16:25, 06/11/2017
TÊN CÁC LOẠI THU TIỀN CHI TIẾT | TÊN THÔNG TƯ 37 | ĐƠN GIÁ 08 - 2017 |
1/2 DƯỚI CẲNG CHÂN (P) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
1/2 DƯỚI CẲNG CHÂN (P)( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
1/2 DƯỚI CẲNG CHÂN (T) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
1/2 DƯỚI CẲNG CHÂN (T)( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
1/3 DƯỚI CẲNG TAY (T) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
1/3 DƯỚI CẲNG TAY (T)( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
1/3 DƯỚI CẲNG TAY (P) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
1/3 DƯỚI CẲNG TAY (P)( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
1/2 DƯỚI ĐÙI (P) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
1/2 DƯỚI ĐÙI (P)( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
1/2 DƯỚI ĐÙI (T) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
1/2 DƯỚI ĐÙI (T)( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
1/2 TRÊN CẲNG CHÂN (P) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
1/2 TRÊN CẲNG CHÂN (P)( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
1/2 TRÊN CẲNG CHÂN (T) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
1/2 TRÊN CẲNG CHÂN (T)( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
1/3 TRÊN CẲNG TAY (T) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
1/3 TRÊN CẲNG TAY (T)( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
1/3 TRÊN CẲNG PHẢI (P) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
1/3 TRÊN CẲNG PHẢI (P)( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
1/3 TRÊN CÁNH TAY (T) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
1/3 TRÊN CÁNH TAY (T)( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
1/3 TRÊN CÁNH TAY (P) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
1/3 TRÊN CÁNH TAY (P)( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
1/3 DƯỚI CÁNH TAY (T) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
1/3 DƯỚI CÁNH TAY (T)( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
1/3 DƯỚI CÁNH TAY (P) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
1/3 DƯỚI CÁNH TAY (P)( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
1/2 TRÊN ĐÙI (P) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
1/2 TRÊN ĐÙI (P)( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
1/2 TRÊN ĐÙI (T) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
1/2 TRÊN ĐÙI (T)( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
2 HÁNG THẲNG LẤY 1/3 TRÊN ĐÙI | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
2 HÁNG THẲNG LẤY 1/3 TRÊN ĐÙI( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen | Vi khuẩn nhuộm soi | 65500 |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | Bơm rửa khoang màng phổi | 203000 |
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | Nắn, bó vỡ xương bánh chè không có chỉ định mổ | 135000 |
Bàn chân 3 tư thế | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 94000 |
Bàn chân 3 tư thế( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 94000 |
Hội chẩn để xác định ca bệnh khó ( chuyên gia/Ca ) | Hội chẩn để xác định ca bệnh khó ( chuyên gia/Ca ) | 200000 |
Bột Corset Minerve,Cravate | Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền) | 611000 |
Bàn Chân (P) T hay N | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Bàn Chân (P) T hay N( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Bàn Chân (P) T/N | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Bàn Chân (P) T/N( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Bàn Chân (P) thẳng, chếch 3/4 | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Bàn Chân (P) thẳng, chếch 3/4( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Bàn Chân (P) thẳng, nghiêng, chếch 3/4 | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 94000 |
Bàn Chân (P) thẳng, nghiêng, chếch 3/4( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 94000 |
Bơm ciment qua đường ngoài cuống vào thân đốt sống | Phẫu thuật tạo hình thân đốt sống bằng phương pháp bơm xi măng | 5181000 |
Bàn Chân (T) T hay N | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Bàn Chân (T) T hay N( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Bàn Chân (T) T/N | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Bàn Chân (T) T/N( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Bàn Chân (T) thẳng, chếch 3/4 | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Bàn Chân (T) thẳng, chếch 3/4( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Bàn Chân (T) thẳng, nghiêng, chếch 3/4 | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 94000 |
Bàn Chân (T) thẳng, nghiêng, chếch 3/4( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 94000 |
Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất | Rửa bàng quang | 185000 |
Bơm rửa khoang màng phổi | Bơm rửa khoang màng phổi | 203000 |
Bơm rửa ổ lao khớp | Thay rửa hệ thống dẫn lưu màng phổi | 89500 |
Bơm rửa phế quản | Nội soi phế quản dưới gây mê không sinh thiết | 1443000 |
Bụng Thẳng | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Bụng Thẳng( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Bàn tay 3 tư thế | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 94000 |
Bàn tay 3 tư thế( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 94000 |
Bàn tay (P) T hay N | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Bàn tay (P) T hay N( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Bàn tay (P) T/N | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Bàn tay (P) T/N( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Bàn tay (P) T/N, chếch 3/4 | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 94000 |
Bàn tay (P) T/N, chếch 3/4( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 94000 |
Bàn tay (T) T hay N | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Bàn tay (T) T hay N( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Bàn tay (T) T/N | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Bàn tay (T) T/N( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Bàn tay (T) T/N, chếch 3/4 | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 94000 |
Bàn tay (T) T/N, chếch 3/4( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 94000 |
Buộc vòng cố định C1-C2 lối sau | Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ | 5039000 |
Bắt vít qua khớp | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định | 3850000 |
Chân 2 bên Thẳng | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Chân 2 bên Thẳng( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
CSTL 3/4 (P), (T) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
CSTL 3/4 (P), (T)( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Chích áp xe phần mềm lớn | Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu | NULL |
Cắt bỏ dây chằng vàng | Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ | 4310000 |
Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân | Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm | NULL |
CỔ CHÂN 3 THẾ | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 94000 |
CỔ CHÂN 3 THẾ( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 94000 |
Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu | Phẫu thuật cắt cụt chi | 3640000 |
Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu | Phẫu thuật cắt cụt chi | 3640000 |
Cắt cụt cánh tay do ung thư | Phẫu thuật cắt cụt chi | 3640000 |
Cắt cụt cẳng chân do ung thư | Phẫu thuật cắt cụt chi | 3640000 |
Căt cụt cẳng chân do ung thư | Phẫu thuật cắt cụt chi | 3640000 |
Cắt cụt cánh tay | Phẫu thuật cắt cụt chi | 3640000 |
Cắt cụt cẳng tay | Phẫu thuật cắt cụt chi | 3640000 |
Cắt cụt cẳng chân | Phẫu thuật cắt cụt chi | 3640000 |
Cắt cụt đùi do ung thư | Phẫu thuật cắt cụt chi | 3640000 |
Chụp các động mạch tủy [dưới DSA] | Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA) | 5502000 |
Cắt cụt đùi do ung thư chi dưới | Phẫu thuật cắt cụt chi | 3640000 |
Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi | Phẫu thuật cắt cụt chi | 3640000 |
Chậu chân ếch | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Chậu chân ếch( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang | 536000 |
Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 64-128 dãy) | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang | 536000 |
Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy) | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang | 970000 |
Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy) | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang | 536000 |
Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy) | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang | 536000 |
Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang | 1754000 |
Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang | 2336000 |
Chụp cộng hưởng từ não- mạch não không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang | 1754000 |
Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang | 2336000 |
Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang | 1754000 |
Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang | 2336000 |
Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang | 2336000 |
Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang | 1754000 |
Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang | 2336000 |
Chụp cộng hưởng từ khuếch tán (DWI - Diffusion-weighted Imaging) (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang | 1754000 |
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang | 1754000 |
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang | 2336000 |
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang | 1754000 |
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang | 1754000 |
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang | 2336000 |
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu...) (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang | 2336000 |
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu.) (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang | 2336000 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang | 1754000 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang | 2336000 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang | 1754000 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang | 2336000 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng -cùng (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang | 1754000 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng -cùng có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang | 2336000 |
Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang | 1754000 |
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang | 2336000 |
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang | 2336000 |
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang | 1754000 |
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang | 2336000 |
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang | 1754000 |
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang | 2336000 |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-chậu (1.5T) | Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang | 2336000 |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-ngực (1.5T) | Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang | 2336000 |
Chụp cộng hưởng từ động mạch vành (1.5T) | Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang | 2336000 |
Chụp cộng hưởng từ tim (1.5T) | Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang | 2336000 |
Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (1.5T) | Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang | 2336000 |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên (1.5T) | Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang | 1754000 |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên có tiêm tương phản (1.5T) | Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang | 2336000 |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới (1.5T) ’ | Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang | 1754000 |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới có tiêm tương phản (1.5T) | Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang | 2336000 |
Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch (1.5T) | Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang | 1754000 |
Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch có tiêm tương phản (1.5T) | Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang | 2336000 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang | 536000 |
Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 64- 128 dãy) | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang | 536000 |
Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 64- 128 dãy) | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang | 536000 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 64- 128 dãy) | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang | 2266000 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 64- 128 dãy) | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang | 2266000 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 64- 128 dãy) | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang | 2266000 |
Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ 64- 128 dãy) | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang | 1431000 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy) | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang | 970000 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy) | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang | 536000 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy) | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang | 970000 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy) | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang | 536000 |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy) | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang | 970000 |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy) | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang | 536000 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128 dãy) | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang | 970000 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128 dãy) | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang | 536000 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 64-128 dãy) | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang | 2266000 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 64-128 dãy) | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang | 2266000 |
Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 64-128 dãy) | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang | 970000 |
Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 64-128 dãy) | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang | 2266000 |
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 64-128 dãy) | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang | 970000 |
Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 64-128 dãy) | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang | 970000 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 64-128 dãy) | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang | 2266000 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang | 536000 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang | 536000 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang | 536000 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang | 536000 |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang | 536000 |
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 64- 128 dãy) | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang | 2266000 |
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 64- 128 dãy) | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang | 2266000 |
Chuyển cân liệt thần kinh mác nông | Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động | 2767000 |
Chụp CLVT mạch máu não (từ 64-128 dãy) | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang | 2266000 |
Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) | Co cục máu đông | 14500 |
CSTL Cúi, Ngửa | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
CSTL Cúi, Ngửa( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp | Thủ thuật đặc biệt (HSCC - CĐ) | NULL |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | Cấp cứu ngừng tuần hoàn | 458000 |
Cẳng Chân (P) T hay N | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Cẳng Chân (P) T hay N( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Cẳng Chân (P) T/N | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Cẳng Chân (P) T/N( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Cổ Chân (P) T hay N | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Cổ Chân (P) T hay N( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Cổ Chân (P) T/N | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Cổ Chân (P) T/N( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang | 536000 |
Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy) | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang | 970000 |
Chụp CLVT tưới máu não (CT períusion) (từ 64-128 dãy) | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang | 2266000 |
Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 64-128 dãy) | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang | 536000 |
Cẳng Chân (T) T hay N | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Cẳng Chân (T) T hay N( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Cẳng Chân (T) T/N | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Cẳng Chân (T) T/N( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Cổ Chân (T) T hay N | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Cổ Chân (T) T hay N( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Cổ Chân (T) T/N | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Cổ Chân (T) T/N( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Cụt chấn thương cổ và bàn chân | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | 2752000 |
Cắt cột tủy sống điều trị chứng đau thần kinh | Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa) | 4335000 |
Cắt chi và vét hạch do ung thư | Phẫu thuật cắt cụt chi | 3640000 |
Cố định cột sống bằng vít qua cuống | Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng | 5140000 |
Cố định cột sống và hàn khớp qua liên thân đường sau (PLiP) | Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng | 5140000 |
Cố định cột sống và hàn khớp liên thân đốt phía sau qua lỗ liên hợp (TLiP) | Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng | 5140000 |
Cố định cột sống ngực bằng hệ thống móc | Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng | 5140000 |
Cố định cột sống bằng buộc luồn chỉ thép dưới cung sau đốt sống (phương pháp Luqué) | Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) | 2619000 |
Cố định cột sống và cánh chậu | Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng | 5140000 |
Cố định CS và hàn khớp qua liên thân đốt cột sống thắt lưng – cùng đường sau (PLIF) | Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng | 5140000 |
Cố định cột sống và hàn khớp liên thân đốt cột sống thắt lưng – cùng đường sau qua lỗ liên hợp (TLIF) | Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng | 5140000 |
Chọc dò dịch màng phổi | Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi | 131000 |
Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản | Cố định gãy xương sườn | 46500 |
Chọc dịch khớp | Hút dịch khớp | 109000 |
Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định | 3850000 |
Cắt đoạn khớp khuỷu | Phẫu thuật cắt cụt chi | 3640000 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | Cố định gãy xương sườn | 46500 |
Chụp động mạch não số hóa xóa nền (DsA) | Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA) | 5502000 |
Chụp động mạch chủ số hóa xóa nền (DsA) | Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA) | 5502000 |
Chụp động mạch chậu số hóa xóa nền (DsA) | Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DsA) | 5502000 |
Chụp động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền (DSA) | Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA) | 5502000 |
Cố định nẹp vít gãy trật khớp vai | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3609000 |
Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3609000 |
Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3609000 |
Cố định ngoài điều trị gãy khung chậu | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3609000 |
Cố định ngoài điều trị gãy xương đùi | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3609000 |
Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3609000 |
Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) | Chọc dò tuỷ sống | 100000 |
Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên | Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo | 2597000 |
Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới | Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo | 2597000 |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu | Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi | 131000 |
Chọc dò tuỷ sống trẻ sơ sinh | Chọc dò tuỷ sống | 100000 |
Chọc dịch tuỷ sống | Chọc dò tuỷ sống | 100000 |
CHÂN ẾCH | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
CHÂN ẾCH( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
CSTL Funrum | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
CSTL Funrum( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Chuyển gân điều trị liệt đám rối thần kinh cánh tay | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) | 2828000 |
Chuyển gân điều trị liệt thần kinh mác chung | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) | 2828000 |
Chỉnh hình bệnh co rút nhị đầu và cơ cánh tay trước | Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp | 3429000 |
Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm | Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm | 145000 |
Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter | Chọc hút khí màng phổi | 136000 |
Chuyển hoặc ghép thần kinh bằng vi phẫu thuật | Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch | 4675000 |
Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm | Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm | 145000 |
Chọc hút hạch hoặc u dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính | Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính | 719000 |
Chọc hút khí màng phổi | Chọc hút khí màng phổi | 136000 |
Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi | Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi | 131000 |
Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp | Dẫn lưu màng phổi tối thiểu | 583000 |
Chọc hút nước tiểu trên xương mu | Chọc hút hạch hoặc u | 104000 |
Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âm | Sinh thiết màng phổi | 418000 |
Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm | Siêu âm can thiệp điều trị áp xe/ u/ nang trong ổ bụng | 547000 |
Chọc hút ổ dịch/áp xe não dưới cắt lớp vi tính | Can thiệp khác dưới hướng dẫn của CT Scanner | 1159000 |
Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính | Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính | 719000 |
Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín > 3% diện tích cơ thể ở người lớn | Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín > 3% diện tích cơ thể ở người lớn, > 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3837000 |
Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn | Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3156000 |
Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín > 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín > 3% diện tích cơ thể ở người lớn, > 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3837000 |
Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3156000 |
Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ | Chọc hút hạch hoặc u | 104000 |
Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ | Chọc hút hạch hoặc u | 104000 |
Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ | Chọc hút hạch hoặc u | 104000 |
Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm | 145000 |
Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm | Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm | 145000 |
Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm | Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm | 145000 |
Chọc hút tế bào xương dưới hướng dẫn của siêu âm | Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm | 145000 |
Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm | Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm | 145000 |
Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm | Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn của siêu âm | 144000 |
Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm | Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm | 145000 |
