh Kuntcher xương chày 10 x 30 cái 1.300.000,00 1.300.000,00
Đinh Kuntcher xương chày 10 x 31 cái 1.300.000,00 1.300.000,00
Đinh Kuntcher xương chày 10 x 32 cái 1.300.000,00 1.300.000,00
Đinh Kuntcher xương chày 10 x 33 cái 1.300.000,00 1.300.000,00
Đinh Kuntcher xương chày 10 x 34 cái 1.300.000,00 1.300.000,00
Garo chỉnh hình Việt Nam (10 x 220 x 50) cái 55.000,00 55.000,00
Garo chỉnh hình Việt Nam (15 x 220 x 60) cái 65.000,00 65.000,00
Ty tăng giảm cái 1.000.000,00 1.000.000,00
Đinh Ôliu cây 90.000,00 90.000,00
Đinh A.O cây 150.000,00 150.000,00
Ốc lỗ tương thích với đinh Oliu cái 70.000,00 70.000,00
Ốc A.O tương thích với đinh A.O cái 70.000,00 70.000,00
Sáp xương miếng 29.505,00 29.505,00
RF Calibrator Hộp 7.227.228,00 7.227.228,00
Kim đo điện cơ EMG hộp 4.200.000,00 0,00
Máy đo điện tim 3 cần (Cardico 306) bộ 35.490.000,00 0,00
Nẹp nén động cẳng tay 10 lỗ cái 680.000,00 680.000,00
Bao huyết áp 1 dây Omron dùng cho máy monitor cái 346.500,00 346.500,00
Xe đẩy bệnh nằm ( băng ca đẩy bệnh ) cái 4.800.000,00 0,00
Cellpack DCL 20L Thùng 2.820.825,00 2.820.825,00
Sulfolyser 1.5L x 2 Hộp 9.925.125,00 9.925.125,00
Lysercell WNR 4L x 2 Hộp 5.432.700,00 5.432.700,00
Lysercell WDF 4L x 2 Hộp 16.298.100,00 16.298.100,00
Fluorocell WNR 82mL x 2 Hộp 8.253.525,00 8.253.525,00
Fluorocell WDF 42mL x 2 Hộp 39.596.025,00 39.596.025,00
Cellclean Auto (CCA-500A) hộp 2.368.501,00 2.368.501,00
XN Check L1  lọ 3.059.766,00 3.059.766,00
XN Check L2  lọ 3.059.766,00 3.059.766,00
XN Check L3  lọ 3.059.766,00 3.059.766,00
Neoplastine Ci Plus  cặp 341.667,00 341.667,00
CK Prest 5 cặp 875.000,00 875.000,00
Cuvette máy đông máu cuộn 8.166.667,00 8.166.667,00
DESORB U lọ 283.333,00 283.333,00
CaCl2 0,025ml  lọ 112.500,00 112.500,00
Owren Koller lọ 120.833,00 120.833,00
System Control N+P lọ 387.500,00 387.500,00
Unicalibrator lọ 500.000,00 500.000,00
Fibrinogen Liq lọ 1.275.000,00 1.275.000,00
Cleaner Solution can 1.033.333,00 1.033.333,00
Lia Test Control N+P lọ 341.667,00 341.667,00
Lia Test D-Di lọ 7.583.333,00 7.583.333,00
Red Stirring Bar cái 640.000,00 640.000,00
White Stirring Bar cái 700.000,00 700.000,00
Giường 2 tay quay (+nệm ) cái 14.700.000,00 0,00
Giường 2 tay quay (+nệm Edena ) cái 19.800.000,00 0,00
Xe đẩy ngồi (xe lăn ) cái 1.750.000,00 0,00
Điện cực vòng nhẫn dùng cho máy EMG ( 5032-TP) cẶP 3.150.000,00 0,00
Điện cực dùng cho máy đốt sử dụng một lần cái 45.000,00 45.000,00
Nhiệt kế hồng ngoại đo trán cái 900.000,00 0,00
Dụng cụ đo huyết áp Omron ( huyết áp kế điện tử ) cái 1.200.000,00 0,00
Bàn nằm tập VLTL cái 4.600.000,00 0,00
Chỉ nylon (polyamide) số 11/0, dài 10cm, kim tròn 3mm, phủ silicon, 3/8C tép 403.578,00 403.578,00
Tủ trữ máu 400 lít - Model MBR 506 D (panasonic ) cái 142.450.000,00 0,00
Tủ ủ vi sinh 150 lít -Model MIR 262 ( Panasonic ) cái 47.300.000,00 0,00
Dụng cụ ép bao cái 5.000.000,00 0,00
Bộ điều áp và bình hút chống tràn bộ 5.246.800,00 0,00
Khung đĩa đệm cột sống nhân tạo Zero cái 18.000.000,00 0,00
Khoan xương sử dựng Pin (Stryker System ) bộ 164.000.000,00 0,00
Đầu dò 4C-RS (dùng cho  Máy siêu âm xách tay GE Logiq E ) cái 98.000.000,00 0,00
Khoan xương sử dụng Pin Linvatech bộ 164.000.000,00 0,00
Cây treo dịch truyền INOX cây 320.000,00 320.000,00
Kềm cắt tỉa sụn khớp gối  cái 6.700.000,00 6.700.000,00
Ống nội soi quang học 70 độ cái 44.000.000,00 0,00
Chén chung trung cái 16.500,00 0,00
Chén chung nhỏ đặc biệt cái 23.000,00 23.000,00
Khay inox 32x22x4 cái 65.000,00 0,00
Bình kềm nhỏ cái 40.000,00 40.000,00
Đèn gù bóng thường (đèn sưởi ấm ) cái 850.000,00 0,00
Monitor 2 thông số (máy theo dõi bệnh nhân ) 740 SELECT - 2NL cái 64.200.000,00 0,00
Máy đo SPO2 cái 12.600.000,00 0,00
Áo chì cản tia X dùng trong Y Tế cái 9.000.000,00 0,00
Điện cực đất loại dán hộp 9.450.000,00 9.450.000,00
Máy hút dịch - Thomas ( Model 1242 ) cái 27.500.000,00 0,00
Máy doppler siêu âm cầm tay (Smartdop 45 ) cái 49.500.000,00 0,00
Máy điều trị bằng kích thích điện, 4 kênh cái 156.450.000,00 0,00
Máy điều trị sóng siêu âm, 2 kênh cái 108.990.000,00 0,00
Bộ trợ cụ vi phẩu ( gồm 12 mặt hàng ) cái 96.915.000,00 0,00
Bộ trợ cụ  bổ sung cho các hộp trợ cụ chi dưới cái 226.800.000,00 0,00
Bộ trợ cụ  bổ sung cho các hộp trợ cụ cột sống cái 26.500.000,00 0,00
Dụng cụ cắt xương sườn Giertz-Stille cái 30.996.000,00 0,00
Ống hút dịch vùng họng Yankauner,có lỗ hút trung tâm đk 10mm,dài 295mm cái 1.795.500,00 0,00
Banh xương sườn trẻ em Finochietto, nhôm,100x70mm,lưỡi 12x15mm cái 14.000.000,00 0,00
Kéo vi phẩu cán tròn ,cong, nhọn dài 145mm cái 11.800.000,00 0,00
Kìm luồn chỉ dùng trong nối cân cơ, cong, nhọn/tù dài 150mm cái 8.200.000,00 0,00
Kìm nối cân cơ, cong, nhọn/tù dài 150mm cái 7.800.000,00 0,00
Kẹp mang kim Mayo-Hegar ngàm răng cưa, thẳng , dài 190mm cái 2.900.000,00 0,00
Kẹp ruột Alilis, 5x6 răng,đầu tù, thẳng, dài 155mm cái 1.850.000,00 0,00
chỉ tan đơn sợi polyglecaprone 4/0 tép 149.100,00 0,00
Vòng đeo tay cái 1.989,00 0,00
Túi hơi huyết áp thường cái 45.000,00 0,00
Kính lúp phẩu thuật  (vi phẩu ) cái 27.720.000,00 27.720.000,00
Khoan pin TQ cái 99.500.000,00 99.500.000,00
Kẹp mạch máu Crile, cong, mãnh,tù dài 160mm  cái 955.500,00 95.500.000,00
Thiết bị tiệt trùng que cấy ( vi sinh ) cái 17.146.000,00 0,00
Kéo Metziembaun cái 55.000,00 55.000,00
Bình tam giác 500ml ( Duran/Đức ) cái 88.000,00 88.000,00
Bình tam giác 1000ml ( Duran/Đức ) cái 143.000,00 143.000,00
Owren Buffer hộp 1.313.280,00 1.313.280,00
Bình tam giác 2000ml - miệng rộng (Duran/Đức ) cái 231.000,00 231.000,00
Bình cầu đáy bằng trơn 250ml (Duran/Đức ) cái 88.000,00 88.000,00
Bình cầu đáy bằng trơn 500ml (Duran/Đức ) cái 121.000,00 121.000,00
Hộp đựng bàn chải pT inox cái 470.000,00 470.000,00
Khung chia bàn chải inox cái 200.000,00 200.000,00
Dao đốt điện (Tay cầm điều khiển của máy đốt điện) cái 49.500,00 49.500,00
Kéo cắt gạc cái 65.000,00 65.000,00
Đai kéo cổ cái 60.000,00 60.000,00
Kềm rút đinh nhỏ cái 850.000,00 850.000,00
Pulse Oximeter ( kẹp ngón tay đo SPO2) cái 2.310.000,00 2.310.000,00
Nẹp cột sống cổ Osmium cái 5.500.000,00 5.500.000,00
Vít chốt cột sống cổ Osmium 5.0 cái 1.680.000,00 1.680.000,00
Bồn ngâm dụng cụ inox 3 hộc  cái 56.000.000,00 56.000.000,00
Thùng ngâm dụng cụ inox  cái 4.300.000,00 4.300.000,00
Khung bàn xếp inox cái 4.800.000,00 4.800.000,00
Kềm gặm xương nhỏ ( gouge gặm xương ) cái 2.150.000,00 2.150.000,00
hộp hấp ĐK 22 *14 cái 280.000,00 280.000,00
Nẹp cột sống cổ lối trước Caspar các cở cái 6.500.000,00 6.500.000,00
Dây máy gây mê kèm bóng 2 lít  bộ 103.950,00 292.782,00
Tạ sắt nắn xương (Cục cân 2kg ) cái 352.000,00 352.000,00
Đệm đỡ đầu loại lớn AOSIS cái 2.415.000,00 2.415.000,00
Đệm đỡ gót chân OASIS cái 3.517.500,00 3.517.500,00
Đệm đỡ đầu tư thế nằm xấp OASIS cái 5.932.500,00 5.932.500,00
Cân phân tích TANITA cái 4.400.000,00 4.400.000,00
Lực kế tay EH101 (dụng cụ đo sức mạnh cơ tay) cái 5.500.000,00 5.500.000,00
Thước đo mỡ dưới da cái 220.000,00 220.000,00
hộp hấp ĐK 26 *14 cái 320.000,00 320.000,00
Thước dây cái 66.000,00 66.000,00
Thước đo chiều cao cái 165.000,00 165.000,00
Cân sức khỏe cái 550.000,00 550.000,00
Hộp gòn trung VN cái 35.000,00 35.000,00
Chén chung lớn cái 17.500,00 17.500,00
Kéo thẳng 12cm cái 30.000,00 30.000,00
Clip mạch máu 2 thì, loại trung bình, titan 290.000,00 290.000,00
Clip mạch máu 2 thì, loại nhỏ, titan vĩ  150.000,00 150.000,00
Monitor 2 thông số cái 36.750.000,00 36.750.000,00
Hộp inox CN 10*20  cái 45.000,00 45.000,00
Monitor 5 thông số cái 94.500.000,00 94.500.000,00
Khung xe đẩy inox để dụng cụ cái 13.800.000,00 0,00
 Xe đẩy inox 3 tầng N 250*S500*C840mm cái 1.800.000,00 0,00
Kệ inox treo tường N1500*S240mm cái 1.280.000,00 0,00
Móc treo dịch truyền inox gắn tường  cái 110.000,00 0,00
Hộp hấp 1/1 ,592x274x120 ( đựng trợ cụ chi trên ) cái 25.664.100,00 0,00
Bộ trợ cụ chi trên (gồm 57 khoản ) cái 243.702.900,00 0,00
Hộp hấp 1/2 (đựng trợ cụ Kyste ) cái 12.145.650,00 0,00
Bộ trợ cụ Kyste (gồm 18 khoản ) cái 40.868.850,00 0,00
Hộp hấp tiệt trùng 1/2 , 300x274x90mm (đựng trợ cụ vi phẩu ) cái 11.705.650,00 0,00
Kéo thẳng 16cm cái 35.000,00 35.000,00
Bộ trợ cụ vi phẩu ( gồm 29 khoản ) cái 49.186.175,00 0,00
Hộp hấp tiệt trùng 3/4 ,470x274x90mm (đựng trợ cụ  bàn tay ) cái 19.512.900,00 0,00
Bộ trợ cụ bàn tay  (gồm 38 khoản ) cái 105.669.675,00 0,00
Khoan xương sử dụng Pin  bộ 220.833.333,00 0,00
Máy Ga- rô điện  cái 354.825.000,00 0,00
Máy truyền máu hoàn hồi cái 1.386.000.000,00 0,00
Hệ thống nội soi khớp cái 2.580.000.000,00 0,00
Bộ kềm cắt tỉa sụn khớp gối cái 64.000.000,00 0,00
Máy mài cao tốc Linvatech cái 147.500.000,00 0,00
Máy cắt đốt cao tần (Model: Tekno Tom 411) cái 309.750.000,00 0,00
Bình kềm inox cái 55.000,00 55.000,00
Bàn mổ chỉnh hình Mediland - C 600E/SND cái 799.000.000,00 0,00
Tấm lót khay 580mmx190mm  (thùng/2 cái ) - số lô 32111- MỸ thùng 8.030.000,00 0,00
Khay dụng cụ nội soi 600x200x50mm  (thùng /2 cái ) - số lô 31454 - MỸ  thùng 11.358.820,00 0,00
Máy siêu âm xách tay kèm 2 dầu dò - model: LOGIQ e cái 1.115.000.000,00 0,00
Máy gây mê FABIUS - Đức cái 1.176.000.000,00 0,00
Bình hút dịch 4 lít - Ý  cái 2.300.000,00 0,00
Bình hút dịch 2.5 lít - Ý  cái 320.000,00 0,00
Ron của bình hút dịch  cái 350.000,00 0,00
Tay khoan pin - Synthes - COLIBRI II cái 108.200.000,00 0,00
Bao vải huyết áp kế (loại thường) cái 35.000,00 35.000,00
Cán tay khoan pin - Synthes - COLIBRI II cái 17.705.000,00 0,00
Đầu khớp gắn mũi khoan cái 24.591.000,00 0,00
Pin sạc - Synthes cái 4.122.500,00 0,00
Bộ phận đưa pin vào vỏ bọc pin cái 559.000,00 0,00
Tay khoan RALK HAND DRILL với ngàm gắn mũi khoan 3 chấu Jacob cái 18.000.000,00 0,00
Thước đo vít, dùng cho đường kính 2.7,3.5,4.0,tầm đo >= 60mm cái 8.866.667,00 0,00
Cán taro chữ T với đầu tháo ráp nhanh cái 6.214.500,00 0,00
Cây luồn chỉ 45mm, dài 220mm cái 4.235.000,00 0,00
Tuốc nơ vít lục giác 2.5mm cái 8.185.500,00 0,00
Mũi taro dùng cho vít 3.5mm cái 3.011.000,00 0,00
Bao vải huyết áp 1 dây (dùng cho máy điện tử và monitor) cái 231.000,00 231.000,00
Tuốc nơ vít lục giác 3.5mm cái 2.087.550,00 0,00
Dẫn hướng mũi khoan 3.5/2.5 cái 7.506.000,00 0,00
Kềm bẻ đinh chi trên, mũi phẳng,dài 160mm cái 4.689.500,00 0,00
Bộ trợ cụ bổ sung cho hộp chi trên Lawton/Đức (28 khoản) cái 209.885.400,00 0,00
Thước đo vít.dùng cho vít 4.5,6.5mm,tầm đo >=110mm cái 8.206.929,00 0,00
Mũi mài phá Rosen 3.1mm cái 913.500,00 0,00
Mũi mài phá Rosen 5mm cái 1.018.500,00 0,00
Mũi mài phá Roen 7mm cái 1.228.500,00 0,00
Lưỡi kềm cắt đinh (LX164205) cái 14.385.000,00 0,00
Hộp hấp tiệt trùng 1/1, 592x274x90mm (đựng trợ cụ cột sống) cái 11.704.000,00 0,00
Bóng đèn mổ 12v-100w cái 300.000,00 300.000,00
Bộ trợ cụ cột sống ( gồm 77 khoản ) cái 266.403.200,00 0,00
Hộp hấp tiệt trùng (đựng trợ cụ kirrison) cái 25.608.000,00 0,00
Bộ trợ cụ kirrison (gồm 12 khoản) cái 289.017.750,00 0,00
Hộp tiệt trùng hơi nước 300x274x90mm (đựng bộ trợ cụ chi dưới) cái 21.714.000,00 0,00
 Bộ trợ cụ chi dưới (gồm 32 khoản ) cái 247.264.550,00 0,00
Hộp hấp (đựng vít chi trên) cái 21.995.600,00 0,00
Giá đựng vít chi trên cái 8.555.470,00 0,00
Bộ trợ cụ vít chi trên cái 193.481.130,00 0,00
Bục inox 3 tầng cái 1.500.000,00 0,00
Bục inox 2 tầng cái 1.150.000,00 0,00
Bóng đèn mổ 230v-300w cái 180.000,00 180.000,00
Máy C-arm Siemens Cios Select hệ thống 1.840.000.000,00 0,00
Gói thầu thiết bị PM + ICU gồm (hộp bổ sung trợ cụ Chi trên, Chi dưới,Cột sống, Vi phẩu bàn tay, kết hợp xương Nhi) bộ 1.409.310.000,00 0,00
Máy gây mê giúp thở kèm monitor Fabius cái 1.176.000.000,00 0,00
Monitor theo dõi khí mê Vamos - Draeger cái 217.350.000,00 0,00
Xe đẩy đồ hấp + lồng hấp cái 29.700.000,00 0,00
Giá treo tường inox 232X240X15 (cho máy monitor 2 thông số ) cái 860.000,00 0,00
Giá treo tường inox 380X180X15 (cho máy monitor 5 thông số ) cái 980.000,00 0,00
Đèn xem phim (2 phim bóng Led) cái 3.850.000,00 0,00
Bóng đèn mổ 24v-100w cái 130.000,00 130.000,00
Bóng đèn mổ 24v-25w cái 39.524,00 39.524,00
Bóng đèn mổ 24v-40w cái 485.000,00 485.000,00
Bóng đèn hồng ngoại cái 185.000,00 0,00
Huyết áp kế thường (đo bóp tay ) cái 500.000,00 0,00
Huyết áp kế trẻ em (đo bóp tay ) cái 580.000,00 0,00
Ống nghe cái 16.000,00 16.000,00
Nẹp Caspar( kim loại steel ) kho cái 4.368.750,00 4.368.750,00
Nẹp cột sống gia công cái 214.615,00 214.615,00
Nẹp chiếc lá cái 776.300,00 776.300,00
Nẹp hình thìa 5 lổ (Plaque hình thìa ) cái 300.000,00 300.000,00
Nẹp hình thìa 6 lổ (Plaque hình thìa ) cái 570.000,00 570.000,00
Đinh kuntcher xương đùi 14 cây 404.000,00 404.000,00
Kẹp kim 16cm cây 45.000,00 45.000,00
Vít xốp 6.5 x 100 ( reng 32 ) cái 102.300,65 102.301,00
Vít xốp 6.5 x 105 ( reng 16 ) cái 102.495,00 102.495,00
Vít xốp 6.5 x 105 ( reng 32 ) cái 102.495,00 102.495,00
Vít xốp 6.5 x 105 ( reng 45 ) cái 102.495,00 102.495,00
Vít xốp 6.5 x 110 ( reng 16 ) cái 102.495,00 102.495,00
Vít xốp 6.5 x 110 ( reng 32 ) cái 102.495,00 102.495,00
Máng inox kê chân (để rữa vết thương) cái 800.000,00 800.000,00
Quả bóp huyết áp kế và van của quả bóp cái 50.000,00 50.000,00
Bộ tay cầm cưa gigli cái 10.000,00 10.000,00
DG GEL CONFIRM P (Định nhóm máu ABO, Rh, Control, Test 4 giếng A B Rh Ctl) Card 60.400,00 60.400,00
Bao vải huyết áp kế trẻ em cái 150.000,00 150.000,00
Đinh knowle 70  cây 72.000,00 72.000,00
Đinh knowle 75 cây 72.000,00 72.000,00
Đinh knowle 80 cây 72.000,00 72.000,00
Đinh knowle 85 cây 72.000,00 72.000,00
Đinh knowle 90 cây 72.000,00 72.000,00
Nẹp đầu dưới xương chày 5 lổ (kho) cái 1.670.000,00 1.670.000,00
Nẹp đầu dưới xương chày 7 lổ (kho) cái 1.670.000,00 1.670.000,00
Vít chốt của đinh chốt Hungary (kho) cái 100.000,00 100.000,00
Linear QC 1 : ESR ml 238.000,00 238.000,00
Linear QC 2 : ESR ml 238.000,00 238.000,00
Banh bột bó Hennig cái 10.000,00 10.000,00
Banh Eucarteur Musculair 6 móc lớn cái 10.000,00 10.000,00
Banh Eucarteur Musculair 6 móc nhỏ cái 10.000,00 10.000,00
Banh Grosset cái 10.000,00 10.000,00
Banh Eucarteur Musculair 2 móc lớn cái 10.000,00 10.000,00
Banh Eucarteur Musculair 4 móc lớn cái 10.000,00 10.000,00
Banh ngón tay (cũ) (Bình dân giao) cái 700.005,00 700.005,00
Banh ngón tay Volman có 2 ngạnh sắc 12cm cái 830.000,00 830.000,00
Banh sườn Finochietto cái 10.000,00 10.000,00
Bộ vẹo cột sống cái 1.423.000,00 1.423.000,00
Đầu gắn mũi khoan Jacop cái 10.000,00 10.000,00
Forcep holding lambotte cái 50.000,00 50.000,00
Kềm forcep bone Holding cái 10.000,00 10.000,00
Cầu chì cái 500,00 500,00
Khay inox  cái 47.000,00 47.000,00
Khóa chữ T cái 10.000,00 10.000,00
Lưỡi bào da Braun cái 20.000,00 20.000,00
Móc bản sống hở 84100 CD cái 1.699.950,00 1.699.950,00
Móc bản sống kín 84118 CD cái 1.611.000,00 1.611.000,00
Móc CD cái 862.794,00 862.794,00
Móc chân cung hở 84102 CD cái 1.140.000,00 1.140.000,00
Móc chân cung kín 84103 CD cái 1.140.000,00 1.140.000,00
ông nối 84104 CD cái 671.000,00 671.000,00
Thanh ngang CD cái 2.088.000,00 2.088.000,00
Cây ty CD (thanh dọc CD ) cái 608.952,00 608.952,00
Cây ty 40-50 ( Spine system) cái 873.810,00 873.810,00
Cây ty 4-8 ( Spine system) cái 874.245,00 874.245,00
Móc( Spine system) cái 250.000,00 250.000,00
Ốc( Spine system) cái 380.000,00 380.000,00
Thanh ngang ( Spine system) cái 500.000,00 500.000,00
Vís( Spine system) cái 885.000,00 885.000,00
Bồn rữa tay inox 2 vòi (2 hộc ) cái 44.500.000,00 0,00
RF Calibrator Hộp 7.227.228,00 7.227.228,00
Băng thay chỉ khâu da STERI-STRIP R1540-R1547 miếng 18.000,00 18.000,00
