14:17, 01/07/2018
Áp dụng từ ngày 15/07/2018
Tên loại thu | Mã loại thu chi tiết | Tên loại thu chi tiết | Tên thông tư | Đơn giá BHYT | Đơn giá |
Xquang KTS | 061DC1375 | 1/2 DƯỚI CẲNG CHÂN (P) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 061DC1375g | 1/2 DƯỚI CẲNG CHÂN (P)( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 061DC1376 | 1/2 DƯỚI CẲNG CHÂN (T) | 1/2 DƯỚI CẲNG CHÂN (T) | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 061DC1376g | 1/2 DƯỚI CẲNG CHÂN (T)( Xquang tại giường ) | 1/2 DƯỚI CẲNG CHÂN (T) | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 061DC1575 | 1/3 DƯỚI CẲNG TAY (T) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 061DC1575g | 1/3 DƯỚI CẲNG TAY (T)( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 061DC1576 | 1/3 DƯỚI CẲNG TAY (P) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 061DC1576g | 1/3 DƯỚI CẲNG TAY (P)( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 061DD1377 | 1/2 DƯỚI ĐÙI (P) | 1/2 DƯỚI ĐÙI (P) | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 061DD1377g | 1/2 DƯỚI ĐÙI (P)( Xquang tại giường ) | 1/2 DƯỚI ĐÙI (P) | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 061DD1378 | 1/2 DƯỚI ĐÙI (T) | 1/2 DƯỚI ĐÙI (T) | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 061DD1378g | 1/2 DƯỚI ĐÙI (T)( Xquang tại giường ) | 1/2 DƯỚI ĐÙI (T) | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 061TC1379 | 1/2 TRÊN CẲNG CHÂN (P) | 1/2 TRÊN CẲNG CHÂN (P) | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 061TC1379g | 1/2 TRÊN CẲNG CHÂN (P)( Xquang tại giường ) | 1/2 TRÊN CẲNG CHÂN (P) | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 061TC1380 | 1/2 TRÊN CẲNG CHÂN (T) | 1/2 TRÊN CẲNG CHÂN (T) | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 061TC1380g | 1/2 TRÊN CẲNG CHÂN (T)( Xquang tại giường ) | 1/2 TRÊN CẲNG CHÂN (T) | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 061TC1577 | 1/3 TRÊN CẲNG TAY (T) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 061TC1577g | 1/3 TRÊN CẲNG TAY (T)( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 061TC1578 | 1/3 TRÊN CẲNG PHẢI (P) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 061TC1578g | 1/3 TRÊN CẲNG PHẢI (P)( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 061TC1579 | 1/3 TRÊN CÁNH TAY (T) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 061TC1579g | 1/3 TRÊN CÁNH TAY (T)( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 061TC1580 | 1/3 TRÊN CÁNH TAY (P) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 061TC1580g | 1/3 TRÊN CÁNH TAY (P)( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 061TC1581 | 1/3 DƯỚI CÁNH TAY (T) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 061TC1581g | 1/3 DƯỚI CÁNH TAY (T)( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 061TC1582 | 1/3 DƯỚI CÁNH TAY (P) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 061TC1582g | 1/3 DƯỚI CÁNH TAY (P)( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 061TD1381 | 1/2 TRÊN ĐÙI (P) | 1/2 TRÊN ĐÙI (P) | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 061TD1381g | 1/2 TRÊN ĐÙI (P)( Xquang tại giường ) | 1/2 TRÊN ĐÙI (P) | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 061TD1382 | 1/2 TRÊN ĐÙI (T) | 1/2 TRÊN ĐÙI (T) | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 061TD1382g | 1/2 TRÊN ĐÙI (T)( Xquang tại giường ) | 1/2 TRÊN ĐÙI (T) | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 062HT1383 | 2 HÁNG THẲNG LẤY 1/3 TRÊN ĐÙI | 2 HÁNG THẲNG LẤY 1/3 TRÊN ĐÙI | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 062HT1383g | 2 HÁNG THẲNG LẤY 1/3 TRÊN ĐÙI( Xquang tại giường ) | 2 HÁNG THẲNG LẤY 1/3 TRÊN ĐÙI | 62,000 | 69,000 |
Xét nghiệm | 06ATT1818 | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen | 65,500 | 65,500 |
Phẫu thuật | 06BBA17 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | 203,000 | 203,000 |
Khác | 06BBG2061 | Bông băng gạc ca mổ loại 1 | 0 | 130,000 | |
Khác | 06BBG2062 | Bông băng gạc ca mổ loại 2 | 0 | 100,000 | |
Khác | 06BBG2063 | Bông băng gạc ca mổ loại 3 | 0 | 80,000 | |
Bó bột | 06BBO905 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | 135,000 | 135,000 |
Xquang KTS | 06BC31392 | Bàn chân 3 tư thế | Bàn chân 3 tư thế | 94,000 | 94,000 |
Xquang KTS | 06BC31392g | Bàn chân 3 tư thế( Xquang tại giường ) | Bàn chân 3 tư thế | 94,000 | 94,000 |
Công chích | 06BCD2045 | Hội chẩn để xác định ca bệnh khó ( chuyên gia/Ca ) | 200,000 | 200,000 | |
Bó bột | 06BCM880 | Bột Corset Minerve,Cravate | Bột Corset Minerve,Cravate | 611,000 | 611,000 |
Xquang KTS | 06BCP1384 | Bàn Chân (P) T hay N | Bàn Chân (P) T hay N | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06BCP1384g | Bàn Chân (P) T hay N( Xquang tại giường ) | Bàn Chân (P) T hay N | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06BCP1385 | Bàn Chân (P) T/N | Bàn Chân (P) T/N | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06BCP1385g | Bàn Chân (P) T/N( Xquang tại giường ) | Bàn Chân (P) T/N | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06BCP1386 | Bàn Chân (P) thẳng, chếch 3/4 | Bàn Chân (P) thẳng, chếch 3/4 | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06BCP1386g | Bàn Chân (P) thẳng, chếch 3/4( Xquang tại giường ) | Bàn Chân (P) thẳng, chếch 3/4 | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06BCP1387 | Bàn Chân (P) thẳng, nghiêng, chếch 3/4 | Bàn Chân (P) thẳng, nghiêng, chếch 3/4 | 94,000 | 94,000 |
Xquang KTS | 06BCP1387g | Bàn Chân (P) thẳng, nghiêng, chếch 3/4( Xquang tại giường ) | Bàn Chân (P) thẳng, nghiêng, chếch 3/4 | 94,000 | 94,000 |
Phẫu thuật | 06BCQ977 | Bơm ciment qua đường ngoài cuống vào thân đốt sống | Bơm ciment qua đường ngoài cuống vào thân đốt sống | 5,181,000 | 5,181,000 |
Xquang KTS | 06BCT1388 | Bàn Chân (T) T hay N | Bàn Chân (T) T hay N | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06BCT1388g | Bàn Chân (T) T hay N( Xquang tại giường ) | Bàn Chân (T) T hay N | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06BCT1389 | Bàn Chân (T) T/N | Bàn Chân (T) T/N | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06BCT1389g | Bàn Chân (T) T/N( Xquang tại giường ) | Bàn Chân (T) T/N | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06BCT1390 | Bàn Chân (T) thẳng, chếch 3/4 | Bàn Chân (T) thẳng, chếch 3/4 | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06BCT1390g | Bàn Chân (T) thẳng, chếch 3/4( Xquang tại giường ) | Bàn Chân (T) thẳng, chếch 3/4 | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06BCT1391 | Bàn Chân (T) thẳng, nghiêng, chếch 3/4 | Bàn Chân (T) thẳng, nghiêng, chếch 3/4 | 94,000 | 94,000 |
Xquang KTS | 06BCT1391g | Bàn Chân (T) thẳng, nghiêng, chếch 3/4( Xquang tại giường ) | Bàn Chân (T) thẳng, nghiêng, chếch 3/4 | 94,000 | 94,000 |
Thủ thuật | 06BRB601 | Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất | Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất | 185,000 | 185,000 |
Phẫu thuật | 06BRK88 | Bơm rửa khoang màng phổi | Bơm rửa khoang màng phổi | 203,000 | 203,000 |
Phẫu thuật | 06BRO528 | Bơm rửa ổ lao khớp | Bơm rửa ổ lao khớp | 89,500 | 89,500 |
Phẫu thuật | 06BRP40 | Bơm rửa phế quản | Bơm rửa phế quản | 1,443,000 | 1,443,000 |
Xquang KTS | 06BT1400 | Bụng Thẳng | Bụng Thẳng | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06BT1400g | Bụng Thẳng( Xquang tại giường ) | Bụng Thẳng | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06BT31399 | Bàn tay 3 tư thế | Bàn tay 3 tư thế | 94,000 | 94,000 |
Xquang KTS | 06BT31399g | Bàn tay 3 tư thế( Xquang tại giường ) | Bàn tay 3 tư thế | 94,000 | 94,000 |
Bó bột | 06BTC1956 | Bột tăng cường 1 cuộn lớn | 0 | 26,500 | |
Bó bột | 06BTC1957 | Bột tăng cường 2 cuộn lớn | 0 | 53,000 | |
Bó bột | 06BTC2015 | Bột tăng cường 1 cuộn nhỏ | 0 | 16,500 | |
Bó bột | 06BTC2016 | Bột tăng cường 2 cuộn nhỏ | 0 | 33,000 | |
Bó bột | 06BTC2017 | Bột tăng cường 1 cuộn trung | 0 | 20,500 | |
Bó bột | 06BTC2076 | Bột tăng cường 2 cuộn trung | 0 | 41,000 | |
Xquang KTS | 06BTP1393 | Bàn tay (P) T hay N | Bàn tay (P) T hay N | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06BTP1393g | Bàn tay (P) T hay N( Xquang tại giường ) | Bàn tay (P) T hay N | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06BTP1394 | Bàn tay (P) T/N | Bàn tay (P) T/N | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06BTP1394g | Bàn tay (P) T/N( Xquang tại giường ) | Bàn tay (P) T/N | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06BTP1395 | Bàn tay (P) T/N, chếch 3/4 | Bàn tay (P) T/N, chếch 3/4 | 94,000 | 94,000 |
Xquang KTS | 06BTP1395g | Bàn tay (P) T/N, chếch 3/4( Xquang tại giường ) | Bàn tay (P) T/N, chếch 3/4 | 94,000 | 94,000 |
Xquang KTS | 06BTT1396 | Bàn tay (T) T hay N | Bàn tay (T) T hay N | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06BTT1396g | Bàn tay (T) T hay N( Xquang tại giường ) | Bàn tay (T) T hay N | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06BTT1397 | Bàn tay (T) T/N | Bàn tay (T) T/N | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06BTT1397g | Bàn tay (T) T/N( Xquang tại giường ) | Bàn tay (T) T/N | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06BTT1398 | Bàn tay (T) T/N, chếch 3/4 | Bàn tay (T) T/N, chếch 3/4 | 94,000 | 94,000 |
Xquang KTS | 06BTT1398g | Bàn tay (T) T/N, chếch 3/4( Xquang tại giường ) | Bàn tay (T) T/N, chếch 3/4 | 94,000 | 94,000 |
Phẫu thuật | 06BVC925 | Buộc vòng cố định C1-C2 lối sau | Buộc vòng cố định C1-C2 lối sau | 5,039,000 | 5,039,000 |
Phẫu thuật | 06BVQ470 | Bắt vít qua khớp | Bắt vít qua khớp | 3,850,000 | 3,850,000 |
Nẹp | 06BVT2101 | Băng vải treo tay | 0 | 0 | |
Xquang KTS | 06C2B1454 | Chân 2 bên Thẳng | Chân 2 bên Thẳng | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06C2B1454g | Chân 2 bên Thẳng( Xquang tại giường ) | Chân 2 bên Thẳng | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06C3P1448 | CSTL 3/4 (P), (T) | CSTL 3/4 (P), (T) | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06C3P1448g | CSTL 3/4 (P), (T)( Xquang tại giường ) | CSTL 3/4 (P), (T) | 62,000 | 69,000 |
ECG | 06CAB2093 | C arm (Bó bột) | 0 | 200,000 | |
Phẫu thuật | 06CAX430 | Chích áp xe phần mềm lớn | Chích áp xe phần mềm lớn | 173,000 | 160,000 |
Phẫu thuật | 06CBD293 | Cắt bỏ dây chằng vàng | Cắt bỏ dây chằng vàng | 4,310,000 | 4,310,000 |
Phẫu thuật | 06CBP547 | Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân | Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân | 4,008,000 | 3,473,000 |
Xquang KTS | 06CC31417 | CỔ CHÂN 3 THẾ | CỔ CHÂN 3 THẾ | 62,000 | 94,000 |
Xquang KTS | 06CC31417g | CỔ CHÂN 3 THẾ( Xquang tại giường ) | CỔ CHÂN 3 THẾ | 62,000 | 94,000 |
Phẫu thuật | 06CCC1064 | Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu | Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu | 3,640,000 | 3,640,000 |
Phẫu thuật | 06CCC1065 | Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu | Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu | 3,640,000 | 3,640,000 |
Phẫu thuật | 06CCC1105 | Cắt cụt cánh tay do ung thư | Cắt cụt cánh tay do ung thư | 3,640,000 | 3,640,000 |
Phẫu thuật | 06CCC1112 | Cắt cụt cẳng chân do ung thư | Cắt cụt cẳng chân do ung thư | 3,640,000 | 3,640,000 |
Phẫu thuật | 06CCC257 | Căt cụt cẳng chân do ung thư | Căt cụt cẳng chân do ung thư | 3,640,000 | 3,640,000 |
Phẫu thuật | 06CCC321 | Cắt cụt cánh tay | Cắt cụt cánh tay | 3,640,000 | 3,640,000 |
Phẫu thuật | 06CCC323 | Cắt cụt cẳng tay | Cắt cụt cẳng tay | 3,640,000 | 3,640,000 |
Phẫu thuật | 06CCC394 | Cắt cụt cẳng chân | Cắt cụt cẳng chân | 3,640,000 | 3,640,000 |
Phẫu thuật | 06CCD1113 | Cắt cụt đùi do ung thư | Cắt cụt đùi do ung thư | 3,640,000 | 3,640,000 |
Phẫu thuật | 06CCD1346 | Chụp các động mạch tủy [dưới DSA] | Chụp các động mạch tủy [dưới DSA] | 5,502,000 | 5,502,000 |
Phẫu thuật | 06CCD258 | Cắt cụt đùi do ung thư chi dưới | Cắt cụt đùi do ung thư chi dưới | 3,640,000 | 3,640,000 |
Phẫu thuật | 06CCD367 | Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi | Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi | 3,640,000 | 3,640,000 |
Xquang KTS | 06CCE1456 | Chậu chân ếch | Chậu chân ếch | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06CCE1456g | Chậu chân ếch( Xquang tại giường ) | Chậu chân ếch | 62,000 | 69,000 |
Chụp CT | 06CCH1249 | Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) | Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) | 1,689,000 | 2,266,000 |
Chụp CT | 06CCH1253 | Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) | Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) | 512,000 | 536,000 |
Chụp CT | 06CCH1254 | Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) | Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) | 620,000 | 2,266,000 |
Chụp CT | 06CCH1255 | Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 64-128 dãy) | Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 64-128 dãy) | 512,000 | 536,000 |
Chụp CT | 06CCH1258 | Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy) | Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy) | 620,000 | 970,000 |
Chụp CT | 06CCH1259 | Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy) | Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy) | 512,000 | 536,000 |
Chụp CT | 06CCH1260 | Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy) | Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy) | 512,000 | 536,000 |
MRI | 06CCH1299 | Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T) | 1,300,000 | 1,754,000 |
MRI | 06CCH1300 | Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | 2,200,000 | 2,336,000 |
MRI | 06CCH1301 | Chụp cộng hưởng từ não- mạch não không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ não- mạch não không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | 1,300,000 | 1,754,000 |
MRI | 06CCH1302 | Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | 2,200,000 | 2,336,000 |
MRI | 06CCH1303 | Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | 1,300,000 | 1,754,000 |
MRI | 06CCH1304 | Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | 2,200,000 | 2,336,000 |
MRI | 06CCH1305 | Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) (0.2-1.5T) | 2,200,000 | 2,336,000 |
MRI | 06CCH1306 | Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác (0.2-1.5T) | 1,300,000 | 1,754,000 |
MRI | 06CCH1307 | Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | 2,200,000 | 2,336,000 |
MRI | 06CCH1308 | Chụp cộng hưởng từ khuếch tán (DWI - Diffusion-weighted Imaging) (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ khuếch tán (DWI - Diffusion-weighted Imaging) (0.2-1.5T) | 1,300,000 | 1,754,000 |
MRI | 06CCH1309 | Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ (0.2-1.5T) | 1,300,000 | 1,754,000 |
MRI | 06CCH1310 | Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | 2,200,000 | 2,336,000 |
MRI | 06CCH1311 | Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (0.2-1.5T) | 1,300,000 | 1,754,000 |
MRI | 06CCH1313 | Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T) | 1,300,000 | 1,754,000 |
MRI | 06CCH1314 | Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T) | 2,200,000 | 2,336,000 |
MRI | 06CCH1315 | Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu...) (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu...) (0.2-1.5T) | 2,200,000 | 2,336,000 |
MRI | 06CCH1316 | Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu.) (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu.) (0.2-1.5T) | 2,200,000 | 2,336,000 |
MRI | 06CCH1317 | Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-1.5T) | 1,300,000 | 1,754,000 |
MRI | 06CCH1318 | Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | 2,200,000 | 2,336,000 |
MRI | 06CCH1319 | Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T) | 1,300,000 | 1,754,000 |
MRI | 06CCH1320 | Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | 2,200,000 | 2,336,000 |
MRI | 06CCH1321 | Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng -cùng (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng -cùng (0.2-1.5T) | 1,300,000 | 1,754,000 |
MRI | 06CCH1322 | Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng -cùng có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng -cùng có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | 2,200,000 | 2,336,000 |
MRI | 06CCH1323 | Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) | 1,300,000 | 1,754,000 |
MRI | 06CCH1324 | Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) | 2,200,000 | 2,336,000 |
MRI | 06CCH1325 | Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp (0.2-1.5T) | 2,200,000 | 2,336,000 |
MRI | 06CCH1326 | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) | 1,300,000 | 1,754,000 |
MRI | 06CCH1327 | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | 2,200,000 | 2,336,000 |
MRI | 06CCH1328 | Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (0.2-1.5T) | 1,300,000 | 1,754,000 |
MRI | 06CCH1329 | Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | 2,200,000 | 2,336,000 |
MRI | 06CCH1330 | Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-chậu (1.5T) | Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-chậu (1.5T) | 2,200,000 | 2,336,000 |
MRI | 06CCH1331 | Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-ngực (1.5T) | Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-ngực (1.5T) | 2,200,000 | 2,336,000 |
MRI | 06CCH1332 | Chụp cộng hưởng từ động mạch vành (1.5T) | Chụp cộng hưởng từ động mạch vành (1.5T) | 2,200,000 | 2,336,000 |
MRI | 06CCH1333 | Chụp cộng hưởng từ tim (1.5T) | Chụp cộng hưởng từ tim (1.5T) | 2,200,000 | 2,336,000 |
MRI | 06CCH1334 | Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (1.5T) | Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (1.5T) | 2,200,000 | 2,336,000 |
MRI | 06CCH1335 | Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên (1.5T) | Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên (1.5T) | 1,300,000 | 1,754,000 |
MRI | 06CCH1336 | Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên có tiêm tương phản (1.5T) | Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên có tiêm tương phản (1.5T) | 2,200,000 | 2,336,000 |
MRI | 06CCH1337 | Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới (1.5T) ’ | Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới (1.5T) ’ | 1,300,000 | 1,754,000 |
MRI | 06CCH1338 | Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới có tiêm tương phản (1.5T) | Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới có tiêm tương phản (1.5T) | 2,200,000 | 2,336,000 |
MRI | 06CCH1339 | Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch (1.5T) | Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch (1.5T) | 1,300,000 | 1,754,000 |
MRI | 06CCH1340 | Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch có tiêm tương phản (1.5T) | Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch có tiêm tương phản (1.5T) | 2,200,000 | 2,336,000 |
Công chích | 06CCK2088 | Công chích khớp | 0 | 10,000 | |
Chụp CT | 06CCL1261 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) | 512,000 | 536,000 |
Chụp CT | 06CCL1262 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) | 620,000 | 2,266,000 |
Chụp CT | 06CCL1263 | Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 64- 128 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 64- 128 dãy) | 512,000 | 536,000 |
Chụp CT | 06CCL1264 | Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 64- 128 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 64- 128 dãy) | 512,000 | 536,000 |
Chụp CT | 06CCL1265 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 64- 128 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 64- 128 dãy) | 1,689,000 | 2,266,000 |
Chụp CT | 06CCL1266 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 64- 128 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 64- 128 dãy) | 1,689,000 | 2,266,000 |
Chụp CT | 06CCL1267 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 64- 128 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 64- 128 dãy) | 1,689,000 | 2,266,000 |
Chụp CT | 06CCL1268 | Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ 64- 128 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ 64- 128 dãy) | 1,431,000 | 1,431,000 |
Chụp CT | 06CCL1269 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy) | 620,000 | 970,000 |
Chụp CT | 06CCL1270 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy) | 512,000 | 536,000 |
Chụp CT | 06CCL1271 | Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy) | 620,000 | 970,000 |
Chụp CT | 06CCL1272 | Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy) | 512,000 | 536,000 |
Chụp CT | 06CCL1273 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy) | 620,000 | 970,000 |
Chụp CT | 06CCL1274 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy) | 512,000 | 536,000 |
Chụp CT | 06CCL1275 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128 dãy) | 620,000 | 970,000 |
Chụp CT | 06CCL1276 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128 dãy) | 512,000 | 536,000 |
Chụp CT | 06CCL1277 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 64-128 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 64-128 dãy) | 1,689,000 | 2,266,000 |
Chụp CT | 06CCL1278 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 64-128 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 64-128 dãy) | 1,689,000 | 2,266,000 |
Chụp CT | 06CCL1279 | Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 64-128 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 64-128 dãy) | 620,000 | 970,000 |
Chụp CT | 06CCL1280 | Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 64-128 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 64-128 dãy) | 1,689,000 | 2,266,000 |
Chụp CT | 06CCL1281 | Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 64-128 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 64-128 dãy) | 620,000 | 970,000 |
Chụp CT | 06CCL1282 | Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 64-128 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 64-128 dãy) | 620,000 | 970,000 |
Chụp CT | 06CCL1283 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 64-128 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 64-128 dãy) | 1,689,000 | 2,266,000 |
Chụp CT | 06CCL1284 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) | 512,000 | 536,000 |
Chụp CT | 06CCL1285 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) | 620,000 | 2,266,000 |
Chụp CT | 06CCL1286 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) | 512,000 | 536,000 |
Chụp CT | 06CCL1287 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) | 620,000 | 2,266,000 |
Chụp CT | 06CCL1288 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) | 512,000 | 536,000 |
Chụp CT | 06CCL1289 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) | 620,000 | 2,266,000 |
Chụp CT | 06CCL1290 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) | 512,000 | 536,000 |
Chụp CT | 06CCL1291 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) | 620,000 | 2,266,000 |
Chụp CT | 06CCL1292 | Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 64- 128 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 64- 128 dãy) | 620,000 | 2,266,000 |
Chụp CT | 06CCL1293 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) | 512,000 | 536,000 |
Chụp CT | 06CCL1294 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) | 620,000 | 2,266,000 |
Chụp CT | 06CCL1297 | Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 64- 128 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 64- 128 dãy) | 1,689,000 | 2,266,000 |
Chụp CT | 06CCL1298 | Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 64- 128 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 64- 128 dãy) | 1,689,000 | 2,266,000 |
Phẫu thuật | 06CCL390 | Chuyển cân liệt thần kinh mác nông | Chuyển cân liệt thần kinh mác nông | 2,767,000 | 2,767,000 |
Chụp CT | 06CCM1251 | Chụp CLVT mạch máu não (từ 64-128 dãy) | Chụp CLVT mạch máu não (từ 64-128 dãy) | 1,689,000 | 2,266,000 |
Xét nghiệm | 06CCM1609 | Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) | Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) | 14,500 | 14,500 |
Xquang KTS | 06CCN1449 | CSTL Cúi, Ngửa | CSTL Cúi, Ngửa | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06CCN1449g | CSTL Cúi, Ngửa( Xquang tại giường ) | CSTL Cúi, Ngửa | 62,000 | 69,000 |
Phẫu thuật | 06CCN231 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp | 1,149,000 | 2,400,000 |
Phẫu thuật | 06CCN57 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | 458,000 | 458,000 |
Xquang KTS | 06CCP1405 | Cẳng Chân (P) T hay N | Cẳng Chân (P) T hay N | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06CCP1405g | Cẳng Chân (P) T hay N( Xquang tại giường ) | Cẳng Chân (P) T hay N | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06CCP1406 | Cẳng Chân (P) T/N | Cẳng Chân (P) T/N | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06CCP1406g | Cẳng Chân (P) T/N( Xquang tại giường ) | Cẳng Chân (P) T/N | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06CCP1413 | Cổ Chân (P) T hay N | Cổ Chân (P) T hay N | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06CCP1413g | Cổ Chân (P) T hay N( Xquang tại giường ) | Cổ Chân (P) T hay N | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06CCP1414 | Cổ Chân (P) T/N | Cổ Chân (P) T/N | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06CCP1414g | Cổ Chân (P) T/N( Xquang tại giường ) | Cổ Chân (P) T/N | 62,000 | 69,000 |
Chụp CT | 06CCS1247 | Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) | Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) | 512,000 | 536,000 |
Chụp CT | 06CCS1248 | Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) | Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) | 620,000 | 2,266,000 |
Chụp CT | 06CCS1252 | Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy) | Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy) | 620,000 | 970,000 |
Chụp CT | 06CCT1250 | Chụp CLVT tưới máu não (CT períusion) (từ 64-128 dãy) | Chụp CLVT tưới máu não (CT períusion) (từ 64-128 dãy) | 1,689,000 | 2,266,000 |
Chụp CT | 06CCT1256 | Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 64-128 dãy) | Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 64-128 dãy) | 512,000 | 536,000 |
Chụp CT | 06CCT1257 | Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) | Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) | 620,000 | 2,266,000 |
Xquang KTS | 06CCT1407 | Cẳng Chân (T) T hay N | Cẳng Chân (T) T hay N | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06CCT1407g | Cẳng Chân (T) T hay N( Xquang tại giường ) | Cẳng Chân (T) T hay N | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06CCT1408 | Cẳng Chân (T) T/N | Cẳng Chân (T) T/N | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06CCT1408g | Cẳng Chân (T) T/N( Xquang tại giường ) | Cẳng Chân (T) T/N | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06CCT1415 | Cổ Chân (T) T hay N | Cổ Chân (T) T hay N | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06CCT1415g | Cổ Chân (T) T hay N( Xquang tại giường ) | Cổ Chân (T) T hay N | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06CCT1416 | Cổ Chân (T) T/N | Cổ Chân (T) T/N | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06CCT1416g | Cổ Chân (T) T/N( Xquang tại giường ) | Cổ Chân (T) T/N | 62,000 | 69,000 |
Công chích | 06CCT2087 | Công chích thuốc tương phản từ (M.R.I.) | 0 | 80,000 | |
Phẫu thuật | 06CCT767 | Cụt chấn thương cổ và bàn chân | Cụt chấn thương cổ và bàn chân | 2,752,000 | 2,752,000 |
Phẫu thuật | 06CCT994 | Cắt cột tủy sống điều trị chứng đau thần kinh | Cắt cột tủy sống điều trị chứng đau thần kinh | 4,335,000 | 4,335,000 |
Phẫu thuật | 06CCV1103 | Cắt chi và vét hạch do ung thư | Cắt chi và vét hạch do ung thư | 3,640,000 | 3,640,000 |
Phẫu thuật | 06CDC280 | Cố định cột sống bằng vít qua cuống | Cố định cột sống bằng vít qua cuống | 5,140,000 | 5,140,000 |
Phẫu thuật | 06CDC290 | Cố định cột sống và hàn khớp qua liên thân đường sau (PLiP) | Cố định cột sống và hàn khớp qua liên thân đường sau (PLiP) | 5,140,000 | 5,140,000 |
Phẫu thuật | 06CDC291 | Cố định cột sống và hàn khớp liên thân đốt phía sau qua lỗ liên hợp (TLiP) | Cố định cột sống và hàn khớp liên thân đốt phía sau qua lỗ liên hợp (TLiP) | 5,140,000 | 5,140,000 |
Phẫu thuật | 06CDC940 | Cố định cột sống ngực bằng hệ thống móc | Cố định cột sống ngực bằng hệ thống móc | 5,140,000 | 5,140,000 |
Phẫu thuật | 06CDC955 | Cố định cột sống bằng buộc luồn chỉ thép dưới cung sau đốt sống (phương pháp Luqué) | Cố định cột sống bằng buộc luồn chỉ thép dưới cung sau đốt sống (phương pháp Luqué) | 2,619,000 | 2,619,000 |
Phẫu thuật | 06CDC956 | Cố định cột sống và cánh chậu | Cố định cột sống và cánh chậu | 5,140,000 | 5,140,000 |
Phẫu thuật | 06CDC964 | Cố định CS và hàn khớp qua liên thân đốt cột sống thắt lưng – cùng đường sau (PLIF) | Cố định CS và hàn khớp qua liên thân đốt cột sống thắt lưng – cùng đường sau (PLIF) | 5,140,000 | 5,140,000 |
Phẫu thuật | 06CDC965 | Cố định cột sống và hàn khớp liên thân đốt cột sống thắt lưng – cùng đường sau qua lỗ liên hợp (TLIF) | Cố định cột sống và hàn khớp liên thân đốt cột sống thắt lưng – cùng đường sau qua lỗ liên hợp (TLIF) | 5,140,000 | 5,140,000 |
Phẫu thuật | 06CDD90 | Chọc dò dịch màng phổi | Chọc dò dịch màng phổi | 131,000 | 131,000 |
Phẫu thuật | 06CDG581 | Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản | Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản | 46,500 | 46,500 |
Phẫu thuật | 06CDK239 | Chọc dịch khớp | Chọc dịch khớp | 109,000 | 109,000 |
Phẫu thuật | 06CDK309 | Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay | Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay | 3,850,000 | 3,850,000 |
Phẫu thuật | 06CDK313 | Cắt đoạn khớp khuỷu | Cắt đoạn khớp khuỷu | 3,640,000 | 3,640,000 |
Phẫu thuật | 06CDL56 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | 46,500 | 46,500 |
Phẫu thuật | 06CDM1341 | Chụp động mạch não số hóa xóa nền (DsA) | Chụp động mạch não số hóa xóa nền (DsA) | 5,502,000 | 5,502,000 |
Phẫu thuật | 06CDM1343 | Chụp động mạch chủ số hóa xóa nền (DsA) | Chụp động mạch chủ số hóa xóa nền (DsA) | 5,502,000 | 5,502,000 |
Phẫu thuật | 06CDM1344 | Chụp động mạch chậu số hóa xóa nền (DsA) | Chụp động mạch chậu số hóa xóa nền (DsA) | 5,502,000 | 5,502,000 |
Phẫu thuật | 06CDM1345 | Chụp động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền (DSA) | Chụp động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền (DSA) | 5,502,000 | 5,502,000 |
Xét nghiệm | 06CDN2153 | Clorua (Dịch não tủy) | 0 | 22,200 | |
Phẫu thuật | 06CDN298 | Cố định nẹp vít gãy trật khớp vai | Cố định nẹp vít gãy trật khớp vai | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật | 06CDN307 | Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay | Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật | 06CDN310 | Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay | Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật | 06CDN370 | Cố định ngoài điều trị gãy khung chậu | Cố định ngoài điều trị gãy khung chậu | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật | 06CDN371 | Cố định ngoài điều trị gãy xương đùi | Cố định ngoài điều trị gãy xương đùi | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật | 06CDN392 | Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân | Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật | 06CDN567 | Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) | Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) | 100,000 | 100,000 |
Phẫu thuật | 06CDN694 | Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên | Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên | 2,597,000 | 2,597,000 |
Phẫu thuật | 06CDN695 | Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới | Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới | 2,597,000 | 2,597,000 |
Phẫu thuật | 06CDO72 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | 131,000 | 131,000 |
C-arm | 06CDT2083 | C-arm (Dùng trong cuộc mổ) | 0 | 500,000 | |
Phẫu thuật | 06CDT235 | Chọc dò tuỷ sống trẻ sơ sinh | Chọc dò tuỷ sống trẻ sơ sinh | 100,000 | 100,000 |
Thủ thuật | 06CDT64 | Chọc dịch tuỷ sống | Chọc dịch tuỷ sống | 100,000 | 100,000 |
Xquang KTS | 06CE1455 | CHÂN ẾCH | CHÂN ẾCH | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06CE1455g | CHÂN ẾCH( Xquang tại giường ) | CHÂN ẾCH | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06CF1450 | CSTL Funrum | CSTL Funrum | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06CF1450g | CSTL Funrum( Xquang tại giường ) | CSTL Funrum | 62,000 | 69,000 |
Phẫu thuật | 06CGD781 | Chuyển gân điều trị liệt đám rối thần kinh cánh tay | Chuyển gân điều trị liệt đám rối thần kinh cánh tay | 2,828,000 | 2,828,000 |
Phẫu thuật | 06CGD782 | Chuyển gân điều trị liệt thần kinh mác chung | Chuyển gân điều trị liệt thần kinh mác chung | 2,828,000 | 2,828,000 |
Phẫu thuật | 06CHB749 | Chỉnh hình bệnh co rút nhị đầu và cơ cánh tay trước | Chỉnh hình bệnh co rút nhị đầu và cơ cánh tay trước | 3,429,000 | 3,429,000 |
Phẫu thuật | 06CHD1364 | Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm | Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm | 145,000 | 145,000 |
Phẫu thuật | 06CHD33 | Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter | Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter | 136,000 | 136,000 |
Phẫu thuật | 06CHG1937 | Chuyển hoặc ghép thần kinh bằng vi phẫu thuật | Chuyển hoặc ghép thần kinh bằng vi phẫu thuật | 4,675,000 | 4,675,000 |
Phẫu thuật | 06CHH1361 | Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm | Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm | 145,000 | 145,000 |
Phẫu thuật | 06CHH1373 | Chọc hút hạch hoặc u dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính | Chọc hút hạch hoặc u dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính | 719,000 | 719,000 |
Phẫu thuật | 06CHK91 | Chọc hút khí màng phổi | Chọc hút khí màng phổi | 136,000 | 136,000 |
Phẫu thuật | 06CHL220 | Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi | Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi | 131,000 | 131,000 |
Phẫu thuật | 06CHL221 | Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp | Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp | 583,000 | 583,000 |
Thủ thuật | 06CHN116 | Chọc hút nước tiểu trên xương mu | Chọc hút nước tiểu trên xương mu | 104,000 | 104,000 |
Thủ thuật | 06CHN1363 | Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âm | Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âm | 418,000 | 418,000 |
Phẫu thuật | 06CHO1365 | Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm | Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm | 547,000 | 547,000 |
Phẫu thuật | 06CHO1371 | Chọc hút ổ dịch/áp xe não dưới cắt lớp vi tính | Chọc hút ổ dịch/áp xe não dưới cắt lớp vi tính | 1,159,000 | 1,159,000 |
Phẫu thuật | 06CHO1372 | Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính | Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính | 719,000 | 719,000 |
Phẫu thuật | 06CHT1056 | Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín > 3% diện tích cơ thể ở người lớn | Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín > 3% diện tích cơ thể ở người lớn | 3,837,000 | 3,837,000 |
Phẫu thuật | 06CHT1057 | Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn | Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn | 3,156,000 | 3,156,000 |
Phẫu thuật | 06CHT1058 | Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín > 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín > 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3,837,000 | 3,837,000 |
Phẫu thuật | 06CHT1059 | Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3,156,000 | 3,156,000 |
Phẫu thuật | 06CHT125 | Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ | Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ | 104,000 | 104,000 |
