BẢNG GIÁ VIỆN PHÍ BẢO HIỂM Y TỀ

16:22, 13/11/2017

TÊN LOẠI THU CHI TIẾT TÊN THÔNG TƯ 37 ĐƠN GIÁ BHYT 072016
1/2 DƯỚI CẲNG CHÂN (P) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
1/2 DƯỚI CẲNG CHÂN (P)( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
1/2 DƯỚI CẲNG CHÂN (T) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
1/2 DƯỚI CẲNG CHÂN (T)( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
1/3 DƯỚI CẲNG TAY (T) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
1/3 DƯỚI CẲNG TAY (T)( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
1/3 DƯỚI CẲNG TAY (P) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
1/3 DƯỚI CẲNG TAY (P)( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
1/2 DƯỚI ĐÙI (P) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
1/2 DƯỚI ĐÙI (P)( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
1/2 DƯỚI ĐÙI (T) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
1/2 DƯỚI ĐÙI (T)( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
1/2 TRÊN CẲNG CHÂN (P) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
1/2 TRÊN CẲNG CHÂN (P)( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
1/2 TRÊN CẲNG CHÂN (T) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
1/2 TRÊN CẲNG CHÂN (T)( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
1/3 TRÊN CẲNG TAY (T) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
1/3 TRÊN CẲNG TAY (T)( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
1/3 TRÊN CẲNG PHẢI (P) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
1/3 TRÊN CẲNG PHẢI (P)( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
1/3 TRÊN CÁNH TAY (T) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
1/3 TRÊN CÁNH TAY (T)( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
1/3 TRÊN CÁNH TAY (P) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
1/3 TRÊN CÁNH TAY (P)( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
1/3 DƯỚI CÁNH TAY (T) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
1/3 DƯỚI CÁNH TAY (T)( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
1/3 DƯỚI CÁNH TAY (P) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
1/3 DƯỚI CÁNH TAY (P)( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
1/2 TRÊN ĐÙI (P) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
1/2 TRÊN ĐÙI (P)( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
1/2 TRÊN ĐÙI (T) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
1/2 TRÊN ĐÙI (T)( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
2 HÁNG THẲNG LẤY 1/3 TRÊN ĐÙI Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
2 HÁNG THẲNG LẤY 1/3 TRÊN ĐÙI( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen Vi khuẩn nhuộm soi 65500
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ Bơm rửa khoang màng phổi 203000
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè Nắn, bó vỡ xương bánh chè không có chỉ định mổ 135000
Bàn chân 3 tư thế Chụp Xquang số hóa 2 phim 94000
Bàn chân 3 tư thế( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 2 phim 94000
Hội chẩn để xác định ca bệnh khó ( chuyên gia/Ca ) Hội chẩn để xác định ca bệnh khó ( chuyên gia/Ca ) 200000
Bột Corset Minerve,Cravate Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền) 611000
Bàn Chân (P) T  hay N Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Bàn Chân (P) T  hay N( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Bàn Chân (P) T/N Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Bàn Chân (P) T/N( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Bàn Chân (P) thẳng, chếch 3/4 Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Bàn Chân (P) thẳng, chếch 3/4( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Bàn Chân (P) thẳng, nghiêng, chếch 3/4 Chụp Xquang số hóa 2 phim 94000
Bàn Chân (P) thẳng, nghiêng, chếch 3/4( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 2 phim 94000
Bơm ciment qua đường ngoài cuống vào thân đốt sống Phẫu thuật tạo hình thân đốt sống bằng phương pháp bơm xi măng 5181000
Bàn Chân (T) T hay N Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Bàn Chân (T) T hay N( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Bàn Chân (T) T/N Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Bàn Chân (T) T/N( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Bàn Chân (T) thẳng, chếch 3/4 Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Bàn Chân (T) thẳng, chếch 3/4( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Bàn Chân (T) thẳng, nghiêng, chếch 3/4 Chụp Xquang số hóa 2 phim 94000
Bàn Chân (T) thẳng, nghiêng, chếch 3/4( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 2 phim 94000
Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất Rửa bàng quang 185000
Bơm rửa khoang màng phổi Bơm rửa khoang màng phổi 203000
Bơm rửa ổ lao khớp Thay rửa hệ thống dẫn lưu màng phổi 89500
Bơm rửa phế quản Nội soi phế quản dưới gây mê không sinh thiết 1443000
Bụng Thẳng Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Bụng Thẳng( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Bàn tay 3 tư thế Chụp Xquang số hóa 2 phim 94000
Bàn tay 3 tư thế( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 2 phim 94000
Bàn tay (P) T hay N Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Bàn tay (P) T hay N( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Bàn tay (P) T/N Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Bàn tay (P) T/N( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Bàn tay (P) T/N, chếch 3/4 Chụp Xquang số hóa 2 phim 94000
Bàn tay (P) T/N, chếch 3/4( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 2 phim 94000
Bàn tay (T) T hay N Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Bàn tay (T) T hay N( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Bàn tay (T) T/N Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Bàn tay (T) T/N( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Bàn tay (T) T/N, chếch 3/4 Chụp Xquang số hóa 2 phim 94000
Bàn tay (T) T/N, chếch 3/4( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 2 phim 94000
Buộc vòng cố định C1-C2 lối sau Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ 5039000
Bắt vít qua khớp Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 3850000
Chân 2 bên Thẳng Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Chân 2 bên Thẳng( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
CSTL 3/4 (P), (T) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
CSTL 3/4 (P), (T)( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Chích áp xe phần mềm lớn Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu 173000
Cắt bỏ dây chằng vàng Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ 4310000
Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm 4008000
CỔ CHÂN 3 THẾ Chụp Xquang số hóa 1 phim 94000
CỔ CHÂN 3 THẾ( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 94000
Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu Phẫu thuật cắt cụt chi 3640000
Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu Phẫu thuật cắt cụt chi 3640000
Cắt cụt cánh tay do ung thư Phẫu thuật cắt cụt chi 3640000
Cắt cụt cẳng chân do ung thư Phẫu thuật cắt cụt chi 3640000
Căt cụt cẳng chân do ung thư Phẫu thuật cắt cụt chi 3640000
Cắt cụt cánh tay Phẫu thuật cắt cụt chi 3640000
Cắt cụt cẳng tay Phẫu thuật cắt cụt chi 3640000
Cắt cụt cẳng chân Phẫu thuật cắt cụt chi 3640000
Cắt cụt đùi do ung thư Phẫu thuật cắt cụt chi 3640000
Chụp các động mạch tủy [dưới DSA] Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA) 5502000
Cắt cụt đùi do ung thư chi dưới Phẫu thuật cắt cụt chi 3640000
Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi Phẫu thuật cắt cụt chi 3640000
Chậu chân ếch Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Chậu chân ếch( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang 536000
Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 64-128 dãy) Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang 536000
Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy) Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang 970000
Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy) Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang 536000
Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy) Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang 536000
Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T) Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang 1754000
Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang 2336000
Chụp cộng hưởng từ não- mạch não không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang 1754000
Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang 2336000
Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang 1754000
Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang 2336000
Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) (0.2-1.5T) Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang 2336000
Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác (0.2-1.5T) Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang 1754000
Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang 2336000
Chụp cộng hưởng từ khuếch tán (DWI - Diffusion-weighted Imaging) (0.2-1.5T) Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang 1754000
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ (0.2-1.5T) Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang 1754000
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang 2336000
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (0.2-1.5T) Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang 1754000
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T) Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang 1754000
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T) Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang 2336000
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu...) (0.2-1.5T) Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang 2336000
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu.) (0.2-1.5T) Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang 2336000
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-1.5T) Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang 1754000
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang 2336000
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T) Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang 1754000
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (0.2-1.5T) Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang 2336000
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng -cùng (0.2-1.5T) Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang 1754000
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng -cùng có tiêm tương phản (0.2-1.5T) Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang 2336000
Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang 1754000
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang 2336000
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp (0.2-1.5T) Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang 2336000
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang 1754000
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang 2336000
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (0.2-1.5T) Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang 1754000
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản (0.2-1.5T) Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang 2336000
Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-chậu (1.5T) Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang 2336000
Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-ngực (1.5T) Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang 2336000
Chụp cộng hưởng từ động mạch vành (1.5T) Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang 2336000
Chụp cộng hưởng từ tim (1.5T) Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang 2336000
Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (1.5T) Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang 2336000
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên (1.5T) Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang 1754000
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên có tiêm tương phản (1.5T) Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang 2336000
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới (1.5T) ’ Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang 1754000
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới có tiêm tương phản (1.5T) Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang 2336000
Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch (1.5T) Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang 1754000
Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch có tiêm tương phản (1.5T) Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang 2336000
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang 536000
Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 64- 128 dãy) Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang 536000
Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 64- 128 dãy) Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang 536000
Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 64- 128 dãy) Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang 2266000
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 64- 128 dãy) Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang 2266000
Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 64- 128 dãy) Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang 2266000
Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ 64- 128 dãy) Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang 1431000
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy) Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang 970000
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy) Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang 536000
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy) Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang 970000
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy) Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang 536000
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy) Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang 970000
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy) Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang 536000
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128 dãy) Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang 970000
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128 dãy) Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang 536000
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 64-128 dãy) Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang 2266000
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 64-128 dãy) Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang 2266000
Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 64-128 dãy) Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang 970000
Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 64-128 dãy) Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang 2266000
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 64-128 dãy) Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang 970000
Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 64-128 dãy) Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang 970000
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 64-128 dãy) Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang 2266000
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang 536000
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang 536000
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang 536000
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang 536000
Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang 536000
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 64- 128 dãy) Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang 2266000
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 64- 128 dãy) Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang 2266000
Chuyển cân liệt thần kinh mác nông Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động 2767000
Chụp CLVT mạch máu não (từ 64-128 dãy) Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang 2266000
Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) Co cục máu đông 14500
CSTL Cúi, Ngửa Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
CSTL Cúi, Ngửa( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp Thủ thuật đặc biệt (HSCC - CĐ) 1149000
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản Cấp cứu ngừng tuần hoàn 458000
Cẳng Chân (P) T hay N Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Cẳng Chân (P) T hay N( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Cẳng Chân (P) T/N Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Cẳng Chân (P) T/N( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Cổ Chân (P) T hay N Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Cổ Chân (P) T hay N( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Cổ Chân (P) T/N Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Cổ Chân (P) T/N( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang 536000
Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy) Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang 970000
Chụp CLVT tưới máu não (CT períusion) (từ 64-128 dãy) Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang 2266000
Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 64-128 dãy) Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang 536000
Cẳng Chân (T) T hay N Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Cẳng Chân (T) T hay N( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Cẳng Chân (T) T/N Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Cẳng Chân (T) T/N( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Cổ Chân (T) T hay N Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Cổ Chân (T) T hay N( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Cổ Chân (T) T/N Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Cổ Chân (T) T/N( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Cụt chấn thương cổ và bàn chân Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 2752000
Cắt cột tủy sống điều trị chứng đau thần kinh Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa) 4335000
Cắt chi và vét hạch do ung thư Phẫu thuật cắt cụt chi 3640000
Cố định cột sống bằng vít qua cuống Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng 5140000
Cố định cột sống và hàn khớp qua liên thân đường sau (PLiP) Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng 5140000
Cố định cột sống và hàn khớp liên thân đốt phía sau qua lỗ liên hợp (TLiP) Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng 5140000
Cố định cột sống ngực bằng hệ thống móc Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng 5140000
Cố định cột sống bằng buộc luồn chỉ thép dưới cung sau đốt sống (phương pháp Luqué) Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) 2619000
Cố định cột sống và cánh chậu Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng 5140000
Cố định CS và hàn khớp qua liên thân đốt cột sống thắt lưng – cùng đường sau (PLIF) Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng 5140000
Cố định cột sống và hàn khớp liên thân đốt cột sống thắt lưng – cùng đường sau qua lỗ liên hợp (TLIF) Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng 5140000
Chọc dò dịch màng phổi Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi 131000
Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản Cố định gãy xương sườn 46500
Chọc dịch khớp Hút dịch khớp 109000
Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 3850000
Cắt đoạn khớp khuỷu Phẫu thuật cắt cụt chi 3640000
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn Cố định gãy xương sườn 46500
Chụp động mạch não số hóa xóa nền (DsA) Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA) 5502000
Chụp động mạch chủ số hóa xóa nền (DsA) Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA) 5502000
Chụp động mạch chậu số hóa xóa nền (DsA) Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DsA) 5502000
Chụp động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền (DSA) Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA) 5502000
Cố định nẹp vít gãy trật khớp vai Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3609000
Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3609000
Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3609000
Cố định ngoài điều trị gãy khung chậu Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3609000
Cố định ngoài điều trị gãy xương đùi Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3609000
Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3609000
Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) Chọc dò tuỷ sống 100000
Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo 2597000
Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo 2597000
Chọc dò ổ bụng cấp cứu Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi 131000
Chọc dò tuỷ sống trẻ sơ sinh Chọc dò tuỷ sống 100000
Chọc dịch tuỷ sống Chọc dò tuỷ sống 100000
CHÂN ẾCH Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
CHÂN ẾCH( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
CSTL Funrum Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
CSTL Funrum( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Chuyển gân điều trị liệt đám rối thần kinh cánh tay Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 2828000
Chuyển gân điều trị liệt thần kinh mác chung Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 2828000
Chỉnh hình bệnh co rút nhị đầu và cơ cánh tay trước Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp 3429000
Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm 145000
Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter Chọc hút khí màng phổi 136000
Chuyển hoặc ghép thần kinh bằng vi phẫu thuật Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch 4675000
Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm 145000
Chọc hút hạch hoặc u dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính 719000
Chọc hút khí màng phổi Chọc hút khí màng phổi 136000
Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi 131000
Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp Dẫn lưu màng phổi tối thiểu 583000
Chọc hút nước tiểu trên xương mu Chọc hút hạch hoặc u 104000
Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âm Sinh thiết màng phổi 418000
Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm Siêu âm can thiệp điều trị áp xe/ u/ nang trong ổ bụng 547000
Chọc hút ổ dịch/áp xe não dưới cắt lớp vi tính Can thiệp khác dưới hướng dẫn của CT Scanner 1159000
Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính 719000
Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín > 3% diện tích cơ thể ở người lớn Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín > 3% diện tích cơ thể ở người lớn, > 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 3837000
Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 3156000
Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín > 1% diện tích cơ thể ở trẻ em Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín > 3% diện tích cơ thể ở người lớn, > 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 3837000
Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 3156000
Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ Chọc hút hạch hoặc u 104000
Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ Chọc hút hạch hoặc u 104000
Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ Chọc hút hạch hoặc u 104000
Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm 145000
Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm 145000
Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm 145000
Chọc hút tế bào xương dưới hướng dẫn của siêu âm Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm 145000
Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm 145000
Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn của siêu âm 144000
Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm 145000
Chọc hút tủy xương làm tủy đồ Chọc hút tủy làm tủy đồ 523000
Chọc hút tủy xương làm tủy đồ Chọc hút tủy làm tủy đồ 121000
Chọc hút tủy xương làm tủy đồ Chọc hút tủy làm tủy đồ (sử dụng máy khoan cầm tay) 2353000
Chỉnh hình trong bệnh Arthrogryposis (Viêm dính nhiều khớp bẩm sinh) Phẫu thuật tạo hình khớp háng 3109000
Chỉnh hình tật dính quay trụ trên bẩm sinh Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp 2657000
Chích hạch viêm mủ Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu 173000
Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 2752000
Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu Phẫu thuật vết thương phần mềm/ rách da đầu 2531000
Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm 172000
Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp 4381000
Cắt một phần bản sống trong hẹp ống sống cổ Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ 4310000
Chụp mạch vùng đầu mặt cổ số hóa xóa nền (DSA) Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA) 5502000
Chuyển ngón có cuống mạch nuôi Phẫu thuật ghép chi 5777000
Chuyển ngón có cuống mạch nuôi Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch 4675000
Cắt nang giáp móng Cắt u nang giáp móng 2071000
Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm Chọc hút dịch điều trị u nang giáp dưới hướng dẫn của siêu âm 214000
Chụp, nong và đặt Stent động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực và mạch chi dưới DSA 8946000
Chế phẩm tủa lạnh thể tích 10ML ( Từ 250ML máu toàn phần ) Chế phẩm tủa lạnh thể tích 10ML ( Từ 250ML máu toàn phần ) 0
Chế phẩm tủa lạnh thể tích 50ML ( Từ 1000ML máu toàn phần ) Chế phẩm tủa lạnh thể tích 50ML ( Từ 1000ML máu toàn phần ) 359000
Chế phẩm tủa lạnh thể tích 100ML ( Từ 2000ML máu toàn phần ) Chế phẩm tủa lạnh thể tích 100ML ( Từ 2000ML máu toàn phần ) 638000
Chích rạch áp xe nhỏ Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu 173000
Cột Sống Bending Chụp Xquang số hóa 2 phim 94000
Cột Sống Bending( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 2 phim 94000
Chăm sóc bệnh  nhân dị ứng thuốc nặng Chăm sóc da cho người bệnh dị ứng thuốc nặng 150000
Cột Sống Cổ 3/4 (P), (T) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Cột Sống Cổ 3/4 (P), (T)( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Cột Sống Cổ 3/4 + cúi ngửa Chụp Xquang số hóa 2 phim 94000
Cột Sống Cổ 3/4 + cúi ngửa( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 2 phim 94000
Cột Sống Cổ Cúi/Ngửa Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Cột Sống Cổ Cúi/Ngửa( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Cột Sống Cổ Cúi/Ngửa, Cột Sống Cổ Há Miệng Chụp Xquang số hóa 2 phim 94000
Cột Sống Cổ Cúi/Ngửa, Cột Sống Cổ Há Miệng( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 2 phim 94000
Cột Sống Cổ há miệng Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Cột Sống Cổ há miệng( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Cột Sống Cổ Há miệng / Nghiêng Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Cột Sống Cổ Há miệng / Nghiêng( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Cột sống Cổ há miệng, Cột sống cổ T/N Chụp Xquang số hóa 2 phim 94000
Cột sống Cổ há miệng, Cột sống cổ T/N( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 2 phim 94000
Cột Sống Cổ Nghiêng Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Cột Sống Cổ Nghiêng( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Cột Sống Cổ T/N Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Cột Sống Cổ T/N( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Cột Sống Cổ T/N cúi ngửa Chụp Xquang số hóa 2 phim 94000
Cột Sống Cổ T/N cúi ngửa( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 2 phim 94000
Cột Sống Cổ T/N, 3/4 (P), (T) Chụp Xquang số hóa 2 phim 94000
Cột Sống Cổ T/N, 3/4 (P), (T)( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 2 phim 94000
Cột Sống Cổ T/N, 3/4 (P), (T), Cúi/Ngửa Chụp Xquang số hóa 3 phim 119000
Cột Sống Cổ T/N, 3/4 (P), (T), Cúi/Ngửa( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 3 phim 119000
Cột Sống Cổ T/Người bơi Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Cột Sống Cổ T/Người bơi( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Cột Sống Cùng Cụt T/N Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Cột Sống Cùng Cụt T/N( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Cột sống Cụt Nghiêng Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Cột sống Cụt Nghiêng( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình 3451000
Cắt sẹo ghép da dày toàn lớp kiểu wolf-krause Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause điều trị bỏng sâu, điều trị sẹo 4029000
Cắt sẹo khâu kín Cắt sẹo khâu kín 3130000
Cột sống Kéo Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Cột sống Kéo( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Chăm sóc lỗ mở khí quản Thay băng vết thương/ mổ chiều dài≤ 15cm 55000
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) Thay băng vết thương/ mổ chiều dài ≤ 15cm 55000
Chỉnh sửa lệch trục chi (chân chữ X, O) Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3609000
Cột sống Nối Phim Chụp Xquang số hóa 2 phim 94000
Cột sống Nối Phim( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 2 phim 94000
Cột sống Ngực 3/4 (P), (T) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Cột sống Ngực 3/4 (P), (T)( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Cột Sống Ngực Cúi Ngửa Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Cột Sống Ngực Cúi Ngửa( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Cột sống Ngực T/N Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Cột sống Ngực T/N( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Cột sống thắt lưng ¾ + cúi ngửa Chụp Xquang số hóa 2 phim 94000
Cột sống thắt lưng ¾ + cúi ngửa( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 2 phim 94000
CSTL  thẳng  Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
CSTL  thẳng ( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
CSTL T/N Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
CSTL T/N( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
CHẬU THẲNG Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
CHẬU THẲNG( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
CHẬU THẲNG + CHÂN ẾCH Chụp Xquang số hóa 2 phim 94000
CHẬU THẲNG + CHÂN ẾCH( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 2 phim 94000
Chọc thăm dò màng phổi Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi 131000
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu 169000
Chụp tĩnh mạch số hóa xóa nền (DSA) Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA) 5502000
CSN  thẳng nghiêng +3/4 P,T Chụp Xquang số hóa 2 phim 94000
CSN  thẳng nghiêng +3/4 P,T( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 2 phim 94000
CSTL thẳng nghiêng cúi ngửa Chụp Xquang số hóa 2 phim 94000
CSTL thẳng nghiêng cúi ngửa( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 2 phim 94000
CSTL thẳng nghiêng cúi ngửa + 3/4  P,T Chụp Xquang số hóa 3 phim 119000
CSTL thẳng nghiêng cúi ngửa + 3/4  P,T( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 3 phim 119000
Cánh tay (P) T hay N Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Cánh tay (P) T hay N( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Cánh tay (P) T/N Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Cánh tay (P) T/N( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Cẳng tay (P) T hay N Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Cẳng tay (P) T hay N( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Cẳng tay (P) T/N Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Cẳng tay (P) T/N( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Cổ Tay (P) 3 tư thế Chụp Xquang số hóa 2 phim 94000
Cổ Tay (P) 3 tư thế( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 2 phim 94000
Cổ Tay (P) T hay N Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Cổ Tay (P) T hay N( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Cổ Tay (P) T/N Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Cổ Tay (P) T/N( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Cánh tay (T) T hay N Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Cánh tay (T) T hay N( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Cánh tay (T) T/N Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Cánh tay (T) T/N( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Cẳng tay (T) T hay N Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Cẳng tay (T) T hay N( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Cẳng tay (T) T/N Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Cẳng tay (T) T/N( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Cổ Tay (T) 3 tư thế Chụp Xquang số hóa 2 phim 94000
Cổ Tay (T) 3 tư thế( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 2 phim 94000
Cổ Tay (T) T hay N Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Cổ Tay (T) T hay N( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Cổ Tay (T) T/N Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Cổ Tay (T) T/N( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Cắt u bao gân Phẫu thuật loại II (Ung bướu) 1642000
Cắt u bạch mạch, đường kính bằng và trên 10cm Phẫu thuật cắt u bạch mạch lớn vùng hàm mặt 2935000
Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm Phẫu thuật loại II (Ung bướu) 1642000
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm Phẫu thuật loại II (Ung bướu) 1642000
Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa) 1793000
Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính 5 - 10 cm Phẫu thuật u máu các vị trí 2896000
Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm Phẫu thuật loại II (Ung bướu) 1642000
Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 - 10cm Phẫu thuật loại I (Ung bướu) 2536000
Cắt u máu, u bạch mạch vùng phức tạp, khó Phẫu thuật cắt u bạch mạch lớn vùng hàm mặt 2935000
Cắt u máu/u bạch mạch lan toả, đường kính bằng và trên 10cm Phẫu thuật cắt u bạch mạch lớn vùng hàm mặt 2935000
Cắt u máu, u bạch huyết đường kính 5 - 10cm Phẫu thuật u máu các vị trí 2896000
Cắt u máu trong xương Phẫu thuật u máu các vị trí 2896000
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) Phẫu thuật loại III (Ung bướu) 1107000
Cắt u nang tiêu xương, ghép xương Phẫu thuật lấy bỏ u xương 3611000
Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm Phẫu thuật loại II (Ung bướu) 1642000
Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính bằng và trên 5cm Phẫu thuật loại I (Ung bướu) 2536000
Cắt u tế bào khổng lồ, ghép xương Phẫu thuật lấy bỏ u xương 3611000
Cắt ung thư biểu mô vùng mặt + tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ đường kính từ 5cm trở lên Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ xa/ tại chỗ 7253000
Cắt u xương sườn 1 xương Phẫu thuật lấy bỏ u xương 3611000
Cắt u xương sườn nhiều xương Phẫu thuật lấy bỏ u xương 3611000
Cắt u xương sụn lành tính Phẫu thuật lấy bỏ u xương 3611000
Cắt u xương, sụn Phẫu thuật lấy bỏ u xương 3611000
Chụp và can thiệp tĩnh mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực và mạch chi dưới DSA 8946000
Chuyển vạt cơ có nối hoặc ghép mạch vi phẫu Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch 4675000
Chuyển vạt cơ có nối hoặc ghép mạch vi phẫu Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch 4675000
Chuyển vạt cân cơ cánh tay trước Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 3167000
Chuyển vạt da có nối hoặc ghép mạch vi phẫu Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch 4675000
Chuyển vạt da có cuống mạch Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 3167000
Chuyểnxoay vạt da, cơ ghép có cuống mạch liềnkhông nối Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 3167000
Chuyểnxoay vạt da ghép có cuống mạch liềnkhông nối Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 3167000
Chuyễn vạt da cân - cơ cuống mạch liền Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 3167000
Chụp và nong động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực và mạch chi dưới DSA 8946000
Chụp và nút mạch dị dạng mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực và mạch chi dưới DSA 8946000
Chụp và nong cầu nối mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA) 5502000
Chuyển vạt phức hợp (da, cơ, xương, thần kinh…) có nối hoặc ghép mạch vi phẫu Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch 4675000
Chuyển vạt xương có nối hoặc ghép mạch vi phẫu Phẫu thuật ghép xương 4446000
Chụp Xương Ức hay khớp ức đòn T/N Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Chụp Xương Ức hay khớp ức đòn T/N( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
ĐÒN 2 THẾ Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
ĐÒN 2 THẾ( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Đo áp lực bàng quang bằng máy niệu động học Đo áp lực bàng quang bằng máy niệu động học 1954000
Đo áp lực bàng quang bằng cột thước nước Đo áp lực bàng quang bằng cột nước 473000
Đo áp lực hậu môn trực tràng Đo áp lực hậu môn trực tràng 907000
Đo áp lực bàng quang ở người bệnh nhi Đo áp lực bàng quang ở người bệnh nhi 1896000
Đặt catheter động mạch Đặt catheter động mạch quay 533000
Đặt catheter động mạch Đặt catheter động mạch theo dõi huyết áp liên tục 1354000
Đặt catheter lọc máu cấp cứu Đặt ống thông tĩnh mạch bằng catheter 2 nòng 1113000
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu Cắt chỉ 30000
Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng Thay canuyn mở khí quản 241000
Đặt catheter qua màng nhẫn giáp lấy bệnh phẩm Bơm rửa khoang màng phổi 203000
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng 640000
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng 640000
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng 1113000
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng 1113000
Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng 640000
Đặt dẫn lưu khí, dịch màng phổi Dẫn lưu màng phổi tối thiểu 583000
Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu 211000
Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng) Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3609000
Đo điện thế kích thích bằng điện cơ Điện cơ (EMG) 126000
Đo điện thế kích thích cảm giác Điện cơ (EMG) 126000
Đo điện thế kích thích vận động Điện cơ (EMG) 126000
Đóng đinh xương đùi mở, ngược dòng Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3609000
Đóng đinh xương chày mở Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3609000
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] Điện giải đồ (Na, K, CL) 28600
Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) Điện giải đồ ( Na, K, Cl) niệu 28600
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT... 21200
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT. 21200
Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] CPK 26500
Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] CK-MB 37100
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] Gama GT 19000
Định lượng Acid Uric [Máu] Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,.. .(mỗi chất) 21200
Định lượng Albumin [Máu] Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,.. .(mỗi chất) 21200
Định lượng Anti CCP [Máu] Định lượng Anti CCP 307000
Định lượng Axit Uric (niệu) Ure hoặc Axit Uric hoặc Creatinin niệu 15900
Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng 2709000
Dẫn lưu áp xe tuyến giáp Dẫn lưu áp xe tuyến giáp 218600
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT. 21200
Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT. 21200
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT. 21200
Dẫn lưu bàng quang đơn thuần Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) 1136000
Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca Thủ thuật đặc biệt (Ngoại khoa) 932000
Định lượng Bilirubin toàn phần trực tiếp [Máu] Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT. 21200
Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe 2058000
Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính Can thiệp khác dưới hướng dẫn của CT Scanner 1159000
Định lượng Cortisol (máu) Cortison 90100
Định lượng Calci toàn phần [Máu] Calci 12700
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL -Cholesterol 26500
Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] CRP hs 53000
Định lượng Creatinin (máu) Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,.. .(mỗi chất) 21200
Định lượng Canxi (niệu) Calci niệu 24300
Định lượng Cortisol (niệu) Cortison 90100
Định lượng Creatinin (niệu) Ure hoặc Axit Uric hoặc Creatinin niệu 15900
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL -Cholesterol 26500
Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe 2058000
Định lượng D-Dimer Định lượng D- Dimer 246000
Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] Định lượng Ethanol (cồn) 31800
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss-phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động Định lượng Fibrinogen (Yếu tố I) bằng phương pháp trực tiếp 100000
Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] T3/FT3/T4/FT4 (1 loại) 63600
Định lượng Glucose [Máu] Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,.. .(mỗi chất) 21200
Định lượng Glucose (niệu) Protein niệu hoặc đường niệu định lượng 13700
Định lượng Glucose (dịch não tuỷ) Glucose dịch 12700
Định lượng Glucose (dịch chọc dò) Glucose dịch 12700
Định lượng HbA1c [Máu] HbA1C 99600
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL -Cholesterol 26500
Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục 183000
Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL -Cholesterol 26500
Định lượng Mg [Máu] Định lượng Sắt huyết thanh hoặc Mg ++ huyết thanh 31800
Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục 183000
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 658000
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính 1179000
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang Phẫu thuật nội soi đặt Sonde JJ 1684000
Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi 131000
Định lượng Pro-calcitonin [Máu] Pro-calcitonin 53000
Định lượng Protein toàn phần [Máu] Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,.. .(mỗi chất) 21200
Định lượng Protein (niệu) Protein niệu hoặc đường niệu định lượng 13700
Định lượng Protein (dịch não tuỷ) Protein dịch 10600
Định lượng Protein (dịch chọc dò) Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,.. .(mỗi chất) 21200
Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] RF (Rheumatoid Factor) 37100
Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại Tử ngoại 38000
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL -Cholesterol 26500
Định lượng Troponin I [Máu] Troponin T/I 74200
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] TSH 58300
Định lượng Urê máu [Máu] Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,.. .(mỗi chất) 21200
Định lượng Urê (niệu) Ure hoặc Axit Uric hoặc Creatinin niệu 15900
Đo mật độ xương bằng máy siêu âm Đo mật độ xương 1 vị trí 79500
Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí] Đo mật độ xương 2 vị trí 139000
Đặt máy khử rung tự động Cấy/ đặt máy tạo nhịp/ cấy máy tạo nhịp phá rung 1524000
Đặt nẹp cố định cột sống phía trước và ghép xương (nẹp Kaneda, chữ Z) Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng 5140000
Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3609000
Đặt nội khí quản 2 nòng Đặt nội khí quản 555000
( lần 2 ) Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần: khối hồng cầu, khối bạch cầu 20100
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy 38000
( lần 1 ) Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần: khối hồng cầu, khối bạch cầu 22400
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền: chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương 20100
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) bằng phương pháp gelcard/Scangel 84000
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) bằng phương pháp gelcard/Scangel 84000
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) Định nhóm máu hệ Rh(D) bằng phương pháp ống nghiệm, phiến đá 30200
Đặt nẹp vít điều trịgãy mâm chày và đầu trên xương chày Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3609000
Đặt nẹp vít gãy thân xương chày Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3609000
Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3609000
Đặt nẹp vít trong gãy trật xương chêm Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3609000
Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3609000
Đục nạo xương viêm và chuyển vạt che phủ Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 3167000
Đặt ống nội khí quản Đặt nội khí quản 555000
Đặt ống nội khí quản có cửa hút trên bóng chèn (Hi-low EVAC) Đặt nội khí quản 555000
Đặt ống thông hậu môn Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn 78000
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang Thông đái 85400
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ Mở thông bàng quang (gây tê tại chỗ) 360000
Đặt ống thông dạ dày Đặt sonde dạ dày 85400
Đặt ống thông hậu môn Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn 78000
Đặt sonde bàng quang Thông đái 85400
Đặt sonde hậu môn Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn 78000
Điều trị bằng sóng ngắn Sóng ngắn 40700
Điều trị bằng sóng cực ngắn Sóng ngắn 40700
Điều trị bằng vi sóng Sóng ngắn 40700
Điều trị bằng từ trường Điện từ trường 37000
Điều trị bằng dòng điện một chiều đều Điện phân 44000
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc Điện phân 44000
Điều trị bằng các dòng điện xung Điện xung 40000
Điều trị bằng siêu âm Siêu âm điều trị 44400
Điều trị bằng sóng xung kích Sóng xung kích điều trị 58000
Điều trị bằng dòng giao thoa Giao thoa 28000
Điều trị bằng tia hồng ngoại Hồng ngoại 41100
Điều trị bằng Laser công suất thấp Laser châm 78500
Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ Tử ngoại 38000
Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân Tử ngoại 38000
Điều trị bằng Parafin Bó Farafin 50000
Điều trị bằng bồn xoáy hoặc bể sục Thuỷ trị liệu 84300
Điều trị bằng bùn Thuỷ trị liệu 84300
Điều trị bằng nước khoáng Thuỷ trị liệu 84300