Băng thay chỉ khâu da STERI-STRIP R1548 miếng 40.000,00 40.000,00
Trocal an toàn dùng trong nội soi khớp, đk 5.5  bộ 1.500.000,00 850.000,00
Trocal an toàn dùng trong nội soi khớp, đk 8.4 bộ 1.500.000,00 850.000,00
Dây dẫn nước trong nội soi  loại thường  cái 1.500.000,00 1.500.000,00
Dây dẫn nước trong nội soi chạy bằng máy  sợi 2.500.000,00 2.500.000,00
Dây bơm nước ST cái 1.050.000,00 1.050.000,00
Dây bơm nước DYONICS 25 cái 2.500.000,00 2.500.000,00
Dây bơm nước nội soi tương thích máy bơm ổ khớp Aesculap Universal Irrigation Pump - PG145 sợi 800.000,00 800.000,00
Dây nước máy bơm nội soi   cái 1.600.000,00 1.600.000,00
Dây bơm nước nội soi tương thích máy bơm ổ khớp Biomet PowerPump dp cái 1.200.000,00 1.200.000,00
Dây nước nội soi loại thường  dây 1.200.000,00 1.200.000,00
Bộ bơm rửa dùng trong phẫu thuật thay khớp cái 2.000.000,00 2.000.000,00
Vít chỉ tự tiêu Bio Mini Revo  cái 8.000.000,00 0,00
Vít neo Paladin 5.0mm cái 8.000.000,00 0,00
Chỉ siêu bền dùng trong nội soi cái 2.000.000,00 2.000.000,00
Chỉ FiberWire cái 1.500.000,00 1.500.000,00
Chỉ khâu khớp vai chóp xoay TWINFIX ULTRA HA sợi 6.500.000,00 6.500.000,00
Chỉ khâu trong nội soi khớp gối Powertex  sợi 1.350.000,00 1.350.000,00
Chỉ nội soi ULTRABRAID, các loại sợi 1.750.000,00 1.750.000,00
Vít chỉ khâu sụn chêm Sequent sợi 14.000.000,00 0,00
Kim hai thân liền chỉ khâu sụn chêm sợi 2.500.000,00 0,00
Lưỡi dao bào khớp đk 4,2mm cái 6.000.000,00 4.200.000,00
Lưỡi nạo nội soi STR cái 5.000.000,00 4.500.000,00
Lưỡi bào khớp DYONICS cái 4.600.000,00 4.500.000,00
Lưỡi bào tương thích tay nạo Aesculap MicroSpeed Arthro GD681 cái 4.500.000,00 4.500.000,00
Lưỡi bào khớp các cỡ cái 5.000.000,00 5.000.000,00
Lưỡi nạo nội soi tương thích tay nạo Biomet PowerTek II Plus Cái 4.700.000,00 4.700.000,00
Mũi mài kim cương 3.0, 4.0, 5.0  cái 2.000.000,00 2.000.000,00
Mũi phá Hall Surgairtome  Two Drill 1.0, 3.0, 4.0, 5.0 cái 2.000.000,00 0,00
Chỏm Moore Cái 3.000.000,00 3.000.000,00
Chỏm quay nhân tạo rHead cái 35.000.000,00 35.000.000,00
Đĩa đệm lưng OPAL cái 5.000.000,00 5.000.000,00
Đĩa đệm lưng TPAL (TLIF), tiêu chuẩn AO cái 10.000.000,00 10.000.000,00
Đĩa đệm cột sống thắt lưng Fidji (Fidji Lumbar Interbody Fusion System) cái 5.200.000,00 5.200.000,00
Đĩa đệm cột sống lưng TRAXIS TRAXIS PEEK _Optima cái 11.500.000,00 11.500.000,00
Mảnh ghép đĩa đệm cột sống lưng Twin Peaks các cỡ (Twin Peaks Lumbar Cage) cái 5.000.000,00 5.000.000,00
Miếng đệm cột sống các cỡ cái 4.400.000,00 4.400.000,00
Đĩa đệm cột sống lưng T-space Peek cái 12.950.000,00 12.950.000,00
Đĩa đệm cột sống lưng AVS TL cái 9.000.000,00 8.000.000,00
Đĩa đệm cột sống lưng AVS PL cái 5.800.000,00 5.800.000,00
Đĩa đệm cột sống lưng JULIET TL cái 11.500.000,00 11.500.000,00
Đĩa đệm cột sống lưng NOVEL SD cái 12.500.000,00 9.800.000,00
Đĩa đệm cột sống thắt lưng NOVEL TL cái 13.500.000,00 10.000.000,00
CAPSTONE - Đĩa đệm cột sống lưng, vật liệu PEEK, dạng thẳng, các cỡ cái 11.000.000,00 11.000.000,00
CRESCENT - Đĩa đệm cột sống lưng, vật liệu PEEK, dạng cong, các cỡ cái 12.000.000,00 12.000.000,00
Đĩa đệm cột sống lưng Ardis  cái 12.000.000,00 12.000.000,00
Đĩa đệm cột sống lưng CoRoENT, loại thẳng cái 5.750.000,00 5.750.000,00
Đĩa đệm cột sống lưng CoRoENT, loại cong cái 10.000.000,00 10.000.000,00
Đĩa đệm nhân tạo cột sống lưng Prospace Peek cái 7.450.000,00 7.450.000,00
Đĩa đệm lưng Kasios PLIF Kage L20mm/ 25mm, cán đặt tiệt trùng sẵn Cái 5.800.000,00 5.800.000,00
Đĩa đệm lưng có xương Kasios PLIF Kage RFS L20mm/ 25mm, cán đặt tiệt trùng sẵn Cái 10.000.000,00 10.000.000,00
Đĩa đệm lưng Kasios TLIF KagePL 28x10mm, cán đặt tiệt trùng sẵn Cái 11.000.000,00 10.000.000,00
Đĩa đệm lưng có xương Kasios TLIF Kage RSF 31x10mm, cán đặt tiệt trùng sẵn Cái 12.000.000,00 12.000.000,00
Mảnh ghép đĩa đệm cột sống lưng Kili các cỡ  (Kili Cages) cái 19.500.000,00 19.500.000,00
Mảnh ghép đĩa đệm cột sống lưng OLIF các cỡ ( OLIF Cages) cái 6.450.000,00 6.450.000,00
Mảnh ghép đĩa đệm cột sống lưng Bullet Shaped các cỡ (Bullet Shaped Cages) cái 6.000.000,00 6.000.000,00
Mảnh ghép đĩa đệm cột sống lưng TLIF các cỡ (TLIF Cages) cái 11.000.000,00 11.000.000,00
Đĩa đệm cột sống lưng dạng cong Zyston, rộng 10mm, dài 27-32mm, nghiêng 0 độ và 6 độ cái 12.000.000,00 12.000.000,00
 Đĩa đệm cột sống lưng LOSPA IS TLIF PEEK CAGE  cái 8.800.000,00 8.800.000,00
 Đĩa đệm cột sống lưng LOSPA IS PLIF PEEK CAGE  cái 5.400.000,00 5.400.000,00
Đĩa đệm cột sống thắt lưng lối sau JULIET PO Cái 6.000.000,00 6.000.000,00
Đĩa đệm cột sống lưng có xương ghép sẵn bên trong, lối sau JULIET PO Cái 11.500.000,00 11.500.000,00
Đĩa đệm cột sống lưng có xương ghép sẵn bên trong, lối bên JULIET TL Cái 16.000.000,00 16.000.000,00
Đĩa đệm cột sống lưng lối sau MectaLIF Oblique PEEK cái 9.900.000,00 9.900.000,00
Đĩa đệm cột sống lưng lối sau MectaLIF Posterior PEEK cái 8.500.000,00 8.500.000,00
Đĩa đệm cột sống lưng lối sau MectaLIF Transforminal PEEK cái 13.900.000,00 13.900.000,00
Đĩa đệm đốt sống lưng lối sau pezo-P, cao 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13mm, dài 24mm, nghiêng 5° cái 9.800.000,00 9.800.000,00
Đĩa đệm đốt sống lưng lối bên pezo-T, cao 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13mm, 29x11mm (dàixrộng), nghiêng 5° cái 13.900.000,00 13.900.000,00
Đĩa đệm nâng đốt sống lưng lối bên TLIF cao 8, 9, 10, 11, 12mm, dài 26mm, 5° cái 10.400.000,00 10.400.000,00
Đĩa đệm cột sống cổ Fidji (Fidji Cervical Interbody Fusion System) Fidji Cervical Cage_PEEK cái 6.450.000,00 6.450.000,00
Mảnh ghép đĩa đệm cột sống cổ Ayers Rock các cỡ (Ayers Rock Cervical Cage) cái 5.500.000,00 0,00
Đĩa đệm cột sống cổ Cespace Peek cái 7.250.000,00 7.250.000,00
Đĩa đệm bán động cột sống cổ DCI cái 33.000.000,00 0,00
Đĩa đệm cột sống cổ DISCOCERV cái 56.000.000,00 0,00
Đĩa đệm cột sống cổ NOVEL CIS cái 6.250.000,00 6.250.000,00
Đĩa đệm cột sống cổ PCB EVOLUTION liền nẹp cái 19.000.000,00 19.000.000,00
Đĩa đệm cột sống cổ nhân tạo, có khớp động Activ C cái 74.500.000,00 0,00
Đĩa đệm cột sống cổ CoRoENT cái 6.400.000,00 6.400.000,00
Đĩa đệm cổ có xương Kasios Cervical Cages RSF 13x14mm/ 13x17mm, cán đặt tiệt trùng sẵn Cái 10.800.000,00 10.800.000,00
Đĩa đệm cổ không dùng nẹp Kasios KLEMENTINE RSF 13x14mm/ 13x17mm, cán đặt tiệt trùng sẵn Cái 15.500.000,00 15.500.000,00
Đĩa đệm cột sống cổ PEEK Impix C, 2 khoang nhồi xương, đường kính 14-16mm, sâu 12,5-14,5mm cái 6.000.000,00 6.000.000,00
Đĩa đệm cột sống cổ có sẵn xương ghép PEEK Impix C+, 2 khoang nhồi xương có sẵn xương ghép, đường kính 14-16mm, sâu 12,5-14,5mm cái 12.000.000,00 12.000.000,00
Đĩa đệm cột sống cổ nhân tạo Granvia - C, chất liệu Titanium, ceramic, peek optima, thiết kế động cái 65.000.000,00 0,00
Đĩa đệm cột sống cổ LOSPA IS ACIF PEEK CAGE cái 5.800.000,00 5.800.000,00
Đĩa đệm nhân tạo cột sống cổ Tryptik CA Cái 7.000.000,00 7.000.000,00
Đĩa đệm nhân tạo cột sống cổ có xương ghép sẵn bên trong Tryptik CA Cái 12.000.000,00 12.000.000,00
Đĩa đệm đốt sống cổ cerv-x mặt lồi, ren ngược, cao 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10mm, rộng 12, 13, 14mm, dài 12mm cái 6.200.000,00 0,00
Prevail - Đĩa đệm cột sống cổ, vật liệu PEEK, kèm 2 vít titan, tự taro, các cỡ cái 21.000.000,00 0,00
CORNERSTONE - Đĩa đệm cột sống cổ, dạng hình thang, vật liệu PEEK, các cỡ cái 10.500.000,00 10.500.000,00
Prestige - Đĩa đệm cột sống cổ nhân tạo, có khớp động, vật liệu Titan cái 68.000.000,00 0,00
Đĩa đệm nâng cột sống cổ ren ngược cao 5, 6, 7, 8mm, rộng 12, 13, 14mm cái 5.500.000,00 0,00
Thân đốt sống lưng obelisc Ø 20mm, cao 20-28, 25-37, 32-47, 40-62, 53-87mm  cái 31.000.000,00 31.000.000,00
Nắp thân đốt sống lưng obelisc Ø 20, 24mm, nghiêng 0°, 5°, 10° cái 9.500.000,00 0,00
Vòng đệm obelisc cái 1.200.000,00 0,00
Vít khóa trong obelisc cái 600.000,00 600.000,00
Đốt sống ngực nhân tạo ADD Ø 12, 14, 16mm cao 10-13, 12-17, 16-25, 24-40, 39-65mm, nghiêng 0°  cái 20.000.000,00 20.000.000,00
Đốt sống ngực nhân tạo ADD Ø 12, 14, 16mm cao 16-25, 24-40, 39-65mm, nghiêng 6° cái 22.000.000,00 22.000.000,00
Đốt sống cổ nhân tạo ECD bộ 18.000.000,00 18.000.000,00
Khớp háng toàn phần không xi măng J, Corail-Marathon 28 (Corail-Marathon 28 Cementless Total Hip System) bộ 39.752.124,00 39.752.124,00
Khớp háng toàn phần không xi măng J, Corail-Marathon 32 (Corail-Marathon 32 Cementless Total Hip System) bộ 45.212.694,00 45.000.000,00
Khớp háng toàn phần không xi măng J, Corail - Ceramic on Ceramic (Corail - COC Cementless Total Hip System) bộ 72.665.958,00 45.000.000,00
Khớp háng toàn phần không xi măng J, Revision KAR bộ 63.275.274,00 45.000.000,00
Khớp háng toàn phần không xi măng Quadra 28 bộ 59.000.000,00 45.000.000,00
Khớp háng toàn phần không xi măng Quadra 32 bộ 65.000.000,00 45.000.000,00
Khớp háng toàn phần không xi măng Quadra 36 bộ 69.500.000,00 45.000.000,00
Khớp háng toàn phần không xi măng Quadra-COC bộ 90.000.000,00 45.000.000,00
Khớp háng toàn phần không xi măng Quadra-COP bộ 75.000.000,00 45.000.000,00
Khớp háng toàn phần không xi măng chuôi M/L bộ 63.000.000,00 45.000.000,00
Khớp háng toàn phần không xi măng chuôi Wagner bộ 80.000.000,00 45.000.000,00
Logic-Equateur (Khớp háng toàn phần không xi măng Logic -Equateur) bộ 57.500.000,00 45.000.000,00
Logic/ Integrale - Horizon II (Khớp háng toàn phần không xi măng Logic/ Integrale - Horizon II, ceramic on ceramic) bộ 84.500.000,00 45.000.000,00
Khớp háng toàn phần không xi măng Versys Ceramic bộ 65.000.000,00 45.000.000,00
Khớp háng toàn phần không xi măng M/L Ceramic bộ 75.000.000,00 45.000.000,00
Khớp háng toàn phần không xi măng M/L Ceramic on Ceramic bộ 96.000.000,00 45.000.000,00
Khớp háng toàn phần không xi măng S, Omnifit-HA (Omnifit-HA Cementless Hip System) bộ 63.500.000,00 45.000.000,00
Khớp háng toàn phần không xi măng S, Ceramic (Cementless Hip System, Ceramic) bộ 95.000.000,00 45.000.000,00
Khớp háng toàn phần không xi măng TaperLoc, Ceramic bộ 92.000.000,00 45.000.000,00
Khớp háng toàn phần không xi măng SERF, Novae Sunfit TH bộ 50.200.000,00 45.000.000,00
Khớp háng toàn phần không xi măng SERF, Novae Evolution TH bộ 51.200.000,00 45.000.000,00
Khớp háng toàn phần không xi măng SYNERGY bộ 65.000.000,00 45.000.000,00
Khớp háng toàn phần không xi măng SYNERGY chỏm OXINIUM bộ 83.000.000,00 45.000.000,00
Khớp háng toàn phần không xi măng CONQUEST-FX bộ 52.000.000,00 45.000.000,00
Khớp háng toàn phần không xi măng PAVI (Pavi Cementless Total Hip) bộ 54.650.000,00 45.000.000,00
Khớp háng toàn phần không xi măng PAVI, Ceramic on Ceramic  (Pavi Cementless Total Hip ceramic on ceramic Alumina Head and Liner)  bộ 79.600.000,00 45.000.000,00
Khớp háng toàn phần không xi măng Quattro VPS, khớp đôi (Quattro VPS Hap Cup Cementless Total Hip) bộ 65.350.000,00 45.000.000,00
Khớp háng toàn phần không xi măng, Liner PE Bencox ID bộ 55.000.000,00 45.000.000,00
Khớp háng toàn phần không xi măng, COC Bencox Delta bộ 69.900.000,00 45.000.000,00
Khớp háng toàn phần không xi măng RingLoc bộ 61.500.000,00 45.000.000,00
Khớp háng toàn phần không xi măng TaperLoc, loại chuôi dài  bộ 78.000.000,00 45.000.000,00
Khớp háng toàn phần không xi măng Spotorno, Pressfit RB Slim bộ 50.000.000,00 45.000.000,00
Khớp háng toàn phần không xi măng MRP, loại thay lại, Ceramic on PE bộ 115.000.000,00 45.000.000,00
Khớp háng toàn phần không xi măng MRP - MRS, loại thay lại, có móc bộ 172.000.000,00 45.000.000,00
Khớp háng toàn phần không xi măng MRP - MRS, loại thay lại, có móc, chuôi dài bộ 182.000.000,00 45.000.000,00
Khớp háng toàn phần không xi măng CINEOS bộ 60.000.000,00 45.000.000,00
Khớp háng toàn phần không xi măng CINEOS Ceramic On Ceramic bộ 88.000.000,00 45.000.000,00
Khớp háng toàn phần không xi măng CINEOS Ceramic on Poly  bộ 71.500.000,00 45.000.000,00
Bộ khớp háng toàn phần không xi măng chuôi phủ HX®, LCU-CombiCup System, MoP (Kim loại - Nhựa siêu bền). bộ 54.000.000,00 45.000.000,00
Bộ khớp háng toàn phần không xi măng phủ HX ®, LCU-CombiCup System, CoP (Gốm -  Nhựa siêu bền). bộ 62.000.000,00 45.000.000,00
Bộ khớp háng toàn phần không xi măng chuôi phủ HX®, LCU-CombiCup System, CoC (Gốm- Gốm) bộ 82.000.000,00 45.000.000,00
Khớp háng toàn phần không xi măng CARGOS, chỏm lớm đk 32-36mm chất liệu Ceramic on ceramic (Cargos Cementless Total Hip, Ceramic on ceramic) bộ 85.000.000,00 45.000.000,00
Khớp háng toàn phần nhân tạo chuyển động đôi không xi măng QUATTRO PnP, dụng cụ thử size ổ cối và chén đệm tiệt trùng sẵn sử dụng 1 lần. (Quattro PnP Cup Cementless Total Hip, Dual mobility liner with Ceralépine head included) bộ 75.000.000,00 45.000.000,00
Khớp háng toàn phần không xi măng chuôi  Accolade II  bộ 75.000.000,00 43.500.000,00
Khớp háng toàn phần không xi măng KORUS 28 bộ 58.000.000,00 45.000.000,00
Khớp háng toàn phần không xi măng KORUS 32  bộ 64.000.000,00 45.000.000,00
Khớp háng toàn phần không xi măng KORUS 36  bộ 67.000.000,00 45.000.000,00
Khớp háng toàn phần không xi măng KORUS, Ceramic on Ceramic bộ 88.000.000,00 45.000.000,00
Khớp háng toàn phần không xi măng KORUS , Ceramic on PE bộ 72.000.000,00 45.000.000,00
Khớp háng toàn phần không xi măng Quadra DM  bộ 69.500.000,00 45.000.000,00
Khớp háng toàn phần không xi măng Quadra Revision bộ 90.000.000,00 45.000.000,00
Khớp háng toàn phần không xi măng, TaperSet - CS2, chỏm lớn 32, 36 Bộ 53.500.000,00 45.000.000,00
Khớp háng toàn phần không xi măng Vitamin E TaperSet - CS2, chỏm lớn 32, 36.  Bộ 57.800.000,00 45.000.000,00
Khớp háng toàn phần không xi măng Vitamin E, TaperSet - Ceramic - CS2, chỏm lớn 32, 36 Bộ 71.500.000,00 45.000.000,00
Khớp háng toàn phần không xi măng POLARSTEM bộ 58.000.000,00 45.000.000,00
Bộ khớp háng toàn phần không xi măng U2 XPE HIP bộ 41.000.000,00 41.000.000,00
Bộ khớp háng toàn phần U2 REVISION XPE HIP bộ 85.000.000,00 45.000.000,00
Bộ khớp háng toàn phần UTFr XPE HIP bộ 41.000.000,00 41.000.000,00
Bộ khớp háng toàn phần UTFr COC HIP bộ 88.000.000,00 45.000.000,00
Bộ khớp háng toàn phần UPC XPE bộ 38.000.000,00 38.000.000,00
Khớp háng toàn phần không xi măng EcoFit/Actania  bộ 52.000.000,00 45.000.000,00
Khớp háng toàn phần không xi măng Actania/EcoFit, ceramic on ceramic  bộ 75.000.000,00 45.000.000,00
Bộ khớp háng toàn phần có xi măng U2 CEMENTED HIP bộ 38.000.000,00 38.000.000,00
Khớp háng bán phần không xi măng J, CORAIL (CORAIL Cementless Bipolar Hip System) bộ 64.000.000,00 35.000.000,00
Khớp háng bán phần không xi măng Quadra bộ 49.000.000,00 35.000.000,00
Bộ khớp háng bán phần Bipolar không xi măng chuôi Versys bộ 45.000.000,00 35.000.000,00
Khớp háng bán phần Bipolar không xi măng chuôi M/L bộ 55.000.000,00 35.000.000,00
Khớp háng bán phần không xi măng S, Omnifit-HA (Omnifit-HA Cementless Bipolar Hip System) bộ 55.000.000,00 34.200.000,00
Logic-Spheric (Khớp háng bán phần không xi măng Logic -Spheric) bộ 44.000.000,00 35.000.000,00
Integrale revision -Spheric (Khớp háng bán phần không xi măng Integrale Revision - Spheric, chuôi dài) bộ 52.000.000,00 35.000.000,00
Khớp háng bán phần không xi măng SERF, IDA bộ 36.400.000,00 35.000.000,00
Khớp háng bán phần không xi măng TANDEM SYNERGY bộ 47.000.000,00 35.000.000,00
Khớp háng bán phần không xi măng TANDEM CONQUEST-FX bộ 35.000.000,00 35.000.000,00
Khớp háng bán phần không xi măng UHL - PAVI  (UHL - Pavi Bibolar Cementless Total Hip) bộ 45.300.000,00 35.000.000,00