Phẫu thuật | 06CHT126 | Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ | Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ | 104,000 | 104,000 |
Phẫu thuật | 06CHT127 | Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ | Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ | 104,000 | 104,000 |
Phẫu thuật | 06CHT128 | Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | 145,000 | 145,000 |
Phẫu thuật | 06CHT129 | Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm | Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm | 145,000 | 145,000 |
Phẫu thuật | 06CHT130 | Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm | Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm | 145,000 | 145,000 |
Phẫu thuật | 06CHT131 | Chọc hút tế bào xương dưới hướng dẫn của siêu âm | Chọc hút tế bào xương dưới hướng dẫn của siêu âm | 145,000 | 145,000 |
Phẫu thuật | 06CHT132 | Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm | Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm | 145,000 | 145,000 |
Phẫu thuật | 06CHT1360 | Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm | Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm | 144,000 | 144,000 |
Phẫu thuật | 06CHT1366 | Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm | Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm | 145,000 | 145,000 |
Phẫu thuật | 06CHT263 | Chọc hút tủy xương làm tủy đồ | Chọc hút tủy xương làm tủy đồ | 523,000 | 523,000 |
Phẫu thuật | 06CHT264 | Chọc hút tủy xương làm tủy đồ | Chọc hút tủy xương làm tủy đồ | 121,000 | 121,000 |
Phẫu thuật | 06CHT265 | Chọc hút tủy xương làm tủy đồ | Chọc hút tủy xương làm tủy đồ | 2,353,000 | 2,327,000 |
Phẫu thuật | 06CHT747 | Chỉnh hình trong bệnh Arthrogryposis (Viêm dính nhiều khớp bẩm sinh) | Chỉnh hình trong bệnh Arthrogryposis (Viêm dính nhiều khớp bẩm sinh) | 3,109,000 | 3,109,000 |
Phẫu thuật | 06CHT748 | Chỉnh hình tật dính quay trụ trên bẩm sinh | Chỉnh hình tật dính quay trụ trên bẩm sinh | 2,657,000 | 2,657,000 |
Phẫu thuật | 06CHV485 | Chích hạch viêm mủ | Chích hạch viêm mủ | 173,000 | 173,000 |
C-arm | 06CKT2084 | C-arm (kiểm tra sau mổ) | 0 | 200,000 | |
Phẫu thuật | 06CLD426 | Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể | Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể | 2,752,000 | 2,752,000 |
Phẫu thuật | 06CLK273 | Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu | Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu | 2,531,000 | 2,531,000 |
Phẫu thuật Ngoài Giờ | 06CLT2132 | Chênh lệch tiền công phẫu thuật theo yêu cầu đặt dụng cụ 1 tầng | 0 | 10,750,000 | |
Phẫu thuật Ngoài Giờ | 06CLT2133 | Chênh lệch tiền công phẫu thuật theo yêu cầu thoát vị đĩa đệm 1 tầng | 0 | 8,650,000 | |
Phẫu thuật Ngoài Giờ | 06CLT2134 | Chênh lệch tiền công phẫu thuật theo yêu cầu loại đặc biệt | 0 | 7,600,000 | |
Phẫu thuật Ngoài Giờ | 06CLT2135 | Chênh lệch tiền công phẫu thuật theo yêu cầu Loại I | 0 | 6,600,000 | |
Phẫu thuật Ngoài Giờ | 06CLT2136 | Chênh lệch tiền công phẫu thuật theo yêu cầu Loại II | 0 | 5,500,000 | |
Phẫu thuật Ngoài Giờ | 06CLT2137 | Chênh lệch tiền công phẫu thuật theo yêu cầu Loại III | 0 | 4,500,000 | |
Phẫu thuật | 06CLT433 | Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản | Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản | 172,000 | 172,000 |
Phẫu thuật | 06CLV393 | Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời | Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời | 4,381,000 | 4,381,000 |
Phẫu thuật | 06CMP931 | Cắt một phần bản sống trong hẹp ống sống cổ | Cắt một phần bản sống trong hẹp ống sống cổ | 4,310,000 | 4,310,000 |
Phẫu thuật | 06CMV1342 | Chụp mạch vùng đầu mặt cổ số hóa xóa nền (DSA) | Chụp mạch vùng đầu mặt cổ số hóa xóa nền (DSA) | 5,502,000 | 5,502,000 |
Phẫu thuật | 06CNC2020 | Chuyển ngón có cuống mạch nuôi | Chuyển ngón có cuống mạch nuôi | 5,777,000 | 5,777,000 |
Phẫu thuật | 06CNC342 | Chuyển ngón có cuống mạch nuôi | Chuyển ngón có cuống mạch nuôi | 4,675,000 | 4,675,000 |
Phẫu thuật | 06CNG486 | Cắt nang giáp móng | Cắt nang giáp móng | 2,071,000 | 2,071,000 |
Xét nghiệm | 06CNP2089 | Chứng nghiệm phù hợp (Cross Match) (Không truyền máu) | 0 | 72,600 | |
Phẫu thuật | 06CNT1362 | Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm | Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm | 214,000 | 214,000 |
Phẫu thuật | 06CNV1349 | Chụp, nong và đặt Stent động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền | Chụp, nong và đặt Stent động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền | 8,946,000 | 8,946,000 |
Máu | 06CPT2047 | Chế phẩm tủa lạnh thể tích 10ML ( Từ 250ML máu toàn phần ) | 78,000 | 78,000 | |
Máu | 06CPT2048 | Chế phẩm tủa lạnh thể tích 50ML ( Từ 1000ML máu toàn phần ) | 359,000 | 359,000 | |
Máu | 06CPT2049 | Chế phẩm tủa lạnh thể tích 100ML ( Từ 2000ML máu toàn phần ) | 638,000 | 638,000 | |
Phẫu thuật | 06CRA484 | Chích rạch áp xe nhỏ | Chích rạch áp xe nhỏ | 173,000 | 173,000 |
Thủ thuật | 06CRD2199 | Chọc rút dịch - Máu tụ - Cắt sẹo (Thủ thuật loại III) | 0 | 168,000 | |
Xquang KTS | 06CSB1424 | Cột Sống Bending | Cột Sống Bending | 94,000 | 94,000 |
Xquang KTS | 06CSB1424g | Cột Sống Bending( Xquang tại giường ) | Cột Sống Bending | 94,000 | 94,000 |
Phẫu thuật | 06CSB540 | Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng | Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng | 150,000 | 120,000 |
Xquang KTS | 06CSC1425 | Cột Sống Cổ 3/4 (P), (T) | Cột Sống Cổ 3/4 (P), (T) | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06CSC1425g | Cột Sống Cổ 3/4 (P), (T)( Xquang tại giường ) | Cột Sống Cổ 3/4 (P), (T) | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06CSC1426 | Cột Sống Cổ 3/4 + cúi ngửa | Cột Sống Cổ 3/4 + cúi ngửa | 94,000 | 94,000 |
Xquang KTS | 06CSC1426g | Cột Sống Cổ 3/4 + cúi ngửa( Xquang tại giường ) | Cột Sống Cổ 3/4 + cúi ngửa | 94,000 | 94,000 |
Xquang KTS | 06CSC1427 | Cột Sống Cổ Cúi/Ngửa | Cột Sống Cổ Cúi/Ngửa | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06CSC1427g | Cột Sống Cổ Cúi/Ngửa( Xquang tại giường ) | Cột Sống Cổ Cúi/Ngửa | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06CSC1428 | Cột Sống Cổ Cúi/Ngửa, Cột Sống Cổ Há Miệng | Cột Sống Cổ Cúi/Ngửa, Cột Sống Cổ Há Miệng | 94,000 | 94,000 |
Xquang KTS | 06CSC1428g | Cột Sống Cổ Cúi/Ngửa, Cột Sống Cổ Há Miệng( Xquang tại giường ) | Cột Sống Cổ Cúi/Ngửa, Cột Sống Cổ Há Miệng | 94,000 | 94,000 |
Xquang KTS | 06CSC1429 | Cột Sống Cổ há miệng | Cột Sống Cổ há miệng | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06CSC1429g | Cột Sống Cổ há miệng( Xquang tại giường ) | Cột Sống Cổ há miệng | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06CSC1430 | Cột Sống Cổ Há miệng / Nghiêng | Cột Sống Cổ Há miệng / Nghiêng | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06CSC1430g | Cột Sống Cổ Há miệng / Nghiêng( Xquang tại giường ) | Cột Sống Cổ Há miệng / Nghiêng | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06CSC1431 | Cột sống Cổ há miệng, Cột sống cổ T/N | Cột sống Cổ há miệng, Cột sống cổ T/N | 94,000 | 94,000 |
Xquang KTS | 06CSC1431g | Cột sống Cổ há miệng, Cột sống cổ T/N( Xquang tại giường ) | Cột sống Cổ há miệng, Cột sống cổ T/N | 94,000 | 94,000 |
Xquang KTS | 06CSC1432 | Cột Sống Cổ Nghiêng | Cột Sống Cổ Nghiêng | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06CSC1432g | Cột Sống Cổ Nghiêng( Xquang tại giường ) | Cột Sống Cổ Nghiêng | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06CSC1433 | Cột Sống Cổ T/N | Cột Sống Cổ T/N | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06CSC1433g | Cột Sống Cổ T/N( Xquang tại giường ) | Cột Sống Cổ T/N | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06CSC1434 | Cột Sống Cổ T/N cúi ngửa | Cột Sống Cổ T/N cúi ngửa | 94,000 | 94,000 |
Xquang KTS | 06CSC1434g | Cột Sống Cổ T/N cúi ngửa( Xquang tại giường ) | Cột Sống Cổ T/N cúi ngửa | 94,000 | 94,000 |
Xquang KTS | 06CSC1435 | Cột Sống Cổ T/N, 3/4 (P), (T) | Cột Sống Cổ T/N, 3/4 (P), (T) | 94,000 | 94,000 |
Xquang KTS | 06CSC1435g | Cột Sống Cổ T/N, 3/4 (P), (T)( Xquang tại giường ) | Cột Sống Cổ T/N, 3/4 (P), (T) | 94,000 | 94,000 |
Xquang KTS | 06CSC1436 | Cột Sống Cổ T/N, 3/4 (P), (T), Cúi/Ngửa | Cột Sống Cổ T/N, 3/4 (P), (T), Cúi/Ngửa | 119,000 | 119,000 |
Xquang KTS | 06CSC1436g | Cột Sống Cổ T/N, 3/4 (P), (T), Cúi/Ngửa( Xquang tại giường ) | Cột Sống Cổ T/N, 3/4 (P), (T), Cúi/Ngửa | 119,000 | 119,000 |
Xquang KTS | 06CSC1437 | Cột Sống Cổ T/Người bơi | Cột Sống Cổ T/Người bơi | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06CSC1437g | Cột Sống Cổ T/Người bơi( Xquang tại giường ) | Cột Sống Cổ T/Người bơi | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06CSC1438 | Cột Sống Cùng Cụt T/N | Cột Sống Cùng Cụt T/N | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06CSC1438g | Cột Sống Cùng Cụt T/N( Xquang tại giường ) | Cột Sống Cùng Cụt T/N | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06CSC1439 | Cột sống Cụt Nghiêng | Cột sống Cụt Nghiêng | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06CSC1439g | Cột sống Cụt Nghiêng( Xquang tại giường ) | Cột sống Cụt Nghiêng | 62,000 | 69,000 |
Phẫu thuật | 06CSG1071 | Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình | Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình | 3,451,000 | 3,451,000 |
Phẫu thuật | 06CSG1072 | Cắt sẹo ghép da dày toàn lớp kiểu wolf-krause | Cắt sẹo ghép da dày toàn lớp kiểu wolf-krause | 4,029,000 | 4,029,000 |
Phẫu thuật | 06CSK1070 | Cắt sẹo khâu kín | Cắt sẹo khâu kín | 3,130,000 | 3,130,000 |
Xquang KTS | 06CSK1440 | Cột sống Kéo | Cột sống Kéo | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06CSK1440g | Cột sống Kéo( Xquang tại giường ) | Cột sống Kéo | 62,000 | 69,000 |
Cấp cứu | 06CSL230 | Chăm sóc lỗ mở khí quản | Chăm sóc lỗ mở khí quản | 55,000 | 55,000 |
Cấp cứu | 06CSL25 | Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | 55,000 | 55,000 |
Phẫu thuật | 06CSL789 | Chỉnh sửa lệch trục chi (chân chữ X, O) | Chỉnh sửa lệch trục chi (chân chữ X, O) | 3,609,000 | 3,609,000 |
Xquang KTS | 06CSN1441 | Cột sống Nối Phim | Cột sống Nối Phim | 94,000 | 94,000 |
Xquang KTS | 06CSN1441g | Cột sống Nối Phim( Xquang tại giường ) | Cột sống Nối Phim | 94,000 | 94,000 |
Xquang KTS | 06CSN1442 | Cột sống Ngực 3/4 (P), (T) | Cột sống Ngực 3/4 (P), (T) | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06CSN1442g | Cột sống Ngực 3/4 (P), (T)( Xquang tại giường ) | Cột sống Ngực 3/4 (P), (T) | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06CSN1443 | Cột Sống Ngực Cúi Ngửa | Cột Sống Ngực Cúi Ngửa | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06CSN1443g | Cột Sống Ngực Cúi Ngửa( Xquang tại giường ) | Cột Sống Ngực Cúi Ngửa | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06CSN1444 | Cột sống Ngực T/N | Cột sống Ngực T/N | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06CSN1444g | Cột sống Ngực T/N( Xquang tại giường ) | Cột sống Ngực T/N | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06CST1445 | Cột sống thắt lưng ¾ + cúi ngửa | Cột sống thắt lưng ¾ + cúi ngửa | 94,000 | 94,000 |
Xquang KTS | 06CST1445g | Cột sống thắt lưng ¾ + cúi ngửa( Xquang tại giường ) | Cột sống thắt lưng ¾ + cúi ngửa | 94,000 | 94,000 |
Xquang KTS | 06CT1447 | CSTL thẳng | CSTL thẳng | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06CT1447g | CSTL thẳng ( Xquang tại giường ) | CSTL thẳng | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06CT1451 | CSTL T/N | CSTL T/N | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06CT1451g | CSTL T/N( Xquang tại giường ) | CSTL T/N | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06CT1457 | CHẬU THẲNG | CHẬU THẲNG | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06CT1457g | CHẬU THẲNG( Xquang tại giường ) | CHẬU THẲNG | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06CTC1458 | CHẬU THẲNG + CHÂN ẾCH | CHẬU THẲNG + CHÂN ẾCH | 94,000 | 94,000 |
Xquang KTS | 06CTC1458g | CHẬU THẲNG + CHÂN ẾCH( Xquang tại giường ) | CHẬU THẲNG + CHÂN ẾCH | 94,000 | 94,000 |
Phẫu thuật | 06CTD224 | Chọc thăm dò màng phổi | Chọc thăm dò màng phổi | 131,000 | 131,000 |
Phẫu thuật | 06CTD89 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 169,000 | 143,000 |
Phẫu thuật | 06CTM1347 | Chụp tĩnh mạch số hóa xóa nền (DSA) | Chụp tĩnh mạch số hóa xóa nền (DSA) | 5,502,000 | 5,502,000 |
Xquang KTS | 06CTN1446 | CSN thẳng nghiêng +3/4 P,T | CSN thẳng nghiêng +3/4 P,T | 94,000 | 94,000 |
Xquang KTS | 06CTN1446g | CSN thẳng nghiêng +3/4 P,T( Xquang tại giường ) | CSN thẳng nghiêng +3/4 P,T | 94,000 | 94,000 |
Xquang KTS | 06CTN1452 | CSTL thẳng nghiêng cúi ngửa | CSTL thẳng nghiêng cúi ngửa | 94,000 | 94,000 |
Xquang KTS | 06CTN1452g | CSTL thẳng nghiêng cúi ngửa( Xquang tại giường ) | CSTL thẳng nghiêng cúi ngửa | 94,000 | 94,000 |
Xquang KTS | 06CTN1453 | CSTL thẳng nghiêng cúi ngửa + 3/4 P,T | CSTL thẳng nghiêng cúi ngửa + 3/4 P,T | 119,000 | 119,000 |
Xquang KTS | 06CTN1453g | CSTL thẳng nghiêng cúi ngửa + 3/4 P,T( Xquang tại giường ) | CSTL thẳng nghiêng cúi ngửa + 3/4 P,T | 119,000 | 119,000 |
Xquang KTS | 06CTP1401 | Cánh tay (P) T hay N | Cánh tay (P) T hay N | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06CTP1401g | Cánh tay (P) T hay N( Xquang tại giường ) | Cánh tay (P) T hay N | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06CTP1402 | Cánh tay (P) T/N | Cánh tay (P) T/N | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06CTP1402g | Cánh tay (P) T/N( Xquang tại giường ) | Cánh tay (P) T/N | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06CTP1409 | Cẳng tay (P) T hay N | Cẳng tay (P) T hay N | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06CTP1409g | Cẳng tay (P) T hay N( Xquang tại giường ) | Cẳng tay (P) T hay N | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06CTP1410 | Cẳng tay (P) T/N | Cẳng tay (P) T/N | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06CTP1410g | Cẳng tay (P) T/N( Xquang tại giường ) | Cẳng tay (P) T/N | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06CTP1418 | Cổ Tay (P) 3 tư thế | Cổ Tay (P) 3 tư thế | 94,000 | 94,000 |
Xquang KTS | 06CTP1418g | Cổ Tay (P) 3 tư thế( Xquang tại giường ) | Cổ Tay (P) 3 tư thế | 94,000 | 94,000 |
Xquang KTS | 06CTP1419 | Cổ Tay (P) T hay N | Cổ Tay (P) T hay N | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06CTP1419g | Cổ Tay (P) T hay N( Xquang tại giường ) | Cổ Tay (P) T hay N | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06CTP1420 | Cổ Tay (P) T/N | Cổ Tay (P) T/N | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06CTP1420g | Cổ Tay (P) T/N( Xquang tại giường ) | Cổ Tay (P) T/N | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06CTT1403 | Cánh tay (T) T hay N | Cánh tay (T) T hay N | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06CTT1403g | Cánh tay (T) T hay N( Xquang tại giường ) | Cánh tay (T) T hay N | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06CTT1404 | Cánh tay (T) T/N | Cánh tay (T) T/N | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06CTT1404g | Cánh tay (T) T/N( Xquang tại giường ) | Cánh tay (T) T/N | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06CTT1411 | Cẳng tay (T) T hay N | Cẳng tay (T) T hay N | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06CTT1411g | Cẳng tay (T) T hay N( Xquang tại giường ) | Cẳng tay (T) T hay N | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06CTT1412 | Cẳng tay (T) T/N | Cẳng tay (T) T/N | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06CTT1412g | Cẳng tay (T) T/N( Xquang tại giường ) | Cẳng tay (T) T/N | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06CTT1421 | Cổ Tay (T) 3 tư thế | Cổ Tay (T) 3 tư thế | 94,000 | 94,000 |
Xquang KTS | 06CTT1421g | Cổ Tay (T) 3 tư thế( Xquang tại giường ) | Cổ Tay (T) 3 tư thế | 94,000 | 94,000 |
Xquang KTS | 06CTT1422 | Cổ Tay (T) T hay N | Cổ Tay (T) T hay N | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06CTT1422g | Cổ Tay (T) T hay N( Xquang tại giường ) | Cổ Tay (T) T hay N | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06CTT1423 | Cổ Tay (T) T/N | Cổ Tay (T) T/N | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06CTT1423g | Cổ Tay (T) T/N( Xquang tại giường ) | Cổ Tay (T) T/N | 62,000 | 69,000 |
Phẫu thuật | 06CUB1099 | Cắt u bao gân | Cắt u bao gân | 1,642,000 | 1,642,000 |
Phẫu thuật | 06CUB261 | Cắt u bạch mạch, đường kính bằng và trên 10cm | Cắt u bạch mạch, đường kính bằng và trên 10cm | 2,935,000 | 2,935,000 |
Phẫu thuật | 06CUL1097 | Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm | Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm | 1,642,000 | 1,642,000 |
Phẫu thuật | 06CUL1098 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | 1,642,000 | 1,642,000 |
Phẫu thuật | 06CUM1089 | Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm | Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm | 1,793,000 | 1,793,000 |
Phẫu thuật | 06CUM1090 | Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính 5 - 10 cm | Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính 5 - 10 cm | 2,896,000 | 2,896,000 |
Phẫu thuật | 06CUM1091 | Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm | Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm | 1,642,000 | 1,642,000 |
Phẫu thuật | 06CUM1092 | Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 - 10cm | Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 - 10cm | 2,536,000 | 2,536,000 |
Phẫu thuật | 06CUM1093 | Cắt u máu, u bạch mạch vùng phức tạp, khó | Cắt u máu, u bạch mạch vùng phức tạp, khó | 2,935,000 | 2,935,000 |
Phẫu thuật | 06CUM1094 | Cắt u máu/u bạch mạch lan toả, đường kính bằng và trên 10cm | Cắt u máu/u bạch mạch lan toả, đường kính bằng và trên 10cm | 2,935,000 | 2,935,000 |
Phẫu thuật | 06CUM253 | Cắt u máu, u bạch huyết đường kính 5 - 10cm | Cắt u máu, u bạch huyết đường kính 5 - 10cm | 2,896,000 | 2,896,000 |
Phẫu thuật | 06CUM469 | Cắt u máu trong xương | Cắt u máu trong xương | 2,896,000 | 2,896,000 |
Phẫu thuật | 06CUN1100 | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | 1,107,000 | 1,107,000 |
Phẫu thuật | 06CUN1114 | Cắt u nang tiêu xương, ghép xương | Cắt u nang tiêu xương, ghép xương | 3,611,000 | 3,611,000 |
Phẫu thuật | 06CUT1095 | Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm | Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm | 1,642,000 | 1,642,000 |
Phẫu thuật | 06CUT1096 | Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính bằng và trên 5cm | Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính bằng và trên 5cm | 2,536,000 | 2,536,000 |
Phẫu thuật | 06CUT1115 | Cắt u tế bào khổng lồ, ghép xương | Cắt u tế bào khổng lồ, ghép xương | 3,611,000 | 3,611,000 |
Phẫu thuật | 06CUT254 | Cắt ung thư biểu mô vùng mặt + tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ đường kính từ 5cm trở lên | Cắt ung thư biểu mô vùng mặt + tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ đường kính từ 5cm trở lên | 7,253,000 | 7,253,000 |
Phẫu thuật | 06CUX1087 | Cắt u xương sườn 1 xương | Cắt u xương sườn 1 xương | 3,611,000 | 3,611,000 |
Phẫu thuật | 06CUX1088 | Cắt u xương sườn nhiều xương | Cắt u xương sườn nhiều xương | 3,611,000 | 3,611,000 |
Phẫu thuật | 06CUX1101 | Cắt u xương sụn lành tính | Cắt u xương sụn lành tính | 3,611,000 | 3,611,000 |
Phẫu thuật | 06CUX1102 | Cắt u xương, sụn | Cắt u xương, sụn | 3,611,000 | 3,611,000 |
Phẫu thuật | 06CVC1352 | Chụp và can thiệp tĩnh mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền | Chụp và can thiệp tĩnh mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền | 8,946,000 | 8,946,000 |
Phẫu thuật | 06CVC1915 | Chuyển vạt cơ có nối hoặc ghép mạch vi phẫu | Chuyển vạt cơ có nối hoặc ghép mạch vi phẫu | 4,675,000 | 4,675,000 |
Phẫu thuật | 06CVC1938 | Chuyển vạt cơ có nối hoặc ghép mạch vi phẫu | Chuyển vạt cơ có nối hoặc ghép mạch vi phẫu | 4,675,000 | 4,675,000 |
Phẫu thuật | 06CVC788 | Chuyển vạt cân cơ cánh tay trước | Chuyển vạt cân cơ cánh tay trước | 3,167,000 | 3,167,000 |
Phẫu thuật | 06CVD1913 | Chuyển vạt da có nối hoặc ghép mạch vi phẫu | Chuyển vạt da có nối hoặc ghép mạch vi phẫu | 4,675,000 | 4,675,000 |
Phẫu thuật | 06CVD360 | Chuyển vạt da có cuống mạch | Chuyển vạt da có cuống mạch | 3,167,000 | 3,167,000 |
Phẫu thuật | 06CVD477 | Chuyểnxoay vạt da, cơ ghép có cuống mạch liềnkhông nối | Chuyểnxoay vạt da, cơ ghép có cuống mạch liềnkhông nối | 3,167,000 | 3,167,000 |
Phẫu thuật | 06CVD482 | Chuyểnxoay vạt da ghép có cuống mạch liềnkhông nối | Chuyểnxoay vạt da ghép có cuống mạch liềnkhông nối | 3,167,000 | 3,167,000 |
Phẫu thuật | 06CVD786 | Chuyễn vạt da cân - cơ cuống mạch liền | Chuyễn vạt da cân - cơ cuống mạch liền | 3,167,000 | 3,167,000 |
Phẫu thuật | 06CVN1348 | Chụp và nong động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền | Chụp và nong động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền | 8,946,000 | 8,946,000 |
Phẫu thuật | 06CVN1350 | Chụp và nút mạch dị dạng mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền | Chụp và nút mạch dị dạng mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền | 8,946,000 | 8,946,000 |
DSA | 06CVN1351 | Chụp và nong cầu nối mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền | Chụp và nong cầu nối mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền | 5,502,000 | 5,502,000 |
Phẫu thuật | 06CVP1925 | Chuyển vạt phức hợp (da, cơ, xương, thần kinh…) có nối hoặc ghép mạch vi phẫu | Chuyển vạt phức hợp (da, cơ, xương, thần kinh…) có nối hoặc ghép mạch vi phẫu | 4,675,000 | 4,675,000 |
Phẫu thuật | 06CVX1914 | Chuyển vạt xương có nối hoặc ghép mạch vi phẫu | Chuyển vạt xương có nối hoặc ghép mạch vi phẫu | 4,446,000 | 4,446,000 |
Xquang KTS | 06CXU1459 | Chụp Xương Ức hay khớp ức đòn T/N | Chụp Xương Ức hay khớp ức đòn T/N | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06CXU1459g | Chụp Xương Ức hay khớp ức đòn T/N( Xquang tại giường ) | Chụp Xương Ức hay khớp ức đòn T/N | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06D2T1460 | ĐÒN 2 THẾ | ĐÒN 2 THẾ | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06D2T1460g | ĐÒN 2 THẾ( Xquang tại giường ) | ĐÒN 2 THẾ | 62,000 | 69,000 |
Phẫu thuật | 06DAL1178 | Đo áp lực bàng quang bằng máy niệu động học | Đo áp lực bàng quang bằng máy niệu động học | 1,954,000 | 1,827,000 |
Phẫu thuật | 06DAL1179 | Đo áp lực bàng quang bằng cột thước nước | Đo áp lực bàng quang bằng cột thước nước | 473,000 | 333,000 |
Phẫu thuật | 06DAL1180 | Đo áp lực hậu môn trực tràng | Đo áp lực hậu môn trực tràng | 907,000 | 767,000 |
Thủ thuật | 06DCD205 | Đặt catheter động mạch | Đặt catheter động mạch | 533,000 | 533,000 |
Phẫu thuật | 06DCD4 | Đặt catheter động mạch | Đặt catheter động mạch | 1,354,000 | 1,354,000 |
Phẫu thuật | 06DCL63 | Đặt catheter lọc máu cấp cứu | Đặt catheter lọc máu cấp cứu | 1,113,000 | 1,113,000 |
Phẫu thuật | 06DCM13 | Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | 30,000 | 30,000 |
Phẫu thuật | 06DCM31 | Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng | Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng | 241,000 | 241,000 |
Cấp cứu | 06DCQ94 | Đặt catheter qua màng nhẫn giáp lấy bệnh phẩm | Đặt catheter qua màng nhẫn giáp lấy bệnh phẩm | 203,000 | 203,000 |
Phẫu thuật | 06DCT2 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng | 640,000 | 640,000 |
Phẫu thuật | 06DCT206 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm | 640,000 | 640,000 |
Phẫu thuật | 06DCT207 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm | 1,113,000 | 1,113,000 |
Phẫu thuật | 06DCT3 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng | 1,113,000 | 1,113,000 |
Phẫu thuật | 06DCT550 | Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài | Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài | 640,000 | 640,000 |
Nẹp | 06DD2107 | Đai Desault | 0 | 0 | |
Phẫu thuật | 06DDL275 | Đặt dẫn lưu khí, dịch màng phổi | Đặt dẫn lưu khí, dịch màng phổi | 583,000 | 583,000 |
Siêu âm | 06DDM1239 | Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ | Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ | 211,000 | 211,000 |
Phẫu thuật | 06DDN363 | Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng) | Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng) | 3,609,000 | 3,609,000 |
EMG | 06DDT110 | Đo điện thế kích thích bằng điện cơ | Đo điện thế kích thích bằng điện cơ | 126,000 | 126,000 |
Phẫu thuật | 06DDT1582 | Đo điện thế kích thích cảm giác | Đo điện thế kích thích cảm giác | 126,000 | 126,000 |
Phẫu thuật | 06DDT1583 | Đo điện thế kích thích vận động | Đo điện thế kích thích vận động | 126,000 | 126,000 |
Phẫu thuật | 06DDX355 | Đóng đinh xương đùi mở, ngược dòng | Đóng đinh xương đùi mở, ngược dòng | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật | 06DDX381 | Đóng đinh xương chày mở | Đóng đinh xương chày mở | 3,609,000 | 3,609,000 |
Xét nghiệm | 06DGD1740 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | 28,600 | 28,600 |
Xét nghiệm | 06DGN1781 | Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) | Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) | 28,600 | 28,600 |
Thủ thuật | 06DH2200 | Đặt HaLo (Thủ thuật loại 1) | 0 | 513,000 | |
Xét nghiệm | 06DHD1714 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | 21,200 | 21,200 |
Xét nghiệm | 06DHD1715 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | 21,200 | 21,200 |
Xét nghiệm | 06DHD1732 | Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] | Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] | 26,500 | 26,500 |
Xét nghiệm | 06DHD1733 | Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] | Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] | 37,100 | 37,100 |
Xét nghiệm | 06DHD1749 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | 19,000 | 19,000 |
Nẹp | 06DKC2108 | Đai kéo cổ | 0 | 0 | |
Nẹp | 06DKL2109 | Đai kéo lưng | 0 | 0 | |
Xét nghiệm | 06DLA1707 | Định lượng Acid Uric [Máu] | Định lượng Acid Uric [Máu] | 21,200 | 21,200 |
Xét nghiệm | 06DLA1708 | Định lượng Albumin [Máu] | Định lượng Albumin [Máu] | 21,200 | 21,200 |
Xét nghiệm | 06DLA1712 | Định lượng Anti CCP [Máu] | Định lượng Anti CCP [Máu] | 307,000 | 307,000 |
Xét nghiệm | 06DLA1784 | Định lượng Axit Uric (niệu) | Định lượng Axit Uric (niệu) | 15,900 | 15,900 |
Phẫu thuật | 06DLA428 | Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu | Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu | 2,709,000 | 2,709,000 |
Phẫu thuật | 06DLA546 | Dẫn lưu áp xe tuyến giáp | Dẫn lưu áp xe tuyến giáp | 218,600 | 174,000 |
Xét nghiệm | 06DLB1718 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | 21,200 | 21,200 |
Xét nghiệm | 06DLB1719 | Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] | Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] | 21,200 | 21,200 |
Xét nghiệm | 06DLB1720 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | 21,200 | 21,200 |
Phẫu thuật | 06DLB570 | Dẫn lưu bàng quang đơn thuần | Dẫn lưu bàng quang đơn thuần | 1,136,000 | 1,136,000 |
Thủ thuật | 06DLB600 | Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca | Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca | 932,000 | 773,000 |
Xét nghiệm | 06DLBTT1 | Định lượng Bilirubin toàn phần trực tiếp [Máu] | Định lượng Bilirubin toàn phần trực tiếp [Máu] | 21,200 | 21,200 |
Phẫu thuật | 06DLC1367 | Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm | Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm | 2,058,000 | 2,058,000 |
Phẫu thuật | 06DLC1374 | Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính | Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính | 1,159,000 | 1,159,000 |
Xét nghiệm | 06DLC1689 | Định lượng Cortisol (máu) | Định lượng Cortisol (máu) | 90,100 | 90,100 |
Xét nghiệm | 06DLC1722 | Định lượng Calci toàn phần [Máu] | Định lượng Calci toàn phần [Máu] | 0 | 12,700 |
Xét nghiệm | 06DLC1731 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | 26,500 | 26,500 |
Xét nghiệm | 06DLC1737 | Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] | Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] | 53,000 | 53,000 |
Xét nghiệm | 06DLC1738 | Định lượng Creatinin (máu) | Định lượng Creatinin (máu) | 21,200 | 21,200 |
Xét nghiệm | 06DLC1785 | Định lượng Canxi (niệu) | Định lượng Canxi (niệu) | 0 | 24,300 |
Xét nghiệm | 06DLC1786 | Định lượng Cortisol (niệu) | Định lượng Cortisol (niệu) | 90,100 | 90,100 |
Xét nghiệm | 06DLC1787 | Định lượng Creatinin (niệu) | Định lượng Creatinin (niệu) | 15,900 | 15,900 |
Xét nghiệm | 06DLC1806 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò) | 26,500 | 26,500 |
Phẫu thuật | 06DLD1368 | Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm | Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm | 573,000 | 2,058,000 |
Xét nghiệm | 06DLD1610 | Định lượng D-Dimer | Định lượng D-Dimer | 246,000 | 246,000 |
Xét nghiệm | 06DLE1741 | Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] | Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] | 31,800 | 31,800 |
Xét nghiệm | 06DLF1605 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss-phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss-phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động | 100,000 | 100,000 |
Xét nghiệm | 06DLF1745 | Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] | Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] | 63,600 | 63,600 |
Xét nghiệm | 06DLG1747 | Định lượng Glucose [Máu] | Định lượng Glucose [Máu] | 21,200 | 21,200 |
Xét nghiệm | 06DLG1789 | Định lượng Glucose (niệu) | Định lượng Glucose (niệu) | 13,700 | 13,700 |
Xét nghiệm | 06DLG1801 | Định lượng Glucose (dịch não tuỷ) | Định lượng Glucose (dịch não tuỷ) | 12,700 | 12,700 |
Xét nghiệm | 06DLG1807 | Định lượng Glucose (dịch chọc dò) | Định lượng Glucose (dịch chọc dò) | 12,700 | 12,700 |
Xét nghiệm | 06DLH1750 | Định lượng HbA1c [Máu] | Định lượng HbA1c [Máu] | 99,600 | 99,600 |
Xét nghiệm | 06DLH1751 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 26,500 | 26,500 |
Phẫu thuật | 06DLK34 | Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ | Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ | 183,000 | 183,000 |
Xét nghiệm | 06DLL1757 | Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 26,500 | 26,500 |
Xét nghiệm | 06DLM1759 | Định lượng Mg [Máu] | Định lượng Mg [Máu] | 31,800 | 31,800 |
Phẫu thuật | 06DLM37 | Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ | Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ | 183,000 | 183,000 |
Phẫu thuật | 06DLM92 | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 658,000 | 658,000 |
Phẫu thuật | 06DLM93 | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính | 1,179,000 | 1,179,000 |
Phẫu thuật | 06DLN602 | Dẫn lưu nước tiểu bàng quang | Dẫn lưu nước tiểu bàng quang | 1,684,000 | 1,684,000 |
Phẫu thuật | 06DLO236 | Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu | Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu | 131,000 | 131,000 |
Xét nghiệm | 06DLP1762 | Định lượng Pro-calcitonin [Máu] | Định lượng Pro-calcitonin [Máu] | 53,000 | 392,000 |
Xét nghiệm | 06DLP1763 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | 21,200 | 21,200 |
Xét nghiệm | 06DLP1797 | Định lượng Protein (niệu) | Định lượng Protein (niệu) | 13,700 | 13,700 |
Xét nghiệm | 06DLP1803 | Định lượng Protein (dịch não tuỷ) | Định lượng Protein (dịch não tuỷ) | 10,600 | 10,600 |
Xét nghiệm | 06DLP1808 | Định lượng Protein (dịch chọc dò) | Định lượng Protein (dịch chọc dò) | 21,200 | 21,200 |
Xét nghiệm | 06DLR1768 | Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] | Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] | 37,100 | 37,100 |
Vật lý trị liệu | 06DLS1134 | Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại | Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại | 31,800 | 33,200 |
Xét nghiệm | 06DLT1774 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | 26,500 | 26,500 |
Xét nghiệm | 06DLT1777 | Định lượng Troponin I [Máu] | Định lượng Troponin I [Máu] | 74,200 | 74,200 |
Xét nghiệm | 06DLT1778 | Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] | Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] | 58,300 | 58,300 |
Xét nghiệm | 06DLU1779 | Định lượng Urê máu [Máu] | Định lượng Urê máu [Máu] | 21,200 | 21,200 |
Xét nghiệm | 06DLU1799 | Định lượng Urê (niệu) | Định lượng Urê (niệu) | 15,900 | 15,900 |
Khác | 06DMD1584 | Đo mật độ xương bằng máy siêu âm | Đo mật độ xương bằng máy siêu âm | 79,500 | 79,500 |
Khác | 06DMD1585 | Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí] | Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí] | 139,000 | 139,000 |
Phẫu thuật | 06DMK10 | Đặt máy khử rung tự động | Đặt máy khử rung tự động | 1,524,000 | 1,180,000 |
Phẫu thuật | 06DNC954 | Đặt nẹp cố định cột sống phía trước và ghép xương (nẹp Kaneda, chữ Z) | Đặt nẹp cố định cột sống phía trước và ghép xương (nẹp Kaneda, chữ Z) | 5,140,000 | 5,140,000 |
Phẫu thuật | 06DND413 | Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren | Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật | 06DNK19 | Đặt nội khí quản 2 nòng | Đặt nội khí quản 2 nòng | 555,000 | 511,000 |
Xét nghiệm | 06DNM11690 | ( lần 2 ) Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu | Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồ ng cầu, khố i b ạch cầu | 20,100 | 20,100 |
Xét nghiệm | 06DNM1682 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | 38,000 | 38,000 |
Xét nghiệm | 06DNM1690 | ( lần 1 ) Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu | Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồ ng cầu, khố i b ạch cầu | 22,400 | 22,400 |
Xét nghiệm | 06DNM1691 | Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương | Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương | 20,100 | 20,100 |
Xét nghiệm | 06DNM1692 | Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | 84,000 | 84,000 |
Xét nghiệm | 06DNM1693 | Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | 84,000 | 84,000 |
Xét nghiệm | 06DNM1695 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) | 30,200 | 30,200 |
Phẫu thuật | 06DNV366 | Đặt nẹp vít điều trịgãy mâm chày và đầu trên xương chày | Đặt nẹp vít điều trịgãy mâm chày và đầu trên xương chày | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật | 06DNV382 | Đặt nẹp vít gãy thân xương chày | Đặt nẹp vít gãy thân xương chày | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật | 06DNV383 | Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày | Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật | 06DNV407 | Đặt nẹp vít trong gãy trật xương chêm | Đặt nẹp vít trong gãy trật xương chêm | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật | 06DNV409 | Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren | Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật | 06DNX472 | Đục nạo xương viêm và chuyển vạt che phủ | Đục nạo xương viêm và chuyển vạt che phủ | 3,167,000 | 3,167,000 |
Phẫu thuật | 06DON18 | Đặt ống nội khí quản | Đặt ống nội khí quản | 555,000 | 140,000 |
Phẫu thuật | 06DON20 | Đặt ống nội khí quản có cửa hút trên bóng chèn (Hi-low EVAC) | Đặt ống nội khí quản có cửa hút trên bóng chèn (Hi-low EVAC) | 555,000 | 511,000 |
Phẫu thuật | 06DOT120 | Đặt ống thông hậu môn | Đặt ống thông hậu môn | 78,000 | 78,000 |
Phẫu thuật | 06DOT58 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | 85,400 | 85,400 |
Phẫu thuật | 06DOT59 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ | 360,000 | 360,000 |
Phẫu thuật | 06DOT66 | Đặt ống thông dạ dày | Đặt ống thông dạ dày | 85,400 | 85,400 |
Phẫu thuật | 06DOT70 | Đặt ống thông hậu môn | Đặt ống thông hậu môn | 78,000 | 78,000 |
Nẹp | 06DS82110 | Đai số 8 | 0 | 0 | |
Phẫu thuật | 06DSB117 | Đặt sonde bàng quang | Đặt sonde bàng quang | 85,400 | 85,400 |
Phẫu thuật | 06DSH238 | Đặt sonde hậu môn | Đặt sonde hậu môn | 78,000 | 78,000 |