Điều trị bằng oxy cao áp Điều trị bằng ôxy cao áp 213000
Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống Bàn kéo 43800
Điều trị bằng điện trường cao áp Điện từ trường 37000
Điều trị bằng ion tĩnh điện Điện từ trường 37000
Điều trị bằng tĩnh điện trường Điện từ trường 37000
Đo tốc độ phản xạ Hoffmann và sóng F của thần kinh ngoại vi bằng điện cơ Điện cơ (EMG) 126000
Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh cảm giác Điện cơ (EMG) 126000
Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh vận động Điện cơ (EMG) 126000
Định tính Protein Bence -jones [niệu] Protein Bence - Jone 21200
Điều trị thoát vị đĩa đệm qua da số hóa xóa nền Điều trị các tổn thương xương, khớp, cột sống và các tạng dưới DSA (đổ xi măng cột sống, điều trị các khối u tạng và giả u xương...) 2996000
Điện tim thường Điện tâm đồ 45900
Điện tim thường (Tại Giường) Điện tâm đồ 45900
Điều trị thoát vị đĩa đệm qua da dưới hướng dẫn của cắt lớp hoặc cộng hưởng từ Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính 719000
Đặt vít gãy trật xương thuyền Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3609000
Đặt vít gãy thân xương sên Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3609000
Đổ xi măng cột sống số hóa xóa nền Điều trị các tổn thương xương, khớp, cột sống và các tạng dưới DSA (đổ xi măng cột sống, điều trị các khối u tạng và giả u xương...) 2996000
Gối 2 bên thẳng Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Gối 2 bên thẳng( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường 245400
Gót Chân (P) Nghiêng Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Gót Chân (P) Nghiêng( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Gót Chân (P) T/N Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Gót Chân (P) T/N( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Gót Chân (T) Nghiêng Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Gót Chân (T) Nghiêng( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Gót Chân (T) T/N Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Gót Chân (T) T/N( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Gia cố xương bằng vật liệu nhân tạo Phẫu thuật ghép xương 4446000
GỐI ĐỘNG 4 THẾ Chụp Xquang số hóa 2 phim 94000
GỐI ĐỘNG 4 THẾ( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 2 phim 94000
Ghi điện cơ cấp cứu Điện cơ (EMG) 126000
Ghi điện cơ bằng điện cực kim Điện cơ (EMG) 126000
Ghi điện cơ Điện cơ (EMG) 126000
Ghi điện cơ kim Điện cơ (EMG) 126000
Ghi điện cơ cấp cứu Điện cơ (EMG) 126000
Ghép da đồng loại > 10% diện tích cơ thể Ghép da đồng loại > 10% diện tích cơ thể (chưa gồm mảnh da ghép) 2489000
Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể (chưa gồm mảnh da ghép) 1717000
Ghép da dị loại điều trị vết thương bỏng Thủ thuật loại II (Bỏng) 313000
Gỡ dính gân Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 2828000
Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3609000
Ghép da rời rộng mỗi chiều trên 5cm Ghép da rời mỗi chiều trên 5cm 2672000
Ghi điện tim cấp cứu tại giường Điện tâm đồ 45900
Ghép da tự thân mảnh lớn trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn Ghép da tự thân mảnh lớn trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn 4051000
Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% -10% diện tích cơ thể ở người lớn, trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 3809000
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 2719000
Ghép da tự thân mảnh lớn trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% -10% diện tích cơ thể ở người lớn, trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 3809000
Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% -5% diện tích cơ thể ở trẻ em 3376000
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 2719000
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) > 10% diện tích cơ thể ở người lớn Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) 4691000
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) 4691000
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) > 5% diện tích cơ thể ở trẻ em Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) 4691000
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) 4691000
Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) > 10% diện tích cơ thể ở người lớn Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) > 10% diện tích cơ thể ở người lớn 4129000
Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn, > 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 3691000
Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) > 5% diện tích cơ thể ở trẻ em Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn, > 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 3691000
Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 3171000
Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) > 10% diện tích cơ thể ở người lớn Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) > 10% diện tích cơ thể ở người lớn, > 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 6056000
Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 3527000
Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) > 5% diện tích cơ thể ở trẻ em Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) > 10% diện tích cơ thể ở người lớn, > 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 6056000
Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 3527000
Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) > 10% diện tích cơ thể ở người lớn Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) 6265000
Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) 6265000
Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) > 5% diện tích cơ thể ở trẻ em Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) 6265000
Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) 6265000
Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) > 10% diện tích cơ thể ở người lớn Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) > 10% diện tích cơ thể ở người lớn 6846000
Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) ở trẻ em, dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn 5247000
Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) > 5% diện tích cơ thể ở trẻ em Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) ở trẻ em, dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn 5247000
Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) ở trẻ em, dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn 5247000
Ghi điện tim cấp cứu tại giường Thủ thuật loại III (HSCC - CĐ) 295000
Gỡ dính thần kinh Phẫu thuật nối dây thần kinh (tính 1 dây) 2801000
Găm Kirschner trong gãy mắt cá Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3609000
Gây mê khác Gây mê khác 632000
Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại điều trị vết thương, vết bỏng Ghép màng tế bào nuôi cấy trong điều trị bỏng 491000
Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại trong điều trị vết thương mạn tính Ghép màng tế bào nuôi cấy trong điều trị bỏng 491000
Ghép mỡ tự thân coleman vùng trán Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính 3721000
Ghép mỡ tự thân coleman điều trị lõm mắt Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính 3721000
Gối (P) Chếch Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Gối (P) Chếch( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lư­ng Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ 4310000
Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ 4310000
Gối (P) T/N Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Gối (P) T/N( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Gối (P) T/N + Ngăn Kéo Chụp Xquang số hóa 2 phim 94000
Gối (P) T/N + Ngăn Kéo( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 2 phim 94000
Gối (P) T/N + T Tuyến Chụp Xquang số hóa 2 phim 94000
Gối (P) T/N + T Tuyến( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 2 phim 94000
Gối (P) T/N + Tiếp tuyến Chụp Xquang số hóa 2 phim 94000
Gối (P) T/N + Tiếp tuyến( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 2 phim 94000
Gối (P) Tiếp tuyến Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Gối (P) Tiếp tuyến( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Gối (T) Chếch Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Gối (T) Chếch( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Ghép thần kinh có mạch nuôi bằng vi phẫu Phẫu thuật đặc biệt (Vi phẫu) 5311000
Ghép trong mất đoạn xương Phẫu thuật ghép xương 4446000
Gối (T) T/N Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Gối (T) T/N( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Gối (T) T/N + Ngăn Kéo Chụp Xquang số hóa 2 phim 94000
Gối (T) T/N + Ngăn Kéo( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 2 phim 94000
Gối (T) T/N + T Tuyến Chụp Xquang số hóa 2 phim 94000
Gối (T) T/N + T Tuyến( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 2 phim 94000
Gối (T) T/N + Tiếp tuyến Chụp Xquang số hóa 2 phim 94000
Gối (T) T/N + Tiếp tuyến( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 2 phim 94000
Gối (T) Tiếp tuyến Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Gối (T) Tiếp tuyến( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Gót T và P (Nghiêng) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Gót T và P (Nghiêng)( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Gót T và P (Thẳng) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Gót T và P (Thẳng)( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Gãy thân xương cánh tay phẫu thuật phương pháp METAIZEUM Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3609000
Ghép xương chấn thương cột sống cổ Phẫu thuật ghép xương 4446000
Ghép xương chấn thương cột sống thắt lưng Phẫu thuật ghép xương 4446000
Ghép xương có cuống mạch nuôi Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch 4675000
Ghép xương trong phẫu thuật chấn thương cột sống thắt lưng Phẫu thuật ghép xương 4446000
Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24h điều trị vết thương, vết bỏng Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục 183000
Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 48h điều trị vết thương, vết bỏng Thủ thuật loại II (Bỏng) 313000
Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24h điều trị vết thương mạn tính Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục 183000
Hút áp lực âm (VAC) trong 48h điều trị vết thương mạn tính Thủ thuật loại II (Bỏng) 313000
HCV Ab miễn dịch tự động Anti-HCV miễn dịch bán tự động/tự động 115000
HIV Ab miễn dịch tự động Anti-HIV bằng miễn dịch bán tự động/tự động 103000
HCV Ab test nhanh Anti-HCV (nhanh) 51700
HAV Ab test nhanh Rickettsia Ab 115000
HIV Ab test nhanh Anti-HIV (nhanh) 51700
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi trực tiếp 36800
Hồng cầu trong phân test nhanh Hồng cầu trong phân test nhanh 63200
Huyết đồ (bằng máy đếm laser) Huyết đồ (sử dụng máy đếm tự động) 67200
Hút đờm hầu họng Hút đờm 10000
Hút dịch khớp gối Hút dịch khớp 109000
Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu âm 118000
Hút dịch khớp háng Hút dịch khớp 109000
Hút dịch khớp khuỷu Hút dịch khớp 109000
Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu âm 118000
Hút dịch khớp cổ chân Hút dịch khớp 109000
Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu âm 118000
Hút dịch khớp cổ tay Hút dịch khớp 109000
Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu âm 118000
Hút dịch khớp vai Hút dịch khớp 109000
Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu âm 118000
Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. Hút đờm 10000
Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục 183000
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) Hút đờm 10000
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) Hút đờm 10000
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) Thủ thuật loại III (HSCC - CĐ) 295000
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần Thủ thuật loại III (HSCC - CĐ) 295000
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín Thủ thuật loại II (HSCC - CĐ) 430000
Holter điện tâm đồ Holter điện tâm đồ/ huyết áp 191000
HBc IgM miễn dịch tự động Anti-HBc IgM miễn dịch bán tự động/tự động 109000
Hai khớp háng T/N Chụp Xquang số hóa 2 phim 94000
Hai khớp háng T/N( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 2 phim 94000
HBsAg miễn dịch tự động HBsAg miễn dịch bán tự động/ tự động 72000
HBeAg miễn dịch tự động HBeAg miễn dịch bán tự động/tự động 92000
HBeAb miễn dịch tự động Anti-HBe miễn dịch bán tự động/tự động 92000
Hút nang bao hoạt dịch Hút dịch khớp 109000
Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu âm 118000
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm Chọc hút hạch hoặc u 104000
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm 145000
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm 145000
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện Thủ thuật loại II (HSCC - CĐ) 430000
Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản Thở máy (01 ngày điều trị) 533000
HBsAg test nhanh HBsAg (nhanh) 51700
HBsAb test nhanh HBeAb test nhanh 57500
Hạ thân nhiệt chỉ huy Lọc máu liên tục (01 lần) 2173000
Huyết tương tươi đông lạnh thể tích 100 ml Huyết tương tươi đông lạnh thể tích 100 ml 155000
Huyết tương tươi đông lạnh thể tích 200 ml Huyết tương tươi đông lạnh thể tích 200 ml 280000
Huyết tương tươi đông lạnh thể tích 150 ml Huyết tương tươi đông lạnh thể tích 150 ml 177000
Huyết tương tươi đông lạnh thể tích 250 ml Huyết tương tươi đông lạnh thể tích 250 ml 343000
Hai vai thẳng Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Hai vai thẳng( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Hai xương đùi Thẳng Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Hai xương đùi Thẳng( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Khuỷu 3/4 (P) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Khuỷu 3/4 (P)( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
KHUỶU 3 THẾ Chụp Xquang số hóa 2 phim 94000
KHUỶU 3 THẾ( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 2 phim 94000
Khuỷu 3/4 (T) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Khuỷu 3/4 (T)( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Khung chậu 2 tư thế Chụp Xquang số hóa 2 phim 94000
Khung chậu 2 tư thế( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 2 phim 94000
Khung chậu 3 tư thế Chụp Xquang số hóa 3 phim 119000
Khung chậu 3 tư thế( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 3 phim 119000
KHỚP CÙNG ĐÒN 2 BÊN Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
KHỚP CÙNG ĐÒN 2 BÊN( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu Thủ thuật loại III (Bỏng) 170000
Kéo dài chi trên bằng phương pháp 1lizarov Phẫu thuật kéo dài chi 4435000
Kéo dài cẳng chân bằng phương pháp 1lizarov Phẫu thuật kéo dài chi 4435000
Kéo dài đùi bằng phương pháp 1lizarov Phẫu thuật kéo dài chi 4435000
Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng Khí dung 17600
Kéo dài ngón tay bằng khung cố định ngoài Phẫu thuật kéo dài chi 4435000
Khí dung thuốc cấp cứu Khí dung 17600
Khí dung thuốc thở máy Khí dung 17600
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) Khí dung 17600
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) Khí dung 17600
Khí dung thuốc giãn phế quản Khí dung 17600
Khớp Gối ngăn kéo trước sau Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Khớp Gối ngăn kéo trước sau( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Khớp Gối (P) T/N Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Khớp Gối (P) T/N( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Khớp Gối (T) T/N Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Khớp Gối (T) T/N( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Khớp Gối Valrus, Varus Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Khớp Gối Valrus, Varus( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Khớp Háng 2 bên Thẳng Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Khớp Háng 2 bên Thẳng( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Khối hồng cầu từ 100 ML Máu toàn phần Khối hồng cầu từ 100 ML Máu toàn phần 355800
Khối hồng cầu từ 150 ML Máu toàn phần Khối hồng cầu từ 150 ML Máu toàn phần 516200
Khối hồng cầu từ 200 ML Máu toàn phần Khối hồng cầu từ 200 ML Máu toàn phần 671600
Khối hồng cầu từ 250 ML Máu toàn phần Khối hồng cầu từ 250 ML Máu toàn phần 827000
Khối hồng cầu từ 350 ML Máu toàn phần Khối hồng cầu từ 350 ML Máu toàn phần 922000
Khối hồng cầu từ 450 ML Máu toàn phần Khối hồng cầu từ 450 ML Máu toàn phần 997000
Khối hồng cầu rửa thể tích 250 ML Khối hồng cầu rửa thể tích 250 ML 1002222
Khối hồng cầu rửa thể tích 350 ML Khối hồng cầu rửa thể tích 350 ML 1095000
Khớp Háng (P) N Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Khớp Háng (P) N( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Khớp Háng (P) T/N Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Khớp Háng (P) T/N( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Khớp Háng (T) N Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Khớp Háng (T) N( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Khớp Háng (T) T/N Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Khớp Háng (T) T/N( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Kết hợp xương cột sống cổ lối trước Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ 5039000
Kết hợp xương cột sống cổ lối sau Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ 5039000
Kết hợp xương trong trong gãy xương mác Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3609000
Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3609000
Kết hợp xương bằng đinh Sign không mở ổ gãy Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3609000
Kết hợp xương nẹp vít cột sống cổ lối sau Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ 5039000
Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm 244000
Khâu nối dây thần kinh ngoại biên Phẫu thuật nối dây thần kinh (tính 1 dây) 2801000
Khâu nối thần kinh Phẫu thuật nối dây thần kinh (tính 1 dây) 2801000
Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 2828000
Khuỷu (P) T/N Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Khuỷu (P) T/N( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Khuỷu (P) T/N xoay trong 45 độ Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Khuỷu (P) T/N xoay trong 45 độ( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
KHX qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng 4981000
Khung sườn T/N Chụp Xquang số hóa 2 phim 94000
Khung sườn T/N( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 2 phim 94000
Khung sườn thẳng Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Khung sườn thẳng( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Kỹ thuật bó bột Hip Spica Cast điều trị trật khớp háng bẩm sinh Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột liền) 701000
Kỹ thuật can thiệp rối loạn đại tiện bằng phản hồi sinh học (Biofeedback) Kỹ thuật can thiệp rối loạn đại tiện bằng phản hồi sinh học (Biofeedback) 328000
Kỹ thuật đặt túi giãn da điều trị sẹo bỏng Kỹ thuật giãn da (expander) điều trị sẹo 3679000
Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền) 225000
Kỹ thuật kéo nắn trị liệu Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp 50500
Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình 44400
Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình 44400
Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH) Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình 44400
Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình 44400
Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình 44400
Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình 44400
Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực- thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống) Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình 44400
Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống) Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình 44400
Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình 44400
Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình 44400
Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình 44400
Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình 44400
Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình 44400
Kỹ thuật tạo vạt da có nối mạch dưới kính hiển vi phẫu thuật điều trị bỏng Phẫu thuật chuyển vạt da phức tạp có nối mạch vi phẫu điều trị vết thương, vết bỏng và sẹo 16969000
Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị sẹo bỏng Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo 4533000
Kỹ thuật tạo vạt da “siêu mỏng” chẩm cổ lưng có nối mạch vi phẫu điều trị sẹo vùng cổ-mặt Phẫu thuật chuyển vạt da phức tạp có nối mạch vi phẫu điều trị vết thương, vết bỏng và sẹo 16969000
Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị sẹo bỏng Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị vết thương, vết bỏng và di chứng 3428000
Kỹ thuật tạo vạt da V-Y điều trị sẹo bỏng Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị vết thương, vết bỏng và di chứng 3428000
Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị sẹo bỏng Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị vết thương, vết bỏng và di chứng 3428000
Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp 27300
Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống 140000
Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống 197000
Khuỷu (T) T/N Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Khuỷu (T) T/N( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Khuỷu (T) T/N xoay trong 45 độ Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Khuỷu (T) T/N xoay trong 45 độ( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 2828000
Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 2828000
Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người Tập vận động đoạn chi 44500
Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người Tập vận động toàn thân 44500
Kỹ thuật xoa bóp vùng Xoa bóp cục bộ bằng tay 59500
Kỹ thuật xoa bóp toàn thân Xoa bóp toàn thân 87000
KHỚP ỨC ĐÒN Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
KHỚP ỨC ĐÒN( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm 224000
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm 286000
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm 172000
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm 244000
Khâu vết thương thành bụng Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa) 1793000
Kết xương đinh nẹp một khối gãy liền mấu chuyển hoặc dưới mấu chuyển Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3609000
Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi cầu, liên lồi cầu Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 3850000
Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai 2590000
Lấy bỏ sụn chêm khớp gối Phẫu thuật làm vận động khớp gối 3033000
Lấy bỏ thân đốt sống ngực bằng ghép xương Phẫu thuật ghép xương 4446000
Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương Phẫu thuật lấy bỏ u xương 3611000
Lấy bỏ thân đốt sống ngực và ghép xương Phẫu thuật thay đốt sống 5360000
Lấy bỏ thân đốt sống ngực và đặt lồng titanium Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng 5140000