Khớp háng bán phần không xi măng, Liner PE Bencox bộ 46.400.000,00 35.000.000,00
Khớp háng bán phần không xi măng RingLoc bộ 51.300.000,00 35.000.000,00
Khớp háng bán phần không xi măng TaperLoc, loại chuôi dài  bộ 66.000.000,00 35.000.000,00
Khớp háng bán phần không xi măng Spotorno bộ 42.000.000,00 35.000.000,00
Khớp háng bán phần không xi măng Vektor  bộ 42.000.000,00 35.000.000,00
Khớp háng bán phần không xi măng Actania/EcoFit bộ 44.000.000,00 35.000.000,00
Khớp háng bán phần không xi măng, chuôi phủ HA bộ 48.000.000,00 35.000.000,00
Khớp háng bán phần Actania/EcoFit, ceramic on ceramic  bộ 68.000.000,00 35.000.000,00
Khớp háng bán phần không xi măng MRP , loại thay lại, chuôi dài bộ 99.000.000,00 35.000.000,00
Bộ khớp háng bán phần không xi măng chuôi phủ HX®, LCU-VarioCup System bộ 44.000.000,00 35.000.000,00
Khớp háng bán phần không xi măng KORUS - Janus  bộ 47.000.000,00 35.000.000,00
Khớp háng bán phần không xi măng Quadra chuôi dài  bộ 70.000.000,00 35.000.000,00
Khớp háng bán phần không xi măng TaperSet, hệ thống rãnh dọc, chống xoay Bộ 46.800.000,00 35.000.000,00
Bộ khớp háng bán phần Bipolar II U2 PRESSFIT STEM bộ 32.500.000,00 32.500.000,00
Khớp háng bipolar không xi măng chuôi dài Wagner bộ 72.000.000,00 35.000.000,00
Khớp háng bán phần có xi măng J, Charnley - Hastings bộ 39.159.000,00 35.000.000,00
Khớp háng bán phần có xi măng Quadra bộ 39.000.000,00 35.000.000,00
Khớp háng bán phần có xi măng S, Omnifit (Omnifit Cemented Bipolar Hip System)  Khớp háng bán phần có xi măng S, Omnifit (Omnifit Cemented Bipolar Hip System) bộ 41.500.000,00 31.500.000,00
Generic Revision -Spheric (Khớp háng bán phần có xi măng Generic Revision - Spheric, chuôi dài) bộ 52.000.000,00 35.000.000,00
Khớp háng bán phần có xi măng UHL - Marc K (UHL - Marc K Bipolar Cemented Total Hip) bộ 33.650.000,00 33.650.000,00
Khớp háng bán phần có xi măng IC Long - IC bipolar head CoCrMo   bộ 58.000.000,00 35.000.000,00
Khớp háng bán phần có xi măng Muller bộ 35.000.000,00 35.000.000,00
Khớp háng bán phần có xi măng KORUS - Janus bộ 38.000.000,00 35.000.000,00
Khớp háng bán phần có xi măng Consensus C.S.S, góc cổ chuôi 128 độ   bộ 37.800.000,00 35.000.000,00
Khớp háng bán phần có xi măng TANDEM SYNERGY bộ 45.000.000,00 35.000.000,00
Khớp gối toàn phần J, P.F.C SIGMA FB (P.F.C SIGMA FB Knee System) bộ 38.289.948,00 38.289.948,00
Khớp gối toàn phần J, P.F.C SIGMA RP (P.F.C SIGMA RP Knee System) bộ 64.390.000,00 45.000.000,00
Khớp gối toàn phần GMK FB, cố định bộ 64.000.000,00 45.000.000,00
Khớp gối toàn phần có xi măng Nexgen LPS - Flex bộ 58.000.000,00 45.000.000,00
Khớp gối có xi măng S, Scorpio + Single Axis Knee (Scorpio + Single Axis Knee System) bộ 68.500.000,00 45.000.000,00
Khớp gối toàn phần SM, GENESIS II  bộ 58.000.000,00 45.000.000,00
Khớp gối toàn phần di động có xi măng New Wave (Mobile bearing Cemented Total Knee Prothesis New Wave) bộ 69.000.000,00 45.000.000,00
Khớp gối toàn phần có xi măng Vanguard bộ 69.000.000,00 45.000.000,00
Anatomic Total Knee System Cemented (Khớp gối cố định có dùng xi măng, góc gập gối 130 độ  - loại Anatomic) bộ 68.800.000,00 45.000.000,00
Khớp gối toàn phần, loại di động Mobile Bearing T-KAPS  bộ 65.000.000,00 45.000.000,00
Khớp gối toàn phần cố định LOSPA Knee System bộ 57.000.000,00 45.000.000,00
Khớp gối toàn phần thế hệ mới Triathlon  bộ 84.800.000,00 45.000.000,00
Khớp gối toàn phần cố định K-MOD bảo tồn xương  bộ 64.000.000,00 45.000.000,00
Khớp gối toàn phần cố định K-MOD bảo tồn dây chằng bộ 65.000.000,00 45.000.000,00
Khớp gối toàn phần cố định K-MOD, Dynamic hoặc tương đương bộ 65.000.000,00 45.000.000,00
Khớp gối toàn phần di động K-MOD  bộ 75.000.000,00 45.000.000,00
Khớp gối toàn phần GMK MB, di động bộ 78.000.000,00 45.000.000,00
Khớp gối toàn phần GMK Hinge  bộ 210.000.000,00 45.000.000,00
Khớp gối toàn phần GMK Revision bộ 190.000.000,00 45.000.000,00
Khớp gối toàn phần Nexgen Gender, chuyên dùng cho nữ giới bộ 66.000.000,00 45.000.000,00
Khớp gối toàn phần với hệ thống khóa mâm chày chống trật khớp Dovetail  Bộ 51.500.000,00 45.000.000,00
Khớp gối toàn phần cấu trúc mâm chày hạn chế mất xương, bảo tồn dây chằng chéo, lớp đệm có chứa Vitamin E. Bộ 58.500.000,00 45.000.000,00
Bộ khớp gối U2 KNEE FIX BEARING bộ 46.500.000,00 45.000.000,00
Bộ khớp gối XPE FIX BEARING bộ 52.000.000,00 45.000.000,00
Bộ khớp gối U2 MBC KNEE MOBILE BEARING bộ 58.000.000,00 45.000.000,00
Bộ khớp gối bán phần Unicondylar Sled bộ 52.000.000,00 45.000.000,00
Khớp vai nhân tạo bộ 52.000.000,00 35.000.000,00
Khớp bàn MCP Bộ 14.000.000,00 14.000.000,00
Khớp bàn SR MCP Bộ 25.000.000,00 25.000.000,00
Khớp ngón PIP Bộ 14.000.000,00 14.000.000,00
Khớp ngón SR PIP Bộ 25.000.000,00 25.000.000,00
Miếng chêm xương chày/ xương đùi tương thích với các loại khớp gối GMK cái 14.500.000,00 0,00
Cuống xương chày/ xương đùi có xi măng tương thích với các loại khớp gối GMK cái 14.500.000,00 14.500.000,00
Cuống xương chày tương thích với các loại khớp gối K-mod cái 15.000.000,00 15.000.000,00
Bongener 1cc (Xương đồng loại khử khoáng kết hợp polymer đáp ứng nhiệt-cầm máu; Thể tích 1cc) Hộp 6.300.000,00 6.300.000,00
Bongener 5cc (Xương đồng loại khử khoáng kết hợp polymer đáp ứng nhiệt-cầm máu; Thể tích 5cc) Hộp 16.875.000,00 16.875.000,00
Xương nhân tạo Kasios TCP, pure β Tricalcium Phosphate (99.9% beta TCP), dạng hạt Granules 2-3mm, 5cc Hộp 3.000.000,00 3.000.000,00
Xương nhân tạo Kasios TCP , pure β Tricalcium Phosphate (99.9% beta TCP) dạng hạt Granules 2-3mm, 10cc Hộp 4.000.000,00 4.000.000,00
Xương nhân tạo Kasios TCP, pure β Tricalcium Phosphate (99.9% beta TCP) dạng khối 15x20x30 mm Hộp 4.000.000,00 4.000.000,00
Xương nhân tạo Kasios TCP, pure β Tricalcium Phosphate (99.9% beta TCP) dạng miếng chêm các cỡ 6-14mm Hộp 4.800.000,00 4.800.000,00
Grafton - Xương ghép khử khoáng, độ tương thích cao, loại 1cc hộp 9.000.000,00 9.000.000,00
Mastergraft - Xương ghép nhân tạo, dạng hột, lọ 10cc hộp 7.500.000,00 7.500.000,00
Bongros-HA 1g (Xương nhân tạo Hydroxyapatite, kích thước lỗ 300 μm; Khối lượng 1g) Hộp 1.912.500,00 1.912.500,00
Bongros-HA 5cc (Xương nhân tạo Hydroxyapatite, kích thước lỗ 300 μm;  Thể tích 5cc) Hộp 5.400.000,00 5.400.000,00
Bongros-HA 10cc (Xương nhân tạo Hydroxyapatite, kích thước lỗ 300 μm; Thể tích 10cc) Hộp 8.550.000,00 8.550.000,00
Excelos inject 1cc (Xương nhân tạo  β-TCP tinh khiết kết hợp Hydrogel; Thể tích 1cc) Hộp 2.250.000,00 2.250.000,00
Excelos inject 3cc (Xương nhân tạo  β-TCP tinh khiết kết hợp Hydrogel; Thể tích 3cc) Hộp 3.825.000,00 3.825.000,00
Excelos inject 5cc (Xương nhân tạo  β-TCP tinh khiết kết hợp Hydrogel; Thể tích 5cc) Hộp 5.625.000,00 5.625.000,00
Miếng vá màng cứng tự dính cỡ 2.5cm x2.5cm cái 2.980.000,00 2.980.000,00
Miếng vá màng cứng tự dính cỡ 2.5cm x7.5cm cái 6.400.000,00 6.400.000,00
Miếng vá màng cứng tự dính cỡ 5cm x5cm cái 6.800.000,00 6.800.000,00
Miếng vá màng cứng tự dính cỡ 7.5cmx7.5cm cái 12.500.000,00 12.500.000,00
Miếng vá màng cứng tự dính cỡ 10cm x12.5cm cái 18.700.000,00 18.700.000,00
Bộ dụng cụ bơm xi măng tạo hình thân đốt sống Mendec Spine Kit. bộ 11.000.000,00 11.000.000,00
Kim chọc dò dùng trong bộ bơm xi măng tạo hình thân đốt sống Mendec cái 2.200.000,00 2.200.000,00
Xi măng sinh học dùng trong tạo hình thân đốt sống Mendec Spine hộp 6.000.000,00 6.000.000,00
Bộ bơm xi măng vào thân đốt sống qua vít rỗng The Locker. bộ 11.000.000,00 11.000.000,00
Kim chọc dò cuống sống, dạng mũi xiên OSSEOFIX    cái 2.500.000,00 2.000.000,00
Xi măng sinh học OSSEOFIX  hộp 6.000.000,00 6.000.000,00
Bộ trộn và phân phối xi măng OSSEOFIX cái 12.000.000,00 12.000.000,00
Trocar bơm xi măng vào thân đốt sống OSSEOFIX cái 2.500.000,00 0,00
Kim chọc dò dùng trong bộ bơm xi măng tạo hình thân đốt sống SPINE FIX cái 2.400.000,00 2.400.000,00
Xi măng xương sinh học dùng trong tạo hình đốt sống SPINE FIX hộp 6.800.000,00 6.800.000,00
Đinh Kirschner có ren 1.0, dài 150 mm, tiêu chuẩn AO cây 167.000,00 167.000,00
Đinh Kirschner có ren 1.2, dài 150 mm cây 130.000,00 130.000,00
Đinh Kirschner có ren 1.25, dài 150 mm, tiêu chuẩn AO cây 167.000,00 167.000,00
Đinh Kirschner 1.5 cây 75.000,00 60.000,00
Đinh Kirschner  1.6, dài 310 mm cây 75.000,00 60.000,00
Đinh Kirschner  1.8, dài 310mm cây 75.000,00 60.000,00
Đinh Kirschner  2.0, dài 310mm cây 75.000,00 60.000,00
Đinh Kirschner  2.2 cây 75.000,00 60.000,00
Đinh Kirschner  2.4 x 310mm cây 110.000,00 110.000,00
Đinh Kirschner  2.5, dài 310mm cây 75.000,00 60.000,00
Đinh Kirschner  3.0, dài 310mm cây 75.000,00 60.000,00
Đinh Kuntcher xương đùi TREU 8 x 36 cái 1.300.000,00 1.300.000,00
Đinh Kuntcher xương đùi TREU 8 x 38 cái 1.300.000,00 1.300.000,00
Đinh Kuntcher xương đùi TREU 8 x 40 cái 1.300.000,00 1.300.000,00
Đinh Kuntcher xương đùi TREU 9 x 36 cái 1.300.000,00 1.300.000,00
Đinh Kuntcher xương đùi  TREU 9 x 38 cái 1.300.000,00 1.300.000,00
Đinh Kuntcher xương đùi TREU 9 x 40 cái 1.300.000,00 1.300.000,00
Đinh Kuntcher xương đùi  TREU 9 x 42 cái 1.300.000,00 1.300.000,00
Đinh Kuntcher xương đùi TREU 9 x 44 cái 1.300.000,00 1.300.000,00
Đinh Kuntcher xương đùi  TREU 9 x 50 cái 1.300.000,00 1.300.000,00
Đinh Kuntcher xương đùi TREU 10 x 36 cái 1.300.000,00 1.300.000,00
Đinh Kuntcher xương đùi TREU 10 x 38 cái 1.300.000,00 1.300.000,00
Đinh Kuntcher xương đùi TREU 10 x 42 cái 1.300.000,00 1.300.000,00
Đinh Kuntcher xương chày TREU 9 x 34 cái 1.300.000,00 1.300.000,00
Đinh rush đường kính các loại (Đinh rush 2.4) cây 270.000,00 270.000,00
Đinh rush đường kính các loại (Đinh rush 3.2) cây 270.000,00 270.000,00
Đinh rush đường kính các loại (Đinh rush 4.0) cây 270.000,00 270.000,00
Đinh chốt (cẳng chân - đặc - rỗng, đùi dài, đùi ngắn, Gamma) các cỡ cây 3.500.000,00 3.500.000,00
Đinh nội tủy AO PFNA-II, A2FN, ETN, SFNS  cây 12.000.000,00 12.000.000,00
Đinh nội tủy có chốt, đường kính 8.4/ 9/ 10 cho xương chày, đường kính 9.4/ 10/ 11 cho xương đùi, dài 170-420mm, chất liệu titanium cây 7.000.000,00 7.000.000,00
Đinh chốt rỗng cổ xương đùi titan  (Hip Fracture Nail) cái 10.290.000,00 10.290.000,00
Đinh chốt rỗng xương đùi thế hệ II, titan  cái 10.290.000,00 10.290.000,00
Đinh chốt rỗng xương chày thế hệ II, titan cái 10.290.000,00 10.290.000,00
Đinh SIGN đường kính các cỡ cái 4.500.000,00 4.395.000,00
Vít SIGN đường kính 4.5 các cỡ cái 500.000,00 500.000,00
Đinh Stryker Gamma 3 ngắn bộ 13.000.000,00 13.000.000,00
Đinh Stryker Gamma 3 dài Bộ 18.000.000,00 18.000.000,00
Đinh Stryker T2 Bộ 18.000.000,00 15.000.000,00
Nẹp bản hẹp 5 lỗ cái 900.000,00 900.000,00
Nẹp nén ép bản hẹp vít Ø 4.5mm, 6 lỗ, dài 103mm cái 650.000,00 650.000,00
Nẹp nén ép bản hẹp vít Ø 4.5mm, 7 lỗ, dài 119mm cái 650.000,00 650.000,00
Nẹp nén ép bản hẹp vít Ø 4.5mm, 8 lỗ, dài 135mm cái 650.000,00 650.000,00
Nẹp lồi cầu ngoài xương cánh tay cái 1.500.000,00 1.500.000,00
Nẹp lồi cầu trong xương cánh tay  cái 1.100.000,00 1.100.000,00
Nẹp bản nhỏ 5 lỗ cái 700.000,00 700.000,00
Nẹp bản nhỏ 6 lỗ cái 700.000,00 700.000,00
Nẹp bản nhỏ 7 lỗ cái 700.000,00 700.000,00
Nẹp nén động cẳng tay 7 lỗ, tiêu chuẩn AO cái 650.000,00 650.000,00
Nẹp nén động cẳng tay 8 lỗ, tiêu chuẩn AO (Nẹp cẳng tay 8 lỗ) cái 650.000,00 650.000,00
Nẹp nén động cẳng tay 9 lỗ, tiêu chuẩn AO cái 650.000,00 650.000,00
Nẹp nén động cẳng tay 10 lỗ, tiêu chuẩn AO (Nẹp cẳng tay 10 lỗ) cái 650.000,00 650.000,00
Nẹp T mâm chày 4 lỗ  cái 800.000,00 800.000,00
Nẹp T mâm chày 5 lỗ  cái 800.000,00 800.000,00
Nẹp T mâm chày T 6 lỗ  cái 800.000,00 800.000,00
Nẹp mâm chày L 4 lỗ  cái 800.000,00 800.000,00
Nẹp mâm chày  L 5 lỗ  cái 800.000,00 800.000,00
Nẹp mâm chày L 6 lỗ  cái 800.000,00 800.000,00
Nẹp mâm chày  L 7 lỗ  cái 800.000,00 800.000,00
Nẹp mắc xích 5 lỗ nhỏ dùng vít 3.5mm cái 1.100.000,00 1.100.000,00
Nẹp mắc xích 6 lỗ nhỏ dùng vít 3.5mm cái 1.100.000,00 1.100.000,00
Nẹp mắc xích 7 lỗ nhỏ dùng vít 3.5mm cái 1.100.000,00 1.100.000,00
Nẹp mắc xích 8 lỗ nhỏ dùng vít 3.5mm cái 1.100.000,00 1.100.000,00
Nẹp mắc xích 9 lỗ nhỏ dùng vít 3.5mm cái 1.100.000,00 1.100.000,00
Nẹp mắc xích 10 lỗ nhỏ dùng vít 3.5mm cái 1.100.000,00 1.100.000,00
Nẹp mắc xích 12 lỗ vít 3.5mm cái 1.150.000,00 1.150.000,00
Nẹp mắc xích 14 lỗ vít 3.5mm cái 1.150.000,00 1.150.000,00
Nẹp mắc xích 16 lỗ vít 3.5mm cái 1.150.000,00 1.150.000,00
Nẹp nén ép bản rộng vít Ø 4.5mm, 8 lỗ, dài 135mm cái 754.000,00 754.000,00
Nẹp nén ép bản rộng vít Ø 4.5mm, 9 lỗ, dài 151mm cái 754.000,00 754.000,00
Nẹp nén ép bản rộng vít Ø 4.5mm, 10 lỗ, dài 167mm cái 754.000,00 754.000,00
Nẹp nén ép bản rộng vít Ø 4.5mm, 12 lỗ, dài 199mm cái 754.000,00 754.000,00
Nẹp đầu dưới cẳng chân II (trái, phải) các cỡ cái 2.100.000,00 2.100.000,00
Nẹp DHS 3 lỗ (gồm 1 nẹp DHS và 1 vít DHS) cái 4.000.000,00 4.000.000,00
Nẹp DHS 4 lỗ (gồm 1 nẹp DHS và 1 vít DHS) cái 4.000.000,00 4.000.000,00
Nẹp DHS ít tiếp xúc 130°, vít Ø 4.5mm, nòng dài 38mm, 8 lỗ cái 3.698.000,00 3.698.000,00
Nẹp mấu chuyển AO Dynamic Hip Screw cái 3.800.000,00 3.800.000,00
Nẹp mấu chuyển xương đùi titan (Dynamic Hip Screw - DHS) cái 4.606.000,00 4.606.000,00
Nẹp vít động đầu trên xương đùi, 3/ 4/ 5/ 6/ 8/ 10 lỗ, chất liệu titanium cái 6.700.000,00 6.700.000,00
Nẹp DCS 6 lỗ (gồm 1 nẹp DCS và 1 vít DCS) cái 4.200.000,00 4.200.000,00
Nẹp DCS 8 lỗ (gồm 1 nẹp DCS và 1 vít DCS) cái 4.200.000,00 4.200.000,00
Nẹp lồi cầu xương đùi titan (Dynamic Condylar Screw - DCS) cái 4.606.000,00 4.606.000,00
Nẹp đòn S các cỡ (HN) cái 850.000,00 850.000,00
Nẹp đầu dưới xương Mác III các cỡ cái 1.150.000,00 1.150.000,00
Nẹp đầu dưới xương mác thế hệ II, titan cái 1.960.000,00 1.960.000,00
Nẹp gãy thân xương đòn chữ S, titan cái 1.960.000,00 1.960.000,00
Nẹp lòng máng các cỡ cái 520.000,00 520.000,00
Nẹp gót chân III các cỡ cái 1.700.000,00 1.700.000,00
Nẹp khóa khớp cùng đòn cái 1.690.000,00 1.690.000,00
Nẹp bất động cẳng chân (lớn, nhỏ) bộ 6.500.000,00 6.500.000,00
Nẹp bất động đùi (lớn, nhỏ) bộ 6.500.000,00 6.500.000,00
Nẹp khung chậu thẳng MPS Cái 4.000.000,00 4.000.000,00
Nẹp khung chậu cong MPS Cái 4.000.000,00 4.000.000,00
Vít vỏ 4.5 x 20 cái 130.000,00 130.000,00
Vít vỏ xương 4.5mm (Vít vỏ 4.5 x 20 -Tianjin Zhengtian) cái 130.000,00 130.000,00
Vít vỏ 4.5 x 22 cái 130.000,00 130.000,00
Vít vỏ xương 4.5mm (Vít vỏ 4.5 x 22 -Tianjin Zhengtian) cái 130.000,00 130.000,00
Vít vỏ 4.5 x 24 cái 130.000,00 130.000,00
Vít vỏ xương 4.5mm (Vít vỏ 4.5 x 24 -Tianjin Zhengtian) cái 130.000,00 130.000,00
Vít vỏ 4.5 x 26 cái 130.000,00 130.000,00
Vít vỏ xương 4.5mm (Vít vỏ 4.5 x 26 -Tianjin Zhengtian) cái 130.000,00 130.000,00
Vít vỏ 4.5 x 28 cái 130.000,00 130.000,00
Vít vỏ xương 4.5mm (Vít vỏ 4.5 x 28 -Tianjin Zhengtian) cái 130.000,00 130.000,00
Vít vỏ 4.5 x 30 cái 130.000,00 130.000,00
Vít vỏ xương 4.5mm (Vít vỏ 4.5 x 30 -Tianjin Zhengtian) cái 130.000,00 130.000,00
Vít vỏ 4.5 x 32 cái 130.000,00 130.000,00
Vít vỏ xương 4.5mm (Vít vỏ 4.5 x 32 -Tianjin Zhengtian) cái 130.000,00 130.000,00
Vít vỏ 4.5 x 34 cái 130.000,00 130.000,00
Vít vỏ xương 4.5mm (Vít vỏ 4.5 x 34 -Tianjin Zhengtian) cái 130.000,00 130.000,00
Vít vỏ 4.5 x 36 cái 130.000,00 130.000,00
Vít vỏ xương 4.5mm (Vít vỏ 4.5 x 36 -Tianjin Zhengtian) cái 130.000,00 130.000,00
Vít vỏ 4.5 x 38 cái 130.000,00 130.000,00
Vít vỏ xương 4.5mm (Vít vỏ 4.5 x 38 -Tianjin Zhengtian) cái 130.000,00 130.000,00
Vít vỏ 4.5 x 40 cái 130.000,00 130.000,00
Vít vỏ xương 4.5mm (Vít vỏ 4.5 x 40 -Tianjin Zhengtian) cái 130.000,00 130.000,00