Chọc hút tủy xương làm tủy đồ | Chọc hút tủy làm tủy đồ | 523000 |
Chọc hút tủy xương làm tủy đồ | Chọc hút tủy làm tủy đồ | 121000 |
Chọc hút tủy xương làm tủy đồ | Chọc hút tủy làm tủy đồ (sử dụng máy khoan cầm tay) | NULL |
Chỉnh hình trong bệnh Arthrogryposis (Viêm dính nhiều khớp bẩm sinh) | Phẫu thuật tạo hình khớp háng | 3109000 |
Chỉnh hình tật dính quay trụ trên bẩm sinh | Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp | 2657000 |
Chích hạch viêm mủ | Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu | 173000 |
Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | 2752000 |
Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu | Phẫu thuật vết thương phần mềm/ rách da đầu | 2531000 |
Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm | 172000 |
Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | 4381000 |
Cắt một phần bản sống trong hẹp ống sống cổ | Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ | 4310000 |
Chụp mạch vùng đầu mặt cổ số hóa xóa nền (DSA) | Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA) | 5502000 |
Chuyển ngón có cuống mạch nuôi | Phẫu thuật ghép chi | 5777000 |
Chuyển ngón có cuống mạch nuôi | Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch | 4675000 |
Cắt nang giáp móng | Cắt u nang giáp móng | 2071000 |
Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm | Chọc hút dịch điều trị u nang giáp dưới hướng dẫn của siêu âm | 214000 |
Chụp, nong và đặt Stent động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền | Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực và mạch chi dưới DSA | 8946000 |
Chế phẩm tủa lạnh thể tích 10ML ( Từ 250ML máu toàn phần ) | Chế phẩm tủa lạnh thể tích 10ML ( Từ 250ML máu toàn phần ) | NULL |
Chế phẩm tủa lạnh thể tích 50ML ( Từ 1000ML máu toàn phần ) | Chế phẩm tủa lạnh thể tích 50ML ( Từ 1000ML máu toàn phần ) | NULL |
Chế phẩm tủa lạnh thể tích 100ML ( Từ 2000ML máu toàn phần ) | Chế phẩm tủa lạnh thể tích 100ML ( Từ 2000ML máu toàn phần ) | NULL |
Chích rạch áp xe nhỏ | Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu | 173000 |
Cột Sống Bending | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 94000 |
Cột Sống Bending( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 94000 |
Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng | Chăm sóc da cho người bệnh dị ứng thuốc nặng | NULL |
Cột Sống Cổ 3/4 (P), (T) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Cột Sống Cổ 3/4 (P), (T)( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Cột Sống Cổ 3/4 + cúi ngửa | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 94000 |
Cột Sống Cổ 3/4 + cúi ngửa( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 94000 |
Cột Sống Cổ Cúi/Ngửa | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Cột Sống Cổ Cúi/Ngửa( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Cột Sống Cổ Cúi/Ngửa, Cột Sống Cổ Há Miệng | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 94000 |
Cột Sống Cổ Cúi/Ngửa, Cột Sống Cổ Há Miệng( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 94000 |
Cột Sống Cổ há miệng | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Cột Sống Cổ há miệng( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Cột Sống Cổ Há miệng / Nghiêng | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Cột Sống Cổ Há miệng / Nghiêng( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Cột sống Cổ há miệng, Cột sống cổ T/N | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 94000 |
Cột sống Cổ há miệng, Cột sống cổ T/N( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 94000 |
Cột Sống Cổ Nghiêng | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Cột Sống Cổ Nghiêng( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Cột Sống Cổ T/N | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Cột Sống Cổ T/N( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Cột Sống Cổ T/N cúi ngửa | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 94000 |
Cột Sống Cổ T/N cúi ngửa( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 94000 |
Cột Sống Cổ T/N, 3/4 (P), (T) | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 94000 |
Cột Sống Cổ T/N, 3/4 (P), (T)( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 94000 |
Cột Sống Cổ T/N, 3/4 (P), (T), Cúi/Ngửa | Chụp Xquang số hóa 3 phim | 119000 |
Cột Sống Cổ T/N, 3/4 (P), (T), Cúi/Ngửa( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 3 phim | 119000 |
Cột Sống Cổ T/Người bơi | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Cột Sống Cổ T/Người bơi( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Cột Sống Cùng Cụt T/N | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Cột Sống Cùng Cụt T/N( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Cột sống Cụt Nghiêng | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Cột sống Cụt Nghiêng( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình | Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình | 3451000 |
Cắt sẹo ghép da dày toàn lớp kiểu wolf-krause | Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause điều trị bỏng sâu, điều trị sẹo | 4029000 |
Cắt sẹo khâu kín | Cắt sẹo khâu kín | 3130000 |
Cột sống Kéo | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Cột sống Kéo( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Chăm sóc lỗ mở khí quản | Thay băng vết thương/ mổ chiều dài≤ 15cm | 55000 |
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | Thay băng vết thương/ mổ chiều dài ≤ 15cm | 55000 |
Chỉnh sửa lệch trục chi (chân chữ X, O) | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3609000 |
Cột sống Nối Phim | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 94000 |
Cột sống Nối Phim( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 94000 |
Cột sống Ngực 3/4 (P), (T) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Cột sống Ngực 3/4 (P), (T)( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Cột Sống Ngực Cúi Ngửa | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Cột Sống Ngực Cúi Ngửa( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Cột sống Ngực T/N | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Cột sống Ngực T/N( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Cột sống thắt lưng ¾ + cúi ngửa | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 94000 |
Cột sống thắt lưng ¾ + cúi ngửa( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 94000 |
CSTL thẳng | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
CSTL thẳng ( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
CSTL T/N | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
CSTL T/N( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
CHẬU THẲNG | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
CHẬU THẲNG( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
CHẬU THẲNG + CHÂN ẾCH | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 94000 |
CHẬU THẲNG + CHÂN ẾCH( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 94000 |
Chọc thăm dò màng phổi | Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi | 131000 |
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu | NULL |
Chụp tĩnh mạch số hóa xóa nền (DSA) | Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA) | 5502000 |
CSN thẳng nghiêng +3/4 P,T | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 94000 |
CSN thẳng nghiêng +3/4 P,T( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 94000 |
CSTL thẳng nghiêng cúi ngửa | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 94000 |
CSTL thẳng nghiêng cúi ngửa( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 94000 |
CSTL thẳng nghiêng cúi ngửa + 3/4 P,T | Chụp Xquang số hóa 3 phim | 119000 |
CSTL thẳng nghiêng cúi ngửa + 3/4 P,T( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 3 phim | 119000 |
Cánh tay (P) T hay N | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Cánh tay (P) T hay N( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Cánh tay (P) T/N | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Cánh tay (P) T/N( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Cẳng tay (P) T hay N | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Cẳng tay (P) T hay N( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Cẳng tay (P) T/N | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Cẳng tay (P) T/N( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Cổ Tay (P) 3 tư thế | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 94000 |
Cổ Tay (P) 3 tư thế( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 94000 |
Cổ Tay (P) T hay N | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Cổ Tay (P) T hay N( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Cổ Tay (P) T/N | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Cổ Tay (P) T/N( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Cánh tay (T) T hay N | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Cánh tay (T) T hay N( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Cánh tay (T) T/N | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Cánh tay (T) T/N( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Cẳng tay (T) T hay N | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Cẳng tay (T) T hay N( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Cẳng tay (T) T/N | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Cẳng tay (T) T/N( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Cổ Tay (T) 3 tư thế | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 94000 |
Cổ Tay (T) 3 tư thế( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 94000 |
Cổ Tay (T) T hay N | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Cổ Tay (T) T hay N( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Cổ Tay (T) T/N | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Cổ Tay (T) T/N( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Cắt u bao gân | Phẫu thuật loại II (Ung bướu) | 1642000 |
Cắt u bạch mạch, đường kính bằng và trên 10cm | Phẫu thuật cắt u bạch mạch lớn vùng hàm mặt | 2935000 |
Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm | Phẫu thuật loại II (Ung bướu) | 1642000 |
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | Phẫu thuật loại II (Ung bướu) | 1642000 |
Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm | Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa) | 1793000 |
Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính 5 - 10 cm | Phẫu thuật u máu các vị trí | 2896000 |
Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm | Phẫu thuật loại II (Ung bướu) | 1642000 |
Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 - 10cm | Phẫu thuật loại I (Ung bướu) | 2536000 |
Cắt u máu, u bạch mạch vùng phức tạp, khó | Phẫu thuật cắt u bạch mạch lớn vùng hàm mặt | 2935000 |
Cắt u máu/u bạch mạch lan toả, đường kính bằng và trên 10cm | Phẫu thuật cắt u bạch mạch lớn vùng hàm mặt | 2935000 |
Cắt u máu, u bạch huyết đường kính 5 - 10cm | Phẫu thuật u máu các vị trí | 2896000 |
Cắt u máu trong xương | Phẫu thuật u máu các vị trí | 2896000 |
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | Phẫu thuật loại III (Ung bướu) | 1107000 |
Cắt u nang tiêu xương, ghép xương | Phẫu thuật lấy bỏ u xương | 3611000 |
Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm | Phẫu thuật loại II (Ung bướu) | 1642000 |
Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính bằng và trên 5cm | Phẫu thuật loại I (Ung bướu) | 2536000 |
Cắt u tế bào khổng lồ, ghép xương | Phẫu thuật lấy bỏ u xương | 3611000 |
Cắt ung thư biểu mô vùng mặt + tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ đường kính từ 5cm trở lên | Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ xa/ tại chỗ | 7253000 |
Cắt u xương sườn 1 xương | Phẫu thuật lấy bỏ u xương | 3611000 |
Cắt u xương sườn nhiều xương | Phẫu thuật lấy bỏ u xương | 3611000 |
Cắt u xương sụn lành tính | Phẫu thuật lấy bỏ u xương | 3611000 |
Cắt u xương, sụn | Phẫu thuật lấy bỏ u xương | 3611000 |
Chụp và can thiệp tĩnh mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền | Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực và mạch chi dưới DSA | 8946000 |
Chuyển vạt cơ có nối hoặc ghép mạch vi phẫu | Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch | 4675000 |
Chuyển vạt cơ có nối hoặc ghép mạch vi phẫu | Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch | 4675000 |
Chuyển vạt cân cơ cánh tay trước | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền | 3167000 |
Chuyển vạt da có nối hoặc ghép mạch vi phẫu | Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch | 4675000 |
Chuyển vạt da có cuống mạch | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền | 3167000 |
Chuyểnxoay vạt da, cơ ghép có cuống mạch liềnkhông nối | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền | 3167000 |
Chuyểnxoay vạt da ghép có cuống mạch liềnkhông nối | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền | 3167000 |
Chuyễn vạt da cân - cơ cuống mạch liền | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền | 3167000 |
Chụp và nong động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền | Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực và mạch chi dưới DSA | 8946000 |
Chụp và nút mạch dị dạng mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền | Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực và mạch chi dưới DSA | 8946000 |
Chụp và nong cầu nối mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền | Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA) | 5502000 |
Chuyển vạt phức hợp (da, cơ, xương, thần kinh…) có nối hoặc ghép mạch vi phẫu | Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch | 4675000 |
Chuyển vạt xương có nối hoặc ghép mạch vi phẫu | Phẫu thuật ghép xương | 4446000 |
Chụp Xương Ức hay khớp ức đòn T/N | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Chụp Xương Ức hay khớp ức đòn T/N( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
ĐÒN 2 THẾ | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
ĐÒN 2 THẾ( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Đo áp lực bàng quang bằng máy niệu động học | Đo áp lực bàng quang bằng máy niệu động học | NULL |
Đo áp lực bàng quang bằng cột thước nước | Đo áp lực bàng quang bằng cột nước | NULL |
Đo áp lực hậu môn trực tràng | Đo áp lực hậu môn trực tràng | NULL |
Đo áp lực bàng quang ở người bệnh nhi | Đo áp lực bàng quang ở người bệnh nhi | NULL |
Đặt catheter động mạch | Đặt catheter động mạch quay | 533000 |
Đặt catheter động mạch | Đặt catheter động mạch theo dõi huyết áp liên tục | 1354000 |
Đặt catheter lọc máu cấp cứu | Đặt ống thông tĩnh mạch bằng catheter 2 nòng | 1113000 |
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | Cắt chỉ | 30000 |
Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng | Thay canuyn mở khí quản | 241000 |
Đặt catheter qua màng nhẫn giáp lấy bệnh phẩm | Bơm rửa khoang màng phổi | 203000 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng | 640000 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng | 640000 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng | 1113000 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng | 1113000 |
Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng | 640000 |
Đặt dẫn lưu khí, dịch màng phổi | Dẫn lưu màng phổi tối thiểu | 583000 |
Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ | Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu | 211000 |
Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng) | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3609000 |
Đo điện thế kích thích bằng điện cơ | Điện cơ (EMG) | 126000 |
Đo điện thế kích thích cảm giác | Điện cơ (EMG) | 126000 |
Đo điện thế kích thích vận động | Điện cơ (EMG) | 126000 |
Đóng đinh xương đùi mở, ngược dòng | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3609000 |
Đóng đinh xương chày mở | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3609000 |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | Điện giải đồ (Na, K, CL) | 28600 |
Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) | Điện giải đồ ( Na, K, Cl) niệu | 28600 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT... | 21200 |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT. | 21200 |
Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] | CPK | 26500 |
Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] | CK-MB | 37100 |
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | Gama GT | 19000 |
Định lượng Acid Uric [Máu] | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,.. .(mỗi chất) | 21200 |
Định lượng Albumin [Máu] | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,.. .(mỗi chất) | 21200 |
Định lượng Anti CCP [Máu] | Định lượng Anti CCP | 307000 |
Định lượng Axit Uric (niệu) | Ure hoặc Axit Uric hoặc Creatinin niệu | 15900 |
Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng | 2709000 |
Dẫn lưu áp xe tuyến giáp | Dẫn lưu áp xe tuyến giáp | NULL |
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT. | 21200 |
Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] | Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT. | 21200 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT. | 21200 |
Dẫn lưu bàng quang đơn thuần | Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) | 1136000 |
Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca | Thủ thuật đặc biệt (Ngoại khoa) | NULL |
Định lượng Bilirubin toàn phần trực tiếp [Máu] | Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT. | 21200 |
Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm | Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe | 2058000 |
Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính | Can thiệp khác dưới hướng dẫn của CT Scanner | 1159000 |
Định lượng Cortisol (máu) | Cortison | 90100 |
Định lượng Calci toàn phần [Máu] | Calci | 12700 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL -Cholesterol | 26500 |
Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] | CRP hs | 53000 |
Định lượng Creatinin (máu) | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,.. .(mỗi chất) | 21200 |
Định lượng Canxi (niệu) | Calci niệu | 24300 |
Định lượng Cortisol (niệu) | Cortison | 90100 |
Định lượng Creatinin (niệu) | Ure hoặc Axit Uric hoặc Creatinin niệu | 15900 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL -Cholesterol | 26500 |
Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm | Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe | 2058000 |
Định lượng D-Dimer | Định lượng D- Dimer | 246000 |
Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] | Định lượng Ethanol (cồn) | 31800 |
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss-phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động | Định lượng Fibrinogen (Yếu tố I) bằng phương pháp trực tiếp | 100000 |
Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] | T3/FT3/T4/FT4 (1 loại) | 63600 |
Định lượng Glucose [Máu] | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,.. .(mỗi chất) | 21200 |
Định lượng Glucose (niệu) | Protein niệu hoặc đường niệu định lượng | 13700 |
Định lượng Glucose (dịch não tuỷ) | Glucose dịch | 12700 |
Định lượng Glucose (dịch chọc dò) | Glucose dịch | 12700 |
Định lượng HbA1c [Máu] | HbA1C | 99600 |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL -Cholesterol | 26500 |
Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ | Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục | 183000 |
Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL -Cholesterol | 26500 |
Định lượng Mg [Máu] | Định lượng Sắt huyết thanh hoặc Mg ++ huyết thanh | 31800 |
Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ | Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục | 183000 |
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 658000 |
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính | 1179000 |
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang | Phẫu thuật nội soi đặt Sonde JJ | 1684000 |
Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu | Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi | 131000 |
Định lượng Pro-calcitonin [Máu] | Pro-calcitonin | 392000 |
Định lượng Protein toàn phần [Máu] | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,.. .(mỗi chất) | 21200 |
Định lượng Protein (niệu) | Protein niệu hoặc đường niệu định lượng | 13700 |
Định lượng Protein (dịch não tuỷ) | Protein dịch | 10600 |
Định lượng Protein (dịch chọc dò) | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,.. .(mỗi chất) | 21200 |
Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] | RF (Rheumatoid Factor) | 37100 |
Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại | Tử ngoại | NULL |
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL -Cholesterol | 26500 |
Định lượng Troponin I [Máu] | Troponin T/I | 74200 |
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] | TSH | 58300 |
Định lượng Urê máu [Máu] | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,.. .(mỗi chất) | 21200 |
Định lượng Urê (niệu) | Ure hoặc Axit Uric hoặc Creatinin niệu | 15900 |
Đo mật độ xương bằng máy siêu âm | Đo mật độ xương 1 vị trí | 79500 |
Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí] | Đo mật độ xương 2 vị trí | 139000 |
Đặt máy khử rung tự động | Cấy/ đặt máy tạo nhịp/ cấy máy tạo nhịp phá rung | NULL |
Đặt nẹp cố định cột sống phía trước và ghép xương (nẹp Kaneda, chữ Z) | Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng | 5140000 |
Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3609000 |
Đặt nội khí quản 2 nòng | Đặt nội khí quản | NULL |
( lần 2 ) Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần: khối hồng cầu, khối bạch cầu | 20100 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy | 38000 |
( lần 1 ) Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần: khối hồng cầu, khối bạch cầu | 22400 |
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền: chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương | 20100 |
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) bằng phương pháp gelcard/Scangel | 84000 |
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) bằng phương pháp gelcard/Scangel | 84000 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) | Định nhóm máu hệ Rh(D) bằng phương pháp ống nghiệm, phiến đá | 30200 |
Đặt nẹp vít điều trịgãy mâm chày và đầu trên xương chày | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3609000 |
Đặt nẹp vít gãy thân xương chày | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3609000 |
Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3609000 |
Đặt nẹp vít trong gãy trật xương chêm | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3609000 |
Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3609000 |
Đục nạo xương viêm và chuyển vạt che phủ | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền | 3167000 |
Đặt ống nội khí quản | Đặt nội khí quản | NULL |
Đặt ống nội khí quản có cửa hút trên bóng chèn (Hi-low EVAC) | Đặt nội khí quản | NULL |
Đặt ống thông hậu môn | Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn | 78000 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | Thông đái | 85400 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ | Mở thông bàng quang (gây tê tại chỗ) | 360000 |
Đặt ống thông dạ dày | Đặt sonde dạ dày | 85400 |
Đặt ống thông hậu môn | Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn | 78000 |
Đặt sonde bàng quang | Thông đái | 85400 |
Đặt sonde hậu môn | Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn | 78000 |
Điều trị bằng sóng ngắn | Sóng ngắn | 40700 |
Điều trị bằng sóng cực ngắn | Sóng ngắn | 40700 |
Điều trị bằng vi sóng | Sóng ngắn | 40700 |
Điều trị bằng từ trường | Điện từ trường | NULL |
Điều trị bằng dòng điện một chiều đều | Điện phân | 44000 |
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | Điện phân | 44000 |
Điều trị bằng các dòng điện xung | Điện xung | 40000 |
Điều trị bằng siêu âm | Siêu âm điều trị | 44400 |
Điều trị bằng sóng xung kích | Sóng xung kích điều trị | 58000 |
Điều trị bằng dòng giao thoa | Giao thoa | 28000 |
Điều trị bằng tia hồng ngoại | Hồng ngoại | 41100 |
Điều trị bằng Laser công suất thấp | Laser châm | NULL |
Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ | Tử ngoại | NULL |
Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân | Tử ngoại | NULL |
Điều trị bằng Parafin | Bó Farafin | NULL |
Điều trị bằng bồn xoáy hoặc bể sục | Thuỷ trị liệu | NULL |
Điều trị bằng bùn | Thuỷ trị liệu | NULL |
Điều trị bằng nước khoáng | Thuỷ trị liệu | NULL |
Điều trị bằng oxy cao áp | Điều trị bằng ôxy cao áp | NULL |
Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | Bàn kéo | NULL |
Điều trị bằng điện trường cao áp | Điện từ trường | NULL |
Điều trị bằng ion tĩnh điện | Điện từ trường | NULL |
Điều trị bằng tĩnh điện trường | Điện từ trường | NULL |
Đo tốc độ phản xạ Hoffmann và sóng F của thần kinh ngoại vi bằng điện cơ | Điện cơ (EMG) | 126000 |
Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh cảm giác | Điện cơ (EMG) | 126000 |
Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh vận động | Điện cơ (EMG) | 126000 |
Định tính Protein Bence -jones [niệu] | Protein Bence - Jone | 21200 |