Làm cứng khớp ở tư­ thế chức năng Phẫu thuật làm cứng khớp 3508000
Lấy đĩa đệm đường sau qua đường cắt xương sườn Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ 4310000
Lấy đĩa đệm đốt sống, cố định CS và ghép xương liên thân đốt đường trước (xương tự thân có hoặc không có lồng titanium) (ALIF) Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng 5140000
Lọc máu liên tục Lọc máu liên tục  (01 lần) 2173000
Lọc máu thay huyết tương Lọc tách huyết tương  (01 lần) 1597000
Lồng ngực 3 tư thế Chụp Xquang số hóa 3 phim 119000
Lồng ngực 3 tư thế( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 3 phim 119000
Lồng Ngực Nghiêng Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Lồng Ngực Nghiêng( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Lồng ngực T/N 3/4 Chụp Xquang số hóa 3 phim 119000
Lồng ngực T/N 3/4( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 3 phim 119000
Lấy u xương, ghép xương tự thân hoặc ghép xương đồng loại điều trị u xương Phẫu thuật ghép xương 4446000
Lấy u xương (ghép xi măng) Phẫu thuật lấy bỏ u xương 3611000
Mâm Chày (P) T/N Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Mâm Chày (P) T/N( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Mở cung sau cột sống ngực Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ 4310000
Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ 4310000
Mâm Chày (T) T/N Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Mâm Chày (T) T/N( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Mở khí quản cấp cứu Mở khí quản 704000
Mở khí quản Mở khí quản 704000
Mở khí quản qua màng nhẫn giáp Mở khí quản 704000
Mở khí quản qua da cấp cứu Mở khí quản 704000
Mở khí quản thường quy Mở khí quản 704000
Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở Mở khí quản 704000
Máu lắng (bằng máy tự động) Máu lắng (bằng máy tự động) 33600
Mở màng phổi cấp cứu Dẫn lưu màng phổi tối thiểu 583000
Mở màng phổi tối thiểu bằng troca Dẫn lưu màng phổi tối thiểu 583000
Mở rộng lỗ liên hợp để giải phóng chèn ép rễ Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ 4310000
Mở thông bàng quang trên xương mu Mở thông bàng quang (gây tê tại chỗ) 360000
Ngực 3/4 (P) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Ngực 3/4 (P)( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Ngực 3/4 (T) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Ngực 3/4 (T)( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) 320000
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền) 611000
Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) 320000
Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) 320000
Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) 320000
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 4 Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) 320000
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữahai xương cẳng tay Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) 320000
Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) 320000
Nắn, bó bột trật khớp háng Nắn trật khớp háng (bột liền) 635000
Nắn, bó bột gãy xương chậu Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền) 611000
Nắn, bó bột gãy xương chày Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) 320000
Nắn, bó bột gãy Dupuytren Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) 320000
Nắn, bó bột gãy xương gót Nắn, bó gẫy xương gót 135000
Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền) 225000
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền) 611000
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) 320000
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) 320000
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền) 611000
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền) 611000
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột liền) 701000
Nắn, bó bột gãy xương hàm Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột liền) 386000
Nắn, bó bột cột sống Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền) 611000
Nắn, bó bột trật khớp vai Nắn trật khớp vai (bột liền) 310000
Nắn, bó bột gãy xương đòn Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột liền) 386000
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) 320000
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) 320000
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) 320000
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột liền) 386000
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột liền) 386000
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) 320000
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) 320000
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) 320000
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) 320000
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) 320000
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) 320000
Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) 320000
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền) 225000
Nắn, bó bột trật khớp háng Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột liền) 701000
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối (bột liền) 250000
Nắn, bó bột gãy mâm chày Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) 320000
Nắn, bó bột gãy xương chậu Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền) 611000
Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền) 611000
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền) 611000
Nắn, bó bột trật khớp gối Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối (bột liền) 250000
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) 320000
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) 320000
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) 320000
Nắn, bó bột gãy xương chày Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền) 225000
Nắn, bó bột gãy xương gót Nắn, bó gẫy xương gót 135000
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền) 225000
Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn Nắn trật khớp vai (bột liền) 310000
Nắn, bó bột gãy Dupuptren Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) 320000
Nắn, bó bột gãy Monteggia Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) 320000
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền) 225000
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột liền) 386000
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối (bột liền) 250000
Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật Nắn trật khớp háng (bột liền) 635000
Nắn, cố định trật khớp hàm Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột liền) 386000
Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật Nắn trật khớp háng (bột liền) 635000
Nắm, cố định trật khớp hàm Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột liền) 386000
Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3609000
Nối gân duỗi Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 2828000
Nối gân gấp Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 2828000
Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3609000
Ngực N, 3/4 Chụp Xquang số hóa 2 phim 94000
Ngực N, 3/4( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 2 phim 94000
Nong niệu đạo và đặt sonde đái Nong niệu đạo và đặt thông đái 228000
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) Nghiệm pháp Coombs gián tiếp hoặc trực tiếp (bằng một trong các phương pháp: ống nghiệm, Gelcard/ Scangel); 78400
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) Nghiệm pháp Coombs gián tiếp hoặc trực tiếp (bằng một trong các phương pháp: ống nghiệm, Gelcard/ Scangel); 78400
Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống 2 mẫu có định lượng Insulin kèm theo Nghiệm pháp dung nạp glucose cho bệnh nhân thường 128000
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin Nghiệm pháp dung nạp glucose cho bệnh nhân thường 128000
Nghiệm pháp kích thích Synacthen nhanh Nghiệm pháp kích Synacthen 411000
Nghiệm pháp kích thích Synacthen chậm Nghiệm pháp kích Synacthen 411000
Nghiệm pháp nhịn uống Nghiệm pháp nhịn uống 581000
Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều thấp qua đêm Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều thấp 247000
Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều thấp trong 2 ngày Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều thấp 247000
Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao qua đêm Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao 407000
Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao trong 2 ngày Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao 407000
Nối phim Xquang 2 Chi Dưới Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Nối phim Xquang 2 Chi Dưới( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Nội soi khớp gối điều trị bào khớp Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 3109000
Nội soi khớp vai chẩn đoán (có sinh thiết) Soi khớp có sinh thiết 483000
Ngực T/N Chụp Xquang số hóa 2 phim 94000
Ngực T/N( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 2 phim 94000
Ngực Thẳng Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Ngực Thẳng( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Ngực T, 3/4 Chụp Xquang số hóa 2 phim 94000
Ngực T, 3/4( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 2 phim 94000
Ngực Tiếp tuyến Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Ngực Tiếp tuyến( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Nắn trượt và cố định cột sống trong trượt đốt sống Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng 5140000
Nạo vét lỗ đáo không viêm xương Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không viêm xương 505000
Nạo vét lỗ đáo có viêm xương Phẫu thuật điều trị lỗ đáo có viêm xương 602000
Oxy Loại 1 (dưới 2 lít/phút)  Oxy Loại 1 (dưới 2 lít/phút) 1000
Oxy Loại 1 (dưới 2 lít/phút) dưới 6 giờ Oxy Loại 1 (dưới 2 lít/phút) 1000
Oxy Loại 1 (dưới 2 lít/phút) từ 6 giờ đến dưới 12 giờ Oxy Loại 1 (dưới 2 lít/phút) 1000
Oxy Loại 1 (dưới 2 lít/phút) từ 12 giờ đến dưới 18 giờ Oxy Loại 1 (dưới 2 lít/phút) 1000
Oxy Loai 2 (Từ 2 đến 3 lít/phút) Oxy Loai 2 (Từ 2 đến 3 lít/phút) 1500
Oxy Loai 2 (Từ 2 đến 3 lít/phút) dưới 6 giờ Oxy Loai 2 (Từ 2 đến 3 lít/phút) 1500
Oxy Loai 2 (Từ 2 đến 3 lít/phút) từ 6 giờ đến dưới 12 giờ Oxy Loai 2 (Từ 2 đến 3 lít/phút) 1500
Oxy Loai 2 (Từ 2 đến 3 lít/phút) từ 12 giờ đến dưới 18 giờ Oxy Loai 2 (Từ 2 đến 3 lít/phút) 1500
Oxy Loai 3 ( trên 3 lít/phút) Oxy Loai 3 ( trên 3 lít/phút) 2000
Oxy Loai 3 ( trên 3 lít/phút) dưới 6 giờ Oxy Loai 3 ( trên 3 lít/phút) 20000
Oxy Loai 3 ( trên 3 lít/phút) từ 6 giờ đến dưới 12 giờ Oxy Loai 3 ( trên 3 lít/phút) 20000
Oxy Loai 3 ( trên 3 lít/phút) từ 12 giờ đến dưới 18 giờ Oxy Loai 3 ( trên 3 lít/phút) 20000
Oxy Loai 4 (từ 5 đến 7 lít/phút) Oxy Loai 4 (từ 5 đến 7 lít/phút) 3000
Oxy Loai 4 (từ 5 đến 7 lít/phút) dưới 6 giờ Oxy Loai 4 (từ 5 đến 7 lít/phút) 3000
Oxy Loai 4 (từ 5 đến 7 lít/phút)từ 6 giờ đến dưới 12 giờ Oxy Loai 4 (từ 5 đến 7 lít/phút) 3000
Oxy Loai 4 (từ 5 đến 7 lít/phút)từ 12 giờ đến dưới 18 giờ Oxy Loai 4 (từ 5 đến 7 lít/phút) 3000
Oxy Loai 5 (trên 7 lít/phút) Oxy Loai 5 (trên 7 lít/phút) 4500
Oxy Loai 5 (trên 7 lít/phút) dưới 6 giờ Oxy Loai 5 (trên 7 lít/phút) 4500
Oxy Loai 5 (trên 7 lít/phút) từ 6 giờ đến dưới 12 giờ Oxy Loai 5 (trên 7 lít/phút) 4500
Oxy Loai 5 (trên 7 lít/phút) từ 12 giờ đến dưới 18 giờ Oxy Loai 5 (trên 7 lít/phút) 4500
Phổi 3 tư thế Chụp Xquang số hóa 3 phim 119000
Phổi 3 tư thế( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 3 phim 119000
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy bán tự động/ tự động) 72600
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy bán tự động/ tự động) 72600
Phong bế thần kinh bằng Phenol để điều trị co cứng cơ Phong bế thần kinh bằng Phenol để điều trị co cứng cơ 1009000
Phủ khuyết rộng trên cơ thể bằng ghép vi phẫu mạc nối, kết hợp với ghép da kinh điển Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch 4675000
Phổi Nghiêng Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Phổi Nghiêng( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Phổi T/N Chụp Xquang số hóa 2 phim 94000
Phổi T/N( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 2 phim 94000
Phổi Thẳng Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Phổi Thẳng( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Phẫu thuật áp xe ngoài màng tủy Phẫu thuật dẫn lưu não thất - màng bụng 3981000
Phẫu thuật áp xe dưới màng tủy Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ 4310000
Phẫu thuật bàn tay, chỉnh hình phức tạp Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp 4381000
Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp 4381000
Phẫu thuật bàn chân duỗi đổ Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo 2597000
Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp 4381000
Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng cổ Phẫu thuật nạo vét hạch 3629000
Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng nách Phẫu thuật nạo vét hạch 3629000
Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng bẹn Phẫu thuật nạo vét hạch 3629000
Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 2752000
Phẫu thuật bắt vít qua cuống cột sống thắt lưng qua da Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng 5140000
Phẫu thuật bắt vít qua cuống cột sống thắt lưng qua da + ghép xương liên thân đốt qua lỗ liên hợp sử dụng hệ thống ống nong Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ 5039000
Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị bỏng sâu Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị vết thương, vết bỏng và di chứng 3428000
Phẫu thuật chuyển vạt da kiểu Ý điều trị bỏng sâu Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị vết thương, vết bỏng và di chứng 3428000
Phẫu thuật chuyển vạt da phức tạp có nối mạch vi phẫu điều trị bỏng sâu Phẫu thuật chuyển vạt da phức tạp có nối mạch vi phẫu điều trị vết thương, vết bỏng và sẹo 16969000
Phẫu thuật cắt sẹo, lấy bỏ túi giãn da, tạo hình ổ khuyết Kỹ thuật giãn da (expander) điều trị sẹo 3679000
Phẫu thuật chuyển vạt cơ chức năng có nối hoặc ghép mạch máu, thần kinh vi phẫu Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch 4675000
Phẫu thuật chuyển vạt da phục hồi cảm giác có nối hoặc ghép mạch máu, thần kinh vi phẫu Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch 4675000
Phẫu thuật cấy mỡ bàn tay Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính 3721000
Phẫu thuật cấy mỡ vùng mông Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính 3721000
Phẫu thuật chỉnh thon góc hàm Phẫu thuật cắt xương hàm trên/hàm dưới, điều trị lệch khớp cắn và kết hợp xương bằng nẹp vít 3407000
Phẫu thuật cấy mỡ làm đầy vùng mặt Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính 3721000
Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống ngực qua đường sau Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật ) 8478000
Phẫu thuật chỉnh gù cột sống ngực qua đường sau Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật ) 8478000
Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống đường trước và hàn khớp Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật ) 8478000
Phẫu thuật chỉnh vẹo gù sống đường trước và hàn khớp Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật ) 8478000
Phẫu thuật chỉnh gù cột sống phía trước + cố định cột sống và ghép xương Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật ) 8478000
Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật ) 8478000
Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp 3429000
Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương quay Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3609000
Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3609000
Phẫu thuật chuyển cơ giang ngắn ngón 1 điều trị tách ngón 1 bẩm sinh Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 270000
Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động 2767000
Phẫu thuật Capsulodesis Zancolli giải quyết biến dạng vuốt trụ Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp 3429000
Phẫu thuật chuyển ngón thay thế ngón cái Phẫu thuật ghép chi 5777000
Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 170000
Phẫu thuật cứng cơ may Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp 3429000
Phẫu thuật cắt cụt đùi Phẫu thuật cắt cụt chi 3640000
Phẫu thuật chân chữ O Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3609000
Phẫu thuật chân chữ X Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3609000
Phẫu thuật co gân Achille Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 2828000
Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động 2767000
Phẫu thuật chỉnh hình điều trị bàn chân bẹt bẩmsinh Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3609000
Phẫu thuật chỉnh hình điều trị bàn chân khoèo Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo 2597000
Phẫu thuật chỉnh hình lao cột sống cổ có ghép xương tự thân Phẫu thuật ghép xương 4446000
Phẫu thuật chỉnh hình lao cột sống cổ có ghép xương và nẹp vít phía trước Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ 5039000
Phẫu thuật chỉnh hình khớp gối do lao Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp 2657000
Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao thành ngực Cắt sẹo khâu kín 3130000
Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao hạch cổ Cắt sẹo khâu kín 3130000
Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao các khớp ngoại biên Cắt sẹo khâu kín 3130000
Phẫu thuật cắt bỏ đường dò dưới da-dưới màng tuỷ Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ 4310000
Phẫu thuật cố định cột sống, lấy u có ghép xương hoặc lồng titan Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ 5039000
Phẫu thuật cố định cột sống, lấy u có ghép xương hoặc lồng titan Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng 5140000
Phẫu thuật cắt u máu lớn (đường kính ≥ 10 cm) Phẫu thuật u máu các vị trí 2896000
Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) Phẫu thuật u máu các vị trí 2896000
Phẫu thuật cắt xương sườn do u xương sườn Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác 6404000
Phẫu thuật cắt xương sườn do viêm xương Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác 6404000
Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liền Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 3167000
Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch rời Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch 4675000
Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3609000
Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh giữa Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động 2767000
Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh trụ Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động 2767000
Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh quay Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động 2767000
Phẫu thuật chuyển ngón tay Phẫu thuật ghép chi 5777000
Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay Phẫu thuật cắt cụt chi 3640000
Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại liệt Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động 2767000
Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại não Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động 2767000
Phẫu thuật chỉnh hình bàn chân khoèo theo phương pháp PONESETI Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo 2597000
Phẫu thuật cứng gối theo phương pháp JUDET Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp 2657000
Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3609000
Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo 2597000
Phẫu thuật cắt cụt chi Phẫu thuật cắt cụt chi 3640000
Phẫu thuật chuyển gân chi (Chuyển gân chày sau, chày trước, cơ mác bên dài) Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động 2767000
Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 3167000
Phẫu thuật chuyển giường thần kinh trụ Phẫu thuật giải áp thần kinh 2167000
Phẫu thuật cố định C1-C2 điều trị mất vững C1-C2 Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ 5039000
Phẫu thuật cố định chẩm cổ, ghép xương với mất vững cột sống cổ cao do các nguyên nhân (gãy chân cung, gãy mõm nha, vỡ C1 …) Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ 5039000
Phẫu thuật cắt thân đốt sống, ghép xương và cố định CS cổ (ACCF) Phẫu thuật thay đốt sống 5360000
Phẫu thuật cắt chéo thân đốt sống cổ đường trước Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ 4310000
Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống qua đường sau Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật ) 8478000
Phẫu thuật chỉnh gù cột sống qua đường sau Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật ) 8478000
Phẫu thuật chỉnh vẹo CS đường trước và hàn khớp Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật ) 8478000
Phẫu thuật chỉnh gù CS đường trước và hàn khớp Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật ) 8478000
Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng nẹp vít qua cuống lối sau Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng 5140000
Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng cố định lối bên Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng 5140000
Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít qua cuống Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng 5140000
Phẫu thuật cố định cột sống sử dụng vít loãng xương Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng 5140000
Phẫu thuật cố định cột sống sử dụng hệ thống định vị (Navigation) Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng 5140000
Phẫu thuật cố định cột sống thắt lưng sử dụng hệ thống nẹp bán động Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng 5140000
Phẫu thuật cắt hoặc tạo hình cung sau trong điều trị hẹp ống sống Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ 4310000
Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) 4691000
Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da tại chỗ Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 3167000
Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da lân cận Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 3167000
Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 3167000
Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 3167000
Phẫu thuật dị dạng xương ức lồi, lõm Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác 6404000
Phẫu thuật điều trị vẹo cổ Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp 3429000
Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa trục Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 3850000
Phẫu thuật dính khớp khuỷu Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp 2657000
Phẫu thuật dính khớp quay trụ bẩm sinh Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp 2657000
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3609000
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3609000
Phẫu thuật điều trị trật khớp háng bẩm sinh Phẫu thuật tạo hình khớp háng 3109000
Phẫu thuật điều trị Perthes (cắt xương tạo varus) Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3609000