Vật lý trị liệu | 06DTB1122 | Điều trị bằng sóng ngắn | Điều trị bằng sóng ngắn | 32,500 | 40,700 |
Vật lý trị liệu | 06DTB1123 | Điều trị bằng sóng cực ngắn | Điều trị bằng sóng cực ngắn | 32,500 | 40,700 |
Vật lý trị liệu | 06DTB1125 | Điều trị bằng từ trường | Điều trị bằng từ trường | 37,000 | 25,000 |
Vật lý trị liệu | 06DTB1126 | Điều trị bằng dòng điện một chiều đều | Điều trị bằng dòng điện một chiều đều | 44,000 | 44,000 |
Phẫu thuật | 06DTB1127 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | 44,000 | 44,000 |
Vật lý trị liệu | 06DTB1128 | Điều trị bằng các dòng điện xung | Điều trị bằng các dòng điện xung | 40,000 | 40,000 |
Vật lý trị liệu | 06DTB1129 | Điều trị bằng siêu âm | Điều trị bằng siêu âm | 44,400 | 44,400 |
Phẫu thuật | 06DTB1130 | Điều trị bằng sóng xung kích | Điều trị bằng sóng xung kích | 58,000 | 58,000 |
Phẫu thuật | 06DTB1131 | Điều trị bằng dòng giao thoa | Điều trị bằng dòng giao thoa | 28,000 | 28,000 |
Vật lý trị liệu | 06DTB1132 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | Điều trị bằng tia hồng ngoại | 33,000 | 41,100 |
Vật lý trị liệu | 06DTB1135 | Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ | Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ | 31,800 | 27,000 |
Phẫu thuật | 06DTB1137 | Điều trị bằng Parafin | Điều trị bằng Parafin | 50,000 | 45,200 |
Phẫu thuật | 06DTB654 | Điều trị bằng oxy cao áp | Điều trị bằng oxy cao áp | 213,000 | 143,000 |
Phẫu thuật | 06DTB706 | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | 43,800 | 37,000 |
Phẫu thuật | 06DTB735 | Điều trị bằng điện trường cao áp | Điều trị bằng điện trường cao áp | 37,000 | 32,200 |
Vật lý trị liệu | 06DTB736 | Điều trị bằng ion tĩnh điện | Điều trị bằng ion tĩnh điện | 37,000 | 32,200 |
Vật lý trị liệu | 06DTB737 | Điều trị bằng tĩnh điện trường | Điều trị bằng tĩnh điện trường | 37,000 | 32,200 |
Thuốc | 06DTC2092 | Dây TD có màng lọc (Infusion set) | 0 | 3,570 | |
EMG | 06DTD109 | Đo tốc độ phản xạ Hoffmann và sóng F của thần kinh ngoại vi bằng điện cơ | Đo tốc độ phản xạ Hoffmann và sóng F của thần kinh ngoại vi bằng điện cơ | 126,000 | 126,000 |
Phẫu thuật | 06DTD1580 | Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh cảm giác | Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh cảm giác | 126,000 | 126,000 |
Phẫu thuật | 06DTD1581 | Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh vận động | Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh vận động | 126,000 | 126,000 |
Nẹp | 06DTD2111 | Đế tập đi | 0 | 0 | |
Xét nghiệm | 06DTP1798 | Định tính Protein Bence -jones [niệu] | Định tính Protein Bence -jones [niệu] | 21,200 | 21,200 |
Phẫu thuật | 06DTT1355 | Điều trị thoát vị đĩa đệm qua da số hóa xóa nền | Điều trị thoát vị đĩa đệm qua da số hóa xóa nền | 2,996,000 | 2,996,000 |
ECG | 06DTT1578 | Điện tim thường | Điện tim thường | 30,000 | 45,900 |
ECG | 06DTT1578G | Điện tim thường (Tại Giường) | Điện tim thường | 30,000 | 45,900 |
Thủ thuật | 06DTT979 | Điều trị thoát vị đĩa đệm qua da dưới hướng dẫn của cắt lớp hoặc cộng hưởng từ | Điều trị thoát vị đĩa đệm qua da dưới hướng dẫn của cắt lớp hoặc cộng hưởng từ | 719,000 | 719,000 |
Nẹp | 06DVC2112 | Đai vai chi trên | 0 | 0 | |
Phẫu thuật | 06DVG334 | Đặt vít gãy trật xương thuyền | Đặt vít gãy trật xương thuyền | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật | 06DVG406 | Đặt vít gãy thân xương sên | Đặt vít gãy thân xương sên | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật | 06DXM1353 | Đổ xi măng cột sống số hóa xóa nền | Đổ xi măng cột sống số hóa xóa nền | 2,996,000 | 2,996,000 |
Xquang KTS | 06G2B1479 | Gối 2 bên thẳng | Gối 2 bên thẳng | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06G2B1479g | Gối 2 bên thẳng( Xquang tại giường ) | Gối 2 bên thẳng | 62,000 | 69,000 |
Phẫu thuật | 06GCC549 | Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường | Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường | 245,400 | 245,400 |
Xquang KTS | 06GCP1461 | Gót Chân (P) Nghiêng | Gót Chân (P) Nghiêng | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06GCP1461g | Gót Chân (P) Nghiêng( Xquang tại giường ) | Gót Chân (P) Nghiêng | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06GCP1462 | Gót Chân (P) T/N | Gót Chân (P) T/N | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06GCP1462g | Gót Chân (P) T/N( Xquang tại giường ) | Gót Chân (P) T/N | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06GCT1463 | Gót Chân (T) Nghiêng | Gót Chân (T) Nghiêng | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06GCT1463g | Gót Chân (T) Nghiêng( Xquang tại giường ) | Gót Chân (T) Nghiêng | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06GCT1464 | Gót Chân (T) T/N | Gót Chân (T) T/N | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06GCT1464g | Gót Chân (T) T/N( Xquang tại giường ) | Gót Chân (T) T/N | 62,000 | 69,000 |
Phẫu thuật | 06GCX476 | Gia cố xương bằng vật liệu nhân tạo | Gia cố xương bằng vật liệu nhân tạo | 4,446,000 | 4,446,000 |
Thủ thuật | 06GD2196 | Ghép da | 0 | 130,000 | |
Xquang KTS | 06GD41480 | GỐI ĐỘNG 4 THẾ | GỐI ĐỘNG 4 THẾ | 94,000 | 94,000 |
Xquang KTS | 06GD41480g | GỐI ĐỘNG 4 THẾ( Xquang tại giường ) | GỐI ĐỘNG 4 THẾ | 94,000 | 94,000 |
EMG | 06GDC111 | Ghi điện cơ cấp cứu | Ghi điện cơ cấp cứu | 126,000 | 126,000 |
EMG | 06GDC112 | Ghi điện cơ bằng điện cực kim | Ghi điện cơ bằng điện cực kim | 126,000 | 126,000 |
EMG | 06GDC1579 | Ghi điện cơ | Ghi điện cơ | 126,000 | 126,000 |
EMG | 06GDC234 | Ghi điện cơ kim | Ghi điện cơ kim | 126,000 | 126,000 |
EMG | 06GDC65 | Ghi điện cơ cấp cứu | Ghi điện cơ cấp cứu | 126,000 | 126,000 |
Phẫu thuật | 06GDD1048 | Ghép da đồng loại > 10% diện tích cơ thể | Ghép da đồng loại > 10% diện tích cơ thể | 2,489,000 | 2,489,000 |
Phẫu thuật | 06GDD1049 | Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể | Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể | 1,717,000 | 1,717,000 |
Thủ thuật | 06GDD1050 | Ghép da dị loại điều trị vết thương bỏng | Ghép da dị loại điều trị vết thương bỏng | 313,000 | 243,000 |
Phẫu thuật | 06GDG420 | Gỡ dính gân | Gỡ dính gân | 2,828,000 | 2,828,000 |
Phẫu thuật | 06GDK340 | Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn | Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn | 3,609,000 | 3,609,000 |
Khác | 06GDM2064 | Gói đồ mổ | 0 | 38,000 | |
Phẫu thuật | 06GDR425 | Ghép da rời rộng mỗi chiều trên 5cm | Ghép da rời rộng mỗi chiều trên 5cm | 2,672,000 | 2,672,000 |
ECG | 06GDT1 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | 30,000 | 45,900 |
Phẫu thuật | 06GDT1022 | Ghép da tự thân mảnh lớn trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Ghép da tự thân mảnh lớn trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 4,051,000 | 4,051,000 |
Phẫu thuật | 06GDT1023 | Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 3,809,000 | 3,809,000 |
Phẫu thuật | 06GDT1024 | Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | 2,719,000 | 2,719,000 |
Phẫu thuật | 06GDT1025 | Ghép da tự thân mảnh lớn trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Ghép da tự thân mảnh lớn trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3,809,000 | 3,809,000 |
Phẫu thuật | 06GDT1026 | Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3,376,000 | 3,376,000 |
Phẫu thuật | 06GDT1027 | Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2,719,000 | 2,719,000 |
Phẫu thuật | 06GDT1028 | Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) > 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) > 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 4,691,000 | 4,691,000 |
Phẫu thuật | 06GDT1029 | Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 4,691,000 | 4,691,000 |
Phẫu thuật | 06GDT1030 | Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) > 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) > 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 4,691,000 | 4,691,000 |
Phẫu thuật | 06GDT1031 | Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 4,691,000 | 4,691,000 |
Phẫu thuật | 06GDT1032 | Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) > 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) > 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 4,129,000 | 4,129,000 |
Phẫu thuật | 06GDT1033 | Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 3,691,000 | 3,691,000 |
Phẫu thuật | 06GDT1034 | Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) > 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) > 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3,691,000 | 3,691,000 |
Phẫu thuật | 06GDT1035 | Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3,171,000 | 3,171,000 |
Phẫu thuật | 06GDT1036 | Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) > 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) > 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 6,056,000 | 6,056,000 |
Phẫu thuật | 06GDT1037 | Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 3,527,000 | 3,527,000 |
Phẫu thuật | 06GDT1038 | Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) > 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) > 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 6,056,000 | 6,056,000 |
Phẫu thuật | 06GDT1039 | Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3,527,000 | 3,527,000 |
Phẫu thuật | 06GDT1040 | Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) > 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) > 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 6,265,000 | 6,265,000 |
Phẫu thuật | 06GDT1041 | Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 6,265,000 | 6,265,000 |
Phẫu thuật | 06GDT1042 | Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) > 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) > 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 6,265,000 | 6,265,000 |
Phẫu thuật | 06GDT1043 | Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 6,265,000 | 6,265,000 |
Phẫu thuật | 06GDT1044 | Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) > 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) > 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 6,846,000 | 6,846,000 |
Phẫu thuật | 06GDT1045 | Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 5,247,000 | 5,247,000 |
Phẫu thuật | 06GDT1046 | Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) > 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) > 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 5,247,000 | 5,247,000 |
Phẫu thuật | 06GDT1047 | Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 5,247,000 | 5,247,000 |
Phẫu thuật | 06GDT209 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | 295,000 | 219,000 |
Phẫu thuật | 06GDT422 | Gỡ dính thần kinh | Gỡ dính thần kinh | 2,801,000 | 2,801,000 |
Phẫu thuật | 06GKT397 | Găm Kirschner trong gãy mắt cá | Găm Kirschner trong gãy mắt cá | 3,609,000 | 3,609,000 |
Gây mê | 06GMK2041 | Gây mê khác | Gây mê khác (dùng cho nắn xương trong phòng mổ) | 632,000 | 632,000 |
Phẫu thuật | 06GMN1051 | Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại điều trị vết thương, vết bỏng | Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại điều trị vết thương, vết bỏng | 491,000 | 491,000 |
Phẫu thuật | 06GMN1086 | Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại trong điều trị vết thương mạn tính | Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại trong điều trị vết thương mạn tính | 491,000 | 491,000 |
Phẫu thuật | 06GMT2035 | Ghép mỡ tự thân coleman vùng trán | Ghép mỡ tự thân coleman vùng trán | 3,721,000 | 3,721,000 |
Phẫu thuật | 06GMT2036 | Ghép mỡ tự thân coleman điều trị lõm mắt | Ghép mỡ tự thân coleman điều trị lõm mắt | 3,721,000 | 3,721,000 |
Xquang KTS | 06GPC1467 | Gối (P) Chếch | Gối (P) Chếch | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06GPC1467g | Gối (P) Chếch( Xquang tại giường ) | Gối (P) Chếch | 62,000 | 69,000 |
Phẫu thuật | 06GPC292 | Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng | Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng | 4,310,000 | 4,310,000 |
Phẫu thuật | 06GPC968 | Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng | Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng | 4,310,000 | 4,310,000 |
Xquang KTS | 06GPT1468 | Gối (P) T/N | Gối (P) T/N | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06GPT1468g | Gối (P) T/N( Xquang tại giường ) | Gối (P) T/N | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06GPT1469 | Gối (P) T/N + Ngăn Kéo | Gối (P) T/N + Ngăn Kéo | 94,000 | 94,000 |
Xquang KTS | 06GPT1469g | Gối (P) T/N + Ngăn Kéo( Xquang tại giường ) | Gối (P) T/N + Ngăn Kéo | 94,000 | 94,000 |
Xquang KTS | 06GPT1470 | Gối (P) T/N + T Tuyến | Gối (P) T/N + T Tuyến | 94,000 | 94,000 |
Xquang KTS | 06GPT1470g | Gối (P) T/N + T Tuyến( Xquang tại giường ) | Gối (P) T/N + T Tuyến | 94,000 | 94,000 |
Xquang KTS | 06GPT1471 | Gối (P) T/N + Tiếp tuyến | Gối (P) T/N + Tiếp tuyến | 94,000 | 94,000 |
Xquang KTS | 06GPT1471g | Gối (P) T/N + Tiếp tuyến( Xquang tại giường ) | Gối (P) T/N + Tiếp tuyến | 94,000 | 94,000 |
Xquang KTS | 06GPT1472 | Gối (P) Tiếp tuyến | Gối (P) Tiếp tuyến | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06GPT1472g | Gối (P) Tiếp tuyến( Xquang tại giường ) | Gối (P) Tiếp tuyến | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06GTC1473 | Gối (T) Chếch | Gối (T) Chếch | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06GTC1473g | Gối (T) Chếch( Xquang tại giường ) | Gối (T) Chếch | 62,000 | 69,000 |
Phẫu thuật | 06GTK1936 | Ghép thần kinh có mạch nuôi bằng vi phẫu | Ghép thần kinh có mạch nuôi bằng vi phẫu | 5,311,000 | 5,311,000 |
Phẫu thuật | 06GTM473 | Ghép trong mất đoạn xương | Ghép trong mất đoạn xương | 4,446,000 | 4,446,000 |
Xquang KTS | 06GTT1474 | Gối (T) T/N | Gối (T) T/N | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06GTT1474g | Gối (T) T/N( Xquang tại giường ) | Gối (T) T/N | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06GTT1475 | Gối (T) T/N + Ngăn Kéo | Gối (T) T/N + Ngăn Kéo | 94,000 | 94,000 |
Xquang KTS | 06GTT1475g | Gối (T) T/N + Ngăn Kéo( Xquang tại giường ) | Gối (T) T/N + Ngăn Kéo | 94,000 | 94,000 |
Xquang KTS | 06GTT1476 | Gối (T) T/N + T Tuyến | Gối (T) T/N + T Tuyến | 94,000 | 94,000 |
Xquang KTS | 06GTT1476g | Gối (T) T/N + T Tuyến( Xquang tại giường ) | Gối (T) T/N + T Tuyến | 94,000 | 94,000 |
Xquang KTS | 06GTT1477 | Gối (T) T/N + Tiếp tuyến | Gối (T) T/N + Tiếp tuyến | 94,000 | 94,000 |
Xquang KTS | 06GTT1477g | Gối (T) T/N + Tiếp tuyến( Xquang tại giường ) | Gối (T) T/N + Tiếp tuyến | 94,000 | 94,000 |
Xquang KTS | 06GTT1478 | Gối (T) Tiếp tuyến | Gối (T) Tiếp tuyến | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06GTT1478g | Gối (T) Tiếp tuyến( Xquang tại giường ) | Gối (T) Tiếp tuyến | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06GTV1465 | Gót T và P (Nghiêng) | Gót T và P (Nghiêng) | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06GTV1465g | Gót T và P (Nghiêng)( Xquang tại giường ) | Gót T và P (Nghiêng) | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06GTV1466 | Gót T và P (Thẳng) | Gót T và P (Thẳng) | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06GTV1466g | Gót T và P (Thẳng)( Xquang tại giường ) | Gót T và P (Thẳng) | 62,000 | 69,000 |
Phẫu thuật | 06GTX798 | Gãy thân xương cánh tay phẫu thuật phương pháp METAIZEUM | Gãy thân xương cánh tay phẫu thuật phương pháp METAIZEUM | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật | 06GXC276 | Ghép xương chấn thương cột sống cổ | Ghép xương chấn thương cột sống cổ | 4,446,000 | 4,446,000 |
Phẫu thuật | 06GXC277 | Ghép xương chấn thương cột sống thắt lưng | Ghép xương chấn thương cột sống thắt lưng | 4,446,000 | 4,446,000 |
Phẫu thuật | 06GXC787 | Ghép xương có cuống mạch nuôi | Ghép xương có cuống mạch nuôi | 4,675,000 | 4,675,000 |
Phẫu thuật | 06GXT966 | Ghép xương trong phẫu thuật chấn thương cột sống thắt lưng | Ghép xương trong phẫu thuật chấn thương cột sống thắt lưng | 4,446,000 | 4,446,000 |
Thủ thuật | 06HAL1068 | Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24h điều trị vết thương, vết bỏng | Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24h điều trị vết thương, vết bỏng | 183,000 | 183,000 |
Thủ thuật | 06HAL1069 | Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 48h điều trị vết thương, vết bỏng | Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 48h điều trị vết thương, vết bỏng | 313,000 | 243,000 |
Thủ thuật | 06HAL1084 | Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24h điều trị vết thương mạn tính | Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24h điều trị vết thương mạn tính | 183,000 | 183,000 |
Thủ thuật | 06HAL1085 | Hút áp lực âm (VAC) trong 48h điều trị vết thương mạn tính | Hút áp lực âm (VAC) trong 48h điều trị vết thương mạn tính | 313,000 | 243,000 |
Xét nghiệm | 06HAM1855 | HCV Ab miễn dịch tự động | HCV Ab miễn dịch tự động | 115,000 | 115,000 |
Xét nghiệm | 06HAM1866 | HIV Ab miễn dịch tự động | HIV Ab miễn dịch tự động | 0 | 103,000 |
Xét nghiệm | 06HAT1854 | HCV Ab test nhanh | HCV Ab test nhanh | 51,700 | 51,700 |
Xét nghiệm | 06HAT1857 | HAV Ab test nhanh | HAV Ab test nhanh | 115,000 | 115,000 |
Xét nghiệm | 06HAT1864 | HIV Ab test nhanh | HIV Ab test nhanh | 0 | 51,700 |
Xét nghiệm | 06HCB1876 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | 36,800 | 36,800 |
Khác | 06HCS2070 | Hóa chất sát trùng PM | 0 | 30,000 | |
Xét nghiệm | 06HCT1877 | Hồng cầu trong phân test nhanh | Hồng cầu trong phân test nhanh | 63,200 | 63,200 |
Xét nghiệm | 06HDB1652 | Huyết đồ (bằng máy đếm laser) | Huyết đồ (bằng máy đếm laser) | 67,200 | 67,200 |
Phẫu thuật | 06HDH113 | Hút đờm hầu họng | Hút đờm hầu họng | 10,000 | 10,000 |
Phẫu thuật | 06HDK134 | Hút dịch khớp gối | Hút dịch khớp gối | 109,000 | 109,000 |
Phẫu thuật | 06HDK135 | Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | 118,000 | 118,000 |
Phẫu thuật | 06HDK136 | Hút dịch khớp háng | Hút dịch khớp háng | 109,000 | 109,000 |
Phẫu thuật | 06HDK137 | Hút dịch khớp khuỷu | Hút dịch khớp khuỷu | 109,000 | 109,000 |
Phẫu thuật | 06HDK138 | Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm | Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm | 118,000 | 118,000 |
Phẫu thuật | 06HDK139 | Hút dịch khớp cổ chân | Hút dịch khớp cổ chân | 109,000 | 109,000 |
Phẫu thuật | 06HDK140 | Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm | Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm | 118,000 | 118,000 |
Phẫu thuật | 06HDK141 | Hút dịch khớp cổ tay | Hút dịch khớp cổ tay | 109,000 | 109,000 |
Phẫu thuật | 06HDK142 | Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 118,000 | 118,000 |
Phẫu thuật | 06HDK143 | Hút dịch khớp vai | Hút dịch khớp vai | 109,000 | 109,000 |
Phẫu thuật | 06HDK144 | Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | 118,000 | 118,000 |
Phẫu thuật | 06HDK218 | Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. | Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. | 10,000 | 10,000 |
Phẫu thuật | 06HDL95 | Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục | Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục | 183,000 | 183,000 |
Phẫu thuật | 06HDQ14 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | 10,000 | 10,000 |
Phẫu thuật | 06HDQ15 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) | 10,000 | 10,000 |
Phẫu thuật | 06HDQ16 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) | 295,000 | 219,000 |
Phẫu thuật | 06HDQ227 | Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần | Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần | 295,000 | 219,000 |
Phẫu thuật | 06HDQ228 | Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín | Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín | 430,000 | 331,000 |
Phẫu thuật | 06HDT1577 | Holter điện tâm đồ | Holter điện tâm đồ | 191,000 | 191,000 |
Xét nghiệm | 06HIM1847 | HBc IgM miễn dịch tự động | HBc IgM miễn dịch tự động | 109,000 | 109,000 |
Xquang KTS | 06HKH1481 | Hai khớp háng T/N | Hai khớp háng T/N | 94,000 | 94,000 |
Xquang KTS | 06HKH1481g | Hai khớp háng T/N( Xquang tại giường ) | Hai khớp háng T/N | 94,000 | 94,000 |
Xét nghiệm | 06HMD1842 | HBsAg miễn dịch tự động | HBsAg miễn dịch tự động | 72,000 | 72,000 |
Xét nghiệm | 06HMD1851 | HBeAg miễn dịch tự động | HBeAg miễn dịch tự động | 92,000 | 92,000 |
Xét nghiệm | 06HMD1853 | HBeAb miễn dịch tự động | HBeAb miễn dịch tự động | 92,000 | 92,000 |
Phẫu thuật | 06HNB145 | Hút nang bao hoạt dịch | Hút nang bao hoạt dịch | 109,000 | 109,000 |
Phẫu thuật | 06HNB146 | Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm | Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm | 118,000 | 118,000 |
Thủ thuật | 06HOV147 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm | 104,000 | 104,000 |
Phẫu thuật | 06HOV148 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm | 145,000 | 145,000 |
Phẫu thuật | 06HOV149 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | 145,000 | 145,000 |
Phẫu thuật | 06HPN11 | Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện | Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện | 430,000 | 331,000 |
Phẫu thuật | 06HTH223 | Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản | Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản | 533,000 | 533,000 |
Xét nghiệm | 06HTN1841 | HBsAg test nhanh | HBsAg test nhanh | 51,700 | 51,700 |
Xét nghiệm | 06HTN1845 | HBsAb test nhanh | HBsAb test nhanh | 57,500 | 57,500 |
Phẫu thuật | 06HTN73 | Hạ thân nhiệt chỉ huy | Hạ thân nhiệt chỉ huy | 2,173,000 | 2,040,000 |
Máu | 06HTT2046 | Huyết tương tươi đông lạnh thể tích 100 ml | 155,000 | 155,000 | |
Máu | 06HTT2050 | Huyết tương tươi đông lạnh thể tích 200 ml | 280,000 | 280,000 | |
Máu | 06HTT2051 | Huyết tương tươi đông lạnh thể tích 150 ml | 177,000 | 177,000 | |
Máu | 06HTT2052 | Huyết tương tươi đông lạnh thể tích 250 ml | 343,000 | 343,000 | |
Khác | 06HTT2069 | Hấp tiệt trùng y dụng cụ mổ | 0 | 30,000 | |
Khác | 06HTT2096 | Hỗ trợ tiền cơm hộ nghèo thành phố | 0 | 0 | |
Xquang KTS | 06HVT1482 | Hai vai thẳng | Hai vai thẳng | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06HVT1482g | Hai vai thẳng( Xquang tại giường ) | Hai vai thẳng | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06HXD1483 | Hai xương đùi Thẳng | Hai xương đùi Thẳng | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06HXD1483g | Hai xương đùi Thẳng( Xquang tại giường ) | Hai xương đùi Thẳng | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06K3P1506 | Khuỷu 3/4 (P) | Khuỷu 3/4 (P) | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06K3P1506g | Khuỷu 3/4 (P)( Xquang tại giường ) | Khuỷu 3/4 (P) | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06K3T1505 | KHUỶU 3 THẾ | KHUỶU 3 THẾ | 94,000 | 94,000 |
Xquang KTS | 06K3T1505g | KHUỶU 3 THẾ( Xquang tại giường ) | KHUỶU 3 THẾ | 94,000 | 94,000 |
Xquang KTS | 06K3T1507 | Khuỷu 3/4 (T) | Khuỷu 3/4 (T) | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06K3T1507g | Khuỷu 3/4 (T)( Xquang tại giường ) | Khuỷu 3/4 (T) | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06KC21495 | Khung chậu 2 tư thế | Khung chậu 2 tư thế | 94,000 | 94,000 |
Xquang KTS | 06KC21495g | Khung chậu 2 tư thế( Xquang tại giường ) | Khung chậu 2 tư thế | 94,000 | 94,000 |
Xquang KTS | 06KC31496 | Khung chậu 3 tư thế | Khung chậu 3 tư thế | 119,000 | 119,000 |
Xquang KTS | 06KC31496g | Khung chậu 3 tư thế( Xquang tại giường ) | Khung chậu 3 tư thế | 119,000 | 119,000 |
Xquang KTS | 06KCD1484 | KHỚP CÙNG ĐÒN 2 BÊN | KHỚP CÙNG ĐÒN 2 BÊN | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06KCD1484g | KHỚP CÙNG ĐÒN 2 BÊN( Xquang tại giường ) | KHỚP CÙNG ĐÒN 2 BÊN | 62,000 | 69,000 |
Chứng thương, phó bản | 06KCG2091 | Khám, cấp giấy chứng thương, giám định y khoa ( không kể xét nghiệm, X-quang ) | 0 | 120,000 | |
Thủ thuật | 06KCM1009 | Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu | Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu | 170,000 | 128,000 |
Phẫu thuật | 06KDC305 | Kéo dài chi trên bằng phương pháp 1lizarov | Kéo dài chi trên bằng phương pháp 1lizarov | 4,435,000 | 4,435,000 |
Phẫu thuật | 06KDC387 | Kéo dài cẳng chân bằng phương pháp 1lizarov | Kéo dài cẳng chân bằng phương pháp 1lizarov | 4,435,000 | 4,435,000 |
Phẫu thuật | 06KDD364 | Kéo dài đùi bằng phương pháp 1lizarov | Kéo dài đùi bằng phương pháp 1lizarov | 4,435,000 | 4,435,000 |
Phẫu thuật | 06KDD551 | Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng | Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng | 17,600 | 17,600 |
Phẫu thuật | 06KDN337 | Kéo dài ngón tay bằng khung cố định ngoài | Kéo dài ngón tay bằng khung cố định ngoài | 4,435,000 | 4,435,000 |
Cấp cứu | 06KDT225 | Khí dung thuốc cấp cứu | Khí dung thuốc cấp cứu | 17,600 | 17,600 |
Phẫu thuật | 06KDT226 | Khí dung thuốc thở máy | Khí dung thuốc thở máy | 17,600 | 17,600 |
Phẫu thuật | 06KDT29 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | 17,600 | 17,600 |
Phẫu thuật | 06KDT30 | Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) | Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) | 17,600 | 17,600 |
Cấp cứu | 06KDT96 | Khí dung thuốc giãn phế quản | Khí dung thuốc giãn phế quản | 17,600 | 17,600 |
Kim EMG | 06KE12098 | Kim EMG (1 lần) | 0 | 147,000 | |
Kim EMG | 06KEB2097 | Kim EMG (Bình thường) | 0 | 100,000 | |
Xquang KTS | 06KGN1487 | Khớp Gối ngăn kéo trước sau | Khớp Gối ngăn kéo trước sau | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06KGN1487g | Khớp Gối ngăn kéo trước sau( Xquang tại giường ) | Khớp Gối ngăn kéo trước sau | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06KGP1485 | Khớp Gối (P) T/N | Khớp Gối (P) T/N | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06KGP1485g | Khớp Gối (P) T/N( Xquang tại giường ) | Khớp Gối (P) T/N | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06KGT1486 | Khớp Gối (T) T/N | Khớp Gối (T) T/N | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06KGT1486g | Khớp Gối (T) T/N( Xquang tại giường ) | Khớp Gối (T) T/N | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06KGV1488 | Khớp Gối Valrus, Varus | Khớp Gối Valrus, Varus | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06KGV1488g | Khớp Gối Valrus, Varus( Xquang tại giường ) | Khớp Gối Valrus, Varus | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06KH21493 | Khớp Háng 2 bên Thẳng | Khớp Háng 2 bên Thẳng | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06KH21493g | Khớp Háng 2 bên Thẳng( Xquang tại giường ) | Khớp Háng 2 bên Thẳng | 62,000 | 69,000 |
Máu | 06KHC2056 | Khối hồng cầu từ 250 ML Máu toàn phần | 865,000 | 865,000 | |
Máu | 06KHC2057 | Khối hồng cầu từ 350 ML Máu toàn phần | 975,000 | 975,000 | |
Máu | 06KHC2058 | Khối hồng cầu từ 450 ML Máu toàn phần | 997,000 | 1,065,000 | |
Xquang KTS | 06KHP1489 | Khớp Háng (P) N | Khớp Háng (P) N | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06KHP1489g | Khớp Háng (P) N( Xquang tại giường ) | Khớp Háng (P) N | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06KHP1490 | Khớp Háng (P) T/N | Khớp Háng (P) T/N | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06KHP1490g | Khớp Háng (P) T/N( Xquang tại giường ) | Khớp Háng (P) T/N | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06KHT1491 | Khớp Háng (T) N | Khớp Háng (T) N | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06KHT1491g | Khớp Háng (T) N( Xquang tại giường ) | Khớp Háng (T) N | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06KHT1492 | Khớp Háng (T) T/N | Khớp Háng (T) T/N | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06KHT1492g | Khớp Háng (T) T/N( Xquang tại giường ) | Khớp Háng (T) T/N | 62,000 | 69,000 |
Khác | 06KHT2071 | Khấu hao TTT khác | 0 | 280,000 | |
Khác | 06KHV2065 | Kính hiển vi PT | 0 | 500,000 | |
Phẫu thuật | 06KHX278 | Kết hợp xương cột sống cổ lối trước | Kết hợp xương cột sống cổ lối trước | 5,039,000 | 5,039,000 |
Phẫu thuật | 06KHX279 | Kết hợp xương cột sống cổ lối sau | Kết hợp xương cột sống cổ lối sau | 5,039,000 | 5,039,000 |
Phẫu thuật | 06KHX398 | Kết hợp xương trong trong gãy xương mác | Kết hợp xương trong trong gãy xương mác | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật | 06KHX405 | Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân | Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật | 06KHX475 | Kết hợp xương bằng đinh Sign không mở ổ gãy | Kết hợp xương bằng đinh Sign không mở ổ gãy | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật | 06KHX928 | Kết hợp xương nẹp vít cột sống cổ lối sau | Kết hợp xương nẹp vít cột sống cổ lối sau | 5,039,000 | 5,039,000 |
Nẹp | 06KKC2115 | Khung kéo cổ | 0 | 0 | |
Phẫu thuật | 06KLD431 | Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn | Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn | 244,000 | 244,000 |
Phẫu thuật | 06KND271 | Khâu nối dây thần kinh ngoại biên | Khâu nối dây thần kinh ngoại biên | 2,801,000 | 2,801,000 |
Phẫu thuật | 06KNT421 | Khâu nối thần kinh | Khâu nối thần kinh | 2,801,000 | 2,801,000 |
Phẫu thuật | 06KPH732 | Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi | Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi | 2,828,000 | 2,828,000 |
Xquang KTS | 06KPT1499 | Khuỷu (P) T/N | Khuỷu (P) T/N | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06KPT1499g | Khuỷu (P) T/N( Xquang tại giường ) | Khuỷu (P) T/N | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06KPT1500 | Khuỷu (P) T/N xoay trong 45 độ | Khuỷu (P) T/N xoay trong 45 độ | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06KPT1500g | Khuỷu (P) T/N xoay trong 45 độ( Xquang tại giường ) | Khuỷu (P) T/N xoay trong 45 độ | 62,000 | 69,000 |
Phẫu thuật | 06KQD717 | KHX qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay | KHX qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay | 4,981,000 | 4,981,000 |
Chứng thương, phó bản | 06KSK2099 | Khám sức khỏe | 0 | 40,000 | |
Xquang KTS | 06KST1497 | Khung sườn T/N | Khung sườn T/N | 94,000 | 94,000 |
Xquang KTS | 06KST1497g | Khung sườn T/N( Xquang tại giường ) | Khung sườn T/N | 94,000 | 94,000 |
Xquang KTS | 06KST1498 | Khung sườn thẳng | Khung sườn thẳng | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06KST1498g | Khung sườn thẳng( Xquang tại giường ) | Khung sườn thẳng | 62,000 | 69,000 |
Bó bột | 06KTB1190 | Kỹ thuật bó bột Hip Spica Cast điều trị trật khớp háng bẩm sinh | Kỹ thuật bó bột Hip Spica Cast điều trị trật khớp háng bẩm sinh | 701,000 | 701,000 |
Phẫu thuật | 06KTC1188 | Kỹ thuật can thiệp rối loạn đại tiện bằng phản hồi sinh học (Biofeedback) | Kỹ thuật can thiệp rối loạn đại tiện bằng phản hồi sinh học (Biofeedback) | 328,000 | 328,000 |
Máu | 06KTC2157 | Khối tiểu cầu gạn tách thể tích 40ML ( Bao gồm bộ dụng cụ gạn tách ) | 0 | 675,499 | |
Máu | 06KTC2158 | Khối tiểu cầu gạn tách thể tích 80ML ( Bao gồm bộ dụng cụ gạn tách ) | 0 | 1,430,000 | |
Máu | 06KTC2159 | Khối tiểu cầu gạn tách thể tích 120ML ( Bao gồm bộ dụng cụ gạn tách ) | 0 | 2,026,500 | |
Máu | 06KTC2160 | Khối tiểu cầu gạn tách thể tích 160ML ( Bao gồm bộ dụng cụ gạn tách ) | 0 | 2,860,000 | |
Máu | 06KTC2161 | Khối tiểu cầu gạn tách thể tích 200ML ( Bao gồm bộ dụng cụ gạn tách ) | 0 | 3,575,000 | |
Máu | 06KTC2162 | Khối tiểu cầu gạn tách thể tích 250ML ( Bao gồm bộ dụng cụ gạn tách ) | 0 | 3,949,000 | |
Máu | 06KTC2163 | Khối tiểu cầu gạn tách thể tích 480ML ( Bao gồm bộ dụng cụ gạn tách ) | 0 | 8,580,000 | |
Phẫu thuật | 06KTD1073 | Kỹ thuật đặt túi giãn da điều trị sẹo bỏng | Kỹ thuật đặt túi giãn da điều trị sẹo bỏng | 3,679,000 | 3,679,000 |
Phẫu thuật | 06KTD1189 | Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti | Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti | 0 | 225,000 |
Thủ thuật | 06KTG2072 | Khẩu trang giấy | 0 | 730 | |
Vật lý trị liệu | 06KTK1166 | Kỹ thuật kéo nắn trị liệu | Kỹ thuật kéo nắn trị liệu | 41,500 | 50,500 |
Vật lý trị liệu | 06KTS1191 | Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu | Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu | 44,400 | 44,400 |
Vật lý trị liệu | 06KTS1192 | Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu | Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu | 44,400 | 44,400 |
Vật lý trị liệu | 06KTS1193 | Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH) | Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH) | 44,400 | 44,400 |
Vật lý trị liệu | 06KTS1194 | Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng | Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng | 44,400 | 44,400 |
Vật lý trị liệu | 06KTS1195 | Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối | Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối | 44,400 | 44,400 |
Vật lý trị liệu | 06KTS1196 | Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối | Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối | 44,400 | 44,400 |
Vật lý trị liệu | 06KTS1197 | Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực- thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống) | Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực- thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống) | 44,400 | 30,000 |
Vật lý trị liệu | 06KTS1198 | Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống) | Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống) | 44,400 | 30,000 |
Vật lý trị liệu | 06KTS1199 | Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO | Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO | 44,400 | 44,400 |
Vật lý trị liệu | 06KTS1200 | Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO | Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO | 44,400 | 44,400 |
Vật lý trị liệu | 06KTS1201 | Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO | Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO | 44,400 | 44,400 |
Vật lý trị liệu | 06KTS1202 | Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO | Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO | 44,400 | 44,400 |
Vật lý trị liệu | 06KTS1203 | Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO | Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO | 44,400 | 44,400 |
Phẫu thuật | 06KTT1075 | Kỹ thuật tạo vạt da có nối mạch dưới kính hiển vi phẫu thuật điều trị bỏng | Kỹ thuật tạo vạt da có nối mạch dưới kính hiển vi phẫu thuật điều trị bỏng | 16,969,000 | 16,969,000 |
Phẫu thuật | 06KTT1076 | Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị sẹo bỏng | Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị sẹo bỏng | 4,533,000 | 4,533,000 |
Phẫu thuật | 06KTT1077 | Kỹ thuật tạo vạt da “siêu mỏng” chẩm cổ lưng có nối mạch vi phẫu điều trị sẹo vùng cổ-mặt | Kỹ thuật tạo vạt da “siêu mỏng” chẩm cổ lưng có nối mạch vi phẫu điều trị sẹo vùng cổ-mặt | 16,969,000 | 16,969,000 |
Phẫu thuật | 06KTT1078 | Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị sẹo bỏng | Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị sẹo bỏng | 3,428,000 | 3,428,000 |
Phẫu thuật | 06KTT1079 | Kỹ thuật tạo vạt da V-Y điều trị sẹo bỏng | Kỹ thuật tạo vạt da V-Y điều trị sẹo bỏng | 3,428,000 | 3,428,000 |
Phẫu thuật | 06KTT1082 | Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị sẹo bỏng | Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị sẹo bỏng | 3,428,000 | 3,428,000 |
Vật lý trị liệu | 06KTT1171 | Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn | Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn | 27,300 | 27,300 |
Vật lý trị liệu | 06KTT1185 | Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống | Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống | 140,000 | 140,000 |
Phẫu thuật | 06KTT1187 | Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống | Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống | 197,000 | 197,000 |