Điều trị thoát vị đĩa đệm qua da số hóa xóa nền | Điều trị các tổn thương xương, khớp, cột sống và các tạng dưới DSA (đổ xi măng cột sống, điều trị các khối u tạng và giả u xương...) | 2996000 |
Điện tim thường | Điện tâm đồ | 45900 |
Điện tim thường (Tại Giường) | Điện tâm đồ | 45900 |
Điều trị thoát vị đĩa đệm qua da dưới hướng dẫn của cắt lớp hoặc cộng hưởng từ | Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính | 719000 |
Đặt vít gãy trật xương thuyền | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3609000 |
Đặt vít gãy thân xương sên | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3609000 |
Đổ xi măng cột sống số hóa xóa nền | Điều trị các tổn thương xương, khớp, cột sống và các tạng dưới DSA (đổ xi măng cột sống, điều trị các khối u tạng và giả u xương...) | 2996000 |
Gối 2 bên thẳng | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Gối 2 bên thẳng( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường | Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường | 245400 |
Gót Chân (P) Nghiêng | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Gót Chân (P) Nghiêng( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Gót Chân (P) T/N | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Gót Chân (P) T/N( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Gót Chân (T) Nghiêng | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Gót Chân (T) Nghiêng( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Gót Chân (T) T/N | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Gót Chân (T) T/N( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Gia cố xương bằng vật liệu nhân tạo | Phẫu thuật ghép xương | 4446000 |
GỐI ĐỘNG 4 THẾ | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 94000 |
GỐI ĐỘNG 4 THẾ( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 94000 |
Ghi điện cơ cấp cứu | Điện cơ (EMG) | 126000 |
Ghi điện cơ bằng điện cực kim | Điện cơ (EMG) | 126000 |
Ghi điện cơ | Điện cơ (EMG) | 126000 |
Ghi điện cơ kim | Điện cơ (EMG) | 126000 |
Ghi điện cơ cấp cứu | Điện cơ (EMG) | 126000 |
Ghép da đồng loại > 10% diện tích cơ thể | Ghép da đồng loại > 10% diện tích cơ thể (chưa gồm mảnh da ghép) | 2489000 |
Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể | Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể (chưa gồm mảnh da ghép) | 1717000 |
Ghép da dị loại điều trị vết thương bỏng | Thủ thuật loại II (Bỏng) | NULL |
Gỡ dính gân | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) | 2828000 |
Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3609000 |
Ghép da rời rộng mỗi chiều trên 5cm | Ghép da rời mỗi chiều trên 5cm | 2672000 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường | Điện tâm đồ | 45900 |
Ghép da tự thân mảnh lớn trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Ghép da tự thân mảnh lớn trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 4051000 |
Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% -10% diện tích cơ thể ở người lớn, trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3809000 |
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2719000 |
Ghép da tự thân mảnh lớn trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% -10% diện tích cơ thể ở người lớn, trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3809000 |
Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% -5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3376000 |
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2719000 |
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) > 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) | 4691000 |
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) | 4691000 |
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) > 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) | 4691000 |
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) | 4691000 |
Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) > 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) > 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 4129000 |
Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn, > 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3691000 |
Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) > 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn, > 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3691000 |
Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3171000 |
Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) > 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) > 10% diện tích cơ thể ở người lớn, > 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 6056000 |
Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3527000 |
Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) > 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) > 10% diện tích cơ thể ở người lớn, > 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 6056000 |
Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3527000 |
Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) > 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) | 6265000 |
Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) | 6265000 |
Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) > 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) | 6265000 |
Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) | 6265000 |
Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) > 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) > 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 6846000 |
Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) ở trẻ em, dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 5247000 |
Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) > 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) ở trẻ em, dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 5247000 |
Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) ở trẻ em, dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 5247000 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường | Thủ thuật loại III (HSCC - CĐ) | NULL |
Gỡ dính thần kinh | Phẫu thuật nối dây thần kinh (tính 1 dây) | 2801000 |
Găm Kirschner trong gãy mắt cá | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3609000 |
Gây mê khác | Gây mê khác | 632000 |
Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại điều trị vết thương, vết bỏng | Ghép màng tế bào nuôi cấy trong điều trị bỏng | 491000 |
Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại trong điều trị vết thương mạn tính | Ghép màng tế bào nuôi cấy trong điều trị bỏng | 491000 |
Ghép mỡ tự thân coleman vùng trán | Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính | 3721000 |
Ghép mỡ tự thân coleman điều trị lõm mắt | Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính | 3721000 |
Gối (P) Chếch | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Gối (P) Chếch( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng | Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ | 4310000 |
Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng | Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ | 4310000 |
Gối (P) T/N | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Gối (P) T/N( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Gối (P) T/N + Ngăn Kéo | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 94000 |
Gối (P) T/N + Ngăn Kéo( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 94000 |
Gối (P) T/N + T Tuyến | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 94000 |
Gối (P) T/N + T Tuyến( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 94000 |
Gối (P) T/N + Tiếp tuyến | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 94000 |
Gối (P) T/N + Tiếp tuyến( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 94000 |
Gối (P) Tiếp tuyến | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Gối (P) Tiếp tuyến( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Gối (T) Chếch | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Gối (T) Chếch( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Ghép thần kinh có mạch nuôi bằng vi phẫu | Phẫu thuật đặc biệt (Vi phẫu) | 5311000 |
Ghép trong mất đoạn xương | Phẫu thuật ghép xương | 4446000 |
Gối (T) T/N | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Gối (T) T/N( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Gối (T) T/N + Ngăn Kéo | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 94000 |
Gối (T) T/N + Ngăn Kéo( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 94000 |
Gối (T) T/N + T Tuyến | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 94000 |
Gối (T) T/N + T Tuyến( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 94000 |
Gối (T) T/N + Tiếp tuyến | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 94000 |
Gối (T) T/N + Tiếp tuyến( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 94000 |
Gối (T) Tiếp tuyến | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Gối (T) Tiếp tuyến( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Gót T và P (Nghiêng) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Gót T và P (Nghiêng)( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Gót T và P (Thẳng) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Gót T và P (Thẳng)( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Gãy thân xương cánh tay phẫu thuật phương pháp METAIZEUM | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3609000 |
Ghép xương chấn thương cột sống cổ | Phẫu thuật ghép xương | 4446000 |
Ghép xương chấn thương cột sống thắt lưng | Phẫu thuật ghép xương | 4446000 |
Ghép xương có cuống mạch nuôi | Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch | 4675000 |
Ghép xương trong phẫu thuật chấn thương cột sống thắt lưng | Phẫu thuật ghép xương | 4446000 |
Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24h điều trị vết thương, vết bỏng | Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục | 183000 |
Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 48h điều trị vết thương, vết bỏng | Thủ thuật loại II (Bỏng) | NULL |
Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24h điều trị vết thương mạn tính | Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục | 183000 |
Hút áp lực âm (VAC) trong 48h điều trị vết thương mạn tính | Thủ thuật loại II (Bỏng) | NULL |
HCV Ab miễn dịch tự động | Anti-HCV miễn dịch bán tự động/tự động | 115000 |
HIV Ab miễn dịch tự động | Anti-HIV bằng miễn dịch bán tự động/tự động | 103000 |
HCV Ab test nhanh | Anti-HCV (nhanh) | 51700 |
HAV Ab test nhanh | Rickettsia Ab | 115000 |
HIV Ab test nhanh | Anti-HIV (nhanh) | 51700 |
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi trực tiếp | 36800 |
Hồng cầu trong phân test nhanh | Hồng cầu trong phân test nhanh | 63200 |
Huyết đồ (bằng máy đếm laser) | Huyết đồ (sử dụng máy đếm tự động) | 67200 |
Hút đờm hầu họng | Hút đờm | 10000 |
Hút dịch khớp gối | Hút dịch khớp | 109000 |
Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu âm | 118000 |
Hút dịch khớp háng | Hút dịch khớp | 109000 |
Hút dịch khớp khuỷu | Hút dịch khớp | 109000 |
Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm | Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu âm | 118000 |
Hút dịch khớp cổ chân | Hút dịch khớp | 109000 |
Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm | Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu âm | 118000 |
Hút dịch khớp cổ tay | Hút dịch khớp | 109000 |
Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu âm | 118000 |
Hút dịch khớp vai | Hút dịch khớp | 109000 |
Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu âm | 118000 |
Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. | Hút đờm | 10000 |
Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục | Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục | 183000 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | Hút đờm | 10000 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) | Hút đờm | 10000 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) | Thủ thuật loại III (HSCC - CĐ) | NULL |
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần | Thủ thuật loại III (HSCC - CĐ) | NULL |
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín | Thủ thuật loại II (HSCC - CĐ) | NULL |
Holter điện tâm đồ | Holter điện tâm đồ/ huyết áp | 191000 |
HBc IgM miễn dịch tự động | Anti-HBc IgM miễn dịch bán tự động/tự động | 109000 |
Hai khớp háng T/N | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 94000 |
Hai khớp háng T/N( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 94000 |
HBsAg miễn dịch tự động | HBsAg miễn dịch bán tự động/ tự động | 72000 |
HBeAg miễn dịch tự động | HBeAg miễn dịch bán tự động/tự động | 92000 |
HBeAb miễn dịch tự động | Anti-HBe miễn dịch bán tự động/tự động | 92000 |
Hút nang bao hoạt dịch | Hút dịch khớp | 109000 |
Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm | Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu âm | 118000 |
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm | Chọc hút hạch hoặc u | 104000 |
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm | Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm | 145000 |
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm | 145000 |
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện | Thủ thuật loại II (HSCC - CĐ) | NULL |
Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản | Thở máy (01 ngày điều trị) | 533000 |
HBsAg test nhanh | HBsAg (nhanh) | 51700 |
HBsAb test nhanh | HBeAb test nhanh | 57500 |
Hạ thân nhiệt chỉ huy | Lọc máu liên tục (01 lần) | NULL |
Huyết tương tươi đông lạnh thể tích 100 ml | Huyết tương tươi đông lạnh thể tích 100 ml | NULL |
Huyết tương tươi đông lạnh thể tích 200 ml | Huyết tương tươi đông lạnh thể tích 200 ml | NULL |
Huyết tương tươi đông lạnh thể tích 150 ml | Huyết tương tươi đông lạnh thể tích 150 ml | NULL |
Huyết tương tươi đông lạnh thể tích 250 ml | Huyết tương tươi đông lạnh thể tích 250 ml | NULL |
Hai vai thẳng | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Hai vai thẳng( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Hai xương đùi Thẳng | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Hai xương đùi Thẳng( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Khuỷu 3/4 (P) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Khuỷu 3/4 (P)( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
KHUỶU 3 THẾ | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 94000 |
KHUỶU 3 THẾ( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 94000 |
Khuỷu 3/4 (T) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Khuỷu 3/4 (T)( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Khung chậu 2 tư thế | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 94000 |
Khung chậu 2 tư thế( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 94000 |
Khung chậu 3 tư thế | Chụp Xquang số hóa 3 phim | 119000 |
Khung chậu 3 tư thế( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 3 phim | 119000 |
KHỚP CÙNG ĐÒN 2 BÊN | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
KHỚP CÙNG ĐÒN 2 BÊN( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu | Thủ thuật loại III (Bỏng) | NULL |
Kéo dài chi trên bằng phương pháp 1lizarov | Phẫu thuật kéo dài chi | 4435000 |
Kéo dài cẳng chân bằng phương pháp 1lizarov | Phẫu thuật kéo dài chi | 4435000 |
Kéo dài đùi bằng phương pháp 1lizarov | Phẫu thuật kéo dài chi | 4435000 |
Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng | Khí dung | 17600 |
Kéo dài ngón tay bằng khung cố định ngoài | Phẫu thuật kéo dài chi | 4435000 |
Khí dung thuốc cấp cứu | Khí dung | 17600 |
Khí dung thuốc thở máy | Khí dung | 17600 |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | Khí dung | 17600 |
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) | Khí dung | 17600 |
Khí dung thuốc giãn phế quản | Khí dung | 17600 |
Khớp Gối ngăn kéo trước sau | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Khớp Gối ngăn kéo trước sau( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Khớp Gối (P) T/N | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Khớp Gối (P) T/N( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Khớp Gối (T) T/N | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Khớp Gối (T) T/N( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Khớp Gối Valrus, Varus | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Khớp Gối Valrus, Varus( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Khớp Háng 2 bên Thẳng | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Khớp Háng 2 bên Thẳng( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Khối hồng cầu từ 100 ML Máu toàn phần | Khối hồng cầu từ 100 ML Máu toàn phần | NULL |
Khối hồng cầu từ 150 ML Máu toàn phần | Khối hồng cầu từ 150 ML Máu toàn phần | NULL |
Khối hồng cầu từ 200 ML Máu toàn phần | Khối hồng cầu từ 200 ML Máu toàn phần | NULL |
Khối hồng cầu từ 250 ML Máu toàn phần | Khối hồng cầu từ 250 ML Máu toàn phần | NULL |
Khối hồng cầu từ 350 ML Máu toàn phần | Khối hồng cầu từ 350 ML Máu toàn phần | NULL |
Khối hồng cầu từ 450 ML Máu toàn phần | Khối hồng cầu từ 450 ML Máu toàn phần | NULL |
Khối hồng cầu rửa thể tích 250 ML | Khối hồng cầu rửa thể tích 250 ML | NULL |
Khối hồng cầu rửa thể tích 350 ML | Khối hồng cầu rửa thể tích 350 ML | NULL |
Khớp Háng (P) N | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Khớp Háng (P) N( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Khớp Háng (P) T/N | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Khớp Háng (P) T/N( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Khớp Háng (T) N | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Khớp Háng (T) N( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Khớp Háng (T) T/N | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Khớp Háng (T) T/N( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Kết hợp xương cột sống cổ lối trước | Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ | 5039000 |
Kết hợp xương cột sống cổ lối sau | Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ | 5039000 |
Kết hợp xương trong trong gãy xương mác | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3609000 |
Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3609000 |
Kết hợp xương bằng đinh Sign không mở ổ gãy | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3609000 |
Kết hợp xương nẹp vít cột sống cổ lối sau | Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ | 5039000 |
Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn | Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm | 244000 |
Khâu nối dây thần kinh ngoại biên | Phẫu thuật nối dây thần kinh (tính 1 dây) | 2801000 |
Khâu nối thần kinh | Phẫu thuật nối dây thần kinh (tính 1 dây) | 2801000 |
Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) | 2828000 |
Khuỷu (P) T/N | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Khuỷu (P) T/N( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Khuỷu (P) T/N xoay trong 45 độ | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Khuỷu (P) T/N xoay trong 45 độ( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
KHX qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay | Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng | 4981000 |
Khung sườn T/N | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 94000 |
Khung sườn T/N( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 94000 |
Khung sườn thẳng | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Khung sườn thẳng( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Kỹ thuật bó bột Hip Spica Cast điều trị trật khớp háng bẩm sinh | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột liền) | 701000 |
Kỹ thuật can thiệp rối loạn đại tiện bằng phản hồi sinh học (Biofeedback) | Kỹ thuật can thiệp rối loạn đại tiện bằng phản hồi sinh học (Biofeedback) | 328000 |
Kỹ thuật đặt túi giãn da điều trị sẹo bỏng | Kỹ thuật giãn da (expander) điều trị sẹo | 3679000 |
Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti | Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền) | 225000 |
Kỹ thuật kéo nắn trị liệu | Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp | 50500 |
Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu | Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình | 44400 |
Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu | Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình | 44400 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH) | Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình | 44400 |
Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng | Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình | 44400 |
Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối | Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình | 44400 |
Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối | Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình | 44400 |
Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực- thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống) | Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình | NULL |
Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống) | Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình | NULL |
Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO | Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình | 44400 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO | Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình | 44400 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO | Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình | 44400 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO | Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình | 44400 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO | Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình | 44400 |
Kỹ thuật tạo vạt da có nối mạch dưới kính hiển vi phẫu thuật điều trị bỏng | Phẫu thuật chuyển vạt da phức tạp có nối mạch vi phẫu điều trị vết thương, vết bỏng và sẹo | 16969000 |
Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị sẹo bỏng | Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo | 4533000 |
Kỹ thuật tạo vạt da “siêu mỏng” chẩm cổ lưng có nối mạch vi phẫu điều trị sẹo vùng cổ-mặt | Phẫu thuật chuyển vạt da phức tạp có nối mạch vi phẫu điều trị vết thương, vết bỏng và sẹo | 16969000 |
Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị sẹo bỏng | Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị vết thương, vết bỏng và di chứng | 3428000 |
Kỹ thuật tạo vạt da V-Y điều trị sẹo bỏng | Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị vết thương, vết bỏng và di chứng | 3428000 |
Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị sẹo bỏng | Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị vết thương, vết bỏng và di chứng | 3428000 |
Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 27300 |
Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống | Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống | 140000 |
Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống | Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống | 197000 |
Khuỷu (T) T/N | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Khuỷu (T) T/N( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Khuỷu (T) T/N xoay trong 45 độ | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Khuỷu (T) T/N xoay trong 45 độ( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) | 2828000 |
Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) | 2828000 |
Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | Tập vận động đoạn chi | 44500 |
Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | Tập vận động toàn thân | 44500 |
Kỹ thuật xoa bóp vùng | Xoa bóp cục bộ bằng tay | 59500 |
Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | Xoa bóp toàn thân | 87000 |
KHỚP ỨC ĐÒN | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
KHỚP ỨC ĐÒN( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm | 224000 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm | 286000 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm | 172000 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm | 244000 |
Khâu vết thương thành bụng | Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa) | 1793000 |
Kết xương đinh nẹp một khối gãy liền mấu chuyển hoặc dưới mấu chuyển | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3609000 |
Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi cầu, liên lồi cầu | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định | 3850000 |
Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai | Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai | 2590000 |
Lấy bỏ sụn chêm khớp gối | Phẫu thuật làm vận động khớp gối | 3033000 |
Lấy bỏ thân đốt sống ngực bằng ghép xương | Phẫu thuật ghép xương | 4446000 |
Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương | Phẫu thuật lấy bỏ u xương | 3611000 |
Lấy bỏ thân đốt sống ngực và ghép xương | Phẫu thuật thay đốt sống | 5360000 |
Lấy bỏ thân đốt sống ngực và đặt lồng titanium | Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng | 5140000 |
Làm cứng khớp ở tư thế chức năng | Phẫu thuật làm cứng khớp | 3508000 |
Lấy đĩa đệm đường sau qua đường cắt xương sườn | Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ | 4310000 |