Vít vỏ 4.5 x 42 cái 130.000,00 130.000,00
Vít vỏ xương 4.5mm (Vít vỏ 4.5 x 42 -Tianjin Zhengtian) cái 130.000,00 130.000,00
Vít vỏ 4.5 x 44 cái 130.000,00 130.000,00
Vít vỏ xương 4.5mm (Vít vỏ 4.5 x 44 -Tianjin Zhengtian) cái 130.000,00 130.000,00
Vít vỏ 4.5 x 46 cái 130.000,00 130.000,00
Vít vỏ xương 4.5mm (Vít vỏ 4.5 x 46 -Tianjin Zhengtian) cái 130.000,00 130.000,00
Vít vỏ 4.5 x 48 cái 130.000,00 130.000,00
Vít vỏ xương 4.5mm (Vít vỏ 4.5 x 48 -Tianjin Zhengtian) cái 130.000,00 130.000,00
Vít vỏ 4.5 x 50 cái 130.000,00 130.000,00
Vít vỏ xương 4.5mm (Vít vỏ 4.5 x 50 -Tianjin Zhengtian) cái 130.000,00 130.000,00
Vít vỏ 4.5 x 52 cái 130.000,00 130.000,00
Vít vỏ xương 4.5mm (Vít vỏ 4.5 x 52 -Tianjin Zhengtian) cái 130.000,00 130.000,00
Vít vỏ 4.5 x 54 cái 130.000,00 130.000,00
Vít vỏ xương 4.5mm (Vít vỏ 4.5 x 54 -Tianjin Zhengtian) cái 130.000,00 130.000,00
Vít vỏ 4.5 x 56 cái 130.000,00 130.000,00
Vít vỏ xương 4.5mm (Vít vỏ 4.5 x 56 -Tianjin Zhengtian) cái 130.000,00 130.000,00
Vít vỏ 4.5 x 58 cái 130.000,00 130.000,00
Vít vỏ xương 4.5mm (Vít vỏ 4.5 x 58 -Tianjin Zhengtian) cái 130.000,00 130.000,00
Vít vỏ 4.5 x 60 cái 130.000,00 130.000,00
Vít vỏ xương 4.5mm (Vít vỏ 4.5 x 60 -Tianjin Zhengtian) cái 130.000,00 130.000,00
Vít vỏ 3.5 x 14 cái 110.000,00 110.000,00
Vít vỏ xương 3.5mm (Vít vỏ 3.5 x 14 -Tianjin Zhengtian) cái 110.000,00 110.000,00
Vít vỏ 3.5 x 16 cái 110.000,00 110.000,00
Vít vỏ xương 3.5mm (Vít vỏ 3.5 x 16 -Tianjin Zhengtian) cái 110.000,00 110.000,00
Vít vỏ 3.5 x 18 cái 110.000,00 110.000,00
Vít vỏ xương 3.5mm (Vít vỏ 3.5 x 18 -Tianjin Zhengtian) cái 110.000,00 110.000,00
Vít vỏ 3.5 x 20 cái 110.000,00 110.000,00
Vít vỏ xương 3.5mm (Vít vỏ 3.5 x 20 -Tianjin Zhengtian) cái 110.000,00 110.000,00
Vít vỏ 3.5 x 22 cái 110.000,00 110.000,00
Vít vỏ xương 3.5mm (Vít vỏ 3.5 x 22 -Tianjin Zhengtian) cái 110.000,00 110.000,00
Vít vỏ 3.5 x 24 cái 110.000,00 110.000,00
Vít vỏ xương 3.5mm (Vít vỏ 3.5 x 24 -Tianjin Zhengtian) cái 110.000,00 110.000,00
Vít vỏ 3.5 x 26 cái 110.000,00 110.000,00
Vít vỏ xương 3.5mm (Vít vỏ 3.5 x 26 -Tianjin Zhengtian) cái 110.000,00 110.000,00
Vít vỏ 3.5 x 28 cái 110.000,00 110.000,00
Vít vỏ xương 3.5mm (Vít vỏ 3.5 x 28 -Tianjin Zhengtian) cái 110.000,00 110.000,00
Vít vỏ 3.5 x 30 cái 110.000,00 110.000,00
Vít vỏ xương 3.5mm (Vít vỏ 3.5 x 30 -Tianjin Zhengtian) cái 110.000,00 110.000,00
Vít vỏ 3.5 x 32 cái 110.000,00 110.000,00
Vít vỏ xương 3.5mm (Vít vỏ 3.5 x 32 -Tianjin Zhengtian) cái 110.000,00 110.000,00
Vít vỏ 3.5 x 34 cái 110.000,00 110.000,00
Vít vỏ xương 3.5mm (Vít vỏ 3.5 x 34 -Tianjin Zhengtian) cái 110.000,00 110.000,00
Vít vỏ 3.5 x 36 cái 110.000,00 110.000,00
Vít vỏ xương 3.5mm (Vít vỏ 3.5 x 36 -Tianjin Zhengtian) cái 110.000,00 110.000,00
Vít vỏ 3.5 x 38 cái 110.000,00 110.000,00
Vít vỏ xương 3.5mm (Vít vỏ 3.5 x 38 -Tianjin Zhengtian) cái 110.000,00 110.000,00
Vít vỏ 3.5 x 40 cái 110.000,00 110.000,00
Vít vỏ xương 3.5mm (Vít vỏ 3.5 x 40 -Tianjin Zhengtian) cái 110.000,00 110.000,00
vít xương xốp 4.0mm (Vít xốp 4.0 x 30, ren 12 mm - Tianjin Zhengtian) cái 100.000,00 100.000,00
vít xương xốp 4.0mm (Vít xốp 4.0 x 35, ren 14 mm - Tianjin Zhengtian) cái 130.000,00 130.000,00
vít xương xốp 4.0mm (Vít xốp 4.0 x 40, ren 14 mm - Tianjin Zhengtian) cái 130.000,00 130.000,00
vít xương xốp 4.0mm (Vít xốp 4.0 x 45, ren 15 mm - Tianjin Zhengtian) cái 130.000,00 130.000,00
vít xương xốp 4.0mm (Vít xốp 4.0 x 50, ren 15 mm - Tianjin Zhengtian) cái 130.000,00 130.000,00
vít xương xốp 4.0mm (Vít xốp 4.0 x 55, ren 15 mm - Tianjin Zhengtian) cái 130.000,00 130.000,00
Vít xương xốp Ø 6.5mm x 30mm, 2.75mm, ren toàn phần, tự tạo ren, đầu lục giác cái 161.000,00 161.000,00
Vít xương xốp Ø 6.5mm x 35mm, 2.75mm, ren toàn phần, tự tạo ren, đầu lục giác cái 161.000,00 161.000,00
Vít xương xốp Ø 6.5mm x 40mm, 2.75mm, ren toàn phần, tự tạo ren, đầu lục giác cái 161.000,00 161.000,00
Vít xương xốp Ø 6.5mm x 45mm, 2.75mm, ren toàn phần, tự tạo ren, đầu lục giác cái 161.000,00 161.000,00
vít xương xốp 6.5mm, ren 16mm (Vít xốp 6.5 x 50, ren 16 mm) cái 160.000,00 160.000,00
vít xương xốp 6.5mm, ren 16mm (Vít xốp 6.5 x 55, ren 16 mm) cái 160.000,00 160.000,00
vít xương xốp 6.5mm, ren 16mm (Vít xốp 6.5 x 60, ren 16 mm) cái 160.000,00 160.000,00
Vít xương xốp Ø 6.5mm x 65mm, 2.75mm, 16mm ren, tự tạo ren, đầu lục giác cái 161.000,00 161.000,00
Vít xương xốp Ø 6.5mm x 70mm, 2.75mm, 16mm ren, tự tạo ren, đầu lục giác cái 161.000,00 161.000,00
Vít xương xốp Ø 6.5mm x 75mm, 2.75mm, 16mm ren, tự tạo ren, đầu lục giác cái 182.000,00 182.000,00
Vít xương xốp Ø 6.5mm x 85mm, 2.75mm, 16mm ren, tự tạo ren, đầu lục giác cái 182.000,00 182.000,00
Vít rỗng tự nén ép 2.8 các cỡ, chất liệu Ti6Al4V cái 4.200.000,00 4.200.000,00
Vít rỗng tự nén ép 3.6 các cỡ, chất liệu Ti6Al4V cái 5.000.000,00 5.000.000,00
Vít rỗng tự nén ép 4.1 các cỡ, chất liệu Ti6Al4V cái 5.500.000,00 5.500.000,00
Vít xốp rỗng 4.5 (Vít xốp rỗng 4.5 - Tianjin Zhengtian) cái 700.000,00 700.000,00
Vít rỗng tự nén ép 5.5 các cỡ, chất liệu Ti6Al4V cái 6.700.000,00 6.700.000,00
Vít xốp rỗng 7.3 (Vít xốp rỗng 7.3 - Tianjin Zhengtian) cái 800.000,00 800.000,00
vít rỗng kết hợp xương thuyền các cỡ cái 2.500.000,00 2.500.000,00
Vít rỗng nén ép kết hợp xương thuyền (2.05-4.0mm), chất liệu titanium cái 4.000.000,00 4.000.000,00
vít rỗng xương thuyền các cỡ cái 2.500.000,00 2.500.000,00
Vít xương thuyền titan (2.4/ 3.0 mm) cái 3.430.000,00 3.430.000,00
Vít rỗng Asnis III Cái 3.500.000,00 3.500.000,00
Nẹp khóa mini, phải, trái, các loại các cỡ, titan thuần 99,6% cái 2.900.000,00 2.900.000,00
Vít D 2,0mm, các cỡ, titan TiAl6V4 cái 490.000,00 490.000,00
Nẹp bàn ngón các loại, các cỡ cái 300.000,00 300.000,00
vít bàn ngón các loại, các cỡ cái 300.000,00 300.000,00
Nẹp đầu dưới xương quay ốp mặt lòng 3 lỗ đầu 3/ 4/ 5 lỗ, dài 51/ 57/ 68mm, dùng vít xương cứng 3.5mm, chất liệu titanium cái 850.000,00 850.000,00
Nẹp đầu trên xương cánh tay, trái/ phải, 5/ 7/ 9 lỗ, dài 100/ 126/ 152mm, dùng vít xương cứng 4.5mm/ Vít xốp 4.0mm, chất liệu titanium cái 2.900.000,00 2.900.000,00
Nẹp bản nhỏ nén ép 4/ 5/ 6/ 7/ 8/ 10 lỗ, dài 51/ 64/ 77/ 90/ 103/ 129mm, chất liệu titanium cái 1.200.000,00 1.200.000,00
Nẹp lồi cầu cánh tay, trái/ phải, 5/ 7/ 9/ 11/ 13 lỗ, dài 92/ 120/ 148/ 176/ 204mm, dùng vít xương cứng 3.5mm, chất liệu titanium cái 2.900.000,00 2.900.000,00
Nẹp lòng máng ,titanium cái 750.000,00 750.000,00
Nẹp bản hẹp 6/ 7/ 8/ 10/ 12 lỗ, dài 106/ 124/ 142/ 178/ 214mm, chất liệu titanium cái 1.400.000,00 1.400.000,00
Nẹp đòn S, trái/ phải, 6/ 8/ 10 lỗ ứng với chiều dài 69/ 92/ 115mm, dùng vít xương cứng 3.5mm, chất liệu titanium cái 1.600.000,00 1.600.000,00
Nẹp bản rộng nén ép 6/ 7/ 8/ 9/ 10/ 12/ 14 lỗ tương ứng chiều dài 107/ 125/ 143/ 161/ 179/ 215mm, dùng vít 4.5mm, chất liệu titanium cái 1.500.000,00 1.500.000,00
Vít xương cứng, đường kính 3.5 mm, dài 10-40mm, bước ren 1.25mm, chất liệu titanium cái 120.000,00 120.000,00
Vít xương cứng đường kính 4.5 mm, dài 18-62mm, bước ren 1.75mm, chất liệu titanium  cái 150.000,00 150.000,00
Vít xốp đường kính 4.0mm, dài 10-55mm, thân 1 phần ren và toàn ren, chất liệu titanium cái 160.000,00 160.000,00
Vít xốp đường kính 6.5mm, dài 25-105mm, thân 1 phần ren và toàn ren, chất liệu titanium cái 220.000,00 220.000,00
Vít xốp rỗng, đường kính 3.5/ 4.5/ 7.3mm, chất liệu titanium cái 1.500.000,00 1.500.000,00
Loong đền, chất liệu Titanium cái 120.000,00 120.000,00
Nẹp bàn ngón (thẳng, chữ T, lồi cầu), dùng vít đường kính 1.5/ 2.0mm, chất liệu titanium cái 1.500.000,00 1.500.000,00
Vít xương cứng, đường kính 1.5/ 2.0mm tương thích nẹp bàn ngón (thẳng, chữ T, lồi cầu), chất liệu titanium cái 120.000,00 120.000,00
Nẹp mõm khuỷu 4/ 6/ 8/ 10 lỗ tương ứng chiều dài 106/ 132/ 158/ 184/ 210mm, dùng vít xương cứng 3.5mm, chất liệu titanium cái 3.000.000,00 3.000.000,00
Nẹp khóa AO LCP cánh tay 6 lỗ cái 2.000.000,00 2.000.000,00
Nẹp khóa AO LCP cánh tay 7 lỗ cái 2.000.000,00 2.000.000,00
Nẹp khóa AO LCP cánh tay 8 lỗ cái 2.000.000,00 2.000.000,00
Nẹp khóa AO LCP cánh tay 9 lỗ cái 2.000.000,00 2.000.000,00
Nẹp khóa AO LCP cánh tay 10 lỗ cái 2.000.000,00 2.000.000,00
Nẹp khóa AO LCP cánh tay 11 lỗ cái 2.000.000,00 2.000.000,00
Nẹp khóa AO LCP cánh tay 12 lỗ cái 3.200.000,00 3.200.000,00
Nẹp khóa LCP cẳng tay SYN 5 lỗ, tiêu chuẩn AO cái 1.700.000,00 1.700.000,00
Nẹp khóa LCP cẳng tay SYN 6 lỗ, tiêu chuẩn AO cái 2.000.000,00 2.000.000,00
Nẹp khóa LCP cẳng tay SYN 7 lỗ, tiêu chuẩn AO cái 2.000.000,00 2.000.000,00
Nẹp khóa LCP cẳng tay SYN 8 lỗ, tiêu chuẩn AO cái 2.000.000,00 2.000.000,00
Nẹp khóa LCP cẳng tay SYN 9 lỗ, tiêu chuẩn AO cái 2.000.000,00 2.000.000,00
Nẹp khóa LCP cẳng tay SYN 10 lỗ, tiêu chuẩn AO cái 1.700.000,00 17.000.000,00
Nẹp khóa LCP liên lồi cầu xương cánh tay DHP có móc/ không móc, vít 2.4/2.7/3.5mm, tiêu chuẩn AO cái 7.000.000,00 7.000.000,00
Nẹp khóa LCP ốp cổ phẫu thuật PHILOS, vít 3.5/4.0mm, tiêu chuẩn AO cái 9.000.000,00 9.000.000,00
Nẹp khóa LCP chữ T SYN 4.5/5.0, 4 lỗ, tiêu chuẩn AO cái 4.491.000,00 4.491.000,00
Nẹp khóa LCP chữ T SYN 4.5/5.0, 6 lỗ, tiêu chuẩn AO cái 4.491.000,00 4.491.000,00
Nẹp khóa LCP chữ T SYN 4.5/5.0, 8 lỗ, tiêu chuẩn AO cái 4.491.000,00 4.491.000,00
Nẹp khóa LCP chữ L-Buttress SYN 4.5/5.0, 4 lỗ, tiêu chuẩn AO cái 4.491.000,00 4.491.000,00
Nẹp khóa LCP chữ L-Buttress SYN 4.5/5.0, 5 lỗ, tiêu chuẩn AO cái 4.491.000,00 4.491.000,00
Nẹp khóa LCP chữ L-Buttress SYN 4.5/5.0, 6 lỗ, tiêu chuẩn AO cái 4.491.000,00 4.491.000,00
Nẹp khóa LCP Recon mắc xích SYN 5 lỗ, vít 3.5, tiêu chuẩn AO cái 4.190.500,00 4.190.500,00
Nẹp khóa LCP Recon mắc xích SYN 6 lỗ, vít 3.5, tiêu chuẩn AO cái 4.190.500,00 4.190.500,00
Nẹp khóa LCP Recon mắc xích SYN 7 lỗ, vít 3.5, tiêu chuẩn AO cái 4.190.500,00 4.190.500,00
Nẹp khóa LCP Recon mắc xích SYN 8 lỗ, vít 3.5, tiêu chuẩn AO cái 4.190.500,00 4.190.500,00
Nẹp khóa LCP Recon mắc xích SYN 10 lỗ, vít 3.5, tiêu chuẩn AO cái 4.190.500,00 4.190.500,00
Nẹp khóa LCP xương đùi SYN, 8 lỗ, tiêu chuẩn AO cái 4.190.500,00 4.190.500,00
Nẹp khóa LCP xương đùi SYN, 9 lỗ, tiêu chuẩn AO cái 4.190.500,00 4.190.500,00
Nẹp khóa LCP xương đùi SYN, 10 lỗ, tiêu chuẩn AO cái 3.900.000,00 3.900.000,00
Nẹp khóa LCP xương đùi SYN, 12 lỗ, tiêu chuẩn AO cái 4.190.500,00 4.190.500,00
Nẹp khóa LCP đầu dưới xương đùi DF tương thích LISS, tiêu chuẩn AO cái 8.500.000,00 8.500.000,00
Nẹp khóa đầu trên xương chày PLT, vít 4.5/5.0, tương thích LISS, tiêu chuẩn AO cái 6.800.000,00 6.800.000,00
Nẹp khóa LCP xương đòn Clavicle vít 2.7/3.5, tiêu chuẩn AO cái 5.000.000,00 5.000.000,00
Vít khóa 3.5, SYN cái 400.000,00 400.000,00
Vít khóa 5.0, SYN cái 500.000,00 500.000,00
Vít vỏ 3.5, SYN, L 10-50 mm, dùng cho nẹp khóa cái 150.000,00 150.000,00
Vít vỏ 3.5, SYN, L 55-110 mm, dùng cho nẹp khóa cái 150.000,00 150.000,00
Vít vỏ 4.5, SYN, L 14-110 mm, dùng cho nẹp khóa cái 150.000,00 150.000,00
Nẹp khoá cánh tay các cỡ cái 3.100.000,00 3.100.000,00
Nẹp khoá đầu trên xương cánh tay các cỡ cái 8.500.000,00 8.500.000,00
Nẹp khóa ốp lồi cầu đùi các cỡ cái 8.100.000,00 8.100.000,00
Nẹp khóa đùi đầu rắn các cỡ cái 8.600.000,00 8.600.000,00
Nẹp khóa đầu trên mâm chày các cỡ cái 8.100.000,00 8.100.000,00
Nẹp khóa đầu dưới mâm chày các cỡ cái 8.600.000,00 8.600.000,00
Nẹp khóa đầu dưới xương quay các cỡ cái 3.700.000,00 3.700.000,00
Nẹp khóa T nâng đỡ các cỡ cái 3.700.000,00 3.700.000,00
Nẹp khóa L nâng đỡ các cỡ cái 3.700.000,00 3.700.000,00
Nẹp khóa xương đòn S (trái, phải) các cỡ cái 3.900.000,00 3.900.000,00
Nẹp khóa lồi cầu ngoài cánh tay (trái, phải) các cỡ Cái 7.000.000,00 7.000.000,00
Nẹp khóa lồi cầu trong cánh tay (trái, phải) các cỡ Cái 7.000.000,00 7.000.000,00
Nẹp khóa lồi cầu cánh tay (trái, phải) các cỡ Cái 7.000.000,00 7.000.000,00
Vít khóa 4.0 các cỡ cái 430.000,00 430.000,00
Vít khóa 5.0 các cỡ  cái 490.000,00 490.000,00
Vít vỏ 4.0 các cỡ cái 340.000,00 340.000,00
Vít khóa 2.7 các cỡ Cái 430.000,00 430.000,00
Vít vỏ 2.7 các cỡ Cái 340.000,00 340.000,00
Nẹp khóa xương cánh tay, cẳng chân bản hẹp, các cỡ, titan thuần 99,6% cái 7.500.000,00 7.500.000,00
Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay, các loại, titan thuần chất 99,6% cái 8.200.000,00 8.200.000,00
Nẹp khóa xương cẳng tay bản nhỏ, thẳng, các cỡ, titan thuần 99,6% cái 4.900.000,00 4.900.000,00
Nẹp khóa mắt xích, bản hẹp, các cỡ, titan thuần chất 99,6% cái 6.900.000,00 6.900.000,00
Nẹp khóa xương đùi bản rộng, các cỡ, Titan thuần 99,6% cái 8.200.000,00 8.200.000,00
Nẹp khóa đầu dưới xương đùi, phải trái, các cỡ, titan thuần 99,6% cái 8.900.000,00 8.900.000,00
Nẹp khóa ốp mâm chày trong, phải, trái, các cỡ, titan thuần chất 99,6%  cái 8.500.000,00 8.500.000,00
Nẹp khóa ốp mâm chày ngoài, phải, trái, các cỡ, titan thuần chất 99,6%  cái 8.500.000,00 8.500.000,00
Nẹp khóa ốp mâm chày giữa, phải, trái, các cỡ, titan thuần chất 99,6%  cái 8.500.000,00 8.500.000,00
Nẹp khóa đầu dưới xương chày, phải, trái, các cỡ, titan thuần 99,6% cái 8.900.000,00 8.900.000,00
Nẹp khóa  đầu dưới xương quay, phải trái, các cỡ, Titan thuần chất 99,6% cái 5.900.000,00 5.900.000,00
Nẹp khóa xương đòn các loại, trái phải, các cỡ, Titan thuần 99,6% cái 6.900.000,00 6.900.000,00
Nẹp khóa móc xương đòn, trái, phải, các cỡ, titan thuần 99,6% cái 6.900.000,00 6.900.000,00
Nẹp khóa  lòng máng, các cỡ, titan thuần chất 99,6% cái 4.500.000,00 4.500.000,00
Vít khóa 3,5 mm, các cỡ, titan TiAl6V4 cái 460.000,00 460.000,00
Vít xốp khóa 3,5 mm, các cỡ, titan TiAl6V4 cái 450.000,00 450.000,00
Vít vỏ 3,5 mm, các cỡ, titan TiAl6V4 cái 430.000,00 430.000,00
Vít khóa  D 4,5 mm, các cỡ, titan TiAl6V4 cái 480.000,00 480.000,00
Vít xốp khóa, D 5,5 mm, titan TiAl6V4 cái 490.000,00 490.000,00
Vít vỏ  D 4,5 mm, các cỡ, titan TiAl6V4 cái 460.000,00 460.000,00
Nẹp khóa đầu dưới xương quay 3 lỗ (trái, phải), 3/ 4/ 5 lỗ ứng với chiều dài 52/ 63/ 74mm, đầu nẹp 3 lỗ vít khóa, thân nẹp lỗ kết hợp, chất liệu titanium (MED)  cái 3.000.000,00 3.000.000,00
Nẹp khóa cẳng tay 4/ 5/ 6/ 7/ 8/ 9/ 10/ 11/ 12 lỗ ứng với chiều dài 52/ 65/ 78/ 91/ 104/ 117/ 130, 143/ 156mm, lỗ kết hợp sử dụng vít khóa 3.5mm tự taro và vít xương cứng 3.5mm tự taro, chất liệu Titanium (MED)  cái 4.000.000,00 4.000.000,00
Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay, 3/ 5/ 7/ 9/ 11/ 13 ứng với chiều dài 102/126/ 150/ 174/ 198/ 222mm, thân nẹp lỗ kết hợp sử dụng vít khóa 3.5mm tự taro và vít xương cứng 3.5mm, chất liệu Titanium (MED)  cái 7.500.000,00 7.500.000,00
Nẹp khóa đầu dưới xương cánh tay (trái, phải), 4 lỗ đầu, 3/ 5/ 7/ 9/ 11 lỗ thân, dài 90/ 116/ 142/ 168/ 194mm ± 0.5mm, dùng vít khóa 3.5mm tự taro, vít xương cứng 3.5mm, chất liệu titanium (MED) cái 6.000.000,00 6.000.000,00
Nẹp khóa ốp mắt cá chân, trái/ phải, 5 lỗ đầu, 4/ 5/ 6/ 8/ 10/ 12 lỗ thân, dài 85/ 98/ 111/ 137/ 163/ 189mm, dùng vít khóa 3.5mm tự taro, chất liệu titanium (MED) cái 8.000.000,00 8.000.000,00
Nẹp khóa đầu dưới xương cẳng chân, trái/ phải, 5/ 7/ 9/ 11/ 13 lỗ thân, dài 116/ 152/ 188/ 224/ 260mm, dùng vít khóa 3.5mm tự taro, chất liệu titanium (MED)  cái 8.000.000,00 8.000.000,00
Nẹp khóa đầu ngoài xương đòn, trái/phải, 6/ 8/ 10 lỗ, dài 70/ 93/ 114mm ± 1mm, dùng vít khóa 2.7/ 3.5mm, chất liệu titanium (MED) cái 5.000.000,00 5.000.000,00
Nẹp khóa mắc xích, 4/ 5/ 6/ 7/ 8/ 10/ 12/ 14 lỗ, dài 46/ 58/ 70/ 82/ 94/ 118/ 142/ 166mm, chất liệu titanium (MED) cái 5.000.000,00 5.000.000,00