Phẫu thuật điều trị Perthes (cắt xương chậu, tạo mái che đầu xương đùi) Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3609000
Phẫu thuật đóng đinh xương đùi dưới C Arm Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng 4981000
Phẫu thuật điều trị bàn chân khoèo do bại não Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo 2597000
Phẫu thuật điều trị bàn chân bẹt do bại não Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3609000
Phẫu thuật điều trị tách bàn chân (càng cua) Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích < 10 cm2 2689000
Phẫu thuật điều trị bàn chân lồi- xoay ngoài Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3609000
Phẫu thuật điều trị can lệch, có kết hợp xương Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3609000
Phẫu thuật đặt lại khớp háng tư thế xấu do lao Phẫu thuật tạo hình khớp háng 3109000
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh thắt lưng do lao Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng 2709000
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh hố chậu do lao Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng 2709000
Phẫu thuật điều trị u dưới móng Phẫu thuật điều trị u dưới móng 696000
Phẫu thuật đặt catheter vào ống sống thắt lưng đo áp lực dịch não tuỷ Phẫu thuật dẫn lưu não thất - màng bụng 3981000
Phẫu thuật điều trị viêm xương đốt sống Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 2752000
Phẫu thuật dẫn lưu não thất ổ bụng trong dãn não thất Phẫu thuật dẫn lưu não thất - màng bụng 3981000
Phẫu thuật dị dạng cổ chẩm Phẫu thuật tạo hình màng não 5431000
Phẫu thuật dị dạng động-tĩnh mạch màng cứng (fistula durale) Phẫu thuật vi phẫu dị dạng mạch não 6459000
Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi Phẫu thuật dẫn lưu màng phổi 1689000
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần Phẫu thuật phục hồi thành ngực (do chấn thương/ vết thương) 6567000
Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác 6404000
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) 2619000
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch cảnh Phẫu thuật các mạch máu lớn (động mạch chủ ngực/ bụng/ cảnh/ thận) 14042000
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch chậu Phẫu thuật thay đoạn mạch nhân tạo 12277000
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch dưới đòn Phẫu thuật thay đoạn mạch nhân tạo 12277000
Phẫu thuật điều trị vết thương mạch đốt sống Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa) 4335000
Phẫu thuật điều trị chấn thương – vết thương mạch máu ngoại vi ở trẻ em Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa) 4335000
Phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi bán cấp tính Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) 2619000
Phẫu thuật điều trị bệnh suy – giãn tĩnh mạch chi dưới Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) 2619000
Phẫu thuật điều trị phồng, giả phồng động mạch chi Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) 2619000
Phẫu thuật điều trị lõm ngực bẩm sinh Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) 2619000
Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp 4381000
Phẫu thuật điều trị khớp giả xương thuyền bằng mảnh ghép xương cuống mạch liền Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3609000
Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay Phẫu thuật giải áp thần kinh 2167000
Phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh trụ Phẫu thuật giải áp thần kinh 2167000
Phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh quay Phẫu thuật giải áp thần kinh 2167000
Phẫu thuật điều trị liệt thần kinh giữa và thần kinh trụ Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động 2767000
Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp 2657000
Phẫu thuật điều trị tật thiếu xương quay bẩm sinh Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3609000
Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 2828000
Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 2828000
Phẫu thuật điều trị gân bánh chè Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 2828000
Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 2828000
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 2828000
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 2828000
Phẫu thuật điều trị tổn thương đám rối thần kinh cánh tay Phẫu thuật nối dây thần kinh (tính 1 dây) 2801000
Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 3850000
Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân 2039000
Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 3850000
Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 3850000
Phẫu thuật đóng cứng khớp khác Phẫu thuật làm cứng khớp 3508000
Phẫu thuật Egger tạo gấp khớp gối do bại não trong trường hợp nặng Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp 3429000
Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf-krause > 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause điều trị bỏng sâu, điều trị sẹo 4029000
Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf-krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause điều trị bỏng sâu, điều trị sẹo 4029000
Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiẻu wolf-krause > 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause điều trị bỏng sâu, điều trị sẹo 4029000
Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiẻu wolf-krause dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause điều trị bỏng sâu, điều trị sẹo 4029000
Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) 4691000
Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cẳng tay Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) 4691000
Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3609000
Phẫu thuật gẫy trật đốt sống cổ, mỏm nha Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ 5039000
Phẫu thuật giải phóng chèn ép tủy Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ 4310000
Phẫu thuật gãy xương cánh tay kèm tổn thương thần kinh hoặc mạch máu Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3609000
Phẫu thuật gấp khớp khuỷu do bại não Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp 3429000
Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3609000
Phẫu thuật gãy Monteggia Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3609000
Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3609000
Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 2752000
Phẫu thuật gấp khớp gối do bại não, nối dài gân cơ gấp gối, cắt thần kinh Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp 3429000
Phẫu thuật giải áp thần kinh ngoại biên Phẫu thuật giải áp thần kinh 2167000
Phẫu thuật giải ép tuỷ trong lao cột sống cổ Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ 4310000
Phẫu thuật giải ép tuỷ trong lao cột sống ngực Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ 4310000
Phẫu thuật giải ép tuỷ trong lao cột sống lưng-thắt lưng Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ 4310000
Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên Phẫu thuật giải áp thần kinh 2167000
Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3609000
Phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3609000
Phẫu thuật ghép chi Phẫu thuật ghép chi 5777000
Phẫu thuật gỡ dính khớp gối Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp 2657000
Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) Phẫu thuật giải áp thần kinh 2167000
Phẫu thuật ghép xương tự thân Phẫu thuật ghép xương 4446000
Phẫu thuật ghép xương nhân tạo Phẫu thuật ghép xương 4446000
Phẫu thuật gỡ dính gân gấp Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp 2657000
Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp 2657000
Phẫu thuật gỡ dính thần kinh Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp 2657000
Phẫu thuật ghép xương trong chấn thương cột sống cổ Phẫu thuật ghép xương 4446000
Phẫu thuật giải ép, lấy TVĐĐ cột sống cổ đường sau vi phẫu Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa) 4335000
Phẫu thuật giải ép, ghép xương liên thân đốt và cố định cột sống cổ đường trước Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa) 4335000
Phẫu thuật giải ép lỗ liên hợp cột sống cổ đường trước Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ 4310000
Phẫu thuật giải ép cắt bỏ dây chằng vàng Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ 4310000
Phẫu thuật giải phóng thần kinh ngoại biên Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ 4310000
Phẫu thuật Hybrid trong cấp cứu mạch máu (phẫu thuật mạch + can thiệp mạch) Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa) 4335000
Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu 3488000
Phẫu thuật kết hợp xương, ghép xương sau trượt đốt sống L4-5, L5-Si Phẫu thuật ghép xương 4446000
Phẫu thuật kết hợp xương cột sống ngực Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng 5140000
Phẫu thuật kết hợp xương cột sống thắt lưng Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng 5140000
Phẫu thuật kết hợp xương không mở ổ gãy dưới C Arm Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng 4981000
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy ổ cối phức tạp Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3609000
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy khung chậu Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3609000
Phẫu thuật khớp giả xương chầy bẩm sinh có ghép xương Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3609000
Phẫu thuật khớp giả xương chầy Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3609000
Phẫu thuật khoan xương có tưới rửa kháng sinh liên tục điều trị viêm xương tủy giai đoạn trung gian Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 2752000
Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3609000
Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vai Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3609000
Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3609000
Phẫu thuật KHX gãy xương đòn Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3609000
Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3609000
Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3609000
Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3609000
Phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3609000
Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3609000
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3609000
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3609000
Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay Phẫu thuật ghép xương 4446000
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3609000
Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3609000
Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3609000
Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3609000
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3609000
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 3850000
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 3850000
Phẫu thuật KHX gãy Monteggia Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3609000
Phẫu thuật KHX gãy đài quay Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3609000
Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3609000
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3609000
Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3609000
Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3609000
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3609000
Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 3850000
Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3609000
Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3609000
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3609000
Phẫu thuật KHX gãy cánh chậu Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3609000
Phẫu thuật KHX trật khớp cùng chậu Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3609000
Phẫu thuật KHX toác khớp mu (trật khớp) Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 3850000
Phẫu thuật KHX gãy khung chậu – trật khớp mu Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3609000
Phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3609000
Phẫu thuật KHX gãy ổ cối phức tạp Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3609000
Phẫu thuật KHX gãy bán phần chỏm xương đùi Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3609000
Phẫu thuật KHX gãy phức tạp chỏm xương đùi – trật háng Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3609000
Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3609000
Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3609000
Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3609000
Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3609000
Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3609000
Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3609000
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3609000
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3609000
Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3609000
Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3609000
Phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3609000
Phẫu thuật KHX gãy bánh chè Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 3850000
Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 3850000
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3609000
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3609000
Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3609000
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3609000
Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3609000
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3609000
Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3609000
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3609000
Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3609000
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3609000
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3609000
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3609000
Phẫu thuật KHX gãy trật xương sên Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3609000
Phẫu thuật KHX gãy xương gót Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3609000
Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3609000
Phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 3850000
Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 3850000
Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3609000
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3609000
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3609000
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3609000
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 3850000
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 3850000
Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3609000
Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3609000
Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3609000
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3609000
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3609000
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3609000
Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 3850000
Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3609000
Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3609000
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3609000
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3609000
Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3609000
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3609000
Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3609000
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương sên và trật khớp Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3609000
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3609000
Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 3850000
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3609000
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 3850000
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 3850000
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 3850000
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 3850000
Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 3850000
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3609000
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 3850000
Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 3850000
Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3609000
Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3609000
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3609000
Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3609000
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3609000
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3609000
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3609000
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3609000
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3609000
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn vùng cổ xương đùi Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3609000
Phẫu thuật kết hợp xương gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3609000
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bệnh lý Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3609000
Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng 4981000
Phẫu thuật kéo dài chi Phẫu thuật kéo dài chi 4435000
Phẫu thuật làm dính sụn tiếp hợp điều trị ngắn chi Phẫu thuật kéo dài chi 4435000
Phẫu thuật lấy hạch mạc treo trong ổ bụng do lao Phẫu thuật nạo vét hạch 3629000
Phẫu thuật lấy bỏ nang màng tủy (meningeal cysts) trong ống sống bằng đường vào phía sau Phẫu thuật nội soi não/ tuỷ sống 4847000
Phẫu thuật lại trong các bệnh lý mạch máu ngoại vi Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa) 4335000
Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 2828000
Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới Phẫu thuật làm cứng khớp 3508000
Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay Phẫu thuật làm cứng khớp 3508000
Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay Phẫu thuật làm cứng khớp 3508000
Phẫu thuật làm đối chiếu ngón 1 (thiểu dưỡng ô mô cái) Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động 2767000
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 2752000
Phẫu thuật làm vận động khớp gối Phẫu thuật làm vận động khớp gối 3033000
Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 2752000
Phẫu thuật làm cứng khớp gối Phẫu thuật làm cứng khớp 3508000
Phẫu thuật làm sạch ổ khớp Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp 2657000
Phẫu thuật lấy bỏ u xương Phẫu thuật lấy bỏ u xương 3611000
Phẫu thuật lấy đĩa đệm, ghép xương và cố định CS cổ (ACDF) Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ 5039000
Phẫu thuật lấy đĩa đệm cột sống đường trước Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ 4310000
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lung Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ 4310000
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng vi phẫu Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng 4837000
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng đa tầng Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng 4837000
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng sử dụng nẹp cố định liên gai sau (DIAM, Silicon, Coflex, Gelfix ...) Phẫu thuật cố định cột sống bằng DIAM, SILICON, nẹp chữ U, Aparius 6852000
Phẫu thuật lấy nhân thoát vị đĩa đệm ít xâm lấn sử dụng hệ thống ống nong Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa) 4335000
Phẫu thuật lấy đĩa đệm cột sống thắt lưng qua da Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng 4837000
Phẫu thuật màng da cổ (Pterygium Colli) Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 3167000
Phẫu thuật Mohs điều trị ung thư da Phẫu thuật Mohs điều trị ung thư da 3044000
Phẫu thuật mở cung sau đốt sống đơn thuần kết hợp với tạo hình màng cứng tủy Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ 4310000
Phẫu thuật mở cung sau cột sống ngực Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ 4310000
Phẫu thuật máu tụ ngoài màng cứng tủy sống Phẫu thuật lấy máu tụ trong sọ/ ngoài màng cứng/ dưới màng cứng/ trong não 4846000
Phẫu thuật máu tụ dưới màng cứng tủy sống Phẫu thuật lấy máu tụ trong sọ/ ngoài màng cứng/ dưới màng cứng/ trong não 4846000
Phổi thẳng, nghiêng phải, nghiêng trái Chụp Xquang số hóa 3 phim 119000
Phổi thẳng, nghiêng phải, nghiêng trái( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 3 phim 119000
Phẫu thuật nội soi giải phóng ống cổ tay Phẫu thuật loại I (Nội soi) 2061000
Phẫu thuật nội soi lấy u vùng bản lề chẩm cổ qua miệng Phẫu thuật nội soi não/ tuỷ sống 4847000
Phẫu thuật nội soi giải phóng lỗ liên hợp cột sống cổ Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 3109000
Phẫu thuật nội soi cắt u họat dịch cổ tay Phẫu thuật loại I (Nội soi) 2061000
Phẫu thuật nội soi lấy nhân đệm cột sống thắt lưng qua lỗ liên hợp Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 3109000
Phẫu thuật nội soi cắt bản sống giải ép trong hẹp ống sống thắt lưng Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 3109000
Phẫu thuật nội soi lấy đĩa đệm cột sống ngực đường trước trong vẹo cột sống Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 3109000
Phẫu thuật nội soi chỉnh vẹo cột sống ngực Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 3109000
Phẫu thuật nội soi lấy thoát vị đĩa đệm cột sống cổ đường sau Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 3109000
Phẫu thuật nội soi lấy đĩa đệm cột sống ngực Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 3109000
Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi Nội soi màng phổi, sinh thiết màng phổi 5760000
Phẫu thuật nội soi tạo hình mỏm cùng vai Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 3109000
Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai theo phương pháp Latarjet Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 3109000
Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 3109000
Phẫu thuật nội soi khâu khoảng gian chóp xoay Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 3109000
Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền trên từ trước ra sau Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 3109000
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng quạ đòn Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng 4101000
Phẫu thuật nội soi điều trị thoái khớp cùng đòn Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 3109000
Phẫu thuật nội soi đính lại điểm bám gân nhị đầu Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng 4101000
Phẫu thuật nội soi cắt đầu dài gân nhị đầu Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 3109000
Phẫu thuật nội soi điều trị viêm co rút khớp vai Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 3109000
Phẫu thuật nội soi khâu chóp xoay Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 3109000
Phẫu thuật nội soi điều trị viêm khớp vai Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 3109000
Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp khuỷu Phẫu thuật loại I (Nội soi) 2061000
Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp khuỷu Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 3109000
Phẫu thuật nội soi điều trị gãy xương vùng khuỷu Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 3109000
Phẫu thuật nội soi điều trị viêm mỏm trên lồi cầu ngoài Phẫu thuật loại I (Nội soi) 2061000
Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp hang Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 3109000
Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền ổ cối Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 3109000
Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp gối Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 3109000
Phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 3109000
Phẫu thuật nội soi khâu sụn chêm Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 3109000
Phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 3109000
Phẫu thuật nội soi khoan kích thích tủy Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 3109000
Phẫu thuật nội soi ghép sụn xương tự thân Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 3109000
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân bánh chè tự thân Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng 4101000
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân chân ngỗng Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng 4101000
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân tứ đầu Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng 4101000
Phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo trước Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng 4101000
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo sau Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng 4101000
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng kỹ thuật hai bó Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng 4101000
Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững bánh chè Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng 4101000
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân xương bánh chè đồng loại 1 bó Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng 4101000
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân xương bánh chè đồng loại 2 bó Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng 4101000
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân achille đồng loại 1 bó Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng 4101000
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân achille đồng loại 2 bó Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng 4101000
Phẫu thuật nội soi tái tạo đồng thời nhiều dây chằng (chéo trước, chéo sau) bằng gân đồng loại Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng 4101000
Phẫu thuật nội soi điều trị khớp gối bằng gân đồng loại (nội soi tái tạo dây chằng chéo trước, chéo sau, mổ mở tái tạo dây chằng bên chầy, bên mác) Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng 4101000
Phẫu thuật nội soi điều trị vỡ xương bánh chè Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 3109000
Phẫu thuật nội soi gỡ dính khớp gối Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 3109000
Phẫu thuật nội soi hàn khớp cổ chân Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 3109000
Phẫu thuật nội soi hàn khớp dưới sên Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 3109000
Phẫu thuật nội soi điều trị hội chứng chèn ép trước cổ chân Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 3109000
Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp cổ chân Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 3109000
Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân cắt hoạt mạc viêm Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 3109000
Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân cắt lọc sụn khớp cổ chân Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 3109000
Phẫu thuật nội soi hội chứng ống cổ tay Phẫu thuật giải áp thần kinh 2167000
Phẫu thuật nội soi ghép sụn xương điều trị tổn thương sụn khớp gối Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 3109000
Phẫu thuật nội soi điều trị khớp cổ chân đến muộn Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 3109000
Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân điều trị đau mãn tính sau chấn thương Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 3109000
Phẫu thuật nội soi điều trị xơ hoá cơ ức đòn chũm Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp 3429000
Phẫu thuật nội soi hàn cứng khớp cổ chân Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 3109000
Phẫu thuật nội soi điều trị thoái hoá khớp cổ chân Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 3109000
Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 3109000
Phẫu thuật nội soi khớp gối tạo dây chằng chéo trước endo-button Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng 4101000
Phẫu thuật nội soi cắt lọc khâu rách chóp xoay qua nội soi khớp vai Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 3109000
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu vùng đầu cổ Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu vùng đầu cổ 13322000
Phẫu thuật nạo viêm lao xương sườn Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp 2657000
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp ức sườn, khớp ức đòn Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp 2657000
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp vai Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp 2657000
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp khuỷu Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp 2657000
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn tay Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp 2657000
Phẫu thuật nạo viêm lao xương cánh tay Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 2752000
Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng tay Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 2752000
Phẫu thuật nạo viêm lao xương đốt bàn-ngón tay Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 2752000
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cùng chậu Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp 2657000
Phẫu thuật nạo viêm lao xương chậu Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 2752000
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp háng Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp 2657000
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp gối Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp 2657000
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn chân Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp 2657000
Phẫu thuật nạo viêm lao xương đùi Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 2752000
Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng chân Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 2752000
Phẫu thuật nạo viêm lao xương bàn-ngón chân Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 2752000
Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 2752000
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 2752000
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 2752000
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 2752000
Phẫu thuật nối thần kinh ngoại biên và ghép TK ngoại biên Phẫu thuật giải áp thần kinh 2167000
Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 2828000
Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 2828000
Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) Phẫu thuật nối dây thần kinh (tính 1 dây) 2801000
Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 2752000
Phẫu thuật nang Tarlov Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ 4310000
Phẫu thuật nang màng nhện tủy Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ 4310000
Phẫu thuật phương pháp Suave.Kapandji và điều trị viêm khớp quay trụ dưới Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) 2619000
Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương Phẫu thuật tháo nẹp vít sau kết hợp xương một bên 1681000
Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da tại chỗ Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 3167000
Phẫu thuật sửa sẹo co khuỷu bằng vạt tại chỗ Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 3167000
Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da cơ lân cận Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 3167000
Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu dưới xương quay Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3609000
Phẫu thuật sữa chữa di chứng gãy, bong sụn tiếp vùng cổ chân Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3609000
Phẫu thuật sửa trục chi (kết hợp xương bằng nẹp vis, Champon, Kim K.Wire) Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3609000
Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 2752000
Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 2752000
Phẫu thuật tái tạo các tổn khuyết bằng vạt vi phẫu Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 3167000
Phẫu thuật tái tạo các tổn khuyết bằng vạt vi phẫu Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch 4675000
Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt tại chỗ Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 3167000
Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt tại chỗ Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 3167000
Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt lân cận Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 3167000
Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt lân cận Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 3167000
Phẫu thuật tái tạo ngón cái bằng kỹ thuật vi phẫu Phẫu thuật ghép chi 5777000
Phẫu thuật tái tạo ngón trỏ bằng kỹ thuật vi phẫu Phẫu thuật ghép chi 5777000
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da tại chỗ Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 3167000
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da tại chỗ Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 3167000
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da tại chỗ Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 3167000
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng vạt da tại chỗ Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 3167000
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da lân cận Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 3167000
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da lân cận Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 3167000
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da lân cận Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 3167000
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng ghép da lân cận Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 3167000
Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng 4837000
Phẫu thuật trật khớp cùng đòn Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3609000
Phẫu thuật trật khớp khuỷu Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 3850000
Phẫu thuật tạo gấp cổ tay do bại não Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp 3429000
Phẫu thuật toác khớp mu Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 3850000
Phẫu thuật trật khớp háng Phẫu thuật tạo hình khớp háng 3109000
Phẫu thuật trật khớp gối bẩm sinh Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp 3429000
Phẫu thuật trật xương bánh chè bẩm sinh Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp 3429000
Phẫu thuật thay lại dây chằng chéo trước khớp gối Phẫu thuật làm vận động khớp gối 3033000
Phẫu thuật thay khớp háng do lao Phẫu thuật thay khớp háng bán phần 3609000
Phẫu thuật thay khớp háng do lao Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng 4981000
Phẫu thuật thay khớp gối do lao Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối 4981000
Phẫu thuật tụ mủ dưới màng cứng Phẫu thuật áp xe não 6514000
Phẫu thuật tụ mủ ngoài màng cứng Phẫu thuật áp xe não 6514000
Phẫu thuật thoát vị tủy-màng tủy Phẫu thuật thoát vị não, màng não 5132000
Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) 2619000
Phẫu thuật thay khớp vai nhân tạo Phẫu thuật thay khớp vai 6703000
Phẫu thuật tạo hình bệnh xương bả vai lên cao Phẫu thuật tạo hình khớp háng 3109000
Phẫu thuật tháo khớp vai Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp 2657000
Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn thương Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân 2039000
Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn – ngón tay Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 2828000
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 2828000
Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 2828000
Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 2828000
Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 2828000
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp 4381000
Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 2828000
Phẫu thuật tái tạo dây chằng xương thuyền Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 2828000
Phẫu thuật Tái tạo tổn thương mạn tính dây chằng xương thuyền Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 2828000
Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 2828000
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích < 10 cm2 2689000
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 2752000
Phẫu thuật tháo khớp cổ tay Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa) 1793000
Phẫu thuật tổn thương gân chày trước Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 2828000
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 2828000
Phẫu thuật tổn thương gân Achille Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 2828000
Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 2828000
Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 2828000
Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 2828000
Phẫu thuật trật bánh chè bẩm sinh Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo 2597000
Phẫu thuật trật bánh chè mắc phải Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo 2597000
Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương Phẫu thuật tạo hình khớp háng 3109000
Phẫu thuật thay khớp gối bán phần Phẫu thuật thay khớp gối bán phần 4481000
Phẫu thuật tạo hình điều trị cứng gối sau chấn thương Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp 3429000
Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng 4981000
Phẫu thuật thay khớp háng bán phần Phẫu thuật tạo hình khớp háng 3109000
Phẫu thuật thay khớp háng bán phần Phẫu thuật thay khớp háng bán phần 3609000
Phẫu thuật thay đoạn xương ghép bảo quản bằng kỹ thuật cao Phẫu thuật thay đoạn xương ghép bảo quản bằng kĩ thuật cao 4481000
Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 3167000
Phẫu thuật tháo khớp chi Phẫu thuật cắt cụt chi 3640000
Phẫu thuật tạo hình cung sau cột sống cổ trong bệnh lý hẹp ống sống cổ đa tầng Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3609000
Phẫu thuật tạo hình cung sau cột sống cổ trong bệnh lý hẹp ống sống cổ đa tầng Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng 4981000
Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột sống cổ Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa) 4335000
Phẫu thuật trượt bản lề cổ chẩm Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ 5039000
Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột sống thắt lưng - cùng Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng 5140000
Phẫu thuật tạo hình nhân nhầy đĩa đệm cột sống cổ bằng sóng cao tần Đốt sóng cao tần/vi sóng điều trị u gan dưới hướng dẫn của CT scanner 1679000
Phẫu thuật tạo hình nhân nhầy đĩa đệm cột sống thắt lưng bằng sóng cao tần Đốt sóng cao tần/vi sóng điều trị u gan dưới hướng dẫn của CT scanner 1679000
Phẫu thuật thần kinh chức năng cắt rễ thần kinh chọn lọc Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) 2619000
Phẫu thuật thần kinh chức năng điều trị đau do co cứng, đau do ung thư Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa) 4335000
Phẫu thuật tạo hình xương ức Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) 2619000
Phẫu thuật ung thư­ biểu mô tế bào đáy/gai vùng mặt, Phẫu thuật Mohs Phẫu thuật Mohs điều trị ung thư da 3044000
Phẫu thuật ung thư­ biểu mô tế bào đáy/gai vùng mặt, đóng khuyết da Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy/ tế bào gai vùng mặt + tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình 3536000
Phẫu thuật u dưới màng tủy, ngoài tủy kèm theo tái tạo đốt sống, bằng đường vào phía trước hoặc trước ngoài Phẫu thuật nội soi não/ tuỷ sống 4847000
Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên Phẫu thuật giải áp thần kinh 2167000
Phẫu thuật u thần kinh trên da Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm 679000
Phẫu thuật u thần kinh trên da Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên 1094000
Phẫu thuật U máu Phẫu thuật u máu các vị trí 2896000
Phẫu thuật vi phẫu nối ghép thần kinh Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thần kinh VII 7499000
Phẫu thuật vi phẫu ghép sau cắt đoạn xương hàm bằng xương mác Phẫu thuật ghép chi 5777000
Phẫu thuật vi phẫu ghép sau cắt đoạn xương hàm bằng xương mào chậu Phẫu thuật ghép chi 5777000
Phẫu thuật vi phẫu ghép sau cắt đoạn xương hàm bằng xương đòn Phẫu thuật ghép chi 5777000
Phẫu thuật  vi phẫu tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt sử dụng vạt cơ Delta Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch 4675000
Phẫu thuật  vi phẫu tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt sử dụng vạt cơ Delta Phẫu thuật khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vi phẫu thuật 4000000
Phẫu thuật vi phẫu tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt sử dụng vạt tự do (cơ, xương, da, vạt phức hợp …) Phẫu thuật khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vi phẫu thuật 4000000
Phẫu thuật vi phẫu nối lại da đầu Phẫu thuật vi phẫu nối mạch máu trong và ngoài hộp sọ 6728000
Phẫu thuật vi phẫu các bộ phận ở đầu, mặt bị đứt rời (mũi, tai, môi…) Phẫu thuật đặc biệt (Vi phẫu) 5311000
Phẫu thuật vi phẫu tái tạo lại các bộ phận ở đầu, mặt (da đầu, mũi, tai, môi…) Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch 4675000
Phẫu thuật vi phẫu nối dương vật đứt rời Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 3167000
Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại cánh tay/cẳng tay bị cắt rời Phẫu thuật ghép chi 5777000
Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại chi dưới bị cắt rời Phẫu thuật ghép chi 5777000
Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 4 ngón tay bị cắt rời Phẫu thuật ghép chi 5777000
Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 3 ngón tay bị cắt rời Phẫu thuật ghép chi 5777000
Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 2 ngón tay bị cắt rời Phẫu thuật ghép chi 5777000
Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 1 ngón tay bị cắt rời Phẫu thuật ghép chi 5777000
Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại bàn và các ngón tay bị cắt rời Phẫu thuật ghép chi 5777000
phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 5 ngón tay bị cắt rời Phẫu thuật ghép chi 5777000
phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 6 ngón tay bị cắt rời Phẫu thuật ghép chi 5777000
phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 7 ngón tay bị cắt rời Phẫu thuật ghép chi 5777000
phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 8 ngón tay bị cắt rời Phẫu thuật ghép chi 5777000
phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 9 ngón tay bị cắt rời Phẫu thuật ghép chi 5777000
phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 10 ngón tay bị cắt rời Phẫu thuật ghép chi 5777000
Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 2752000
Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 2752000
Phẫu thuật viêm xương khớp háng Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 2752000
Phẫu thuật vỡ trần ổ khớp háng Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3609000
Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 2752000
Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 2752000
Phẫu thuật viêm khớp mủ thứ phát có sai khớp Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp 2657000
Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 2752000
Phẫu thuật vết thương bàn tay Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa) 1793000
Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 2828000
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 2828000
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp 4381000
Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) 2619000
Phẫu thuật và điều trị bệnh Dupuytren Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động 2767000
Phẫu thuật vi phẫu nối mạch chi Phẫu thuật vi phẫu nối mạch chi 6157000
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu Phẫu thuật vết thương phần mềm/ rách da đầu 2531000
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp 4381000
Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích < 10 cm2 2689000
Phẫu thuật vá da diện tích >10cm² Phẫu thuật vá da lớn diện tích ≥10 cm2 4040000
Phẫu thuật viêm xương Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 2752000
Phẫu thuật vết thương khớp Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp 2657000
Phẫu thuật vít trực tiếp mỏm nha trong điều trị gãy mỏm nha Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ 5039000
Phẫu thuật vết thương tủy sống Phẫu thuật nội soi não/ tuỷ sống 4847000
Phẫu thuật vết thương tủy sống kết hợp cố định cột sống Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng 5140000
Phẫu thuật vá màng cứng hoặc tạo hình màng cứng Phẫu thuật tạo hình màng não 5431000
Phẫu thuật xơ cứng cơ thẳng trước Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp 3429000
Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp 4381000
Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp 3429000
Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp 3429000
Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp 3429000
Phẫu thuật xơ cứng trật khớp gối Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp 3429000
Phẫu thuật xơ cứng đơn giản Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp 3429000
Phẫu thuật xơ cứng phức tạp Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp 3429000
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22°C (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) Ph ản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 220C (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy bán tự động/ tự động) 66000
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22°C (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) Ph ản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 220C (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy bán tự động/ tự động) 66000
Phản ứng Rivalta [dịch] Rivalta 8400
Quy trình kỹ thuật tạo vạt da DIEP điều trị bỏng Phẫu thuật chuyển vạt da phức tạp có nối mạch vi phẫu điều trị vết thương, vết bỏng và sẹo 16969000