Lấy đĩa đệm đốt sống, cố định CS và ghép xương liên thân đốt đường trước (xương tự thân có hoặc không có lồng titanium) (ALIF) | Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng | 5140000 |
Lọc máu liên tục | Lọc máu liên tục (01 lần) | NULL |
Lọc máu thay huyết tương | Lọc tách huyết tương (01 lần) | NULL |
Lồng ngực 3 tư thế | Chụp Xquang số hóa 3 phim | 119000 |
Lồng ngực 3 tư thế( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 3 phim | 119000 |
Lồng Ngực Nghiêng | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Lồng Ngực Nghiêng( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Lồng ngực T/N 3/4 | Chụp Xquang số hóa 3 phim | 119000 |
Lồng ngực T/N 3/4( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 3 phim | 119000 |
Lấy u xương, ghép xương tự thân hoặc ghép xương đồng loại điều trị u xương | Phẫu thuật ghép xương | 4446000 |
Lấy u xương (ghép xi măng) | Phẫu thuật lấy bỏ u xương | 3611000 |
Mâm Chày (P) T/N | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Mâm Chày (P) T/N( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Mở cung sau cột sống ngực | Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ | 4310000 |
Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới | Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ | 4310000 |
Mâm Chày (T) T/N | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Mâm Chày (T) T/N( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Mở khí quản cấp cứu | Mở khí quản | 704000 |
Mở khí quản | Mở khí quản | 704000 |
Mở khí quản qua màng nhẫn giáp | Mở khí quản | 704000 |
Mở khí quản qua da cấp cứu | Mở khí quản | 704000 |
Mở khí quản thường quy | Mở khí quản | 704000 |
Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở | Mở khí quản | 704000 |
Máu lắng (bằng máy tự động) | Máu lắng (bằng máy tự động) | 33600 |
Mở màng phổi cấp cứu | Dẫn lưu màng phổi tối thiểu | 583000 |
Mở màng phổi tối thiểu bằng troca | Dẫn lưu màng phổi tối thiểu | 583000 |
Mở rộng lỗ liên hợp để giải phóng chèn ép rễ | Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ | 4310000 |
Mở thông bàng quang trên xương mu | Mở thông bàng quang (gây tê tại chỗ) | 360000 |
Ngực 3/4 (P) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Ngực 3/4 (P)( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Ngực 3/4 (T) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Ngực 3/4 (T)( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) | 320000 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi | Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền) | 611000 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) | 320000 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) | 320000 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) | 320000 |
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 4 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) | 320000 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữahai xương cẳng tay | Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) | 320000 |
Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles | Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) | 320000 |
Nắn, bó bột trật khớp háng | Nắn trật khớp háng (bột liền) | 635000 |
Nắn, bó bột gãy xương chậu | Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền) | 611000 |
Nắn, bó bột gãy xương chày | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) | 320000 |
Nắn, bó bột gãy Dupuytren | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) | 320000 |
Nắn, bó bột gãy xương gót | Nắn, bó gẫy xương gót | 135000 |
Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann | Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền) | 225000 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng | Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền) | 611000 |
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) | 320000 |
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) | 320000 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền) | 611000 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền) | 611000 |
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột liền) | 701000 |
Nắn, bó bột gãy xương hàm | Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột liền) | 386000 |
Nắn, bó bột cột sống | Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền) | 611000 |
Nắn, bó bột trật khớp vai | Nắn trật khớp vai (bột liền) | 310000 |
Nắn, bó bột gãy xương đòn | Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột liền) | 386000 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) | 320000 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) | 320000 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) | 320000 |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột liền) | 386000 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột liền) | 386000 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) | 320000 |
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) | 320000 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) | 320000 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) | 320000 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) | 320000 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) | 320000 |
Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles | Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) | 320000 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền) | 225000 |
Nắn, bó bột trật khớp háng | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột liền) | 701000 |
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối (bột liền) | 250000 |
Nắn, bó bột gãy mâm chày | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) | 320000 |
Nắn, bó bột gãy xương chậu | Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền) | 611000 |
Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi | Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền) | 611000 |
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền) | 611000 |
Nắn, bó bột trật khớp gối | Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối (bột liền) | 250000 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) | 320000 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) | 320000 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) | 320000 |
Nắn, bó bột gãy xương chày | Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền) | 225000 |
Nắn, bó bột gãy xương gót | Nắn, bó gẫy xương gót | 135000 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền) | 225000 |
Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn | Nắn trật khớp vai (bột liền) | 310000 |
Nắn, bó bột gãy Dupuptren | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) | 320000 |
Nắn, bó bột gãy Monteggia | Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) | 320000 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền) | 225000 |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột liền) | 386000 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối (bột liền) | 250000 |
Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật | Nắn trật khớp háng (bột liền) | 635000 |
Nắn, cố định trật khớp hàm | Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột liền) | 386000 |
Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật | Nắn trật khớp háng (bột liền) | 635000 |
Nắm, cố định trật khớp hàm | Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột liền) | 386000 |
Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3609000 |
Nối gân duỗi | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) | 2828000 |
Nối gân gấp | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) | 2828000 |
Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3609000 |
Ngực N, 3/4 | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 94000 |
Ngực N, 3/4( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 94000 |
Nong niệu đạo và đặt sonde đái | Nong niệu đạo và đặt thông đái | 228000 |
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp hoặc trực tiếp (bằng một trong các phương pháp: ống nghiệm, Gelcard/ Scangel); | 78400 |
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp hoặc trực tiếp (bằng một trong các phương pháp: ống nghiệm, Gelcard/ Scangel); | 78400 |
Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống 2 mẫu có định lượng Insulin kèm theo | Nghiệm pháp dung nạp glucose cho bệnh nhân thường | 128000 |
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin | Nghiệm pháp dung nạp glucose cho bệnh nhân thường | 128000 |
Nghiệm pháp kích thích Synacthen nhanh | Nghiệm pháp kích Synacthen | 411000 |
Nghiệm pháp kích thích Synacthen chậm | Nghiệm pháp kích Synacthen | 411000 |
Nghiệm pháp nhịn uống | Nghiệm pháp nhịn uống | 581000 |
Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều thấp qua đêm | Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều thấp | 247000 |
Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều thấp trong 2 ngày | Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều thấp | 247000 |
Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao qua đêm | Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao | 407000 |
Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao trong 2 ngày | Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao | 407000 |
Nối phim Xquang 2 Chi Dưới | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Nối phim Xquang 2 Chi Dưới( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Nội soi khớp gối điều trị bào khớp | Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân | 3109000 |
Nội soi khớp vai chẩn đoán (có sinh thiết) | Soi khớp có sinh thiết | 483000 |
Ngực T/N | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 94000 |
Ngực T/N( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 94000 |
Ngực Thẳng | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Ngực Thẳng( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Ngực T, 3/4 | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 94000 |
Ngực T, 3/4( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 94000 |
Ngực Tiếp tuyến | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Ngực Tiếp tuyến( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Nắn trượt và cố định cột sống trong trượt đốt sống | Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng | 5140000 |
Nạo vét lỗ đáo không viêm xương | Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không viêm xương | NULL |
Nạo vét lỗ đáo có viêm xương | Phẫu thuật điều trị lỗ đáo có viêm xương | NULL |
Oxy Loại 1 (dưới 2 lít/phút) | Oxy Loại 1 (dưới 2 lít/phút) | NULL |
Oxy Loại 1 (dưới 2 lít/phút) dưới 6 giờ | Oxy Loại 1 (dưới 2 lít/phút) | NULL |
Oxy Loại 1 (dưới 2 lít/phút) từ 6 giờ đến dưới 12 giờ | Oxy Loại 1 (dưới 2 lít/phút) | NULL |
Oxy Loại 1 (dưới 2 lít/phút) từ 12 giờ đến dưới 18 giờ | Oxy Loại 1 (dưới 2 lít/phút) | NULL |
Oxy Loai 2 (Từ 2 đến 3 lít/phút) | Oxy Loai 2 (Từ 2 đến 3 lít/phút) | NULL |
Oxy Loai 2 (Từ 2 đến 3 lít/phút) dưới 6 giờ | Oxy Loai 2 (Từ 2 đến 3 lít/phút) | NULL |
Oxy Loai 2 (Từ 2 đến 3 lít/phút) từ 6 giờ đến dưới 12 giờ | Oxy Loai 2 (Từ 2 đến 3 lít/phút) | NULL |
Oxy Loai 2 (Từ 2 đến 3 lít/phút) từ 12 giờ đến dưới 18 giờ | Oxy Loai 2 (Từ 2 đến 3 lít/phút) | NULL |
Oxy Loai 3 ( trên 3 lít/phút) | Oxy Loai 3 ( trên 3 lít/phút) | NULL |
Oxy Loai 3 ( trên 3 lít/phút) dưới 6 giờ | Oxy Loai 3 ( trên 3 lít/phút) | NULL |
Oxy Loai 3 ( trên 3 lít/phút) từ 6 giờ đến dưới 12 giờ | Oxy Loai 3 ( trên 3 lít/phút) | NULL |
Oxy Loai 3 ( trên 3 lít/phút) từ 12 giờ đến dưới 18 giờ | Oxy Loai 3 ( trên 3 lít/phút) | NULL |
Oxy Loai 4 (từ 5 đến 7 lít/phút) | Oxy Loai 4 (từ 5 đến 7 lít/phút) | NULL |
Oxy Loai 4 (từ 5 đến 7 lít/phút) dưới 6 giờ | Oxy Loai 4 (từ 5 đến 7 lít/phút) | NULL |
Oxy Loai 4 (từ 5 đến 7 lít/phút)từ 6 giờ đến dưới 12 giờ | Oxy Loai 4 (từ 5 đến 7 lít/phút) | NULL |
Oxy Loai 4 (từ 5 đến 7 lít/phút)từ 12 giờ đến dưới 18 giờ | Oxy Loai 4 (từ 5 đến 7 lít/phút) | NULL |
Oxy Loai 5 (trên 7 lít/phút) | Oxy Loai 5 (trên 7 lít/phút) | NULL |
Oxy Loai 5 (trên 7 lít/phút) dưới 6 giờ | Oxy Loai 5 (trên 7 lít/phút) | NULL |
Oxy Loai 5 (trên 7 lít/phút) từ 6 giờ đến dưới 12 giờ | Oxy Loai 5 (trên 7 lít/phút) | NULL |
Oxy Loai 5 (trên 7 lít/phút) từ 12 giờ đến dưới 18 giờ | Oxy Loai 5 (trên 7 lít/phút) | NULL |
Phổi 3 tư thế | Chụp Xquang số hóa 3 phim | 119000 |
Phổi 3 tư thế( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 3 phim | 119000 |
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy bán tự động/ tự động) | 72600 |
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy bán tự động/ tự động) | 72600 |
Phong bế thần kinh bằng Phenol để điều trị co cứng cơ | Phong bế thần kinh bằng Phenol để điều trị co cứng cơ | 1009000 |
Phủ khuyết rộng trên cơ thể bằng ghép vi phẫu mạc nối, kết hợp với ghép da kinh điển | Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch | 4675000 |
Phổi Nghiêng | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Phổi Nghiêng( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Phổi T/N | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 94000 |
Phổi T/N( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 94000 |
Phổi Thẳng | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Phổi Thẳng( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Phẫu thuật áp xe ngoài màng tủy | Phẫu thuật dẫn lưu não thất - màng bụng | 3981000 |
Phẫu thuật áp xe dưới màng tủy | Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ | 4310000 |
Phẫu thuật bàn tay, chỉnh hình phức tạp | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | 4381000 |
Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | 4381000 |
Phẫu thuật bàn chân duỗi đổ | Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo | 2597000 |
Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | 4381000 |
Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng cổ | Phẫu thuật nạo vét hạch | 3629000 |
Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng nách | Phẫu thuật nạo vét hạch | 3629000 |
Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng bẹn | Phẫu thuật nạo vét hạch | 3629000 |
Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | 2752000 |
Phẫu thuật bắt vít qua cuống cột sống thắt lưng qua da | Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng | 5140000 |
Phẫu thuật bắt vít qua cuống cột sống thắt lưng qua da + ghép xương liên thân đốt qua lỗ liên hợp sử dụng hệ thống ống nong | Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ | 5039000 |
Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị bỏng sâu | Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị vết thương, vết bỏng và di chứng | 3428000 |
Phẫu thuật chuyển vạt da kiểu Ý điều trị bỏng sâu | Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị vết thương, vết bỏng và di chứng | 3428000 |
Phẫu thuật chuyển vạt da phức tạp có nối mạch vi phẫu điều trị bỏng sâu | Phẫu thuật chuyển vạt da phức tạp có nối mạch vi phẫu điều trị vết thương, vết bỏng và sẹo | 16969000 |
Phẫu thuật cắt sẹo, lấy bỏ túi giãn da, tạo hình ổ khuyết | Kỹ thuật giãn da (expander) điều trị sẹo | 3679000 |
Phẫu thuật chuyển vạt cơ chức năng có nối hoặc ghép mạch máu, thần kinh vi phẫu | Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch | 4675000 |
Phẫu thuật chuyển vạt da phục hồi cảm giác có nối hoặc ghép mạch máu, thần kinh vi phẫu | Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch | 4675000 |
Phẫu thuật cấy mỡ bàn tay | Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính | 3721000 |
Phẫu thuật cấy mỡ vùng mông | Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính | 3721000 |
Phẫu thuật chỉnh thon góc hàm | Phẫu thuật cắt xương hàm trên/hàm dưới, điều trị lệch khớp cắn và kết hợp xương bằng nẹp vít | NULL |
Phẫu thuật cấy mỡ làm đầy vùng mặt | Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính | 3721000 |
Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống ngực qua đường sau | Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật ) | 8478000 |
Phẫu thuật chỉnh gù cột sống ngực qua đường sau | Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật ) | 8478000 |
Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống đường trước và hàn khớp | Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật ) | 8478000 |
Phẫu thuật chỉnh vẹo gù sống đường trước và hàn khớp | Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật ) | 8478000 |
Phẫu thuật chỉnh gù cột sống phía trước + cố định cột sống và ghép xương | Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật ) | 8478000 |
Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống | Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật ) | 8478000 |
Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu | Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp | 3429000 |
Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương quay | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3609000 |
Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3609000 |
Phẫu thuật chuyển cơ giang ngắn ngón 1 điều trị tách ngón 1 bẩm sinh | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | 270000 |
Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động | Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động | 2767000 |
Phẫu thuật Capsulodesis Zancolli giải quyết biến dạng vuốt trụ | Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp | 3429000 |
Phẫu thuật chuyển ngón thay thế ngón cái | Phẫu thuật ghép chi | 5777000 |
Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | 170000 |
Phẫu thuật cứng cơ may | Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp | 3429000 |
Phẫu thuật cắt cụt đùi | Phẫu thuật cắt cụt chi | 3640000 |
Phẫu thuật chân chữ O | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3609000 |
Phẫu thuật chân chữ X | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3609000 |
Phẫu thuật co gân Achille | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) | 2828000 |
Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động | Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động | 2767000 |
Phẫu thuật chỉnh hình điều trị bàn chân bẹt bẩmsinh | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3609000 |
Phẫu thuật chỉnh hình điều trị bàn chân khoèo | Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo | 2597000 |
Phẫu thuật chỉnh hình lao cột sống cổ có ghép xương tự thân | Phẫu thuật ghép xương | 4446000 |
Phẫu thuật chỉnh hình lao cột sống cổ có ghép xương và nẹp vít phía trước | Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ | 5039000 |
Phẫu thuật chỉnh hình khớp gối do lao | Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp | 2657000 |
Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao thành ngực | Cắt sẹo khâu kín | 3130000 |
Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao hạch cổ | Cắt sẹo khâu kín | 3130000 |
Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao các khớp ngoại biên | Cắt sẹo khâu kín | 3130000 |
Phẫu thuật cắt bỏ đường dò dưới da-dưới màng tuỷ | Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ | 4310000 |
Phẫu thuật cố định cột sống, lấy u có ghép xương hoặc lồng titan | Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ | 5039000 |
Phẫu thuật cố định cột sống, lấy u có ghép xương hoặc lồng titan | Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng | 5140000 |
Phẫu thuật cắt u máu lớn (đường kính ≥ 10 cm) | Phẫu thuật u máu các vị trí | 2896000 |
Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) | Phẫu thuật u máu các vị trí | 2896000 |
Phẫu thuật cắt xương sườn do u xương sườn | Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác | 6404000 |
Phẫu thuật cắt xương sườn do viêm xương | Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác | 6404000 |
Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liền | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền | 3167000 |
Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch rời | Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch | 4675000 |
Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3609000 |
Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh giữa | Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động | 2767000 |
Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh trụ | Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động | 2767000 |
Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh quay | Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động | 2767000 |
Phẫu thuật chuyển ngón tay | Phẫu thuật ghép chi | 5777000 |
Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay | Phẫu thuật cắt cụt chi | 3640000 |
Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại liệt | Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động | 2767000 |
Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại não | Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động | 2767000 |
Phẫu thuật chỉnh hình bàn chân khoèo theo phương pháp PONESETI | Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo | 2597000 |
Phẫu thuật cứng gối theo phương pháp JUDET | Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp | 2657000 |
Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3609000 |
Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo | Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo | 2597000 |
Phẫu thuật cắt cụt chi | Phẫu thuật cắt cụt chi | 3640000 |
Phẫu thuật chuyển gân chi (Chuyển gân chày sau, chày trước, cơ mác bên dài) | Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động | 2767000 |
Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền | 3167000 |
Phẫu thuật chuyển giường thần kinh trụ | Phẫu thuật giải áp thần kinh | 2167000 |
Phẫu thuật cố định C1-C2 điều trị mất vững C1-C2 | Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ | 5039000 |
Phẫu thuật cố định chẩm cổ, ghép xương với mất vững cột sống cổ cao do các nguyên nhân (gãy chân cung, gãy mõm nha, vỡ C1 …) | Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ | 5039000 |
Phẫu thuật cắt thân đốt sống, ghép xương và cố định CS cổ (ACCF) | Phẫu thuật thay đốt sống | 5360000 |
Phẫu thuật cắt chéo thân đốt sống cổ đường trước | Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ | 4310000 |
Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống qua đường sau | Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật ) | 8478000 |
Phẫu thuật chỉnh gù cột sống qua đường sau | Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật ) | 8478000 |
Phẫu thuật chỉnh vẹo CS đường trước và hàn khớp | Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật ) | 8478000 |
Phẫu thuật chỉnh gù CS đường trước và hàn khớp | Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật ) | 8478000 |
Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng nẹp vít qua cuống lối sau | Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng | 5140000 |
Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng cố định lối bên | Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng | 5140000 |
Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít qua cuống | Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng | 5140000 |
Phẫu thuật cố định cột sống sử dụng vít loãng xương | Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng | 5140000 |
Phẫu thuật cố định cột sống sử dụng hệ thống định vị (Navigation) | Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng | 5140000 |
Phẫu thuật cố định cột sống thắt lưng sử dụng hệ thống nẹp bán động | Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng | 5140000 |
Phẫu thuật cắt hoặc tạo hình cung sau trong điều trị hẹp ống sống | Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ | 4310000 |
Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân | Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) | 4691000 |
Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da tại chỗ | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền | 3167000 |
Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da lân cận | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền | 3167000 |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền | 3167000 |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền | 3167000 |
Phẫu thuật dị dạng xương ức lồi, lõm | Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác | 6404000 |
Phẫu thuật điều trị vẹo cổ | Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp | 3429000 |
Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa trục | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định | 3850000 |
Phẫu thuật dính khớp khuỷu | Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp | 2657000 |
Phẫu thuật dính khớp quay trụ bẩm sinh | Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp | 2657000 |
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3609000 |
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3609000 |
Phẫu thuật điều trị trật khớp háng bẩm sinh | Phẫu thuật tạo hình khớp háng | 3109000 |
Phẫu thuật điều trị Perthes (cắt xương tạo varus) | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3609000 |
Phẫu thuật điều trị Perthes (cắt xương chậu, tạo mái che đầu xương đùi) | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3609000 |
Phẫu thuật đóng đinh xương đùi dưới C Arm | Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng | 4981000 |