Nẹp khóa mõm khủyu, trái/ phải,  2/ 4/ 6/ 8/ 10/ 12 lỗ, dài 80/ 106/ 132/ 158/ 184/ 210mm, dùng vít khóa 3.5mm, chất liệu titanium (MED) cái 7.500.000,00 7.500.000,00
Vít khóa đường kính 2.4/ 2.7mm, dài 6-30mm/ 6-40mm, tự taro, chất liệu titanium (MED) cái 500.000,00 500.000,00
Vít khóa đường kính 3.5mm, dài 8-80mm, tự taro, chất liệu titanium (MED) cái 500.000,00 500.000,00
Vít xương cứng 3.5mm, tự taro, chất liệu titanium, tương thích với các nẹp khóa trong cùng một hệ thống (MED)  cái 250.000,00 250.000,00
Vít xốp 4.0mm, tự taro, chất liệu Titanium, tương thích với các nẹp khóa trong cùng một hệ thống (MED) cái 250.000,00 250.000,00
Nẹp khóa bản hẹp, 5/ 6/ 7/ 8/ 9/ 10/ 12 lỗ ứng với chiều dài 97/ 115/ 133/ 151/ 169/ 187/ 223mm, lỗ kết hợp dùng vít khóa 5.0mm tự taro và vít xương cứng 4.5mm tự taro, chất liệu titanium (MED) cái 5.000.000,00 5.000.000,00
Nẹp khóa DHS 3/ 4/ 6/ 8/ 10/ 12 lỗ (MED) cái 8.400.000,00 8.400.000,00
Nẹp khóa gãy liên mấu chuyển nén ép, trái/ phải, 2/ 4/ 6/ 8/ 10/ 12/ 14 lỗ, dùng vít khóa 5.0mm tự taro và vít xương cứng 4.5mm tự taro, chất liệu titanium (MED) cái 8.900.000,00 8.900.000,00
Nẹp khóa đầu dưới xương đùi nén ép, trái/ phải, 6/ 8/ 10/ 12/ 14 lỗ, dài  167/ 207/ 247/ 287/ 327mm, dùng vít khóa 5.0mm tự taro, chất liệu titanium (MED) cái 8.900.000,00 8.900.000,00
Nẹp khóa đầu trên xương chày mặt ngoài nén ép, trái/ phải, 3/ 5/ 7/ 9/ 11 lỗ, thân lỗ kết hợp dùng vít khóa 5.0mm tự taro và vít xương cứng đường kính 4.5mm tự taro, chất liệu titanium (MED) cái 8.400.000,00 8.400.000,00
Nẹp khóa đầu trên xương chày mặt trong nén ép, trái/ phải, 3/ 5/ 7/ 9/ 11 lỗ, thân lỗ kết hợp dùng vít khóa 5.0mm tự taro và vít xương cứng 4.5mm tự taro, chất liệu titanium (MED)   cái 8.400.000,00 8.400.000,00
Nẹp khóa bản rộng  6,7,8,9,10,12,14 lỗ, thân lỗ kết hợp dùng vít khóa 5.0mm tự taro và vít xương cứng 4.5mm tự taro, chất liệu titanium (MED) cái 5.500.000,00 5.500.000,00
Nẹp khóa bàn ngón các cỡ, chất liệu titanium (MED) cái 4.000.000,00 4.000.000,00
Vít khóa đường kính 5.0mm, dài 10-90mm, tự taro, chất liệu titanium (MED)  cái 550.000,00 550.000,00
Vít khóa đường kính 5.0mm, 20-100mm, tự taro, tự khoan, chất liệu titanium (MED) cái 750.000,00 750.000,00
Vít xương cứng 4.5mm, tự taro, chất liệu Titanium, tương thích với các nẹp khóa trong cùng một hệ thống (MED) cái 250.000,00 250.000,00
Vít xốp 6.5mm, chất liệu titanium, tương thích với các nẹp khóa trong cùng một hệ thống (MED) cái 300.000,00 300.000,00
Vít khóa rỗng nòng 6.5mm, tương thích với các nẹp khóa trong cùng một hệ thống (MED) cái 1.200.000,00 1.200.000,00
Vít khóa 1.5/2.0 bàn ngón, chất liệu titanium (MED) cái 450.000,00 450.000,00
Nẹp khóa gãy thân xương đòn thế hệ II, titan cái 5.390.000,00 5.390.000,00
Nẹp khóa đầu ngoài xương đòn chữ S thế hệ II, titan cái 5.390.000,00 5.390.000,00
Nẹp khóa đầu dưới xương quay thế hệ II, titan cái 3.626.000,00 3.626.000,00
Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay loại thân dài thế hệ II, titan cái 8.330.000,00 8.330.000,00
Nẹp khóa lồi cầu xương cánh tay sau / ngoài (có móc đỡ) thế hệ II, titan cái 6.370.000,00 6.370.000,00
Nẹp khóa lồi cầu xương cánh tay trong (không có móc đỡ) thế hệ II, titan cái 6.370.000,00 6.370.000,00
Nẹp khóa đầu trên xương trụ thế hệ II, titan cái 6.664.000,00 6.664.000,00
Nẹp khóa cánh tay/cẳng chân (bản rộng) ít tiếp xúc, titan cái 5.390.000,00 5.390.000,00
Nẹp khóa xương trụ / xương quay ít tiếp xúc, titan cái 4.802.000,00 4.802.000,00
Nẹp khóa mắt xích thế hệ II cái 4.116.000,00 4.116.000,00
Vít khóa titan 2.7, tương thích với nẹp khóa. cái 422.000,00 422.000,00
Vít khóa titan 3.5, tương thích với nẹp khóa. cái 422.000,00 422.000,00
Vít vỏ titan 3.5, tương thích với nẹp khóa. cái 206.000,00 206.000,00
Vít xốp titan 4.0, tương thích với nẹp khóa. cái 206.000,00 206.000,00
Nẹp khóa mấu chuyển xương đùi ngoài thế hệ III, titan cái 9.604.000,00 9.604.000,00
Nẹp khóa lồi cầu ngoài xương đùi thế hệ IV, titan cái 8.526.000,00 8.526.000,00
Nẹp khóa xương đùi ít tiếp xúc, titan cái 7.840.000,00 7.840.000,00
Nẹp khóa mâm chày trong chữ T thế hệ II, titan cái 8.036.000,00 8.036.000,00
Nẹp khóa đầu trên xương chày mặt ngoài thế hệ IV, titan cái 8.036.000,00 8.036.000,00
Nẹp khóa mâm chày ngoài chữ L thế hệ VI, titan cái 8.036.000,00 8.036.000,00
Nẹp khóa đầu dưới trong xương chày, vít 3.5, thế hệ II, titan cái 8.036.000,00 8.036.000,00
Nẹp khóa đầu dưới ngoài xương chày, vít 3.5, thế hệ II, titan cái 8.036.000,00 8.036.000,00
Nẹp khóa đầu dưới xương mác ngoài thế hệ VI, titan cái 5.390.000,00 5.390.000,00
Nẹp khóa gót chân thế hệ VIII, titan cái 6.174.000,00 6.174.000,00
Vít khóa titan 5.0, tương thích với nẹp khóa cái 490.000,00 490.000,00
Vít khóa rỗng titan 6.5, tương thích với nẹp khóa cái 686.000,00 686.000,00
Vít vỏ titan 4.5, tương thích với nẹp khóa cái 255.000,00 255.000,00
Vít xốp titan 6.5, tương thích với nẹp khóa cái 255.000,00 255.000,00
Nẹp khóa khớp cùng xương đòn có móc, vít 3.5 góc móc 100 độ, chất liệu Ti6Al4V cái 14.500.000,00 14.500.000,00
Nẹp khóa xương đòn đầu rắn C.A.S, đầu mặt khớp 8 lỗ vít 2.4, thân vít 3.5, chất liệu Ti6Al4V cái 14.500.000,00 14.500.000,00
Nẹp khóa mắt xích 3.5, chất liệu Ti6Al4V cái 13.000.000,00 13.000.000,00
Nẹp khóa đầu gần xương cánh tay, đầu mặt khớp 9 lỗ, vít 3.5, chất liệu Ti6Al4V cái 18.500.000,00 18.500.000,00
Nẹp khóa nén ép 3.5, chất liệu Ti6Al4V cái 11.000.000,00 11.000.000,00
Nẹp khóa đàu xa xương cánh tay chữ Y, hướng vít đối lập 180 độ, chất liệu Ti6Al4V cái 19.500.000,00 19.500.000,00
Nẹp khóa đầu xa xương quay R.A.F, mặt khớp 12 lỗ vít 2.4, thân vít 3.5, chất liệu Ti6Al4V cái 12.500.000,00 12.500.000,00
Nẹp khóa đầu xa xương quay, góc nẹp 9 độ, thân vít 3.5, mặt khớp vít 2.4, đầu mặt khớp 7 lỗ, chất liệu Ti6Al4V cái 10.500.000,00 10.500.000,00
Nẹp khóa mini 1.5, chất liệu Ti6Al4V, góc vít đa hướng cái 7.200.000,00 7.200.000,00
Nẹp khóa mini 2.0, chất liệu Ti6Al4V, góc vít đa hướng cái 7.800.000,00 7.800.000,00
Nẹp khóa đầu xa xương đùi, đầu mặt khớp 9 lỗ, vít 5.0, chất liệu Ti6Al4V cái 19.900.000,00 19.900.000,00
Nẹp khóa thân xương đùi ABS cong theo độ cong sinh lý, vít 5.0, chất liệu Ti6Al4V cái 14.500.000,00 14.500.000,00
Nẹp khóa mắt cá ngoài F.D.H, đầu mặt khớp 7 lỗ vít 2.4, thân vít 3.5, chất liệu Ti6Al4V cái 21.000.000,00 21.000.000,00
Nẹp khóa mắt cá trong, thân vít 5.0, mặt khớp vít 3.5, đầu mặt khớp 8 lỗ, chất liệu Ti6Al4V cái 19.500.000,00 19.500.000,00
Nẹp khóa mâm chày chữ T đầu mặt khớp 5 lỗ, mặt khớp vít 3.5, thân vít 5.0, chất liệu Ti6Al4V cái 19.900.000,00 19.900.000,00
Nẹp khóa mặt bên đầu xa xương chày, đầu mặt khớp 4 lỗ 3.5, thân vít 5.0, chất liệu Ti6Al4V cái 19.900.000,00 19.900.000,00
Nẹp khóa mâm chày chữ L, mặt khớp 8 lỗ vít 3.5, thân vít 5.0, chất liệu Ti6Al4V cái 21.500.000,00 21.500.000,00
Nẹp khóa gót chân 18 lỗ vít 3.5, chất liệu Ti6Al4V cái 21.000.000,00 21.000.000,00
Vít khóa mini tự taro 1.5/2.0 các cỡ, chất liệu Ti6Al4V cái 510.000,00 510.000,00
Vít khóa tự taro 2.4 các cỡ, chất liệu Ti6Al4V cái 510.000,00 510.000,00
Vít khóa tự taro 2.7 các cỡ, chất liệu Ti6Al4V cái 510.000,00 510.000,00
Vít khóa tự taro 3.5 các cỡ, chất liệu Ti6Al4V cái 550.000,00 550.000,00
Vít khóa tự taro 5.0 các cỡ, chất liệu Ti6Al4V cái 880.000,00 880.000,00
Vít vỏ mini 1.5 các cỡ, chất liệu Ti6Al4V cái 510.000,00 510.000,00
Vít vỏ mini 2.0 các cỡ, chất liệu Ti6Al4V cái 510.000,00 510.000,00
Vít vỏ tự taro 3.5 các cỡ, chất liệu Ti6Al4V cái 600.000,00 600.000,00
Vít vỏ tự taro 4.5 các cỡ, chất liệu Ti6Al4V cái 700.000,00 700.000,00
Vít xốp 4.0 các cỡ, chất liệu Ti6Al4V cái 850.000,00 850.000,00
Vít xốp 6.5 các cỡ, chất liệu Ti6Al4V cái 900.000,00 900.000,00
Nẹp khóa LCP đầu dưới xương quay (trái/ phải), vít 3.5mm cái 2.400.000,00 2.400.000,00
Nẹp khóa LCP vít 3.5mm cái 1.500.000,00 1.500.000,00
Nẹp khóa lòng máng 3.5  cái 1.500.000,00 1.500.000,00
Nẹp khóa LCP mắc xích, vít 3.5mm cái 2.800.000,00 2.800.000,00
Nẹp khóa LCP đầu trên cánh tay vít 3.5mm cái 8.200.000,00 8.200.000,00
Nẹp khóa LCP xương đòn vít 3.5mm cái 5.000.000,00 5.000.000,00
Nẹp khóa LCP mõm khuỷu, vis 3.5mm cái 6.800.000,00 6.800.000,00
Nẹp gót sử dụng vít có đầu chống trờn ren  cái 6.000.000,00 6.000.000,00
Nẹp khóa đầu xa xương chày  vis 3.5mm cái 8.200.000,00 8.200.000,00
Nẹp khóa LCP Cánh Tay/Cẳng chân vít 4.5/5.0mm cái 2.950.000,00 2.950.000,00
Nẹp khóa LCP xương đùi, vis 4.5/5.0mm cái 4.800.000,00 4.800.000,00
Nẹp khóa LCP mâm chày T/L vis 4.5/5.0mm cái 7.500.000,00 7.500.000,00
Nẹp khóa LCP đầu trên xương chày cái 7.500.000,00 7.500.000,00
Nẹp khóa LCP mâm chày T cái 7.500.000,00 7.500.000,00
Nẹp khóa LCP mâm chày L vis 4.5/5.0mm cái 7.500.000,00 7.500.000,00
Nẹp khóa LCP lồi cầu đùi, vis 4.5/5.0mm cái 8.000.000,00 8.000.000,00
Nẹp khóa LCP đầu trên xương đùi mặt ngoài 4.5/5.0mm cái 8.000.000,00 8.000.000,00
Vis khóa 2.7mm tự taro cái 500.000,00 500.000,00
Vít khóa 3.5mm, tự taro cái 400.000,00 400.000,00
Vít khóa 5.0mm tự taro cái 600.000,00 600.000,00
Vít xương cứng 3.5mm cái 150.000,00 150.000,00
Vít xương cứng 4.5mm cái 160.000,00 160.000,00
Nẹp khóa chữ T các loại các cỡ cái 6.200.000,00 6.200.000,00
Nẹp khóa bản nhỏ các cỡ cái 6.200.000,00 6.200.000,00
Nẹp khóa mắt xích các cỡ cái 6.200.000,00 6.200.000,00
Nẹp khóa đầu trên, đầu dưới xương cánh tay các loại các cỡ cái 7.500.000,00 7.500.000,00
Nẹp khóa mắt cá chân các cỡ cái 6.200.000,00 6.200.000,00
Nẹp khóa bản hẹp các cỡ cái 6.200.000,00 6.200.000,00
Nẹp khóa bản rộng các cỡ cái 6.200.000,00 6.200.000,00
Nẹp khóa đầu trên, đầu dưới xương chày trái, phải các cỡ cái 7.500.000,00 7.500.000,00
Nẹp khóa đầu trên, đầu dưới xương đùi trái, phải các cỡ cái 7.500.000,00 7.500.000,00
Nẹp khóa xương đòn các cỡ cái 6.200.000,00 6.200.000,00
Nẹp khóa chữ L trái, phải các cỡ cái 6.200.000,00 6.200.000,00
Nẹp khóa lòng máng 1/3 các cỡ cái 6.200.000,00 6.200.000,00
Vít khóa 2.4, 2.7, 3.5 các cỡ cái 400.000,00 400.000,00
Vít khóa 5.0 các cỡ (vít khóa 5.0 (MIK)) cái 500.000,00 500.000,00
Vít khóa 6.5 các cỡ cái 600.000,00 600.000,00
Vít khóa 7.5 các cỡ cái 800.000,00 800.000,00
Nẹp khóa nén bản nhỏ thắt eo AxSOS, vít 4.0mm Cái 4.200.000,00 4.200.000,00
Nẹp khóa mắc xích AxSOS, vít 4.0mm Cái 5.200.000,00 4.000.000,00
Nẹp khóa nén bản hẹp thắt eo AxSOS, vít 5.0mm Cái 4.500.000,00 4.500.000,00
Nẹp khóa nén bản rộng thắt eo AxSOS, vít 5.0mm Cái 5.500.000,00 5.500.000,00
Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay thắt eo AxSOS Cái 9.500.000,00 9.500.000,00
Nẹp khóa nén đầu dưới xương đùi AxSOS Cái 14.000.000,00 14.000.000,00
Nẹp khóa nén đầu trên xương chày AxSOS Cái 11.000.000,00 8.000.000,00
Nẹp khóa nén đầu dưới xương chày AxSOS Cái 10.000.000,00 10.000.000,00
Vít khóa AxSOS Cái 900.000,00 900.000,00
Vít khóa đa hướng VariAx Cái 900.000,00 650.000,00
Vít vỏ AxSOS tự taro Cái 500.000,00 500.000,00
Vít xốp 4.0 AxSOS Cái 550.000,00 550.000,00
Vít xốp 6.5 AxSOS Cái 650.000,00 650.000,00
Vít khóa AxSOS chuyển đổi Cái 1.000.000,00 1.000.000,00
Nẹp khóa đa hướng xương đòn VariAx Cái 11.000.000,00 10.000.000,00
Nẹp khóa đa hướng lồi cầu tay VariAx Cái 18.000.000,00 18.000.000,00
Nẹp khóa đa hướng khuỷu tay VariAx Cái 18.000.000,00 18.000.000,00
Nẹp khóa đa hướng đầu dưới xương quay VariAx Cái 5.000.000,00 4.000.000,00
Nẹp khóa đa hướng bàn ngón tay VariAx Cái 4.000.000,00 4.000.000,00
Nẹp khóa đa hướng bàn ngón chân VariAx Cái 4.000.000,00 4.000.000,00
Nẹp khóa đa hướng xương gót Calcaneus VariAx Cái 4.000.000,00 4.000.000,00
Nẹp khóa góc động đa hướng 2.4mm (NAN) Cái 5.000.000,00 5.000.000,00
Vít khóa góc động đa hướng 2.4mm (NAN) Cái 500.000,00 500.000,00
Nẹp khóa đầu trên xương quay (IRE) cái 4.000.000,00 4.000.000,00
Vít cố định dây chằng chéo Tự tiêu các loại, các cỡ cái 6.000.000,00 4.500.000,00
Vít cố định mâm chày tự tiêu Xtralok  các cỡ cái 7.000.000,00 4.500.000,00
Vít dây chằng chéo tự tiêu ST cái 5.600.000,00 5.600.000,00
Vít dây chằng chéo tự tiêu SM, BIORCI cái 4.700.000,00 4.700.000,00
Vít dây chằng chéo tự tiêu Ligafix cái 4.500.000,00 4.500.000,00
Vít dây chằng chéo tự tiêu Nec-plus cái 4.500.000,00 4.500.000,00
Vít tự tiêu cố định dây chằng chéo các cỡ cái 3.800.000,00 3.800.000,00
Vít tự tiêu cố định dây chằng chéo TCP các cỡ cái 4.000.000,00 4.000.000,00
Vít cố định dây chằng tự tiêu lõi rỗng Cái 4.200.000,00 4.200.000,00
Vít cố định dây chằng tự tiêu lõi rỗng có chứa Calcium Cái 6.300.000,00 6.300.000,00
Vít cố định dây chằng chéo tự tiêu GENESYS™ Matryx các cỡ cái 9.000.000,00 8.000.000,00
Vít XO Button các cỡ  cái 10.500.000,00 10.500.000,00
Vít chốt neo cố định dây chằng ReTroButton cái 11.000.000,00 8.900.000,00
Vít chốt neo cố định dây chằng Tightrope/ Tightrope RT cái 16.000.000,00 13.500.000,00
Vít chốt neo cố định dây chằng ENDOBUTTON CL ULTRA cái 10.300.000,00 10.300.000,00
Vít chốt neo cố định dây chằng chéo Position  cái 9.500.000,00 9.500.000,00
Vít chốt neo cố định dây chằng chéo Pullup  cái 13.900.000,00 11.000.000,00
Vít chốt neo cố định dây chằng chéo các cỡ cái 10.200.000,00 10.200.000,00
Vít chốt neo tự điều chỉnh chiều dài có một cỡ duy nhất cái 14.500.000,00 14.500.000,00
Vít chốt neo cố định dây chằng ToggleLoc có thể tự điều chỉnh chiều dài vòng treo, đk 4.5 mm Cái 10.200.000,00 10.200.000,00
Vít chốt neo cố định dây chằng Aim-fix Plate cái 8.000.000,00 8.000.000,00
Vít chốt neo cố định dây chằng Aim-fix Lock cái 9.500.000,00 9.500.000,00
Vít chỉ uốn cong Y-Knot Flex khâu sụn viền, đk 1.3mm  cái 11.000.000,00 11.000.000,00
Vít chỉ tự tiêu PressFT các loại cái 11.000.000,00 9.000.000,00
Vít chỉ neo FOOTPRINT ULTRA PK cái 11.500.000,00 11.500.000,00
Vít neo tự tiêu OSTEORAPTOR 2.3 & 2.9 mm phủ HA, kèm 1 sợi chỉ cái 11.000.000,00 11.000.000,00
Vít neo tự tiêu OSTEORAPTOR  2.9 mm phủ HA,  kèm 2 sợi chỉ cái 12.000.000,00 12.000.000,00
Vít  đơn trục XIA 4.5/ 5.5/ 6.5/ 7.5/ 8.5 kèm ốc trong (4.5/ 5.5/ 6.5/ 7.5/ 8.5 mm Monoaxial Screws) cái 4.000.000,00 2.900.000,00
Vít đa trục XIA 4.5/ 5.5/ 6.5/ 7.5/ 8.5 kèm ốc trong (4.5/ 5.5/ 6.5/ 7.5/ 8.5 mm Polyaxial Screw) cái 4.900.000,00 4.900.000,00
Thanh dọc XIA 500 (500 mm Rod) cái 4.200.000,00 3.000.000,00
Vít đơn trục XIA 3 cái 5.200.000,00 5.200.000,00
Vít đa trục XIA 3 cái 6.300.000,00 6.300.000,00
Ốc khóa trong XIA 3 cái 500.000,00 500.000,00
Thanh dọc XIA 3, L480 cái 6.000.000,00 6.000.000,00
Thanh nối ngang XIA 3 cái 10.200.000,00 8.500.000,00
Vít đơn trục JAVA INSTINCT  cái 3.600.000,00 3.600.000,00
Vít đa trục JAVA INSTINCT  cái 4.200.000,00 4.200.000,00
Vít ốc trong JAVA INSTINCT  cái 700.000,00 700.000,00
Nẹp dọc JAVA INSTINCT, L400  cái 3.000.000,00 3.000.000,00
Nẹp ngang JAVA INSTINCT  cái 6.000.000,00 6.000.000,00
Vít đơn trục GSS  (GSS mono axial screw)  cái 2.550.000,00 2.550.000,00
Vít đa trục GSS  (GSS poly axial screw) cái 3.050.000,00 3.050.000,00
Ốc trong GSS (GSS set screw) cái 400.000,00 400.000,00
Thanh dọc GSS 400  (400 mm GSS rod) cái 3.050.000,00 3.050.000,00
Thanh nối ngang GSS  (GSS cross link) cái 3.700.000,00 3.700.000,00
Vít đơn trục flamenco Ø 4.5, 5.5, 6.5, 7.5mm, dài 30, 35, 40, 45, 50, 55mm cái 2.900.000,00 2.900.000,00
Vít đa trục flamenco Ø 4.5, 5.5, 6.5, 7.0, 8.0m, dài 30, 35, 40, 45, 50, 55mm cái 3.400.000,00 3.400.000,00
Vít khóa trong flamenco Ø 9.0mm, dài 5mm cái 500.000,00 500.000,00
Nẹp dọc flamenco Ø 5.5mm, dài 40, 50, 60, 70mm cái 500.000,00 500.000,00