Xquang KTS | 06KTT1502 | Khuỷu (T) T/N | Khuỷu (T) T/N | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06KTT1502g | Khuỷu (T) T/N( Xquang tại giường ) | Khuỷu (T) T/N | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06KTT1503 | Khuỷu (T) T/N xoay trong 45 độ | Khuỷu (T) T/N xoay trong 45 độ | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06KTT1503g | Khuỷu (T) T/N xoay trong 45 độ( Xquang tại giường ) | Khuỷu (T) T/N xoay trong 45 độ | 62,000 | 69,000 |
Phẫu thuật | 06KTT729 | Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V | Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V | 2,828,000 | 2,828,000 |
Phẫu thuật | 06KTT730 | Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II | Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II | 2,828,000 | 2,828,000 |
Phẫu thuật | 06KTT738 | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | 44,500 | 44,500 |
Vật lý trị liệu | 06KTT764 | Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | 42,000 | 44,500 |
Vật lý trị liệu | 06KTX1167 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | Kỹ thuật xoa bóp vùng | 38,000 | 59,500 |
Vật lý trị liệu | 06KTX1168 | Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | 45,000 | 87,000 |
Xquang KTS | 06KUD1494 | KHỚP ỨC ĐÒN | KHỚP ỨC ĐÒN | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06KUD1494g | KHỚP ỨC ĐÒN( Xquang tại giường ) | KHỚP ỨC ĐÒN | 62,000 | 69,000 |
Thủ thuật | 06KVT436 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | 224,000 | 224,000 |
Thủ thuật | 06KVT437 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | 286,000 | 286,000 |
Thủ thuật | 06KVT451 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | 172,000 | 172,000 |
Thủ thuật | 06KVT452 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | 244,000 | 244,000 |
Phẫu thuật | 06KVT585 | Khâu vết thương thành bụng | Khâu vết thương thành bụng | 1,793,000 | 1,793,000 |
Phẫu thuật | 06KXD357 | Kết xương đinh nẹp một khối gãy liền mấu chuyển hoặc dưới mấu chuyển | Kết xương đinh nẹp một khối gãy liền mấu chuyển hoặc dưới mấu chuyển | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật | 06KXD358 | Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi cầu, liên lồi cầu | Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi cầu, liên lồi cầu | 3,850,000 | 3,850,000 |
Phẫu thuật | 06LBS1063 | Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai | Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai | 2,590,000 | 2,590,000 |
Phẫu thuật | 06LBS373 | Lấy bỏ sụn chêm khớp gối | Lấy bỏ sụn chêm khớp gối | 3,033,000 | 3,033,000 |
Phẫu thuật | 06LBT284 | Lấy bỏ thân đốt sống ngực bằng ghép xương | Lấy bỏ thân đốt sống ngực bằng ghép xương | 4,446,000 | 4,446,000 |
Phẫu thuật | 06LBT303 | Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương | Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương | 3,611,000 | 3,611,000 |
Phẫu thuật | 06LBT950 | Lấy bỏ thân đốt sống ngực và ghép xương | Lấy bỏ thân đốt sống ngực và ghép xương | 5,360,000 | 5,360,000 |
Phẫu thuật | 06LBT951 | Lấy bỏ thân đốt sống ngực và đặt lồng titanium | Lấy bỏ thân đốt sống ngực và đặt lồng titanium | 5,140,000 | 5,140,000 |
Phẫu thuật | 06LCK354 | Làm cứng khớp ở tư thế chức năng | Làm cứng khớp ở tư thế chức năng | 3,508,000 | 3,508,000 |
Phẫu thuật | 06LDD942 | Lấy đĩa đệm đường sau qua đường cắt xương sườn | Lấy đĩa đệm đường sau qua đường cắt xương sườn | 4,310,000 | 4,310,000 |
Phẫu thuật | 06LDD963 | Lấy đĩa đệm đốt sống, cố định CS và ghép xương liên thân đốt đường trước (xương tự thân có hoặc không có lồng titanium) (ALIF) | Lấy đĩa đệm đốt sống, cố định CS và ghép xương liên thân đốt đường trước (xương tự thân có hoặc không có lồng titanium) (ALIF) | 5,140,000 | 5,140,000 |
Phẫu thuật | 06LML552 | Lọc máu liên tục | Lọc máu liên tục | 2,173,000 | 2,040,000 |
Phẫu thuật | 06LMT553 | Lọc máu thay huyết tương | Lọc máu thay huyết tương | 1,597,000 | 1,464,000 |
Xquang KTS | 06LN31508 | Lồng ngực 3 tư thế | Lồng ngực 3 tư thế | 119,000 | 119,000 |
Xquang KTS | 06LN31508g | Lồng ngực 3 tư thế( Xquang tại giường ) | Lồng ngực 3 tư thế | 119,000 | 119,000 |
Xquang KTS | 06LNN1509 | Lồng Ngực Nghiêng | Lồng Ngực Nghiêng | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06LNN1509g | Lồng Ngực Nghiêng( Xquang tại giường ) | Lồng Ngực Nghiêng | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06LNT1510 | Lồng ngực T/N 3/4 | Lồng ngực T/N 3/4 | 119,000 | 119,000 |
Xquang KTS | 06LNT1510g | Lồng ngực T/N 3/4( Xquang tại giường ) | Lồng ngực T/N 3/4 | 119,000 | 119,000 |
Phẫu thuật | 06LUX302 | Lấy u xương, ghép xương tự thân hoặc ghép xương đồng loại điều trị u xương | Lấy u xương, ghép xương tự thân hoặc ghép xương đồng loại điều trị u xương | 4,446,000 | 4,446,000 |
Phẫu thuật | 06LUX862 | Lấy u xương (ghép xi măng) | Lấy u xương (ghép xi măng) | 3,611,000 | 3,611,000 |
Khác | 06MAT2144 | Mất áo thân nhân | 0 | 400,000 | |
Siêu âm | 06MBS2139 | Mời BS siêu âm ngoài giờ | 0 | 30,000 | |
Xquang KTS | 06MCP1511 | Mâm Chày (P) T/N | Mâm Chày (P) T/N | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06MCP1511g | Mâm Chày (P) T/N( Xquang tại giường ) | Mâm Chày (P) T/N | 62,000 | 69,000 |
Phẫu thuật | 06MCS294 | Mở cung sau cột sống ngực | Mở cung sau cột sống ngực | 4,310,000 | 4,310,000 |
Phẫu thuật | 06MCS991 | Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới | Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới | 4,310,000 | 4,310,000 |
Xquang KTS | 06MCT1512 | Mâm Chày (T) T/N | Mâm Chày (T) T/N | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06MCT1512g | Mâm Chày (T) T/N( Xquang tại giường ) | Mâm Chày (T) T/N | 62,000 | 69,000 |
Nẹp | 06MKL2118 | Móc kéo lưng | 0 | 0 | |
Phẫu thuật | 06MKQ21 | Mở khí quản cấp cứu | Mở khí quản cấp cứu | 704,000 | 704,000 |
Thủ thuật | 06MKQ219 | Mở khí quản | Mở khí quản | 704,000 | 704,000 |
Phẫu thuật | 06MKQ22 | Mở khí quản qua màng nhẫn giáp | Mở khí quản qua màng nhẫn giáp | 704,000 | 704,000 |
Phẫu thuật | 06MKQ229 | Mở khí quản qua da cấp cứu | Mở khí quản qua da cấp cứu | 704,000 | 704,000 |
Phẫu thuật | 06MKQ23 | Mở khí quản thường quy | Mở khí quản thường quy | 704,000 | 704,000 |
Phẫu thuật | 06MKQ24 | Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở | Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở | 704,000 | 704,000 |
Xét nghiệm | 06MLB1664 | Máu lắng (bằng máy tự động) | Máu lắng (bằng máy tự động) | 33,600 | 33,600 |
Thủ thuật | 06MLK2198 | Mổ lấy Kyste (Thủ thuật loại 1) | 0 | 513,000 | |
Phẫu thuật | 06MMP35 | Mở màng phổi cấp cứu | Mở màng phổi cấp cứu | 583,000 | 583,000 |
Phẫu thuật | 06MMP36 | Mở màng phổi tối thiểu bằng troca | Mở màng phổi tối thiểu bằng troca | 583,000 | 583,000 |
Khác | 06MNL2151 | Mang nẹp lưng | 0 | 10,000 | |
Nội Soi | 06MNS2068 | Máy nội soi | 0 | 800,000 | |
Thủ thuật | 06MPT2095 | Mời Phẫu thuật (Bác sĩ) | 0 | 200,000 | |
Phẫu thuật | 06MRL992 | Mở rộng lỗ liên hợp để giải phóng chèn ép rễ | Mở rộng lỗ liên hợp để giải phóng chèn ép rễ | 4,310,000 | 4,310,000 |
Phẫu thuật | 06MTB60 | Mở thông bàng quang trên xương mu | Mở thông bàng quang trên xương mu | 360,000 | 360,000 |
Thủ thuật | 06MTT2094 | Mời thủ thuật (BS) | 0 | 200,000 | |
Xquang KTS | 06N3P1514 | Ngực 3/4 (P) | Ngực 3/4 (P) | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06N3P1514g | Ngực 3/4 (P)( Xquang tại giường ) | Ngực 3/4 (P) | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06N3T1515 | Ngực 3/4 (T) | Ngực 3/4 (T) | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06N3T1515g | Ngực 3/4 (T)( Xquang tại giường ) | Ngực 3/4 (T) | 62,000 | 69,000 |
Bó bột | 06NBB453 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O | 320,000 | 320,000 |
Bó bột | 06NBB454 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi | 611,000 | 611,000 |
Bó bột | 06NBB455 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay | Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay | 320,000 | 320,000 |
Bó bột | 06NBB456 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay | Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay | 320,000 | 320,000 |
Bó bột | 06NBB457 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay | Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay | 320,000 | 320,000 |
Bó bột | 06NBB459 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 4 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V | 320,000 | 320,000 |
Bó bột | 06NBB460 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữahai xương cẳng tay | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữahai xương cẳng tay | 320,000 | 320,000 |
Bó bột | 06NBB461 | Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles | Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles | 320,000 | 320,000 |
Bó bột | 06NBB462 | Nắn, bó bột trật khớp háng | Nắn, bó bột trật khớp háng | 635,000 | 635,000 |
Bó bột | 06NBB463 | Nắn, bó bột gãy xương chậu | Nắn, bó bộtgãy xương chậu | 611,000 | 611,000 |
Bó bột | 06NBB465 | Nắn, bó bột gãy xương chày | Nắn, bó bột gãy xương chày | 320,000 | 320,000 |
Bó bột | 06NBB466 | Nắn, bó bột gãy Dupuytren | Nắn, bó bột gãy Dupuytren | 320,000 | 320,000 |
Bó bột | 06NBB467 | Nắn, bó bột gãy xương gót | Nắn, bó bột gẫy xương gót | 135,000 | 135,000 |
Bó bột | 06NBB873 | Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann | Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann | 225,000 | 225,000 |
Bó bột | 06NBB874 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng | 611,000 | 611,000 |
Bó bột | 06NBB875 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 | 320,000 | 320,000 |
Bó bột | 06NBB876 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X | 320,000 | 320,000 |
Bó bột | 06NBB877 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | 611,000 | 611,000 |
Bó bột | 06NBB878 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | 611,000 | 611,000 |
Bó bột | 06NBB879 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh | 701,000 | 701,000 |
Bó bột | 06NBB881 | Nắn, bó bột gãy xương hàm | Nắn, bó bột gãy xương hàm | 386,000 | 386,000 |
Bó bột | 06NBB882 | Nắn, bó bột cột sống | Nắn, bó bột cột sống | 611,000 | 611,000 |
Bó bột | 06NBB883 | Nắn, bó bột trật khớp vai | Nắn, bó bột trật khớp vai | 310,000 | 310,000 |
Bó bột | 06NBB884 | Nắn, bó bột gãy xương đòn | Nắn, bó bột gãy xương đòn | 386,000 | 386,000 |
Bó bột | 06NBB885 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | 320,000 | 320,000 |
Bó bột | 06NBB886 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay | 320,000 | 320,000 |
Bó bột | 06NBB887 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | 320,000 | 320,000 |
Bó bột | 06NBB888 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | 386,000 | 386,000 |
Bó bột | 06NBB889 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | 386,000 | 386,000 |
Bó bột | 06NBB890 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | 320,000 | 320,000 |
Bó bột | 06NBB891 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV | 320,000 | 320,000 |
Bó bột | 06NBB892 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | 320,000 | 320,000 |
Bó bột | 06NBB893 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | 320,000 | 320,000 |
Bó bột | 06NBB894 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | 320,000 | 320,000 |
Bó bột | 06NBB895 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | 320,000 | 320,000 |
Bó bột | 06NBB896 | Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles | Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles | 320,000 | 320,000 |
Bó bột | 06NBB897 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | 225,000 | 225,000 |
Bó bột | 06NBB898 | Nắn, bó bột trật khớp háng | Nắn, bó bột trật khớp háng | 701,000 | 701,000 |
Bó bột | 06NBB899 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | 250,000 | 250,000 |
Bó bột | 06NBB900 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | Nắn, bó bột gãy mâm chày | 320,000 | 320,000 |
Bó bột | 06NBB901 | Nắn, bó bột gãy xương chậu | Nắn, bó bột gãy xương chậu | 611,000 | 611,000 |
Bó bột | 06NBB902 | Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi | Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi | 611,000 | 611,000 |
Bó bột | 06NBB904 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | 611,000 | 611,000 |
Bó bột | 06NBB906 | Nắn, bó bột trật khớp gối | Nắn, bó bột trật khớp gối | 250,000 | 250,000 |
Bó bột | 06NBB907 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | 320,000 | 320,000 |
Bó bột | 06NBB908 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | 320,000 | 320,000 |
Bó bột | 06NBB909 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | 320,000 | 320,000 |
Bó bột | 06NBB910 | Nắn, bó bột gãy xương chày | Nắn, bó bột gãy xương chày | 225,000 | 225,000 |
Bó bột | 06NBB911 | Nắn, bó bột gãy xương gót | Nắn, bó bột gãy xương gót | 135,000 | 135,000 |
Bó bột | 06NBB912 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | 225,000 | 225,000 |
Bó bột | 06NBB913 | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn | 310,000 | 310,000 |
Bó bột | 06NBB914 | Nắn, bó bột gãy Dupuptren | Nắn, bó bột gãy Dupuptren | 320,000 | 320,000 |
Bó bột | 06NBB915 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | Nắn, bó bột gãy Monteggia | 320,000 | 320,000 |
Bó bột | 06NBB916 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | 225,000 | 225,000 |
Bó bột | 06NBB917 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | 386,000 | 386,000 |
Bó bột | 06NBB919 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | 250,000 | 250,000 |
Nẹp | 06NCB2102 | Nẹp cánh bàn tay | 0 | 0 | |
Nẹp | 06NCC2103 | Nẹp cổ cứng | 0 | 0 | |
Phẫu thuật | 06NCD464 | Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật | Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật | 635,000 | 635,000 |
Phẫu thuật | 06NCD468 | Nắn, cố định trật khớp hàm | Nắn, cố định trật khớp hàm | 386,000 | 386,000 |
Phẫu thuật | 06NCD903 | Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật | Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật | 635,000 | 635,000 |
Phẫu thuật | 06NCD918 | Nắm, cố định trật khớp hàm | Nắm, cố định trật khớp hàm | 386,000 | 386,000 |
Nẹp | 06NCM2104 | Nẹp cổ mềm | 0 | 0 | |
Nẹp | 06NCX2105 | Nẹp chống xoay | 0 | 0 | |
Nẹp | 06ND2106 | Nẹp động | 0 | 0 | |
Phẫu thuật | 06NEH379 | Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè | Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè | 3,609,000 | 3,609,000 |
Thủ thuật | 06NG2073 | Nón giấy | 0 | 680 | |
Phẫu thuật | 06NGD2014 | Nối gân duỗi | Nối gân duỗi | 2,828,000 | 2,828,000 |
Phẫu thuật | 06NGG2013 | Nối gân gấp | Nối gân gấp | 2,828,000 | 2,828,000 |
Phẫu thuật | 06NGK319 | Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles | Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles | 3,609,000 | 3,609,000 |
Nẹp | 06NHC2113 | Nẹp hơi cổ chân dài | 0 | 0 | |
Nẹp | 06NHC2114 | Nẹp hơi cổ chân ngắn | 0 | 0 | |
Nẹp | 06NK2116 | Nẹp kleinert | 0 | 0 | |
Nẹp | 06NLT2117 | Nẹp lưng thấp | 0 | 0 | |
Xquang KTS | 06NN31516 | Ngực N, 3/4 | Ngực N, 3/4 | 94,000 | 94,000 |
Xquang KTS | 06NN31516g | Ngực N, 3/4( Xquang tại giường ) | Ngực N, 3/4 | 94,000 | 94,000 |
Phẫu thuật | 06NND118 | Nong niệu đạo và đặt sonde đái | Nong niệu đạo và đặt sonde đái | 228,000 | 228,000 |
Nẹp | 06NNN2119 | Nẹp nhôm ngón tay | 0 | 0 | |
Xét nghiệm | 06NPC1698 | Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | 78,400 | 78,400 |
Xét nghiệm | 06NPC1701 | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | 78,400 | 78,400 |
Xét nghiệm | 06NPD1586 | Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống 2 mẫu có định lượng Insulin kèm theo | Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống 2 mẫu có định lượng Insulin kèm theo | 128,000 | 128,000 |
Xét nghiệm | 06NPD1594 | Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin | Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin | 128,000 | 128,000 |
Phẫu thuật | 06NPK1587 | Nghiệm pháp kích thích Synacthen nhanh | Nghiệm pháp kích thích Synacthen nhanh | 411,000 | 411,000 |
Phẫu thuật | 06NPK1588 | Nghiệm pháp kích thích Synacthen chậm | Nghiệm pháp kích thích Synacthen chậm | 411,000 | 411,000 |
Phẫu thuật | 06NPN1593 | Nghiệm pháp nhịn uống | Nghiệm pháp nhịn uống | 581,000 | 581,000 |
Phẫu thuật | 06NPU1589 | Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều thấp qua đêm | Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều thấp qua đêm | 247,000 | 247,000 |
Phẫu thuật | 06NPU1590 | Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều thấp trong 2 ngày | Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều thấp trong 2 ngày | 247,000 | 247,000 |
Phẫu thuật | 06NPU1591 | Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao qua đêm | Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao qua đêm | 407,000 | 407,000 |
Phẫu thuật | 06NPU1592 | Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao trong 2 ngày | Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao trong 2 ngày | 407,000 | 407,000 |
Xquang KTS | 06NPX1513 | Nối phim Xquang 2 Chi Dưới | Nối phim Xquang 2 Chi Dưới | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06NPX1513g | Nối phim Xquang 2 Chi Dưới( Xquang tại giường ) | Nối phim Xquang 2 Chi Dưới | 62,000 | 69,000 |
Phẫu thuật | 06NSK150 | Nội soi khớp gối điều trị bào khớp | Nội soi khớp gối điều trị bào khớp | 3,109,000 | 3,109,000 |
Phẫu thuật | 06NSK151 | Nội soi khớp vai chẩn đoán (có sinh thiết) | Nội soi khớp vai chẩn đoán (có sinh thiết) | 483,000 | 483,000 |
Xquang KTS | 06NT1518 | Ngực T/N | Ngực T/N | 94,000 | 94,000 |
Xquang KTS | 06NT1518g | Ngực T/N( Xquang tại giường ) | Ngực T/N | 94,000 | 94,000 |
Xquang KTS | 06NT1520 | Ngực Thẳng | Ngực Thẳng | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06NT1520g | Ngực Thẳng( Xquang tại giường ) | Ngực Thẳng | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06NT31517 | Ngực T, 3/4 | Ngực T, 3/4 | 94,000 | 94,000 |
Xquang KTS | 06NT31517g | Ngực T, 3/4( Xquang tại giường ) | Ngực T, 3/4 | 94,000 | 94,000 |
Nẹp | 06NTC2121 | Nẹp thun cổ chân | 0 | 0 | |
Nẹp | 06NTG2122 | Nẹp thun gối | 0 | 0 | |
Nẹp | 06NTK2123 | Nẹp thun khuỷu | 0 | 0 | |
Nẹp | 06NTN2124 | Nẹp thun ngón I | 0 | 0 | |
Nẹp | 06NTQ2125 | Nẹp thun quấn cổ tay | 0 | 0 | |
Xquang KTS | 06NTT1519 | Ngực Tiếp tuyến | Ngực Tiếp tuyến | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06NTT1519g | Ngực Tiếp tuyến( Xquang tại giường ) | Ngực Tiếp tuyến | 62,000 | 69,000 |
Phẫu thuật | 06NTV289 | Nắn trượt và cố định cột sống trong trượt đốt sống | Nắn trượt và cố định cột sống trong trượt đốt sống | 5,140,000 | 5,140,000 |
Nẹp | 06NVC2126 | Nẹp vải cẳng bàn chân | 0 | 0 | |
Nẹp | 06NVC2127 | Nẹp vải cẳng tay | 0 | 0 | |
Nẹp | 06NVC2128 | Nẹp vải cẳng tay Iselin | 0 | 0 | |
Phẫu thuật | 06NVL267 | Nạo vét lỗ đáo không viêm xương | Nạo vét lỗ đáo không viêm xương | 505,000 | 365,000 |
Phẫu thuật | 06NVL268 | Nạo vét lỗ đáo có viêm xương | Nạo vét lỗ đáo có viêm xương | 602,000 | 513,000 |
Nẹp | 06NVN2129 | Nẹp vải ngón I | 0 | 0 | |
Nẹp | 06NZ2130 | Nẹp Zimmer | 0 | 0 | |
Khác | 06OCM2066 | Oxy ca mổ loại 1-2 | 0 | 20,000 | |
Khác | 06OCM2067 | Oxy ca mổ loại 3 | 0 | 15,000 | |
Oxy | 06OL12173 | Oxy Loại 1 (dưới 2 lít/phút) | 1,000 | 20,000 | |
Oxy | 06OL12174 | Oxy Loại 1 (dưới 2 lít/phút) dưới 6 giờ | 1,000 | 5,000 | |
Oxy | 06OL12175 | Oxy Loại 1 (dưới 2 lít/phút) từ 6 giờ đến dưới 12 giờ | 1,000 | 10,000 | |
Oxy | 06OL12176 | Oxy Loại 1 (dưới 2 lít/phút) từ 12 giờ đến dưới 18 giờ | 1,000 | 15,000 | |
Oxy | 06OL22177 | Oxy Loai 2 (Từ 2 đến 3 lít/phút) | 1,500 | 35,000 | |
Oxy | 06OL22178 | Oxy Loai 2 (Từ 2 đến 3 lít/phút) dưới 6 giờ | 1,500 | 8,750 | |
Oxy | 06OL22179 | Oxy Loai 2 (Từ 2 đến 3 lít/phút) từ 6 giờ đến dưới 12 giờ | 1,500 | 17,500 | |
Oxy | 06OL22180 | Oxy Loai 2 (Từ 2 đến 3 lít/phút) từ 12 giờ đến dưới 18 giờ | 1,500 | 26,250 | |
Oxy | 06OL32181 | Oxy Loai 3 ( trên 3 lít/phút) | 2,000 | 50,000 | |
Oxy | 06OL32182 | Oxy Loai 3 ( trên 3 lít/phút) dưới 6 giờ | 20,000 | 12,500 | |
Oxy | 06OL32183 | Oxy Loai 3 ( trên 3 lít/phút) từ 6 giờ đến dưới 12 giờ | 20,000 | 25,000 | |
Oxy | 06OL32184 | Oxy Loai 3 ( trên 3 lít/phút) từ 12 giờ đến dưới 18 giờ | 20,000 | 37,500 | |
Oxy | 06OL42185 | Oxy Loai 4 (từ 5 đến 7 lít/phút) | 3,000 | 70,000 | |
Oxy | 06OL42186 | Oxy Loai 4 (từ 5 đến 7 lít/phút) dưới 6 giờ | 3,000 | 17,500 | |
Oxy | 06OL42187 | Oxy Loai 4 (từ 5 đến 7 lít/phút)từ 6 giờ đến dưới 12 giờ | 3,000 | 35,000 | |
Oxy | 06OL42188 | Oxy Loai 4 (từ 5 đến 7 lít/phút)từ 12 giờ đến dưới 18 giờ | 3,000 | 52,500 | |
Oxy | 06OL52189 | Oxy Loai 5 (trên 7 lít/phút) | 4,500 | 105,000 | |
Oxy | 06OL52190 | Oxy Loai 5 (trên 7 lít/phút) dưới 6 giờ | 4,500 | 26,250 | |
Oxy | 06OL52191 | Oxy Loai 5 (trên 7 lít/phút) từ 6 giờ đến dưới 12 giờ | 4,500 | 52,500 | |
Oxy | 06OL52192 | Oxy Loai 5 (trên 7 lít/phút) từ 12 giờ đến dưới 18 giờ | 4,500 | 78,750 | |
Thủ thuật | 06P2201 | PC1 (Thủ thuật loại 1) | 0 | 513,000 | |
Thủ thuật | 06P2202 | PC2 (Thủ thuật loại 2) | 0 | 345,000 | |
Thủ thuật | 06P2203 | PC3 (Thủ thuật loại 3) | 0 | 168,000 | |
Xquang KTS | 06P3T1521 | Phổi 3 tư thế | Phổi 3 tư thế | 119,000 | 119,000 |
Xquang KTS | 06P3T1521g | Phổi 3 tư thế( Xquang tại giường ) | Phổi 3 tư thế | 119,000 | 119,000 |
Xét nghiệm | 06PAU1679 | Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | Ph ản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | 72,600 | 72,600 |
Xét nghiệm | 06PAU1680 | Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | Ph ản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | 72,600 | 72,600 |
Thủ thuật | 06PBD2146 | Phong bế đám rối thần kinh: cánh tay, đùi, khuỷu tay để gim đau | 0 | 200,000 | |
Chứng thương, phó bản | 06PBG2131 | Phó bản giấy xuất viện | 0 | 30,000 | |
Phẫu thuật | 06PBT1182 | Phong bế thần kinh bằng Phenol để điều trị co cứng cơ | Phong bế thần kinh bằng Phenol để điều trị co cứng cơ | 1,009,000 | 1,009,000 |
Chứng thương, phó bản | 06PBX2090 | Phó bản xuất viện, sao y bệnh án | 0 | 30,000 | |
C-arm | 06PDC2085 | Phim dùng cho máy C-arm | 0 | 60,000 | |
Xét nghiệm | 06PDM2165 | Protein Dịch Màng Phổi màng Bụng | 0 | 10,600 | |
Phẫu thuật | 06PKR1912 | Phủ khuyết rộng trên cơ thể bằng ghép vi phẫu mạc nối, kết hợp với ghép da kinh điển | Phủ khuyết rộng trên cơ thể bằng ghép vi phẫu mạc nối, kết hợp với ghép da kinh điển | 4,675,000 | 4,675,000 |
Xquang KTS | 06PN1522 | Phổi Nghiêng | Phổi Nghiêng | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06PN1522g | Phổi Nghiêng( Xquang tại giường ) | Phổi Nghiêng | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06PT1523 | Phổi T/N | Phổi T/N | 94,000 | 94,000 |
Xquang KTS | 06PT1523g | Phổi T/N( Xquang tại giường ) | Phổi T/N | 94,000 | 94,000 |
Xquang KTS | 06PT1524 | Phổi Thẳng | Phổi Thẳng | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06PT1524g | Phổi Thẳng( Xquang tại giường ) | Phổi Thẳng | 62,000 | 69,000 |
Phẫu thuật | 06PTA558 | Phẫu thuật áp xe ngoài màng tủy | Phẫu thuật áp xe ngoài màng tủy | 3,981,000 | 3,981,000 |
Phẫu thuật | 06PTA559 | Phẫu thuật áp xe dưới màng tủy | Phẫu thuật áp xe dưới màng tủy | 4,310,000 | 4,310,000 |
Phẫu thuật | 06PTB330 | Phẫu thuật bàn tay, chỉnh hình phức tạp | Phẫu thuật bàn tay, chỉnh hình phức tạp | 4,381,000 | 4,381,000 |
Phẫu thuật | 06PTB333 | Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp | Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp | 4,381,000 | 4,381,000 |
Phẫu thuật | 06PTB411 | Phẫu thuật bàn chân duỗi đổ | Phẫu thuật bàn chân duỗi đổ | 2,597,000 | 2,597,000 |
Phẫu thuật | 06PTB418 | Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương | Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương | 4,381,000 | 4,381,000 |
Phẫu thuật | 06PTB530 | Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng cổ | Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng cổ | 3,629,000 | 3,629,000 |
Phẫu thuật | 06PTB531 | Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng nách | Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng nách | 3,629,000 | 3,629,000 |
Phẫu thuật | 06PTB532 | Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng bẹn | Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng bẹn | 3,629,000 | 3,629,000 |
Phẫu thuật | 06PTB751 | Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay | Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay | 2,752,000 | 2,752,000 |
Phẫu thuật | 06PTB983 | Phẫu thuật bắt vít qua cuống cột sống thắt lưng qua da | Phẫu thuật bắt vít qua cuống cột sống thắt lưng qua da | 5,140,000 | 5,140,000 |
Phẫu thuật | 06PTB984 | Phẫu thuật bắt vít qua cuống cột sống thắt lưng qua da + ghép xương liên thân đốt qua lỗ liên hợp sử dụng hệ thống ống nong | Phẫu thuật bắt vít qua cuống cột sống thắt lưng qua da + ghép xương liên thân đốt qua lỗ liên hợp sử dụng hệ thống ống nong | 5,039,000 | 5,039,000 |
Phẫu thuật | 06PTC1060 | Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị bỏng sâu | Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị bỏng sâu | 3,428,000 | 3,428,000 |
Phẫu thuật | 06PTC1061 | Phẫu thuật chuyển vạt da kiểu Ý điều trị bỏng sâu | Phẫu thuật chuyển vạt da kiểu Ý điều trị bỏng sâu | 3,428,000 | 3,428,000 |
Phẫu thuật | 06PTC1062 | Phẫu thuật chuyển vạt da phức tạp có nối mạch vi phẫu điều trị bỏng sâu | Phẫu thuật chuyển vạt da phức tạp có nối mạch vi phẫu điều trị bỏng sâu | 16,969,000 | 16,969,000 |
Phẫu thuật | 06PTC1074 | Phẫu thuật cắt sẹo, lấy bỏ túi giãn da, tạo hình ổ khuyết | Phẫu thuật cắt sẹo, lấy bỏ túi giãn da, tạo hình ổ khuyết | 3,679,000 | 3,679,000 |
Phẫu thuật | 06PTC1933 | Phẫu thuật chuyển vạt cơ chức năng có nối hoặc ghép mạch máu, thần kinh vi phẫu | Phẫu thuật chuyển vạt cơ chức năng có nối hoặc ghép mạch máu, thần kinh vi phẫu | 4,675,000 | 4,675,000 |
Phẫu thuật | 06PTC1934 | Phẫu thuật chuyển vạt da phục hồi cảm giác có nối hoặc ghép mạch máu, thần kinh vi phẫu | Phẫu thuật chuyển vạt da phục hồi cảm giác có nối hoặc ghép mạch máu, thần kinh vi phẫu | 4,675,000 | 4,675,000 |
Phẫu thuật | 06PTC1980 | Phẫu thuật cấy mỡ bàn tay | Phẫu thuật cấy mỡ bàn tay | 3,721,000 | 3,721,000 |
Phẫu thuật | 06PTC1999 | Phẫu thuật cấy mỡ vùng mông | Phẫu thuật cấy mỡ vùng mông | 3,721,000 | 3,721,000 |
Phẫu thuật | 06PTC2033 | Phẫu thuật chỉnh thon góc hàm | Phẫu thuật chỉnh thon góc hàm | 3,407,000 | 3,000,000 |
Phẫu thuật | 06PTC2034 | Phẫu thuật cấy mỡ làm đầy vùng mặt | Phẫu thuật cấy mỡ làm đầy vùng mặt | 3,721,000 | 3,721,000 |
Phẫu thuật | 06PTC282 | Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống ngực qua đường sau | Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống ngực qua đường sau | 8,478,000 | 8,478,000 |
Phẫu thuật | 06PTC283 | Phẫu thuật chỉnh gù cột sống ngực qua đường sau | Phẫu thuật chỉnh gù cột sống ngực qua đường sau | 8,478,000 | 8,478,000 |
Phẫu thuật | 06PTC285 | Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống đường trước và hàn khớp | Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống đường trước và hàn khớp | 8,478,000 | 8,478,000 |
Phẫu thuật | 06PTC286 | Phẫu thuật chỉnh vẹo gù sống đường trước và hàn khớp | Phẫu thuật chỉnh vẹo gù sống đường trước và hàn khớp | 8,478,000 | 8,478,000 |
Phẫu thuật | 06PTC287 | Phẫu thuật chỉnh gù cột sống phía trước + cố định cột sống và ghép xương | Phẫu thuật chỉnh gù cột sống phía trước + cố định cột sống và ghép xương | 8,478,000 | 8,478,000 |
Phẫu thuật | 06PTC288 | Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống | Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống | 8,478,000 | 8,478,000 |
Phẫu thuật | 06PTC311 | Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu | Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu | 3,429,000 | 3,429,000 |
Phẫu thuật | 06PTC317 | Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương quay | Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương quay | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật | 06PTC329 | Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay | Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật | 06PTC335 | Phẫu thuật chuyển cơ giang ngắn ngón 1 điều trị tách ngón 1 bẩm sinh | Phẫu thuật chuyển cơ giang ngắn ngón 1 điều trị tách ngón 1 bẩm sinh | 270,000 | 270,000 |
Phẫu thuật | 06PTC336 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động | Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động | 2,767,000 | 2,767,000 |
Phẫu thuật | 06PTC339 | Phẫu thuật Capsulodesis Zancolli giải quyết biến dạng vuốt trụ | Phẫu thuật Capsulodesis Zancolli giải quyết biến dạng vuốt trụ | 3,429,000 | 3,429,000 |
Phẫu thuật | 06PTC341 | Phẫu thuật chuyển ngón thay thế ngón cái | Phẫu thuật chuyển ngón thay thế ngón cái | 5,777,000 | 5,777,000 |
Phẫu thuật | 06PTC348 | Phẫu thuật cứng cơ may | Phẫu thuật cứng cơ may | 3,429,000 | 3,429,000 |
Phẫu thuật | 06PTC356 | Phẫu thuật cắt cụt đùi | Phẫu thuật cắt cụt đùi | 3,640,000 | 3,640,000 |
Phẫu thuật | 06PTC384 | Phẫu thuật chân chữ O | Phẫu thuật chân chữ O | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật | 06PTC385 | Phẫu thuật chân chữ X | Phẫu thuật chân chữ X | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật | 06PTC386 | Phẫu thuật co gân Achille | Phẫu thuật co gân Achille | 2,828,000 | 2,828,000 |
Phẫu thuật | 06PTC391 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động | Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động | 2,767,000 | 2,767,000 |
Phẫu thuật | 06PTC400 | Phẫu thuật chỉnh hình điều trị bàn chân bẹt bẩmsinh | Phẫu thuật chỉnh hình điều trị bàn chân bẹt bẩmsinh | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật | 06PTC410 | Phẫu thuật chỉnh hình điều trị bàn chân khoèo | Phẫu thuật chỉnh hình điều trị bàn chân khoèo | 2,597,000 | 2,597,000 |
Phẫu thuật | 06PTC500 | Phẫu thuật chỉnh hình lao cột sống cổ có ghép xương tự thân | Phẫu thuật chỉnh hình lao cột sống cổ có ghép xương tự thân | 4,446,000 | 4,446,000 |
Phẫu thuật | 06PTC501 | Phẫu thuật chỉnh hình lao cột sống cổ có ghép xương và nẹp vít phía trước | Phẫu thuật chỉnh hình lao cột sống cổ có ghép xương và nẹp vít phía trước | 5,039,000 | 5,039,000 |
Phẫu thuật | 06PTC505 | Phẫu thuật chỉnh hình khớp gối do lao | Phẫu thuật chỉnh hình khớp gối do lao | 2,657,000 | 2,657,000 |
Phẫu thuật | 06PTC516 | Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao thành ngực | Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao thành ngực | 3,130,000 | 3,130,000 |
Phẫu thuật | 06PTC533 | Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao hạch cổ | Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao hạch cổ | 3,130,000 | 3,130,000 |
Phẫu thuật | 06PTC534 | Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao các khớp ngoại biên | Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao các khớp ngoại biên | 3,130,000 | 3,130,000 |
Phẫu thuật | 06PTC561 | Phẫu thuật cắt bỏ đường dò dưới da-dưới màng tuỷ | Phẫu thuật cắt bỏ đường dò dưới da-dưới màng tuỷ | 4,310,000 | 4,310,000 |
Phẫu thuật | 06PTC565 | Phẫu thuật cố định cột sống, lấy u có ghép xương hoặc lồng titan | Phẫu thuật cố định cột sống, lấy u có ghép xương hoặc lồng titan | 5,039,000 | 5,039,000 |
Phẫu thuật | 06PTC566 | Phẫu thuật cố định cột sống, lấy u có ghép xương hoặc lồng titan | Phẫu thuật cố định cột sống, lấy u có ghép xương hoặc lồng titan | 5,140,000 | 5,140,000 |
Phẫu thuật | 06PTC594 | Phẫu thuật cắt u máu lớn (đường kính ≥ 10 cm) | Phẫu thuật cắt u máu lớn (đường kính ≥ 10 cm) | 2,896,000 | 2,896,000 |
Phẫu thuật | 06PTC595 | Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) | Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) | 2,896,000 | 2,896,000 |
Phẫu thuật | 06PTC598 | Phẫu thuật cắt xương sườn do u xương sườn | Phẫu thuật cắt xương sườn do u xương sườn | 6,404,000 | 6,404,000 |
Phẫu thuật | 06PTC599 | Phẫu thuật cắt xương sườn do viêm xương | Phẫu thuật cắt xương sườn do viêm xương | 6,404,000 | 6,404,000 |
Phẫu thuật | 06PTC702 | Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liền | Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liền | 3,167,000 | 3,167,000 |
Phẫu thuật | 06PTC703 | Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch rời | Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch rời | 4,675,000 | 4,675,000 |
Phẫu thuật | 06PTC718 | Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay | Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật | 06PTC725 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh giữa | Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh giữa | 2,767,000 | 2,767,000 |
Phẫu thuật | 06PTC726 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh trụ | Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh trụ | 2,767,000 | 2,767,000 |
Phẫu thuật | 06PTC727 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh quay | Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh quay | 2,767,000 | 2,767,000 |
Phẫu thuật | 06PTC745 | Phẫu thuật chuyển ngón tay | Phẫu thuật chuyển ngón tay | 5,777,000 | 5,777,000 |
Phẫu thuật | 06PTC754 | Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay | Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay | 3,640,000 | 3,640,000 |
Phẫu thuật | 06PTC783 | Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại liệt | Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại liệt | 2,767,000 | 2,767,000 |
Phẫu thuật | 06PTC784 | Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại não | Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại não | 2,767,000 | 2,767,000 |
Phẫu thuật | 06PTC785 | Phẫu thuật chỉnh hình bàn chân khoèo theo phương pháp PONESETI | Phẫu thuật chỉnh hình bàn chân khoèo theo phương pháp PONESETI | 2,597,000 | 2,597,000 |
Phẫu thuật | 06PTC800 | Phẫu thuật cứng gối theo phương pháp JUDET | Phẫu thuật cứng gối theo phương pháp JUDET | 2,657,000 | 2,657,000 |
Phẫu thuật | 06PTC819 | Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương | Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật | 06PTC831 | Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo | Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo | 2,597,000 | 2,597,000 |
Phẫu thuật | 06PTC836 | Phẫu thuật cắt cụt chi | Phẫu thuật cắt cụt chi | 3,640,000 | 3,640,000 |
Phẫu thuật | 06PTC840 | Phẫu thuật chuyển gân chi (Chuyển gân chày sau, chày trước, cơ mác bên dài) | Phẫu thuật chuyển gân chi (Chuyển gân chày sau, chày trước, cơ mác bên dài) | 2,767,000 | 2,767,000 |
Phẫu thuật | 06PTC852 | Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ | Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ | 3,167,000 | 3,167,000 |
Phẫu thuật | 06PTC867 | Phẫu thuật chuyển giường thần kinh trụ | Phẫu thuật chuyển giường thần kinh trụ | 2,167,000 | 2,167,000 |
Phẫu thuật | 06PTC920 | Phẫu thuật cố định C1-C2 điều trị mất vững C1-C2 | Phẫu thuật cố định C1-C2 điều trị mất vững C1-C2 | 5,039,000 | 5,039,000 |
Phẫu thuật | 06PTC923 | Phẫu thuật cố định chẩm cổ, ghép xương với mất vững cột sống cổ cao do các nguyên nhân (gãy chân cung, gãy mõm nha, vỡ C1 …) | Phẫu thuật cố định chẩm cổ, ghép xương với mất vững cột sống cổ cao do các nguyên nhân (gãy chân cung, gãy mõm nha, vỡ C1 …) | 5,039,000 | 5,039,000 |
Phẫu thuật | 06PTC934 | Phẫu thuật cắt thân đốt sống, ghép xương và cố định CS cổ (ACCF) | Phẫu thuật cắt thân đốt sống, ghép xương và cố định CS cổ (ACCF) | 5,360,000 | 5,360,000 |
Phẫu thuật | 06PTC936 | Phẫu thuật cắt chéo thân đốt sống cổ đường trước | Phẫu thuật cắt chéo thân đốt sống cổ đường trước | 4,310,000 | 4,310,000 |
Phẫu thuật | 06PTC944 | Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống qua đường sau | Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống qua đường sau | 8,478,000 | 8,478,000 |
Phẫu thuật | 06PTC945 | Phẫu thuật chỉnh gù cột sống qua đường sau | Phẫu thuật chỉnh gù cột sống qua đường sau | 8,478,000 | 8,478,000 |
Phẫu thuật | 06PTC947 | Phẫu thuật chỉnh vẹo CS đường trước và hàn khớp | Phẫu thuật chỉnh vẹo CS đường trước và hàn khớp | 8,478,000 | 8,478,000 |