Phẫu thuật điều trị bàn chân khoèo do bại não | Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo | 2597000 |
Phẫu thuật điều trị bàn chân bẹt do bại não | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3609000 |
Phẫu thuật điều trị tách bàn chân (càng cua) | Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích < 10 cm2 | 2689000 |
Phẫu thuật điều trị bàn chân lồi- xoay ngoài | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3609000 |
Phẫu thuật điều trị can lệch, có kết hợp xương | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3609000 |
Phẫu thuật đặt lại khớp háng tư thế xấu do lao | Phẫu thuật tạo hình khớp háng | 3109000 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh thắt lưng do lao | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng | 2709000 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh hố chậu do lao | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng | 2709000 |
Phẫu thuật điều trị u dưới móng | Phẫu thuật điều trị u dưới móng | NULL |
Phẫu thuật đặt catheter vào ống sống thắt lưng đo áp lực dịch não tuỷ | Phẫu thuật dẫn lưu não thất - màng bụng | 3981000 |
Phẫu thuật điều trị viêm xương đốt sống | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | 2752000 |
Phẫu thuật dẫn lưu não thất ổ bụng trong dãn não thất | Phẫu thuật dẫn lưu não thất - màng bụng | 3981000 |
Phẫu thuật dị dạng cổ chẩm | Phẫu thuật tạo hình màng não | 5431000 |
Phẫu thuật dị dạng động-tĩnh mạch màng cứng (fistula durale) | Phẫu thuật vi phẫu dị dạng mạch não | 6459000 |
Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi | Phẫu thuật dẫn lưu màng phổi | 1689000 |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần | Phẫu thuật phục hồi thành ngực (do chấn thương/ vết thương) | 6567000 |
Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động | Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác | 6404000 |
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi | Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) | 2619000 |
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch cảnh | Phẫu thuật các mạch máu lớn (động mạch chủ ngực/ bụng/ cảnh/ thận) | 14042000 |
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch chậu | Phẫu thuật thay đoạn mạch nhân tạo | 12277000 |
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch dưới đòn | Phẫu thuật thay đoạn mạch nhân tạo | 12277000 |
Phẫu thuật điều trị vết thương mạch đốt sống | Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa) | 4335000 |
Phẫu thuật điều trị chấn thương – vết thương mạch máu ngoại vi ở trẻ em | Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa) | 4335000 |
Phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi bán cấp tính | Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) | 2619000 |
Phẫu thuật điều trị bệnh suy – giãn tĩnh mạch chi dưới | Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) | 2619000 |
Phẫu thuật điều trị phồng, giả phồng động mạch chi | Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) | 2619000 |
Phẫu thuật điều trị lõm ngực bẩm sinh | Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) | 2619000 |
Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | 4381000 |
Phẫu thuật điều trị khớp giả xương thuyền bằng mảnh ghép xương cuống mạch liền | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3609000 |
Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay | Phẫu thuật giải áp thần kinh | 2167000 |
Phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh trụ | Phẫu thuật giải áp thần kinh | 2167000 |
Phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh quay | Phẫu thuật giải áp thần kinh | 2167000 |
Phẫu thuật điều trị liệt thần kinh giữa và thần kinh trụ | Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động | 2767000 |
Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay | Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp | 2657000 |
Phẫu thuật điều trị tật thiếu xương quay bẩm sinh | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3609000 |
Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) | 2828000 |
Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) | 2828000 |
Phẫu thuật điều trị gân bánh chè | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) | 2828000 |
Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) | 2828000 |
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) | 2828000 |
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) | 2828000 |
Phẫu thuật điều trị tổn thương đám rối thần kinh cánh tay | Phẫu thuật nối dây thần kinh (tính 1 dây) | 2801000 |
Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định | 3850000 |
Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân | Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân | 2039000 |
Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định | 3850000 |
Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định | 3850000 |
Phẫu thuật đóng cứng khớp khác | Phẫu thuật làm cứng khớp | 3508000 |
Phẫu thuật Egger tạo gấp khớp gối do bại não trong trường hợp nặng | Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp | 3429000 |
Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf-krause > 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu | Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause điều trị bỏng sâu, điều trị sẹo | 4029000 |
Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf-krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu | Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause điều trị bỏng sâu, điều trị sẹo | 4029000 |
Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiẻu wolf-krause > 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu | Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause điều trị bỏng sâu, điều trị sẹo | 4029000 |
Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiẻu wolf-krause dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu | Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause điều trị bỏng sâu, điều trị sẹo | 4029000 |
Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay | Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) | 4691000 |
Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cẳng tay | Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) | 4691000 |
Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3609000 |
Phẫu thuật gẫy trật đốt sống cổ, mỏm nha | Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ | 5039000 |
Phẫu thuật giải phóng chèn ép tủy | Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ | 4310000 |
Phẫu thuật gãy xương cánh tay kèm tổn thương thần kinh hoặc mạch máu | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3609000 |
Phẫu thuật gấp khớp khuỷu do bại não | Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp | 3429000 |
Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3609000 |
Phẫu thuật gãy Monteggia | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3609000 |
Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3609000 |
Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | 2752000 |
Phẫu thuật gấp khớp gối do bại não, nối dài gân cơ gấp gối, cắt thần kinh | Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp | 3429000 |
Phẫu thuật giải áp thần kinh ngoại biên | Phẫu thuật giải áp thần kinh | 2167000 |
Phẫu thuật giải ép tuỷ trong lao cột sống cổ | Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ | 4310000 |
Phẫu thuật giải ép tuỷ trong lao cột sống ngực | Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ | 4310000 |
Phẫu thuật giải ép tuỷ trong lao cột sống lưng-thắt lưng | Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ | 4310000 |
Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên | Phẫu thuật giải áp thần kinh | 2167000 |
Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3609000 |
Phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3609000 |
Phẫu thuật ghép chi | Phẫu thuật ghép chi | 5777000 |
Phẫu thuật gỡ dính khớp gối | Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp | 2657000 |
Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) | Phẫu thuật giải áp thần kinh | 2167000 |
Phẫu thuật ghép xương tự thân | Phẫu thuật ghép xương | 4446000 |
Phẫu thuật ghép xương nhân tạo | Phẫu thuật ghép xương | 4446000 |
Phẫu thuật gỡ dính gân gấp | Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp | 2657000 |
Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi | Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp | 2657000 |
Phẫu thuật gỡ dính thần kinh | Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp | 2657000 |
Phẫu thuật ghép xương trong chấn thương cột sống cổ | Phẫu thuật ghép xương | 4446000 |
Phẫu thuật giải ép, lấy TVĐĐ cột sống cổ đường sau vi phẫu | Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa) | 4335000 |
Phẫu thuật giải ép, ghép xương liên thân đốt và cố định cột sống cổ đường trước | Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa) | 4335000 |
Phẫu thuật giải ép lỗ liên hợp cột sống cổ đường trước | Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ | 4310000 |
Phẫu thuật giải ép cắt bỏ dây chằng vàng | Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ | 4310000 |
Phẫu thuật giải phóng thần kinh ngoại biên | Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ | 4310000 |
Phẫu thuật Hybrid trong cấp cứu mạch máu (phẫu thuật mạch + can thiệp mạch) | Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa) | 4335000 |
Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu | Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu | 3488000 |
Phẫu thuật kết hợp xương, ghép xương sau trượt đốt sống L4-5, L5-Si | Phẫu thuật ghép xương | 4446000 |
Phẫu thuật kết hợp xương cột sống ngực | Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng | 5140000 |
Phẫu thuật kết hợp xương cột sống thắt lưng | Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng | 5140000 |
Phẫu thuật kết hợp xương không mở ổ gãy dưới C Arm | Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng | 4981000 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy ổ cối phức tạp | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3609000 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy khung chậu | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3609000 |
Phẫu thuật khớp giả xương chầy bẩm sinh có ghép xương | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3609000 |
Phẫu thuật khớp giả xương chầy | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3609000 |
Phẫu thuật khoan xương có tưới rửa kháng sinh liên tục điều trị viêm xương tủy giai đoạn trung gian | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | 2752000 |
Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3609000 |
Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vai | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3609000 |
Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3609000 |
Phẫu thuật KHX gãy xương đòn | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3609000 |
Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3609000 |
Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3609000 |
Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3609000 |
Phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3609000 |
Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3609000 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3609000 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3609000 |
Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay | Phẫu thuật ghép xương | 4446000 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3609000 |
Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3609000 |
Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3609000 |
Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3609000 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3609000 |
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định | 3850000 |
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định | 3850000 |
Phẫu thuật KHX gãy Monteggia | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3609000 |
Phẫu thuật KHX gãy đài quay | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3609000 |
Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3609000 |
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3609000 |
Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3609000 |
Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3609000 |
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3609000 |
Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định | 3850000 |
Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3609000 |
Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3609000 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3609000 |
Phẫu thuật KHX gãy cánh chậu | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3609000 |
Phẫu thuật KHX trật khớp cùng chậu | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3609000 |
Phẫu thuật KHX toác khớp mu (trật khớp) | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định | 3850000 |
Phẫu thuật KHX gãy khung chậu – trật khớp mu | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3609000 |
Phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3609000 |
Phẫu thuật KHX gãy ổ cối phức tạp | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3609000 |
Phẫu thuật KHX gãy bán phần chỏm xương đùi | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3609000 |
Phẫu thuật KHX gãy phức tạp chỏm xương đùi – trật háng | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3609000 |
Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3609000 |
Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3609000 |
Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3609000 |
Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3609000 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3609000 |
Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3609000 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3609000 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3609000 |
Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3609000 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3609000 |
Phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3609000 |
Phẫu thuật KHX gãy bánh chè | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định | 3850000 |
Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định | 3850000 |
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3609000 |
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3609000 |
Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3609000 |
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3609000 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3609000 |
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3609000 |
Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3609000 |
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3609000 |
Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3609000 |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3609000 |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3609000 |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3609000 |
Phẫu thuật KHX gãy trật xương sên | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3609000 |
Phẫu thuật KHX gãy xương gót | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3609000 |
Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3609000 |
Phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định | 3850000 |
Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định | 3850000 |
Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3609000 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3609000 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3609000 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3609000 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định | 3850000 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định | 3850000 |
Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3609000 |
Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3609000 |
Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3609000 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3609000 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3609000 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3609000 |
Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định | 3850000 |
Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3609000 |
Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3609000 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3609000 |
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3609000 |
Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3609000 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3609000 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3609000 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương sên và trật khớp | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3609000 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3609000 |
Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định | 3850000 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3609000 |
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định | 3850000 |
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định | 3850000 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định | 3850000 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định | 3850000 |
Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định | 3850000 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3609000 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định | 3850000 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định | 3850000 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3609000 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3609000 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3609000 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3609000 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3609000 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3609000 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3609000 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3609000 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3609000 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn vùng cổ xương đùi | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3609000 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3609000 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bệnh lý | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3609000 |
Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng | Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng | 4981000 |
Phẫu thuật kéo dài chi | Phẫu thuật kéo dài chi | 4435000 |
Phẫu thuật làm dính sụn tiếp hợp điều trị ngắn chi | Phẫu thuật kéo dài chi | 4435000 |
Phẫu thuật lấy hạch mạc treo trong ổ bụng do lao | Phẫu thuật nạo vét hạch | 3629000 |
Phẫu thuật lấy bỏ nang màng tủy (meningeal cysts) trong ống sống bằng đường vào phía sau | Phẫu thuật nội soi não/ tuỷ sống | 4847000 |
Phẫu thuật lại trong các bệnh lý mạch máu ngoại vi | Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa) | 4335000 |
Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) | 2828000 |
Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới | Phẫu thuật làm cứng khớp | 3508000 |
Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay | Phẫu thuật làm cứng khớp | 3508000 |
Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay | Phẫu thuật làm cứng khớp | 3508000 |
Phẫu thuật làm đối chiếu ngón 1 (thiểu dưỡng ô mô cái) | Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động | 2767000 |
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | 2752000 |
Phẫu thuật làm vận động khớp gối | Phẫu thuật làm vận động khớp gối | 3033000 |
Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | 2752000 |
Phẫu thuật làm cứng khớp gối | Phẫu thuật làm cứng khớp | 3508000 |
Phẫu thuật làm sạch ổ khớp | Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp | 2657000 |
Phẫu thuật lấy bỏ u xương | Phẫu thuật lấy bỏ u xương | 3611000 |
Phẫu thuật lấy đĩa đệm, ghép xương và cố định CS cổ (ACDF) | Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ | 5039000 |
Phẫu thuật lấy đĩa đệm cột sống đường trước | Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ | 4310000 |
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lung | Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ | 4310000 |
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng vi phẫu | Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng | 4837000 |
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng đa tầng | Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng | 4837000 |
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng sử dụng nẹp cố định liên gai sau (DIAM, Silicon, Coflex, Gelfix ...) | Phẫu thuật cố định cột sống bằng DIAM, SILICON, nẹp chữ U, Aparius | 6852000 |
Phẫu thuật lấy nhân thoát vị đĩa đệm ít xâm lấn sử dụng hệ thống ống nong | Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa) | 4335000 |
Phẫu thuật lấy đĩa đệm cột sống thắt lưng qua da | Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng | 4837000 |
Phẫu thuật màng da cổ (Pterygium Colli) | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền | 3167000 |
Phẫu thuật Mohs điều trị ung thư da | Phẫu thuật Mohs điều trị ung thư da | 3044000 |
Phẫu thuật mở cung sau đốt sống đơn thuần kết hợp với tạo hình màng cứng tủy | Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ | 4310000 |
Phẫu thuật mở cung sau cột sống ngực | Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ | 4310000 |
Phẫu thuật máu tụ ngoài màng cứng tủy sống | Phẫu thuật lấy máu tụ trong sọ/ ngoài màng cứng/ dưới màng cứng/ trong não | 4846000 |
Phẫu thuật máu tụ dưới màng cứng tủy sống | Phẫu thuật lấy máu tụ trong sọ/ ngoài màng cứng/ dưới màng cứng/ trong não | 4846000 |
Phổi thẳng, nghiêng phải, nghiêng trái | Chụp Xquang số hóa 3 phim | 119000 |
Phổi thẳng, nghiêng phải, nghiêng trái( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 3 phim | 119000 |
Phẫu thuật nội soi giải phóng ống cổ tay | Phẫu thuật loại I (Nội soi) | NULL |
Phẫu thuật nội soi lấy u vùng bản lề chẩm cổ qua miệng | Phẫu thuật nội soi não/ tuỷ sống | 4847000 |
Phẫu thuật nội soi giải phóng lỗ liên hợp cột sống cổ | Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân | 3109000 |
Phẫu thuật nội soi cắt u họat dịch cổ tay | Phẫu thuật loại I (Nội soi) | NULL |
Phẫu thuật nội soi lấy nhân đệm cột sống thắt lưng qua lỗ liên hợp | Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân | 3109000 |
Phẫu thuật nội soi cắt bản sống giải ép trong hẹp ống sống thắt lưng | Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân | 3109000 |
Phẫu thuật nội soi lấy đĩa đệm cột sống ngực đường trước trong vẹo cột sống | Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân | 3109000 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh vẹo cột sống ngực | Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân | 3109000 |
Phẫu thuật nội soi lấy thoát vị đĩa đệm cột sống cổ đường sau | Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân | 3109000 |
Phẫu thuật nội soi lấy đĩa đệm cột sống ngực | Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân | 3109000 |
Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi | Nội soi màng phổi, sinh thiết màng phổi | 5760000 |
Phẫu thuật nội soi tạo hình mỏm cùng vai | Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân | 3109000 |
Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai theo phương pháp Latarjet | Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân | 3109000 |
Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai | Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân | 3109000 |
Phẫu thuật nội soi khâu khoảng gian chóp xoay | Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân | 3109000 |
Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền trên từ trước ra sau | Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân | 3109000 |
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng quạ đòn | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng | 4101000 |
Phẫu thuật nội soi điều trị thoái khớp cùng đòn | Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân | 3109000 |
Phẫu thuật nội soi đính lại điểm bám gân nhị đầu | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng | 4101000 |
Phẫu thuật nội soi cắt đầu dài gân nhị đầu | Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân | 3109000 |
Phẫu thuật nội soi điều trị viêm co rút khớp vai | Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân | 3109000 |
Phẫu thuật nội soi khâu chóp xoay | Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân | 3109000 |
Phẫu thuật nội soi điều trị viêm khớp vai | Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân | 3109000 |
Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp khuỷu | Phẫu thuật loại I (Nội soi) | NULL |
Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp khuỷu | Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân | 3109000 |