Rửa bàng quang Rửa bàng quang 185000
Rửa bàng quang lấy máu cục Rửa bàng quang 185000
Rút chỉ thép xương ức Rút đinh/ tháo phương tiện kết hợp xương 1681000
Rút đinh các loại Rút đinh/ tháo phương tiện kết hợp xương 1681000
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín Rửa dạ dày loại bỏ chất độc qua hệ thống kín 576000
Rửa dạ dày cấp cứu Rửa dạ dày 106000
Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép Thủ thuật loại I (Bỏng) 523000
Rút máu để điều trị Rút máu để điều trị 216000
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe 172000
Rửa phổi toàn bộ Rửa phổi toàn bộ 7910000
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt Siêu âm 49000
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt ( siêu âm tại giường ) Siêu âm 49000
Siêu âm các khối u phổi ngoại vi Siêu âm 49000
Siêu âm các khối u phổi ngoại vi ( siêu âm tại giường ) Siêu âm 49000
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh Siêu âm 49000
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh ( siêu âm tại giường ) Siêu âm 49000
Siêu âm Doppler mạch máu Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu 211000
Siêu âm Doppler màu tim Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu 211000
Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ Đo mật độ xương 1 vị trí 79500
Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng Đo mật độ xương 1 vị trí 79500
Siêu âm Doppler gan lách Đo mật độ xương 1 vị trí 79500
Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng...) Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu 211000
Siêu âm Doppler động mạch thận Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu 211000
Siêu âm Doppler tử cung phần phụ Đo mật độ xương 1 vị trí 79500
Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) Đo mật độ xương 1 vị trí 79500
Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ duới Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu 211000
Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng Đo mật độ xương 1 vị trí 79500
Siêu âm Doppler động mạch tử cung Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu 211000
Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu 211000
Siêu âm Doppler màu tim, van tim Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu 211000
Siêu âm Doppler tuyến vú Đo mật độ xương 1 vị trí 79500
Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên Đo mật độ xương 1 vị trí 79500
Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu 211000
Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu 211000
Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu Siêu âm 49000
Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu ( siêu âm tại giường ) Siêu âm 49000
Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu Siêu âm 49000
Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu ( siêu âm tại giường ) Siêu âm 49000
Siêu âm hạch vùng cổ Siêu âm 49000
Siêu âm hạch vùng cổ ( siêu âm tại giường ) Siêu âm 49000
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay....) Siêu âm 49000
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay....) ( siêu âm tại giường ) Siêu âm 49000
Siêu âm khớp (một vị trí) Siêu âm 49000
Siêu âm khớp (một vị trí) ( siêu âm tại giường ) Siêu âm 49000
Siêu âm màng phổi cấp cứu Siêu âm 49000
Siêu âm màng phổi cấp cứu ( siêu âm tại giường ) Siêu âm 49000
Siêu âm màng phổi Siêu âm 49000
Siêu âm màng phổi ( siêu âm tại giường ) Siêu âm 49000
Siêu âm màng phổi cấp cứu Siêu âm 49000
Siêu âm màng phổi cấp cứu ( siêu âm tại giường ) Siêu âm 49000
Siêu âm ổ bụng Siêu âm 49000
Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) Siêu âm 49000
Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) ( siêu âm tại giường ) Siêu âm 49000
Siêu âm ổ bụng ( siêu âm tại giường ) Siêu âm 49000
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu Siêu âm 49000
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu ( siêu âm tại giường ) Siêu âm 49000
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ..) Siêu âm 49000
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ..) ( siêu âm tại giường ) Siêu âm 49000
Siêu âm phần mềm (một vị trí) Siêu âm 49000
Siêu âm phần mềm (một vị trí) ( siêu âm tại giường ) Siêu âm 49000
Siêu âm tuyến giáp Siêu âm 49000
Siêu âm tuyến giáp ( siêu âm tại giường ) Siêu âm 49000
Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) Siêu âm 49000
Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) ( siêu âm tại giường ) Siêu âm 49000
Siêu âm tiền liệt tuyến qua trục tràng Siêu âm đầu dò âm đạo, trục tràng 176000
Siêu âm tim, màng tim qua thành ngục Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu 211000
Siêu âm tim tại giường Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu 211000
Siêu âm tim cấp cứu tại giường Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu 211000
Siêu âm tim cấp cứu tại giường Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu 211000
Sốc điện điều trị rung nhĩ Tạo nhịp cấp cứu ngoài lồng ngực 968000
Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh Thủ thuật loại II (Nội khoa) 301000
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu Tạo nhịp cấp cứu ngoài lồng ngực 968000
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu Thủ thuật loại II (HSCC - CĐ) 430000
Sử dụng vạt 5 cánh (five flap) trong điều trị sẹo bỏng Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị vết thương, vết bỏng và di chứng 3428000
Sọ nghiêng Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Sọ nghiêng( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Streptococcus pyogenes ASO ASLO 40200
Sọ Thẳng Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Sọ Thẳng( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Sinh thiết cột sống dưới cắt lớp vi tính Sinh thiết phổi/ gan dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính 1872000
Sinh thiết da bằng kim chuyên dụng (biopsy punch) Sinh thiết da/ niêm mạc 121000
Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm Sinh thiết vú/ tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm 808000
Sinh thiết hạch, cơ, thần kinh và các u dưới da Sinh thiết hạch/ u 249000
Sinh thiết màng hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm Sinh thiết màng hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm 1078000
Sinh thiết móng Sinh thiết móng 285000
Sinh thiết niêm mạc Sinh thiết da/ niêm mạc 121000
Sinh thiết phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm Sinh thiết vú/ tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm 808000
Sinh thiết phổi/màng phổi dưới hướng dẫn siêu âm Sinh thiết vú/ tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm 808000
Sinh thiết phần mềm bằng súng Fast Gun dưới hướng dẫn của siêu âm Sinh thiết da/ niêm mạc 121000
Sinh thiết phần mềm bằng kim bắn dưới hướng dẫn của siêu âm Sinh thiết vú/ tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm 808000
Sọ Thẳng, sọ nghiêng Chụp Xquang số hóa 2 phim 94000
Sọ Thẳng, sọ nghiêng( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 2 phim 94000
Sinh thiết tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn của siêu âm 144000
Sinh thiết tuyến nứớc bọt Sinh thiết da/ niêm mạc 121000
Sinh thiết xương dưới cắt lớp vi tính Sinh thiết phổi/ gan dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính 1872000
Sinh thiết xương dưới hướng dẫn của siêu âm Sinh thiết vú/ tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm 808000
Test áp (Patch test) với các loại thuốc Test áp bì (Patch test) đặc hiệu với thuốc (Đối với 6 loại thuốc)/ mỹ phẩm 511000
Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN Thay băng vết thương/ mổ chiều dài < 30 cm nhiễm trùng 129000
Tháo bột các loại Tháo bột khác 49500
Tháo bột: cột sống/ lưng/ khớp háng/ xương đùi/ xương chậu Tháo bột: cột sống/ lưng/ khớp háng/ xương đùi/ xương chậu 59400
Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 2752000
Thay băng, cắt chỉ vết mổ Thay băng vết thương/ mổ chiều dài < 30 cm nhiễm trùng 129000
Tháo bỏ các ngón chân Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 2752000
Thay băng, cắt chỉ vết mổ Thay băng vết thương/ mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm 109000
Thay băng, cắt chỉ vết mổ Cắt chỉ 30000
Thay băng, cắt chỉ vết mổ Thay băng vết thương chiều dài dưới 15cm (vết thương thấm dịch) 55000
Thay băng, cắt chỉ vết mổ Thay băng vết thương chiều dài dưới 15cm (vết thương hở da diện tích > 6 cm) 55000
Thay băng, cắt chỉ vết mổ Thay băng vết thương chiều dài dưới 15cm (vết thương có chèn gạc ) 55000
Thay băng, cắt chỉ vết mổ Thay băng vết thương chiều dài dưới 15cm (đa vết thương) 55000
Thay băng, cắt chỉ vết mổ Thay băng vết thương chiều dài dưới 15cm (vết mổ sau 2 Phẫu thuật trở lên) 55000
Thay băng, cắt chỉ vết mổ Thay băng vết thương chiều dài dưới 15cm (Phẫu thuật phải thực hiện từ 2 đường mổ) 55000
Thay băng, cắt chỉ vết mổ Thay băng vết thương chiều dài dưới 15cm (có tổn thương lóc da) 55000
Thay băng, cắt chỉ vết mổ Thay băng vết thương/ mổ chiều dài trên 15cm đến 30 cm 79600
Thay băng, cắt chỉ vết mổ Thay băng vết thương/ mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng 174000
Thay băng, cắt chỉ vết mổ Thay băng vết thương/ mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng 227000
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) Thay băng vết thương/ mổ chiều dài < 30 cm nhiễm trùng 129000
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) Thay băng vết thương/ mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng 174000
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) Thay băng vết thương/ mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng 227000
Thay băng điều trị vết thương mạn tính Thay băng cắt lọc vết thương mạn tính 233000
Thông bàng quang Thông đái 85400
Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động để điều trị co cứng cơ Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động đề điều trị co cứng cơ 1116000
Tiêm Botulinum toxine vào cơ thành bàng quang để điều trị bàng quang tăng hoạt động Tiêm Botulinum toxine vào cơ thành bàng quang để điều trị bàng quang tăng hoạt động 2707000
Tiêm bắp thịt Tiêm (bắp/dưới da/tĩnh mạch) 10000
Tiêm cạnh cột sống cổ Tiêm khớp 86400
Tiêm cân gan chân Tiêm khớp 86400
Tập các kiểu thở Vật lý trị liệu hô hấp 29000
Thay canuyn mở khí quản Thay canuyn mở khí quản 241000
Tập cho người thất ngôn Tập sửa lỗi phát âm 98800
Tiêm chất nhờn vào khớp Tiêm khớp 86400
Tiêm chất nhờn vào khớp Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm 126000
Tiểu cầu pool. Khối tiểu cầu 1 đơn vị ( từ 250ML máu toàn phần ) Tiểu cầu pool. Khối tiểu cầu 1 đơn vị ( từ 250ML máu toàn phần ) 140000
Tiểu cầu pool. Khối tiểu cầu 2 đơn vị ( từ 500ML máu toàn phần ) Tiểu cầu pool. Khối tiểu cầu 2 đơn vị ( từ 500ML máu toàn phần ) 290000
Tiểu cầu pool. Khối tiểu cầu 3 đơn vị ( từ 750ML máu toàn phần ) Tiểu cầu pool. Khối tiểu cầu 3 đơn vị ( từ 750ML máu toàn phần ) 445000
Tiểu cầu pool. Khối tiểu cầu 4 đơn vị ( từ 1000ML máu toàn phần ) Tiểu cầu pool. Khối tiểu cầu 4 đơn vị ( từ 1000ML máu toàn phần ) 558000
Tiêm corticoide vào khớp Tiêm khớp 86400
Tiêm corticoide vào khớp Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm 126000
Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai Tiêm khớp 86400
Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) Tiêm khớp 86400
Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm 126000
Tháo đốt bàn Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 2752000
Thăm dò điện sinh lý tim Thăm dò điện sinh lý trong buồng tim 1900000
Tiêm dưới da Tiêm (bắp/dưới da/tĩnh mạch) 10000
Tập điều hợp vận động Tập vận động toàn thân 44500
Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp 27300
Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp 27300
Tập đứng thăng bằng tĩnh và động Tập vận động toàn thân 44500
Tập đi với chân giả trên gối Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp 27300
Tập đi với chân giả dưới gối Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp 27300
Tập đi với khung treo Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp 27300
Tập đi với thanh song song Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp 27300
Tập đi với khung tập đi Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp 27300
Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp 27300
Tập đi với gậy Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp 27300
Tập đi với bàn xương cá Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp 27300
Thụt giữ Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn 78000
Tiêm gân gấp ngón tay Tiêm khớp 86400
Tiêm gân gót Tiêm khớp 86400
Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm 126000
Thời gian máu chảy phương pháp Duke Thời gian máu chảy/(phương pháp Duke) 12300
Thời gian máu đông Thời gian máu đông 12300
Tiêm gân nhị đầu khớp vai Tiêm khớp 86400
Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm 126000
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động Thời gian Prothrombin (PT,TQ) bằng máy bán tự động, tự động 61600
Trứng giun, sán soi tươi Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi 40200
Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) Tập giao tiếp (ngôn ngữ, ký hiệu, hình ảnh...) 52400
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động Thời gian thromboplastin hoạt hoá từng phần (APTT) 39200
Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) Tiêm khớp 86400
Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) dưới hướng dẫn của siêu âm Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm 126000
Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 3167000
Tạo hình bằng các vạt tự do đa dạng đơn giản Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 3167000
Truyền hoá chất động mạch Truyền hóa chất động mạch (1 ngày) 337000
Truyền hoá chất tĩnh mạch Truyền hóa chất tĩnh mạch 148000
Truyền hoá chất khoang màng bụng Truyền hóa chất khoang màng bụng (1 ngày) 194000
Truyền hoá chất khoang màng phổi Truyền hóa chất khoang màng bụng (1 ngày) 194000
Tiêm hoá chất vào màng bụng điều trị ung thư Truyền hóa chất khoang màng bụng (1 ngày) 194000
Tiêm hoá chất vào nhân ung thư nguyên bào nuôi Tiêm hoá chất tại chỗ điều trị chửa ở cổ tử cung 235000
Tập ho có trợ giúp Vật lý trị liệu hô hấp 29000
Tiêm hội chứng DeQuervain Tiêm khớp 86400
Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay Tiêm khớp 86400
Tiêm hội chứng DeQuervain dưới hướng dẫn của siêu âm Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm 126000
Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm 126000
Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 3167000
Tạo hình dương vật bằng vi phẫu thuật Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch 4675000
Tạo hình dây chằng chéo khớp gối Phẫu thuật làm vận động khớp gối 3033000
Tạo hình hộp sọ trong bệnh lý dính hộp sọ, hẹp hộp sọ Phẫu thuật tạo hình sọ mặt (bệnh lý) 5336000
Tạo hình lồng ngực (cắt các xương sườn ở mặt lồi trong vẹo cột sống để chỉnh hình lồng ngực) Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật ) 8478000
Tạo hình thiểu sản bấm sinh nửa mặt bằng ghép mỡ coleman Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính 3721000
Tạo hình thiếu sản bấm sinh toàn bộ mặt bằng ghép mỡ coleman Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính 3721000
Tạo hình thân đốt sống qua da bằng đổ cement Phẫu thuật tạo hình thân đốt sống bằng phương pháp bơm xi măng 5181000
Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học qua cuống Phẫu thuật tạo hình thân đốt sống bằng phương pháp bơm xi măng 5181000
Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có bóng Phẫu thuật tạo hình thân đốt sống bằng phương pháp bơm xi măng 5181000
Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có lồng titan Phẫu thuật tạo hình thân đốt sống bằng phương pháp bơm xi măng 5181000
Tạo hình và đổ xi măng cột sống (kyphoplasty) Điều trị các tổn thương xương, khớp, cột sống và các tạng dưới DSA (đổ xi măng cột sống, điều trị các khối u tạng và giả u xương...) 2996000
Tiêm khớp bàn ngón chân Tiêm khớp 86400
Tiêm khớp bàn ngón tay Tiêm khớp 86400
Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm 126000
Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm 126000
Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu Phẫu thuật cắt cụt chi 3640000
Tháo khớp cổ tay do ung thư Phẫu thuật cắt cụt chi 3640000
Tháo khớp cổ chân do ung thư Phẫu thuật loại I (Ung bướu) 2536000
Tiêm khớp cổ chân Tiêm khớp 86400
Tiêm khớp cổ tay Tiêm khớp 86400
Tiêm khớp cùng chậu Tiêm khớp 86400
Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm 126000
Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm 126000
Tháo khớp cổ tay Phẫu thuật cắt cụt chi 3640000
Tháo khớp cổ chân Phẫu thuật cắt cụt chi 3640000
Tiêm khớp đốt ngón tay Tiêm khớp 86400
Tiêm khớp đòn- cùng vai Tiêm khớp 86400
Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm 126000
Tiêm khớp đòn- cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm 126000
Tháo khớp gối do ung thư Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp 2657000
Tiêm khớp gối Tiêm khớp 86400
Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm 126000
Tháo khớp gối do ung thư Phẫu thuật cắt cụt chi 3640000
Tháo khớp gối Phẫu thuật cắt cụt chi 3640000
Tháo khớp háng do ung thư Phẫu thuật cắt cụt chi 3640000
Tiêm khớp háng Tiêm khớp 86400
Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm 126000
Tháo khớp háng do ung thư chi dưới Phẫu thuật cắt cụt chi 3640000
Tháo khớp háng Phẫu thuật cắt cụt chi 3640000
Trật khớp háng bẩm sinh Phẫu thuật tạo hình khớp háng 3109000
Tháo khớp khuỷu tay do ung thư Phẫu thuật cắt cụt chi 3640000
Tiêm khớp khuỷu tay Tiêm khớp 86400
Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm 126000
Tháo khớp khuỷu Phẫu thuật cắt cụt chi 3640000
Tháo khớp kiểu Pirogoff Phẫu thuật cắt cụt chi 3640000
Thông khí nhân tạo không xâm nhập [...] Thở máy (01 ngày điều trị) 533000
Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [...] Thở máy (01 ngày điều trị) 533000
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [...] Thở máy (01 ngày điều trị) 533000
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [...] Thở máy (01 ngày điều trị) 533000
Thông khí nhân tạo xâm nhập [...] Thở máy (01 ngày điều trị) 533000
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [...] Thở máy (01 ngày điều trị) 533000
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [...] Thở máy (01 ngày điều trị) 533000
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [...] Thở máy (01 ngày điều trị) 533000
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV [...] Thở máy (01 ngày điều trị) 533000
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [...] Thở máy (01 ngày điều trị) 533000
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [...] Thở máy (01 ngày điều trị) 533000
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV [...] Thở máy (01 ngày điều trị) 533000
Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển Thở máy (01 ngày điều trị) 533000
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu bằng phương pháp thủ công 35800
Tiêm khớp thái dương hàm Tiêm khớp 86400
Tiêm khớp ức đòn Tiêm khớp 86400
Tiêm khớp ức - sườn Tiêm khớp 86400
Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm 126000
Tiêm khớp ức - sườn dưới hướng dẫn của siêu âm Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm 126000
Tháo khớp vai do ung thư đầu trên xương cánh tay Tháo khớp xương bả vai do ung thư 6453000
Tiêm khớp vai Tiêm khớp 86400
Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm 126000
Tháo khớp vai do ung thư chi trên Tháo khớp xương bả vai do ung thư 6453000
Tháo khớp vai Phẫu thuật cắt cụt chi 3640000
Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các loại thuốc (Đối với 6 loại thuốc) Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các loại thuốc (Đối với 6 loại thuốc/ vacxin/ huyết thanh) 370000
Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các loại thuốc (Đối với 6 loại thuốc/ vacxin/ huyết thanh) 370000
Tập lên, xuống cầu thang Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp 27300
Thở máy bằng xâm nhập Thở máy (01 ngày điều trị) 533000
Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sản chậu, Pelvis floor) 296000
Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) Thở máy (01 ngày điều trị) 533000
Tháo một nửa bàn chân trước Phẫu thuật cắt cụt chi 3640000
Thở máy xâm nhập hai phổi độc lập ≤ 8 giờ Thủ thuật đặc biệt (HSCC - CĐ) 1149000
Tập nuốt Tập nuốt (có sử dụng máy) 152000
Tập nuốt Tập nuốt (không sử dụng máy) 122000
Tháo nửa bàn chân trước do ung thư Phẫu thuật loại I (Ung bướu) 2536000
Test nội bì Test nội bì chậm đặc hiệu với thuốc/ vacxin/ huyết thanh 468000
Test nội bì Test nội bì nhanh đặc hiệu với thuốc/ vacxin/ huyết thanh 382000
Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực Tạo nhịp cấp cứu ngoài lồng ngực 968000
Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động Tập vận động toàn thân 44500
Thay ống nội khí quản Đặt nội khí quản 555000
Treponema pallidum RPR định tính và định lượng Treponema pallidum RPR định tính 36800
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) Tổng phân tích nước tiểu 37100
Tập sửa lỗi phát âm Tập sửa lỗi phát âm 98800
Thông tiểu Thông đái 85400
Thụt tháo Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn 78000
Tập trong bồn bóng nhỏ Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp 27300
Tập thăng bằng với bàn bập bênh Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp 27300
Tiếp tuyến bánh chè (P) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Tiếp tuyến bánh chè (P)( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Tiếp tuyến bánh chè (T) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Tiếp tuyến bánh chè (T)( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Tìm tế bào Hargraves Tìm tế bào Hargraves 62700
Thương tích bàn tay phức tạp Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp 4381000
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn 78000
Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (chưa bao gồm kim chọc tủy một lần) Chọc hút tủy làm tủy đồ 121000
Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (bao gồm kim chọc tủy nhiều lần) Chọc hút tủy làm tủy đồ 523000
Tiêm trong da Tiêm (bắp/dưới da/tĩnh mạch) 10000
Tái tạo dây chằng khớp gối qua nội soi Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng 4101000
Tập tri giác và nhận thức Tập do liệt thần kinh trung ương 38000
Thủy trị liệu toàn thân (bể bơi, bồn ngâm) Thuỷ trị liệu 84300
Tiêm tĩnh mạch Tiêm (bắp/dưới da/tĩnh mạch) 10000
Truyền tĩnh mạch Truyền tĩnh mạch 20000
Tái tạo ngón tay bằng ngón chân có sử dụng vi phẫu Phẫu thuật ghép chi 5777000
Thụt tháo phân Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn 78000
Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 2828000
Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng Tập vận động toàn thân 44500
Test thanh thải Creatinine Test thanh thải Creatinine 0
Tập với bàn nghiêng Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp 27300
Tập vận động thụ động Tập vận động toàn thân 44500
Tập vận động có trợ giúp Tập vận động toàn thân 44500
Tập vận động có kháng trở Tập vận động toàn thân 44500