Phẫu thuật | 06PTC948 | Phẫu thuật chỉnh gù CS đường trước và hàn khớp | Phẫu thuật chỉnh gù CS đường trước và hàn khớp | 8,478,000 | 8,478,000 |
Phẫu thuật | 06PTC952 | Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng nẹp vít qua cuống lối sau | Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng nẹp vít qua cuống lối sau | 5,140,000 | 5,140,000 |
Phẫu thuật | 06PTC953 | Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng cố định lối bên | Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng cố định lối bên | 5,140,000 | 5,140,000 |
Phẫu thuật | 06PTC959 | Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít qua cuống | Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít qua cuống | 5,140,000 | 5,140,000 |
Phẫu thuật | 06PTC960 | Phẫu thuật cố định cột sống sử dụng vít loãng xương | Phẫu thuật cố định cột sống sử dụng vít loãng xương | 5,140,000 | 5,140,000 |
Phẫu thuật | 06PTC961 | Phẫu thuật cố định cột sống sử dụng hệ thống định vị (Navigation) | Phẫu thuật cố định cột sống sử dụng hệ thống định vị (Navigation) | 5,140,000 | 5,140,000 |
Phẫu thuật | 06PTC962 | Phẫu thuật cố định cột sống thắt lưng sử dụng hệ thống nẹp bán động | Phẫu thuật cố định cột sống thắt lưng sử dụng hệ thống nẹp bán động | 5,140,000 | 5,140,000 |
Phẫu thuật | 06PTC998 | Phẫu thuật cắt hoặc tạo hình cung sau trong điều trị hẹp ống sống | Phẫu thuật cắt hoặc tạo hình cung sau trong điều trị hẹp ống sống | 4,310,000 | 4,310,000 |
Phẫu thuật | 06PTD2007 | Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân | Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân | 4,691,000 | 4,691,000 |
Phẫu thuật | 06PTD2008 | Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da tại chỗ | Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da tại chỗ | 3,167,000 | 3,167,000 |
Phẫu thuật | 06PTD2009 | Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da lân cận | Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da lân cận | 3,167,000 | 3,167,000 |
Phẫu thuật | 06PTD2010 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ | Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ | 3,167,000 | 3,167,000 |
Phẫu thuật | 06PTD2011 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận | Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận | 3,167,000 | 3,167,000 |
Phẫu thuật | 06PTD274 | Phẫu thuật dị dạng xương ức lồi, lõm | Phẫu thuật dị dạng xương ức lồi, lõm | 6,404,000 | 6,404,000 |
Phẫu thuật | 06PTD297 | Phẫu thuật điều trị vẹo cổ | Phẫu thuật điều trị vẹo cổ | 3,429,000 | 3,429,000 |
Phẫu thuật | 06PTD306 | Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa trục | Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa trục | 3,850,000 | 3,850,000 |
Phẫu thuật | 06PTD312 | Phẫu thuật dính khớp khuỷu | Phẫu thuật dính khớp khuỷu | 2,657,000 | 2,657,000 |
Phẫu thuật | 06PTD316 | Phẫu thuật dính khớp quay trụ bẩm sinh | Phẫu thuật dính khớp quay trụ bẩm sinh | 2,657,000 | 2,657,000 |
Phẫu thuật | 06PTD331 | Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay | Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật | 06PTD332 | Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay | Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật | 06PTD345 | Phẫu thuật điều trị trật khớp háng bẩm sinh | Phẫu thuật điều trị trật khớp háng bẩm sinh | 3,109,000 | 3,109,000 |
Phẫu thuật | 06PTD346 | Phẫu thuật điều trị Perthes (cắt xương tạo varus) | Phẫu thuật điều trị Perthes (cắt xương tạo varus) | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật | 06PTD347 | Phẫu thuật điều trị Perthes (cắt xương chậu, tạo mái che đầu xương đùi) | Phẫu thuật điều trị Perthes (cắt xương chậu, tạo mái che đầu xương đùi) | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật | 06PTD365 | Phẫu thuật đóng đinh xương đùi dưới C Arm | Phẫu thuật đóng đinh xương đùi dưới C Arm | 4,981,000 | 4,981,000 |
Phẫu thuật | 06PTD399 | Phẫu thuật điều trị bàn chân khoèo do bại não | Phẫu thuật điều trị bàn chân khoèo do bại não | 2,597,000 | 2,597,000 |
Phẫu thuật | 06PTD401 | Phẫu thuật điều trị bàn chân bẹt do bại não | Phẫu thuật điều trị bàn chân bẹt do bại não | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật | 06PTD402 | Phẫu thuật điều trị tách bàn chân (càng cua) | Phẫu thuật điều trị tách bàn chân (càng cua) | 2,689,000 | 2,689,000 |
Phẫu thuật | 06PTD404 | Phẫu thuật điều trị bàn chân lồi- xoay ngoài | Phẫu thuật điều trị bàn chân lồi- xoay ngoài | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật | 06PTD474 | Phẫu thuật điều trị can lệch, có kết hợp xương | Phẫu thuật điều trị can lệch, có kết hợp xương | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật | 06PTD502 | Phẫu thuật đặt lại khớp háng tư thế xấu do lao | Phẫu thuật đặt lại khớp háng tư thế xấu do lao | 3,109,000 | 3,109,000 |
Phẫu thuật | 06PTD526 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh thắt lưng do lao | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh thắt lưng do lao | 2,709,000 | 2,709,000 |
Phẫu thuật | 06PTD527 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh hố chậu do lao | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh hố chậu do lao | 2,709,000 | 2,709,000 |
Phẫu thuật | 06PTD542 | Phẫu thuật điều trị u dưới móng | Phẫu thuật điều trị u dưới móng | 696,000 | 2,000,000 |
Phẫu thuật | 06PTD555 | Phẫu thuật đặt catheter vào ống sống thắt lưng đo áp lực dịch não tuỷ | Phẫu thuật đặt catheter vào ống sống thắt lưng đo áp lực dịch não tuỷ | 3,981,000 | 3,981,000 |
Phẫu thuật | 06PTD560 | Phẫu thuật điều trị viêm xương đốt sống | Phẫu thuật điều trị viêm xương đốt sống | 2,752,000 | 2,752,000 |
Phẫu thuật | 06PTD568 | Phẫu thuật dẫn lưu não thất ổ bụng trong dãn não thất | Phẫu thuật dẫn lưu não thất ổ bụng trong dãn não thất | 3,981,000 | 3,981,000 |
Phẫu thuật | 06PTD569 | Phẫu thuật dị dạng cổ chẩm | Phẫu thuật dị dạng cổ chẩm | 5,431,000 | 5,431,000 |
Phẫu thuật | 06PTD572 | Phẫu thuật dị dạng động-tĩnh mạch màng cứng (fistula durale) | Phẫu thuật dị dạng động-tĩnh mạch màng cứng (fistula durale) | 6,459,000 | 6,459,000 |
Phẫu thuật | 06PTD578 | Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi | Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi | 1,689,000 | 1,689,000 |
Phẫu thuật | 06PTD579 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần | Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần | 6,567,000 | 6,567,000 |
Phẫu thuật | 06PTD580 | Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động | Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động | 6,404,000 | 6,404,000 |
Phẫu thuật | 06PTD582 | Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi | Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi | 2,619,000 | 2,619,000 |
Phẫu thuật | 06PTD583 | Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch cảnh | Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch cảnh | 14,042,000 | 14,042,000 |
Phẫu thuật | 06PTD584 | Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch chậu | Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch chậu | 12,277,000 | 12,277,000 |
Phẫu thuật | 06PTD586 | Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch dưới đòn | Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch dưới đòn | 12,277,000 | 12,277,000 |
Phẫu thuật | 06PTD587 | Phẫu thuật điều trị vết thương mạch đốt sống | Phẫu thuật điều trị vết thương mạch đốt sống | 4,335,000 | 4,335,000 |
Phẫu thuật | 06PTD589 | Phẫu thuật điều trị chấn thương – vết thương mạch máu ngoại vi ở trẻ em | Phẫu thuật điều trị chấn thương – vết thương mạch máu ngoại vi ở trẻ em | 4,335,000 | 4,335,000 |
Phẫu thuật | 06PTD591 | Phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi bán cấp tính | Phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi bán cấp tính | 2,619,000 | 2,619,000 |
Phẫu thuật | 06PTD592 | Phẫu thuật điều trị bệnh suy – giãn tĩnh mạch chi dưới | Phẫu thuật điều trị bệnh suy – giãn tĩnh mạch chi dưới | 2,619,000 | 2,619,000 |
Phẫu thuật | 06PTD593 | Phẫu thuật điều trị phồng, giả phồng động mạch chi | Phẫu thuật điều trị phồng, giả phồng động mạch chi | 2,619,000 | 2,619,000 |
Phẫu thuật | 06PTD597 | Phẫu thuật điều trị lõm ngực bẩm sinh | Phẫu thuật điều trị lõm ngực bẩm sinh | 2,619,000 | 2,619,000 |
Phẫu thuật | 06PTD697 | Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động | Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động | 4,381,000 | 4,381,000 |
Phẫu thuật | 06PTD721 | Phẫu thuật điều trị khớp giả xương thuyền bằng mảnh ghép xương cuống mạch liền | Phẫu thuật điều trị khớp giả xương thuyền bằng mảnh ghép xương cuống mạch liền | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật | 06PTD722 | Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay | Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay | 2,167,000 | 2,167,000 |
Phẫu thuật | 06PTD723 | Phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh trụ | Phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh trụ | 2,167,000 | 2,167,000 |
Phẫu thuật | 06PTD724 | Phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh quay | Phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh quay | 2,167,000 | 2,167,000 |
Phẫu thuật | 06PTD728 | Phẫu thuật điều trị liệt thần kinh giữa và thần kinh trụ | Phẫu thuật điều trị liệt thần kinh giữa và thần kinh trụ | 2,767,000 | 2,767,000 |
Phẫu thuật | 06PTD740 | Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay | Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay | 2,657,000 | 2,657,000 |
Phẫu thuật | 06PTD744 | Phẫu thuật điều trị tật thiếu xương quay bẩm sinh | Phẫu thuật điều trị tật thiếu xương quay bẩm sinh | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật | 06PTD774 | Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay | Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay | 2,828,000 | 2,828,000 |
Phẫu thuật | 06PTD775 | Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu | Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu | 2,828,000 | 2,828,000 |
Phẫu thuật | 06PTD776 | Phẫu thuật điều trị gân bánh chè | Phẫu thuật điều trị gân bánh chè | 2,828,000 | 2,828,000 |
Phẫu thuật | 06PTD777 | Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi | Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi | 2,828,000 | 2,828,000 |
Phẫu thuật | 06PTD778 | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille | 2,828,000 | 2,828,000 |
Phẫu thuật | 06PTD779 | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn | 2,828,000 | 2,828,000 |
Phẫu thuật | 06PTD780 | Phẫu thuật điều trị tổn thương đám rối thần kinh cánh tay | Phẫu thuật điều trị tổn thương đám rối thần kinh cánh tay | 2,801,000 | 2,801,000 |
Phẫu thuật | 06PTD804 | Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu | Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu | 3,850,000 | 3,850,000 |
Phẫu thuật | 06PTD833 | Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân | Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân | 2,039,000 | 2,039,000 |
Phẫu thuật | 06PTD842 | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay | 3,850,000 | 3,850,000 |
Phẫu thuật | 06PTD843 | Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) | Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) | 3,850,000 | 3,850,000 |
Phẫu thuật | 06PTD851 | Phẫu thuật đóng cứng khớp khác | Phẫu thuật đóng cứng khớp khác | 3,508,000 | 3,508,000 |
Phẫu thuật | 06PTE378 | Phẫu thuật Egger tạo gấp khớp gối do bại não trong trường hợp nặng | Phẫu thuật Egger tạo gấp khớp gối do bại não trong trường hợp nặng | 3,429,000 | 3,429,000 |
Phẫu thuật | 06PTG1052 | Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf-krause > 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu | Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf-krause > 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu | 4,029,000 | 4,029,000 |
Phẫu thuật | 06PTG1053 | Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf-krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu | Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf-krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu | 4,029,000 | 4,029,000 |
Phẫu thuật | 06PTG1054 | Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiẻu wolf-krause > 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu | Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiẻu wolf-krause > 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu | 4,029,000 | 4,029,000 |
Phẫu thuật | 06PTG1055 | Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiẻu wolf-krause dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu | Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiẻu wolf-krause dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu | 4,029,000 | 4,029,000 |
Phẫu thuật | 06PTG2001 | Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay | Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay | 4,691,000 | 4,691,000 |
Phẫu thuật | 06PTG2002 | Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cẳng tay | Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cẳng tay | 4,691,000 | 4,691,000 |
Phẫu thuật | 06PTG2012 | Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít | Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật | 06PTG269 | Phẫu thuật gẫy trật đốt sống cổ, mỏm nha | Phẫu thuật gẫy trật đốt sống cổ, mỏm nha | 5,039,000 | 5,039,000 |
Phẫu thuật | 06PTG270 | Phẫu thuật giải phóng chèn ép tủy | Phẫu thuật giải phóng chèn ép tủy | 4,310,000 | 4,310,000 |
Phẫu thuật | 06PTG308 | Phẫu thuật gãy xương cánh tay kèm tổn thương thần kinh hoặc mạch máu | Phẫu thuật gãy xương cánh tay kèm tổn thương thần kinh hoặc mạch máu | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật | 06PTG315 | Phẫu thuật gấp khớp khuỷu do bại não | Phẫu thuật gấp khớp khuỷu do bại não | 3,429,000 | 3,429,000 |
Phẫu thuật | 06PTG318 | Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới | Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật | 06PTG320 | Phẫu thuật gãy Monteggia | Phẫu thuật gãy Monteggia | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật | 06PTG325 | Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật | 06PTG327 | Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay | Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay | 2,752,000 | 2,752,000 |
Phẫu thuật | 06PTG377 | Phẫu thuật gấp khớp gối do bại não, nối dài gân cơ gấp gối, cắt thần kinh | Phẫu thuật gấp khớp gối do bại não, nối dài gân cơ gấp gối, cắt thần kinh | 3,429,000 | 3,429,000 |
Phẫu thuật | 06PTG478 | Phẫu thuật giải áp thần kinh ngoại biên | Phẫu thuật giải áp thần kinh ngoại biên | 2,167,000 | 2,167,000 |
Phẫu thuật | 06PTG499 | Phẫu thuật giải ép tuỷ trong lao cột sống cổ | Phẫu thuật giải ép tuỷ trong lao cột sống cổ | 4,310,000 | 4,310,000 |
Phẫu thuật | 06PTG507 | Phẫu thuật giải ép tuỷ trong lao cột sống ngực | Phẫu thuật giải ép tuỷ trong lao cột sống ngực | 4,310,000 | 4,310,000 |
Phẫu thuật | 06PTG508 | Phẫu thuật giải ép tuỷ trong lao cột sống lưng-thắt lưng | Phẫu thuật giải ép tuỷ trong lao cột sống lưng-thắt lưng | 4,310,000 | 4,310,000 |
Phẫu thuật | 06PTG574 | Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên | Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên | 2,167,000 | 2,167,000 |
Phẫu thuật | 06PTG709 | Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay | Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật | 06PTG720 | Phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert | Phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật | 06PTG827 | Phẫu thuật ghép chi | Phẫu thuật ghép chi | 5,777,000 | 5,777,000 |
Phẫu thuật | 06PTG845 | Phẫu thuật gỡ dính khớp gối | Phẫu thuật gỡ dính khớp gối | 2,657,000 | 2,657,000 |
Phẫu thuật | 06PTG857 | Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) | Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) | 2,167,000 | 2,167,000 |
Phẫu thuật | 06PTG860 | Phẫu thuật ghép xương tự thân | Phẫu thuật ghép xương tự thân | 4,446,000 | 4,446,000 |
Phẫu thuật | 06PTG861 | Phẫu thuật ghép xương nhân tạo | Phẫu thuật ghép xương nhân tạo | 4,446,000 | 4,446,000 |
Phẫu thuật | 06PTG864 | Phẫu thuật gỡ dính gân gấp | Phẫu thuật gỡ dính gân gấp | 2,657,000 | 2,657,000 |
Phẫu thuật | 06PTG865 | Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi | Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi | 2,657,000 | 2,657,000 |
Phẫu thuật | 06PTG866 | Phẫu thuật gỡ dính thần kinh | Phẫu thuật gỡ dính thần kinh | 2,657,000 | 2,657,000 |
Phẫu thuật | 06PTG929 | Phẫu thuật ghép xương trong chấn thương cột sống cổ | Phẫu thuật ghép xương trong chấn thương cột sống cổ | 4,446,000 | 4,446,000 |
Phẫu thuật | 06PTG930 | Phẫu thuật giải ép, lấy TVĐĐ cột sống cổ đường sau vi phẫu | Phẫu thuật giải ép, lấy TVĐĐ cột sống cổ đường sau vi phẫu | 4,335,000 | 4,335,000 |
Phẫu thuật | 06PTG932 | Phẫu thuật giải ép, ghép xương liên thân đốt và cố định cột sống cổ đường trước | Phẫu thuật giải ép, ghép xương liên thân đốt và cố định cột sống cổ đường trước | 4,335,000 | 4,335,000 |
Phẫu thuật | 06PTG937 | Phẫu thuật giải ép lỗ liên hợp cột sống cổ đường trước | Phẫu thuật giải ép lỗ liên hợp cột sống cổ đường trước | 4,310,000 | 4,310,000 |
Phẫu thuật | 06PTG990 | Phẫu thuật giải ép cắt bỏ dây chằng vàng | Phẫu thuật giải ép cắt bỏ dây chằng vàng | 4,310,000 | 4,310,000 |
Phẫu thuật | 06PTG997 | Phẫu thuật giải phóng thần kinh ngoại biên | Phẫu thuật giải phóng thần kinh ngoại biên | 4,310,000 | 4,310,000 |
Phẫu thuật | 06PTH590 | Phẫu thuật Hybrid trong cấp cứu mạch máu (phẫu thuật mạch + can thiệp mạch) | Phẫu thuật Hybrid trong cấp cứu mạch máu (phẫu thuật mạch + can thiệp mạch) | 4,335,000 | 4,335,000 |
Phẫu thuật | 06PTK1067 | Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu | Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu | 3,488,000 | 3,488,000 |
Phẫu thuật | 06PTK281 | Phẫu thuật kết hợp xương, ghép xương sau trượt đốt sống L4-5, L5-Si | Phẫu thuật kết hợp xương, ghép xương sau trượt đốt sống L4-5, L5-Si | 4,446,000 | 4,446,000 |
Phẫu thuật | 06PTK295 | Phẫu thuật kết hợp xương cột sống ngực | Phẫu thuật kết hợp xương cột sống ngực | 5,140,000 | 5,140,000 |
Phẫu thuật | 06PTK296 | Phẫu thuật kết hợp xương cột sống thắt lưng | Phẫu thuật kết hợp xương cột sống thắt lưng | 5,140,000 | 5,140,000 |
Phẫu thuật | 06PTK304 | Phẫu thuật kết hợp xương không mở ổ gãy dưới C Arm | Phẫu thuật kết hợp xương không mở ổ gãy dưới C Arm | 4,981,000 | 4,981,000 |
Phẫu thuật | 06PTK349 | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy ổ cối phức tạp | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy ổ cối phức tạp | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật | 06PTK350 | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy khung chậu | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy khung chậu | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật | 06PTK388 | Phẫu thuật khớp giả xương chầy bẩm sinh có ghép xương | Phẫu thuật khớp giả xương chầy bẩm sinh có ghép xương | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật | 06PTK389 | Phẫu thuật khớp giả xương chầy | Phẫu thuật khớp giả xương chầy | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật | 06PTK396 | Phẫu thuật khoan xương có tưới rửa kháng sinh liên tục điều trị viêm xương tủy giai đoạn trung gian | Phẫu thuật khoan xương có tưới rửa kháng sinh liên tục điều trị viêm xương tủy giai đoạn trung gian | 2,752,000 | 2,752,000 |
Phẫu thuật | 06PTK408 | Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên | Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật | 06PTK606 | Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vai | Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vai | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật | 06PTK607 | Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai | Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật | 06PTK608 | Phẫu thuật KHX gãy xương đòn | Phẫu thuật KHX gãy xương đòn | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật | 06PTK609 | Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn | Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật | 06PTK610 | Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn | Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật | 06PTK611 | Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn | Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật | 06PTK612 | Phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay | Phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật | 06PTK613 | Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay | Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật | 06PTK614 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật | 06PTK615 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật | 06PTK616 | Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay | Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay | 4,446,000 | 4,446,000 |
Phẫu thuật | 06PTK617 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật | 06PTK618 | Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay | Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật | 06PTK619 | Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay | Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật | 06PTK620 | Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay | Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật | 06PTK621 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật | 06PTK622 | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu | 3,850,000 | 3,850,000 |
Phẫu thuật | 06PTK623 | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp | 3,850,000 | 3,850,000 |
Phẫu thuật | 06PTK624 | Phẫu thuật KHX gãy Monteggia | Phẫu thuật KHX gãy Monteggia | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật | 06PTK625 | Phẫu thuật KHX gãy đài quay | Phẫu thuật KHX gãy đài quay | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật | 06PTK626 | Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp | Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật | 06PTK627 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật | 06PTK628 | Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới | Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật | 06PTK629 | Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu | Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật | 06PTK631 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật | 06PTK632 | Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay | Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay | 3,850,000 | 3,850,000 |
Phẫu thuật | 06PTK633 | Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay | Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật | 06PTK634 | Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay | Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật | 06PTK635 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật | 06PTK641 | Phẫu thuật KHX gãy cánh chậu | Phẫu thuật KHX gãy cánh chậu | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật | 06PTK642 | Phẫu thuật KHX trật khớp cùng chậu | Phẫu thuật KHX trật khớp cùng chậu | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật | 06PTK643 | Phẫu thuật KHX toác khớp mu (trật khớp) | Phẫu thuật KHX toác khớp mu (trật khớp) | 3,850,000 | 3,850,000 |
Phẫu thuật | 06PTK644 | Phẫu thuật KHX gãy khung chậu – trật khớp mu | Phẫu thuật KHX gãy khung chậu – trật khớp mu | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật | 06PTK645 | Phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần | Phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật | 06PTK646 | Phẫu thuật KHX gãy ổ cối phức tạp | Phẫu thuật KHX gãy ổ cối phức tạp | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật | 06PTK647 | Phẫu thuật KHX gãy bán phần chỏm xương đùi | Phẫu thuật KHX gãy bán phần chỏm xương đùi | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật | 06PTK648 | Phẫu thuật KHX gãy phức tạp chỏm xương đùi – trật háng | Phẫu thuật KHX gãy phức tạp chỏm xương đùi – trật háng | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật | 06PTK649 | Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi | Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật | 06PTK650 | Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi | Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật | 06PTK651 | Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi | Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật | 06PTK652 | Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi | Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật | 06PTK653 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi | Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật | 06PTK655 | Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi | Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật | 06PTK656 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật | 06PTK657 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật | 06PTK658 | Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi | Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật | 06PTK659 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp | Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật | 06PTK660 | Phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi | Phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật | 06PTK661 | Phẫu thuật KHX gãy bánh chè | Phẫu thuật KHX gãy bánh chè | 3,850,000 | 3,850,000 |
Phẫu thuật | 06PTK662 | Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp | Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp | 3,850,000 | 3,850,000 |
Phẫu thuật | 06PTK664 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật | 06PTK665 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật | 06PTK666 | Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày | Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật | 06PTK667 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật | 06PTK668 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày | Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật | 06PTK669 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật | 06PTK670 | Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần | Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật | 06PTK671 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật | 06PTK672 | Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân | Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật | 06PTK673 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật | 06PTK674 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật | 06PTK675 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật | 06PTK676 | Phẫu thuật KHX gãy trật xương sên | Phẫu thuật KHX gãy trật xương sên | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật | 06PTK677 | Phẫu thuật KHX gãy xương gót | Phẫu thuật KHX gãy xương gót | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật | 06PTK678 | Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót | Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật | 06PTK679 | Phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc | Phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc | 3,850,000 | 3,850,000 |
Phẫu thuật | 06PTK680 | Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân | Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân | 3,850,000 | 3,850,000 |
Phẫu thuật | 06PTK681 | Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) | Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật | 06PTK682 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân | Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật | 06PTK683 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật | 06PTK684 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân | Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật | 06PTK685 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi | 3,850,000 | 3,850,000 |
Phẫu thuật | 06PTK686 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi | Phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi | 3,850,000 | 3,850,000 |
Phẫu thuật | 06PTK687 | Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay | Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật | 06PTK688 | Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay | Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật | 06PTK689 | Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay | Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật | 06PTK690 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay | Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật | 06PTK691 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật | 06PTK692 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay | Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật | 06PTK693 | Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay | Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay | 3,850,000 | 3,850,000 |
Phẫu thuật | 06PTK704 | Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay | Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật | 06PTK705 | Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay | Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật | 06PTK707 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật | 06PTK710 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật | 06PTK711 | Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay | Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật | 06PTK756 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân | Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật | 06PTK757 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon | Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật | 06PTK758 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương sên và trật khớp | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương sên và trật khớp | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật | 06PTK759 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật | 06PTK760 | Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa | Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa | 3,850,000 | 3,850,000 |
Phẫu thuật | 06PTK761 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật | 06PTK762 | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân | 3,850,000 | 3,850,000 |
Phẫu thuật | 06PTK763 | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên | 3,850,000 | 3,850,000 |
Phẫu thuật | 06PTK766 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em | 3,850,000 | 3,850,000 |
Phẫu thuật | 06PTK797 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay | 3,850,000 | 3,850,000 |
Phẫu thuật | 06PTK799 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay | Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay | 3,850,000 | 3,850,000 |
Phẫu thuật | 06PTK801 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật | 06PTK802 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | 3,850,000 | 3,850,000 |
Phẫu thuật | 06PTK803 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay | Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay | 3,850,000 | 3,850,000 |
Phẫu thuật | 06PTK805 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu | Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật | 06PTK806 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia | Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật | 06PTK807 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật | 06PTK808 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay | Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật | 06PTK810 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật | 06PTK811 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật | 06PTK812 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật | 06PTK813 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật | 06PTK814 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật | 06PTK816 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn vùng cổ xương đùi | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn vùng cổ xương đùi | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật | 06PTK817 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương | Phẫu thuật kết hợp xương gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật | 06PTK818 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bệnh lý | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bệnh lý | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật | 06PTK826 | Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng | Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng | 4,981,000 | 4,981,000 |
Phẫu thuật | 06PTK829 | Phẫu thuật kéo dài chi | Phẫu thuật kéo dài chi | 4,435,000 | 4,435,000 |
Phẫu thuật | 06PTL351 | Phẫu thuật làm dính sụn tiếp hợp điều trị ngắn chi | Phẫu thuật làm dính sụn tiếp hợp điều trị ngắn chi | 4,435,000 | 4,435,000 |
Phẫu thuật | 06PTL529 | Phẫu thuật lấy hạch mạc treo trong ổ bụng do lao | Phẫu thuật lấy hạch mạc treo trong ổ bụng do lao | 3,629,000 | 3,629,000 |
Phẫu thuật | 06PTL562 | Phẫu thuật lấy bỏ nang màng tủy (meningeal cysts) trong ống sống bằng đường vào phía sau | Phẫu thuật lấy bỏ nang màng tủy (meningeal cysts) trong ống sống bằng đường vào phía sau | 4,847,000 | 4,847,000 |
Phẫu thuật | 06PTL596 | Phẫu thuật lại trong các bệnh lý mạch máu ngoại vi | Phẫu thuật lại trong các bệnh lý mạch máu ngoại vi | 4,335,000 | 4,335,000 |
Phẫu thuật | 06PTL663 | Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè | Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè | 2,828,000 | 2,828,000 |
Phẫu thuật | 06PTL734 | Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới | Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới | 3,508,000 | 3,508,000 |
Phẫu thuật | 06PTL739 | Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay | Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay | 3,508,000 | 3,508,000 |
Phẫu thuật | 06PTL741 | Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay | Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay | 3,508,000 | 3,508,000 |
Phẫu thuật | 06PTL746 | Phẫu thuật làm đối chiếu ngón 1 (thiểu dưỡng ô mô cái) | Phẫu thuật làm đối chiếu ngón 1 (thiểu dưỡng ô mô cái) | 2,767,000 | 2,767,000 |
Phẫu thuật | 06PTL753 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | 2,752,000 | 2,752,000 |
Phẫu thuật | 06PTL832 | Phẫu thuật làm vận động khớp gối | Phẫu thuật làm vận động khớp gối | 3,033,000 | 3,033,000 |
Phẫu thuật | 06PTL841 | Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm | Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm | 2,752,000 | 2,752,000 |
Phẫu thuật | 06PTL844 | Phẫu thuật làm cứng khớp gối | Phẫu thuật làm cứng khớp gối | 3,508,000 | 3,508,000 |
Phẫu thuật | 06PTL850 | Phẫu thuật làm sạch ổ khớp | Phẫu thuật làm sạch ổ khớp | 2,657,000 | 2,657,000 |
Phẫu thuật | 06PTL859 | Phẫu thuật lấy bỏ u xương | Phẫu thuật lấy bỏ u xương | 3,611,000 | 3,611,000 |
Phẫu thuật | 06PTL935 | Phẫu thuật lấy đĩa đệm, ghép xương và cố định CS cổ (ACDF) | Phẫu thuật lấy đĩa đệm, ghép xương và cố định CS cổ (ACDF) | 5,039,000 | 5,039,000 |
Phẫu thuật | 06PTL949 | Phẫu thuật lấy đĩa đệm cột sống đường trước | Phẫu thuật lấy đĩa đệm cột sống đường trước | 4,310,000 | 4,310,000 |
Phẫu thuật | 06PTL969 | Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lung | Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lung | 4,310,000 | 4,310,000 |
Phẫu thuật | 06PTL970 | Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng vi phẫu | Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng vi phẫu | 4,837,000 | 4,837,000 |
Phẫu thuật | 06PTL971 | Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng đa tầng | Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng đa tầng | 4,837,000 | 4,837,000 |