Nẹp dọc flamenco Ø 5.5mm, dài 80, 90, 100, 110mm cái 700.000,00 700.000,00
Nẹp ngang flamenco dài 60, 80, 100mm cái 4.000.000,00 4.000.000,00
Vít cố định cột sống đơn trục các cỡ  cái 2.900.000,00 2.900.000,00
Vít cố định cột sống đa trục các cỡ  cái 3.400.000,00 3.400.000,00
Thanh dọc 40 - 70 cái 700.000,00 700.000,00
Thanh dọc 75 - 150 cái 1.000.000,00 1.000.000,00
Thanh dọc 155 - 250 cái 1.200.000,00 1.200.000,00
Nẹp đầu vít krypton, dài 19, 21mm  cái 1.340.000,00 1.340.000,00
Vít khóa trong krypton  cái 260.000,00 260.000,00
Vít đa trục nắn trượt đốt sống lưng krypton Ø 5.0, 6.0, 7.0mm, dài 35, 40, 45, 50, 55, 60, 65, 70, 75mm cái 2.980.000,00 2.980.000,00
Nẹp dọc krypton Ø 6.25mm, dài 45, 50, 55mm cái 490.000,00 490.000,00
Vít đơn trục các cỡ (có ốc khóa trong) Mont Blanc Monobloc Screw + Lock Screw, vật liệu Titanium cái 3.500.000,00 3.500.000,00
Vít đa trục các cỡ (có ốc khóa trong) Mont Blanc Polyaxial Screw + Lock Screw, vật liệu Titanium cái 3.850.000,00 3.850.000,00
Thanh nối 40-70 mm (40-70 mm Mont Blanc Rod), vật liệu Titanium cái 990.000,00 990.000,00
Thanh nối 71-200 mm (71-200 mm Mont Blanc Rod), vật liệu Titanium cái 1.300.000,00 1.300.000,00
Thanh nối 201-340 mm (200 mm Mont Blanc Rod), vật liệu Titanium cái 1.860.000,00 1.860.000,00
Thanh nối 341-500 mm (500 mm Mont Blanc Rod), vật liệu Titanium cái 2.400.000,00 2.400.000,00
Thanh ngang các cỡ Transverse Connectors, vật liệu Titanium cái 5.500.000,00 5.000.000,00
Móc bản sống Mont Blanc Hooks (có ốc khóa trong) các cỡ, vật liệu Titanium cái 6.200.000,00 6.200.000,00
Vít đơn trục S4 Monoaxial Screw cái 3.940.000,00 3.940.000,00
Vít đa trục S4 Polyaxial Screw cái 4.850.000,00 4.850.000,00
Vít đa trục S4 Element Polyaxial Screw cái 4.980.000,00 4.980.000,00
Vít trong S4 Set Scew New Version cái 850.000,00 850.000,00
Thanh dọc S4 Straight Rod (60-80) cái 1.050.000,00 1.050.000,00
Thanh dọc S4 Straight Rod 500mm cái 3.300.000,00 3.300.000,00
Thanh ngang S4 Adjustable Connector cái 7.900.000,00 7.900.000,00
Vít đa trục cổ S4C  CERVICAL  POLYAXIAL SCREW cái 5.000.000,00 5.000.000,00
Ốc khóa trong S4C  CERVICAL  SET SCREW cái 980.000,00 980.000,00
Thanh dọc S4C CERVICAL STRAIGHT ROD 60 - 80 mm  cái 1.950.000,00 1.950.000,00
Legacy - Vít đơn trục chỉnh hình cột sống thắt lưng, ngực, titan, các cỡ cái 3.900.000,00 3.900.000,00
Legacy - Vít đa trục chỉnh hình cột sống thắt lưng, ngực, titan, các cỡ cái 4.900.000,00 4.900.000,00
Legacy - Ốc khóa trong tự ngắt, có thân đặc chịu lực, vật liệu Titan cái 1.100.000,00 1.100.000,00
Legacy - Nẹp dọc 5.5mm x 50cm, có vạch chỉ dẫn cái 1.500.000,00 1.500.000,00
M8 - Nẹp nối ngang có thể kéo dài, nhiều cỡ, vật liệu Titan cái 4.800.000,00 4.800.000,00
Vít đơn trục ISOBAR TTL cái 2.600.000,00 2.600.000,00
Vít đa trục ISOBAR TTL cái 3.350.000,00 3.350.000,00
Ốc khóa trong ISOBAR TTL cái 850.000,00 850.000,00
Thanh dọc ISOBAR TTL cái 2.700.000,00 2.700.000,00
Thanh dọc bán động ISOBAR TTL 85 cái 9.800.000,00 9.800.000,00
Thanh doc bán động ISOBAR TTL 110 cái 10.600.000,00 10.600.000,00
Thanh dọc bán động ISOBAR TTL 130 cái 11.300.000,00 11.300.000,00
Vít đơn trục ARMADA cái 3.500.000,00 3.500.000,00
Vít đa trục ARMADA cái 3.950.000,00 3.950.000,00
Ốc khóa trong ARMADA cái 620.000,00 620.000,00
Thanh ngang ARMADA cái 8.925.000,00 8.925.000,00
Thanh dọc ARMADA, L 25-90  cái 800.000,00 800.000,00
Thanh dọc ARMADA, L 100 - 500 cái 1.000.000,00 1.000.000,00
Nẹp cột sống lưng golden gate chữ C, dài 60, 70, 80mm cái 22.000.000,00 22.000.000,00
Nẹp cột sống lưng golden gate chữ C, dài 90, 100, 110, 120, 130mm cái 24.300.000,00 24.300.000,00
Vít rỗng đa trục cột sống lưng golden gate, dài 25, 30, 35, 40, 45, 50, 55mm cái 2.500.000,00 2.500.000,00
Ốc khóa vít golden gate cái 1.800.000,00 1.800.000,00
Vòng đệm vít khóa golden gate cái 1.600.000,00 1.600.000,00
Nẹp cột sống lưng golden gate thẳng, dài 60, 70, 80mm cái 4.600.000,00 4.600.000,00
Nẹp cột sống lưng golden gate thẳng, dài 90, 100, 110, 120, 130mm cái 5.800.000,00 5.800.000,00
Vít rỗng khóa cột sống lưng golden gate, dài 20, 25, 30, 35, 40, 45, 50mm cái 2.200.000,00 2.200.000,00
Nẹp cột sống Caspar Cervical Plate L32-48 cái 6.550.000,00 6.550.000,00
Nẹp cột sống Caspar Cervical Plate L50-72 cái 7.450.000,00 7.450.000,00
Vít cột sống cổ Caspar Evol Monocartical cái 750.000,00 750.000,00
Nẹp cột sống cổ SlimLine có khóa ở đuôi vít 20-26 (20-26 mm SlimLine Anterior Cervical Plating System) cái 4.950.000,00 4.950.000,00
Nẹp cột sống cổ SlimLine có khóa ở đuôi vít 28-46 (28-46 mm SlimLine Anterior Cervical Plating System) cái 6.450.000,00 6.450.000,00
Nẹp cột sống cổ SlimLine có khóa ở đuôi vít 48-62 (48-62 mm SlimLine Anterior Cervical Plating System) cái 7.500.000,00 7.500.000,00
Vít cột sống cổ SecureRing SlimLine  Wide Root Bone Screw (SC Acufix anterior cervical plate system) cái 1.300.000,00 1.300.000,00
Nẹp cột sống cổ REFLEX-HYBRID cái 10.200.000,00 10.200.000,00
Vít cột sống cổ REFLEX-HYBRID cái 650.000,00 650.000,00
Nẹp cột sống cổ Gradient/Helix, 1 tầng cái 6.400.000,00 6.400.000,00
Nẹp cột sống cổ Gradient/Helix 2 tầng cái 7.600.000,00 7.600.000,00
Vít cột sống cổ Gradient/Helix cái 740.000,00 740.000,00
Ốc chặn vít cột sống cổ Gradient/Helix cái 600.000,00 600.000,00
Nẹp cột sống cổ Blue Mountain Cervical Plate, vật liệu Titanium, L:24mm; 29mm cái 6.800.000,00 6.800.000,00
Nẹp cột sống cổ Blue Mountain Cervical Plate, vật liệu Titanium, L:34mm; 41mm cái 7.800.000,00 7.800.000,00
Nẹp cột sống cổ Blue Mountain Cervical Plate, vật liệu Titanium, L:46mm; 50mm cái 8.700.000,00 8.700.000,00
Nẹp cột sống cổ Blue Mountain Cervical Plate, vật liệu Titanium, L: 58mm; 66mm cái 9.600.000,00 6.500.000,00
Nẹp cột sống cổ Blue Mountain Cervical Plate, vật liệu Titanium, L: 75mm; 93mm cái 10.200.000,00 9.000.000,00
Vít nẹp cột sống cổ Blue Mountain Cervical Plate, vật liệu Titanium các lọai L: 12-14-16-18-20 mm cái 600.000,00 600.000,00
Vít gắn đĩa đệm cổ Blue Mountain (Screw for Cage Fixation), vật liệu Titanium cái 1.000.000,00 1.000.000,00
Vertex - Vít xốp đa trục làm cứng cột sống cổ sau, nhiều cỡ, titan cái 5.500.000,00 5.500.000,00
Vertex - Ốc khóa trong cột sống cổ sau cái 1.000.000,00 1.000.000,00
Vertex - Nẹp dọc 3.2mm x 240mm cái 1.000.000,00 1.000.000,00
Vertex - Thanh nối ngang cái 1.500.000,00 1.500.000,00
Vertex - Kẹp giữ thanh nối ngang cái 3.000.000,00 3.000.000,00
Vertex - Bộ nối thanh dọc giữa cổ và ngực cái 3.000.000,00 3.000.000,00
Vertex - Nẹp chẩm cổ uốn sẵn, 3.2mm x 200mm cái 8.500.000,00 8.500.000,00
Vertex - Vít chẩm cổ, tian, nhiều cỡ cái 4.000.000,00 4.000.000,00
Vít đa trục Oasys cái 5.600.000,00 5.600.000,00
Ốc khóa trong Oasys cái 700.000,00 700.000,00
Thanh dọc Oasys cái 1.050.000,00 1.050.000,00
Vít cột sống cổ Sky  Sky Cervical Screw (Cervical Poly Screw) cái 3.500.000,00 3.500.000,00
Ốc trong Sky Sky Set Screw cái 400.000,00 400.000,00
Thanh dọc Sky, L100  Sky rod 100mm cái 1.300.000,00 1.300.000,00
Thanh dọc Sky, L250  Sky rod 250mm cái 3.500.000,00 3.500.000,00
Nẹp chẩm cổ Sky hình chữ Y  Sky occipital plate cái 13.000.000,00 13.000.000,00
Vít chẩm cổ Sky các cỡ tương thích với nẹp chẩm cổ hình chữ Y  Sky Occipital Screw cái 1.450.000,00 1.450.000,00
Nẹp dọc chẩm cổ Sky tương thích với nẹp chẩm cổ hình chữ Y Sky Occipital rod cái 1.400.000,00 1.400.000,00
Vít cổ đa trục Synapse cái 3.300.000,00 3.300.000,00
Vít khóa trong Synapse cái 800.000,00 800.000,00
Nẹp dọc cột sống cổ lối sau Synapse, L80 cái 3.300.000,00 3.300.000,00
Nẹp dọc cột sống cổ lối sau Synapse, L240 cái 4.000.000,00 4.000.000,00
Móc bản sống Synapse cái 2.500.000,00 2.500.000,00
Nẹp nối ngang Synapse (Synapse transconnector) cái 800.000,00 800.000,00
Nẹp chẩm Synapse (Synthes Occipital plate) cái 9.000.000,00 9.000.000,00
Vít chẩm Synapse, tiêu chuẩn AO cái 1.000.000,00 1.000.000,00
Vít khóa chẩm Synapse (Synapse occipital locking screw) cái 800.000,00 800.000,00
Vít cột sống lưng ASTRAL góc xoay 60 độ, ren hình trụ nón cylindrico-conic, kèm vít khóa trong cái 5.000.000,00 5.000.000,00
Nẹp dọc tương thích vít cột sống lưng Astral, đường kính 5mm/6mm cái 3.000.000,00 3.000.000,00
Vít đơn trục khóa Mont Blanc Baby (Mont Blanc Baby Closed Pedicle Screw) cái 3.600.000,00 3.600.000,00
Vít đa trục Mont Blanc Baby (Mont Blanc Baby Polyaxial Pedicle Screw) cái 4.400.000,00 4.400.000,00
Ốc khóa trong Mont Blanc Baby các loại (Mont Blanc Baby Locking Screw) cái 900.000,00 900.000,00
Thanh dọc Mont Blanc Baby 150-200-250 (150-200-250mm Mont Blanc Baby Rod) cái 1.700.000,00 1.700.000,00
Thanh dọc Mont Blanc Baby 400 (400mm Mont Blanc Baby Rod) cái 3.500.000,00 3.500.000,00
Móc lưng Mont Blanc Baby các loại (Mont Blanc Baby Laminar Lumbar Hook) cái 7.000.000,00 7.000.000,00
Móc cuống Mont Blanc Baby các loại (Mont Blanc Baby Pedicle Hook) cái 7.000.000,00 7.000.000,00
Móc xương sườn Mont Blanc Baby các loại (Mont Blanc Baby Rib Hook) cái 11.500.000,00 11.500.000,00
Đầu nối Mont Blanc các loại (Mont Blanc Domino) cái 11.500.000,00 11.500.000,00
Thanh nối Mont Blanc Baby các cỡ (Mont Blanc Baby Transverse Connector) cái 7.000.000,00 7.000.000,00
Vít đơn trục mở Mont Blanc Baby (Mont Blanc Baby Monobloc Pedicle Screw Open) cái 3.800.000,00 3.800.000,00
Vít đơn trục cột sống lưng LOSPA IS MONOAXIAL PEDICLE SCREW  cái 2.850.000,00 2.850.000,00
Vít đa trục cột sống lưng LOSPA IS POLYAXIAL PEDICLE SCREW  cái 3.250.000,00 3.250.000,00
Nẹp dọc LOSPA IS Rod dài 60-80mm cái 550.000,00 550.000,00
Vít khóa trong LOSPA IS Set Screw cái 450.000,00 450.000,00
Nẹp nối ngang LOSPA IS Rod Link cái 5.000.000,00 5.000.000,00
Vít  đa trục ANYPLUS có hệ thống khóa đôi dùng trong phẫu thuật can thiệp tối thiểu bắt vít qua da (M.I.S) Cái 6.000.000,00 6.000.000,00
Ốc khóa trong ANYPLUS (vít khóa trong) tương thích với vít đa trục rỗng nòng khóa đôi can thiệp tối thiểu (M.I.S) Cái 700.000,00 700.000,00
Nẹp dọc ANYPLUS  dùng trong phẫu thuật can thiệp tối thiểu bắt vít qua da (M.I.S) Cái 3.500.000,00 3.500.000,00
Vít đơn trục ROMEO cột sống lưng đóng gói tiệt trùng sẵn  Cái 4.750.000,00 4.750.000,00
Vít đa trục ROMEO cột sống lưng đóng gói tiệt trùng sẵn Cái 5.300.000,00 5.300.000,00
Vít đa trục nắn trượt ROMEO cột sống lưng đóng gói tiệt trùng sẵn  Cái 5.600.000,00 5.600.000,00
Ốc khóa trong ROMEO (vít khóa trong) đóng gói tiệt trùng sẵn Cái 900.000,00 900.000,00
Nẹp dọc ROMEO cột sống lưng đóng gói tiệt trùng sẵn đk 5.4mm, dài 50-90mm Cái 1.750.000,00 1.750.000,00
Nẹp dọc ROMEO cột sống lưng đóng gói tiệt trùng sẵn đk 5.4mm, dài 550mm Cái 6.000.000,00 6.000.000,00
Nẹp ngang ROMEO cột sống lưng đóng gói tiệt trùng sẵn Cái 6.500.000,00 6.500.000,00
Vít đơn trục uCentum Ø 4.5, 5.5, 6.5, 7.5, 8.5mm, dài 25, 30, 35, 40, 45, 50, 55, 60mm, rỗng nòng cái 7.400.000,00 7.400.000,00
Vít đa trục uCentum Ø 4.5, 5.5, 6.5, 7.5, 8.5mm, dài 25, 30, 35, 40, 45, 50, 55, 60mm, rỗng nòng cái 8.100.000,00 8.100.000,00
Vít khóa trong cho vít uCentum cái 600.000,00 600.000,00
Vít cố định sẵn uCentum Ø 4.5, 5.5, 6.5, 7.5, 8.5mm, dài 25, 30, 35, 40, 45, 50, 55, 60mm, rỗng nòng cái 8.800.000,00 8.800.000,00
Vít trượt cố định sẵn uCentum Ø 5.5, 6.5, 7.5, 8.5mm, dài 25, 30, 35, 40, 45, 50, 55, 60mm, rỗng nòng cái 9.400.000,00 9.400.000,00
Vít khóa trong cho vít cố định sẵn uCentum cái 1.400.000,00 1.400.000,00
Nẹp dọc uCentum Ø 6.0mm, thẳng, dài 30, 35, 40mm, phẫu thuật qua da cái 900.000,00 900.000,00
Nẹp dọc uCentum Ø 6.0mm, thẳng, dài 45, 50, 55mm, phẫu thuật qua da cái 1.100.000,00 1.100.000,00
Nẹp dọc uCentum Ø 6.0mm, thẳng, dài 60, 65, 70mm, phẫu thuật qua da cái 1.200.000,00 1.200.000,00
Nẹp dọc uCentum Ø 6.0mm, thẳng, dài 75, 80, 85mm, phẫu thuật qua da cái 1.400.000,00 1.400.000,00
Nẹp dọc uCentum Ø 6.0mm, thẳng, dài 90, 95mm, phẫu thuật qua da cái 1.500.000,00 1.500.000,00
Nẹp dọc uCentum Ø 6.0mm, cong, dài 30, 35, 40mm, phẫu thuật qua da cái 1.000.000,00 1.000.000,00
Nẹp dọc uCentum Ø 6.0mm, cong, dài 45, 50, 55mm, phẫu thuật qua da cái 1.200.000,00 1.200.000,00
Nẹp dọc uCentum Ø 6.0mm, cong, dài 60, 65, 70mm, phẫu thuật qua da cái 1.400.000,00 1.400.000,00
Nẹp dọc uCentum Ø 6.0mm, cong, dài 75, 80mm, phẫu thuật qua da cái 1.500.000,00 1.500.000,00
Nẹp ngang uCentum, dài 35 - 43mm, 41 - 56mm, 53 - 68mm, 66 - 80mm, 78 - 94mm, 92 - 107mm cái 10.400.000,00 10.400.000,00
Nẹp khóa cố định cột sống cổ uNitas 4 lỗ, rộng 16mm, dài 20, 23, 25, 27, 30, 33, 36mm cái 9.900.000,00 9.900.000,00
Nẹp khóa cố định cột sống cổ uNitas 6 lỗ, rộng 16mm, dài 39, 42, 45, 48, 51, 54mm cái 11.300.000,00 11.300.000,00
Nẹp khóa cố định cột sống cổ uNitas 8 lỗ, rộng 16mm, dài 58, 62, 66, 70, 74, 78, 82mm cái 13.100.000,00 13.100.000,00
Nẹp khóa cố định cột sống cổ uNitas 10 lỗ, rộng 16mm, dài 86, 90, 94mm cái 15.000.000,00 15.000.000,00
Vít xốp cố định cột sống cổ tự tạo ren, Ø 4.0mm, dài 12, 14, 16, 18, 20, 22, 14, 26mm cái 1.400.000,00 1.400.000,00
Vít xốp cố định cột sống cổ tự khoan, Ø 4.0mm, dài 12, 14, 16, 18mm cái 2.000.000,00 2.000.000,00
Vít đa trục cột sống cổ neon3 C1-C7, Ø 3.5, 4.0 mm, dài 10, 12, 14, 16, 18, 20 mm cái 4.900.000,00 4.900.000,00
Vít đa trục rỗng thân dài cột sống cổ neon3 C1, Ø 4.0 mm, dài 26, 28, 30, 32, 34, 36, 38, 40 mm cái 5.000.000,00 5.000.000,00
Vít đa trục rỗng cột sống cổ neon3 C2+C7, Ø 4.0 mm, dài 20, 22, 24, 26, 28, 30, 32, 34, 36 mm cái 5.000.000,00 5.000.000,00
Vít đa trục rỗng cột sống cổ neon3 C3-C6, Ø 4.0 mm, dài 20, 22, 24, 26, 28, 30, 32, 34, 36 mm cái 5.400.000,00 5.400.000,00
Vít đa trục rỗng cột sống ngực neon3 T1-T3, Ø 4.5 mm, dài 25, 30, 35, 40, 45, 50 mm cái 5.200.000,00 5.200.000,00
Vít rỗng đa trục đốt sống cổ neon3 C1-C2, Ø 4.0 mm, dài 34, 36, 38, 40, 42, 44, 46, 48, 50 mm cái 5.600.000,00 5.600.000,00
Vít khóa trong vít cột sống cổ neon3 cái 900.000,00 900.000,00
Nẹp dọc neon3, Ø 4.0 mm, dài 20, 25, 30, 35, 40, 45, 50, 55, 60, 65, 70, 75, 80, 85, 90, 95, 100 mm cái 900.000,00 900.000,00
Nẹp dọc neon3, Ø 4.0 mm, dài 120, 140, 160, 200 mm cái 1.100.000,00 1.100.000,00
Nẹp dọc neon3, Ø 4.0 mm, dài 240 mm cái 2.000.000,00 2.000.000,00
Nẹp dọc CoCr neon3, Ø 4.0 mm, dài 240 mm cái 4.500.000,00 4.500.000,00
Nẹp dọc CoCr neon3, Ø 4.0 mm, dài 400 mm cái 8.700.000,00 8.700.000,00
Nẹp chẩm cổ neon3 cái 12.500.000,00 12.500.000,00
Nẹp chẩm neon3 45 mm cái 14.300.000,00 14.300.000,00
Nẹp chẩm neon3 57 mm cái 17.800.000,00 17.800.000,00
Vít chẩm neon3, Ø 5.0 mm, dài 16 mm, tự tạo ren cái 1.100.000,00 1.100.000,00
Nẹp dọc chẩm cổ neon3, Ø 4.0 mm, dài 240 mm, lỗ bầu dục, đầu cuối lục giác cái 3.900.000,00 3.900.000,00
Nẹp dọc chẩm cổ neon3, Ø 4.0 mm, dài 240 mm, lỗ bầu dục cái 3.800.000,00 3.800.000,00
Nẹp dọc chẩm cổ neon3, Ø 4.0 mm, dài 240 mm, lỗ tròn cái 4.100.000,00 4.100.000,00
Vít nẹp dọc chẩm cổ neon3 cái 1.100.000,00 1.100.000,00
Nẹp dọc móc đốt sống đội Ø 4.0 mm cái 4.600.000,00 4.600.000,00
Móc giữ nẹp dọc móc đốt sống đội Ø 4.0 mm cái 3.300.000,00 3.300.000,00
Nẹp ngang điều chỉnh được, dài 34 - 44 mm, 39 - 49 mm, 44 - 59 mm cái 8.600.000,00 8.600.000,00
Vít cột sống đa trục MUST kèm ốc khóa trong, ren đôi, biên độ vận động lớn hơn 60 độ, đã được tiệt trùng đóng gói cái 7.500.000,00 7.500.000,00
Vít cột sống đơn trục MUST kèm ốc khóa trong, ren đôi, đã được tiệt trùng đóng gói cái 5.500.000,00 5.500.000,00
Ốc khóa trong MUST-Set Screw cái 1.900.000,00 1.900.000,00
Thanh dọc MUST, đường kính 5.5mm, dài 35-100mm  cái 1.999.000,00 1.999.000,00