Phẫu thuật nội soi điều trị gãy xương vùng khuỷu | Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân | 3109000 |
Phẫu thuật nội soi điều trị viêm mỏm trên lồi cầu ngoài | Phẫu thuật loại I (Nội soi) | NULL |
Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp hang | Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân | 3109000 |
Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền ổ cối | Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân | 3109000 |
Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp gối | Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân | 3109000 |
Phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm | Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân | 3109000 |
Phẫu thuật nội soi khâu sụn chêm | Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân | 3109000 |
Phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối | Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân | 3109000 |
Phẫu thuật nội soi khoan kích thích tủy | Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân | 3109000 |
Phẫu thuật nội soi ghép sụn xương tự thân | Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân | 3109000 |
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân bánh chè tự thân | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng | 4101000 |
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân chân ngỗng | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng | 4101000 |
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân tứ đầu | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng | 4101000 |
Phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo trước | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng | 4101000 |
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo sau | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng | 4101000 |
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng kỹ thuật hai bó | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng | 4101000 |
Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững bánh chè | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng | 4101000 |
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân xương bánh chè đồng loại 1 bó | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng | 4101000 |
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân xương bánh chè đồng loại 2 bó | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng | 4101000 |
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân achille đồng loại 1 bó | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng | 4101000 |
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân achille đồng loại 2 bó | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng | 4101000 |
Phẫu thuật nội soi tái tạo đồng thời nhiều dây chằng (chéo trước, chéo sau) bằng gân đồng loại | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng | 4101000 |
Phẫu thuật nội soi điều trị khớp gối bằng gân đồng loại (nội soi tái tạo dây chằng chéo trước, chéo sau, mổ mở tái tạo dây chằng bên chầy, bên mác) | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng | 4101000 |
Phẫu thuật nội soi điều trị vỡ xương bánh chè | Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân | 3109000 |
Phẫu thuật nội soi gỡ dính khớp gối | Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân | 3109000 |
Phẫu thuật nội soi hàn khớp cổ chân | Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân | 3109000 |
Phẫu thuật nội soi hàn khớp dưới sên | Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân | 3109000 |
Phẫu thuật nội soi điều trị hội chứng chèn ép trước cổ chân | Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân | 3109000 |
Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp cổ chân | Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân | 3109000 |
Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân cắt hoạt mạc viêm | Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân | 3109000 |
Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân cắt lọc sụn khớp cổ chân | Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân | 3109000 |
Phẫu thuật nội soi hội chứng ống cổ tay | Phẫu thuật giải áp thần kinh | 2167000 |
Phẫu thuật nội soi ghép sụn xương điều trị tổn thương sụn khớp gối | Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân | 3109000 |
Phẫu thuật nội soi điều trị khớp cổ chân đến muộn | Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân | 3109000 |
Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân điều trị đau mãn tính sau chấn thương | Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân | 3109000 |
Phẫu thuật nội soi điều trị xơ hoá cơ ức đòn chũm | Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp | 3429000 |
Phẫu thuật nội soi hàn cứng khớp cổ chân | Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân | 3109000 |
Phẫu thuật nội soi điều trị thoái hoá khớp cổ chân | Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân | 3109000 |
Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân | Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân | 3109000 |
Phẫu thuật nội soi khớp gối tạo dây chằng chéo trước endo-button | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng | 4101000 |
Phẫu thuật nội soi cắt lọc khâu rách chóp xoay qua nội soi khớp vai | Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân | 3109000 |
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu vùng đầu cổ | Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu vùng đầu cổ | 13322000 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương sườn | Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp | 2657000 |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp ức sườn, khớp ức đòn | Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp | 2657000 |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp vai | Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp | 2657000 |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp khuỷu | Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp | 2657000 |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn tay | Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp | 2657000 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương cánh tay | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | 2752000 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng tay | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | 2752000 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương đốt bàn-ngón tay | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | 2752000 |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cùng chậu | Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp | 2657000 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương chậu | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | 2752000 |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp háng | Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp | 2657000 |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp gối | Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp | 2657000 |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn chân | Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp | 2657000 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương đùi | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | 2752000 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng chân | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | 2752000 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương bàn-ngón chân | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | 2752000 |
Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | 2752000 |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | 2752000 |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | 2752000 |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | 2752000 |
Phẫu thuật nối thần kinh ngoại biên và ghép TK ngoại biên | Phẫu thuật giải áp thần kinh | 2167000 |
Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) | 2828000 |
Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) | 2828000 |
Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) | Phẫu thuật nối dây thần kinh (tính 1 dây) | 2801000 |
Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | 2752000 |
Phẫu thuật nang Tarlov | Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ | 4310000 |
Phẫu thuật nang màng nhện tủy | Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ | 4310000 |
Phẫu thuật phương pháp Suave.Kapandji và điều trị viêm khớp quay trụ dưới | Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) | 2619000 |
Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương | Phẫu thuật tháo nẹp vít sau kết hợp xương một bên | NULL |
Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da tại chỗ | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền | 3167000 |
Phẫu thuật sửa sẹo co khuỷu bằng vạt tại chỗ | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền | 3167000 |
Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da cơ lân cận | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền | 3167000 |
Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu dưới xương quay | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3609000 |
Phẫu thuật sữa chữa di chứng gãy, bong sụn tiếp vùng cổ chân | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3609000 |
Phẫu thuật sửa trục chi (kết hợp xương bằng nẹp vis, Champon, Kim K.Wire) | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3609000 |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | 2752000 |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | 2752000 |
Phẫu thuật tái tạo các tổn khuyết bằng vạt vi phẫu | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền | 3167000 |
Phẫu thuật tái tạo các tổn khuyết bằng vạt vi phẫu | Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch | 4675000 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt tại chỗ | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền | 3167000 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt tại chỗ | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền | 3167000 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt lân cận | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền | 3167000 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt lân cận | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền | 3167000 |
Phẫu thuật tái tạo ngón cái bằng kỹ thuật vi phẫu | Phẫu thuật ghép chi | 5777000 |
Phẫu thuật tái tạo ngón trỏ bằng kỹ thuật vi phẫu | Phẫu thuật ghép chi | 5777000 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da tại chỗ | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền | 3167000 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da tại chỗ | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền | 3167000 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da tại chỗ | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền | 3167000 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng vạt da tại chỗ | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền | 3167000 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da lân cận | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền | 3167000 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da lân cận | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền | 3167000 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da lân cận | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền | 3167000 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng ghép da lân cận | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền | 3167000 |
Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm | Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng | 4837000 |
Phẫu thuật trật khớp cùng đòn | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3609000 |
Phẫu thuật trật khớp khuỷu | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định | 3850000 |
Phẫu thuật tạo gấp cổ tay do bại não | Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp | 3429000 |
Phẫu thuật toác khớp mu | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định | 3850000 |
Phẫu thuật trật khớp háng | Phẫu thuật tạo hình khớp háng | 3109000 |
Phẫu thuật trật khớp gối bẩm sinh | Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp | 3429000 |
Phẫu thuật trật xương bánh chè bẩm sinh | Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp | 3429000 |
Phẫu thuật thay lại dây chằng chéo trước khớp gối | Phẫu thuật làm vận động khớp gối | 3033000 |
Phẫu thuật thay khớp háng do lao | Phẫu thuật thay khớp háng bán phần | 3609000 |
Phẫu thuật thay khớp háng do lao | Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng | 4981000 |
Phẫu thuật thay khớp gối do lao | Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối | 4981000 |
Phẫu thuật tụ mủ dưới màng cứng | Phẫu thuật áp xe não | 6514000 |
Phẫu thuật tụ mủ ngoài màng cứng | Phẫu thuật áp xe não | 6514000 |
Phẫu thuật thoát vị tủy-màng tủy | Phẫu thuật thoát vị não, màng não | 5132000 |
Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi | Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) | 2619000 |
Phẫu thuật thay khớp vai nhân tạo | Phẫu thuật thay khớp vai | 6703000 |
Phẫu thuật tạo hình bệnh xương bả vai lên cao | Phẫu thuật tạo hình khớp háng | 3109000 |
Phẫu thuật tháo khớp vai | Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp | 2657000 |
Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn thương | Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân | 2039000 |
Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn – ngón tay | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) | 2828000 |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) | 2828000 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) | 2828000 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) | 2828000 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) | 2828000 |
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | 4381000 |
Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) | 2828000 |
Phẫu thuật tái tạo dây chằng xương thuyền | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) | 2828000 |
Phẫu thuật Tái tạo tổn thương mạn tính dây chằng xương thuyền | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) | 2828000 |
Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) | 2828000 |
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay | Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích < 10 cm2 | 2689000 |
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | 2752000 |
Phẫu thuật tháo khớp cổ tay | Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa) | 1793000 |
Phẫu thuật tổn thương gân chày trước | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) | 2828000 |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) | 2828000 |
Phẫu thuật tổn thương gân Achille | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) | 2828000 |
Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) | 2828000 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) | 2828000 |
Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) | 2828000 |
Phẫu thuật trật bánh chè bẩm sinh | Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo | 2597000 |
Phẫu thuật trật bánh chè mắc phải | Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo | 2597000 |
Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương | Phẫu thuật tạo hình khớp háng | 3109000 |
Phẫu thuật thay khớp gối bán phần | Phẫu thuật thay khớp gối bán phần | 4481000 |
Phẫu thuật tạo hình điều trị cứng gối sau chấn thương | Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp | 3429000 |
Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng | Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng | 4981000 |
Phẫu thuật thay khớp háng bán phần | Phẫu thuật tạo hình khớp háng | 3109000 |
Phẫu thuật thay khớp háng bán phần | Phẫu thuật thay khớp háng bán phần | 3609000 |
Phẫu thuật thay đoạn xương ghép bảo quản bằng kỹ thuật cao | Phẫu thuật thay đoạn xương ghép bảo quản bằng kĩ thuật cao | 4481000 |
Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền | 3167000 |
Phẫu thuật tháo khớp chi | Phẫu thuật cắt cụt chi | 3640000 |
Phẫu thuật tạo hình cung sau cột sống cổ trong bệnh lý hẹp ống sống cổ đa tầng | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3609000 |
Phẫu thuật tạo hình cung sau cột sống cổ trong bệnh lý hẹp ống sống cổ đa tầng | Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng | 4981000 |
Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột sống cổ | Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa) | 4335000 |
Phẫu thuật trượt bản lề cổ chẩm | Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ | 5039000 |
Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột sống thắt lưng - cùng | Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng | 5140000 |
Phẫu thuật tạo hình nhân nhầy đĩa đệm cột sống cổ bằng sóng cao tần | Đốt sóng cao tần/vi sóng điều trị u gan dưới hướng dẫn của CT scanner | 1679000 |
Phẫu thuật tạo hình nhân nhầy đĩa đệm cột sống thắt lưng bằng sóng cao tần | Đốt sóng cao tần/vi sóng điều trị u gan dưới hướng dẫn của CT scanner | 1679000 |
Phẫu thuật thần kinh chức năng cắt rễ thần kinh chọn lọc | Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) | 2619000 |
Phẫu thuật thần kinh chức năng điều trị đau do co cứng, đau do ung thư | Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa) | 4335000 |
Phẫu thuật tạo hình xương ức | Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) | 2619000 |
Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy/gai vùng mặt, Phẫu thuật Mohs | Phẫu thuật Mohs điều trị ung thư da | 3044000 |
Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy/gai vùng mặt, đóng khuyết da | Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy/ tế bào gai vùng mặt + tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình | 3536000 |
Phẫu thuật u dưới màng tủy, ngoài tủy kèm theo tái tạo đốt sống, bằng đường vào phía trước hoặc trước ngoài | Phẫu thuật nội soi não/ tuỷ sống | 4847000 |
Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên | Phẫu thuật giải áp thần kinh | 2167000 |
Phẫu thuật u thần kinh trên da | Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm | 679000 |
Phẫu thuật u thần kinh trên da | Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên | 1094000 |
Phẫu thuật U máu | Phẫu thuật u máu các vị trí | 2896000 |
Phẫu thuật vi phẫu nối ghép thần kinh | Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thần kinh VII | 7499000 |
Phẫu thuật vi phẫu ghép sau cắt đoạn xương hàm bằng xương mác | Phẫu thuật ghép chi | 5777000 |
Phẫu thuật vi phẫu ghép sau cắt đoạn xương hàm bằng xương mào chậu | Phẫu thuật ghép chi | 5777000 |
Phẫu thuật vi phẫu ghép sau cắt đoạn xương hàm bằng xương đòn | Phẫu thuật ghép chi | 5777000 |
Phẫu thuật vi phẫu tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt sử dụng vạt cơ Delta | Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch | 4675000 |
Phẫu thuật vi phẫu tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt sử dụng vạt cơ Delta | Phẫu thuật khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vi phẫu thuật | 4000000 |
Phẫu thuật vi phẫu tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt sử dụng vạt tự do (cơ, xương, da, vạt phức hợp …) | Phẫu thuật khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vi phẫu thuật | 4000000 |
Phẫu thuật vi phẫu nối lại da đầu | Phẫu thuật vi phẫu nối mạch máu trong và ngoài hộp sọ | 6728000 |
Phẫu thuật vi phẫu các bộ phận ở đầu, mặt bị đứt rời (mũi, tai, môi…) | Phẫu thuật đặc biệt (Vi phẫu) | 5311000 |
Phẫu thuật vi phẫu tái tạo lại các bộ phận ở đầu, mặt (da đầu, mũi, tai, môi…) | Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch | 4675000 |
Phẫu thuật vi phẫu nối dương vật đứt rời | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền | 3167000 |
Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại cánh tay/cẳng tay bị cắt rời | Phẫu thuật ghép chi | 5777000 |
Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại chi dưới bị cắt rời | Phẫu thuật ghép chi | 5777000 |
Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 4 ngón tay bị cắt rời | Phẫu thuật ghép chi | 5777000 |
Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 3 ngón tay bị cắt rời | Phẫu thuật ghép chi | 5777000 |
Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 2 ngón tay bị cắt rời | Phẫu thuật ghép chi | 5777000 |
Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 1 ngón tay bị cắt rời | Phẫu thuật ghép chi | 5777000 |
Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại bàn và các ngón tay bị cắt rời | Phẫu thuật ghép chi | 5777000 |
phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 5 ngón tay bị cắt rời | Phẫu thuật ghép chi | 5777000 |
phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 6 ngón tay bị cắt rời | Phẫu thuật ghép chi | 5777000 |
phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 7 ngón tay bị cắt rời | Phẫu thuật ghép chi | 5777000 |
phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 8 ngón tay bị cắt rời | Phẫu thuật ghép chi | 5777000 |
phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 9 ngón tay bị cắt rời | Phẫu thuật ghép chi | 5777000 |
phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 10 ngón tay bị cắt rời | Phẫu thuật ghép chi | 5777000 |
Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | 2752000 |
Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | 2752000 |
Phẫu thuật viêm xương khớp háng | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | 2752000 |
Phẫu thuật vỡ trần ổ khớp háng | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3609000 |
Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | 2752000 |
Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | 2752000 |
Phẫu thuật viêm khớp mủ thứ phát có sai khớp | Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp | 2657000 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | 2752000 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay | Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa) | 1793000 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) | 2828000 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) | 2828000 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | 4381000 |
Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới | Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) | 2619000 |
Phẫu thuật và điều trị bệnh Dupuytren | Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động | 2767000 |
Phẫu thuật vi phẫu nối mạch chi | Phẫu thuật vi phẫu nối mạch chi | 6157000 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | Phẫu thuật vết thương phần mềm/ rách da đầu | 2531000 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | 4381000 |
Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² | Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích < 10 cm2 | 2689000 |
Phẫu thuật vá da diện tích >10cm² | Phẫu thuật vá da lớn diện tích ≥10 cm2 | 4040000 |
Phẫu thuật viêm xương | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | 2752000 |
Phẫu thuật vết thương khớp | Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp | 2657000 |
Phẫu thuật vít trực tiếp mỏm nha trong điều trị gãy mỏm nha | Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ | 5039000 |
Phẫu thuật vết thương tủy sống | Phẫu thuật nội soi não/ tuỷ sống | 4847000 |
Phẫu thuật vết thương tủy sống kết hợp cố định cột sống | Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng | 5140000 |
Phẫu thuật vá màng cứng hoặc tạo hình màng cứng | Phẫu thuật tạo hình màng não | 5431000 |
Phẫu thuật xơ cứng cơ thẳng trước | Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp | 3429000 |
Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | 4381000 |
Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi | Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp | 3429000 |
Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay | Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp | 3429000 |
Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm | Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp | 3429000 |
Phẫu thuật xơ cứng trật khớp gối | Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp | 3429000 |
Phẫu thuật xơ cứng đơn giản | Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp | 3429000 |
Phẫu thuật xơ cứng phức tạp | Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp | 3429000 |
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22°C (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | Ph ản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 220C (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy bán tự động/ tự động) | 66000 |
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22°C (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | Ph ản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 220C (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy bán tự động/ tự động) | 66000 |
Phản ứng Rivalta [dịch] | Rivalta | 8400 |
Quy trình kỹ thuật tạo vạt da DIEP điều trị bỏng | Phẫu thuật chuyển vạt da phức tạp có nối mạch vi phẫu điều trị vết thương, vết bỏng và sẹo | 16969000 |
Rửa bàng quang | Rửa bàng quang | 185000 |