Phẫu thuật | 06PTL972 | Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng sử dụng nẹp cố định liên gai sau (DIAM, Silicon, Coflex, Gelfix ...) | Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng sử dụng nẹp cố định liên gai sau (DIAM, Silicon, Coflex, Gelfix ...) | 6,852,000 | 6,852,000 |
Phẫu thuật | 06PTL978 | Phẫu thuật lấy nhân thoát vị đĩa đệm ít xâm lấn sử dụng hệ thống ống nong | Phẫu thuật lấy nhân thoát vị đĩa đệm ít xâm lấn sử dụng hệ thống ống nong | 4,335,000 | 4,335,000 |
Phẫu thuật | 06PTL982 | Phẫu thuật lấy đĩa đệm cột sống thắt lưng qua da | Phẫu thuật lấy đĩa đệm cột sống thắt lưng qua da | 4,837,000 | 4,837,000 |
Phẫu thuật | 06PTM424 | Phẫu thuật màng da cổ (Pterygium Colli) | Phẫu thuật màng da cổ (Pterygium Colli) | 3,167,000 | 3,167,000 |
Phẫu thuật | 06PTM543 | Phẫu thuật Mohs điều trị ung thư da | Phẫu thuật Mohs điều trị ung thư da | 3,044,000 | 3,044,000 |
Phẫu thuật | 06PTM564 | Phẫu thuật mở cung sau đốt sống đơn thuần kết hợp với tạo hình màng cứng tủy | Phẫu thuật mở cung sau đốt sống đơn thuần kết hợp với tạo hình màng cứng tủy | 4,310,000 | 4,310,000 |
Phẫu thuật | 06PTM941 | Phẫu thuật mở cung sau cột sống ngực | Phẫu thuật mở cung sau cột sống ngực | 4,310,000 | 4,310,000 |
Phẫu thuật | 06PTM987 | Phẫu thuật máu tụ ngoài màng cứng tủy sống | Phẫu thuật máu tụ ngoài màng cứng tủy sống | 4,846,000 | 4,846,000 |
Phẫu thuật | 06PTM988 | Phẫu thuật máu tụ dưới màng cứng tủy sống | Phẫu thuật máu tụ dưới màng cứng tủy sống | 4,846,000 | 4,846,000 |
Xquang KTS | 06PTN1525 | Phổi thẳng, nghiêng phải, nghiêng trái | Phổi thẳng, nghiêng phải, nghiêng trái | 119,000 | 119,000 |
Xquang KTS | 06PTN1525g | Phổi thẳng, nghiêng phải, nghiêng trái( Xquang tại giường ) | Phổi thẳng, nghiêng phải, nghiêng trái | 119,000 | 119,000 |
Phẫu thuật | 06PTN1902 | Phẫu thuật nội soi giải phóng ống cổ tay | Phẫu thuật nội soi giải phóng ống cổ tay | 2,061,000 | 1,700,000 |
Phẫu thuật | 06PTN1940 | Phẫu thuật nội soi lấy u vùng bản lề chẩm cổ qua miệng | Phẫu thuật nội soi lấy u vùng bản lề chẩm cổ qua miệng | 4,847,000 | 4,847,000 |
Phẫu thuật | 06PTN1941 | Phẫu thuật nội soi giải phóng lỗ liên hợp cột sống cổ | Phẫu thuật nội soi giải phóng lỗ liên hợp cột sống cổ | 3,109,000 | 3,109,000 |
Phẫu thuật | 06PTN1942 | Phẫu thuật nội soi cắt u họat dịch cổ tay | Phẫu thuật nội soi cắt u họat dịch cổ tay | 2,061,000 | 1,700,000 |
Phẫu thuật | 06PTN1943 | Phẫu thuật nội soi lấy nhân đệm cột sống thắt lưng qua lỗ liên hợp | Phẫu thuật nội soi lấy nhân đệm cột sống thắt lưng qua lỗ liên hợp | 3,109,000 | 3,109,000 |
Phẫu thuật | 06PTN1944 | Phẫu thuật nội soi cắt bản sống giải ép trong hẹp ống sống thắt lưng | Phẫu thuật nội soi cắt bản sống giải ép trong hẹp ống sống thắt lưng | 3,109,000 | 3,109,000 |
Phẫu thuật | 06PTN1945 | Phẫu thuật nội soi lấy đĩa đệm cột sống ngực đường trước trong vẹo cột sống | Phẫu thuật nội soi lấy đĩa đệm cột sống ngực đường trước trong vẹo cột sống | 3,109,000 | 3,109,000 |
Phẫu thuật | 06PTN1946 | Phẫu thuật nội soi chỉnh vẹo cột sống ngực | Phẫu thuật nội soi chỉnh vẹo cột sống ngực | 3,109,000 | 3,109,000 |
Phẫu thuật | 06PTN1947 | Phẫu thuật nội soi lấy thoát vị đĩa đệm cột sống cổ đường sau | Phẫu thuật nội soi lấy thoát vị đĩa đệm cột sống cổ đường sau | 3,109,000 | 3,109,000 |
Phẫu thuật | 06PTN1948 | Phẫu thuật nội soi lấy đĩa đệm cột sống ngực | Phẫu thuật nội soi lấy đĩa đệm cột sống ngực | 3,109,000 | 3,109,000 |
Phẫu thuật | 06PTN1949 | Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi | Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi | 5,760,000 | 5,760,000 |
Phẫu thuật | 06PTN1950 | Phẫu thuật nội soi tạo hình mỏm cùng vai | Phẫu thuật nội soi tạo hình mỏm cùng vai | 3,109,000 | 3,109,000 |
Phẫu thuật | 06PTN1951 | Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai theo phương pháp Latarjet | Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai theo phương pháp Latarjet | 3,109,000 | 3,109,000 |
Phẫu thuật | 06PTN1952 | Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai | Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai | 3,109,000 | 3,109,000 |
Phẫu thuật | 06PTN1953 | Phẫu thuật nội soi khâu khoảng gian chóp xoay | Phẫu thuật nội soi khâu khoảng gian chóp xoay | 3,109,000 | 3,109,000 |
Phẫu thuật | 06PTN1958 | Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền trên từ trước ra sau | Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền trên từ trước ra sau | 3,109,000 | 3,109,000 |
Phẫu thuật | 06PTN1959 | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng quạ đòn | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng quạ đòn | 4,101,000 | 4,101,000 |
Phẫu thuật | 06PTN1960 | Phẫu thuật nội soi điều trị thoái khớp cùng đòn | Phẫu thuật nội soi điều trị thoái khớp cùng đòn | 3,109,000 | 3,109,000 |
Phẫu thuật | 06PTN1961 | Phẫu thuật nội soi đính lại điểm bám gân nhị đầu | Phẫu thuật nội soi đính lại điểm bám gân nhị đầu | 4,101,000 | 4,101,000 |
Phẫu thuật | 06PTN1962 | Phẫu thuật nội soi cắt đầu dài gân nhị đầu | Phẫu thuật nội soi cắt đầu dài gân nhị đầu | 3,109,000 | 3,109,000 |
Phẫu thuật | 06PTN1963 | Phẫu thuật nội soi điều trị viêm co rút khớp vai | Phẫu thuật nội soi điều trị viêm co rút khớp vai | 3,109,000 | 3,109,000 |
Phẫu thuật | 06PTN1964 | Phẫu thuật nội soi khâu chóp xoay | Phẫu thuật nội soi khâu chóp xoay | 3,109,000 | 3,109,000 |
Phẫu thuật | 06PTN1965 | Phẫu thuật nội soi điều trị viêm khớp vai | Phẫu thuật nội soi điều trị viêm khớp vai | 3,109,000 | 3,109,000 |
Phẫu thuật | 06PTN1966 | Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp khuỷu | Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp khuỷu | 2,061,000 | 1,700,000 |
Phẫu thuật | 06PTN1967 | Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp khuỷu | Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp khuỷu | 3,109,000 | 3,109,000 |
Phẫu thuật | 06PTN1968 | Phẫu thuật nội soi điều trị gãy xương vùng khuỷu | Phẫu thuật nội soi điều trị gãy xương vùng khuỷu | 3,109,000 | 3,109,000 |
Phẫu thuật | 06PTN1969 | Phẫu thuật nội soi điều trị viêm mỏm trên lồi cầu ngoài | Phẫu thuật nội soi điều trị viêm mỏm trên lồi cầu ngoài | 2,061,000 | 1,700,000 |
Phẫu thuật | 06PTN1970 | Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp hang | Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp hang | 3,109,000 | 3,109,000 |
Phẫu thuật | 06PTN1971 | Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền ổ cối | Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền ổ cối | 3,109,000 | 3,109,000 |
Phẫu thuật | 06PTN1972 | Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp gối | Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp gối | 3,109,000 | 3,109,000 |
Phẫu thuật | 06PTN1973 | Phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm | Phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm | 3,109,000 | 3,109,000 |
Phẫu thuật | 06PTN1974 | Phẫu thuật nội soi khâu sụn chêm | Phẫu thuật nội soi khâu sụn chêm | 3,109,000 | 3,109,000 |
Phẫu thuật | 06PTN1975 | Phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối | Phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối | 3,109,000 | 3,109,000 |
Phẫu thuật | 06PTN1976 | Phẫu thuật nội soi khoan kích thích tủy | Phẫu thuật nội soi khoan kích thích tủy | 3,109,000 | 3,109,000 |
Phẫu thuật | 06PTN1977 | Phẫu thuật nội soi ghép sụn xương tự thân | Phẫu thuật nội soi ghép sụn xương tự thân | 3,109,000 | 3,109,000 |
Phẫu thuật | 06PTN1978 | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân bánh chè tự thân | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân bánh chè tự thân | 4,101,000 | 4,101,000 |
Phẫu thuật | 06PTN1979 | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân chân ngỗng | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân chân ngỗng | 4,101,000 | 4,101,000 |
Phẫu thuật | 06PTN1981 | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân tứ đầu | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân tứ đầu | 4,101,000 | 4,101,000 |
Phẫu thuật | 06PTN1982 | Phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo trước | Phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo trước | 4,101,000 | 4,101,000 |
Phẫu thuật | 06PTN1983 | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo sau | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo sau | 4,101,000 | 4,101,000 |
Phẫu thuật | 06PTN1984 | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng kỹ thuật hai bó | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng kỹ thuật hai bó | 4,101,000 | 4,101,000 |
Phẫu thuật | 06PTN1985 | Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững bánh chè | Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững bánh chè | 4,101,000 | 4,101,000 |
Phẫu thuật | 06PTN1986 | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân xương bánh chè đồng loại 1 bó | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân xương bánh chè đồng loại 1 bó | 4,101,000 | 4,101,000 |
Phẫu thuật | 06PTN1987 | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân xương bánh chè đồng loại 2 bó | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân xương bánh chè đồng loại 2 bó | 4,101,000 | 4,101,000 |
Phẫu thuật | 06PTN1988 | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân achille đồng loại 1 bó | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân achille đồng loại 1 bó | 4,101,000 | 4,101,000 |
Phẫu thuật | 06PTN1989 | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân achille đồng loại 2 bó | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân achille đồng loại 2 bó | 4,101,000 | 4,101,000 |
Phẫu thuật | 06PTN1990 | Phẫu thuật nội soi tái tạo đồng thời nhiều dây chằng (chéo trước, chéo sau) bằng gân đồng loại | Phẫu thuật nội soi tái tạo đồng thời nhiều dây chằng (chéo trước, chéo sau) bằng gân đồng loại | 4,101,000 | 4,101,000 |
Phẫu thuật | 06PTN1991 | Phẫu thuật nội soi điều trị khớp gối bằng gân đồng loại (nội soi tái tạo dây chằng chéo trước, chéo sau, mổ mở tái tạo dây chằng bên chầy, bên mác) | Phẫu thuật nội soi điều trị khớp gối bằng gân đồng loại (nội soi tái tạo dây chằng chéo trước, chéo sau, mổ mở tái tạo dây chằng bên chầy, bên mác) | 4,101,000 | 4,101,000 |
Phẫu thuật | 06PTN1992 | Phẫu thuật nội soi điều trị vỡ xương bánh chè | Phẫu thuật nội soi điều trị vỡ xương bánh chè | 3,109,000 | 3,109,000 |
Phẫu thuật | 06PTN1993 | Phẫu thuật nội soi gỡ dính khớp gối | Phẫu thuật nội soi gỡ dính khớp gối | 3,109,000 | 3,109,000 |
Phẫu thuật | 06PTN1994 | Phẫu thuật nội soi hàn khớp cổ chân | Phẫu thuật nội soi hàn khớp cổ chân | 3,109,000 | 3,109,000 |
Phẫu thuật | 06PTN1995 | Phẫu thuật nội soi hàn khớp dưới sên | Phẫu thuật nội soi hàn khớp dưới sên | 3,109,000 | 3,109,000 |
Phẫu thuật | 06PTN1996 | Phẫu thuật nội soi điều trị hội chứng chèn ép trước cổ chân | Phẫu thuật nội soi điều trị hội chứng chèn ép trước cổ chân | 3,109,000 | 3,109,000 |
Phẫu thuật | 06PTN1997 | Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp cổ chân | Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp cổ chân | 3,109,000 | 3,109,000 |
Phẫu thuật | 06PTN1998 | Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân cắt hoạt mạc viêm | Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân cắt hoạt mạc viêm | 3,109,000 | 3,109,000 |
Phẫu thuật | 06PTN2000 | Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân cắt lọc sụn khớp cổ chân | Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân cắt lọc sụn khớp cổ chân | 3,109,000 | 3,109,000 |
Phẫu thuật | 06PTN487 | Phẫu thuật nội soi hội chứng ống cổ tay | Phẫu thuật nội soi hội chứng ống cổ tay | 2,167,000 | 2,167,000 |
Phẫu thuật | 06PTN488 | Phẫu thuật nội soi ghép sụn xương điều trị tổn thương sụn khớp gối | Phẫu thuật nội soi ghép sụn xương điều trị tổn thương sụn khớp gối | 3,109,000 | 3,109,000 |
Phẫu thuật | 06PTN489 | Phẫu thuật nội soi điều trị khớp cổ chân đến muộn | Phẫu thuật nội soi điều trị khớp cổ chân đến muộn | 3,109,000 | 3,109,000 |
Phẫu thuật | 06PTN491 | Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân điều trị đau mãn tính sau chấn thương | Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân điều trị đau mãn tính sau chấn thương | 3,109,000 | 3,109,000 |
Phẫu thuật | 06PTN492 | Phẫu thuật nội soi điều trị xơ hoá cơ ức đòn chũm | Phẫu thuật nội soi điều trị xơ hoá cơ ức đòn chũm | 3,429,000 | 3,429,000 |
Phẫu thuật | 06PTN493 | Phẫu thuật nội soi hàn cứng khớp cổ chân | Phẫu thuật nội soi hàn cứng khớp cổ chân | 3,109,000 | 3,109,000 |
Phẫu thuật | 06PTN494 | Phẫu thuật nội soi điều trị thoái hoá khớp cổ chân | Phẫu thuật nội soi điều trị thoái hoá khớp cổ chân | 3,109,000 | 3,109,000 |
Phẫu thuật | 06PTN495 | Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân | Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân | 3,109,000 | 3,109,000 |
Phẫu thuật | 06PTN496 | Phẫu thuật nội soi khớp gối tạo dây chằng chéo trước endo-button | Phẫu thuật nội soi khớp gối tạo dây chằng chéo trước endo-button | 4,101,000 | 4,101,000 |
Phẫu thuật | 06PTN497 | Phẫu thuật nội soi cắt lọc khâu rách chóp xoay qua nội soi khớp vai | Phẫu thuật nội soi cắt lọc khâu rách chóp xoay qua nội soi khớp vai | 3,109,000 | 3,109,000 |
Phẫu thuật | 06PTN498 | Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu vùng đầu cổ | Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu vùng đầu cổ | 13,322,000 | 13,322,000 |
Phẫu thuật | 06PTN509 | Phẫu thuật nạo viêm lao xương sườn | Phẫu thuật nạo viêm lao xương sườn | 2,657,000 | 2,657,000 |
Phẫu thuật | 06PTN510 | Phẫu thuật nạo viêm lao khớp ức sườn, khớp ức đòn | Phẫu thuật nạo viêm lao khớp ức sườn, khớp ức đòn | 2,657,000 | 2,657,000 |
Phẫu thuật | 06PTN511 | Phẫu thuật nạo viêm lao khớp vai | Phẫu thuật nạo viêm lao khớp vai | 2,657,000 | 2,657,000 |
Phẫu thuật | 06PTN512 | Phẫu thuật nạo viêm lao khớp khuỷu | Phẫu thuật nạo viêm lao khớp khuỷu | 2,657,000 | 2,657,000 |
Phẫu thuật | 06PTN513 | Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn tay | Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn tay | 2,657,000 | 2,657,000 |
Phẫu thuật | 06PTN514 | Phẫu thuật nạo viêm lao xương cánh tay | Phẫu thuật nạo viêm lao xương cánh tay | 2,752,000 | 2,752,000 |
Phẫu thuật | 06PTN515 | Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng tay | Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng tay | 2,752,000 | 2,752,000 |
Phẫu thuật | 06PTN517 | Phẫu thuật nạo viêm lao xương đốt bàn-ngón tay | Phẫu thuật nạo viêm lao xương đốt bàn-ngón tay | 2,752,000 | 2,752,000 |
Phẫu thuật | 06PTN518 | Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cùng chậu | Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cùng chậu | 2,657,000 | 2,657,000 |
Phẫu thuật | 06PTN519 | Phẫu thuật nạo viêm lao xương chậu | Phẫu thuật nạo viêm lao xương chậu | 2,752,000 | 2,752,000 |
Phẫu thuật | 06PTN520 | Phẫu thuật nạo viêm lao khớp háng | Phẫu thuật nạo viêm lao khớp háng | 2,657,000 | 2,657,000 |
Phẫu thuật | 06PTN521 | Phẫu thuật nạo viêm lao khớp gối | Phẫu thuật nạo viêm lao khớp gối | 2,657,000 | 2,657,000 |
Phẫu thuật | 06PTN522 | Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn chân | Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn chân | 2,657,000 | 2,657,000 |
Phẫu thuật | 06PTN523 | Phẫu thuật nạo viêm lao xương đùi | Phẫu thuật nạo viêm lao xương đùi | 2,752,000 | 2,752,000 |
Phẫu thuật | 06PTN524 | Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng chân | Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng chân | 2,752,000 | 2,752,000 |
Phẫu thuật | 06PTN525 | Phẫu thuật nạo viêm lao xương bàn-ngón chân | Phẫu thuật nạo viêm lao xương bàn-ngón chân | 2,752,000 | 2,752,000 |
Phẫu thuật | 06PTN536 | Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực | Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực | 2,752,000 | 2,752,000 |
Phẫu thuật | 06PTN537 | Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ | Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ | 2,752,000 | 2,752,000 |
Phẫu thuật | 06PTN538 | Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách | Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách | 2,752,000 | 2,752,000 |
Phẫu thuật | 06PTN539 | Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn | Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn | 2,752,000 | 2,752,000 |
Phẫu thuật | 06PTN575 | Phẫu thuật nối thần kinh ngoại biên và ghép TK ngoại biên | Phẫu thuật nối thần kinh ngoại biên và ghép TK ngoại biên | 2,167,000 | 2,167,000 |
Phẫu thuật | 06PTN855 | Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) | Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) | 2,828,000 | 2,828,000 |
Phẫu thuật | 06PTN856 | Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) | Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) | 2,828,000 | 2,828,000 |
Phẫu thuật | 06PTN858 | Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) | Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) | 2,801,000 | 2,801,000 |
Phẫu thuật | 06PTN869 | Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết | Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết | 2,752,000 | 2,752,000 |
Phẫu thuật | 06PTN939 | Phẫu thuật nang Tarlov | Phẫu thuật nang Tarlov | 4,310,000 | 4,310,000 |
Phẫu thuật | 06PTN999 | Phẫu thuật nang màng nhện tủy | Phẫu thuật nang màng nhện tủy | 4,310,000 | 4,310,000 |
Phẫu thuật | 06PTP719 | Phẫu thuật phương pháp Suave.Kapandji và điều trị viêm khớp quay trụ dưới | Phẫu thuật phương pháp Suave.Kapandji và điều trị viêm khớp quay trụ dưới | 2,619,000 | 2,619,000 |
Phẫu thuật | 06PTR872 | Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương | Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương | 1,681,000 | 2,000,000 |
Phẫu thuật | 06PTS2022 | Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da tại chỗ | Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da tại chỗ | 3,167,000 | 3,167,000 |
Phẫu thuật | 06PTS2023 | Phẫu thuật sửa sẹo co khuỷu bằng vạt tại chỗ | Phẫu thuật sửa sẹo co khuỷu bằng vạt tại chỗ | 3,167,000 | 3,167,000 |
Phẫu thuật | 06PTS2024 | Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da cơ lân cận | Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da cơ lân cận | 3,167,000 | 3,167,000 |
Phẫu thuật | 06PTS712 | Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu dưới xương quay | Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu dưới xương quay | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật | 06PTS815 | Phẫu thuật sữa chữa di chứng gãy, bong sụn tiếp vùng cổ chân | Phẫu thuật sữa chữa di chứng gãy, bong sụn tiếp vùng cổ chân | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật | 06PTS835 | Phẫu thuật sửa trục chi (kết hợp xương bằng nẹp vis, Champon, Kim K.Wire) | Phẫu thuật sửa trục chi (kết hợp xương bằng nẹp vis, Champon, Kim K.Wire) | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật | 06PTS846 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi | Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi | 2,752,000 | 2,752,000 |
Phẫu thuật | 06PTS847 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) | Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) | 2,752,000 | 2,752,000 |
Phẫu thuật | 06PTT1916 | Phẫu thuật tái tạo các tổn khuyết bằng vạt vi phẫu | Phẫu thuật tái tạo các tổn khuyết bằng vạt vi phẫu | 3,167,000 | 3,167,000 |
Phẫu thuật | 06PTT1939 | Phẫu thuật tái tạo các tổn khuyết bằng vạt vi phẫu | Phẫu thuật tái tạo các tổn khuyết bằng vạt vi phẫu | 4,675,000 | 4,675,000 |
Phẫu thuật | 06PTT2003 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt tại chỗ | Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt tại chỗ | 3,167,000 | 3,167,000 |
Phẫu thuật | 06PTT2004 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt tại chỗ | Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt tại chỗ | 3,167,000 | 3,167,000 |
Phẫu thuật | 06PTT2005 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt lân cận | Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt lân cận | 3,167,000 | 3,167,000 |
Phẫu thuật | 06PTT2006 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt lân cận | Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt lân cận | 3,167,000 | 3,167,000 |
Phẫu thuật | 06PTT2018 | Phẫu thuật tái tạo ngón cái bằng kỹ thuật vi phẫu | Phẫu thuật tái tạo ngón cái bằng kỹ thuật vi phẫu | 5,777,000 | 5,777,000 |
Phẫu thuật | 06PTT2019 | Phẫu thuật tái tạo ngón trỏ bằng kỹ thuật vi phẫu | Phẫu thuật tái tạo ngón trỏ bằng kỹ thuật vi phẫu | 5,777,000 | 5,777,000 |
Phẫu thuật | 06PTT2025 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da tại chỗ | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da tại chỗ | 3,167,000 | 3,167,000 |
Phẫu thuật | 06PTT2026 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da tại chỗ | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da tại chỗ | 3,167,000 | 3,167,000 |
Phẫu thuật | 06PTT2027 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da tại chỗ | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da tại chỗ | 3,167,000 | 3,167,000 |
Phẫu thuật | 06PTT2028 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng vạt da tại chỗ | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng vạt da tại chỗ | 3,167,000 | 3,167,000 |
Phẫu thuật | 06PTT2029 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da lân cận | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da lân cận | 3,167,000 | 3,167,000 |
Phẫu thuật | 06PTT2030 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da lân cận | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da lân cận | 3,167,000 | 3,167,000 |
Phẫu thuật | 06PTT2031 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da lân cận | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da lân cận | 3,167,000 | 3,167,000 |
Phẫu thuật | 06PTT2032 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng ghép da lân cận | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng ghép da lân cận | 3,167,000 | 3,167,000 |
Phẫu thuật | 06PTT272 | Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm | Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm | 4,837,000 | 4,837,000 |
Phẫu thuật | 06PTT299 | Phẫu thuật trật khớp cùng đòn | Phẫu thuật trật khớp cùng đòn | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật | 06PTT314 | Phẫu thuật trật khớp khuỷu | Phẫu thuật trật khớp khuỷu | 3,850,000 | 3,850,000 |
Phẫu thuật | 06PTT338 | Phẫu thuật tạo gấp cổ tay do bại não | Phẫu thuật tạo gấp cổ tay do bại não | 3,429,000 | 3,429,000 |
Phẫu thuật | 06PTT352 | Phẫu thuật toác khớp mu | Phẫu thuật toác khớp mu | 3,850,000 | 3,850,000 |
Phẫu thuật | 06PTT361 | Phẫu thuật trật khớp háng | Phẫu thuật trật khớp háng | 3,109,000 | 3,109,000 |
Phẫu thuật | 06PTT374 | Phẫu thuật trật khớp gối bẩm sinh | Phẫu thuật trật khớp gối bẩm sinh | 3,429,000 | 3,429,000 |
Phẫu thuật | 06PTT375 | Phẫu thuật trật xương bánh chè bẩm sinh | Phẫu thuật trật xương bánh chè bẩm sinh | 3,429,000 | 3,429,000 |
Phẫu thuật | 06PTT376 | Phẫu thuật thay lại dây chằng chéo trước khớp gối | Phẫu thuật thay lại dây chằng chéo trước khớp gối | 3,033,000 | 3,033,000 |
Phẫu thuật | 06PTT503 | Phẫu thuật thay khớp háng do lao | Phẫu thuật thay khớp háng do lao | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật | 06PTT504 | Phẫu thuật thay khớp háng do lao | Phẫu thuật thay khớp háng do lao | 4,981,000 | 4,981,000 |
Phẫu thuật | 06PTT506 | Phẫu thuật thay khớp gối do lao | Phẫu thuật thay khớp gối do lao | 4,981,000 | 4,981,000 |
Phẫu thuật | 06PTT556 | Phẫu thuật tụ mủ dưới màng cứng | Phẫu thuật tụ mủ dưới màng cứng | 6,514,000 | 6,514,000 |
Phẫu thuật | 06PTT557 | Phẫu thuật tụ mủ ngoài màng cứng | Phẫu thuật tụ mủ ngoài màng cứng | 6,514,000 | 6,514,000 |
Phẫu thuật | 06PTT571 | Phẫu thuật thoát vị tủy-màng tủy | Phẫu thuật thoát vị tủy-màng tủy | 5,132,000 | 5,132,000 |
Phẫu thuật | 06PTT588 | Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi | Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi | 2,619,000 | 2,619,000 |
Phẫu thuật | 06PTT603 | Phẫu thuật thay khớp vai nhân tạo | Phẫu thuật thay khớp vai nhân tạo | 6,703,000 | 6,703,000 |
Phẫu thuật | 06PTT604 | Phẫu thuật tạo hình bệnh xương bả vai lên cao | Phẫu thuật tạo hình bệnh xương bả vai lên cao | 3,109,000 | 3,109,000 |
Phẫu thuật | 06PTT605 | Phẫu thuật tháo khớp vai | Phẫu thuật tháo khớp vai | 2,657,000 | 2,657,000 |
Phẫu thuật | 06PTT630 | Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn thương | Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn thương | 2,039,000 | 2,039,000 |
Phẫu thuật | 06PTT636 | Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn – ngón tay | Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn – ngón tay | 2,828,000 | 2,828,000 |
Phẫu thuật | 06PTT637 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay | 2,828,000 | 2,828,000 |
Phẫu thuật | 06PTT638 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay | Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay | 2,828,000 | 2,828,000 |
Phẫu thuật | 06PTT639 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay | Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay | 2,828,000 | 2,828,000 |
Phẫu thuật | 06PTT640 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) | Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) | 2,828,000 | 2,828,000 |
Phẫu thuật | 06PTT696 | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | 4,381,000 | 4,381,000 |
Phẫu thuật | 06PTT708 | Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I | Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I | 2,828,000 | 2,828,000 |
Phẫu thuật | 06PTT714 | Phẫu thuật tái tạo dây chằng xương thuyền | Phẫu thuật tái tạo dây chằng xương thuyền | 2,828,000 | 2,828,000 |
Phẫu thuật | 06PTT715 | Phẫu thuật Tái tạo tổn thương mạn tính dây chằng xương thuyền | Phẫu thuật Tái tạo tổn thương mạn tính dây chằng xương thuyền | 2,828,000 | 2,828,000 |
Phẫu thuật | 06PTT716 | Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay | Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay | 2,828,000 | 2,828,000 |
Phẫu thuật | 06PTT742 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay | 2,689,000 | 2,689,000 |
Phẫu thuật | 06PTT743 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay | 2,752,000 | 2,752,000 |
Phẫu thuật | 06PTT755 | Phẫu thuật tháo khớp cổ tay | Phẫu thuật tháo khớp cổ tay | 1,793,000 | 1,793,000 |
Phẫu thuật | 06PTT768 | Phẫu thuật tổn thương gân chày trước | Phẫu thuật tổn thương gân chày trước | 2,828,000 | 2,828,000 |
Phẫu thuật | 06PTT769 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I | 2,828,000 | 2,828,000 |
Phẫu thuật | 06PTT770 | Phẫu thuật tổn thương gân Achille | Phẫu thuật tổn thương gân Achille | 2,828,000 | 2,828,000 |
Phẫu thuật | 06PTT771 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên | Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên | 2,828,000 | 2,828,000 |
Phẫu thuật | 06PTT772 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I | Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I | 2,828,000 | 2,828,000 |
Phẫu thuật | 06PTT773 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau | Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau | 2,828,000 | 2,828,000 |
Phẫu thuật | 06PTT791 | Phẫu thuật trật bánh chè bẩm sinh | Phẫu thuật trật bánh chè bẩm sinh | 2,597,000 | 2,597,000 |
Phẫu thuật | 06PTT792 | Phẫu thuật trật bánh chè mắc phải | Phẫu thuật trật bánh chè mắc phải | 2,597,000 | 2,597,000 |
Phẫu thuật | 06PTT809 | Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương | Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương | 3,109,000 | 3,109,000 |
Phẫu thuật | 06PTT820 | Phẫu thuật thay khớp gối bán phần | Phẫu thuật thay khớp gối bán phần | 4,481,000 | 4,481,000 |
Phẫu thuật | 06PTT821 | Phẫu thuật tạo hình điều trị cứng gối sau chấn thương | Phẫu thuật tạo hình điều trị cứng gối sau chấn thương | 3,429,000 | 3,429,000 |
Phẫu thuật | 06PTT822 | Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng | Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng | 4,981,000 | 4,981,000 |
Phẫu thuật | 06PTT823 | Phẫu thuật thay khớp háng bán phần | Phẫu thuật thay khớp háng bán phần | 3,109,000 | 3,109,000 |
Phẫu thuật | 06PTT824 | Phẫu thuật thay khớp háng bán phần | Phẫu thuật thay khớp háng bán phần | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật | 06PTT825 | Phẫu thuật thay đoạn xương ghép bảo quản bằng kỹ thuật cao | Phẫu thuật thay đoạn xương ghép bảo quản bằng kỹ thuật cao | 4,481,000 | 4,481,000 |
Phẫu thuật | 06PTT830 | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền | 3,167,000 | 3,167,000 |
Phẫu thuật | 06PTT837 | Phẫu thuật tháo khớp chi | Phẫu thuật tháo khớp chi | 3,640,000 | 3,640,000 |
Phẫu thuật | 06PTT926 | Phẫu thuật tạo hình cung sau cột sống cổ trong bệnh lý hẹp ống sống cổ đa tầng | Phẫu thuật tạo hình cung sau cột sống cổ trong bệnh lý hẹp ống sống cổ đa tầng | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật | 06PTT927 | Phẫu thuật tạo hình cung sau cột sống cổ trong bệnh lý hẹp ống sống cổ đa tầng | Phẫu thuật tạo hình cung sau cột sống cổ trong bệnh lý hẹp ống sống cổ đa tầng | 4,981,000 | 4,981,000 |
Phẫu thuật | 06PTT933 | Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột sống cổ | Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột sống cổ | 4,335,000 | 4,335,000 |
Phẫu thuật | 06PTT938 | Phẫu thuật trượt bản lề cổ chẩm | Phẫu thuật trượt bản lề cổ chẩm | 5,039,000 | 5,039,000 |
Phẫu thuật | 06PTT973 | Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột sống thắt lưng - cùng | Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột sống thắt lưng - cùng | 5,140,000 | 5,140,000 |
Phẫu thuật | 06PTT980 | Phẫu thuật tạo hình nhân nhầy đĩa đệm cột sống cổ bằng sóng cao tần | Phẫu thuật tạo hình nhân nhầy đĩa đệm cột sống cổ bằng sóng cao tần | 1,679,000 | 1,679,000 |
Phẫu thuật | 06PTT981 | Phẫu thuật tạo hình nhân nhầy đĩa đệm cột sống thắt lưng bằng sóng cao tần | Phẫu thuật tạo hình nhân nhầy đĩa đệm cột sống thắt lưng bằng sóng cao tần | 1,679,000 | 1,679,000 |
Phẫu thuật | 06PTT993 | Phẫu thuật thần kinh chức năng cắt rễ thần kinh chọn lọc | Phẫu thuật thần kinh chức năng cắt rễ thần kinh chọn lọc | 2,619,000 | 2,619,000 |
Phẫu thuật | 06PTT995 | Phẫu thuật thần kinh chức năng điều trị đau do co cứng, đau do ung thư | Phẫu thuật thần kinh chức năng điều trị đau do co cứng, đau do ung thư | 4,335,000 | 4,335,000 |
Phẫu thuật | 06PTT996 | Phẫu thuật tạo hình xương ức | Phẫu thuật tạo hình xương ức | 2,619,000 | 2,619,000 |
Phẫu thuật | 06PTU260 | Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy/gai vùng mặt, Phẫu thuật Mohs | Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy/gai vùng mặt, Phẫu thuật Mohs | 3,044,000 | 3,044,000 |
Phẫu thuật | 06PTU262 | Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy/gai vùng mặt, đóng khuyết da | Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy/gai vùng mặt, đóng khuyết da | 3,536,000 | 3,536,000 |
Phẫu thuật | 06PTU563 | Phẫu thuật u dưới màng tủy, ngoài tủy kèm theo tái tạo đốt sống, bằng đường vào phía trước hoặc trước ngoài | Phẫu thuật u dưới màng tủy, ngoài tủy kèm theo tái tạo đốt sống, bằng đường vào phía trước hoặc trước ngoài | 4,847,000 | 4,847,000 |
Phẫu thuật | 06PTU573 | Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên | Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên | 2,167,000 | 2,167,000 |
Phẫu thuật | 06PTU576 | Phẫu thuật u thần kinh trên da | Phẫu thuật u thần kinh trên da | 679,000 | 679,000 |
Phẫu thuật | 06PTU577 | Phẫu thuật u thần kinh trên da | Phẫu thuật u thần kinh trên da | 1,094,000 | 1,094,000 |
Phẫu thuật | 06PTU863 | Phẫu thuật U máu | Phẫu thuật U máu | 2,896,000 | 2,896,000 |
Phẫu thuật | 06PTV1901 | Phẫu thuật vi phẫu nối ghép thần kinh | Phẫu thuật vi phẫu nối ghép thần kinh | 7,499,000 | 7,499,000 |
Phẫu thuật | 06PTV1903 | Phẫu thuật vi phẫu ghép sau cắt đoạn xương hàm bằng xương mác | Phẫu thuật vi phẫu ghép sau cắt đoạn xương hàm bằng xương mác | 5,777,000 | 5,777,000 |
Phẫu thuật | 06PTV1904 | Phẫu thuật vi phẫu ghép sau cắt đoạn xương hàm bằng xương mào chậu | Phẫu thuật vi phẫu ghép sau cắt đoạn xương hàm bằng xương mào chậu | 5,777,000 | 5,777,000 |
Phẫu thuật | 06PTV1905 | Phẫu thuật vi phẫu ghép sau cắt đoạn xương hàm bằng xương đòn | Phẫu thuật vi phẫu ghép sau cắt đoạn xương hàm bằng xương đòn | 5,777,000 | 5,777,000 |
Phẫu thuật | 06PTV1906 | Phẫu thuật vi phẫu tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt sử dụng vạt cơ Delta | Phẫu thuật vi phẫu tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt sử dụng vạt cơ Delta | 4,675,000 | 4,675,000 |
Phẫu thuật | 06PTV1907 | Phẫu thuật vi phẫu tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt sử dụng vạt cơ Delta | Phẫu thuật vi phẫu tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt sử dụng vạt cơ Delta | 4,000,000 | 4,000,000 |
Phẫu thuật | 06PTV1908 | Phẫu thuật vi phẫu tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt sử dụng vạt tự do (cơ, xương, da, vạt phức hợp …) | Phẫu thuật vi phẫu tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt sử dụng vạt tự do (cơ, xương, da, vạt phức hợp …) | 4,000,000 | 4,000,000 |
Phẫu thuật | 06PTV1909 | Phẫu thuật vi phẫu nối lại da đầu | Phẫu thuật vi phẫu nối lại da đầu | 6,728,000 | 6,728,000 |
Phẫu thuật | 06PTV1910 | Phẫu thuật vi phẫu các bộ phận ở đầu, mặt bị đứt rời (mũi, tai, môi…) | Phẫu thuật vi phẫu các bộ phận ở đầu, mặt bị đứt rời (mũi, tai, môi…) | 5,311,000 | 5,311,000 |
Phẫu thuật | 06PTV1911 | Phẫu thuật vi phẫu tái tạo lại các bộ phận ở đầu, mặt (da đầu, mũi, tai, môi…) | Phẫu thuật vi phẫu tái tạo lại các bộ phận ở đầu, mặt (da đầu, mũi, tai, môi…) | 4,675,000 | 4,675,000 |
Phẫu thuật | 06PTV1917 | Phẫu thuật vi phẫu nối dương vật đứt rời | Phẫu thuật vi phẫu nối dương vật đứt rời | 3,167,000 | 3,167,000 |
Phẫu thuật | 06PTV1918 | Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại cánh tay/cẳng tay bị cắt rời | Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại cánh tay/cẳng tay bị cắt rời | 5,777,000 | 5,777,000 |
Phẫu thuật | 06PTV1919 | Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại chi dưới bị cắt rời | Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại chi dưới bị cắt rời | 5,777,000 | 5,777,000 |
Phẫu thuật | 06PTV1920 | Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 4 ngón tay bị cắt rời | Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 4 ngón tay bị cắt rời | 5,777,000 | 5,777,000 |
Phẫu thuật | 06PTV1921 | Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 3 ngón tay bị cắt rời | Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 3 ngón tay bị cắt rời | 5,777,000 | 5,777,000 |
Phẫu thuật | 06PTV1922 | Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 2 ngón tay bị cắt rời | Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 2 ngón tay bị cắt rời | 5,777,000 | 5,777,000 |
Phẫu thuật | 06PTV1923 | Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 1 ngón tay bị cắt rời | Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 1 ngón tay bị cắt rời | 5,777,000 | 5,777,000 |
Phẫu thuật | 06PTV1924 | Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại bàn và các ngón tay bị cắt rời | Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại bàn và các ngón tay bị cắt rời | 5,777,000 | 5,777,000 |
Phẫu thuật | 06PTV1927 | phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 5 ngón tay bị cắt rời | phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 5 ngón tay bị cắt rời | 5,777,000 | 5,777,000 |
Phẫu thuật | 06PTV1928 | phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 6 ngón tay bị cắt rời | phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 6 ngón tay bị cắt rời | 5,777,000 | 5,777,000 |
Phẫu thuật | 06PTV1929 | phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 7 ngón tay bị cắt rời | phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 7 ngón tay bị cắt rời | 5,777,000 | 5,777,000 |