Thanh dọc MUST, đường kính 5.5mm, dài 200mm cái 5.500.000,00 5.500.000,00
Thanh dọc MUST, đường kính 5.5mm, dài  300mm cái 5.500.000,00 5.500.000,00
Thanh dọc MUST, đường kính 5.5mm, dài  480mm cái 5.500.000,00 5.500.000,00
Thanh dọc uốn cong  MUST, đường kính 5.5mm, dài 35-100mm cái 2.800.000,00 2.800.000,00
Vít đơn trục Zodiac, các cỡ cái 5.500.000,00 5.500.000,00
Vít đa trục Zodiac, các cỡ cái 6.500.000,00 6.500.000,00
Vít rỗng nòng Zodiac, các cỡ cái 7.500.000,00 7.500.000,00
Vít chống xoay Zodiac, các cỡ cái 7.500.000,00 7.500.000,00
Vít trượt đơn trục Zodiac, các cỡ cái 6.200.000,00 6.200.000,00
Vít trượt đa trục Zodiac, các cỡ cái 7.250.000,00 7.250.000,00
Vít ốc khoá trong Zodiac, các cỡ cái 1.850.000,00 1.850.000,00
Thanh dọc dùng cho vít Zodiac, dài 500mm cái 5.000.000,00 5.000.000,00
Nẹp nối ngang dùng cho vít Zodiac kèm ốc khoá, các cỡ cái 12.750.000,00 12.750.000,00
Vít nở đa trục OSSEO SCREW kèm ốc khoá trong cái 18.000.000,00 18.000.000,00
Nẹp dọc OSSEO SCREW (ZODIAC) (5.5 x 130 mm) cái 2.800.000,00 2.800.000,00
Kim dẫn bắt vít nở OSSEO SCREW các cỡ cái 3.000.000,00 3.000.000,00
Atlantis - Nẹp cổ trước kèm khóa mũ vít chống tuột, chiều dài 19mm - 30mm cái 8.000.000,00 8.000.000,00
Atlantis - Nẹp cổ trước kèm khóa mũ vít chống tuột, chiều dài 32,5mm - 60mm cái 13.900.000,00 13.900.000,00
Atlantis - Nẹp cổ trước kèm khóa mũ vít chống tuột, chiều dài 62,5mm - 80mm cái 17.500.000,00 17.500.000,00
Atlantis - Vít xốp đa hướng, titan, tự taro, các cỡ cái 1.000.000,00 1.000.000,00
CP - Nẹp tạo hình bản sống cổ lối sau cái 8.000.000,00 8.000.000,00
CP - Vít tạo hình bản sống cổ lối sau cái 2.000.000,00 2.000.000,00
LGC - Vít xương cứng dành cho bệnh nhân loãng xương, có độ cứng cao cái 7.500.000,00 7.500.000,00
LGC - Vít đa trục chỉnh trượt cột sống, độ 2, độ 3, chuôi dài, titan cái 6.000.000,00 6.000.000,00
LGC - Vít khóa trong chỉnh trượt đốt sống, độ 2, độ 3, siết 2 tầng, titan cái 1.600.000,00 1.600.000,00
LGC - Nẹp nối ngang đa chiều, cố định các hướng cái 7.000.000,00 7.000.000,00
Vít cột sống đơn trục   2.250.000,00 2.250.000,00
Vít cột sống đa trục    2.720.000,00 2.720.000,00
Vít cột sống đơn trục đuôi dài   2.550.000,00 2.550.000,00
Vít cột sống đa trục đuôi dài   2.870.000,00 2.870.000,00
Vít cột sống đa trục rỗng ruột    5.400.000,00 5.400.000,00
Vít cột sống đa trục rỗng đuôi dài   5.800.000,00 5.800.000,00
Ốc khóa trong   380.000,00 380.000,00
Thanh nối dọc (40mm-70mm)   850.000,00 850.000,00
Thanh nối dọc (80mm-110mm)   850.000,00 850.000,00
Thanh nối dọc (400mm-500mm)   1.600.000,00 1.600.000,00
Nẹp khóa bản hẹp cố định cột sống ngực, rộng 21mm, dài 45-110mm cái 6.300.000,00 6.300.000,00
Nẹp khóa thẳng cố định cột sống lưng, rộng 23mm, dài 70-120mm cái 8.600.000,00 8.600.000,00
Vít khóa Ø 6.0 x 20-50mm cái 2.300.000,00 2.300.000,00
Vít khóa Universal Ø 7.0mm x 30-50mm cái 2.900.000,00 2.900.000,00
Ốc khóa cái 600.000,00 600.000,00
Vòng đệm cái 900.000,00 900.000,00
Nẹp cột sống cổ lối trước (4 lỗ) cái 6.690.000,00 6.690.000,00
Nẹp cột sống cổ lối trước (6 lỗ) cái 7.390.000,00 7.390.000,00
Nẹp cột sống cổ lối trước (8 lỗ) cái 8.090.000,00 8.090.000,00
Nẹp cột sống cổ lối trước (10 lỗ) cái 11.200.000,00 11.200.000,00
Vít cột sống cổ tự khoan cái 1.240.000,00 1.240.000,00
Vít cột sống cổ tự tua gai cái 1.240.000,00 1.240.000,00
Vít cột sống cổ dạng lớn cái 1.320.000,00 1.320.000,00
Vít cột sống cổ dạng nở cái 1.320.000,00 1.320.000,00
Vít chân cung đa trục Ø 3.5 / 4.0 mm x 10 - 28 mm cái 2.600.000,00 2.600.000,00
Vít khóa trong vít chân cung cột sống cổ cái 500.000,00 427.440,00
Nẹp dọc cột sống cổ Ø 3.5 mm x 250 mm cái 4.600.000,00 4.600.000,00
Nẹp ngang cột sống cổ cái 4.600.000,00 4.600.000,00
Nẹp chẩm chữ C phải / trái cái 11.800.000,00 11.800.000,00
Nẹp chẩm chữ Y dài 30 / 37 mm cái 10.400.000,00 10.400.000,00
Vít chẩm Ø 3.5 mm x 6 - 12 mm cái 1.400.000,00 1.400.000,00
Vít rỗng đơn trục bơm xi-măng Iliad có kèm vít khóa trong cái 5.000.000,00 5.000.000,00
Vít rỗng đa trục bơm xi-măng Iliad có kèm vít khóa trong cái 6.800.000,00 6.800.000,00
Thanh dọc Iliad tương thích với vít rỗng đơn trục, đa trục bơm xi măng Iliad, dài 500mm cái 2.600.000,00 2.600.000,00
Thanh nối ngang Iliad tương thích với vít rỗng đơn trục, đa trục bơm xi măng Iliad, dài 500mm cái 6.000.000,00 6.000.000,00
Pyramesh - Lồng thay thân đốt sống, cỡ 13mm x 70mm cái 15.000.000,00 15.000.000,00
Pyramesh - Lồng thay thân đốt sống, cỡ 16mm x 60mm cái 15.000.000,00 15.000.000,00
Pyramesh - Lồng thay thân đốt sống, cỡ 19mm x 40mm cái 9.000.000,00 9.000.000,00
Pyramesh - Lồng thay thân đốt sống, cỡ 19mmx 90mm cái 16.000.000,00 16.000.000,00
Lồng Titan tạo hình thân đốt sống OSSEOFIX   cái 27.000.000,00 27.000.000,00
Bộ BĐN Ilizarov không cản quang  bộ 2.100.000,00 2.100.000,00
Thanh nâng ngực, độ dài chuẩn (7,8,9,10,11,12,13,14,15,16,17 inches) cái 14.000.000,00 0,00
Thanh nâng ngực, độ dài đặc biệt (10.5,11.5,12.5,13.5,14.5,15.5 inches) cái 14.900.000,00 14.900.000,00
Xi măng xương không kháng sinh PALACOS MV hộp 2.500.000,00 2.500.000,00
Xi măng xương Mecta hộp 4.000.000,00 4.000.000,00
Xi măng xương có kháng sinh Genta Mecta hộp 4.000.000,00 4.000.000,00
Lưỡi bào khớp bằng sóng Radio (tay dao đốt điện) cái 7.500.000,00 7.500.000,00
Lưỡi đốt SUPER TURBOVAC cái 7.500.000,00 7.500.000,00
Lưỡi đốt Opes   cái 7.000.000,00 6.200.000,00
Lưỡi đốt nội soi tương thích máy Aesculap ArthroResecto GN360 cái 5.900.000,00 5.900.000,00
Lưỡi cắt đốt bằng sóng radio SUPER TURBOVAC 90 cái 7.500.000,00 7.500.000,00
Lưỡi cắt sụn bằng sóng HF  cái 7.400.000,00 7.400.000,00
Mũi khoan xương AO 2.5mm cái 603.750,00 603.750,00
Mũi khoan xương AO 3.2mm cái 603.750,00 603.750,00
Mũi khoan Flipcutter  cái 4.800.000,00 4.800.000,00
Dụng cụ đóng da 35R cái 350.000,00 350.000,00
Kẹp da (Stapler) 6.4 x 4.0mm Cái 320.000,00 320.000,00
Stapler Precise Vista dùng một lần trong phẫu thuật Cái 340.000,00 0,00
Dụng cụ tháo kẹp da cái 120.000,00 120.000,00
Loong đền các loại cái 60.000,00 60.000,00
Cáp xương Dall-Miles Cái 6.000.000,00 6.000.000,00
Mediclore 1ml (Chất chống dính dạng "Dung dịch-Gel" thể tích 1cc) Hộp 1.350.000,00 1.350.000,00
Mediclore 1,5ml (Chất chống dính dạng "Dung dịch-Gel" thể tích 1.5cc) Hộp 1.687.500,00 1.687.500,00
Mediclore 3ml (Chất chống dính dạng "Dung dịch-Gel" thể tích 3cc) Hộp 2.025.000,00 2.025.000,00
Mediclore 5ml (Chất chống dính dạng "Dung dịch-Gel" thể tích 5cc) Hộp 2.475.000,00 2.475.000,00
Dụng cụ rút chỉ TRUE PASS cái 6.500.000,00 6.500.000,00
Dụng cụ đẩy chỉ ACCU PASS  cái 6.500.000,00 6.500.000,00
Dụng cụ cắt chỉ ULTRA FAST - FIX  cái 6.500.000,00 6.500.000,00
Dụng cụ khâu sụn khớp ULTRA FAST- FIX bộ 6.500.000,00 6.500.000,00
NẸP KHOÁ ĐÙI 5-12 LO cái 4.500.000,00 4.500.000,00
NẸP KHOÁ CẲNG CHÂN 5-12 LỖ cái 4.200.000,00 4.200.000,00
VÍT VỎ 5.0 X 18-60 cái 380.000,00 380.000,00
VÍT NEO TỰ TIÊU TWINFIX AB 5.0MM KÈM CHỈ KHÂU cái 8.750.000,00 8.750.000,00
Bộ ống nẫng máy gây mê dùng cho người lớn, loại co giãn được cái 82.950,00 82.950,00
Đèn xem phim (4 phim bóng LED ) cái 6.600.000,00 6.600.000,00
00802 STA - Microcups 1 x 100  hộp 3.975.000,00 3.975.000,00
38669 STA - Cuvettes  6 x 1000 thùng 51.450.000,00 51.450.000,00
27425 White Stirring Bar cái 700.000,00 700.000,00
00801 STA - maxi Reducer 1 x 100  hộp 4.410.000,00 4.410.000,00
Thẻ định nhóm máu ABO thẻ/ 2 test  thẻ 26.780,00 26.780,00
Coag Control 1 hộp 4.557.000,00 4.557.000,00
Coag Control 2 hộp 4.557.000,00 4.557.000,00
Hum Asy Control  2 hộp 6.285.000,00 6.285.000,00
Hum Asy Control  3 hộp 6.285.000,00 6.285.000,00
NH3/EtOH Control 1 hộp 4.035.000,00 4.035.000,00
Đèn xem phim (1 phim bóng LED ) cái 1.650.000,00 1.650.000,00
NH3/EtOH Control 2 hộp 4.035.000,00 4.035.000,00
CTNK Huyết Học  Haematology Programme  hộp 6.025.000,00 6.025.000,00
CTNK Huyết Học Haematology Programme  hộp 3.090.000,00 3.090.000,00
CTNK Sinh Hóa Monthly General Clinical Chemistry Programme  hộp 6.025.000,00 6.025.000,00
CTNK HbA1c HbA1c Programme  hộp 5.500.000,00 5.500.000,00
CTNKProtein Đặc Hiệu Specific Proteins Programme hộp 10.080.000,00 10.080.000,00
CTNK Đông Máu Coagulation   hộp 5.500.000,00 5.500.000,00
CTNK HIV-Hepatitis HIV-Hepatitis Programme  hộp 4.125.000,00 4.125.000,00
Anti D fast M, 10ml/lọ lọ 157.500,00 157.500,00
Anti HCV (test nhanh) test 23.100,00 23.100,00
Giỏ để chai dung dịch sát khuẩn (Giá để chai dung dịch sát khuẩn ) cái 120.000,00 120.000,00
Matrix ABO/Rho(D) Forward Grouping Confirmation Card (Card định nhóm máu bằng phương pháp huyết thanh mẫu)  card 45.150,00 45.150,00
Matrix AHG (Coombs) Test Card (Card xét nghiệm Crossmatch test/1 giếng, sàng lọc và định danh kháng thể bất thường)  card 73.500,00 73.500,00
Matrix ABO/Rho(D) Forward and Reverse Grouping card with Auto Control (Card định nhóm máu bằng 2 phương pháp huyết thanh mẫu và hồng cầu mẫu) card 42.000,00 42.000,00
Matrix Diluent-2 LISS   chai 911.400,00 911.400,00
Matrix Forward Grouping and Crossmatch Card card 52.500,00 52.500,00
Matrix Neutral Gel Card card 73.500,00 73.500,00
Acid wash Solution hộp 3.504.270,00 3.504.270,00
HBsAg Confirmation ELEC hộp 2.564.100,00 2.564.100,00
Universal Diluent  hộp 1.631.700,00 1.631.700,00
NOC LYSE  RUBY   thùng 16.914.660,00 16.914.660,00
Diluent/ Sheath 20L RUBY thùng 3.780.924,00 3.780.924,00
WBC lyse RUBY  thùng 11.939.760,00 11.939.760,00
Enzymatic cleaner  thùng 853.224,00 853.224,00
CD 29 CTL Full pack  thùng 3.678.939,00 3.678.939,00
Thuốc nhuộm Giemsa, chai/500ml chai 792.000,00 792.000,00
ACTIVATOR hộp 3.505.824,00 3.505.824,00
Bộ nhuộm gram  bộ 252.000,00 252.000,00
Thuốc nhuộm Carbonfrucsin chai 126.000,00 126.000,00
Thuốc thử Kovac  chai 792.000,00 792.000,00
Bộ nhuộm gram  bộ 252.000,00 252.000,00
Thuốc nhuộm Carbonfrucsin chai 126.000,00 126.000,00
Thuốc nhuộm Methylen Blue chai 136.500,00 136.500,00
Thạch nâu có Bacitracin (CAHI), hộp/10 đĩa hộp 420.000,00 420.000,00
BHI 2 phase chai 42.000,00 42.000,00
Blood Agar Base chai/500gram chai 2.706.000,00 2.706.000,00
Mac Conkey Agar, chai/500 gram chai 1.892.000,00 1.892.000,00
ALB BCG GEN.2 hộp 271.562,00 271.562,00
Muller Hilton Agar, chai/500 gram chai 2.277.000,00 2.277.000,00
KIA, chai/ 500 gram chai 2.640.000,00 2.640.000,00
BHI Broth, chai/ 500 gram chai 2.178.000,00 2.178.000,00
MR-VP Broth, chai/ 500gram chai 1.980.000,00 1.980.000,00
Chromagar 90mm (hộp/10đĩa) hộp 420.000,00 420.000,00
Oxidase (lọ/20 đĩa) lọ 42.000,00 42.000,00
Huyết tương thỏ đông khô (bịch/10lọ) lọ 32.970,00 32.970,00
Môi trường MIU ống 7.980,00 7.980,00
Đĩa kháng sinh các loại Việt Nam (lọ/50 đĩa) lọ 61.950,00 61.950,00
DD Mac Farland  0.5 lọ 63.000,00 63.000,00
ALTL hộp 1.356.642,00 1.356.642,00
STUTAPREP LJ (bộ/30test) bộ 546.000,00 546.000,00
STUTAPREP - OGW (bộ/80test) bộ 924.000,00 924.000,00
Máu cừu ống 84.000,00 84.000,00
Magnesium  hộp 2.292.300,00 2.292.300,00
Triglyceride hộp 11.549.000,00 11.549.000,00
Albumin  hộp 2.586.200,00 2.586.200,00
ALT  hộp 10.800.600,00 10.800.600,00
AST hộp 10.800.600,00 10.800.600,00
Direct Bilirubin hộp 5.697.600,00 5.697.600,00
Total Bilirubin hộp 11.013.200,00 11.013.200,00
Lưu lượng kế oxy và bình làm ẩm cái 3.208.920,00 3.208.920,00
ASLO hộp 3.811.185,00 3.811.185,00
Cholesterol  hộp 13.787.300,00 13.787.300,00
GGT (IFCC) hộp 5.700.900,00 5.700.900,00
Glucose  hộp 7.674.000,00 7.674.000,00
Total Protein  hộp 5.866.000,00 5.866.000,00
Creatinin hộp 5.760.000,00 5.760.000,00
Urea  hộp 16.190.400,00 16.190.400,00
Calcium (Arsenazo)  hộp 11.401.900,00 11.401.900,00
LDL- Cholesterol  hộp 30.315.600,00 30.315.600,00
Uric Acid  hộp 7.591.300,00 7.591.300,00
HDL - Cholesterol hộp 18.887.000,00 18.887.000,00
ASTL hộp 1.356.642,00 1.356.642,00
LDL- Cholesterol hộp 30.315.600,00 30.315.600,00
HbA1C  hộp 24.748.000,00 24.748.000,00
HbA1C  hộp 24.748.000,00 24.748.000,00
Hemoglobin Denaturant  hộp 2.110.000,00 2.110.000,00
RF  hộp 20.915.000,00 20.915.000,00
ASO hộp 31.832.700,00 31.832.700,00
CRP Latex hộp 31.687.700,00 31.687.700,00
CK-MB hộp 10.321.100,00 10.321.100,00
Alcohol (Ethanol)- Biolabo hộp 5.149.500,00 5.149.500,00
System Calibrator lọ 485.800,00 485.800,00
BIL-D hộp 571.095,00 571.095,00
HDL - Cholesterol Calibrator  hộp 1.560.000,00 1.560.000,00
System Calibrator  lọ 485.800,00 485.800,00
LDL - Cholesterol Calibrator  hộp 1.870.000,00 1.870.000,00
HDL/LDL - Cholesterol Control  hộp 531.500,00 531.500,00
Protein/ Urine-CSF hộp 5.083.000,00 5.083.000,00
CK (NAC) hộp 5.603.500,00 5.603.500,00
CK-MB Control Serum Level 1 lọ 442.900,00 442.900,00
CK-MB Control Serum Level 2 lọ 442.900,00 442.900,00
CK-MB Calibrator  hộp 487.200,00 487.200,00
Serum Protein Multi-Calibrator  hộp 7.025.000,00 7.025.000,00
BIL-T3 hộp 407.925,00 407.925,00
RF Calibrator  hộp 7.202.600,00 7.202.600,00
RF Calibrator  hộp 7.202.600,00 7.202.600,00
Ethanol Calibr./Control 4ml hộp 3.588.000,00 3.588.000,00
ISE Buffer  bình 5.228.700,00 5.228.700,00
ISE MID STD  bình 5.230.000,00 5.230.000,00
ISE Reference Solution  bình 4.226.900,00 4.226.900,00
ISE STD High  bình 1.029.900,00 1.029.900,00
ISE STD Low bình 1.029.900,00 1.029.900,00
Wash  Solution  bình 3.787.300,00 3.787.300,00
Cóng đo tương thích máy sinh hóa tự động AU 680 cái 315,00 315,00
CA hộp 632.835,00 632.835,00
CONTROL SERUM 1  lọ 498.300,00 498.300,00
CONTROL SERUM 2 lọ 498.300,00 498.300,00
ExtendSURE HbA1c Liquid Controls hộp 10.232.500,00 10.232.500,00
CLEANING SOLUTION bình 6.079.700,00 6.079.700,00
DG CELL MEIDA (Dung dịch bảo quản hồng cầu, 500 test/hộp) hoặc DG GEL SOL (Dung dịch pha loãng hồng cầu, 280 test/hộp) test 5.450,00 5.450,00
DG GEL CONFIRM P (Định nhóm máu ABO , Rh , Control , Test 4 giếng A B Rh Ctl) test 2.999.000,00 2.999.000,00
DG GEL CONTROL (Dung dịch kiểm chuẩn ) hộp 5.459.000,00 5.459.000,00
DG GEL CONFIRM P (Định nhóm máu ABO , Rh , Control , Test 4 giếng A B Rh Ctl) hộp 2.999.000,00 2.999.000,00
DIANA FLUID A (Dung dịch rửa) hộp 4.380.000,00 4.380.000,00
DIANA FLUID B (Dung dịch rửa) hộp 4.380.000,00 4.380.000,00
CFAS hộp 1.524.474,00 1.524.474,00
Hồng cầu mẫu A1/B dùng cho phản ứng thuận nghịch: SERIGRUP DIANA A1/B hộp 1.381.000,00 1.381.000,00
TSKgel G8 Variant HSi cột 35.992.000,00 35.992.000,00
Filter Element G8 (5 Filter/Box) bịch 6.083.000,00 6.083.000,00
G8 Variant Elu Buffer HSi No1(S), 800ml hộp 7.455.000,00 7.455.000,00
G8 Variant Elu Buffer HSi No2(S), 800ml hộp 4.599.000,00 4.599.000,00
G8 Variant Elu Buffer HSi No3(S), 800ml hộp 4.599.000,00 4.599.000,00
HSi Hemolysis & Wash Sol (L) chai 6.174.000,00 6.174.000,00
HbA1c Control  set hộp 4.168.500,00 4.168.500,00
HbA1c Calibration set hộp 5.670.000,00 5.670.000,00
Máy hấp tiệt trùng #445l,2 cửa Model:GSS6710 - THụy Điển cái 2.200.000.000,00 0,00
CFAS LIPIDS hộp 1.162.004,00 1.162.004,00
Áo phẫu thuật L cái 25.200,00 25.200,00
CFAS PAC hộp 2.543.121,00 2.543.121,00
Thùng ngâm dụng cụ inox N450xS450xC200mm cái 4.800.000,00 0,00
Xe inox đựng thùng ngâm hóa chất cái 7.800.000,00 0,00
Máy lắc tiểu cầu  Model SSL3 cái 30.233.000,00 0,00
Máy hấp tiệt trùng Amsco Century (958 lít ) Model V-160H  Bộ 1.936.000.000,00 0,00
Giường bệnh >= 5 chức năng ( model:ALK06-B09P) cái 115.500.000,00 0,00
CFAS PROTEINS hộp 1.305.360,00 1.305.360,00
Giường bệnh >= 3 chức năng ( model:YFD 4618k) cái 44.890.000,00 0,00
Banh tổ chúc Sauerbruch,cánđặc,dài 225mm,kích thước ngàm 72x19mm Cái 2.940.000,00 0,00