Rửa bàng quang lấy máu cục | Rửa bàng quang | 185000 |
Rút chỉ thép xương ức | Rút đinh/ tháo phương tiện kết hợp xương | 1681000 |
Rút đinh các loại | Rút đinh/ tháo phương tiện kết hợp xương | 1681000 |
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc qua hệ thống kín | 576000 |
Rửa dạ dày cấp cứu | Rửa dạ dày | 106000 |
Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép | Thủ thuật loại I (Bỏng) | NULL |
Rút máu để điều trị | Rút máu để điều trị | 216000 |
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe | Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe | 172000 |
Rửa phổi toàn bộ | Rửa phổi toàn bộ | 7910000 |
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | Siêu âm | 49000 |
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt ( siêu âm tại giường ) | Siêu âm | 49000 |
Siêu âm các khối u phổi ngoại vi | Siêu âm | 49000 |
Siêu âm các khối u phổi ngoại vi ( siêu âm tại giường ) | Siêu âm | 49000 |
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | Siêu âm | 49000 |
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh ( siêu âm tại giường ) | Siêu âm | 49000 |
Siêu âm Doppler mạch máu | Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu | 211000 |
Siêu âm Doppler màu tim | Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu | 211000 |
Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ | Đo mật độ xương 1 vị trí | 79500 |
Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng | Đo mật độ xương 1 vị trí | 79500 |
Siêu âm Doppler gan lách | Đo mật độ xương 1 vị trí | 79500 |
Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng...) | Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu | 211000 |
Siêu âm Doppler động mạch thận | Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu | 211000 |
Siêu âm Doppler tử cung phần phụ | Đo mật độ xương 1 vị trí | 79500 |
Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) | Đo mật độ xương 1 vị trí | 79500 |
Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ duới | Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu | 211000 |
Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng | Đo mật độ xương 1 vị trí | 79500 |
Siêu âm Doppler động mạch tử cung | Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu | 211000 |
Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới | Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu | 211000 |
Siêu âm Doppler màu tim, van tim | Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu | 211000 |
Siêu âm Doppler tuyến vú | Đo mật độ xương 1 vị trí | 79500 |
Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên | Đo mật độ xương 1 vị trí | 79500 |
Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu | Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu | 211000 |
Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường | Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu | 211000 |
Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu | Siêu âm | 49000 |
Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu ( siêu âm tại giường ) | Siêu âm | 49000 |
Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu | Siêu âm | 49000 |
Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu ( siêu âm tại giường ) | Siêu âm | 49000 |
Siêu âm hạch vùng cổ | Siêu âm | 49000 |
Siêu âm hạch vùng cổ ( siêu âm tại giường ) | Siêu âm | 49000 |
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay....) | Siêu âm | 49000 |
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay....) ( siêu âm tại giường ) | Siêu âm | 49000 |
Siêu âm khớp (một vị trí) | Siêu âm | 49000 |
Siêu âm khớp (một vị trí) ( siêu âm tại giường ) | Siêu âm | 49000 |
Siêu âm màng phổi cấp cứu | Siêu âm | 49000 |
Siêu âm màng phổi cấp cứu ( siêu âm tại giường ) | Siêu âm | 49000 |
Siêu âm màng phổi | Siêu âm | 49000 |
Siêu âm màng phổi ( siêu âm tại giường ) | Siêu âm | 49000 |
Siêu âm màng phổi cấp cứu | Siêu âm | 49000 |
Siêu âm màng phổi cấp cứu ( siêu âm tại giường ) | Siêu âm | 49000 |
Siêu âm ổ bụng | Siêu âm | 49000 |
Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | Siêu âm | 49000 |
Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) ( siêu âm tại giường ) | Siêu âm | 49000 |
Siêu âm ổ bụng ( siêu âm tại giường ) | Siêu âm | 49000 |
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | Siêu âm | 49000 |
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu ( siêu âm tại giường ) | Siêu âm | 49000 |
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ..) | Siêu âm | 49000 |
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ..) ( siêu âm tại giường ) | Siêu âm | 49000 |
Siêu âm phần mềm (một vị trí) | Siêu âm | 49000 |
Siêu âm phần mềm (một vị trí) ( siêu âm tại giường ) | Siêu âm | 49000 |
Siêu âm tuyến giáp | Siêu âm | 49000 |
Siêu âm tuyến giáp ( siêu âm tại giường ) | Siêu âm | 49000 |
Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | Siêu âm | 49000 |
Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) ( siêu âm tại giường ) | Siêu âm | 49000 |
Siêu âm tiền liệt tuyến qua trục tràng | Siêu âm đầu dò âm đạo, trục tràng | 176000 |
Siêu âm tim, màng tim qua thành ngục | Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu | 211000 |
Siêu âm tim tại giường | Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu | 211000 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường | Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu | 211000 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường | Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu | 211000 |
Sốc điện điều trị rung nhĩ | Tạo nhịp cấp cứu ngoài lồng ngực | 968000 |
Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh | Thủ thuật loại II (Nội khoa) | NULL |
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | Tạo nhịp cấp cứu ngoài lồng ngực | 968000 |
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | Thủ thuật loại II (HSCC - CĐ) | NULL |
Sử dụng vạt 5 cánh (five flap) trong điều trị sẹo bỏng | Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị vết thương, vết bỏng và di chứng | 3428000 |
Sọ nghiêng | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Sọ nghiêng( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Streptococcus pyogenes ASO | ASLO | 40200 |
Sọ Thẳng | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Sọ Thẳng( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Sinh thiết cột sống dưới cắt lớp vi tính | Sinh thiết phổi/ gan dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính | 1872000 |
Sinh thiết da bằng kim chuyên dụng (biopsy punch) | Sinh thiết da/ niêm mạc | 121000 |
Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm | Sinh thiết vú/ tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm | 808000 |
Sinh thiết hạch, cơ, thần kinh và các u dưới da | Sinh thiết hạch/ u | 249000 |
Sinh thiết màng hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm | Sinh thiết màng hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm | 1078000 |
Sinh thiết móng | Sinh thiết móng | 285000 |
Sinh thiết niêm mạc | Sinh thiết da/ niêm mạc | 121000 |
Sinh thiết phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm | Sinh thiết vú/ tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm | 808000 |
Sinh thiết phổi/màng phổi dưới hướng dẫn siêu âm | Sinh thiết vú/ tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm | 808000 |
Sinh thiết phần mềm bằng súng Fast Gun dưới hướng dẫn của siêu âm | Sinh thiết da/ niêm mạc | 121000 |
Sinh thiết phần mềm bằng kim bắn dưới hướng dẫn của siêu âm | Sinh thiết vú/ tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm | 808000 |
Sọ Thẳng, sọ nghiêng | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 94000 |
Sọ Thẳng, sọ nghiêng( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 94000 |
Sinh thiết tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm | Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn của siêu âm | 144000 |
Sinh thiết tuyến nứớc bọt | Sinh thiết da/ niêm mạc | 121000 |
Sinh thiết xương dưới cắt lớp vi tính | Sinh thiết phổi/ gan dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính | 1872000 |
Sinh thiết xương dưới hướng dẫn của siêu âm | Sinh thiết vú/ tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm | 808000 |
Test áp (Patch test) với các loại thuốc | Test áp bì (Patch test) đặc hiệu với thuốc (Đối với 6 loại thuốc)/ mỹ phẩm | NULL |
Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN | Thay băng vết thương/ mổ chiều dài < 30 cm nhiễm trùng | 129000 |
Tháo bột các loại | Tháo bột khác | 49500 |
Tháo bột: cột sống/ lưng/ khớp háng/ xương đùi/ xương chậu | Tháo bột: cột sống/ lưng/ khớp háng/ xương đùi/ xương chậu | 59400 |
Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | 2752000 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Thay băng vết thương/ mổ chiều dài < 30 cm nhiễm trùng | 129000 |
Tháo bỏ các ngón chân | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | 2752000 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Thay băng vết thương/ mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm | 109000 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Cắt chỉ | 30000 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Thay băng vết thương chiều dài dưới 15cm (vết thương thấm dịch) | 55000 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Thay băng vết thương chiều dài dưới 15cm (vết thương hở da diện tích > 6 cm) | 55000 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Thay băng vết thương chiều dài dưới 15cm (vết thương có chèn gạc ) | 55000 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Thay băng vết thương chiều dài dưới 15cm (đa vết thương) | 55000 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Thay băng vết thương chiều dài dưới 15cm (vết mổ sau 2 Phẫu thuật trở lên) | 55000 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Thay băng vết thương chiều dài dưới 15cm (Phẫu thuật phải thực hiện từ 2 đường mổ) | 55000 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Thay băng vết thương chiều dài dưới 15cm (có tổn thương lóc da) | 55000 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Thay băng vết thương/ mổ chiều dài trên 15cm đến 30 cm | 79600 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Thay băng vết thương/ mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng | 174000 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Thay băng vết thương/ mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng | 227000 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | Thay băng vết thương/ mổ chiều dài < 30 cm nhiễm trùng | 129000 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | Thay băng vết thương/ mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng | 174000 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | Thay băng vết thương/ mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng | 227000 |
Thay băng điều trị vết thương mạn tính | Thay băng cắt lọc vết thương mạn tính | 233000 |
Thông bàng quang | Thông đái | 85400 |
Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động để điều trị co cứng cơ | Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động đề điều trị co cứng cơ | 1116000 |
Tiêm Botulinum toxine vào cơ thành bàng quang để điều trị bàng quang tăng hoạt động | Tiêm Botulinum toxine vào cơ thành bàng quang để điều trị bàng quang tăng hoạt động | 2707000 |
Tiêm bắp thịt | Tiêm (bắp/dưới da/tĩnh mạch) | 10000 |
Tiêm cạnh cột sống cổ | Tiêm khớp | 86400 |
Tiêm cân gan chân | Tiêm khớp | 86400 |
Tập các kiểu thở | Vật lý trị liệu hô hấp | 29000 |
Thay canuyn mở khí quản | Thay canuyn mở khí quản | 241000 |
Tập cho người thất ngôn | Tập sửa lỗi phát âm | NULL |
Tiêm chất nhờn vào khớp | Tiêm khớp | 86400 |
Tiêm chất nhờn vào khớp | Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm | 126000 |
Tiểu cầu pool. Khối tiểu cầu 1 đơn vị ( từ 250ML máu toàn phần ) | Tiểu cầu pool. Khối tiểu cầu 1 đơn vị ( từ 250ML máu toàn phần ) | NULL |
Tiểu cầu pool. Khối tiểu cầu 2 đơn vị ( từ 500ML máu toàn phần ) | Tiểu cầu pool. Khối tiểu cầu 2 đơn vị ( từ 500ML máu toàn phần ) | NULL |
Tiểu cầu pool. Khối tiểu cầu 3 đơn vị ( từ 750ML máu toàn phần ) | Tiểu cầu pool. Khối tiểu cầu 3 đơn vị ( từ 750ML máu toàn phần ) | NULL |
Tiểu cầu pool. Khối tiểu cầu 4 đơn vị ( từ 1000ML máu toàn phần ) | Tiểu cầu pool. Khối tiểu cầu 4 đơn vị ( từ 1000ML máu toàn phần ) | NULL |
Tiêm corticoide vào khớp | Tiêm khớp | 86400 |
Tiêm corticoide vào khớp | Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm | 126000 |
Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai | Tiêm khớp | 86400 |
Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) | Tiêm khớp | 86400 |
Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm | Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm | 126000 |
Tháo đốt bàn | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | 2752000 |
Thăm dò điện sinh lý tim | Thăm dò điện sinh lý trong buồng tim | NULL |
Tiêm dưới da | Tiêm (bắp/dưới da/tĩnh mạch) | 10000 |
Tập điều hợp vận động | Tập vận động toàn thân | 44500 |
Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 27300 |
Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 27300 |
Tập đứng thăng bằng tĩnh và động | Tập vận động toàn thân | 44500 |
Tập đi với chân giả trên gối | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 27300 |
Tập đi với chân giả dưới gối | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 27300 |
Tập đi với khung treo | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 27300 |
Tập đi với thanh song song | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 27300 |
Tập đi với khung tập đi | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 27300 |
Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 27300 |
Tập đi với gậy | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 27300 |
Tập đi với bàn xương cá | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 27300 |
Thụt giữ | Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn | 78000 |
Tiêm gân gấp ngón tay | Tiêm khớp | 86400 |
Tiêm gân gót | Tiêm khớp | 86400 |
Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm | 126000 |
Thời gian máu chảy phương pháp Duke | Thời gian máu chảy/(phương pháp Duke) | 12300 |
Thời gian máu đông | Thời gian máu đông | 12300 |
Tiêm gân nhị đầu khớp vai | Tiêm khớp | 86400 |
Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm | 126000 |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động | Thời gian Prothrombin (PT,TQ) bằng máy bán tự động, tự động | 61600 |
Trứng giun, sán soi tươi | Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi | 40200 |
Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) | Tập giao tiếp (ngôn ngữ, ký hiệu, hình ảnh...) | NULL |
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động | Thời gian thromboplastin hoạt hoá từng phần (APTT) | 39200 |
Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) | Tiêm khớp | 86400 |
Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) dưới hướng dẫn của siêu âm | Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm | 126000 |
Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền | 3167000 |
Tạo hình bằng các vạt tự do đa dạng đơn giản | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền | 3167000 |
Truyền hoá chất động mạch | Truyền hóa chất động mạch (1 ngày) | 337000 |
Truyền hoá chất tĩnh mạch | Truyền hóa chất tĩnh mạch | 148000 |
Truyền hoá chất khoang màng bụng | Truyền hóa chất khoang màng bụng (1 ngày) | 194000 |
Truyền hoá chất khoang màng phổi | Truyền hóa chất khoang màng bụng (1 ngày) | 194000 |
Tiêm hoá chất vào màng bụng điều trị ung thư | Truyền hóa chất khoang màng bụng (1 ngày) | 194000 |
Tiêm hoá chất vào nhân ung thư nguyên bào nuôi | Tiêm hoá chất tại chỗ điều trị chửa ở cổ tử cung | NULL |
Tập ho có trợ giúp | Vật lý trị liệu hô hấp | 29000 |
Tiêm hội chứng DeQuervain | Tiêm khớp | 86400 |
Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay | Tiêm khớp | 86400 |
Tiêm hội chứng DeQuervain dưới hướng dẫn của siêu âm | Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm | 126000 |
Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm | 126000 |
Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền | 3167000 |
Tạo hình dương vật bằng vi phẫu thuật | Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch | 4675000 |
Tạo hình dây chằng chéo khớp gối | Phẫu thuật làm vận động khớp gối | 3033000 |
Tạo hình hộp sọ trong bệnh lý dính hộp sọ, hẹp hộp sọ | Phẫu thuật tạo hình sọ mặt (bệnh lý) | 5336000 |
Tạo hình lồng ngực (cắt các xương sườn ở mặt lồi trong vẹo cột sống để chỉnh hình lồng ngực) | Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật ) | 8478000 |
Tạo hình thiểu sản bấm sinh nửa mặt bằng ghép mỡ coleman | Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính | 3721000 |
Tạo hình thiếu sản bấm sinh toàn bộ mặt bằng ghép mỡ coleman | Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính | 3721000 |
Tạo hình thân đốt sống qua da bằng đổ cement | Phẫu thuật tạo hình thân đốt sống bằng phương pháp bơm xi măng | 5181000 |
Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học qua cuống | Phẫu thuật tạo hình thân đốt sống bằng phương pháp bơm xi măng | 5181000 |
Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có bóng | Phẫu thuật tạo hình thân đốt sống bằng phương pháp bơm xi măng | 5181000 |
Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có lồng titan | Phẫu thuật tạo hình thân đốt sống bằng phương pháp bơm xi măng | 5181000 |
Tạo hình và đổ xi măng cột sống (kyphoplasty) | Điều trị các tổn thương xương, khớp, cột sống và các tạng dưới DSA (đổ xi măng cột sống, điều trị các khối u tạng và giả u xương...) | 2996000 |
Tiêm khớp bàn ngón chân | Tiêm khớp | 86400 |
Tiêm khớp bàn ngón tay | Tiêm khớp | 86400 |
Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm | Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm | 126000 |
Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm | 126000 |
Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu | Phẫu thuật cắt cụt chi | 3640000 |
Tháo khớp cổ tay do ung thư | Phẫu thuật cắt cụt chi | 3640000 |
Tháo khớp cổ chân do ung thư | Phẫu thuật loại I (Ung bướu) | 2536000 |
Tiêm khớp cổ chân | Tiêm khớp | 86400 |
Tiêm khớp cổ tay | Tiêm khớp | 86400 |
Tiêm khớp cùng chậu | Tiêm khớp | 86400 |
Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm | Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm | 126000 |
Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm | 126000 |
Tháo khớp cổ tay | Phẫu thuật cắt cụt chi | 3640000 |
Tháo khớp cổ chân | Phẫu thuật cắt cụt chi | 3640000 |
Tiêm khớp đốt ngón tay | Tiêm khớp | 86400 |
Tiêm khớp đòn- cùng vai | Tiêm khớp | 86400 |
Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm | 126000 |
Tiêm khớp đòn- cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm | Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm | 126000 |
Tháo khớp gối do ung thư | Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp | 2657000 |
Tiêm khớp gối | Tiêm khớp | 86400 |
Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm | 126000 |
Tháo khớp gối do ung thư | Phẫu thuật cắt cụt chi | 3640000 |
Tháo khớp gối | Phẫu thuật cắt cụt chi | 3640000 |
Tháo khớp háng do ung thư | Phẫu thuật cắt cụt chi | 3640000 |
Tiêm khớp háng | Tiêm khớp | 86400 |
Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm | Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm | 126000 |
Tháo khớp háng do ung thư chi dưới | Phẫu thuật cắt cụt chi | 3640000 |
Tháo khớp háng | Phẫu thuật cắt cụt chi | 3640000 |
Trật khớp háng bẩm sinh | Phẫu thuật tạo hình khớp háng | 3109000 |
Tháo khớp khuỷu tay do ung thư | Phẫu thuật cắt cụt chi | 3640000 |
Tiêm khớp khuỷu tay | Tiêm khớp | 86400 |
Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm | Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm | 126000 |
Tháo khớp khuỷu | Phẫu thuật cắt cụt chi | 3640000 |
Tháo khớp kiểu Pirogoff | Phẫu thuật cắt cụt chi | 3640000 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập [...] | Thở máy (01 ngày điều trị) | 533000 |
Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [...] | Thở máy (01 ngày điều trị) | 533000 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [...] | Thở máy (01 ngày điều trị) | 533000 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [...] | Thở máy (01 ngày điều trị) | 533000 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập [...] | Thở máy (01 ngày điều trị) | 533000 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [...] | Thở máy (01 ngày điều trị) | 533000 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [...] | Thở máy (01 ngày điều trị) | 533000 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [...] | Thở máy (01 ngày điều trị) | 533000 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV [...] | Thở máy (01 ngày điều trị) | 533000 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [...] | Thở máy (01 ngày điều trị) | 533000 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [...] | Thở máy (01 ngày điều trị) | 533000 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV [...] | Thở máy (01 ngày điều trị) | 533000 |
Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển | Thở máy (01 ngày điều trị) | 533000 |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu bằng phương pháp thủ công | 35800 |
Tiêm khớp thái dương hàm | Tiêm khớp | 86400 |
Tiêm khớp ức đòn | Tiêm khớp | 86400 |
Tiêm khớp ức - sườn | Tiêm khớp | 86400 |
Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm | Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm | 126000 |
Tiêm khớp ức - sườn dưới hướng dẫn của siêu âm | Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm | 126000 |
Tháo khớp vai do ung thư đầu trên xương cánh tay | Tháo khớp xương bả vai do ung thư | 6453000 |
Tiêm khớp vai | Tiêm khớp | 86400 |
Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm | 126000 |
Tháo khớp vai do ung thư chi trên | Tháo khớp xương bả vai do ung thư | 6453000 |
Tháo khớp vai | Phẫu thuật cắt cụt chi | 3640000 |
Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các loại thuốc (Đối với 6 loại thuốc) | Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các loại thuốc (Đối với 6 loại thuốc/ vacxin/ huyết thanh) | NULL |
Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc | Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các loại thuốc (Đối với 6 loại thuốc/ vacxin/ huyết thanh) | NULL |
Tập lên, xuống cầu thang | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 27300 |
Thở máy bằng xâm nhập | Thở máy (01 ngày điều trị) | 533000 |
Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) | Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sản chậu, Pelvis floor) | NULL |
Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) | Thở máy (01 ngày điều trị) | 533000 |
Tháo một nửa bàn chân trước | Phẫu thuật cắt cụt chi | 3640000 |
Thở máy xâm nhập hai phổi độc lập ≤ 8 giờ | Thủ thuật đặc biệt (HSCC - CĐ) | NULL |
Tập nuốt | Tập nuốt (có sử dụng máy) | NULL |
Tập nuốt | Tập nuốt (không sử dụng máy) | NULL |
Tháo nửa bàn chân trước do ung thư | Phẫu thuật loại I (Ung bướu) | 2536000 |
Test nội bì | Test nội bì chậm đặc hiệu với thuốc/ vacxin/ huyết thanh | NULL |
Test nội bì | Test nội bì nhanh đặc hiệu với thuốc/ vacxin/ huyết thanh | NULL |
Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực | Tạo nhịp cấp cứu ngoài lồng ngực | 968000 |
Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động | Tập vận động toàn thân | 44500 |
Thay ống nội khí quản | Đặt nội khí quản | NULL |
Treponema pallidum RPR định tính và định lượng | Treponema pallidum RPR định tính | 36800 |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | Tổng phân tích nước tiểu | 37100 |
Tập sửa lỗi phát âm | Tập sửa lỗi phát âm | NULL |
Thông tiểu | Thông đái | 85400 |
Thụt tháo | Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn | 78000 |
Tập trong bồn bóng nhỏ | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 27300 |
Tập thăng bằng với bàn bập bênh | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 27300 |
Tiếp tuyến bánh chè (P) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Tiếp tuyến bánh chè (P)( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Tiếp tuyến bánh chè (T) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Tiếp tuyến bánh chè (T)( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Tìm tế bào Hargraves | Tìm tế bào Hargraves | 62700 |
Thương tích bàn tay phức tạp | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | 4381000 |
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng | Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn | 78000 |
Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (chưa bao gồm kim chọc tủy một lần) | Chọc hút tủy làm tủy đồ | 121000 |
Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (bao gồm kim chọc tủy nhiều lần) | Chọc hút tủy làm tủy đồ | 523000 |
Tiêm trong da | Tiêm (bắp/dưới da/tĩnh mạch) | 10000 |
Tái tạo dây chằng khớp gối qua nội soi | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng | 4101000 |
Tập tri giác và nhận thức | Tập do liệt thần kinh trung ương | 38000 |
Thủy trị liệu toàn thân (bể bơi, bồn ngâm) | Thuỷ trị liệu | NULL |