Tập vận động trên bóng Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp 27300
Tập với dụng cụ quay khớp vai Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp 27300
Tập với dụng cụ chèo thuyền Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp 27300
Tập với giàn treo các chi Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp 27300
Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi Tập luyện với ghế tập cơ bốn đầu đùi 9800
Tập với máy tập thăng bằng Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp 27300
Tập với ròng rọc Tập với hệ thống ròng rọc 9800
Tập với thang tường Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp 27300
Tập với xe đạp tập Tập với xe đạp tập 9800
Vai 1 bên 2 tư thế Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Vai 1 bên 2 tư thế( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Vai Chữ Y (P) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Vai Chữ Y (P)( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Vai Chữ Y (T) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Vai Chữ Y (T)( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Vá da dày toàn bộ, diện tích bằng và trên 10cm² Phẫu thuật vá da lớn diện tích ≥10 cm2 4040000
Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm² Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích < 10 cm2 2689000
Vận động trị liệu hô hấp Vật lý trị liệu hô hấp 29000
Vận động trị liệu bàng quang Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sản chậu, Pelvis floor) 296000
Vận động trị liệu hô hấp Vật lý trị liệu hô hấp 29000
VAI HỐC NÁCH + Y VIEW Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
VAI HỐC NÁCH + Y VIEW( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Vi khuẩn kháng thuốc định tính Vi khuẩn/ vi nấm kháng thuốc định tính hoặc vi khuẩn/ vi nấm kháng thuốc trên máy tự động 189000
Vi khuẩn nhuộm soi Vi khuẩn nhuộm soi 65500
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường(Cấy  đàm) Vi khuẩn nuôi cấy định danh phương pháp thông thường 230000
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường(Cấy  Các Loại Dịch) Vi khuẩn nuôi cấy định danh phương pháp thông thường 230000
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường(Cấy  Mủ) Vi khuẩn nuôi cấy định danh phương pháp thông thường 230000
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường(Cấy  Máu) Vi khuẩn nuôi cấy định danh phương pháp thông thường 230000
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường(Cấy  Nước Tiểu) Vi khuẩn nuôi cấy định danh phương pháp thông thường 230000
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường(Cấy  Dịch Khớp) Vi khuẩn nuôi cấy định danh phương pháp thông thường 230000
Vai (P) T hay N Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Vai (P) T hay N( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Vai (P) T/N Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Vai (P) T/N( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Vai (P) thẳng Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Vai (P) thẳng( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Vai (P) xuyên nách Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Vai (P) xuyên nách( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Vai (P) Xuyên nách, Chữ Y Chụp Xquang số hóa 2 phim 94000
Vai (P) Xuyên nách, Chữ Y( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 2 phim 94000
VAI T/N + HỐC NÁCH Chụp Xquang số hóa 2 phim 94000
VAI T/N + HỐC NÁCH( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 2 phim 94000
VAI THẲNG + HỐC NÁCH Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
VAI THẲNG + HỐC NÁCH( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
VAI THẲNG + HỐC NÁCH + Y VIEW Chụp Xquang số hóa 2 phim 94000
VAI THẲNG + HỐC NÁCH + Y VIEW( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 2 phim 94000
Vai (T) T hay N Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Vai (T) T hay N( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Vai (T) T/N Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Vai (T) T/N( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Vai (T) xuyên nách Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Vai (T) xuyên nách( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
VAI T/N + Y VIEW Chụp Xquang số hóa 2 phim 94000
VAI T/N + Y VIEW( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 2 phim 94000
VAI THẲNG + Y VIEW Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
VAI THẲNG + Y VIEW( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Xoang Blondeau, Hirzt Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Xoang Blondeau, Hirzt( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) Xoa bóp toàn thân 87000
Xương bả vai (T hoặc P) tư thế nghiêng Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Xương bả vai (T hoặc P) tư thế nghiêng( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Xương Cùng Cụt T/N Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Xương Cùng Cụt T/N( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Xương Chậu Inlet Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Xương Chậu Inlet( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Xương Chậu Judet (P) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Xương Chậu Judet (P)( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Xương Chậu Judet (T) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Xương Chậu Judet (T)( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Xương Chính mũi T/N Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Xương Chính mũi T/N( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Xương Châu Outlet Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Xương Châu Outlet( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Xương Chậu T/N Chụp Xquang số hóa 2 phim 94000
Xương Chậu T/N( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 2 phim 94000
Xương Chậu thẳng Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Xương Chậu thẳng( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Xương đòn 1 bên 2 thế Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Xương đòn 1 bên 2 thế( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Xương đòn (P) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Xương đòn (P)( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Xương Đùi (P) T hay N Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Xương Đùi (P) T hay N( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Xương Đùi (P) T/N Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Xương Đùi (P) T/N( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Xương đòn (T) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Xương đòn (T)( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Xương Đùi (T) T hay N Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Xương Đùi (T) T hay N( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Xương Đùi (T) T/N Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Xương Đùi (T) T/N( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Xương Hàm dưới bên (P) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Xương Hàm dưới bên (P)( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Xương Hàm dưới bên (T) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Xương Hàm dưới bên (T)( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
XQ Khung Chậu Nghiêng Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
XQ Khung Chậu Nghiêng( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Xương Mặt T/N Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Xương Mặt T/N( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Xét nghiệm kháng thể kháng dsDNA (ngưng kết latex) Định lượng kháng thể kháng DNA chuỗi kép (Anti dsDNA) test nhanh 112000
Xét nghiệm Khí máu [Máu] Khí máu 212000
Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) Xét nghiệm số lượng tiểu cầu (thủ công) 33600
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) Tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis 42400
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) 55100
X Quang 2 Chân trên 1 phim nghiêng Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
X Quang 2 Chân trên 1 phim nghiêng( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
X Quang 2 Chân trên 1 phim thẳng Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
X Quang 2 Chân trên 1 phim thẳng( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
X Quang 2 Tay trên 1 phim nghiêng Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
X Quang 2 Tay trên 1 phim nghiêng( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
X Quang 2 Tay trên 1 phim thẳng Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
X Quang 2 Tay trên 1 phim thẳng( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Xương Thuyền (P) 3 tư thế Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Xương Thuyền (P) 3 tư thế( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Xương Thuyền (T) 3 tư thế Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Xương Thuyền (T) 3 tư thế( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 69000
Tập vận động đoạn chi Tập vận động đoạn chi 44500
Bột bụng đùi bàn chân Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền) 611000
Bột bụng đùi bàn chân trẻ em Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền) 611000
Bột Botte cao Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) 320000
Bột Botte cao trẻ em Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) 320000
Bột Botte thấp Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền) 225000
Bột Botte thấp trẻ em Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền) 225000
Bột chữ A Nắn trật khớp háng (bột liền) 635000
Bột cẳng bàn chân Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) 320000
Bột cẳng bàn chân trẻ em Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) 320000
Bột cánh bàn tay Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) 320000
Bột cánh bàn tay trẻ em Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) 320000
Bột cánh bàn tay ôm vai Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) 320000
Bột cánh bàn tay ôm vai trẻ em Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) 320000
Bột chân khoèo 1 chân Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) 320000
Bột chân khoèo 2 chân Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) 320000
Bột cẳng bàn tay Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền) 225000
Bột cẳng bàn tay ôm ngón 1 Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền) 225000
Bột cẳng bàn tay ôm ngón 1 trẻ em Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền) 225000
Bột cẳng bàn tay trẻ em Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền) 225000
Bột cẳng bàn tay nẹp Iselin Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền) 225000
Bột cẳng bàn tay nẹp Iselin trẻ em Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền) 225000
Bột chữ U cải tiến Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) 320000
Bột chữ U cải tiến trẻ em Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) 320000
Bột chống xoay Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền) 225000
Bột chống xoay trẻ em Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền) 225000
Bột đùi bàn chân Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) 320000
Bột đùi bàn chân chức năng Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) 320000
Bột đùi bàn chân chức năng trẻ em Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) 320000
Bột đùi bàn chân trẻ em Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) 320000
Bột Hip Spica Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền) 611000
Bột Hip Spica trẻ em Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền) 611000
Nẹp bột cẳng bàn chân Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) 320000
Nẹp bột cánh bàn tay Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) NULL
Nẹp bột cánh bàn tay ôm vai Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) 320000
Nẹp bột cẳng bàn tay Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) 320000
Nẹp bột cẳng bàn tay ôm ngón I Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền) 225000
Nẹp bột cẳng bàn tay Iselin Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền) 225000
Nẹp bột đùi bàn chân Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) 320000
Bột ngực vai cánh tay (Polyquen) Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) 320000
Bột ngực vai cánh tay trẻ em (Polyquen) Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) 320000
Bột quần soọc Nắn trật khớp háng (bột liền) 635000
Bột quần soọc trẻ em Nắn trật khớp háng (bột liền) 635000
Bột Sarmiento Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) 320000
Bột Sarmiento trẻ em Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) 320000
Bột vòng kiềng 1 chân Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) 320000
Bột vòng kiềng 2 chân Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) 320000
Khám Bệnh Khám bệnh 39000
Nắn trật khớp vai Nắn trật khớp vai (bột liền) 310000
Phẫu thuật Thay toàn bộ khớp gối Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối 4981000
Cắt u bao gân Phẫu thuật loại II NULL
Cắt hoạt mạc NULL NULL
Phẫu thuật điều trị ngón tay cò súng Phẫu thuật điều trị ngón tay cò súng NULL
Cắt u tủy Phẫu thuật loại I NULL
Siêu âm khác (màu) Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu 211000
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền) 611000
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) 320000
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) 320000
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền) 611000
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền) 611000
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột liền) 701000
Nắn, bó bột cột sống Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền) 611000
Nắn, bó bột trật khớp vai Nắn trật khớp vai (bột liền) 310000
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) 320000
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) 320000
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) 320000
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột liền) 386000
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) 320000
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) 320000
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) 320000
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) 320000
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) 320000
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) 320000
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền) 225000
Nắn, bó bột trật khớp háng Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột liền) 701000
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối (bột liền) 250000
Nắn, bó bột gãy xương chậu Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền) 611000
Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền) 611000
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền) 611000
Nắn, bó bột trật khớp gối Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối (bột liền) 250000
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) 320000
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) 320000
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) 320000
Nắn, bó bột gãy xương chày Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền) 225000
Nắn, bó bột gãy xương gót Nắn, bó gẫy xương gót 135000
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền) 225000
Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn Nắn trật khớp vai (bột liền) 310000
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền) 225000
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột liền) 386000
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối (bột liền) 250000
Bột đùi cẳng bàn chân có kéo nắn Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) 320000
Nẹp bột các loại, không nắn Thủ thuật loại III NULL
b crosslaps Định lượng Beta Crosslap 137000
Máu toàn phần 250ML   NULL
Máu toàn phần 350ML   NULL
Máu toàn phần 450ML   NULL
Chứng nghiệm phù hợp (Crossmatch) 1 đơn vị Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động/tự động) NULL
NULL NULL 178000
NULL NULL 178000
NULL NULL 178000
Ngày điều trị Hồi sức tích cực (ICU), chưa bao gồm chi phí sử dụng máy thở Ngày điều trị Hồi sức tích cực (ICU), chưa bao gồm chi phí sử dụng máy thở 632200
Ngày giường bệnh hồi sức cấp cứu (Chưa bao gồm chi phí sử dụng máy thở) Ngày giường bệnh hồi sức cấp cứu (Chưa bao gồm chi phí sử dụng máy thở) 335900
Ngày giường bệnh hồi sức cấp cứu (Chưa bao gồm chi phí sử dụng máy thở) Ngày giường bệnh hồi sức cấp cứu (Chưa bao gồm chi phí sử dụng máy thở) 335900
Ngày giường bệnh hồi sức cấp cứu (Chưa bao gồm chi phí sử dụng máy thở) Ngày giường bệnh hồi sức cấp cứu (Chưa bao gồm chi phí sử dụng máy thở) 335900
Ngày giường bệnh hồi sức cấp cứu (Chưa bao gồm chi phí sử dụng máy thở) Ngày giường bệnh hồi sức cấp cứu (Chưa bao gồm chi phí sử dụng máy thở) 335900
Ngày giường bệnh hồi sức cấp cứu (Chưa bao gồm chi phí sử dụng máy thở) Ngày giường bệnh hồi sức cấp cứu (Chưa bao gồm chi phí sử dụng máy thở) 335900
Ngày giường bệnh hồi sức cấp cứu (Chưa bao gồm chi phí sử dụng máy thở) Ngày giường bệnh hồi sức cấp cứu (Chưa bao gồm chi phí sử dụng máy thở) 335900
Ngày giường bệnh nội khoa loại 1: khoa Ung thu, Nhi Ngày giường bệnh nội khoa loại 1: khoa Ung thu, Nhi 99550
Ngày giường bệnh nội khoa loại 1: khoa Ung thu, Nhi Ngày giường bệnh nội khoa loại 1: khoa Ung thu, Nhi 199100
Ngày giường bệnh nội khoa loại 1: khoa Ung thu, Nhi Ngày giường bệnh nội khoa loại 1: khoa Ung thu, Nhi 199100
Ngày giường bệnh nội khoa loại 1: khoa Ung thu, Nhi  Ngày giường bệnh nội khoa loại 1: khoa Ung thu, Nhi  199100
Ngày giường bệnh nội khoa loại 1: khoa Ung thu, Nhi  Ngày giường bệnh nội khoa loại 1: khoa Ung thu, Nhi  199100
Ngày giường bệnh nội khoa loại 1: khoa Ung thu, Nhi (băng ca, ghế xếp) Ngày giường bệnh nội khoa loại 1: khoa Ung thu, Nhi (băng ca, ghế xếp) 99550
Ngày giường bệnh nội khoa loại 1: khoa Ung thu, Nhi (băng ca, ghế xếp) Ngày giường bệnh nội khoa loại 1: khoa Ung thu, Nhi (băng ca, ghế xếp) 99550
Ngày giường bệnh nội khoa loại 2: khoa cơ-xương-khớp Ngày giường bệnh nội khoa loại 2: khoa cơ-xương-khớp 0
Ngày giường bệnh nội khoa loại 2: khoa cơ-xương-khớp Ngày giường bệnh nội khoa loại 2: khoa cơ-xương-khớp 178000
Ngày giường bệnh nội khoa loại 2: khoa cơ-xương-khớp Ngày giường bệnh nội khoa loại 2: khoa cơ-xương-khớp 178000
Ngày giường bệnh nội khoa loại 2: khoa cơ-xương-khớp Ngày giường bệnh nội khoa loại 2: khoa cơ-xương-khớp 178000
Ngày giường bệnh nội khoa loại 2: khoa cơ-xương-khớp Ngày giường bệnh nội khoa loại 2: khoa cơ-xương-khớp 178000
Ngày giường bệnh nội khoa loại 2: khoa cơ-xương-khớp Ngày giường bệnh nội khoa loại 2: khoa cơ-xương-khớp 178000
Ngày giường bệnh nội khoa loại 2: khoa cơ-xương-khớp Ngày giường bệnh nội khoa loại 2: khoa cơ-xương-khớp 178000
Ngày giường bệnh nội khoa loại 2: khoa cơ-xương-khớp Ngày giường bệnh nội khoa loại 2: khoa cơ-xương-khớp 178000
Ngày giường bệnh nội khoa loại 2: khoa cơ-xương-khớp Ngày giường bệnh nội khoa loại 2: khoa cơ-xương-khớp 178000
Ngày giường bệnh nội khoa loại 2: khoa cơ-xương-khớp Ngày giường bệnh nội khoa loại 2: khoa cơ-xương-khớp 178000
Ngày giường bệnh nội khoa loại 2: khoa cơ-xương-khớp Ngày giường bệnh nội khoa loại 2: khoa cơ-xương-khớp 178000
Ngày giường bệnh nội khoa loại 2: khoa cơ-xương-khớp Ngày giường bệnh nội khoa loại 2: khoa cơ-xương-khớp 178000
Ngày giường bệnh nội khoa loại 2: khoa cơ-xương-khớp Ngày giường bệnh nội khoa loại 2: khoa cơ-xương-khớp 178000
Ngày giường bệnh nội khoa loại 2: khoa cơ-xương-khớp Ngày giường bệnh nội khoa loại 2: khoa cơ-xương-khớp 178000
Ngày giường bệnh nội khoa loại 2: khoa cơ-xương-khớp Ngày giường bệnh nội khoa loại 2: khoa cơ-xương-khớp 178000
Ngày giường bệnh nội khoa loại 2: khoa cơ-xương-khớp Ngày giường bệnh nội khoa loại 2: khoa cơ-xương-khớp 178000
Ngày giường bệnh nội khoa loại 2: khoa cơ-xương-khớp Ngày giường bệnh nội khoa loại 2: khoa cơ-xương-khớp 178000
Ngày giường bệnh nội khoa loại 2: khoa cơ-xương-khớp Ngày giường bệnh nội khoa loại 2: khoa cơ-xương-khớp 178000
Ngày giường bệnh nội khoa loại 2: khoa cơ-xương-khớp Ngày giường bệnh nội khoa loại 2: khoa cơ-xương-khớp 178000
Ngày giường bệnh nội khoa loại 2: khoa cơ-xương-khớp Ngày giường bệnh nội khoa loại 2: khoa cơ-xương-khớp 178000
Ngày giường bệnh nội khoa loại 2: khoa cơ-xương-khớp Ngày giường bệnh nội khoa loại 2: khoa cơ-xương-khớp 178000
Ngày giường bệnh nội khoa loại 2: khoa cơ-xương-khớp Ngày giường bệnh nội khoa loại 2: khoa cơ-xương-khớp 178000
Ngày giường bệnh nội khoa loại 2: khoa cơ-xương-khớp Ngày giường bệnh nội khoa loại 2: khoa cơ-xương-khớp 178000
Ngày giường bệnh nội khoa loại 2: khoa cơ-xương-khớp Ngày giường bệnh nội khoa loại 2: khoa cơ-xương-khớp NULL
Ngày giường bệnh nội khoa loại 2: khoa cơ-xương-khớp Ngày giường bệnh nội khoa loại 2: khoa cơ-xương-khớp 178000
Ngày giường bệnh nội khoa loại 2: khoa cơ-xương-khớp Ngày giường bệnh nội khoa loại 2: khoa cơ-xương-khớp 178000
Ngày giường bệnh nội khoa loại 2: khoa cơ-xương-khớp (băng ca, ghế xếp) Ngày giường bệnh nội khoa loại 2: khoa cơ-xương-khớp (băng ca, ghế xếp) 89000
Ngày giường bệnh nội khoa loại 2: khoa cơ-xương-khớp (băng ca, ghế xếp) Ngày giường bệnh nội khoa loại 2: khoa cơ-xương-khớp (băng ca, ghế xếp) 89000
Ngày giường bệnh nội khoa loại 2: khoa cơ-xương-khớp (băng ca, ghế xếp) Ngày giường bệnh nội khoa loại 2: khoa cơ-xương-khớp (băng ca, ghế xếp) 178000
Loại 1: Sau các phẫu thuật đặc biệt; Bỏng độ 3-4 trên 70% diện tích cơ thể Loại 1: Sau các phẫu thuật đặc biệt; Bỏng độ 3-4 trên 70% diện tích cơ thể 286400
Loại 1: Sau các phẫu thuật đặc biệt; Bỏng độ 3-4 trên 70% diện tích cơ thể (Băng ca, ghế xếp) Loại 1: Sau các phẫu thuật đặc biệt; Bỏng độ 3-4 trên 70% diện tích cơ thể (Băng ca, ghế xếp) 143200
Loại 2: Sau các phẫu thuật loại 1; Bỏng độ 3-4 từ 25-70% diện tích cơ thể Loại 2: Sau các phẫu thuật loại 1; Bỏng độ 3-4 từ 25-70% diện tích cơ thể 250200
Loại 2: Sau các phẫu thuật loại 1; Bỏng độ 3-4 từ 25-70% diện tích cơ thể (Băng ca, ghế xếp) Loại 2: Sau các phẫu thuật loại 1; Bỏng độ 3-4 từ 25-70% diện tích cơ thể (Băng ca, ghế xếp) 125100
Loại 3: Sau các phẫu thuật loại 2; Bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể, Bỏng độ 3-4 dưới 25% diện tích cơ thể Loại 3: Sau các phẫu thuật loại 2; Bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể, Bỏng độ 3-4 dưới 25% diện tích cơ thể 214100
Loại 3: Sau các phẫu thuật loại 2; Bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể, Bỏng độ 3-4 dưới 25% diện tích cơ thể (Băng ca, ghế xếp) Loại 3: Sau các phẫu thuật loại 2; Bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể, Bỏng độ 3-4 dưới 25% diện tích cơ thể (Băng ca, ghế xếp) 107050
Loại 4: Sau các phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể Loại 4: Sau các phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể 183000
Loại 4: Sau các phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể (Băng ca, ghế xếp) Loại 4: Sau các phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể (Băng ca, ghế xếp) 91500

vohoakhanh
TAG:
Ý kiến của bạn

Giới hạn tin theo ngày :