Banh tổ chúc Kocher, dài 230mm,kích thước lưỡi 40x18mm Cái 2.572.500,00 0,00
Búa Bergmann, tay cầm chất liệu Peek,dài 235mm,đường kính đầu 30mm,nặng 200g Cái 3.885.000,00 0,00
Điện cực đất, loại dán cái 78.750,00 78.750,00
Điện cực dán đo dẫn truyền cái 69.300,00 69.300,00
Cáp nối bản cực trung tính cho dao mổ điện sử dụng một lần cái 2.300.000,00 2.300.000,00
Găng 28cm đôi  1.344,00 1.344,00
Mũi mài trái khế, đường kính 4.8 mm cái 2.310.000,00 0,00
Mũi mài trái khế, đường kính 3.2 mm cái 2.310.000,00 0,00
CHO hộp 699.300,00 699.300,00
Mũi mài trái khế, đường kính 6.4 mm cái 2.310.000,00 0,00
CD 29 CTL Full pack hộp 3.678.939,00 3.678.939,00
Enzymatic Cleaner hộp 853.224,00 853.224,00
Bộ khăn phẫu thuật tổng quát  bộ 295.000,00 295.000,00
Chỉ Nylon đơn sợi phức hợp 3/0 (OPTILENE 3/0, 90CM 2XHR22 CV-RCP) tép 93.500,00 93.500,00
Chỉ Nylon đơn sợi phức hợp 4/0 (OPTILENE 4/0, 90CM 2XHR17 CV-RCP) tép 90.200,00 90.200,00
Chỉ Nylon đơn sợi phức hợp 6/0 (OPTILENE 6/0, 75CM 2XDR10 CV-RCP) tép 128.200,00 128.200,00
Bộ máy khoan đa năng ZIMMER Bộ 174.700.000,00 0,00
Bộ máy khoan đa năng ZIMMER Bộ 174.700.000,00 0,00
Giường lưu bệnh 2 tay quay + nệm mousse bọc simili cái 13.200.000,00 0,00
Bình làm ẩm CCO 250 ml cái 818.400,00 818.400,00
CREA G2 hộp 1.223.775,00 1.223.775,00
Khoá 3 ngã không dây (DISCOFIX C-3 BLUE) cái 9.261,00 9.261,00
Máy gây mê giúp thở kèm monitor LEON+IntelliVue MX430 cái 999.000.000,00 0,00
Bàn mổ chỉnh hình OPX mobilis RC 30L cái 1.036.000.000,00 0,00
Xe đẩy Mayo Inox (N400 x S500 x C800mm) Cái 1.800.000,00 0,00
VÍT XỐP 6.5 X 80, REN 16 MM, BƯỚC REN 2.75 MM, TIÊU CHUẨN CE Cái 125.000,00 125.000,00
VÍT XỐP 6.5 X 95, REN 16 MM, BƯỚC REN 2.75 MM, TIÊU CHUẨN CE Cái 125.000,00 125.000,00
xe tiêm 3 tầng inox (ngang 600 x sâu 400 x cao 820mm) cái 3.200.000,00 0,00
Xe đẩy cấp cứu Cái 16.063.636,00 16.063.636,00
CRP LX hộp 4.192.304,00 4.192.304,00
Bao đầu dò camera (17a02) Cái 470.000,00 0,00
Dây cưa sọ Gigli, mảnh, xoắn, dài 400MM, hộp/5 sợi Hộp 1.140.000,00 0,00
dây cưa sọ Gigli, mảnh, xoắn, dài 400MM, hộp/5 sợi Hộp 11.970.000,00 0,00
Hộp đèn đọc phim Inox Cái 1.900.000,00 0,00
ENCOTERGENT C311 hộp 424.908,00 424.908,00
Xe đẩy Mayo Inox (N 400 x S 250 x C 800mm) Cái 1.350.000,00 0,00
Hộp hấp Inox (N 500 x S 250 x C150mm) Cái 1.200.000,00 0,00
Xe đẩy Mayo Inox (N 400 x S 500 x C 800/1200mm) Cái 1.350.000,00 0,00
Chỉ tiêu đa sợi số 1 (Polysorb 1 1/2C 40mm 90cm 1X GS-24 Violet) tép 61.950,00 61.950,00
Giấy điện tim Mortara 9100-029-50   15.454.545,00 15.454.545,00
Giấy điện tim Mortara 9100-029-50   154.546,00 154.546,00
Giấy điện tim Mortara 9100-029-50 Cuộn 154.546,00 0,00
Giấy điện tim Mortara 9100-029-50 Cuộn 170.000,00 0,00
xe đẩy cấp cứu  Cái 17.670.000,00 0,00
Nệm chống loét Cái 1.050.000,00 1.050.000,00
GGT G2 hộp 904.428,00 904.428,00
Túi bơm máu cái 840.000,00 840.000,00
Xốp phủ vết thương size S cái 1.900.000,00 0,00
Xốp phủ vết thương size M cái 2.300.000,00 0,00
Xốp phủ vết thương size L cái 2.500.000,00 0,00
Can chứa dịch cái 1.900.000,00 0,00
Miếng dán Acticoat 10x10 (vô trùng) cái 360.000,00 0,00
GLUC HK G3 hộp 1.398.600,00 1.398.600,00
HDL-C G3 hộp 2.032.632,00 2.032.632,00
HbA1c TQ Gen.3 150T cobas hộp 5.716.778,00 5.716.778,00
CFAS HBA1C, 3X2ML hộp 4.573.422,00 4.573.422,00
PreciControlHBA1c Norm,4x1ml hộp 4.200.000,00 4.200.000,00
PreciControlHBA1c Path,4x1ml hộp 4.305.000,00 4.305.000,00
Bộ điều áp hút âm tường bộ 8.751.600,00 8.751.600,00
HBA1C Haemolyzing hộp 1.016.316,00 1.016.316,00
ISE cleaning solution/ Sys Clean hộp 1.708.179,00 1.708.179,00
ISE DILUENT G2 hộp 4.300.695,00 4.300.695,00
ISE INT.STAND G2 hộp 5.069.925,00 5.069.925,00
ISE REFERELECTROLYTE hộp 3.111.885,00 3.111.885,00
ISE STANDARD HIGH hộp 326.340,00 326.340,00
ISE STANDARD LOW hộp 326.340,00 326.340,00
LDL-C GEN.3 hộp 3.059.438,00 3.059.438,00
MG hộp 581.070,00 581.070,00
NACl 9% Dil hộp 228.438,00 228.438,00
Giá Mayo VN (bàn Mayo) cái 580.000,00 580.000,00
NaOH-D hộp 212.454,00 212.454,00
NaOH-D/Basic Wash hộp 1.744.809,00 1.744.809,00
PreciControl ClinChem Multi 1 hộp 2.031.750,00 2.031.750,00
PreciControl ClinChem Multi 2 hộp 2.031.750,00 2.031.750,00
PRECINORM L hộp 1.214.451,00 1.214.451,00
PRECINORM PROTEIN hộp 1.087.412,00 1.087.412,00
PRECIPATH HDL/LDL hộp 2.026.805,00 2.026.805,00
PRECIPATH L hộp 1.665.500,00 1.665.500,00
PRECIPATH PROTEIN hộp 1.386.945,00 1.386.945,00
Xe đẩy 50x80 3 tầng VN cái 1.350.000,00 1.350.000,00
RF CAL hộp 3.997.665,00 3.997.665,00
RF CONTROL hộp 2.796.035,00 2.796.035,00
RFII hộp 1.524.474,00 1.524.474,00
Sample Cleaner 1, cobas c hộp 1.091.574,00 1.091.574,00
SMS hộp 212.454,00 212.454,00
SMS Solution for HIT 917 hộp 910.866,00 910.866,00
TP G2 hộp 524.475,00 524.475,00
TRIGL hộp 723.776,00 723.776,00
UA G2 hộp 813.519,00 813.519,00
UREAL hộp 1.524.474,00 1.524.474,00
Xe đẩy 40x60 2 tầng VN cái 850.000,00 850.000,00
Cell Set cobas C311 hộp 18.315.000,00 18.315.000,00
Cobas sample cup hộp 1.599.510,00 1.599.510,00
Điệc cực Cl cái 7.335.768,00 7.335.768,00
Điệc cực K cái 7.415.133,00 7.415.133,00
SCCS Cobas C hộp 212.454,00 212.454,00
REFERENCE ELECTRODE cái 10.693.518,00 10.693.518,00
ANTI HBc (100tests) hộp 4.195.800,00 4.195.800,00
PRECICTRL ANTI HBC (16x 1.3ml) hộp 1.631.700,00 1.631.700,00
ANTI HBc IgM  (100tests) hộp 5.827.500,00 5.827.500,00
Tuốc nơ vít đk 2.5mm cái 4.500.000,00 4.500.000,00
Bồn hạt đậu VN cái 85.000,00 85.000,00
PRECICTRL ANTI HBC IgM (16x1ml) hộp 2.715.615,00 2.715.615,00
HBeAg ELECSYS KIT hộp 4.895.100,00 4.895.100,00
Anti HBs hộp/100 test  hộp 2.564.100,00 2.564.100,00
Precicontrol Anti Hbs  hộp 1.631.700,00 1.631.700,00
Elecsys BRAHMS  PCT  hộp 18.648.000,00 18.648.000,00
Elecsys cortisol II hộp/100 test hộp 3.776.220,00 3.776.220,00
Elecsys cortisol II calset hộp 1.398.600,00 1.398.600,00
Anti CCP hộp/100 test  hộp 13.986.000,00 13.986.000,00
Anti HCV G2  hộp/100 test  hộp 7.226.100,00 7.226.100,00
Precicontrol Anti HCV  hộp 2.214.450,00 2.214.450,00
Bản cực trung tính cho dao mổ điện sử dụng một lần cái 45.000,00 380.000,00
Kềm tiếp liệu  cái 85.000,00 85.000,00
Chén rửa lớn VN cái 25.000,00 25.000,00
Đèn soi Nội khí quản  cái 750.000,00 750.000,00
Chỉ tiêu tổng hợp polyglycolic acid phủ bằng epsilon-caprolactone số 1, dài 90cm, kim tròn 1/2C, 40mm tép 66.675,00 66.675,00
Chỉ tiêu tổng hợp (optima) polyglycolic acid phủ bằng epsilon-caprolactone số 2/0, dài 75cm, kim tròn 1/2C, 26mm tép 65.835,00 65.835,00
Máy đo điện tim 3 cần ECG 300G cái 28.350.000,00 28.350.000,00
Kim điện cơ đồng trục sử dụng một lần cái 151.200,00 151.200,00
Dây cáp dùng cho điện cực kim cái 4.200.000,00 4.200.000,00
Chỉ không tiêu đơn sợi tổng hợp (2/0 ) dài 75cm, kim tam giác 3/8 kim 26mm, 1/2C, bằng thép không rỉ 302, bọc Silicon, khâu gân, da. tép  22.050,00 22.050,00
Chỉ Nylon (Polyamide) đơn sợi số 10/0, dài 15cm, kim tròn 3mm, 3/8C tép 292.782,00 292.782,00
Chỉ không tiêu đơn sợi tổng hợp (3/0 ) dài 75cm, kim tam giác 3/8 kim 26mm, 1/2C, bằng thép không rỉ 302, bọc Silicon, khâu gân, da tép  22.050,00 22.050,00
Dây nối tấm plaque điện cực cái 286.000,00 286.000,00
Máy cưa cắt bột Hebu -model :HB 8894  cái 19.400.000,00 19.400.000,00
Bình hút 2 lít bằng polysulfone có nắp chụp áp suất cái 3.173.500,00 3.173.500,00
Pat gắn tường kim loại dùng treo bình hút cái 312.000,00 312.000,00
 Xe thuốc gây mê inox cái 8.580.000,00 8.580.000,00
Giấy điện tim 60mm x 30mm cuộn 17.600,00 17.600,00
Que thử hóa học máy hấp Plasma (hộp/1000 que) cái 1.995,00 1.995,00
Máy mài cao tốc có kênh phun nước và hút nước (model : Velocity Alpha) cái 360.822.000,00 360.822.000,00
Giấy nội soi Sony cái 1.803.572,00 1.803.572,00
Chỉ Nylon (Polyamide 6/6) đơn sợi số 10/0, dài 13cm, kim tròn 5mm, 3/8C tép 271.740,00 271.740,00
Thông lòng máng cái 30.000,00 30.000,00
Banh cổ ngổng Levier cái 1.329.968,00 1.329.968,00
Bộ bóng đèn Xenon & bóng Halogen cái 400.000,00 0,00
Curette ( Thìa nạo ) cái 35.000,00 35.000,00
Nẹp đầu rắn lõm 7 lổ (nẹp ốp lồi cầu ) cái 1.350.000,00 1.350.000,00
Nẹp đầu rắn lõm 9 lổ (ốp lồi cầu ) cái 1.350.000,00 1.350.000,00
Nẹp đầu rắn lõm 11 lổ (ốp lồi cầu ) cái 1.350.000,00 1.350.000,00
Máy đo điện cơ AOM cái 719.985.000,00 719.985.000,00
Tay khoan lòng tủy cái 10.000,00 10.000,00
Thước đo xương cái 10.000,00 10.000,00
NẸP KHOÁ MẮC XÍCH 4-12 LO cái 3.705.000,00 3.705.000,00
Máy hút dịch -Model DF-506L ( Dotor Friend) cái 27.153.000,00 27.153.000,00
Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 1, dài 90cm, phủ Calcium Stearate, kim tròn 40mm, 1/2C, bằng thép không rỉ 302, bọc Silicon tép 57.015,00 57.015,00
Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 2/0, dài 75cm, phủ Calcium Stearate, kim tròn 25mm, 1/2C, bằng thép không rỉ 302, bọc Silicon tép 52.920,00 52.920,00
Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 3/0, dài 75cm, phủ Calcium Stearate, kim tròn 25mm, 1/2C, bằng thép không rỉ 302, bọc Silicon tép 52.920,00 52.920,00
Chỉ tiêu Pegesorb tổng hợp đa sợi Polyglycolic acid số 1, dài 90cm, phủ Calcium Stearate, kim tròn 40mm, 1/2C, bằng thép không rỉ cao cấp 302, bọc Silicon tép 55.020,00 55.020,00
Chỉ tiêu Pegesorb tổng hợp đa sợi Polyglycolic acid số 2/0, dài 75cm, phủ Calcium Stearate, kim tròn 25mm, 1/2C, bằng thép không rỉ 302, được bọc Silicon tép 48.300,00 48.300,00
Chỉ tiêu Pegesorb tổng hợp đa sợi Polyglycolic acid số 3/0, dài 75cm, phủ Calcium Stearate, kim tròn 25mm, 1/2C, bằng thép không rỉ 302, bọc Silicon tép 48.300,00 48.300,00
Chỉ tiêu Pegesorb tổng hợp đa sợi Polyglycolic acid số 2/0, dài 75cm, phủ Calcium Stearate, kim tròn 25mm, 1/2C, bằng thép không rỉ 302, được bọc Silicon tép 48.300,00 48.300,00
Chỉ tiêu Pegesorb tổng hợp đa sợi Polyglycolic acid số 1, dài 90cm, phủ Calcium Stearate, kim tròn 40mm, 1/2C, bằng thép không rỉ cao cấp 302, bọc Silicon tép 55.020,00 55.020,00
Chỉ tan đa sợi Sutumed số 1 tép 66.150,00 66.150,00
NẸP KHOÁ CẲNG TAY 4-10 LỖ cái 2.900.000,00 2.900.000,00
Chỉ tan đa sợi Sutumed số 2/0 tép 63.000,00 63.000,00
Chỉ tan đa sợi Sutumed số 3/0 tép 63.000,00 63.000,00
Bàn để dụng cụ inox N1000 x S600 x C650 cái 3.700.000,00 3.700.000,00
Khay khử khuẩn dụng cụ 50,3x18,6x13,2cm(dung tích 8,1lít) có giá đựng dc thùng/1 cá 2.860.000,00 2.860.000,00
Phụ kiện kèm theo lô 6 : 1UPS -1 màn hình LCD 19" - 2 ổ cắm điện  cái 36.000.000,00 36.000.000,00
Hệ thống chuyển đổi X Quang KTS- FCR PROFECT CS PLUS ( lô 6 :Máy đọc Cassette kỹ thuật số ) cái 1.948.500.000,00 1.948.500.000,00
Máy chụp  X Quang cao tần Model CMP200 ( lô 11 ) cái 1.200.150.000,00 1.200.150.000,00
Tấm tạo ảnh (IP Imaging Plate) 35cmx43cm ( lô 5 ) cái 15.000.000,00 15.000.000,00
Khung bảo vệ tấm ảnh (IP Cassette ) 35cmx43cm (14x17" ) lô 5 cái 15.600.000,00 15.600.000,00
Chỉ tiêu đa sợi polyglactin 910 số 2/0, dài 75cm, phủ Caprolactone and Calcium Stearoyl lactylate, kim tròn 26mm, 1/2C tép 57.120,00 57.120,00
Kẹp kelly thẳng 18cm cái 45.000,00 45.000,00
Xe đẩy để máy siêu âm xách tay (PM) có 1 bộ nhựa đi kèm cái 10.000.000,00 10.000.000,00
Máy rã đông huyết tương cái 280.000.000,00 280.000.000,00
Máy kéo cột sống (Giường kéo cột sống ) cái 277.200.000,00 277.200.000,00
Test kiểm tra chất lượng máy tiệt trùng hơi nước (Bowie Dick test) test 35.750,00 35.750,00
Bộ giúp thở Mapleson B/C người lớn cái 283.500,00 0,00
Bộ giúp thở Mapleson B/C trẻ em cái 420.000,00 0,00
Đệm đở mặt bên OASIS ELITE Leteral Positioner cái 10.332.000,00 10.332.000,00
Test chỉ thị (hóa học) 03 thông số dùng cho máy tiệt trùng hơi nước que 2.640,00 2.640,00
Xe băng ca đẩy dụng cụ inox N1800xS600xC670 cái 6.800.000,00 6.800.000,00
Chỉ Nylon (Polyamide) đơn sợi số 9/0, dài 15cm, kim tròn 5mm, 3/8C tép 199.248,00 199.248,00
Đèn xem phim inox N1250xS80xC500mm cái 1.900.000,00 1.900.000,00
Máy đo điện cơ VikingQuest (Natus- Mỹ) cái 577.500.000,00 577.500.000,00
Bộ xử lý hình ảnh MEmoskop CX tương thích máy C-Arm Siemens Siremobil Compact L Bộ 297.000.000,00 297.000.000,00
Máy C-arm Cios Select cái 1.554.000.000,00 1.554.000.000,00
SC BASIC 300/60, BG/Hct bộ 28.750.050,00 28.750.050,00
ABL80 BASIC, Solution pack  bộ 9.562.350,00 9.562.350,00
Giấy in tương thích máy khí máu ABL 80 Flex Basic gói 1.898.600,00 1.898.600,00
00667 STA - Néoplastine CI Plus10 12x10ml hộp 6.720.000,00 6.720.000,00
00310 STA - Cephascreen10  12 x 10 ml hộp 27.825.000,00 27.825.000,00
Yếm cổ bảo vệ tuyến giáp cái 3.800.000,00 3.800.000,00
00367 STA - CaCl2 0.025M 24 x 15 ml hộp 2.835.000,00 2.835.000,00
00673 STA - Liquid Fib 12 x 4 ml hộp 16.065.000,00 16.065.000,00
00673 STA - Liquid Fib 12 x 4 ml hộp 16.065.000,00 16.065.000,00
00360 STA - Owren-Koller 24 x 15 ml hộp 3.045.000,00 3.045.000,00
00975 STA - Desorb U 24 x 15 ml hộp 7.140.000,00 7.140.000,00
00675 STA - Unicalibrator 6 x 1 ml hộp 3.150.000,00 3.150.000,00
00554 STA - Routine QC  hộp 7.245.000,00 7.245.000,00
00973 STA - Cleaner Solution 6 x 2.5 l thùng 6.510.000,00 6.510.000,00
00662 STA - Liatest D-Di Plus 6 x 6 ml/6x5ml hộp 45.000.000,00 45.000.000,00
00526 STA - Liatest Control N+P 12x2x1ml hộp 8.610.000,00 8.610.000,00
Đinh Kuntcher xương đùi  13 x 40 cái 954.700,00 954.700,00
BĐN bàn tay ngón tay bộ 530.000,00 530.000,00
BĐN ngón tay bộ 70.000,00 0,00
Lame plaque 5 lỗ cái 921.000,00 921.000,00
Lame plaque 7 lỗ cái 987.000,00 987.000,00
Lame plaque 9 lỗ cái 1.053.000,00 1.053.000,00
Lame plaque 12 lỗ cái 1.184.000,00 1.184.000,00
Lame plaque 14 lỗ cái 1.316.000,00 1.316.000,00
Lame plaque 16 lỗ cái 1.448.000,00 1.448.000,00
Giấy điện tim H.P. M2483A/ M1709A (MS: 10592); Kích thước : 210 mm x 300 mm x 200 sheets. xấp 187.220,00 187.220,00
nẹp ngón tay cái 200.000,00 200.000,00
Đinh Kuntcher xương đùi  9 x 36 cái 762.500,00 762.500,00
Đinh Kuntcher xương đùi  9 x 50 cái 762.500,00 762.500,00
Đinh Kuntcher xương đùi  11 x 40 cái 865.100,00 865.100,00
Gạc Lớn Miếng 0,00 0,00
Gạc May Cột Sống Miếng 0,00 0,00
Gạc Nhỏ Miếng 0,00 0,00
Lọc khí (filter) có cổng (trẻ em) cái 23.100,00 23.100,00
Lọc khí (filter) có cổng (Người lớn) cái 23.100,00 23.100,00
Mặt nạ gây mê cỡ 1 cái 35.700,00 35.700,00
Mặt nạ gây mê cỡ 2 cái 35.700,00 35.700,00
Mặt nạ gây mê cỡ 3 cái 35.700,00 35.700,00
Mặt nạ gây mê cỡ 4 cái 35.700,00 35.700,00
Mặt nạ gây mê cỡ 5 cái 35.700,00 35.700,00
Mặt nạ thở oxy đơn thuần không túi dự trữ người lớn cái 8.400,00 8.400,00
Mặt nạ thở oxy đơn thuần không túi dự trữ trẻ em cái 8.400,00 8.400,00
Ống nội khí quản cỡ 2.5 cái 11.025,00 11.025,00
Ống nội khí quản cỡ 8.0 cái 11.025,00 11.025,00
Ống nội khí quản cỡ 8.5 cái 11.025,00 11.025,00
Ống nội khí quản cỡ 5.5 cái 11.025,00 11.025,00
Ống nội khí quản cỡ 6.0 cái 11.025,00 11.025,00
Ống nội khí quản cỡ 3.0 cái 11.025,00 11.025,00
Ống nội khí quản cỡ 3.5 cái 11.025,00 11.025,00
Ống nội khí quản cỡ 4.0 cái 11.025,00 11.025,00
Ống nội khí quản cỡ 4.5 cái 11.025,00 11.025,00
Ống nội khí quản cỡ 5.0 cái 11.025,00 11.025,00
Ống nội khí quản cỡ 6.5 cái 11.025,00 11.025,00
Ống nội khí quản cỡ 7.0 cái 11.025,00 11.025,00
Ống nội khí quản cỡ 7.5 cái 11.025,00 11.025,00
Ống hút đàm nhớt cỡ 6 sợi 2.415,00 2.415,00
Ống hút đàm nhớt cỡ 8 sợi 2.415,00 2.415,00
Ống hút đàm nhớt cỡ 10 sợi 2.415,00 2.415,00
Ống hút đàm nhớt cỡ 12 sợi 2.415,00 2.415,00
Ống hút đàm nhớt cỡ 14 sợi 2.415,00 2.415,00
Ống hút đàm nhớt cỡ 16 sợi 2.415,00 2.415,00

Bệnh viện Chấn thương Chỉnh hình TPHCM
TAG:
Ý kiến của bạn

Giới hạn tin theo ngày :