Tiêm tĩnh mạch | Tiêm (bắp/dưới da/tĩnh mạch) | 10000 |
Truyền tĩnh mạch | Truyền tĩnh mạch | 20000 |
Tái tạo ngón tay bằng ngón chân có sử dụng vi phẫu | Phẫu thuật ghép chi | 5777000 |
Thụt tháo phân | Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn | 78000 |
Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) | 2828000 |
Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng | Tập vận động toàn thân | 44500 |
Test thanh thải Creatinine | Test thanh thải Creatinine | 58800 |
Tập với bàn nghiêng | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 27300 |
Tập vận động thụ động | Tập vận động toàn thân | 44500 |
Tập vận động có trợ giúp | Tập vận động toàn thân | 44500 |
Tập vận động có kháng trở | Tập vận động toàn thân | 44500 |
Tập vận động trên bóng | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 27300 |
Tập với dụng cụ quay khớp vai | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 27300 |
Tập với dụng cụ chèo thuyền | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 27300 |
Tập với giàn treo các chi | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 27300 |
Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi | Tập luyện với ghế tập cơ bốn đầu đùi | 9800 |
Tập với máy tập thăng bằng | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 27300 |
Tập với ròng rọc | Tập với hệ thống ròng rọc | 9800 |
Tập với thang tường | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 27300 |
Tập với xe đạp tập | Tập với xe đạp tập | 9800 |
Vai 1 bên 2 tư thế | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Vai 1 bên 2 tư thế( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Vai Chữ Y (P) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Vai Chữ Y (P)( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Vai Chữ Y (T) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Vai Chữ Y (T)( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Vá da dày toàn bộ, diện tích bằng và trên 10cm² | Phẫu thuật vá da lớn diện tích ≥10 cm2 | 4040000 |
Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm² | Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích < 10 cm2 | 2689000 |
Vận động trị liệu hô hấp | Vật lý trị liệu hô hấp | 29000 |
Vận động trị liệu bàng quang | Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sản chậu, Pelvis floor) | NULL |
Vận động trị liệu hô hấp | Vật lý trị liệu hô hấp | 29000 |
VAI HỐC NÁCH + Y VIEW | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
VAI HỐC NÁCH + Y VIEW( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Vi khuẩn kháng thuốc định tính | Vi khuẩn/ vi nấm kháng thuốc định tính hoặc vi khuẩn/ vi nấm kháng thuốc trên máy tự động | 189000 |
Vi khuẩn nhuộm soi | Vi khuẩn nhuộm soi | 65500 |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường(Cấy đàm) | Vi khuẩn nuôi cấy định danh phương pháp thông thường | 230000 |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường(Cấy Các Loại Dịch) | Vi khuẩn nuôi cấy định danh phương pháp thông thường | 230000 |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường(Cấy Mủ) | Vi khuẩn nuôi cấy định danh phương pháp thông thường | 230000 |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường(Cấy Máu) | Vi khuẩn nuôi cấy định danh phương pháp thông thường | 230000 |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường(Cấy Nước Tiểu) | Vi khuẩn nuôi cấy định danh phương pháp thông thường | 230000 |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường(Cấy Dịch Khớp) | Vi khuẩn nuôi cấy định danh phương pháp thông thường | 230000 |
Vai (P) T hay N | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Vai (P) T hay N( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Vai (P) T/N | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Vai (P) T/N( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Vai (P) thẳng | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Vai (P) thẳng( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Vai (P) xuyên nách | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Vai (P) xuyên nách( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Vai (P) Xuyên nách, Chữ Y | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 94000 |
Vai (P) Xuyên nách, Chữ Y( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 94000 |
VAI T/N + HỐC NÁCH | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 94000 |
VAI T/N + HỐC NÁCH( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 94000 |
VAI THẲNG + HỐC NÁCH | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
VAI THẲNG + HỐC NÁCH( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
VAI THẲNG + HỐC NÁCH + Y VIEW | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 94000 |
VAI THẲNG + HỐC NÁCH + Y VIEW( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 94000 |
Vai (T) T hay N | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Vai (T) T hay N( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Vai (T) T/N | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Vai (T) T/N( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Vai (T) xuyên nách | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Vai (T) xuyên nách( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
VAI T/N + Y VIEW | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 94000 |
VAI T/N + Y VIEW( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 94000 |
VAI THẲNG + Y VIEW | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
VAI THẲNG + Y VIEW( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Xoang Blondeau, Hirzt | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Xoang Blondeau, Hirzt( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) | Xoa bóp toàn thân | 87000 |
Xương bả vai (T hoặc P) tư thế nghiêng | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Xương bả vai (T hoặc P) tư thế nghiêng( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Xương Cùng Cụt T/N | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Xương Cùng Cụt T/N( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Xương Chậu Inlet | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Xương Chậu Inlet( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Xương Chậu Judet (P) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Xương Chậu Judet (P)( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Xương Chậu Judet (T) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Xương Chậu Judet (T)( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Xương Chính mũi T/N | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Xương Chính mũi T/N( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Xương Châu Outlet | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Xương Châu Outlet( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Xương Chậu T/N | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 94000 |
Xương Chậu T/N( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 2 phim | 94000 |
Xương Chậu thẳng | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Xương Chậu thẳng( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Xương đòn 1 bên 2 thế | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Xương đòn 1 bên 2 thế( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Xương đòn (P) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Xương đòn (P)( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Xương Đùi (P) T hay N | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Xương Đùi (P) T hay N( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Xương Đùi (P) T/N | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Xương Đùi (P) T/N( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Xương đòn (T) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Xương đòn (T)( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Xương Đùi (T) T hay N | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Xương Đùi (T) T hay N( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Xương Đùi (T) T/N | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Xương Đùi (T) T/N( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Xương Hàm dưới bên (P) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Xương Hàm dưới bên (P)( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Xương Hàm dưới bên (T) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Xương Hàm dưới bên (T)( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
XQ Khung Chậu Nghiêng | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
XQ Khung Chậu Nghiêng( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Xương Mặt T/N | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Xương Mặt T/N( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Xét nghiệm kháng thể kháng dsDNA (ngưng kết latex) | Định lượng kháng thể kháng DNA chuỗi kép (Anti dsDNA) test nhanh | 112000 |
Xét nghiệm Khí máu [Máu] | Khí máu | 212000 |
Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) | Xét nghiệm số lượng tiểu cầu (thủ công) | 33600 |
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) | Tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis | 42400 |
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) | 55100 |
X Quang 2 Chân trên 1 phim nghiêng | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
X Quang 2 Chân trên 1 phim nghiêng( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
X Quang 2 Chân trên 1 phim thẳng | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
X Quang 2 Chân trên 1 phim thẳng( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
X Quang 2 Tay trên 1 phim nghiêng | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
X Quang 2 Tay trên 1 phim nghiêng( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
X Quang 2 Tay trên 1 phim thẳng | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
X Quang 2 Tay trên 1 phim thẳng( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Xương Thuyền (P) 3 tư thế | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Xương Thuyền (P) 3 tư thế( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Xương Thuyền (T) 3 tư thế | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Xương Thuyền (T) 3 tư thế( Xquang tại giường ) | Chụp Xquang số hóa 1 phim | 69000 |
Tập vận động đoạn chi | Tập vận động đoạn chi | 44500 |
Bột bụng đùi bàn chân | Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền) | 611000 |
Bột bụng đùi bàn chân trẻ em | Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền) | 611000 |
Bột Botte cao | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) | 320000 |
Bột Botte cao trẻ em | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) | 320000 |
Bột Botte thấp | Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền) | 225000 |
Bột Botte thấp trẻ em | Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền) | 225000 |
Bột chữ A | Nắn trật khớp háng (bột liền) | 635000 |
Bột cẳng bàn chân | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) | 320000 |
Bột cẳng bàn chân trẻ em | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) | 320000 |
Bột cánh bàn tay | Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) | 320000 |
Bột cánh bàn tay trẻ em | Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) | 320000 |
Bột cánh bàn tay ôm vai | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) | 320000 |
Bột cánh bàn tay ôm vai trẻ em | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) | 320000 |
Bột chân khoèo 1 chân | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) | 320000 |
Bột chân khoèo 2 chân | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) | 320000 |
Bột cẳng bàn tay | Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền) | 225000 |
Bột cẳng bàn tay ôm ngón 1 | Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền) | 225000 |
Bột cẳng bàn tay ôm ngón 1 trẻ em | Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền) | 225000 |
Bột cẳng bàn tay trẻ em | Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền) | 225000 |
Bột cẳng bàn tay nẹp Iselin | Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền) | 225000 |
Bột cẳng bàn tay nẹp Iselin trẻ em | Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền) | 225000 |
Bột chữ U cải tiến | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) | 320000 |
Bột chữ U cải tiến trẻ em | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) | 320000 |
Bột chống xoay | Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền) | 225000 |
Bột chống xoay trẻ em | Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền) | 225000 |
Bột đùi bàn chân | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) | 320000 |
Bột đùi bàn chân chức năng | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) | 320000 |
Bột đùi bàn chân chức năng trẻ em | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) | 320000 |
Bột đùi bàn chân trẻ em | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) | 320000 |
Bột Hip Spica | Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền) | 611000 |
Bột Hip Spica trẻ em | Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền) | 611000 |
Nẹp bột cẳng bàn chân | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) | 320000 |
Nẹp bột cánh bàn tay | Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) | NULL |
Nẹp bột cánh bàn tay ôm vai | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) | 320000 |
Nẹp bột cẳng bàn tay | Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) | 320000 |
Nẹp bột cẳng bàn tay ôm ngón I | Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền) | 225000 |
Nẹp bột cẳng bàn tay Iselin | Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền) | 225000 |
Nẹp bột đùi bàn chân | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) | 320000 |
Bột ngực vai cánh tay (Polyquen) | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) | 320000 |
Bột ngực vai cánh tay trẻ em (Polyquen) | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) | 320000 |
Bột quần soọc | Nắn trật khớp háng (bột liền) | 635000 |
Bột quần soọc trẻ em | Nắn trật khớp háng (bột liền) | 635000 |
Bột Sarmiento | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) | 320000 |
Bột Sarmiento trẻ em | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) | 320000 |
Bột vòng kiềng 1 chân | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) | 320000 |
Bột vòng kiềng 2 chân | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) | 320000 |
Khám Bệnh | Khám bệnh | 39000 |
Nắn trật khớp vai | Nắn trật khớp vai (bột liền) | 310000 |
Phẫu thuật Thay toàn bộ khớp gối | Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối | 4981000 |
Cắt u bao gân | Phẫu thuật loại II | NULL |
Cắt hoạt mạc | NULL | NULL |
Phẫu thuật điều trị ngón tay cò súng | Phẫu thuật điều trị ngón tay cò súng | NULL |
Cắt u tủy | Phẫu thuật loại I | NULL |
Siêu âm khác (màu) | Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu | 211000 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng | Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền) | 611000 |
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) | 320000 |
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) | 320000 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền) | 611000 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền) | 611000 |
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột liền) | 701000 |
Nắn, bó bột cột sống | Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền) | 611000 |
Nắn, bó bột trật khớp vai | Nắn trật khớp vai (bột liền) | 310000 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) | 320000 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) | 320000 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) | 320000 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột liền) | 386000 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) | 320000 |
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) | 320000 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) | 320000 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) | 320000 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) | 320000 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) | 320000 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền) | 225000 |
Nắn, bó bột trật khớp háng | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột liền) | 701000 |
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối (bột liền) | 250000 |
Nắn, bó bột gãy xương chậu | Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền) | 611000 |
Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi | Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền) | 611000 |
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền) | 611000 |
Nắn, bó bột trật khớp gối | Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối (bột liền) | 250000 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) | 320000 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) | 320000 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) | 320000 |
Nắn, bó bột gãy xương chày | Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền) | 225000 |
Nắn, bó bột gãy xương gót | Nắn, bó gẫy xương gót | 135000 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền) | 225000 |
Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn | Nắn trật khớp vai (bột liền) | 310000 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền) | 225000 |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột liền) | 386000 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối (bột liền) | 250000 |
Bột đùi cẳng bàn chân có kéo nắn | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) | 320000 |
Nẹp bột các loại, không nắn | Thủ thuật loại III | NULL |
b crosslaps | Định lượng Beta Crosslap | 137000 |
Máu toàn phần 250ML | NULL | |
Máu toàn phần 350ML | NULL | |
Máu toàn phần 450ML | NULL | |
Chứng nghiệm phù hợp (Crossmatch) 1 đơn vị | Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động/tự động) | 72600 |
NULL | NULL | NULL |
NULL | NULL | NULL |
NULL | NULL | NULL |
Ngày điều trị Hồi sức tích cực (ICU), chưa bao gồm chi phí sử dụng máy thở | Ngày điều trị Hồi sức tích cực (ICU), chưa bao gồm chi phí sử dụng máy thở | 632200 |
Ngày giường bệnh hồi sức cấp cứu (Chưa bao gồm chi phí sử dụng máy thở) | Ngày giường bệnh hồi sức cấp cứu (Chưa bao gồm chi phí sử dụng máy thở) | 335900 |
Ngày giường bệnh hồi sức cấp cứu (Chưa bao gồm chi phí sử dụng máy thở) | Ngày giường bệnh hồi sức cấp cứu (Chưa bao gồm chi phí sử dụng máy thở) | 335900 |
Ngày giường bệnh hồi sức cấp cứu (Chưa bao gồm chi phí sử dụng máy thở) | Ngày giường bệnh hồi sức cấp cứu (Chưa bao gồm chi phí sử dụng máy thở) | 335900 |
Ngày giường bệnh hồi sức cấp cứu (Chưa bao gồm chi phí sử dụng máy thở) | Ngày giường bệnh hồi sức cấp cứu (Chưa bao gồm chi phí sử dụng máy thở) | 335900 |
Ngày giường bệnh hồi sức cấp cứu (Chưa bao gồm chi phí sử dụng máy thở) | Ngày giường bệnh hồi sức cấp cứu (Chưa bao gồm chi phí sử dụng máy thở) | 335900 |
Ngày giường bệnh hồi sức cấp cứu (Chưa bao gồm chi phí sử dụng máy thở) | Ngày giường bệnh hồi sức cấp cứu (Chưa bao gồm chi phí sử dụng máy thở) | 335900 |
Ngày giường bệnh nội khoa loại 1: khoa Ung thu, Nhi | Ngày giường bệnh nội khoa loại 1: khoa Ung thu, Nhi | 99550 |
Ngày giường bệnh nội khoa loại 1: khoa Ung thu, Nhi | Ngày giường bệnh nội khoa loại 1: khoa Ung thu, Nhi | 199100 |
Ngày giường bệnh nội khoa loại 1: khoa Ung thu, Nhi | Ngày giường bệnh nội khoa loại 1: khoa Ung thu, Nhi | 199100 |
Ngày giường bệnh nội khoa loại 1: khoa Ung thu, Nhi | Ngày giường bệnh nội khoa loại 1: khoa Ung thu, Nhi | NULL |
Ngày giường bệnh nội khoa loại 1: khoa Ung thu, Nhi | Ngày giường bệnh nội khoa loại 1: khoa Ung thu, Nhi | NULL |
Ngày giường bệnh nội khoa loại 1: khoa Ung thu, Nhi (băng ca, ghế xếp) | Ngày giường bệnh nội khoa loại 1: khoa Ung thu, Nhi (băng ca, ghế xếp) | 99550 |
Ngày giường bệnh nội khoa loại 1: khoa Ung thu, Nhi (băng ca, ghế xếp) | Ngày giường bệnh nội khoa loại 1: khoa Ung thu, Nhi (băng ca, ghế xếp) | 99550 |
Ngày giường bệnh nội khoa loại 2: khoa cơ-xương-khớp | Ngày giường bệnh nội khoa loại 2: khoa cơ-xương-khớp | NULL |
Ngày giường bệnh nội khoa loại 2: khoa cơ-xương-khớp | Ngày giường bệnh nội khoa loại 2: khoa cơ-xương-khớp | 178000 |
Ngày giường bệnh nội khoa loại 2: khoa cơ-xương-khớp | Ngày giường bệnh nội khoa loại 2: khoa cơ-xương-khớp | NULL |
Ngày giường bệnh nội khoa loại 2: khoa cơ-xương-khớp | Ngày giường bệnh nội khoa loại 2: khoa cơ-xương-khớp | NULL |
Ngày giường bệnh nội khoa loại 2: khoa cơ-xương-khớp | Ngày giường bệnh nội khoa loại 2: khoa cơ-xương-khớp | 178000 |
Ngày giường bệnh nội khoa loại 2: khoa cơ-xương-khớp | Ngày giường bệnh nội khoa loại 2: khoa cơ-xương-khớp | 178000 |
Ngày giường bệnh nội khoa loại 2: khoa cơ-xương-khớp | Ngày giường bệnh nội khoa loại 2: khoa cơ-xương-khớp | 178000 |
Ngày giường bệnh nội khoa loại 2: khoa cơ-xương-khớp | Ngày giường bệnh nội khoa loại 2: khoa cơ-xương-khớp | 178000 |
Ngày giường bệnh nội khoa loại 2: khoa cơ-xương-khớp | Ngày giường bệnh nội khoa loại 2: khoa cơ-xương-khớp | 178000 |
Ngày giường bệnh nội khoa loại 2: khoa cơ-xương-khớp | Ngày giường bệnh nội khoa loại 2: khoa cơ-xương-khớp | 178000 |
Ngày giường bệnh nội khoa loại 2: khoa cơ-xương-khớp | Ngày giường bệnh nội khoa loại 2: khoa cơ-xương-khớp | 178000 |
Ngày giường bệnh nội khoa loại 2: khoa cơ-xương-khớp | Ngày giường bệnh nội khoa loại 2: khoa cơ-xương-khớp | 178000 |
Ngày giường bệnh nội khoa loại 2: khoa cơ-xương-khớp | Ngày giường bệnh nội khoa loại 2: khoa cơ-xương-khớp | 178000 |
Ngày giường bệnh nội khoa loại 2: khoa cơ-xương-khớp | Ngày giường bệnh nội khoa loại 2: khoa cơ-xương-khớp | NULL |
Ngày giường bệnh nội khoa loại 2: khoa cơ-xương-khớp | Ngày giường bệnh nội khoa loại 2: khoa cơ-xương-khớp | 178000 |
Ngày giường bệnh nội khoa loại 2: khoa cơ-xương-khớp | Ngày giường bệnh nội khoa loại 2: khoa cơ-xương-khớp | 178000 |
Ngày giường bệnh nội khoa loại 2: khoa cơ-xương-khớp | Ngày giường bệnh nội khoa loại 2: khoa cơ-xương-khớp | NULL |
Ngày giường bệnh nội khoa loại 2: khoa cơ-xương-khớp | Ngày giường bệnh nội khoa loại 2: khoa cơ-xương-khớp | 178000 |
Ngày giường bệnh nội khoa loại 2: khoa cơ-xương-khớp | Ngày giường bệnh nội khoa loại 2: khoa cơ-xương-khớp | 178000 |
Ngày giường bệnh nội khoa loại 2: khoa cơ-xương-khớp | Ngày giường bệnh nội khoa loại 2: khoa cơ-xương-khớp | NULL |
Ngày giường bệnh nội khoa loại 2: khoa cơ-xương-khớp | Ngày giường bệnh nội khoa loại 2: khoa cơ-xương-khớp | 178000 |
Ngày giường bệnh nội khoa loại 2: khoa cơ-xương-khớp | Ngày giường bệnh nội khoa loại 2: khoa cơ-xương-khớp | 178000 |
Ngày giường bệnh nội khoa loại 2: khoa cơ-xương-khớp | Ngày giường bệnh nội khoa loại 2: khoa cơ-xương-khớp | 178000 |
Ngày giường bệnh nội khoa loại 2: khoa cơ-xương-khớp | Ngày giường bệnh nội khoa loại 2: khoa cơ-xương-khớp | NULL |
Ngày giường bệnh nội khoa loại 2: khoa cơ-xương-khớp | Ngày giường bệnh nội khoa loại 2: khoa cơ-xương-khớp | 178000 |
Ngày giường bệnh nội khoa loại 2: khoa cơ-xương-khớp | Ngày giường bệnh nội khoa loại 2: khoa cơ-xương-khớp | 178000 |
Ngày giường bệnh nội khoa loại 2: khoa cơ-xương-khớp (băng ca, ghế xếp) | Ngày giường bệnh nội khoa loại 2: khoa cơ-xương-khớp (băng ca, ghế xếp) | NULL |
Ngày giường bệnh nội khoa loại 2: khoa cơ-xương-khớp (băng ca, ghế xếp) | Ngày giường bệnh nội khoa loại 2: khoa cơ-xương-khớp (băng ca, ghế xếp) | 89000 |
Ngày giường bệnh nội khoa loại 2: khoa cơ-xương-khớp (băng ca, ghế xếp) | Ngày giường bệnh nội khoa loại 2: khoa cơ-xương-khớp (băng ca, ghế xếp) | 178000 |
Loại 1: Sau các phẫu thuật đặc biệt; Bỏng độ 3-4 trên 70% diện tích cơ thể | Loại 1: Sau các phẫu thuật đặc biệt; Bỏng độ 3-4 trên 70% diện tích cơ thể | 286400 |
Loại 1: Sau các phẫu thuật đặc biệt; Bỏng độ 3-4 trên 70% diện tích cơ thể (Băng ca, ghế xếp) | Loại 1: Sau các phẫu thuật đặc biệt; Bỏng độ 3-4 trên 70% diện tích cơ thể (Băng ca, ghế xếp) | 143200 |
Loại 2: Sau các phẫu thuật loại 1; Bỏng độ 3-4 từ 25-70% diện tích cơ thể | Loại 2: Sau các phẫu thuật loại 1; Bỏng độ 3-4 từ 25-70% diện tích cơ thể | 250200 |
Loại 2: Sau các phẫu thuật loại 1; Bỏng độ 3-4 từ 25-70% diện tích cơ thể (Băng ca, ghế xếp) | Loại 2: Sau các phẫu thuật loại 1; Bỏng độ 3-4 từ 25-70% diện tích cơ thể (Băng ca, ghế xếp) | 125100 |
Loại 3: Sau các phẫu thuật loại 2; Bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể, Bỏng độ 3-4 dưới 25% diện tích cơ thể | Loại 3: Sau các phẫu thuật loại 2; Bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể, Bỏng độ 3-4 dưới 25% diện tích cơ thể | 214100 |
Loại 3: Sau các phẫu thuật loại 2; Bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể, Bỏng độ 3-4 dưới 25% diện tích cơ thể (Băng ca, ghế xếp) | Loại 3: Sau các phẫu thuật loại 2; Bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể, Bỏng độ 3-4 dưới 25% diện tích cơ thể (Băng ca, ghế xếp) | 107050 |
Loại 4: Sau các phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể | Loại 4: Sau các phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể | 183000 |
Loại 4: Sau các phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể (Băng ca, ghế xếp) | Loại 4: Sau các phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể (Băng ca, ghế xếp) | 91500 |