Phẫu thuật | 06PTV1930 | phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 8 ngón tay bị cắt rời | phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 8 ngón tay bị cắt rời | 5,777,000 | 5,777,000 |
Phẫu thuật | 06PTV1931 | phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 9 ngón tay bị cắt rời | phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 9 ngón tay bị cắt rời | 5,777,000 | 5,777,000 |
Phẫu thuật | 06PTV1932 | phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 10 ngón tay bị cắt rời | phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 10 ngón tay bị cắt rời | 5,777,000 | 5,777,000 |
Phẫu thuật | 06PTV326 | Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu | Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu | 2,752,000 | 2,752,000 |
Phẫu thuật | 06PTV328 | Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu | Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu | 2,752,000 | 2,752,000 |
Phẫu thuật | 06PTV359 | Phẫu thuật viêm xương khớp háng | Phẫu thuật viêm xương khớp háng | 2,752,000 | 2,752,000 |
Phẫu thuật | 06PTV362 | Phẫu thuật vỡ trần ổ khớp háng | Phẫu thuật vỡ trần ổ khớp háng | 3,609,000 | 3,609,000 |
Phẫu thuật | 06PTV368 | Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu | Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu | 2,752,000 | 2,752,000 |
Phẫu thuật | 06PTV395 | Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu | Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu | 2,752,000 | 2,752,000 |
Phẫu thuật | 06PTV427 | Phẫu thuật viêm khớp mủ thứ phát có sai khớp | Phẫu thuật viêm khớp mủ thứ phát có sai khớp | 2,657,000 | 2,657,000 |
Phẫu thuật | 06PTV429 | Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần | Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần | 2,752,000 | 2,752,000 |
Phẫu thuật | 06PTV698 | Phẫu thuật vết thương bàn tay | Phẫu thuật vết thương bàn tay | 1,793,000 | 1,793,000 |
Phẫu thuật | 06PTV699 | Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi | Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi | 2,828,000 | 2,828,000 |
Phẫu thuật | 06PTV700 | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp | 2,828,000 | 2,828,000 |
Phẫu thuật | 06PTV701 | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay | 4,381,000 | 4,381,000 |
Phẫu thuật | 06PTV713 | Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới | Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới | 2,619,000 | 2,619,000 |
Phẫu thuật | 06PTV750 | Phẫu thuật và điều trị bệnh Dupuytren | Phẫu thuật và điều trị bệnh Dupuytren | 2,767,000 | 2,767,000 |
Phẫu thuật | 06PTV834 | Phẫu thuật vi phẫu nối mạch chi | Phẫu thuật vi phẫu nối mạch chi | 6,157,000 | 6,157,000 |
Phẫu thuật | 06PTV848 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | 2,531,000 | 2,531,000 |
Phẫu thuật | 06PTV849 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | 4,381,000 | 4,381,000 |
Phẫu thuật | 06PTV853 | Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² | Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² | 2,689,000 | 2,689,000 |
Phẫu thuật | 06PTV854 | Phẫu thuật vá da diện tích >10cm² | Phẫu thuật vá da diện tích >10cm² | 4,040,000 | 4,040,000 |
Phẫu thuật | 06PTV868 | Phẫu thuật viêm xương | Phẫu thuật viêm xương | 2,752,000 | 2,752,000 |
Phẫu thuật | 06PTV871 | Phẫu thuật vết thương khớp | Phẫu thuật vết thương khớp | 2,657,000 | 2,657,000 |
Phẫu thuật | 06PTV924 | Phẫu thuật vít trực tiếp mỏm nha trong điều trị gãy mỏm nha | Phẫu thuật vít trực tiếp mỏm nha trong điều trị gãy mỏm nha | 5,039,000 | 5,039,000 |
Phẫu thuật | 06PTV985 | Phẫu thuật vết thương tủy sống | Phẫu thuật vết thương tủy sống | 4,847,000 | 4,847,000 |
Phẫu thuật | 06PTV986 | Phẫu thuật vết thương tủy sống kết hợp cố định cột sống | Phẫu thuật vết thương tủy sống kết hợp cố định cột sống | 5,140,000 | 5,140,000 |
Phẫu thuật | 06PTV989 | Phẫu thuật vá màng cứng hoặc tạo hình màng cứng | Phẫu thuật vá màng cứng hoặc tạo hình màng cứng | 5,431,000 | 5,431,000 |
Phẫu thuật | 06PTX369 | Phẫu thuật xơ cứng cơ thẳng trước | Phẫu thuật xơ cứng cơ thẳng trước | 3,429,000 | 3,429,000 |
Phẫu thuật | 06PTX554 | Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp | Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp | 4,381,000 | 4,381,000 |
Phẫu thuật | 06PTX793 | Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi | Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi | 3,429,000 | 3,429,000 |
Phẫu thuật | 06PTX794 | Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay | Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay | 3,429,000 | 3,429,000 |
Phẫu thuật | 06PTX795 | Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm | Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm | 3,429,000 | 3,429,000 |
Phẫu thuật | 06PTX796 | Phẫu thuật xơ cứng trật khớp gối | Phẫu thuật xơ cứng trật khớp gối | 3,429,000 | 3,429,000 |
Phẫu thuật | 06PTX838 | Phẫu thuật xơ cứng đơn giản | Phẫu thuật xơ cứng đơn giản | 3,429,000 | 3,429,000 |
Phẫu thuật | 06PTX839 | Phẫu thuật xơ cứng phức tạp | Phẫu thuật xơ cứng phức tạp | 3,429,000 | 3,429,000 |
Xét nghiệm | 06PUH1676 | Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22°C (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22°C (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | 66,000 | 66,000 |
Xét nghiệm | 06PUH1677 | Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22°C (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22°C (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | 66,000 | 66,000 |
Xét nghiệm | 06PUR1809 | Phản ứng Rivalta [dịch] | Phản ứng Rivalta [dịch] | 8,400 | 8,400 |
Phẫu thuật | 06QTK1081 | Quy trình kỹ thuật tạo vạt da DIEP điều trị bỏng | Quy trình kỹ thuật tạo vạt da DIEP điều trị bỏng | 16,969,000 | 16,969,000 |
Thủ thuật | 06RBQ119 | Rửa bàng quang | Rửa bàng quang | 185,000 | 185,000 |
Phẫu thuật | 06RBQ62 | Rửa bàng quang lấy máu cục | Rửa bàng quang lấy máu cục | 185,000 | 185,000 |
Phẫu thuật | 06RCT481 | Rút chỉ thép xương ức | Rút chỉ thép xương ức | 1,681,000 | 1,681,000 |
Phẫu thuật | 06RDC480 | Rút đinh các loại | Rút đinh các loại | 1,681,000 | 1,681,000 |
Phẫu thuật | 06RDD237 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | 576,000 | 576,000 |
Phẫu thuật | 06RDD67 | Rửa dạ dày cấp cứu | Rửa dạ dày cấp cứu | 106,000 | 106,000 |
Thủ thuật | 06RDR2194 | Rút đinh - rút vít - tháo BĐN (Thủ thuật loại 1) | 0 | 513,000 | |
Thủ thuật | 06RHT1008 | Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép | Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép | 523,000 | 402,000 |
Thủ thuật | 06RK2147 | Rửa khớp | 0 | 450,000 | |
Phẫu thuật | 06RMD1705 | Rút máu để điều trị | Rút máu để điều trị | 216,000 | 216,000 |
Cấp cứu | 06ROD101 | Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe | Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe | 172,000 | 172,000 |
Phẫu thuật | 06RPT102 | Rửa phổi toàn bộ | Rửa phổi toàn bộ | 7,910,000 | 7,910,000 |
Nẹp | 06RR2120 | Ròng rọc | 0 | 0 | |
Siêu âm | 06SAC1211 | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | 38,000 | 49,000 |
Siêu âm | 06SAC1211G | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt ( siêu âm tại giường ) | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | 38,000 | 49,000 |
Siêu âm | 06SAC1216 | Siêu âm các khối u phổi ngoại vi | Siêu âm các khối u phổi ngoại vi | 38,000 | 49,000 |
Siêu âm | 06SAC1216G | Siêu âm các khối u phổi ngoại vi ( siêu âm tại giường ) | Siêu âm các khối u phổi ngoại vi | 38,000 | 49,000 |
Siêu âm | 06SAC87 | Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | 38,000 | 49,000 |
Siêu âm | 06SAC87G | Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh ( siêu âm tại giường ) | Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | 38,000 | 49,000 |
Siêu âm | 06SAD105 | Siêu âm Doppler mạch máu | Siêu âm Doppler mạch máu | 211,000 | 211,000 |
Siêu âm | 06SAD106 | Siêu âm Doppler màu tim | Siêu âm Doppler tim | 211,000 | 211,000 |
Siêu âm | 06SAD1213 | Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ | Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ | 79,500 | 79,500 |
Siêu âm | 06SAD1223 | Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng | Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng | 79,500 | 79,500 |
Siêu âm | 06SAD1224 | Siêu âm Doppler gan lách | Siêu âm Doppler gan lách | 79,500 | 79,500 |
Siêu âm | 06SAD1225 | Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng...) | Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng...) | 211,000 | 211,000 |
Siêu âm | 06SAD1226 | Siêu âm Doppler động mạch thận | Siêu âm Doppler động mạch thận | 211,000 | 211,000 |
Siêu âm | 06SAD1227 | Siêu âm Doppler tử cung phần phụ | Siêu âm Doppler tử cung phần phụ | 79,500 | 79,500 |
Siêu âm | 06SAD1228 | Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) | Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) | 79,500 | 79,500 |
Siêu âm | 06SAD1229 | Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ duới | Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ duới | 211,000 | 211,000 |
Siêu âm | 06SAD1231 | Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng | Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng | 79,500 | 79,500 |
Siêu âm | 06SAD1235 | Siêu âm Doppler động mạch tử cung | Siêu âm Doppler động mạch tử cung | 211,000 | 211,000 |
Siêu âm | 06SAD1238 | Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới | Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới | 211,000 | 211,000 |
Siêu âm | 06SAD1241 | Siêu âm Doppler màu tim, van tim | Siêu âm Doppler tim, van tim | 211,000 | 211,000 |
Siêu âm | 06SAD1243 | Siêu âm Doppler tuyến vú | Siêu âm Doppler tuyến vú | 79,500 | 79,500 |
Siêu âm | 06SAD1245 | Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên | Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên | 79,500 | 79,500 |
Siêu âm | 06SAD208 | Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu | Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu | 211,000 | 211,000 |
Siêu âm | 06SAD6 | Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường | Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường | 211,000 | 211,000 |
Siêu âm | 06SAD7 | Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu | Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu | 38,000 | 49,000 |
Siêu âm | 06SAD7G | Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu ( siêu âm tại giường ) | Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu | 38,000 | 49,000 |
Siêu âm | 06SAD8 | Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu | Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu | 38,000 | 49,000 |
Siêu âm | 06SAD8G | Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu ( siêu âm tại giường ) | Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu | 38,000 | 49,000 |
Siêu âm | 06SAH1212 | Siêu âm hạch vùng cổ | Siêu âm hạch vùng cổ | 38,000 | 49,000 |
Siêu âm | 06SAH1212G | Siêu âm hạch vùng cổ ( siêu âm tại giường ) | Siêu âm hạch vùng cổ | 38,000 | 49,000 |
Siêu âm | 06SAK1236 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay....) | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay....) | 38,000 | 49,000 |
Siêu âm | 06SAK1236G | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay....) ( siêu âm tại giường ) | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay....) | 38,000 | 49,000 |
Siêu âm | 06SAK152 | Siêu âm khớp (một vị trí) | Siêu âm khớp (một vị trí) | 38,000 | 49,000 |
Siêu âm | 06SAK152G | Siêu âm khớp (một vị trí) ( siêu âm tại giường ) | Siêu âm khớp (một vị trí) | 38,000 | 49,000 |
Siêu âm | 06SAK2143 | Siêu âm khớp (màu) | 0 | 100,000 | |
Siêu âm | 06SAM103 | Siêu âm màng phổi cấp cứu | Siêu âm màng phổi cấp cứu | 38,000 | 49,000 |
Siêu âm | 06SAM103G | Siêu âm màng phổi cấp cứu ( siêu âm tại giường ) | Siêu âm màng phổi cấp cứu | 38,000 | 49,000 |
Siêu âm | 06SAM1214 | Siêu âm màng phổi | Siêu âm màng phổi | 38,000 | 49,000 |
Siêu âm | 06SAM1214G | Siêu âm màng phổi ( siêu âm tại giường ) | Siêu âm màng phổi | 38,000 | 49,000 |
Siêu âm | 06SAM32 | Siêu âm màng phổi cấp cứu | Siêu âm màng phổi cấp cứu | 38,000 | 49,000 |
Siêu âm | 06SAM32G | Siêu âm màng phổi cấp cứu ( siêu âm tại giường ) | Siêu âm màng phổi cấp cứu | 38,000 | 49,000 |
Siêu âm | 06SAO121 | Siêu âm ổ bụng | Siêu âm ổ bụng | 38,000 | 49,000 |
Siêu âm | 06SAO1217 | Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | 38,000 | 49,000 |
Siêu âm | 06SAO1217G | Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) ( siêu âm tại giường ) | Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | 38,000 | 49,000 |
Siêu âm | 06SAO121G | Siêu âm ổ bụng ( siêu âm tại giường ) | Siêu âm ổ bụng | 38,000 | 49,000 |
Siêu âm | 06SAO71 | Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | 38,000 | 49,000 |
Siêu âm | 06SAO71G | Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu ( siêu âm tại giường ) | Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | 38,000 | 49,000 |
Siêu âm | 06SAP1237 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ..) | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ..) | 38,000 | 49,000 |
Siêu âm | 06SAP1237G | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ..) ( siêu âm tại giường ) | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ..) | 38,000 | 49,000 |
Siêu âm | 06SAP153 | Siêu âm phần mềm (một vị trí) | Siêu âm phần mềm (một vị trí) | 38,000 | 49,000 |
Siêu âm | 06SAP153G | Siêu âm phần mềm (một vị trí) ( siêu âm tại giường ) | Siêu âm phần mềm (một vị trí) | 38,000 | 49,000 |
Siêu âm | 06SAT1210 | Siêu âm tuyến giáp | Siêu âm tuyến giáp | 38,000 | 49,000 |
Siêu âm | 06SAT1210G | Siêu âm tuyến giáp ( siêu âm tại giường ) | Siêu âm tuyến giáp | 38,000 | 49,000 |
Siêu âm | 06SAT1215 | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | 38,000 | 49,000 |
Siêu âm | 06SAT1215G | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) ( siêu âm tại giường ) | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | 38,000 | 49,000 |
Siêu âm | 06SAT1219 | Siêu âm tiền liệt tuyến qua trục tràng | Siêu âm tiền liệt tuyến qua trục tràng | 176,000 | 176,000 |
Siêu âm | 06SAT1240 | Siêu âm tim, màng tim qua thành ngục | Siêu âm tim, màng tim qua thành ngục | 211,000 | 211,000 |
Siêu âm | 06SAT266 | Siêu âm tim tại giường | Siêu âm tim tại giường | 211,000 | 211,000 |
Siêu âm | 06SAT5 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | 211,000 | 211,000 |
Siêu âm | 06SAT535 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | 211,000 | 211,000 |
Phẫu thuật | 06SDD107 | Sốc điện điều trị rung nhĩ | Sốc điện điều trị rung nhĩ | 968,000 | 968,000 |
Cấp cứu | 06SDD108 | Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh | Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh | 301,000 | 239,000 |
Phẫu thuật | 06SDN204 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | 968,000 | 968,000 |
Phẫu thuật | 06SDN9 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | 430,000 | 331,000 |
Phẫu thuật | 06SDV1080 | Sử dụng vạt 5 cánh (five flap) trong điều trị sẹo bỏng | Sử dụng vạt 5 cánh (five flap) trong điều trị sẹo bỏng | 3,428,000 | 3,428,000 |
Xquang KTS | 06SN1526 | Sọ nghiêng | Sọ nghiêng | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06SN1526g | Sọ nghiêng( Xquang tại giường ) | Sọ nghiêng | 62,000 | 69,000 |
Xét nghiệm | 06SPA1830 | Streptococcus pyogenes ASO | Streptococcus pyogenes ASO | 40,200 | 40,200 |
Thuốc | 06ST12142 | SAT (Tetanea 1500UI) + ống chích | 0 | 19,000 | |
Xquang KTS | 06ST1527 | Sọ Thẳng | Sọ Thẳng | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06ST1527g | Sọ Thẳng( Xquang tại giường ) | Sọ Thẳng | 62,000 | 69,000 |
Khác | 06STB2141 | SA trên bàn mổ (thu thêm) | 0 | 50,000 | |
Thủ thuật | 06STC1370 | Sinh thiết cột sống dưới cắt lớp vi tính | Sinh thiết cột sống dưới cắt lớp vi tính | 1,872,000 | 1,872,000 |
Phẫu thuật | 06STD159 | Sinh thiết da bằng kim chuyên dụng (biopsy punch) | Sinh thiết da bằng kim chuyên dụng (biopsy punch) | 121,000 | 121,000 |
Khác | 06STG2140 | SA tại giường (thu thêm) | 0 | 30,000 | |
Thủ thuật | 06STH1356 | Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm | Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm | 808,000 | 808,000 |
Phẫu thuật | 06STH545 | Sinh thiết hạch, cơ, thần kinh và các u dưới da | Sinh thiết hạch, cơ, thần kinh và các u dưới da | 249,000 | 249,000 |
Phẫu thuật | 06STM157 | Sinh thiết màng hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm | Sinh thiết màng hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm | 1,078,000 | 1,078,000 |
Phẫu thuật | 06STM541 | Sinh thiết móng | Sinh thiết móng | 285,000 | 285,000 |
Thủ thuật | 06STN544 | Sinh thiết niêm mạc | Sinh thiết niêm mạc | 121,000 | 121,000 |
Thủ thuật | 06STP1358 | Sinh thiết phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm | Sinh thiết phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm | 808,000 | 808,000 |
Thủ thuật | 06STP1359 | Sinh thiết phổi/màng phổi dưới hướng dẫn siêu âm | Sinh thiết phổi/màng phổi dưới hướng dẫn siêu âm | 808,000 | 808,000 |
Phẫu thuật | 06STP155 | Sinh thiết phần mềm bằng súng Fast Gun dưới hướng dẫn của siêu âm | Sinh thiết phần mềm bằng súng Fast Gun dưới hướng dẫn của siêu âm | 121,000 | 121,000 |
Phẫu thuật | 06STP156 | Sinh thiết phần mềm bằng kim bắn dưới hướng dẫn của siêu âm | Sinh thiết phần mềm bằng kim bắn dưới hướng dẫn của siêu âm | 808,000 | 808,000 |
Xquang KTS | 06STS1528 | Sọ Thẳng, sọ nghiêng | Sọ Thẳng, sọ nghiêng | 94,000 | 94,000 |
Xquang KTS | 06STS1528g | Sọ Thẳng, sọ nghiêng( Xquang tại giường ) | Sọ Thẳng, sọ nghiêng | 94,000 | 94,000 |
Phẫu thuật | 06STT1357 | Sinh thiết tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm | Sinh thiết tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm | 144,000 | 144,000 |
Phẫu thuật | 06STT154 | Sinh thiết tuyến nứớc bọt | Sinh thiết tuyến nứớc bọt | 121,000 | 121,000 |
Thủ thuật | 06STX1369 | Sinh thiết xương dưới cắt lớp vi tính | Sinh thiết xương dưới cắt lớp vi tính | 1,872,000 | 1,872,000 |
Phẫu thuật | 06STX158 | Sinh thiết xương dưới hướng dẫn của siêu âm | Sinh thiết xương dưới hướng dẫn của siêu âm | 808,000 | 808,000 |
Phẫu thuật | 06TAP247 | Test áp (Patch test) với các loại thuốc | Test áp (Patch test) với các loại thuốc | 511,000 | 477,000 |
Thay Băng | 06TBC114 | Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN | Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN | 129,000 | 129,000 |
Tháo bột | 06TBC2042 | Tháo bột các loại | Tháo bột các loại | 49,500 | 49,500 |
Tháo bột | 06TBC2043 | Tháo bột: cột sống/ lưng/ khớp háng/ xương đùi/ xương chậu | Tháo bột: cột sống/ lưng/ khớp háng/ xương đùi/ xương chậu | 59,400 | 59,400 |
Xét nghiệm | 06TBC2166 | Tế bào - công thức BC ( Dịch khớp ) | 0 | 90,100 | |
Xét nghiệm | 06TBC2167 | Tế bào - công thức BC ( Dịch não tủy ) | 0 | 90,100 | |
Phẫu thuật | 06TBC344 | Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay | Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay | 2,752,000 | 2,752,000 |
Thay Băng | 06TBC403 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 129,000 | 129,000 |
Phẫu thuật | 06TBC416 | Tháo bỏ các ngón chân | Tháo bỏ các ngón chân | 2,752,000 | 2,752,000 |
Thay Băng | 06TBC434 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 109,000 | 109,000 |
Thay Băng | 06TBC438 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 30,000 | 30,000 |
Thay Băng | 06TBC439 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 55,000 | 55,000 |
Thay Băng | 06TBC440 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 55,000 | 55,000 |
Thay Băng | 06TBC441 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 55,000 | 55,000 |
Thay Băng | 06TBC442 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 55,000 | 55,000 |
Thay Băng | 06TBC444 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 55,000 | 55,000 |
Thay Băng | 06TBC448 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 79,600 | 79,600 |
Thay Băng | 06TBC449 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 174,000 | 174,000 |
Thay Băng | 06TBC450 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 227,000 | 227,000 |
Thay Băng | 06TBC451 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 79,600 | 79,600 |
Thay Băng | 06TBC452 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 79,600 | 79,600 |
Thay Băng | 06TBC74 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 129,000 | 129,000 |
Thay Băng | 06TBC75 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 174,000 | 174,000 |
Thay Băng | 06TBC76 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 227,000 | 227,000 |
Thay Băng | 06TBD1083 | Thay băng điều trị vết thương mạn tính | Thay băng điều trị vết thương mạn tính | 233,000 | 233,000 |
Phẫu thuật | 06TBQ61 | Thông bàng quang | Thông bàng quang | 85,400 | 85,400 |
Phẫu thuật | 06TBT1183 | Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động để điều trị co cứng cơ | Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động để điều trị co cứng cơ | 1,116,000 | 1,116,000 |
Phẫu thuật | 06TBT1184 | Tiêm Botulinum toxine vào cơ thành bàng quang để điều trị bàng quang tăng hoạt động | Tiêm Botulinum toxine vào cơ thành bàng quang để điều trị bàng quang tăng hoạt động | 2,707,000 | 2,707,000 |
Phẫu thuật | 06TBT250 | Tiêm bắp thịt | Tiêm bắp thịt | 10,000 | 10,000 |
Phẫu thuật | 06TCC183 | Tiêm cạnh cột sống cổ | Tiêm cạnh cột sống cổ | 86,400 | 86,400 |
Phẫu thuật | 06TCG182 | Tiêm cân gan chân | Tiêm cân gan chân | 86,400 | 86,400 |
Phẫu thuật | 06TCK1164 | Tập các kiểu thở | Tập các kiểu thở | 29,000 | 29,000 |
Phẫu thuật | 06TCM27 | Thay canuyn mở khí quản | Thay canuyn mở khí quản | 241,000 | 241,000 |
Phẫu thuật | 06TCN1176 | Tập cho người thất ngôn | Tập cho người thất ngôn | 98,800 | 74,400 |
Phẫu thuật | 06TCN240 | Tiêm chất nhờn vào khớp | Tiêm chất nhờn vào khớp | 86,400 | 86,400 |
Phẫu thuật | 06TCN241 | Tiêm chất nhờn vào khớp | Tiêm chất nhờn vào khớp | 126,000 | 126,000 |
Máu | 06TCP2168 | Tiểu cầu pool. Khối tiểu cầu 1 đơn vị ( từ 250ML máu toàn phần ) | 140,000 | 140,000 | |
Máu | 06TCP2169 | Tiểu cầu pool. Khối tiểu cầu 2 đơn vị ( từ 500ML máu toàn phần ) | 290,000 | 290,000 | |
Máu | 06TCP2170 | Tiểu cầu pool. Khối tiểu cầu 3 đơn vị ( từ 750ML máu toàn phần ) | 445,000 | 445,000 | |
Máu | 06TCP2171 | Tiểu cầu pool. Khối tiểu cầu 4 đơn vị ( từ 1000ML máu toàn phần ) | 558,000 | 558,000 | |
Phẫu thuật | 06TCV242 | Tiêm corticoide vào khớp | Tiêm corticoide vào khớp | 86,400 | 86,400 |
Phẫu thuật | 06TCV243 | Tiêm corticoide vào khớp | Tiêm corticoide vào khớp | 126,000 | 126,000 |
Vật tư Tiêu hao | 06TDA2145 | Tấm đắp ấm | 0 | 50,000 | |
Phẫu thuật | 06TDB179 | Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai | Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai | 86,400 | 86,400 |
Phẫu thuật | 06TDB180 | Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) | Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) | 86,400 | 86,400 |
Phẫu thuật | 06TDB201 | Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm | Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm | 126,000 | 126,000 |
Phẫu thuật | 06TDB417 | Tháo đốt bàn | Tháo đốt bàn | 2,752,000 | 2,752,000 |
Phẫu thuật | 06TDD1575 | Thăm dò điện sinh lý tim | Thăm dò điện sinh lý tim | 1,900,000 | 1,728,000 |
Phẫu thuật | 06TDD249 | Tiêm dưới da | Tiêm dưới da | 10,000 | 10,000 |
Vật lý trị liệu | 06TDH1169 | Tập điều hợp vận động | Tập điều hợp vận động | 42,000 | 44,500 |
Phẫu thuật | 06TDT1142 | Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) | Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) | 27,300 | 27,300 |
Phẫu thuật | 06TDT1144 | Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) | Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) | 27,300 | 27,300 |
Vật lý trị liệu | 06TDT921 | Tập đứng thăng bằng tĩnh và động | Tập đứng thăng bằng tĩnh và động | 42,000 | 44,500 |
Phẫu thuật | 06TDV1145 | Tập đi với chân giả trên gối | Tập đi với chân giả trên gối | 27,300 | 27,300 |
Phẫu thuật | 06TDV1146 | Tập đi với chân giả dưới gối | Tập đi với chân giả dưới gối | 27,300 | 27,300 |
Vật lý trị liệu | 06TDV1147 | Tập đi với khung treo | Tập đi với khung treo | 27,300 | 27,300 |
Vật lý trị liệu | 06TDV946 | Tập đi với khung tập đi | Tập đi với khung tập đi | 27,300 | 27,300 |
Vật lý trị liệu | 06TDV957 | Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) | Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) | 27,300 | 27,300 |
Vật lý trị liệu | 06TDV958 | Tập đi với gậy | Tập đi với gậy | 27,300 | 27,300 |
Vật lý trị liệu | 06TDV967 | Tập đi với bàn xương cá | Tập đi với bàn xương cá | 27,300 | 27,300 |
Phẫu thuật | 06TG69 | Thụt giữ | Thụt giữ | 78,000 | 78,000 |
Phẫu thuật | 06TGG176 | Tiêm gân gấp ngón tay | Tiêm gân gấp ngón tay | 86,400 | 86,400 |
Phẫu thuật | 06TGG181 | Tiêm gân gót | Tiêm gân gót | 86,400 | 86,400 |
Phẫu thuật | 06TGG198 | Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 126,000 | 126,000 |
Xét nghiệm | 06TGM1607 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | 12,300 | 12,300 |
Xét nghiệm | 06TGMD1 | Thời gian máu đông | Thời gian máu đông | 12,300 | 12,300 |
Phẫu thuật | 06TGN177 | Tiêm gân nhị đầu khớp vai | Tiêm gân nhị đầu khớp vai | 86,400 | 86,400 |
Phẫu thuật | 06TGN199 | Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | 126,000 | 126,000 |
Xét nghiệm | 06TGP1596 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động | 61,600 | 61,600 |
Xét nghiệm | 06TGS1880 | Trứng giun, sán soi tươi | Trứng giun, sán soi tươi | 40,200 | 40,200 |
Vật lý trị liệu | 06TGT1175 | Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) | Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) | 52,400 | 28,100 |
Xét nghiệm | 06TGT1599 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động | 39,200 | 39,200 |
Phẫu thuật | 06TGT178 | Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) | Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) | 86,400 | 86,400 |
Phẫu thuật | 06TGT200 | Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) dưới hướng dẫn của siêu âm | Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) dưới hướng dẫn của siêu âm | 126,000 | 126,000 |
Phẫu thuật | 06THB432 | Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản | Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản | 3,167,000 | 3,167,000 |
Phẫu thuật | 06THB483 | Tạo hình bằng các vạt tự do đa dạng đơn giản | Tạo hình bằng các vạt tự do đa dạng đơn giản | 3,167,000 | 3,167,000 |
Phẫu thuật | 06THC1116 | Truyền hoá chất động mạch | Truyền hoá chất động mạch | 337,000 | 337,000 |
Phẫu thuật | 06THC1117 | Truyền hoá chất tĩnh mạch | Truyền hoá chất tĩnh mạch | 120,000 | 148,000 |
Phẫu thuật | 06THC1118 | Truyền hoá chất khoang màng bụng | Truyền hoá chất khoang màng bụng | 194,000 | 194,000 |
Phẫu thuật | 06THC1119 | Truyền hoá chất khoang màng phổi | Truyền hoá chất khoang màng phổi | 194,000 | 194,000 |
Thủ thuật | 06THC1120 | Tiêm hoá chất vào màng bụng điều trị ung thư | Tiêm hoá chất vào màng bụng điều trị ung thư | 194,000 | 194,000 |
Phẫu thuật | 06THC1121 | Tiêm hoá chất vào nhân ung thư nguyên bào nuôi | Tiêm hoá chất vào nhân ung thư nguyên bào nuôi | 235,000 | 181,000 |
Phẫu thuật | 06THC1165 | Tập ho có trợ giúp | Tập ho có trợ giúp | 29,000 | 29,000 |
Phẫu thuật | 06THC174 | Tiêm hội chứng DeQuervain | Tiêm hội chứng DeQuervain | 86,400 | 86,400 |
Phẫu thuật | 06THC175 | Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay | Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay | 86,400 | 86,400 |
Phẫu thuật | 06THC196 | Tiêm hội chứng DeQuervain dưới hướng dẫn của siêu âm | Tiêm hội chứng DeQuervain dưới hướng dẫn của siêu âm | 126,000 | 126,000 |
Phẫu thuật | 06THC197 | Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 126,000 | 126,000 |
Phẫu thuật | 06THC419 | Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt | Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt | 3,167,000 | 3,167,000 |
Phẫu thuật | 06THD1926 | Tạo hình dương vật bằng vi phẫu thuật | Tạo hình dương vật bằng vi phẫu thuật | 4,675,000 | 4,675,000 |
Phẫu thuật | 06THD372 | Tạo hình dây chằng chéo khớp gối | Tạo hình dây chằng chéo khớp gối | 3,033,000 | 3,033,000 |
Phẫu thuật | 06THH2039 | Tạo hình hộp sọ trong bệnh lý dính hộp sọ, hẹp hộp sọ | Tạo hình hộp sọ trong bệnh lý dính hộp sọ, hẹp hộp sọ | 5,336,000 | 5,336,000 |
Phẫu thuật | 06THL943 | Tạo hình lồng ngực (cắt các xương sườn ở mặt lồi trong vẹo cột sống để chỉnh hình lồng ngực) | Tạo hình lồng ngực (cắt các xương sườn ở mặt lồi trong vẹo cột sống để chỉnh hình lồng ngực) | 8,478,000 | 8,478,000 |
Phẫu thuật | 06THT2037 | Tạo hình thiểu sản bấm sinh nửa mặt bằng ghép mỡ coleman | Tạo hình thiểu sản bấm sinh nửa mặt bằng ghép mỡ coleman | 3,721,000 | 3,721,000 |
Phẫu thuật | 06THT2038 | Tạo hình thiếu sản bấm sinh toàn bộ mặt bằng ghép mỡ coleman | Tạo hình thiếu sản bấm sinh toàn bộ mặt bằng ghép mỡ coleman | 3,721,000 | 3,721,000 |
Phẫu thuật | 06THT471 | Tạo hình thân đốt sống qua da bằng đổ cement | Tạo hình thân đốt sống qua da bằng đổ cement | 5,181,000 | 5,181,000 |
Phẫu thuật | 06THT974 | Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học qua cuống | Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học qua cuống | 5,181,000 | 5,181,000 |
Phẫu thuật | 06THT975 | Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có bóng | Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có bóng | 5,181,000 | 5,181,000 |
Phẫu thuật | 06THT976 | Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có lồng titan | Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có lồng titan | 5,181,000 | 5,181,000 |
Phẫu thuật | 06THV1354 | Tạo hình và đổ xi măng cột sống (kyphoplasty) | Tạo hình và đổ xi măng cột sống (kyphoplasty) | 2,996,000 | 2,996,000 |
Phẫu thuật | 06TKB163 | Tiêm khớp bàn ngón chân | Tiêm khớp bàn ngón chân | 86,400 | 86,400 |
Phẫu thuật | 06TKB165 | Tiêm khớp bàn ngón tay | Tiêm khớp bàn ngón tay | 86,400 | 86,400 |
Phẫu thuật | 06TKB187 | Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm | Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm | 126,000 | 126,000 |
Phẫu thuật | 06TKB189 | Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 126,000 | 126,000 |
Phẫu thuật | 06TKC1066 | Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu | Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu | 3,640,000 | 3,640,000 |
Phẫu thuật | 06TKC1104 | Tháo khớp cổ tay do ung thư | Tháo khớp cổ tay do ung thư | 3,640,000 | 3,640,000 |
Phẫu thuật | 06TKC1109 | Tháo khớp cổ chân do ung thư | Tháo khớp cổ chân do ung thư | 2,536,000 | 2,536,000 |
Phẫu thuật | 06TKC162 | Tiêm khớp cổ chân | Tiêm khớp cổ chân | 86,400 | 86,400 |
Phẫu thuật | 06TKC164 | Tiêm khớp cổ tay | Tiêm khớp cổ tay | 86,400 | 86,400 |
Phẫu thuật | 06TKC173 | Tiêm khớp cùng chậu | Tiêm khớp cùng chậu | 86,400 | 86,400 |
Phẫu thuật | 06TKC186 | Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm | Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm | 126,000 | 126,000 |
Phẫu thuật | 06TKC188 | Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 126,000 | 126,000 |
Phẫu thuật | 06TKC324 | Tháo khớp cổ tay | Tháo khớp cổ tay | 3,640,000 | 3,640,000 |
Phẫu thuật | 06TKC414 | Tháo khớp cổ chân | Tháo khớp cổ chân | 3,640,000 | 3,640,000 |
Phẫu thuật | 06TKD166 | Tiêm khớp đốt ngón tay | Tiêm khớp đốt ngón tay | 86,400 | 86,400 |
Phẫu thuật | 06TKD171 | Tiêm khớp đòn- cùng vai | Tiêm khớp đòn- cùng vai | 86,400 | 86,400 |
Phẫu thuật | 06TKD190 | Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 126,000 | 126,000 |
Phẫu thuật | 06TKD195 | Tiêm khớp đòn- cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm | Tiêm khớp đòn- cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm | 126,000 | 126,000 |
Phẫu thuật | 06TKG1110 | Tháo khớp gối do ung thư | Tháo khớp gối do ung thư | 2,657,000 | 2,657,000 |
Phẫu thuật | 06TKG160 | Tiêm khớp gối | Tiêm khớp gối | 86,400 | 86,400 |
Phẫu thuật | 06TKG184 | Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | 126,000 | 126,000 |
Phẫu thuật | 06TKG259 | Tháo khớp gối do ung thư | Tháo khớp gối do ung thư | 3,640,000 | 3,640,000 |
Phẫu thuật | 06TKG380 | Tháo khớp gối | Tháo khớp gối | 3,640,000 | 3,640,000 |
Phẫu thuật | 06TKH1111 | Tháo khớp háng do ung thư | Tháo khớp háng do ung thư | 3,640,000 | 3,640,000 |
Phẫu thuật | 06TKH161 | Tiêm khớp háng | Tiêm khớp háng | 86,400 | 86,400 |
Phẫu thuật | 06TKH185 | Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm | Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm | 126,000 | 126,000 |
Phẫu thuật | 06TKH256 | Tháo khớp háng do ung thư chi dưới | Tháo khớp háng do ung thư chi dưới | 3,640,000 | 3,640,000 |
Phẫu thuật | 06TKH353 | Tháo khớp háng | Tháo khớp háng | 3,640,000 | 3,640,000 |
Phẫu thuật | 06TKH790 | Trật khớp háng bẩm sinh | Trật khớp háng bẩm sinh | 3,109,000 | 3,109,000 |
Phẫu thuật | 06TKK1106 | Tháo khớp khuỷu tay do ung thư | Tháo khớp khuỷu tay do ung thư | 3,640,000 | 3,640,000 |
Phẫu thuật | 06TKK167 | Tiêm khớp khuỷu tay | Tiêm khớp khuỷu tay | 86,400 | 86,400 |
Phẫu thuật | 06TKK191 | Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm | Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 126,000 | 126,000 |
Phẫu thuật | 06TKK322 | Tháo khớp khuỷu | Tháo khớp khuỷu | 3,640,000 | 3,640,000 |
Phẫu thuật | 06TKK415 | Tháo khớp kiểu Pirogoff | Tháo khớp kiểu Pirogoff | 3,640,000 | 3,640,000 |
Phẫu thuật | 06TKN42 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập [...] | Thông khí nhân tạo không xâm nhập [...] | 533,000 | 533,000 |
Phẫu thuật | 06TKN43 | Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [...] | Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [...] | 533,000 | 533,000 |
Phẫu thuật | 06TKN44 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [...] | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [...] | 533,000 | 533,000 |
Phẫu thuật | 06TKN45 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [...] | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [...] | 533,000 | 533,000 |
Phẫu thuật | 06TKN46 | Thông khí nhân tạo xâm nhập [...] | Thông khí nhân tạo xâm nhập [...] | 533,000 | 533,000 |
Phẫu thuật | 06TKN47 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [...] | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [...] | 533,000 | 533,000 |
Phẫu thuật | 06TKN48 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [...] | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [...] | 533,000 | 533,000 |
Phẫu thuật | 06TKN49 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [...] | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [...] | 533,000 | 533,000 |
Phẫu thuật | 06TKN50 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV [...] | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV [...] | 533,000 | 533,000 |
Phẫu thuật | 06TKN51 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [...] | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [...] | 533,000 | 533,000 |
Phẫu thuật | 06TKN52 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [...] | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [...] | 533,000 | 533,000 |
Phẫu thuật | 06TKN53 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV [...] | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV [...] | 533,000 | 533,000 |
Phẫu thuật | 06TKN54 | Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển | Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển | 533,000 | 533,000 |
Xét nghiệm | 06TKS1659 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | 35,800 | 35,800 |
Phẫu thuật | 06TKT172 | Tiêm khớp thái dương hàm | Tiêm khớp thái dương hàm | 86,400 | 86,400 |
Phẫu thuật | 06TKU169 | Tiêm khớp ức đòn | Tiêm khớp ức đòn | 86,400 | 86,400 |
Phẫu thuật | 06TKU170 | Tiêm khớp ức - sườn | Tiêm khớp ức - sườn | 86,400 | 86,400 |
Phẫu thuật | 06TKU193 | Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm | Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm | 126,000 | 126,000 |
Phẫu thuật | 06TKU194 | Tiêm khớp ức - sườn dưới hướng dẫn của siêu âm | Tiêm khớp ức - sườn dưới hướng dẫn của siêu âm | 126,000 | 126,000 |
Phẫu thuật | 06TKV1107 | Tháo khớp vai do ung thư đầu trên xương cánh tay | Tháo khớp vai do ung thư đầu trên xương cánh tay | 6,453,000 | 6,453,000 |
Phẫu thuật | 06TKV168 | Tiêm khớp vai | Tiêm khớp vai | 86,400 | 86,400 |
Phẫu thuật | 06TKV192 | Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | 126,000 | 126,000 |
Phẫu thuật | 06TKV255 | Tháo khớp vai do ung thư chi trên | Tháo khớp vai do ung thư chi trên | 6,453,000 | 6,453,000 |
Phẫu thuật | 06TKV300 | Tháo khớp vai | Tháo khớp vai | 3,640,000 | 3,640,000 |
Phẫu thuật | 06TLD202 | Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các loại thuốc (Đối với 6 loại thuốc) | Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các loại thuốc (Đối với 6 loại thuốc) | 370,000 | 346,000 |
Phẫu thuật | 06TLD244 | Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc | Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc | 370,000 | 346,000 |
Phẫu thuật | 06TLX1143 | Tập lên, xuống cầu thang | Tập lên, xuống cầu thang | 27,300 | 27,300 |
Thủ thuật | 06TMB217 | Thở máy bằng xâm nhập | Thở máy bằng xâm nhập | 533,000 | 533,000 |
Phẫu thuật | 06TMC1170 | Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) | Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) | 296,000 | 274,000 |
Phẫu thuật | 06TMK222 | Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) | Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) | 533,000 | 533,000 |
Phẫu thuật | 06TMN412 | Tháo một nửa bàn chân trước | Tháo một nửa bàn chân trước | 3,640,000 | 3,640,000 |
Phẫu thuật | 06TMX55 | Thở máy xâm nhập hai phổi độc lập ≤ 8 giờ | Thở máy xâm nhập hai phổi độc lập ≤ 8 giờ | 1,149,000 | 864,000 |
Phẫu thuật | 06TN1173 | Tập nuốt | Tập nuốt | 152,000 | 131,000 |
Phẫu thuật | 06TN1174 | Tập nuốt | Tập nuốt | 122,000 | 100,000 |
Phẫu thuật | 06TNB1108 | Tháo nửa bàn chân trước do ung thư | Tháo nửa bàn chân trước do ung thư | 2,536,000 | 2,536,000 |
Phẫu thuật | 06TNB245 | Test nội bì | Test nội bì | 468,000 | 443,000 |
Phẫu thuật | 06TNB246 | Test nội bì | Test nội bì | 382,000 | 358,000 |
Phẫu thuật | 06TNT12 | Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực | Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực | 968,000 | 968,000 |
Vật lý trị liệu | 06TNT765 | Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động | Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động | 42,000 | 44,500 |
Phẫu thuật | 06TON26 | Thay ống nội khí quản | Thay ống nội khí quản | 555,000 | 511,000 |
Xét nghiệm | 06TPR1835 | Treponema pallidum RPR định tính và định lượng | Treponema pallidum RPR định tính và định lượng | 36,800 | 36,800 |
Xét nghiệm | 06TPT1800 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 27,000 | 37,100 |
Vật lý trị liệu | 06TSL1177 | Tập sửa lỗi phát âm | Tập sửa lỗi phát âm | 98,800 | 74,400 |
Thủ thuật | 06TT233 | Thông tiểu | Thông tiểu | 85,400 | 85,400 |
Phẫu thuật | 06TT68 | Thụt tháo | Thụt tháo | 78,000 | 78,000 |
Vật lý trị liệu | 06TTB1152 | Tập trong bồn bóng nhỏ | Tập trong bồn bóng nhỏ | 27,300 | 27,300 |
Phẫu thuật | 06TTB1159 | Tập thăng bằng với bàn bập bênh | Tập thăng bằng với bàn bập bênh | 27,300 | 27,300 |
Xquang KTS | 06TTB1529 | Tiếp tuyến bánh chè (P) | Tiếp tuyến bánh chè (P) | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06TTB1529g | Tiếp tuyến bánh chè (P)( Xquang tại giường ) | Tiếp tuyến bánh chè (P) | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06TTB1530 | Tiếp tuyến bánh chè (T) | Tiếp tuyến bánh chè (T) | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06TTB1530g | Tiếp tuyến bánh chè (T)( Xquang tại giường ) | Tiếp tuyến bánh chè (T) | 62,000 | 69,000 |
Xét nghiệm | 06TTB1665 | Tìm tế bào Hargraves | Tìm tế bào Hargraves | 62,700 | 62,700 |
Chứng thương, phó bản | 06TTB2148 | Tóm tắt bệnh án | 0 | 40,000 | |
Chứng thương, phó bản | 06TTB2149 | Tóm tắt bệnh án (Cty BH) | 0 | 100,000 | |
Phẫu thuật | 06TTB752 | Thương tích bàn tay phức tạp | Thương tích bàn tay phức tạp | 4,381,000 | 4,381,000 |
Phẫu thuật | 06TTC123 | Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng | Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng | 78,000 | 78,000 |
Phẫu thuật | 06TTC1653 | Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (chưa bao gồm kim chọc tủy một lần) | Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (chưa bao gồm kim chọc tủy một lần) | 121,000 | 121,000 |
Phẫu thuật | 06TTC1654 | Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (bao gồm kim chọc tủy nhiều lần) | Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (bao gồm kim chọc tủy nhiều lần) | 523,000 | 523,000 |
Phẫu thuật | 06TTD248 | Tiêm trong da | Tiêm trong da | 10,000 | 10,000 |
Phẫu thuật | 06TTD490 | Tái tạo dây chằng khớp gối qua nội soi | Tái tạo dây chằng khớp gối qua nội soi | 4,101,000 | 4,101,000 |
Vật lý trị liệu | 06TTG1172 | Tập tri giác và nhận thức | Tập tri giác và nhận thức | 38,000 | 38,000 |
Phẫu thuật | 06TTM251 | Tiêm tĩnh mạch | Tiêm tĩnh mạch | 10,000 | 10,000 |
Phẫu thuật | 06TTM252 | Truyền tĩnh mạch | Truyền tĩnh mạch | 20,000 | 20,000 |
Phẫu thuật | 06TTN1935 | Tái tạo ngón tay bằng ngón chân có sử dụng vi phẫu | Tái tạo ngón tay bằng ngón chân có sử dụng vi phẫu | 5,777,000 | 5,777,000 |
Thủ thuật | 06TTP124 | Thụt tháo phân | Thụt tháo phân | 78,000 | 78,000 |
Phẫu thuật | 06TTP731 | Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì | Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì | 2,828,000 | 2,828,000 |
Vật lý trị liệu | 06TTT1153 | Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng | Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng | 42,000 | 44,500 |
Xét nghiệm | 06TTT2155 | Test thanh thải Creatinine | 0 | 58,800 | |
Vật lý trị liệu | 06TVB1163 | Tập với bàn nghiêng | Tập với bàn nghiêng | 27,300 | 27,300 |
Vật lý trị liệu | 06TVD1148 | Tập vận động thụ động | Tập vận động thụ động | 42,000 | 44,500 |
Vật lý trị liệu | 06TVD1149 | Tập vận động có trợ giúp | Tập vận động có trợ giúp | 42,000 | 44,500 |
Vật lý trị liệu | 06TVD1150 | Tập vận động có kháng trở | Tập vận động có kháng trở | 42,000 | 44,500 |
Vật lý trị liệu | 06TVD1151 | Tập vận động trên bóng | Tập vận động trên bóng | 27,300 | 27,300 |
Vật lý trị liệu | 06TVD1157 | Tập với dụng cụ quay khớp vai | Tập với dụng cụ quay khớp vai | 27,300 | 27,300 |
Vật lý trị liệu | 06TVD1158 | Tập với dụng cụ chèo thuyền | Tập với dụng cụ chèo thuyền | 27,300 | 27,300 |
Vật lý trị liệu | 06TVG1155 | Tập với giàn treo các chi | Tập với giàn treo các chi | 27,300 | 27,300 |
Vật lý trị liệu | 06TVG1161 | Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi | Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi | 9,800 | 9,800 |
Phẫu thuật | 06TVM1160 | Tập với máy tập thăng bằng | Tập với máy tập thăng bằng | 27,300 | 27,300 |
Vật lý trị liệu | 06TVR1156 | Tập với ròng rọc | Tập với ròng rọc | 9,800 | 9,800 |
Vật lý trị liệu | 06TVT1154 | Tập với thang tường | Tập với thang tường | 27,300 | 27,300 |
Vật lý trị liệu | 06TVX1162 | Tập với xe đạp tập | Tập với xe đạp tập | 9,800 | 9,800 |
Xquang KTS | 06V1B1539 | Vai 1 bên 2 tư thế | Vai 1 bên 2 tư thế | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06V1B1539g | Vai 1 bên 2 tư thế( Xquang tại giường ) | Vai 1 bên 2 tư thế | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06VCY1540 | Vai Chữ Y (P) | Vai Chữ Y (P) | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06VCY1540g | Vai Chữ Y (P)( Xquang tại giường ) | Vai Chữ Y (P) | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06VCY1541 | Vai Chữ Y (T) | Vai Chữ Y (T) | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06VCY1541g | Vai Chữ Y (T)( Xquang tại giường ) | Vai Chữ Y (T) | 62,000 | 69,000 |
Phẫu thuật | 06VDD423 | Vá da dày toàn bộ, diện tích bằng và trên 10cm² | Vá da dày toàn bộ, diện tích bằng và trên 10cm² | 4,040,000 | 4,040,000 |
Phẫu thuật | 06VDD435 | Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm² | Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm² | 2,689,000 | 2,689,000 |
Vật lý trị liệu | 06VDT104 | Vận động trị liệu hô hấp | Vận động trị liệu hô hấp | 29,000 | 29,000 |
Phẫu thuật | 06VDT232 | Vận động trị liệu bàng quang | Vận động trị liệu bàng quang | 296,000 | 274,000 |
Vật lý trị liệu | 06VDT28 | Vận động trị liệu hô hấp | Vận động trị liệu hô hấp | 29,000 | 29,000 |
Xquang KTS | 06VHN1542 | VAI HỐC NÁCH + Y VIEW | VAI HỐC NÁCH + Y VIEW | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06VHN1542g | VAI HỐC NÁCH + Y VIEW( Xquang tại giường ) | VAI HỐC NÁCH + Y VIEW | 62,000 | 69,000 |
Xét nghiệm | 06VKK1816 | Vi khuẩn kháng thuốc định tính | Vi khuẩn kháng thuốc định tính | 189,000 | 189,000 |
Xét nghiệm | 06VKN1813 | Vi khuẩn nhuộm soi | Vi khuẩn nhuộm soi | 65,500 | 65,500 |
Xét nghiệm | 06VKN1815 | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường(Cấy đàm) | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường | 230,000 | 230,000 |
Xét nghiệm | 06VKN2202 | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường(Cấy Các Loại Dịch) | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường | 230,000 | 230,000 |
Xét nghiệm | 06VKN2203 | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường(Cấy Mủ) | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường | 230,000 | 230,000 |
Xét nghiệm | 06VKN2204 | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường(Cấy Máu) | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường | 230,000 | 230,000 |
Xét nghiệm | 06VKN2205 | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường(Cấy Nước Tiểu) | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường | 230,000 | 230,000 |
Xét nghiệm | 06VKN2206 | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường(Cấy Dịch Khớp) | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường | 230,000 | 230,000 |
Xquang KTS | 06VPT1531 | Vai (P) T hay N | Vai (P) T hay N | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06VPT1531g | Vai (P) T hay N( Xquang tại giường ) | Vai (P) T hay N | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06VPT1532 | Vai (P) T/N | Vai (P) T/N | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06VPT1532g | Vai (P) T/N( Xquang tại giường ) | Vai (P) T/N | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06VPT1533 | Vai (P) thẳng | Vai (P) thẳng | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06VPT1533g | Vai (P) thẳng( Xquang tại giường ) | Vai (P) thẳng | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06VPX1534 | Vai (P) xuyên nách | Vai (P) xuyên nách | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06VPX1534g | Vai (P) xuyên nách( Xquang tại giường ) | Vai (P) xuyên nách | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06VPX1535 | Vai (P) Xuyên nách, Chữ Y | Vai (P) Xuyên nách, Chữ Y | 94,000 | 94,000 |
Xquang KTS | 06VPX1535g | Vai (P) Xuyên nách, Chữ Y( Xquang tại giường ) | Vai (P) Xuyên nách, Chữ Y | 94,000 | 94,000 |
Xquang KTS | 06VTH1543 | VAI T/N + HỐC NÁCH | VAI T/N + HỐC NÁCH | 94,000 | 94,000 |
Xquang KTS | 06VTH1543g | VAI T/N + HỐC NÁCH( Xquang tại giường ) | VAI T/N + HỐC NÁCH | 94,000 | 94,000 |
Xquang KTS | 06VTH1545 | VAI THẲNG + HỐC NÁCH | VAI THẲNG + HỐC NÁCH | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06VTH1545g | VAI THẲNG + HỐC NÁCH( Xquang tại giường ) | VAI THẲNG + HỐC NÁCH | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06VTH1546 | VAI THẲNG + HỐC NÁCH + Y VIEW | VAI THẲNG + HỐC NÁCH + Y VIEW | 94,000 | 94,000 |
Xquang KTS | 06VTH1546g | VAI THẲNG + HỐC NÁCH + Y VIEW( Xquang tại giường ) | VAI THẲNG + HỐC NÁCH + Y VIEW | 94,000 | 94,000 |
Xquang KTS | 06VTT1536 | Vai (T) T hay N | Vai (T) T hay N | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06VTT1536g | Vai (T) T hay N( Xquang tại giường ) | Vai (T) T hay N | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06VTT1537 | Vai (T) T/N | Vai (T) T/N | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06VTT1537g | Vai (T) T/N( Xquang tại giường ) | Vai (T) T/N | 62,000 | 69,000 |
Bó bột | 06VTT2077 | Vật tư tiêu hao loại I (phòng bột) | 0 | 150,000 | |
Bó bột | 06VTT2078 | Vật tư tiêu hao loại II (phòng bột) | 0 | 100,000 | |
Bó bột | 06VTT2079 | Vật tư tiêu hao loại III (phòng bột) | 0 | 50,000 | |
Bó bột | 06VTT2080 | Vật tư tiêu hao loại I (phòng bột) (trẻ em) | 0 | 135,000 | |
Bó bột | 06VTT2081 | Vật tư tiêu hao loại II (phòng bột) (trẻ em) | 0 | 80,000 | |
Bó bột | 06VTT2082 | Vật tư tiêu hao loại III (phòng bột) (trẻ em) | 0 | 30,000 | |
Xquang KTS | 06VTX1538 | Vai (T) xuyên nách | Vai (T) xuyên nách | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06VTX1538g | Vai (T) xuyên nách( Xquang tại giường ) | Vai (T) xuyên nách | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06VTY1544 | VAI T/N + Y VIEW | VAI T/N + Y VIEW | 94,000 | 94,000 |
Xquang KTS | 06VTY1544g | VAI T/N + Y VIEW( Xquang tại giường ) | VAI T/N + Y VIEW | 94,000 | 94,000 |
Xquang KTS | 06VTY1547 | VAI THẲNG + Y VIEW | VAI THẲNG + Y VIEW | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06VTY1547g | VAI THẲNG + Y VIEW( Xquang tại giường ) | VAI THẲNG + Y VIEW | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06XBH1552 | Xoang Blondeau, Hirzt | Xoang Blondeau, Hirzt | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06XBH1552g | Xoang Blondeau, Hirzt( Xquang tại giường ) | Xoang Blondeau, Hirzt | 62,000 | 69,000 |
Vật lý trị liệu | 06XBP115 | Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) | Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) | 45,000 | 87,000 |
Xquang KTS | 06XBV1554 | Xương bả vai (T hoặc P) tư thế nghiêng | Xương bả vai (T hoặc P) tư thế nghiêng | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06XBV1554g | Xương bả vai (T hoặc P) tư thế nghiêng( Xquang tại giường ) | Xương bả vai (T hoặc P) tư thế nghiêng | 62,000 | 69,000 |
Khác | 06XCB2086 | XQ C-arm bàn mổ (thu thêm) | 0 | 50,000 | |
Xquang KTS | 06XCC1555 | Xương Cùng Cụt T/N | Xương Cùng Cụt T/N | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06XCC1555g | Xương Cùng Cụt T/N( Xquang tại giường ) | Xương Cùng Cụt T/N | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06XCI1556 | Xương Chậu Inlet | Xương Chậu Inlet | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06XCI1556g | Xương Chậu Inlet( Xquang tại giường ) | Xương Chậu Inlet | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06XCJ1557 | Xương Chậu Judet (P) | Xương Chậu Judet (P) | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06XCJ1557g | Xương Chậu Judet (P)( Xquang tại giường ) | Xương Chậu Judet (P) | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06XCJ1558 | Xương Chậu Judet (T) | Xương Chậu Judet (T) | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06XCJ1558g | Xương Chậu Judet (T)( Xquang tại giường ) | Xương Chậu Judet (T) | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06XCM1562 | Xương Chính mũi T/N | Xương Chính mũi T/N | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06XCM1562g | Xương Chính mũi T/N( Xquang tại giường ) | Xương Chính mũi T/N | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06XCO1559 | Xương Châu Outlet | Xương Châu Outlet | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06XCO1559g | Xương Châu Outlet( Xquang tại giường ) | Xương Châu Outlet | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06XCT1560 | Xương Chậu T/N | Xương Chậu T/N | 94,000 | 94,000 |
Xquang KTS | 06XCT1560g | Xương Chậu T/N( Xquang tại giường ) | Xương Chậu T/N | 94,000 | 94,000 |
Xquang KTS | 06XCT1561 | Xương Chậu thẳng | Xương Chậu thẳng | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06XCT1561g | Xương Chậu thẳng( Xquang tại giường ) | Xương Chậu thẳng | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06XD11565 | Xương đòn 1 bên 2 thế | Xương đòn 1 bên 2 thế | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06XD11565g | Xương đòn 1 bên 2 thế( Xquang tại giường ) | Xương đòn 1 bên 2 thế | 62,000 | 69,000 |
Thủ thuật | 06XDK2195 | Xuyên đinh kéo tạ (Thủ thuật loại 1) | 0 | 513,000 | |
Xquang KTS | 06XDP1563 | Xương đòn (P) | Xương đòn (P) | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06XDP1563g | Xương đòn (P)( Xquang tại giường ) | Xương đòn (P) | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06XDP1566 | Xương Đùi (P) T hay N | Xương Đùi (P) T hay N | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06XDP1566g | Xương Đùi (P) T hay N( Xquang tại giường ) | Xương Đùi (P) T hay N | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06XDP1567 | Xương Đùi (P) T/N | Xương Đùi (P) T/N | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06XDP1567g | Xương Đùi (P) T/N( Xquang tại giường ) | Xương Đùi (P) T/N | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06XDT1564 | Xương đòn (T) | Xương đòn (T) | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06XDT1564g | Xương đòn (T)( Xquang tại giường ) | Xương đòn (T) | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06XDT1568 | Xương Đùi (T) T hay N | Xương Đùi (T) T hay N | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06XDT1568g | Xương Đùi (T) T hay N( Xquang tại giường ) | Xương Đùi (T) T hay N | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06XDT1569 | Xương Đùi (T) T/N | Xương Đùi (T) T/N | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06XDT1569g | Xương Đùi (T) T/N( Xquang tại giường ) | Xương Đùi (T) T/N | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06XHD1570 | Xương Hàm dưới bên (P) | Xương Hàm dưới bên (P) | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06XHD1570g | Xương Hàm dưới bên (P)( Xquang tại giường ) | Xương Hàm dưới bên (P) | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06XHD1571 | Xương Hàm dưới bên (T) | Xương Hàm dưới bên (T) | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06XHD1571g | Xương Hàm dưới bên (T)( Xquang tại giường ) | Xương Hàm dưới bên (T) | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06XKC1553 | XQ Khung Chậu Nghiêng | XQ Khung Chậu Nghiêng | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06XKC1553g | XQ Khung Chậu Nghiêng( Xquang tại giường ) | XQ Khung Chậu Nghiêng | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06XMT1572 | Xương Mặt T/N | Xương Mặt T/N | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06XMT1572g | Xương Mặt T/N( Xquang tại giường ) | Xương Mặt T/N | 62,000 | 69,000 |
Xét nghiệm | 06XNK1753 | Xét nghiệm Khí máu [Máu] | Xét nghiệm Khí máu [Máu] | 212,000 | 212,000 |
Xét nghiệm | 06XNS1672 | Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) | Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) | 33,600 | 33,600 |
Xét nghiệm | 06XNT1666 | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) | 42,400 | 42,400 |
Xét nghiệm | 06XNT1668 | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công | 55,100 | 55,100 |
Xquang KTS | 06XQ21548 | X Quang 2 Chân trên 1 phim nghiêng | X Quang 2 Chân trên 1 phim nghiêng | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06XQ21548g | X Quang 2 Chân trên 1 phim nghiêng( Xquang tại giường ) | X Quang 2 Chân trên 1 phim nghiêng | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06XQ21549 | X Quang 2 Chân trên 1 phim thẳng | X Quang 2 Chân trên 1 phim thẳng | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06XQ21549g | X Quang 2 Chân trên 1 phim thẳng( Xquang tại giường ) | X Quang 2 Chân trên 1 phim thẳng | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06XQ21550 | X Quang 2 Tay trên 1 phim nghiêng | X Quang 2 Tay trên 1 phim nghiêng | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06XQ21550g | X Quang 2 Tay trên 1 phim nghiêng( Xquang tại giường ) | X Quang 2 Tay trên 1 phim nghiêng | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06XQ21551 | X Quang 2 Tay trên 1 phim thẳng | X Quang 2 Tay trên 1 phim thẳng | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06XQ21551g | X Quang 2 Tay trên 1 phim thẳng( Xquang tại giường ) | X Quang 2 Tay trên 1 phim thẳng | 62,000 | 69,000 |
Khác | 06XTG2140 | X quang tại giường (thu thêm) | NULL | 0 | 30,000 |
Xquang KTS | 06XTP1573 | Xương Thuyền (P) 3 tư thế | Xương Thuyền (P) 3 tư thế | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06XTP1573g | Xương Thuyền (P) 3 tư thế( Xquang tại giường ) | Xương Thuyền (P) 3 tư thế | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06XTT1574 | Xương Thuyền (T) 3 tư thế | Xương Thuyền (T) 3 tư thế | 62,000 | 69,000 |
Xquang KTS | 06XTT1574g | Xương Thuyền (T) 3 tư thế( Xquang tại giường ) | Xương Thuyền (T) 3 tư thế | 62,000 | 69,000 |
Máu | 06YTV3000 | Yếu tố VIII (kết tủa lạnh thể tích 50 ml) | 0 | 359,000 | |
Máu | 06YTV3001 | Yếu tố VIII (kết tủa lạnh thể tích 100 ml) | 0 | 638,000 | |
Vật lý trị liệu | 14VDT1 | Tập vận động đoạn chi | Tập vận động đoạn chi | 38,500 | 44,500 |
Phẫu thuật | 801 | Lấy dị vật | NULL | 0 | 1,136,000 |
Phẫu thuật | 802 | Phẫu thuật sinh thiết chẩn đoán | 0 | 1,136,000 | |
Bó bột | BBDBC | Bột bụng đùi bàn chân | Nắn bó bột xương đùi (bột liền) | 611,000 | 611,000 |
Bó bột | BBDBCE | Bột bụng đùi bàn chân trẻ em | Nắn bó bột xương đùi (bột liền) | 611,000 | 611,000 |
Bó bột | BBOTC | Bột Botte cao | Nắn bó bột xương cẳng chân (bột liền) | 320,000 | 320,000 |
Bó bột | BBOTCE | Bột Botte cao trẻ em | Nắn bó bột xương cẳng chân (bột liền) | 320,000 | 320,000 |
Bó bột | BBOTT | Bột Botte thấp | Nắn bó bột bàn chân (bột liền) | 225,000 | 225,000 |
Bó bột | BBOTTE | Bột Botte thấp trẻ em | Nắn bó bột bàn chân (bột liền) | 225,000 | 225,000 |
Bó bột | BCA | Bột chữ A | Nắn trật khớp háng (bột liền) | 635,000 | 635,000 |
Bó bột | BCC | Bột cẳng bàn chân | Nắn bó bột xương cẳng chân (bột liền) | 320,000 | 320,000 |
Bó bột | BCCE | Bột cẳng bàn chân trẻ em | Nắn bó bột xương cẳng chân (bột liền) | 320,000 | 320,000 |
Bó bột | BCHT | Bột cánh bàn tay | Nắn bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) | 320,000 | 320,000 |
Bó bột | BCHTE | Bột cánh bàn tay trẻ em | Nắn bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) | 320,000 | 320,000 |
Bó bột | BCHTO | Bột cánh bàn tay ôm vai | Nắn bó bột xương cánh tay (bột liền) | 320,000 | 320,000 |
Bó bột | BCHTOE | Bột cánh bàn tay ôm vai trẻ em | Nắn bó bột xương cánh tay (bột liền) | 320,000 | 320,000 |
Bó bột | BCK1 | Bột chân khoèo 1 chân | Nắn bó bột xương cẳng chân (bột liền) | 0 | 320,000 |
Bó bột | BCK2 | Bột chân khoèo 2 chân | Nắn bó bột xương cẳng chân (bột liền) | 0 | 320,000 |
Bó bột | BCT | Bột cẳng bàn tay | Nắn bó bột bàn tay (bột liền) | 225,000 | 225,000 |
Bó bột | BCT1 | Bột cẳng bàn tay ôm ngón 1 | Nắn bó bột bàn tay (bột liền) | 225,000 | 225,000 |
Bó bột | BCT1E | Bột cẳng bàn tay ôm ngón 1 trẻ em | Nắn bó bột bàn tay (bột liền) | 225,000 | 225,000 |
Bó bột | BCTE | Bột cẳng bàn tay trẻ em | Nắn bó bột bàn tay (bột liền) | 225,000 | 225,000 |
Bó bột | BCTI | Bột cẳng bàn tay nẹp Iselin | Nắn bó bột bàn tay (bột liền) | 225,000 | 225,000 |
Bó bột | BCTIE | Bột cẳng bàn tay nẹp Iselin trẻ em | Nắn bó bột bàn tay (bột liền) | 225,000 | 225,000 |
Bó bột | BCU | Bột chữ U cải tiến | Nắn bó bột xương cánh tay (bột liền) | 320,000 | 320,000 |
Bó bột | BCUE | Bột chữ U cải tiến trẻ em | Nắn bó bột xương cánh tay (bột liền) | 320,000 | 320,000 |
Bó bột | BCX | Bột chống xoay | Nắn bó bột bàn chân (bột liền) | 225,000 | 225,000 |
Bó bột | BCXE | Bột chống xoay trẻ em | Nắn bó bột bàn chân (bột liền) | 225,000 | 225,000 |
Bó bột | BD | Bột đùi bàn chân | Nắn bó bột xương cẳng chân (bột liền) | 320,000 | 320,000 |
Bó bột | BDCN | Bột đùi bàn chân chức năng | Nắn bó bột xương cẳng chân (bột liền) | 320,000 | 320,000 |
Bó bột | BDCNE | Bột đùi bàn chân chức năng trẻ em | Nắn bó bột xương cẳng chân (bột liền) | 320,000 | 320,000 |
Bó bột | BDE | Bột đùi bàn chân trẻ em | Nắn bó bột xương cẳng chân (bột liền) | 320,000 | 320,000 |
Bó bột | BHIP | Bột Hip Spica | Nắn bó bột xương đùi (bột liền) | 611,000 | 611,000 |
Bó bột | BHIPE | Bột Hip Spica trẻ em | Nắn bó bột xương đùi (bột liền) | 611,000 | 611,000 |
Bó bột | BNCC | Nẹp bột cẳng bàn chân | Nắn bó bột xương cẳng chân (bột liền) | 320,000 | 320,000 |
Bó bột | BNCHT | Nẹp bột cánh bàn tay | Nắn bó bột xương cẳng tay (bột liền) | 320,000 | 165,000 |
Bó bột | BNCHTO | Nẹp bột cánh bàn tay ôm vai | Nắn bó bột xương cánh tay (bột liền) | 320,000 | 320,000 |
Bó bột | BNCT | Nẹp bột cẳng bàn tay | Nắn bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) | 320,000 | 320,000 |
Bó bột | BNCT1 | Nẹp bột cẳng bàn tay ôm ngón I | Nắn bó bột bàn tay (bột liền) | 225,000 | 225,000 |
Bó bột | BNCTI | Nẹp bột cẳng bàn tay Iselin | Nắn bó bột bàn tay (bột liền) | 225,000 | 225,000 |
Bó bột | BND | Nẹp bột đùi bàn chân | Nắn bó bột xương cẳng chân (bột liền) | 320,000 | 320,000 |
Bó bột | BNVCT | Bột ngực vai cánh tay (Polyquen) | Nắn bó bột xương cánh tay (bột liền) | 320,000 | 320,000 |
Bó bột | BNVCTE | Bột ngực vai cánh tay trẻ em (Polyquen) | Nắn bó bột xương cánh tay (bột liền) | 320,000 | 320,000 |
Bó bột | BQSO | Bột quần soọc | Nắn trật khớp háng (bột liền) | 635,000 | 635,000 |
Bó bột | BQSOE | Bột quần soọc trẻ em | Nắn trật khớp háng (bột liền) | 635,000 | 635,000 |
Bó bột | BSAR | Bột Sarmiento | Nắn bó bột xương cẳng chân (bột liền) | 320,000 | 320,000 |
Bó bột | BSARE | Bột Sarmiento trẻ em | Nắn bó bột xương cẳng chân (bột liền) | 320,000 | 320,000 |
Bó bột | BVK1 | Bột vòng kiềng 1 chân | Nắn bó bột xương cẳng chân (bột liền) | 320,000 | 320,000 |
Bó bột | BVK2 | Bột vòng kiềng 2 chân | Nắn bó bột xương cẳng chân (bột liền) | 320,000 | 320,000 |
Khám bệnh | CK001 | Khám Bệnh | 33,100 | 39,000 | |
Chụp CT | CTTTCT | Chụp CT Scanner toàn thân 64 dãy - 128 dãy có thuốc cản quang (chỉ áp dụng cho bệnh nhân chụp 2 vị trí trong 6 mục đã gởi công văn) | NULL | 3,435,000 | 4,037,000 |
Thủ thuật | K016 | Nắn trật khớp vai | 310,000 | 310,000 | |
Thủ thuật | K017 | Nắn trật khớp khủy, khớp gối,vai, bàn, ngón không bột (Thủ thuật loại III) | NULL | 0 | 168,000 |
Phẫu thuật | L089 | Nối dây chằng chéo (mổ mở) | 0 | 2,619,000 | |
Phẫu thuật | M007 | Phẫu thuật Thay toàn bộ khớp gối | Phẫu thuật Thay toàn bộ khớp gối | 4,981,000 | 4,981,000 |
Phẫu thuật | M025 | Thay khớp bàn ngón tay | Phẫu thuật thay khớp bàn, ngón tay nhân tạo | 4,335,000 | 4,335,000 |
Phẫu thuật | M106 | Mở khoang và giải phóng mạch bị chèn ép của các chi | 0 | 2,619,000 | |
Phẫu thuật | M238 | Cắt hoạt mạc (Phẫu thuật loại II) | NULL | 0 | 1,793,000 |
Phẫu thuật | M247 | Lấy bỏ mảnh gãy kẹp khớp | 0 | 2,619,000 | |
Phẫu thuật | M250 | Lấy bỏ chỏm quay | 0 | 1,793,000 | |
Phẫu thuật | M295 | Nội soi kết hợp xương | 0 | 2,619,000 | |
Phẫu thuật | O091 | Di chuyển các vạt da hình trụ | 0 | 1,136,000 | |
Phẫu thuật | PT110 | Phẫu thuật điều trị ngón tay cò súng | NULL | 120,000 | 1,136,000 |
Phẫu thuật | PTK05 | Cắt vòng băng ối ( tương đương Phẫu thuật tạo hình vòng ngấn ối cẳng bàn tay) | 0 | 2,619,000 | |
Phẫu thuật | PTK18 | Nạo xương viêm-lấy xương chết( tương đương Phẫu thuật lấy x. chết, nạo viêm (L2)) | 0 | 1,793,000 | |
Phẫu thuật | PTLIII | Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) | NULL | 0 | 1,136,000 |
Phẫu thuật | PTQ75 | Viêm bao gân dạng dài, duỗi ngắn ngón I bàn tay (DE QUER VAIN) ((PT loại 3)) | 0 | 1,136,000 | |
Thủ thuật | TB41BH | (Không Tính Phí)Thay băng vết thương | Thay băng vết thương chiều dài dưới 15cm | 0 | 0 |
Phẫu thuật | TT0986 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng | 611,000 | 611,000 |
Phẫu thuật | TT0987 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 | 320,000 | 320,000 |
Phẫu thuật | TT0988 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X | 320,000 | 320,000 |
Phẫu thuật | TT0989 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | 611,000 | 611,000 |
Phẫu thuật | TT0990 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | 611,000 | 611,000 |
Phẫu thuật | TT0991 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh | 701,000 | 701,000 |
Phẫu thuật | TT0994 | Nắn, bó bột cột sống | Nắn, bó bột cột sống | 611,000 | 611,000 |
Phẫu thuật | TT0995 | Nắn, bó bột trật khớp vai | Nắn, bó bột trật khớp vai | 310,000 | 310,000 |
Phẫu thuật | TT0997 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | 320,000 | 320,000 |
Phẫu thuật | TT0998 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay | 320,000 | 320,000 |
Phẫu thuật | TT0999 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | 320,000 | 320,000 |
Phẫu thuật | TT1001 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | 386,000 | 386,000 |
Phẫu thuật | TT1002 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | 320,000 | 320,000 |
Phẫu thuật | TT1003 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV | 320,000 | 320,000 |
Phẫu thuật | TT1004 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | 320,000 | 320,000 |
Phẫu thuật | TT1005 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | 320,000 | 320,000 |
Phẫu thuật | TT1006 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | 320,000 | 320,000 |
Phẫu thuật | TT1007 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | 320,000 | 320,000 |
Phẫu thuật | TT1009 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | 225,000 | 225,000 |
Phẫu thuật | TT1010 | Nắn, bó bột trật khớp háng | Nắn, bó bột trật khớp háng | 701,000 | 701,000 |
Phẫu thuật | TT1011 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | 250,000 | 250,000 |
Phẫu thuật | TT1013 | Nắn, bó bột gãy xương chậu | Nắn, bó bột gãy xương chậu | 611,000 | 611,000 |
Phẫu thuật | TT1014 | Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi | Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi | 611,000 | 611,000 |
Phẫu thuật | TT1016 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | 611,000 | 611,000 |
Phẫu thuật | TT1018 | Nắn, bó bột trật khớp gối (bột ống) | Nắn, bó bột trật khớp gối | 250,000 | 250,000 |
Phẫu thuật | TT1019 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | 320,000 | 320,000 |
Phẫu thuật | TT1020 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | 320,000 | 320,000 |
Phẫu thuật | TT1021 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | 320,000 | 320,000 |
Phẫu thuật | TT1022 | Nắn, bó bột gãy xương chày | Nắn, bó bột gãy xương chày | 225,000 | 225,000 |
Phẫu thuật | TT1023 | Nắn, bó bột gãy xương gót | Nắn, bó bột gãy xương gót | 135,000 | 135,000 |
Phẫu thuật | TT1024 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | 225,000 | 225,000 |
Phẫu thuật | TT1025 | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn | 310,000 | 310,000 |
Phẫu thuật | TT1028 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | 225,000 | 225,000 |
Phẫu thuật | TT1029 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | 386,000 | 386,000 |
Phẫu thuật | TT1031 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | 250,000 | 250,000 |
Phẫu thuật | TTX6 | Bột đùi cẳng bàn chân có kéo nắn | 320,000 | 320,000 | |
Phẫu thuật | TTXI32 | Nẹp bột các loại, không nắn | 0 | 168,000 | |
Vật lý trị liệu | VLTC | Thử cơ | 0 | 25,000 | |
Xét nghiệm | XNCTX | b crosslaps | 137,000 | 137,000 | |
Máu | XNMTP | Máu toàn phần 250ML | 830,000 | 868,000 | |
Máu | XNMTP04 | Máu toàn phần 350ML | 985,000 | 985,000 | |
Máu | XNMTP05 | Máu toàn phần 450ML | 1,085,000 | 1,085,000 | |
Xét nghiệm | XNPUC | Chứng nghiệm phù hợp (Crossmatch) 1 đơn vị | 64,900 | 72,600 | |
Giường | Ngày điều trị Hồi sức tích cực (ICU), chưa bao gồm chi phí sử dụng máy thở | Ngày điều trị Hồi sức tích cực (ICU), chưa bao gồm chi phí sử dụng máy thở | 615,600 | ||
Giường | Ngày giường bệnh hồi sức cấp cứu (Chưa bao gồm chi phí sử dụng máy thở) | Ngày giường bệnh hồi sức cấp cứu (Chưa bao gồm chi phí sử dụng máy thở) | 373,900 | ||
Giường | Ngày giường bệnh nội khoa loại 1: khoa Ung thu, Nhi | Ngày giường bệnh nội khoa loại 1: khoa Ung thu, Nhi | 97,450 | ||
Giường | Ngày giường bệnh nội khoa loại 1: khoa Ung thu, Nhi | Ngày giường bệnh nội khoa loại 1: khoa Ung thu, Nhi | 194,900 | ||
Giường | Ngày giường bệnh nội khoa loại 1: khoa Ung thu, Nhi | Ngày giường bệnh nội khoa loại 1: khoa Ung thu, Nhi | 194,900 | ||
Giường | Ngày giường bệnh nội khoa loại 1: khoa Ung thu, Nhi (băng ca, ghế xếp) | Ngày giường bệnh nội khoa loại 1: khoa Ung thu, Nhi (băng ca, ghế xếp) | 87,700 | ||
Giường | Ngày giường bệnh nội khoa loại 1: khoa Ung thu, Nhi (băng ca, ghế xếp) | Ngày giường bệnh nội khoa loại 1: khoa Ung thu, Nhi (băng ca, ghế xếp) | 97,450 | ||
Giường | Ngày giường bệnh nội khoa loại 1: khoa Ung thu, Nhi (băng ca, ghế xếp) | Ngày giường bệnh nội khoa loại 1: khoa Ung thu, Nhi (băng ca, ghế xếp) | 97,450 | ||
Giường | Ngày giường bệnh nội khoa loại 2: khoa cơ-xương-khớp | Ngày giường bệnh nội khoa loại 2: khoa cơ-xương-khớp | 87,700 | ||
Giường | Ngày giường bệnh nội khoa loại 2: khoa cơ-xương-khớp | Ngày giường bệnh nội khoa loại 2: khoa cơ-xương-khớp | 97,450 | ||
Giường | Ngày giường bệnh nội khoa loại 2: khoa cơ-xương-khớp | Ngày giường bệnh nội khoa loại 2: khoa cơ-xương-khớp | 175,400 | ||
Giường | Ngày giường bệnh nội khoa loại 2: khoa cơ-xương-khớp | Ngày giường bệnh nội khoa loại 2: khoa cơ-xương-khớp | 175,400 | ||
Giường | Ngày giường bệnh nội khoa loại 2: khoa cơ-xương-khớp | Ngày giường bệnh nội khoa loại 2: khoa cơ-xương-khớp | 194,900 | ||
Giường | Ngày giường bệnh nội khoa loại 2: khoa cơ-xương-khớp (băng ca, ghế xếp) | Ngày giường bệnh nội khoa loại 2: khoa cơ-xương-khớp (băng ca, ghế xếp) | 87,700 | ||
Giường | Ngày giường bệnh nội khoa loại 2: khoa cơ-xương-khớp (băng ca, ghế xếp) | Ngày giường bệnh nội khoa loại 2: khoa cơ-xương-khớp (băng ca, ghế xếp) | 87,700 | ||
Giường | Ngày giường bệnh nội khoa loại 2: khoa cơ-xương-khớp (băng ca, ghế xếp) | Ngày giường bệnh nội khoa loại 2: khoa cơ-xương-khớp (băng ca, ghế xếp) | 87,700 | ||
Giường sau phẫu thuật | Loại 1: Sau các phẫu thuật đặc biệt; Bỏng độ 3-4 trên 70% diện tích cơ thể | Loại 1: Sau các phẫu thuật đặc biệt; Bỏng độ 3-4 trên 70% diện tích cơ thể | 265,100 | ||
Giường sau phẫu thuật | Loại 1: Sau các phẫu thuật đặc biệt; Bỏng độ 3-4 trên 70% diện tích cơ thể (Băng ca, ghế xếp) | Loại 1: Sau các phẫu thuật đặc biệt; Bỏng độ 3-4 trên 70% diện tích cơ thể (Băng ca, ghế xếp) | 132,550 | ||
Giường sau phẫu thuật | Loại 2: Sau các phẫu thuật loại 1; Bỏng độ 3-4 từ 25-70% diện tích cơ thể | Loại 2: Sau các phẫu thuật loại 1; Bỏng độ 3-4 từ 25-70% diện tích cơ thể | 241,400 | ||
Giường sau phẫu thuật | Loại 2: Sau các phẫu thuật loại 1; Bỏng độ 3-4 từ 25-70% diện tích cơ thể (Băng ca, ghế xếp) | Loại 2: Sau các phẫu thuật loại 1; Bỏng độ 3-4 từ 25-70% diện tích cơ thể (Băng ca, ghế xếp) | 120,700 | ||
Giường sau phẫu thuật | Loại 3: Sau các phẫu thuật loại 2; Bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể, Bỏng độ 3-4 dưới 25% diện tích cơ thể | Loại 3: Sau các phẫu thuật loại 2; Bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể, Bỏng độ 3-4 dưới 25% diện tích cơ thể | 210,100 | ||
Giường sau phẫu thuật | Loại 3: Sau các phẫu thuật loại 2; Bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể, Bỏng độ 3-4 dưới 25% diện tích cơ thể (Băng ca, ghế xếp) | Loại 3: Sau các phẫu thuật loại 2; Bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể, Bỏng độ 3-4 dưới 25% diện tích cơ thể (Băng ca, ghế xếp) | 105,050 | ||
Giường sau phẫu thuật | Loại 4: Sau các phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể | Loại 4: Sau các phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể | 188,400 | ||
Giường sau phẫu thuật | Loại 4: Sau các phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể (Băng ca, ghế xếp) | Loại 4: Sau các phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể (Băng ca, ghế xếp) | 94,200 |